Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lưới titan vá sọ tối thiểu (15 cm x15 cm) (± 0,2 cm), dạng 3D |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | JEIL Medical Corporation, NS-3ME-150-06, Hàn Quốc | 219.000.000 | |
2 | Nẹp chất liệu titan sọ não thẳng 16 lỗ |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | JEIL Medical Corporation, 20-ST-016-R, Hàn Quốc | 279.200.000 | |
3 | Lưới titan vá sọ tối thiểu (20 cm x 20 cm) (± 0,2 cm), dạng 3D |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | JEIL Medical Corporation, NS-3ME-200-06, Hàn Quốc | 354.000.000 | |
4 | Vít chất liệu titan vá sọ đường kính 2.0mm, loại tự taro, dài 5mm hoặc 6mm |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | JEIL Medical Corporation, 20-AT-004, 20-AT-005, 20-AT-006, Hàn Quốc | 838.800.000 | |
5 | Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu, kích thước tối thiểu (100 mm x 4 mm x 3.5mm) (± 1 mm) |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Osteopore International Pte. Ltd, Singapore / Ký mã hiệu: PC17(100,3.5,4) Chủng loại: OSTEOMESH - OSTEOSTRIP 100x4x3.5mm | 357.540.000 | |
6 | Vít đa trục, đuôi dài, tự taro, đầu vít tù. |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aero Medikal. Thổ Nhĩ Kỳ; APRS5530 ; APRS5535 ; APRS5540 ; APRS5545 ; APRS5550 ; APRS5555 ; APRS6035 ; APRS6040 ; APRS6045 ; APRS6050 ; APRS6535 ; APRS6540 ; APRS6545 ; APRS6550 ; APRS6555 ; APRS7035 ; APRS7040 ; APRS7045 ; APRS7050 ; APRS7055 ; APRS7535 ; APRS7540 ; APRS7545 ; APRS7550 ; APRS7555 | 3.060.000.000 | |
7 | Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu, che đậy các lỗ khoan sọ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Osteopore International Pte. Ltd, Singapore / Ký mã hiệu: PC22(12,12,5) Chủng loại: OSTEOPLUG | 266.200.000 | |
8 | Thanh dọc Ø= 5.5 mm, dài 130mm đến 150 mm |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc / U&I Corporation/ SF5130TS ; SF5140TS ; SF5150TS | 187.500.000 | |
9 | Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu, che đậy các lỗ khoan sọ và cho phép đặt ống dãn lưu |
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Osteopore International Pte. Ltd, Singapore / Ký mã hiệu: PC24(12,12,5) Chủng loại: OSTEOPLUG C | 341.160.000 | |
10 | Thanh dọc Ø= 5.5 mm, dài 500 mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/REVERE Straight Rod/124.521 | 150.000.000 | |
11 | Miếng ghép sọ uốn theo yêu cầu kích thước (235 x 131) mm ± 1 mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biomet Microfixation, Mỹ; Việt Nam; SP-1172 ; SP-1533 | 566.000.000 | |
12 | Vít đa trục, ren khóa trong, chiều dài 25 mm trở lên |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Signus Medizintechnik GMBH, Germany; AB0121 - 45030 ; AB0121 - 45035 ; AB0121 - 45040 ; AB0121 - 45045 ; AB0121 - 45050 ; AB0121 - 45055 ; AB0121 - 45060 ; AB0121 - 55030 ; AB0121 - 55035 ; AB0121 - 55040 ; AB0121 - 55045 ; AB0121 - 55050 ; AB0121 - 55055 ; AB0121 - 55060 ; AB0121 - 65030 ; AB0121 - 65035 ; AB0121 - 65040 ; AB0121 - 65045 ; AB0121 - 65050 ; AB0121 - 65055 ; AB0121 - 65060 ; AB0121 - 65065 ; AB0121 - 75035 ; AB0121 - 75040 ; AB0121 - 75045 ; AB0121 - 75050 ; AB0121 - 75055 ; AB0121 - 75060 ; AB0121 - 75065 ; AB0121 - 85040 ; AB0121 - 85045 ; AB0121 - 85050 ; AB0121 - 85055 ; AB0121 - 85060 ; AB0121 - 85065 ; AB0121 - 85070 ; AB0121 - 95040 ; AB0121 - 95045 ; AB0121 - 95050 ; AB0121 - 95055 ; AB0121 - 95060 ; AB0121 - 95065 ; AB0121 - 95070 + AB0010 - 55001 | 2.970.000.000 | |
13 | Miếng ghép đường cắt xương sọ chất liệu Polyethylene |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Matrix Surgical USA, Mỹ; OP82011 | 80.000.000 | |
14 | Vít đa trục dùng trong phẫu thuật cột sống lưng chiều dài 25mm đến 60 mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Corentec Co., Ltd, Hàn Quốc / 01.28.452 ; 01.28.453 ; 01.28.454 ; 01.28.455 ; 01.28.456 ; 01.28.457 ; 01.28.458 ; 01.28.552 ; 01.28.553 ; 01.28.554 ; 01.28.555 ; 01.28.556 ; 01.28.557 ; 01.28.558 ; 01.28.652 ; 01.28.653 ; 01.28.654 ; 01.28.655 ; 01.28.656 ; 01.28.657 ; 01.28.658 ; 01.28.752 ; 01.28.753 ; 01.28.754 ; 01.28.755 ; 01.28.756 ; 01.28.757 ; 01.28.758 ; | 680.000.000 | |
15 | Miếng ghép lỗ khoan xương sọ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Matrix Surgical USA, Mỹ; OP7511; OP7512 | 76.000.000 | |
16 | Thanh dọc dùng trong phẫu thuật cột sống lưng, dài 500mm bằng hợp kim Titanium, khối trụ đồng nhất |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/REVERE Straight Rod/124.521 | 30.000.000 | |
17 | Miếng ghép hố yên cỡ nhỏ (cỡ 20 mm x 20 mm x 2.45mm x 0.45mm) (± 0,1 mm) |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Matrix Surgical USA, Mỹ; OP82007 | 76.000.000 | |
18 | Vít đa trục mũ vít bước ren vuông |
|
350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: CS 3882-100-045; CS 3882-045-045; CS 3882-055-050; CS 3882-065-055; CS 3882-075-060; CS 3882-100-050; CS 3882-045-050; CS 3882-055-055; CS 3882-065-060; CS 3882-085-035; CS 3882-100-055; CS 3882-055-025; CS 3882-065-030; CS 3882-075-035; CS 3882-085-040; CS 3882-100-060; CS 3882-055-030; CS 3882-065-035; CS 3882-075-040; CS 3882-085-045; CS 3882-045-025; CS 3882-055-035; CS 3882-065-040; CS 3882-075-045; CS 3882-085-050; CS 3882-045-030; CS 3882-055-040; CS 3882-065-045; CS 3882-075-050; CS 3882-085-055; CS 3882-045-035; CS 3882-055-045; CS 3882-065-050; CS 3882-075-055; CS 3882-085-060; CS 3882-045-040; Hãng sản xuất: ulrich GmbH & Co.,KG | 1.925.000.000 | |
19 | Miếng ghép tạo hình xương và cân cơ kích cỡ (95 x 58 x 4.5) mm ± 1 mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Matrix Surgical USA, Mỹ; OP6314 | 175.000.000 | |
20 | Ốc khóa trong bước ren vuông (tương thích vít đa trục, vít đơn trục, vít bơm xi măng và vít ít xâm lấn) |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: CS 3801-01; Hãng sản xuất: ulrich GmbH & Co.,KG | 600.000.000 | |
21 | Miếng ghép tạo hình xương và cân cơ thái dương trái, phải |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Matrix Surgical USA, Mỹ; OP9865; OP9864 | 194.000.000 | |
22 | Nẹp dọc cột sống lưng ngực đường kính 6.0mm |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: R60500 Hãng / nước sản xuất: Medyssey Co., Ltd. /Hàn Quốc | 108.000.000 | |
23 | Miếng ghép tạo hình mặt và sàn ổ mắt các cỡ (30 mm x 50mm) (± 1 mm) và (38 mm x 50mm) (± 1 mm) |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Matrix Surgical USA, Mỹ; OP8438; OP7210; OP6330; OP8312 | 173.000.000 | |
24 | Ốc khóa trong (tương thích vít bán động) |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: CS 2605; Hãng sản xuất: ulrich GmbH & Co.,KG | 42.000.000 | |
25 | Miếng ghép tái tạo vùng sọ mặt cỡ (50 mm x 50 mm x 2.0mm) (± 0,5 mm) siêu nhẵn |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Matrix Surgical USA, Mỹ; OP9530 | 173.000.000 | |
26 | Ốc khóa trong bề mặt ngoài dạng trơn cho vít cổ sau |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: CS 3901-01; Hãng sản xuất: ulrich GmbH & Co.,KG | 182.000.000 | |
27 | Keo sinh học dán màng cứng 5ml dạng bột kèm dung môi |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Availmed S.A de C.V., Mexico (cho Integra LifeSciences Corporation, Mỹ); 202050; 206520 | 528.000.000 | |
28 | Nẹp nối ngang cột sống cổ sau xoay được góc ±20 độ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: CS 3917-05; CS 3917-06; CS 3917-07; Hãng sản xuất: ulrich GmbH & Co.,KG | 81.000.000 | |
29 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chất liệu Titan |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: - Ổ cối: 35242; 35244; 35246; 35248; 35250; 35252; 35254; 35256; 35258; 35260; 35262; 35264; 35266; 35268; 35270. - Lót ổ cối: 36301; 36302; 36305; 36306; 36307; 36308; 36309; 36310; 36311; 36312; 36313; 36314; 36315; 36316; 36317; 36318; 36319; 36320; 36321; 36323; 36325; 36326; 36327; 36328; 36329; 36330; 36340; 36342; 36343; 36345; 36363; 36364; 36365; 36366; 36367; 36368; 36369; 36370; 36371; 36374. - Chỏm khớp: 20381; 20382; 20383; 20384; 20331; 20332; 20333; 20334; 20391; 20392; 20393; 20394. - Cuống khớp: 15706;15707; 15708; 15710; 15711; 15712; 15713; 15715; 15717; 15720 - Vít ổ cối: 36720; 36725; 36730; 36735; 36740; 36745; 36750; 36760; - Hãng/nước sản xuất: Permedica S.p.A. - Ý | 1.120.000.000 | |
30 | Nẹp cổ trước có vòng khóa xoay, các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: UM102-02-24; UM102-02-26; UM102-02-28; UM102-02-30; UM102-02-32; UM102-02-34; Hãng sản xuất: ulrich GmbH & Co.,KG | 183.440.000 | |
31 | Dù đóng lỗ thông liên nhĩ phủ platin |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Vascular Innovations Co.Ltd - Thái Lan COA08; COA10; COA12; COA14; COA16; COA18; COA20; COA22; COA24; COA26; COA28; COA30; COA32; COA34; COA36; COA38; COA40 | 1.750.000.000 | |
32 | Vít đa hướng cổ lối trước tự taro các cỡ |
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MVA4512; MVA4514; MVA4516; MVA4518; MVA4520; MVA4522; MVA410; MVA412; MVA414; MVA416; MVA418; MVA420; MVA422; MVA424; Quốc gia: Pháp Hãng sản xuất: Novaspine S.A.S | 132.000.000 | |
33 | Dụng cụ bảo vệ chống tắc mạch hạ lưu trong can thiệp động mạch vành, động mạch cảnh. |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 22442-19; 22443-19; - Hãng/nước sản xuất: Abbott Vascular - Hoa Kỳ | 1.475.000.000 | |
34 | Vít đơn trục cố định cột sống lưng, tự taro, mũi cùn, các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/REVERE Monoaxial Screw/ 124.111, 124.112, 124.113, 124.114, 124.115, 124.121, 124.122, 124.123, 124.124, 124.125, 124.131, 124.132, 124.133, 124.134, 124.135; 124.200, 124.201, 124.202, 124.203, 124.204; 124.241, 124.242, 124.243, 124.244, 124.245, 124.251, 124.252, 124.253, 124.254, 124.255, 124.256, 124.257, 124.258, 124.259, 124.261, 124.262, 124.263, 124.264, 124.265, 124.266, 124.267, 124.268, 124.269, 124.271, 124.272, 124.273, 124.274, 124.275, 124.276, 124.277, 124.278, 124.279, 124.281, 124.282, 124.283, 124.284, 124.285, 124.286, 124.287, 124.288, 124.289; 124.851, 124.852, 124.853, 124.854, 124.855, 124.856, 124.857, 124.871, 124.872, 124.873, 124.874, 124.875, 124.881, 124.882, 124.883, 124.884, 124.885. | 78.000.000 | |
35 | Bộ stent graft mạch máu động mạch chủ bụng dạng hình ống |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ETUF2314C102EE, ETUF2514C102EE, ETUF2814C102EE, ETUF3214C102EE, ETUF3614C102EE, Metronic Ireland - Ireland | 1.640.000.000 | |
36 | Nẹp vá sọ não tự tiêu 2 phía |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Aesculap AG, Đức / Mã hàng hóa: FF016-FF017 - Chủng loại: Craniofix | 3.250.000.000 | |
37 | Bộ stent graft dùng cho điều trị phình và bóc tách động mạch chủ ngực, đường kính trong phạm vi 22mm - 46 mm |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | VAMF2222C100TE, VAMF2424C100TE, VAMF2626C100TE, VAMF2828C100TE, VAMF3030C100TE, VAMF3232C100TE, VAMF3434C100TE, VAMF3636C100TE, VAMF3838C100TE, VAMF4040C100TE, VAMF4242C100TE, VAMF4444C100TE, VAMF4646C100TE, VAMF2222C150TE, VAMF2424C150TE, VAMF2626C150TE, VAMF2828C150TE, VAMF3030C150TE, VAMF3232C150TE, VAMF3434C150TE, VAMF3636C150TE, VAMF3838C150TE, VAMF4040C150TE, VAMF4242C150TE, VAMF4444C150TE, VAMF4646C150TE, VAMF3030C200TE, VAMF3232C200TE, VAMF3434C200TE, VAMF3636C200TE, VAMF3838C200TE, VAMF4040C200TE, VAMF4242C200TE, VAMF4444C200TE, VAMF4646C200TE, VAMF2622C150TE, VAMF2824C150TE, VAMF3026C150TE, VAMF3228C150TE, VAMF3430C150TE, VAMF3632C150TE, VAMF3834C150TE, VAMF4036C150TE, VAMF4238C150TE, VAMF4440C150TE, VAMF4642C150TE, Metronic Ireland - Ireland | 1.390.000.000 | |
38 | Vít sọ não tự khoan kích thước 1.5mm đến 2.2mm |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | JEIL Medical Corporation, Hàn Quốc/ 16-AT-004 ; 16-AT-005 ; 16-AT-006 ; 20-AT-004 ; 20-AT-005 ; 20-AT-006 | 838.800.000 | |
39 | Dụng cụ siêu âm lòng mạch 5F có tần số 40Hz, dùng cho máy siêu âm lòng mạch |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | H749518100; H749518120 / Boston Scientific Corporation - Costa Rica | 462.000.000 | |
40 | Nẹp sọ 10 lỗ, kích thước 43,9 mm x 3,4 mm, dày 0,4 mm, chất liệu Titan |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Osteomed/ Mỹ/ 218-0038 | 1.310.000.000 | |
41 | Bộ phận nối đưa dây dẫn bào mảng xơ vữa có đầu khoan |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | H749236310020; H749236310030; H749236310040; H749236310050; H749236310060; H749236310070; H749236310150; H749236310160 / Boston Scientific Limited - Ireland | 379.125.000 | |
42 | Nẹp thẳng 20 lỗ các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | JEIL Medical Corporation, 20-ST-020-R, Hàn Quốc | 165.600.000 | |
43 | Bộ phận nối đưa dây dẫn bào mảng xơ vữa lòng mạch |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | H80222782001A0; Boston Scientific Limited - Ireland | 202.950.000 | |
44 | Vít xương sườn loại có khóa, tự khoan, các loại |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biomet Microfixation, Mỹ; 76-2407; 76-2408; 76-2410; 76-2412; 76-2414; 76-2416 | 96.000.000 | |
45 | Dây dẫn bào mảng xơ vữa |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | H802228240022; H802232390012 / Boston Scientific Corporation - Costa Rica | 30.400.000 | |
46 | Nẹp xương sườn thẳng, 8 lỗ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biomet Microfixation, Mỹ; 76-2601 | 38.000.000 | |
47 | Dây dẫn đầu khoan mảng xơ vữa lòng mạch có mũi khoan kim cương |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | H802227680020; H802227680030; H802227680040; H802227680050; H802227680060; H802227680070; H802227680150; H802227680160 / Boston Scientific Limited - Ireland | 202.950.000 | |
48 | Thanh nâng ngực các cỡ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biomet Microfixation, Mỹ; 01-3707; 01-3707-05; 01-3708; 01-3708-05; 01-3709; 01-3709-05; 01-3710; 01-3710-05; 01-3711; 01-3711-05; 01-3712; 01-3712-05; 01-3713; 01-3713-05; 01-3714; 01-3714-05; 01-3715; 01-3715-05; 01-3716; 01-3716-05; 01-3717 | 148.000.000 | |
49 | Bộ dụng cụ lấy huyết khối dạng kéo cơ học |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Phenox GmbH/ Đức PRE-4-20, PRE-6-30, PRES-5-40, PRES-6-50, PRE-LT-3-20, PRE-LT-4-20, PRE-LUX-4-20 | 4.750.000.000 | |
50 | Xi măng sinh học dùng bơm qua vít rỗng loãng xương |
|
80 | Hộp/ Gói | Theo quy định tại Chương V. | Tecres S.p.A - Ý; Ký mã hiệu: 1230 | 359.600.000 | |
51 | Bộ dụng cụ lấy huyết khối trong lòng mạch máu các loại, các cỡ(bao gồm: ống hút, vi ống thông, khoan huyết khối, giá đỡkéo huyết khối...) |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | SIS Medical AG/ Thụy Sỹ - 04030271; 04030272 | 35.850.000 | |
52 | Xi măng sinh học kèm dung dịch pha |
|
30 | Hộp/ Gói | Theo quy định tại Chương V. | Tecres S.p.A - Ý; Ký mã hiệu: 1230 | 134.850.000 | |
53 | Dụng cụ mở đường vào động mạch quay loại ái nước chống co thắt dùng kim luồn chọc mạch và dây dẫn đường ngậm nước |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Lepu Medical Technogy(Beijing) Co., Ltd, Trung Quốc; RSC051125-HW45-IC20-K-S ; RSC061125-HW45-IC20-K-S ; RSC051625-HW70-IC20-K-S ; RSC061625-HW70-IC20-K-S | 950.000.000 | |
54 | Xi măng kèm dung dịch pha sử dụng được cho bộ dụng cụ bơm xi măng Kyphon |
|
80 | Hộp/ Gói | Theo quy định tại Chương V. | Tecres S.p.A - Ý; Ký mã hiệu: 1230 | 359.600.000 | |
55 | Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch quay, đường kính trong 7 F, đường kính ngoài 6 F, phủ lớp ái nước |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: RM*ES7J10SQ | 250.000.000 | |
56 | Xi măng sinh học kèm dung dịch pha, không có chất phụ gia, chất tạo màu |
|
20 | Hộp/ Gói | Theo quy định tại Chương V. | Tecres S.p.A - Ý; Ký mã hiệu: 1230 | 89.900.000 | |
57 | Bộ dụng cụ mở đường mạch máu bao gồm sheath có van chống trào máu, mini guide wire lõi nhựa ái nước (đường kính 0,035" hoặc 0,038''). Chiều dài tối thiểu 10 cm. |
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RS*B50N25AQ; RS*B60K25AQ; RS*B70N25AQ | 207.000.000 | |
58 | Bộ nẹp vít vô trùng: Gồm 1 nẹp lỗ sọ hình tròn 6 lỗ vít, đường kính 23.4 mm; 2 nẹp thẳng 2 lỗ dài 15.4 mm và 10 vít tự khoan kích thước đường kính 1.5mm dài 4 mm. |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Osteomed/ Mỹ/ 218-0078-SP, 218-0076-SP | 693.000.000 | |
59 | Bộ dụng cụ dẫn đường vào lòng mạch máu |
|
3.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: PSI-4F-11-035; PSI-5F-11-038; PSI-6F-11-038; PSI-7F-11-038; PSI-8F-11-038 Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Systems, Inc - Mỹ | 1.290.000.000 | |
60 | Bộ nẹp vít vô trùng: Gồm 5 nẹp 2 lỗ thẳng dài 15.9 mm; 5 vít tự khoan đường kính 1.5mm, dài 4mm; 5 vít tự khoan đường kính 1.95mm dài 4mm. |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Osteomed/ Mỹ/ 218-0074-SP; 218-0076-SP | 346.500.000 | |
61 | Dụng cụ mở đường Introducer Sheath |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RS*A40G07SQ; RS*A40K10SQ; RS*A50G07SQ; RS*A50K10SQ; RS*A60G07SQ; RS*A60K10SQ; RS*A70K10SQ; RS*A80K10SQ | 1.554.000.000 | |
62 | Vít neo đường kính 4.75mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ; Ký mã hiệu: AR-2324BCC; Hãng sản xuất: Arthrex, Inc. Hoặc Arthrex Manufacturing, Inc. | 111.000.000 | |
63 | Bộ dụng cụ mở đường mạch máu bao gồm sheath có van chống trào máu, mini guide wire lõi nhựa ái nước (đường kính 0,025''; 0,035"). Chiều dài tối thiểu 7cm. |
|
2.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RS*A40G07SQ; RS*A40K10SQ; RS*A50G07SQ; RS*A50K10SQ; RS*A60G07SQ; RS*A60K10SQ; RS*A70K10SQ; RS*A80K10SQ | 1.036.000.000 | |
64 | Bộ đinh xương chày rỗng |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đinh xương chày: 955158026; 955158028; 955158030; 955158032; 955158034;955158036;955159026; 955159028; 955159030; 955159032; 955159034; 955159036; 955151026; 955151028; 955151030;955151032; 955151034;955151036; Vít khóa đinh xương chày đường kính 4.2mm loại A: 955124222; 955124224; 955124226; 955124228; 955124230; 955124232;955124234; 955124236; 955124238; 955124240; 955124242; 955124244; 955124246; 955124248; 955124250; Vít khóa cho đinh xương đường kính 5.0mm: 955030026; 955030028; 955030030; 955030032; 955030034; 955030036; 955030038; 955030040; 955030042; 955030044; 955030046; 955030048; 955030050; 955030052; 955030054; 955030056; 955030058; 955030062; 955030064; 955030066; 955030068; 955030060; 955030070; Mũ đinh chày: 955140000; Quốc gia: Hungary Hãng sản xuất: Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 125.000.000 | |
65 | Nút tắc mạch kim loại platinum tách điện i-ED COIL |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kaneka Medix Corporation Kanagawa Plant/Nhật Bản i-ED COIL loại Infini: 393-020304, 393-020306, 393-020310, 393-030515, 393-030520, 373-040810, 373-040815, 373-040830, 373-051230, 373-051250, 373-122050 | 2.560.000.000 | |
66 | Dây dẫn can thiệp lõi Scitanium. Loại Transend 0.014" và 0.018" |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Corporation/Costa Rica; M001468010; M001468100; M001468110; M001468130; M001468120 | 840.000.000 | |
67 | Catheter cắt đốt điện sinh lý, cong 270 độ, kích cỡ đầu đốt 4 mm. Chiều dài tối thiểu 110 cm, khoảng cách điện cực 2mm -5mm -2mm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 364536; 359038; Alcath Red TC Fullcircle / Alcath Blue TC Fullcircle; VascoMed GmbH | 375.000.000 | |
68 | Cáp nối dùng cho catheter thăm dò loại 4 điện cực |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 353177; MPK-4-R/2,0 m steril; Biotronik SE&Co.KG | 13.000.000 | |
69 | Cáp nối dùng cho catheter cắt đốt điện sinh lý |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Irvine Biomedical, Inc. a St.Jude Medical Company - Mỹ (Xuất xứ: Trung Quốc; Đài Loan). Mã hàng: IBI-85641; IBI-85763 | 21.999.000 | |
70 | Catheter chẩn đoán 4 điện cực, dài tối thiểu 120cm, kích cỡ 6F |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical/ St. Jude Medical Costa Rica Ltda - Mỹ/ Costa Rica. Mã hàng: 401442; 401449; 401451 | 750.000.000 | |
71 | Catheter dùng thăm dò điện sinh lý 10 điện cực |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical/ St. Jude Medical Costa Rica Ltda - Mỹ/ Costa Rica. Mã hàng: 401863; 401979 | 820.000.000 | |
72 | Cáp nối phù hợp với Catheter 10 điện cực, chiều dài tối thiểu 150cm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical - Mỹ. Mã hàng: 401972; 401977 | 31.500.000 | |
73 | Bộ thả dù đóng lỗ thông liên nhĩ, phủ chất liệu Platin |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Vascular Innovations Co.Ltd - Thái Lan COA6F; COA7F; COA8F; COA9F; COA10F; COA12F; COA14F | 315.000.000 | |
74 | Bộ thả dù đóng lỗ thông còn ống động mạch phủ Platin |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Vascular Innovations Co.Ltd - Thái Lan COP6F; COP7F; COP8F; COP9F | 63.000.000 | |
75 | Bộ thắt tĩnh mạch thực quản |
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: BL18-7A; Hãng sản xuất: Beijing ZKSK Technology Co., Ltd. Nước sản xuất: Trung Quốc | 374.850.000 | |
76 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SBL-6-O; SBL-7-O; Shaili Endoscopy/ Ấn Độ | 619.500.000 | |
77 | Vòng thắt polyp |
|
350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Model: Loop-20B0; Loop-30B0; Loop-40B0; Hãng sản xuất/ Xuất xứ: Leo Medical Co., Ltd/ Trung Quốc | 232.750.000 | |
78 | Phổi hỗ trợ tim phổi nhân tạo cấp cứu kèm dây dẫn dùng cho ECMO (tương thích máy Maquet) |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Maquet Cardiopulmonary; Đức / BE-PLS 2050 ; BE-PLS 2051 | 1.176.000.000 | |
79 | Phổi hỗ trợ tim phổi nhân tạo cấp cứu kèm dây dẫn dùng cho ECMO (tương thích máy Terumo Capiox) |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: CX*XSA0171; CX*XSA0251 | 960.000.000 | |
80 | Cannula ECMO tĩnh mạch 1 nòng |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Hãng sản xuất: Maquet Cardiopulmonary - Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ | 504.000.000 | |
81 | Bộ chèn dưới da dùng cho ECMO |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Maquet Cardiopulmonary; Thổ Nhĩ Kỳ/ BE-PVL 2155 ; BE-PVL 2355 ; BE-PVL 2555 ; BE-PVL 2955 ; BE-PVS 1938 ; BE-PVS 2138 ; BE-PVS 2338 ; BE-PVS 2538 | 93.000.000 | |
82 | Bộ bơm bóng áp lực cao kèm van Y dạng bấm và xoay |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Goodman Co., Ltd / Nhật; Ký mã hiệu: GM-30NF, YOK0A/YOK0E | 700.875.000 | |
83 | Bộ bơm bóng áp lực cao bằng polycarbonate dùng cho can thiệp tim mạch |
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | AT1107; Anntom Medica Limited/ Trung Quốc | 149.940.000 | |
84 | Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao 30 atm |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc; Mã hàng hóa: ID1220; Hãng sản xuất: Shenzhen Antmed Co.,Ltd. | 50.400.000 | |
85 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao, nhiều lớp, đầu típ tròn, chịu áp lực tối đa 18 atm hoặc lớn hơn |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Multimedics/ Ấn Độ / RNC1500-xx; RNC1750-xx; RNC2000-xx; RNC2250-xx; RNC2500-xx; RNC2750-xx; RNC3000-xx; RNC3250-xx; RNC3500-xx; RNC3750-xx; RNC4000-xx; RNC4250-xx; RNC4500-xx; RNC4750-xx; RNC5000-xx (xx=08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38, 39, 40) | 256.000.000 | |
86 | Bóng nong động mạch vành loại nhỏ |
|
104 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | '- Trek: Xuất xứ: Costa Rica. Ký mã hiệu: 1012271-06; 1012271-08; 1012271-12; 1012271-15; 1012271-20; 1012271-25; 1012271-30; 1012272-06; 1012272-08; 1012272-12; 1012272-15; 1012272-20; 1012272-25; 1012272-30; 1012273-06; 1012273-08; 1012273-12; 1012273-15; 1012273-20; 1012273-25; 1012273-30; 1012274-06; 1012274-08; 1012274-12; 1012274-15; 1012274-20; 1012274-25; 1012274-30; 1012275-06; 1012275-08; 1012275-12; 1012275-15; 1012275-20; 1012275-25; 1012275-30; 1012276-06; 1012276-08; 1012276-12; 1012276-15; 1012276-20; 1012276-25; 1012276-30; 1012277-06; 1012277-08; 1012277-12; 1012277-15; 1012277-20; 1012277-25; 1012277-30; 1012278-06; 1012278-08; 1012278-12; 1012278-15; 1012278-20; 1012278-25; 1012278-30; 1012279-12; 1012279-15; 1012280-12; 1012280-15. Nhãn hiệu: Trek. Hãng sản xuất: Abbott Vascular. - Mini Trek: Xuất xứ: Costa Rica. Kỹ mã hiệu: 1012269-06; 1012269-08; 1012269-12; 1012269-15; 1012269-20; 1012270-06; 1012270-08; 1012270-12; 1012270-15; 1012270-20; 1012270-25; 1012270-30. Nhãn hiệu: Mini Trek. Hãng sản xuất: Abbott Vascular. | 655.200.000 | |
87 | Bóng nong mạch vành kiểu cắt cạnh đàn hồi |
|
230 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: DC-RR1005HH; DC-RR1210HH; DC-RR1215HH; DC-RR1510HH; DC-RR1515HH; DC-RR2010HHW; DC-RR2015HHW; DC-RR2020HHW; DC-RR2510HHW; DC-RR2515HHW; DC-RR2520HHW | 1.357.000.000 | |
88 | Bóng nong mạch vành kiểu cắt cạnh không đàn hồi |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ; Ký mã hiệu: VN 0510, VN 0515, VN 0517, VN 0520, VN 0525, VN 0527, VN 0530, VN 0535, VN 0540, VN 0545, VN 0550, VN 1010, VN 1015, VN 1017, VN 1020, VN 1025, VN 1027, VN 1030, VN 1035, VN 1040, VN 1045, VN 1050, VN 1410, VN 1415, VN 1417, VN 1420, VN 1425, VN 1427, VN 1430, VN 1435, VN 1440, VN 1445, VN 1450, VN 1510, VN 1515, VN 1517, VN 1520, VN 1525, VN 1527, VN 1530, VN 1535, VN 1540, VN 1545; VN 1550, VN 2010, VN 2015, VN 2017 ,VN 2020, VN 2025,VN 2027, VN 2030, VN 2035, VN 2040, VN 2045, VN 2050, VN 4010, VN 4015, VN 4017, VN 4020, VN 4025, VN 4027, VN 4030, VN 4035, VN 4040, VN 4045, VN 4050; Nhãn hiệu: Vector NC; Hãng sản xuất: Sahajanand Laser Technology Ltd | 349.000.000 | |
89 | Bóng nong mạch vành kiểu cẩm thạch áp lực cao ái nước |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ; Ký mã hiệu: VN 0510, VN 0515, VN 0517, VN 0520, VN 0525, VN 0527, VN 0530, VN 0535, VN 0540, VN 0545, VN 0550, VN 1010, VN 1015, VN 1017, VN 1020, VN 1025, VN 1027, VN 1030, VN 1035, VN 1040, VN 1045, VN 1050, VN 1410, VN 1415, VN 1417, VN 1420, VN 1425, VN 1427, VN 1430, VN 1435, VN 1440, VN 1445, VN 1450, VN 1510, VN 1515, VN 1517, VN 1520, VN 1525, VN 1527, VN 1530, VN 1535, VN 1540, VN 1545; VN 1550, VN 2010, VN 2015, VN 2017 ,VN 2020, VN 2025,VN 2027, VN 2030, VN 2035, VN 2040, VN 2045, VN 2050, VN 4010, VN 4015, VN 4017, VN 4020, VN 4025, VN 4027, VN 4030, VN 4035, VN 4040, VN 4045, VN 4050; Nhãn hiệu: Vector NC; Hãng sản xuất: Sahajanand Laser Technology Ltd | 349.000.000 | |
90 | Bóng nong áp lực cao dùng trong can thiệp ngoại biên |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tên nước sản xuất: Thụy Sỹ/ Hãng sản xuất: Rontis Corporation S.A/ CH420-45 ; CH430-45 ; CH440-45 ; CH460-45 ; CH420-80 ; CH430-80 ; CH440-80 ; CH460-80 ; CH520-45 ; CH530-45 ; CH540-45 ; CH560-45 ; CH520-80 ; CH530-80 ; CH540-80 ; CH560-80 ; CH620-45 ; CH630-45 ; CH640-45 ; CH660-45 ; CH620-80 ; CH630-80 ; CH640-80 ; CH660-80 ; CH720-45 ; CH730-45 ; CH740-45 ; CH760-45 ; CH720-80 ; CH730-80 ; CH740-80 ; CH760-80 ; CH820-45 ; CH830-45 ; CH840-45 ; CH860-45 ; CH820-80 ; CH830-80 ; CH840-80 ; CH860-80 ; CH920-45 ; CH930-45 ; CH940-45 ; CH960-45 ; CH920-80 ; CH930-80 ; CH940-80 ; CH960-80 ; CH1020-45 ; CH1030-45 ; CH1040-45 ; CH1060-45 ; CH1020-80 ; CH1030-80 ; CH1040-80 ; CH1060-80 | 132.000.000 | |
91 | Bóng nong dùng trong can thiệp mạch máu ngoại biên dưới gối |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tên nước sản xuất: Thụy Sỹ/ Hãng sản xuất: Rontis Corporation S.A / TK35/180 ; TK45/150 ; TK30/90 ; TK35/210 ; TK45/180 ; TK30/120 ; TK40/90 ; TK45/210 ; TK30/150 ; TK40/120 ; TK50/90 ; TK30/180 ; TK40/150 ; TK50/120 ; TK30/210 ; TK40/180 ; TK50/150 ; TK25/120 ; TK35/90 ; TK40/210 ; TK50/180 ; TK25/150 ; TK35/120 ; TK45/90 ; TK50/210 ; TK25/180 ; TK35/150 ; TK45/120 ; TO20/90 ; TO25/210 ; TO35/180 ; TO45/150 ; TO20/120 ; TO30/90 ; TO35/210 ; TO45/180 ; TO20/150 ; TO30/120 ; TO40/90 ; TO45/210 ; TO20/180 ; TO30/150 ; TO40/120 ; TO50/90 ; TO20/210 ; TO30/180 ; TO40/150 ; TO50/120 ; TO25/90 ; TO30/210 ; TO40/180 ; TO50/150 ; TO25/120 ; TO35/90 ; TO40/210 ; TO50/180 ; TO25/150 ; TO35/120 ; TO45/90 ; TO50/210 ; TO25/180 ; TO35/150 ; TO45/120. | 79.000.000 | |
92 | Bóng nong ngoại biên phủ thuốc |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tên nước sản xuất: Đức/ Hãng sản xuất: Cardionovum GmbH/ APS 4.00-20 OTW ; APS 4.00-40 OTW ; APS 4.00-60 OTW ; APS 4.00-80 OTW ; APS 5.00-20 OTW ; APS 5.00-40 OTW ; APS 5.00-60 OTW ; APS 5.00-80 OTW ; APS 6.00-20 OTW ; APS 6.00-40 OTW ; APS 6.00-60 OTW ; APS 6.00-80 OTW ; APS 7.00-20 OTW ; APS 7.00-40 OTW ; APS 7.00-60 OTW ; APS 7.00-80 OTW ; APS 8.00-20 OTW ; APS 8.00-40 OTW ; APS 8.00-60 OTW ; APS 8.00-80 OTW ; APS 9.00-20 OTW ; APS 9.00-40 OTW ; APS 9.00-60 OTW ; APS 9.00-80 OTW ; APS 10.00-20 OTW ; APS 10.00-40 OTW ; APS 10.00-60 OTW ; APS 10.00-80 OTW ; AP 4.00-20 OTW ; AP 4.00-40 OTW ; AP 4.00-60 OTW ; AP 4.00-80 OTW ; AP 5.00-20 OTW ; AP 5.00-40 OTW ; AP 5.00-60 OTW ; AP 5.00-80 OTW ; AP 6.00-20 OTW ; AP 6.00-40 OTW ; AP 6.00-60 OTW ; AP 6.00-80 OTW ; AP 7.00-20 OTW ; AP 7.00-40 OTW ; AP 7.00-60 OTW ; AP 7.00-80 OTW ; AP 8.00-20 OTW ; AP 8.00-40 OTW ; AP 8.00-60 OTW ; AP 8.00-80 OTW ; AP 9.00-20 OTW ; AP 9.00-40 OTW ; AP 9.00-60 OTW ; AP 9.00-80 OTW ; AP 10.00-20 OTW ; AP 10.00-40 OTW ; AP 10.00-60 OTW ; AP 10.00-80 OTW ; APL 4.00-20 OTW ; APL 4.00-40 OTW ; APL 4.00-80 OTW ; APL 4.00-60 OTW ; APL 5.00-20 OTW ; APL 5.00-40 OTW ; APL 5.00-60 OTW ; APL 5.00-80 OTW ; APL 6.00-20 OTW ; APL 6.00-40 OTW ; APL 6.00-60 OTW ; APL 6.00-80 OTW ; APL 7.00-20 OTW ; APL 7.00-40 OTW ; APL 7.00-60 OTW ; APL 7.00-80 OTW ; APL 8.00-20 OTW ; APL 8.00-40 OTW ; APL 8.00-60 OTW ; APL 8.00-80 OTW ; APL 9.00-20 OTW ; APL 9.00-40 OTW ; APL 9.00-60 OTW ; APL 9.00-80 OTW ; APL 10.00-20 OTW ; APL 10.00-40 OTW ; APL 10.00-60 OTW ; APL 10.00-80 OTW | 250.000.000 | |
93 | Bóng nong can thiệp mạch vành không đàn hồi |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký hiệu: ICNC27520 / ICNC30006 / ICNC30008 / ICNC30012 / ICNC30015 / ICNC30020 / ICNC30030 / ICNC32506 / ICNC32508 / ICNC32512 / ICNC32515 / ICNC32520 / ICNC35006 / ICNC35008 / ICNC35012 / ICNC35015 / ICNC35020 / ICNC35030 / ICNC37506 / ICNC37508 / ICNC37512 / ICNC37515 / ICNC37520 / ICNC40006/ ICNC40008 / ICNC40012 / ICNC40015 / ICNC40020 / ICNC45008 / ICNC45012 / ICNC45015 / ICNC45020 / ICNC50008 / ICNC50012 / ICNC50015 / ICNC50020 / ICNC17506 / ICNC17508 / ICNC17512 / ICNC17515 / ICNC17520 / ICNC20006 / ICNC20008 / ICNC20012 / ICNC20015 / ICNC20020 / ICNC22506 / ICNC22508 / ICNC22512 / ICNC22515 / ICNC22520 / ICNC25006 / ICNC25008 / ICNC25012 / ICNC25015 / ICNC25020 / ICNC25030 / ICNC27506 / ICNC27508 / ICNC27512 / ICNC27515; Xuất xứ: ALVIMEDICA TIBBI ÜRÜNLER SAN. VE DIŞ TIC. A. Ş- Thổ Nhĩ Kỳ | 294.000.000 | |
94 | Bóng nong (balloon), bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bóng tách rời, bóng chẹn các loại, các cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Micro Science Medical AG/ Đức - BP04020085; BP04020135; BP04030085; BP04030135; BP04040085; BP04040135; BP04060085; BP04060135; BP04080085; BP04080135; BP04100085; BP04100135; BP04120085; BP04120135; BP04150085; BP04150135; BP04170085; BP04170135; BP04200085; BP04200135; BP05020085; BP05020135; BP05030085; BP05030135; BP05040085; BP05040135; BP05060085; BP05060135; BP05080085; BP05080135; BP05100085; BP05100135; BP05120085; BP05120135; BP05150085; BP05150135; BP05170085; BP05170135; BP05200085; BP05200135; BP06020085; BP06020135; BP06030085; BP06030135; BP06040085; BP06040135; BP06060085; BP06060135; BP06080085; BP06080135; BP06100085; BP06100135; BP06120085; BP06120135; BP06150085; BP06150135; BP06170085; BP06170135; BP06200085; BP06200135; BP07020085; BP07020135; BP07030085; BP07030135; BP07040085; BP07040135; BP07060085; BP07060135; BP07080085; BP07080135; BP07100085; BP07100135; BP07120085; BP07120135; BP07150085; BP07150135; BP07170085; BP07170135; BP07200085; BP07200135; BP08020085; BP08020135; BP08030085; BP08030135; BP08040085; BP08040135; BP08060085; BP08060135; BP08080085; BP08080135; BP09020085; BP09020135; BP09030085; BP09030135; BP09040085; BP09040135; BP09060085; BP09060135; BP10020085; BP10020135; BP10030085; BP10030135; BP10040085; BP10040135; BP10060085; BP10060135 | 177.600.000 | |
95 | Bóng nong mạch vành chất liệu OptiLEAP |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | H7493919308120; H7493919308150; H7493919308200; H7493919308220; H7493919308250; H7493919308270; H7493919308300; H7493919308320; H7493919308350; H7493919308370; H7493919308400; H7493919312120; H7493919312150; H7493919312200; H7493919312220; H7493919312250; H7493919312270; H7493919312300; H7493919312320; H7493919312350; H7493919312370; H7493919312400; H7493919315120; H7493919315150; H7493919315200; H7493919315220; H7493919315250; H7493919315270; H7493919315300; H7493919315320; H7493919315350; H7493919315370; H7493919315400; H7493919320120; H7493919320150; H7493919320200; H7493919320220; H7493919320250; H7493919320270; H7493919320300; H7493919320320; H7493919320350; H7493919320370; H7493919320400; H7493919330200; H7493919330220; H7493919330250; H7493919330270; H7493919330300; H7493919330320; H7493919330350; H7493919330370; H7493919330400; H7493919408120; H7493919408150; H7493919412120; H7493919412150; H7493919415120; H7493919415150; H7493919420120; H7493919420150 / Boston Scientific Corporation - USA | 400.000.000 | |
96 | Bóng nong mạch vành thường |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | OrbusNeich Medical B.V./ Hà Lan 210-053-5U, 210-083-5U, 210-103-5U, 210-153-5U, 212-053-5U, 212-083-5U, 212-103-5U, 212-153-5U, 215-103-5U, 215-123-5U, 215-153-5U, 215-203-5U, 217-103-5U, 217-153-5U, 217-203-5U, 220-103-5U, 220-123-5U, 220-153-5U, 220-203-5U, 222-103-5U, 222-153-5U, 222-203-5U, 225-103-5U, 225-123-5U, 225-153-5U, 225-203-5U, 225-303-5U, 227-103-5U, 227-153-5U, 227-203-5U, 230-103-5U, 230-123-5U, 230-153-5U, 230-203-5U, 230-303-5U, 232-103-5U, 232-153-5U, 232-203-5U, 235-103-5U, 235-153-5U, 235-203-5U, 235-303-5U, 240-103-5U, 240-153-5U, 240-203-5U | 1.580.000.000 | |
97 | Bóng nong mạch vành áp lực cao |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | OrbusNeich Medical B.V./ Hà Lan 117-1708, 117-1710, 117-1712, 117-1715, 117-1718, 117-2008, 117-2010, 117-2012, 117-2015, 117-2018, 117-2208, 117-2210, 117-2212, 117-2215, 117-2218, 117-2508, 117-2510, 117-2512, 117-2515, 117-2518, 117-2708, 117-2710, 117-2712, 117-2715, 117-2718, 117-3008, 117-3010, 117-3012, 117-3015, 117-3018, 117-3208, 117-3210, 117-3212, 117-3215, 117-3218, 117-3508, 117-3510, 117-3512, 117-3515, 117-3518, 117-3708, 117-3710, 117-3712, 117-3715, 117-3718, 117-4008, 117-4010, 117-4012, 117-4015, 117-4018, 117-4508, 117-4510, 117-4512, 117-4515, 117-4518, 117-5008, 117-5010, 117-5012, 117-5015, 117-5018 | 790.000.000 | |
98 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký hiệu: ICV8377 / ICV8383 / ICV8389 / ICV8395 / ICV8378 / ICV8384 / ICV8390 / ICV8396 / ICV8379 / ICV8385 / ICV8391 / ICV8397 / ICV8380 / ICV8386 / ICV8392 / ICV8398 / ICV8375 / ICV8381 / ICV8387 / ICV8393 / ICV8376 / ICV8382 / ICV8388 / ICV8394; Xuất xứ: CID S.p.A- Ý | 1.512.000.000 | |
99 | Bóng nong mạch vành dạng cắt mảng xơ vữa mạch vành |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | H74939403062000; H74939403062250; H74939403062500; H74939403062750; H74939403063000; H74939403063250; H74939403063500; H74939403063750; H74939403064000; H74939403102000; H74939403102250; H74939403102500; H74939403102750; H74939403103000; H74939403103250; H74939403103500; H74939403103750; H74939403104000; H74939403152000; H74939403152250; H74939403152500; H74939403152750; H74939403153000; H74939403153250; H74939403153500; H74939403153750; H74939403154000 / Boston Scientific Limited - Ireland | 660.000.000 | |
100 | Bóng đo đường kính thông liên nhĩ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Vascular Innovations Co.Ltd - Thái Lan CAB24; CAB34 | 50.000.000 | |
101 | Bóng nong mạch ngoại biên có phủ thuốc paclitaxel |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan; Aesculap Chifa Sp.z o.o. / 18135040 ; 18135080 ; 18135120 ; 18140040 ; 18140060 ; 18140080 ; 18140120 ; 18150040 ; 18150060 ; 18150080 ; 18150120 ; 18160040 ; 18160060 ; 18160080 ; 18160120 ; 18230040 ; 18230080 ; 18230120 ; 18235040 ; 18235080 ; 18235120 ; 18240040 ; 18240060 ; 18240080 ; 18240120 ; 18250040 ; 18250060 ; 18250120 ; 18260040 ; 18260060 ; 18260080 ; 18260120 | 130.000.000 | |
102 | Bóng dẫn lưu não thất trực tiếp |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Integra NeuroSciences PR, Mỹ; NL850-1210 | 260.000.000 | |
103 | Bóng nong đường mật (dùng áp lực nước nong chỗ hẹp đường mật do u, xơ) |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: VDK-BD-14-40-200; Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd.; Nước sản xuất: Trung Quốc | 28.500.000 | |
104 | Bóng chèn cổ túi phình vị trí ngã ba mạch máu |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 104-4470; Hyperform; Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular | 130.000.000 | |
105 | Bóng chèn cổ túi phình vị trí mạch thẳng |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 104-4112; Hyperglide; Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular | 510.000.000 | |
106 | Bóng nong đường mật, thực quản, cơ vòng, các cỡ có ngã guidewire |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Model: M00558600; M00558610; M00558620; M00558630; M00558640; Hãng sản xuất/ Xuất xứ: Boston Scientific/ Ireland | 218.025.000 | |
107 | Bóng nong thực quản có ngã gidewire các cỡ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Model: M00558630; Hãng sản xuất/ Xuất xứ: Boston Scientific/ Ireland | 72.675.000 | |
108 | Dây dẫn chẩn đoán phủ PTFE |
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: GW2105; GW2106; GW2107; GW2205; GW2206; GW2207; HSX: Ares Medikal San. Tic. Ltd. Sti./ Thổ Nhĩ Kỳ | 378.000.000 | |
109 | Dây dẫn can thiệp mềm không mối nối |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: 1013317; 1013317J; 1013319; 1013319J. Nhãn hiệu: Hi-Torque VersaTurn F. Hãng sản xuất: Abbott Vascular. | 1.470.000.000 | |
110 | Dây dẫn can thiệp có độ xoắn cao |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: UNITED STATES. Ký mã hiệu: 1009664; 1009665. Nhãn hiệu: Hi-Torque Balance MiddleWeight Universal II Guide Wire. Hãng sản xuất: Abbott Vascular. | 420.000.000 | |
111 | Dây dẫn can thiệp lõi thép bọc polymer phủ lớp ái nước, lõi nghiền phản hồi |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: UNITED STATES. Ký mã hiệu: 1010480-H; 1010481-H; 1010482-H. Nhãn hiệu: HI-TORQUE PILOT 50 Guide Wire with Hydrophilic Coating; HI-TORQUE PILOT 150 Guide Wire with Hydrophilic Coating; HI-TORQUE PILOT 200 Guide Wire with Hydrophilic Coating Hãng sản xuất: Abbott Vascular. | 270.000.000 | |
112 | Dây dẫn can thiệp mềm đa lõi |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd./ Thái Lan AG149001, AG141002, AHW14R001S, AHW14R004S, AHW14R017S | 1.610.000.000 | |
113 | Dây dẫn can thiệp cứng can thiệp CTO |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd./ Thái Lan AG14M050, AG14M060, AG14M070, AHW14S003S, AGH143090, AGP140002, APW14R009S, APW14R005S, AHW14R007P, AHW14R008P, AHW14R011P, APW14R010S, AHW14R013S, AHW14R013P | 550.000.000 | |
114 | Dây dẫn đường cho catheter loại ái nước chống co thắt dài tối thiểu 150 cm |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "AT1901; AT1902; AT1903; AT1904; AT1905; AT1906; AT1907; AT1908; AT1924; AT1914;" Anntom Medica Limited/ Trung Quốc | 1.995.000.000 | |
115 | Dây dẫn ái nước có trợ lực xoay theo tỷ lệ 1:1 (giữa lực đẩy tay cầm và lực ở đầu dây dẫn), chiều dài tối thiểu 80cm |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland/ LWSTDA3580 ; LWSTDA35150 ; LWSTDA35180 ; LWSTDA35220 ; LWSTDA35260EX ; LWSTDS35150 ; LWSTDS35180 ; LWSTDS35220 ; LWSTDS35260EX ; LWSTDA3880 ; LWSTDA38150 ; LWSTDA38260EX ; LWSTDS38150 ; LWSTDS38260EX ; LWSTDA25150 ; LWSTDA25260EX ; LWSTDS25150 ; LWSTDS25260EX ; LWSTDA18150 ; LWSTDA18260EX ; LWSTDS18150 ; LWSTDS18260EX | 1.378.000.000 | |
116 | Dây dẫn đường guide phủ chất liệu ái nước, đường kính 0.035", chiều dài tối thiểu 150cm |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tên quốc gia, vùng lãnh thổ: Nhật Bản / Ký mã hiệu, nhãn hiệu: EX-A-035-1500; EX-S-035-1500; EXH-A-035-1500; EXH-A-035-1800; EXH-A-035-2000 / Hãng sản xuất: Hanaco Medical Co., Ltd. | 400.000.000 | |
117 | Ống kính nội soi mềm dùng trong nội soi tiết niệu |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng SX: Bonree Medical Co., Ltd; Nước SX: Trung Quốc; Mã SP: URS3016 | 1.145.000.000 | |
118 | Dây dẫn can thiệp mạch máu phủ lớp ái nước đường kính: 0.035" chiều dài tối thiểu 260cm |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: GW2207; HSX: Ares Medikal San. Tic. Ltd. Sti./ Thổ Nhĩ Kỳ | 262.500.000 | |
119 | Dụng cụ cắt coil |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kaneka Medix Corporation Kanagawa Plant/Nhật Bản 347-404 | 25.000.000 | |
120 | Dụng cụ hỗ trợ cắt Coil nhanh dưới 01giây |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | XCEL Detachment Controller; Xuất xứ: Balt USA LLC/ Hoa Kỳ | 70.000.000 | |
121 | Phụ kiện cắt coils ID |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; ID-1-5; Instant Detacher; Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular | 40.000.000 | |
122 | Dụng cụ khâu đóng mạch máu bằng chỉ, có số thứ tự hướng dẫn trình tự thao tác |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: 12673-05; - Hãng/nước sản xuất: Abbott Vascular - Ireland | 37.500.000 | |
123 | Bộ dụng cụ đóng mạch máu có khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Terumo Puerto Rico LLC - Mỹ. Mã hàng: 610132; 610133 | 3.675.000.000 | |
124 | Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng chất liệu Nitinol được phủ chất tăng cản quang, kích thước làm việc từ 2mm đến 35mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: ONE200,ONE201,ONE400,ONE401,ONE700, ONE701, ONE500,ONE1000,ONE1500,ONE2000,ONE2500, ONE3000, ONE3500 Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland | 52.400.000 | |
125 | Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Argon Medical Devices Inc / Mỹ; Ký mã hiệu: Chủng loại: Atrieve Mã sản phẩm: 381003004, 381003008, 382006010, 382006015, 382006020, 382007030, 382007045. | 38.246.250 | |
126 | Dụng cụ bảo vệ ngoại vi có dây dẫn gắn lưới lọc hình chóp nón đường kính lưới từ 3mm đến 7mm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, SPD2-US-030-320 SPD2-US-040-320 SPD2-US-050-320 SPD2-US-060-320 SPD2-US-070-320, EV3 Inc | 1.300.000.000 | |
127 | Bộ dụng cụ lấy lưới lọc tĩnh mạch |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | ALN Implants Chirurgicaux/ Pháp - FT.902010; FT.902010/VS2; RK-2010 | 96.500.000 | |
128 | Chất tắc mạch |
|
50 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 105-7000-060; 105-7000-080; Onyx; Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular | 874.725.000 | |
129 | Lưới lọc tĩnh mạch phổi |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Argon Medical Devices Inc / Mỹ; Ký mã hiệu: Chủng loại: Option Elite Retrievable Vena Cava Filter Mã sản phẩm: 352506070E, 352506100E | 294.000.000 | |
130 | Bộ đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới tạm thời - gồm lưới và bộ lấy lưới |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Argon Medical Devices Inc / Mỹ; Ký mã hiệu: Chủng loại: Option Elite Retrievable Vena Cava Filter Mã sản phẩm: 352506070E, 352506100E | 294.000.000 | |
131 | Dây điện cực sốc tương thích với máy MRI, vít xoắn, chuẩn DF4 |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 402266; PLEXA PROMRI S 65 ; Biotronik SE&Co.KG | 235.000.000 | |
132 | Dây điện cực tạo nhịp tạm thời kích cỡ 5F |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan; 5101506; Aesculap Chifa Sp.z o.o. | 169.999.200 | |
133 | Dây điện cực tạo nhịp dùng kim chọc 6F, tương thích với máy MRI |
|
275 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 377177/ 377179; Solia S 53/ Solia S 60; Biotronik SE&Co.KG | 3.162.500.000 | |
134 | Máy tạo nhịp 1 buồng tần số cố định, tương thích với máy MRI, thời gian hoạt động tối thiểu 10 năm |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 407168; Enticos 4 S; Biotronik SE&Co.KG | 487.500.000 | |
135 | Máy tạo nhịp 1 buồng đáp ứng tần số VVIR, tương thích với máy MRI |
|
58 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 407167; Enticos 4 SR; Biotronik SE&Co.KG | 2.378.000.000 | |
136 | Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, tương thích với máy MRI. Tự động chuyển sang chương trình MRI |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 407161; EVITY 6 SR-T; Biotronik SE&Co.KG | 102.500.000 | |
137 | Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng vận động, tương thích với máy MRI, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay |
|
36 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: PM1162 | 1.656.000.000 | |
138 | Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng vận động, tương thích máy MRI, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, giao tiếp không dây, chế độ theo dõi - điều chỉnh thông minh, theo dõi phù phổi |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: PM1272 | 160.000.000 | |
139 | Bộ máy ICD 1 buồng, tương thích máy MRI, theo dõi đoạn ST chênh |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: CD1377-36QC | 1.390.000.000 | |
140 | Máy tạo nhịp 2 buồng đáp ứng tần số, tương thích với máy MRI. Tự động chuyển sang chương trình MRI |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 407149; EVITY 6 DR-T; Biotronik SE&Co.KG | 182.000.000 | |
141 | Máy tạo nhịp 2 buồng thay đổi nhịp theo nhu cầu cảm xúc, tương thích với máy MRI, tự động chuyển sang chương trình MRI |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 407146; EVITY 8 DR-T; Biotronik SE&Co.KG | 240.000.000 | |
142 | Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có nhịp đáp ứng vận động, tương thích máy MRI, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay |
|
56 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: PM2162 | 4.536.000.000 | |
143 | Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có nhịp đáp ứng vận động, tương thích máy MRI, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, giao tiếp không dây, chế độ theo dõi - điều chỉnh thông minh, theo dõi phù phổi |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: PM2272 | 270.000.000 | |
144 | Máy tạo nhịp 2 buồng tần số cố định, tương thích với máy MRI, với thời gian hoạt động tối thiểu 10 năm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 407156; Enticos 4 D; Biotronik SE&Co.KG | 1.950.000.000 | |
145 | Máy tạo nhịp 2 buồng đáp ứng tần số, tương thích với máy MRI, với thời gian hoạt động tối thiểu 10 năm |
|
66 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 407155; Enticos 4 DR; Biotronik SE&Co.KG | 4.686.000.000 | |
146 | Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng, có đáp ứng, tương thích chụp với máy MRI, quản lý tạo nhịp, tối ưu tạo nhịp thất. |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Singapore, SPDR01, Medtronic Singapore Operations Pte Ltd | 2.670.000.000 | |
147 | Máy tái đồng bộ nhịp tim 3 buồng CRT-P, tương thích với máy MRI. Tự động phát hiện và chuyển sang chương trình MRI |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 407139; Evity 8 HF-T QP; Biotronik SE&Co.KG | 360.000.000 | |
148 | Airway số 0, 1, 2, 3, 4 (mở đường thở) |
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; 0,1,2,3,4; Ningbo Luke | 91.100.000 | |
149 | Bộ máy 3 buồng phá rung tim, năng lượng sốc 40J, dây điện cực thất trái 4 cực với 10 hướng vector tạo nhịp, cảnh báo rung cho bệnh nhân, tối ưu khoảng chu kỳ, phủ parylene, tương thích với máy MRI. |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: CD3367-40QC | 2.550.000.000 | |
150 | Mở khí quản có bóng các số |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Sterimed Surgicals India Pvt. Ltd.; Ấn Độ; SMD 702 C | 83.790.000 | |
151 | Bộ máy tạo nhịp tái đồng bộ tim 3 buồng (CRT-P) tạo nhịp đa điểm, dây điện cực thất trái 4 cực với 14 hướng vector tạo nhịp, ghi nhận tối thiểu 10 phút điện tim, tạo nhịp kiềm nén rung nhĩ, tương thích với máy MRI. |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: PM3562 | 580.000.000 | |
152 | Ống nội khí quản có bóng các số |
|
30.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | DOM002-B ; Zibo Eastmed Healthcare Products Co., Ltd; Trung Quốc | 264.600.000 | |
153 | Bộ máy tạo nhịp 3 buồng ,tương thích với máy MRI, điện cực chủ động, tự động đánh giá ngưỡng các véc-tơ thất trái, tự động tối ưu tái động bộ, theo dõi dịch phổi, tính năng truyền dữ liệu qua dữ liệu điện thoại thông minh |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sỹ, W4TR06, Medtronic Europe Sarl | 255.000.000 | |
154 | Cây dẫn đường đặt nội khí quản |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Non-Change Enterprise Co., Ltd/ Đài Loan / NCS-713-140S, NCS-713-141S, NCS-713-142S, NCS-713-142V | 1.449.000 | |
155 | Bộ máy 3 buồng phá rung tim, năng lượng sốc 40J, tối ưu khoảng chu kỳ nhĩ thất và thất thất, cảnh báo rung cho bệnh nhân |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Medical - Mỹ. Mã hàng: CD3361-40QC | 826.000.000 | |
156 | Dây oxy 1 nhánh các số |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoàng Sơn/ Việt Nam/ HS -OXY 01 | 45.780.000 | |
157 | Bộ máy khử rung 1 buồng, tương thích với máy MRI, công cụ giúp theo dõi bệnh trạng và các kết quả điều trị của bệnh nhân |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sỹ, DVME3D4, Medtronic Europe Sarl | 1.450.000.000 | |
158 | Dây oxy 2 nhánh size người lớn, trẻ em |
|
80.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú- Việt Nam/ 220CM hoặc AN PHU OXYGEN CANNULA (Dây thở oxy người lớn, trẻ em) | 311.120.000 | |
159 | Bộ máy khử rung 3 buồng, tương thích với máy MRI, công nghệ sốc thông minh - tránh sốc lầm, tự động đánh giá ngưỡng tạo nhịp các véc-tơ thất trái, theo dõi dịch phổi |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sỹ, DTMC2QQ, Medtronic Europe Sarl | 450.000.000 | |
160 | Thông niệu quản 6,7 Fr dài 70cm (± 2cm) |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Plasti-med Plastik Medikal Ürünler Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi;Thổ Nhĩ Kỳ;537 014 537 015 | 5.978.700 | |
161 | Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng, tương thích với máy MRI, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, ghi nhận tối thiểu 10 phút điện tim |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: PM1172 | 102.000.000 | |
162 | Ống thông JJ đặt nong niệu quản 6F, 8F, chiều dài 26 cm (± 2cm) |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Ấn Độ - Nhãn hiệu: Double J Stent - Hãng sản xuất: Advin Health Care | 70.850.000 | |
163 | Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có nhịp đáp ứng, tương thích với tương thích với máy MRI, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, ghi nhận tối thiểu 10 phút điện tim |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: PM2172 | 182.000.000 | |
164 | Ống thông JJ đặt nong niệu quản 7 F, chiều dài 26 cm (± 2 cm) |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Ấn Độ - Nhãn hiệu: Double J Stent - Hãng sản xuất: Advin Health Care | 212.550.000 | |
165 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng có công nghệ tương thích với máy MRI, quản lý tạo nhịp thất, gợi ý các thông số giúp bác sĩ lập trình |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Singapore, SPSR01, Medtronic Singapore Operations Pte Ltd | 1.000.000.000 | |
166 | Bộ ống thông mở bàng quang qua da 100% Silicion các size 8F,10F,12F,14F,16 F, dài 35 cm đến 40cm , đầu Nelaton |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức, SV-300835, SV-301040, SV-411240, SV-301440, SV-201640, uroVision Gesellschaft fűr medizinischen Technologie - Transfer mbH | 21.777.000 | |
167 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng tương thích máy MRI, quản lý tạo nhịp thất, thúc đẩy nhịp thất đều hơn trong cơn rung nhĩ AT/AF, gợi ý các thông lập trình |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Singapore, ATSR01, Medtronic Singapore Operations Pte Ltd | 345.000.000 | |
168 | Ống thông JJ 100% silicone các kích cỡ 6F, 7F |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ - Nhãn hiệu: Double J Stent - Hãng sản Xuất: Advin Health Care | 520.000.000 | |
169 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng tương thích với máy MRI, tính năng MVP giảm tạo nhịp thất phải không cần thiết, RDR ngăn ngừa ngất phản xạ qua trung gian thần kinh, làm giảm tỷ lệ rối loạn nhịp nhĩ với APP và PMOP |
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Singapore, ATDR01, Medtronic Singapore Operations Pte Ltd | 625.000.000 | |
170 | Ống thông niệu đạo 2 vòi 100% Silicone, các kích cỡ 14F,16F, 18F, đầu Nelaton, dài 40 cm (± 2 cm) có bóng |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ideal Healthcare Sdn. Bhd.;Malaysia/ IC41151405 ; IC41151630 ; IC41151830 | 3.773.700 | |
171 | Máy tạo nhịp có phá rung 1 buồng, bề dày 10mm, tương thích với máy MRI, chuẩn DF4 |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức 429574; Rivacor 3 VR-T; Biotronik SE&Co.KG | 1.250.000.000 | |
172 | Ống thông Folley niệu đạo 3 vòi, 100% Silicon , đầu cong các kích cỡ 18F, 20F, 22F |
|
140 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ideal Healthcare Sdn. Bhd.;Malaysia; IC45151830 ; IC45152030 ; IC45152230 | 20.550.600 | |
173 | Máy tạo nhịp có phá rung cấy vào cơ thể 3 buồng CRT-D, tương thích với máy MRI, chương trình theo dõi qua vệ tinh, chuẩn DF4 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức 429572; RIVACOR 3 HF-T; Biotronik SE&Co.KG | 760.000.000 | |
174 | Sonde hậu môn số 28 |
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, OTHM, Công ty Cổ phần nhựa Y tế Việt Nam (MPV) | 7.375.000 | |
175 | Điện cực tạo nhịp bó HIS |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, 3830-69, Medtronic Puerto Rico Operations Co., Villalba | 150.000.000 | |
176 | Ống thông tiểu 1 nhánh các số |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Symphon Medical Technology Co., Ltd.; Đài Loan; AN06 ; AN08 ; AN10 AN12 ; AN14 ; AN16 AN18 ; AN20 ; AN22 ; AN24 | 10.458.000 | |
177 | Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng ngăn ngừa ngất do phản xạ thần kinh. và có thể truyền dữ liệu qua điện thoại thông minh |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sỹ, W2DR01, Medtronic Europe Sarl | 360.000.000 | |
178 | Ống thông tiểu 2 nhánh (Foley), bóng 30ml các số |
|
32.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTB0406R; HTB0408R; HTB0410R; HTB0512R; HTB0514R; HTB0516R; HTB0518R; HTB0520R; HTB0522R; HTB0524R; HTB0526R; HTB0528R; HTB0530R - Nhãn hiệu: Latex Foley Catheter 2 - way - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd | 247.680.000 | |
179 | Bộ máy tạo nhịp 01 buồng có nhịp đáp ứng vận động, tương thích với máy MRI, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, ghi nhận tối thiểu 10 phút điện tim |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: PM1172 | 510.000.000 | |
180 | Ống thông tiểu 3 nhánh (Foley), bóng 30ml các số |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HTB0606R; HTB0608R; HTB0610R; HTB0612R; HTB0614R; HTB0616R; HTB0618R; HTB0620R; HTB0622R; HTB0624R; HTB0626R; HTB0628R; HTB0630R - Nhãn hiệu: Latex Foley catheter, 3 way - Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd | 8.330.000 | |
181 | Bộ máy tạo nhịp 02 buồng có đáp ứng nhịp đáp ứng vận động, tương thích với máy MRI, kích hoạt chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay, ghi nhận tối thiểu 10 phút điện tim. |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: PM2172 | 910.000.000 | |
182 | Ống thông lấy huyết khối các cỡ 3F đến 6F |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Balton Sp. Zo.o / Ba Lan; Ký mã hiệu: Chủng loại: Embolectomy Catherter Fogarty Mã sản phẩm: EFB3F80, EFB4F80, EFB5F80, EFB6F80 | 86.100.000 | |
183 | Bộ máy phá rung một buồng (ICD) giao tiếp Bluetooth với điện thoại thông minh, năng lượng shock 36J, thay đổi hướng shock khi có quá dòng điện cực, tương thích với máy MRI. |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | St. Jude Medical Cardiac Rhythm Management Division - Mỹ. Mã hàng: CDVRA300Q | 680.000.000 | |
184 | Túi hậu môn nhân tạo |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Konfort Ozel Saglik Hizmetleri Tibbi Malzemeler San. Ve Tic. Ltd. Sti;Thổ Nhĩ Kỳ/ NDXSD21012 ; NDXCD11012 | 53.518.500 | |
185 | Hạt nhựa PVA các cỡ |
|
200 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ireland , M0017600121 M0017600151 M0017600221 M0017600251 M0017600321 M0017600351 M0017600421 M0017600451 M0017600621 M0017600651 M0017600821 M0017600851 M0017601151, Boston Scientific Limited | 416.000.000 | |
186 | Thông dạ dày các số |
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú- Việt Nam / Số 14 - 18 hoặc Dây xông dạ dày | 71.700.000 | |
187 | Hạt nút mạch, ống tiêm (hoặc lọ) 20ml chứa khoảng 100mg chất liệu nút mạch. |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc, 1317100 1317101 1317102 1317103 1317104 1317105 1317106 1317107, Engain Co., Ltd/ | 78.000.000 | |
188 | Thông dẫn lưu túi mật chữ T các số (từ số 14 đến 20) |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc; Hãng sản xuất: Hitec Medical Co., Ltd; Các cỡ | 15.100.000 | |
189 | Hạt nút mạch PVA nhiều kích cỡ từ 45 µm - 1180 µm |
|
10 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ireland, M0017600121 M0017600151 M0017600221 M0017600251 M0017600321 M0017600351 M0017600421 M0017600451 M0017600621 M0017600651 M0017600821 M0017600851 M0017601151, Boston Scientific Limited | 20.800.000 | |
190 | Dây hút đàm có kiểm soát các cỡ |
|
450.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú- Việt Nam / Số 8 - 16 hoặc AN PHU SUCTION CATHETER | 755.550.000 | |
191 | Hạt tải thuốc Lifepearl dùng điều trị ung thư tế bào gan các cỡ |
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Microvention, Inc. - Mỹ. Mã hàng: 8LP2S100; 8LP2S200; 8LP2S400 | 629.600.000 | |
192 | Bộ hút đàm kín số 14Fr (sử dụng 72 giờ) |
|
8.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Guangzhou AMK Medical Equipment Co., Ltd/ China; 10Fr/ 12Fr/ 14Fr/ 16Fr | 792.000.000 | |
193 | Hạt nút mạch điều trị ung thư gan. Đóng gói: dạng lỏng chứa trong xylanh 2ml |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/Ireland; 10420-TS0; 10720-TS0; 11020-TS0 | 936.000.000 | |
194 | Bộ hút đàm vô trùng 25ml |
|
4.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Global Medikit Limited;Ấn Độ; 5050085G ; 5050105G ; 5050125G ; 5050145G | 27.636.000 | |
195 | Vật liệu nút mạch điều trị ung thư gan các loại, các cỡ |
|
20 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | V125HS; V725HS; V525HS; V225HS; V325HS /Biosphere Medical. SA - Pháp | 672.000.000 | |
196 | Dây dẫn nước dùng trong nội soi khớp chạy kèm máy bơm có cảm biến điều khiển áp lực dòng nước |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức, AR6410-140154 | 250.000.000 | |
197 | Vật liệu nút mạch dạng hình cầu pha sẵn. Đóng gói: dạng lỏng chứa: 2ml |
|
30 | Lọ/ Ống | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/Ireland; 10420-S1;10720-S1;11020-S1; 12020-S1; 14020-S1; 15020-S1; 17020-S1; 19020-S1;111020-S1; 113020-S1 | 165.000.000 | |
198 | Dây nước dùng trong nội soi khớp |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pacific Hospital Supply Co., Ltd/ Đài Loan (Trung Quốc) / P09423 | 230.700.000 | |
199 | Vi dây dẫn can thiệp mạch não, đường kính 0.014”, dài tối thiểu 200cm. |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 103-0606-200; Avigo; Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular | 5.950.000.000 | |
200 | Dây dẫn nước trong nội soi tương thích với máy bơm lưu lượng nước tối thiểu 2lít/phút |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức, AR6410-140154 | 250.000.000 | |
201 | Vi dây dẫn dùng cho can thiệp mạch não |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 103-0608; Mirage; Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular | 260.000.000 | |
202 | Dây dẫn nước trong nội soi tương thích với máy bơm lưu lượng nước tối thiểu 2.5lít/phút |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức, AR6410-140154 | 250.000.000 | |
203 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu não, đường kính tối thiểu từ 0.010" |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội/ Việt Nam WAIN-CKI-200, WAIN-CKI-300, WAIN-CKI-200-RC, WAIN-CKI-300-RC, WAIN-CKI-200-BS, WAIN-CKI-200-BA, WAIN-CKI-18-200-BS, AIN-CKI-200-B-SFT, AIN-CKI-18-200-SFT, WAIN-CKI-10-200, WAIN-CKI-10-300, AIN-CKX-10-200-R | 6.000.000.000 | |
204 | Bộ dây lọc máu cho máy thận Online HDF |
|
3.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký hiệu: F00000384 ; Xuất xứ: Fresenius Medical Care Srbija d.o.o - Serbia | 833.994.000 | |
205 | Vi dây dẫn can thiệp ái nước |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HYBRID007D ; HYBRID008D ; HYBRID1214D ; HYBRID014D ; Xuất xứ: Balt/ Pháp | 1.580.000.000 | |
206 | Dây máu cho thận nhân tạo (phù hợp với máy Fresenius 5008S của bệnh viện) |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký hiệu: F00000384 ; Xuất xứ: Fresenius Medical Care Srbija d.o.o - Serbia | 8.339.940 | |
207 | Coil (vòng xoắn kim loại) nút túi phình mạch não các cỡ |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico; QC-2-2-3D; QC-2-4-3D; QC-2-6-3D; QC-2.5-2-3D; QC-2.5-4-3D; QC-2.5-6-3D; QC-2.5-8-3D; QC-3-4-3D; QC-3-6-3D; QC-3-8-3D; QC-3-10-3D; QC-3.5-6-3D QC-3.5-12-3D; QC-3.5-15-3D; QC-4-6-3D; QC-4-8-3D; QC-4-10-3D; QC-4-12-3D; QC-5-8-3D; QC-5-10-3D; QC-5-15-3D; QC-6-10-3D; QC-6-15-3D; QC-6-20-3D; QC-7-15-3D; QC-7-20-3D; QC-7-30-3D; QC-8-15-3D; QC-8-20-3D; QC-8-30-3D; QC-9-20-3D; QC-9-30-3D; QC-10-20-3D; QC-10-30-3D; QC-12-30-3D; QC-12-40-3D; QC-14-30-3D; QC-14-40-3D; QC-16-40-3D; QC-18-40-3D; QC-20-50-3D; QC-22-50-3D; QC-25-50-3D; QC-1.5-1-HELIX; QC-1.5-2-HELIX; QC-1.5-3-HELIX; QC-1.5-4-HELIX; QC-2-1-HELIX; QC-2-2-HELIX; QC-2-3-HELIX; QC-2-4-HELIX; QC-2-6-HELIX; QC-2-8-HELIX; QC-2.5-2-HELIX; QC-2.5-4-HELIX; QC-2.5-6-HELIX; QC-2.5-8-HELIX; QC-3-4-HELIX; QC-3-6-HELIX; QC-3-8-HELIX; QC-4-8-HELIX; QC-4-10-HELIX; QC-4-12-HELIX; QC-5-15-HELIX; QC-5-20-HELIX; QC-6-20-HELIX; QC-7-20-HELIX; QC-7-30-HELIX; QC-8-20-HELIX QC-8-30-HELIX; QC-9-20-HELIX; QC-9-30-HELIX; QC-10-20-HELIX; QC-10-30-HELIX; QC-12-30-HELIX; QC-12-40-HELIX; QC-14-30-HELIX; QC-14-40-HELIX; QC-16-30-HELIX; QC-16-40-HELIX; QC-18-40-HELIX; QC-20-40-HELIX; QC-20-50-HELIX; Axium Medtronic Mexico S.de R.L.de CV | 9.480.000.000 | |
208 | Dây thở 2 nhánh dùng 1 lần |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc; Ký mã hiệu: MGC-1.5; MGE-1.5; Hãng sản xuất: Zhejiang Haisheng Medical Device Co., Ltd | 762.600.000 | |
209 | Bộ quả thay huyết tương, kèm dây máu (phù hợp cho máy lọc máu liên tục PrismaFlex hiện có tại bệnh viện) |
|
920 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Gambro Industries, Pháp. / Prismaflex TPE2000 set (107144) | 10.948.000.000 | |
210 | Bộ chuyển tiếp của máy thẩm phân phúc mạc |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Baxter Healthcare Corporation/ Mỹ; Ký mã hiệu: 5C4482 | 186.000.000 | |
211 | Bộ dây và màng lọc tách huyết tương cho diện tích 0,5 m2 (phù hợp cho máy lọc máu liên tục OMNI hiện có tại bệnh viện) |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý; Ký mã hiệu: 7211153 | 420.000.000 | |
212 | Đầu nối ống thông vào bộ chuyển tiếp bằng Titanium |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Baxter Healthcare S.A/ Ireland; Chủ sở hữu: Baxter Healthcare Corporation/ Mỹ; Ký mã hiệu: 5C4129 | 406.000.000 | |
213 | Kít trao đổi huyết tương, hồng cầu (kèm 01 túi dung dịch chống đông) |
|
250 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | TFB Manufacturing SRL, Costa Rica. / Spectra Optia Exchange Set (10220) | 1.375.000.000 | |
214 | Đầu nối 2 đầu Male to Male dùng cho hệ thống ECMO và lọc máu |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức; 5206642; B.Braun Melsungen AG | 21.000.000 | |
215 | Bộ quả lọc máu kèm hệ thống dây dẫn máu sử dụng cho máy lọc máu liên tục diện tích 1,6 m² (phù hợp cho máy lọc máu liên tục OMNI hiện có tại bệnh viện) |
|
35 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B. Braun Avitum Italy S.p.A - Ý; Ký mã hiệu: 7211370 | 224.000.000 | |
216 | Co nối máy thở |
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Trung Quốc -Model: EM07-004A -Hãng sản xuất: Excellentcare Medical (Huizhou) Ltd. | 459.000.000 | |
217 | Bộ quả lọc và dây máu để điều trị lọc máu liên tục diện tích 1.4 m2; thể tích mồi 100ml |
|
35 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký hiệu: 5038931 ; Xuất xứ: Fresenius Medical Care Deutschland Gmbh Ober Erlenbach Plant - Đức | 192.202.500 | |
218 | Ống cai máy thở chữ T |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Anh; 1040013+1174003; Intersurgical | 441.000.000 | |
219 | Bộ quả lọc máu liên tục kèm dây máu cho người lớn cân nặng ≥ 35 Kg |
|
1.380 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Gambro Industries, Pháp. / Prismaflex M100 set (106697) | 10.074.000.000 | |
220 | Bộ kết nối 3 cổng, áp lực 500 PSI |
|
3.500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Lepu Medical Technogy(Beijing) Co., Ltd, Trung Quốc/ LPJD503N | 227.465.000 | |
221 | Bộ quả lọc máu liên tục có gắn heparin |
|
400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Gambro Industries SAS, Pháp. Ký mã hiệu: 973003 | 6.840.000.000 | |
222 | Đầu nối chữ Y loại Y-Star |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Goodman Co., Ltd / Nhật; Ký mã hiệu: YOK0A/YOK0E | 1.050.000.000 | |
223 | Quả lọc hấp phụ điều trị suy thận mạn., kèm dây nối. Diện tích hấp phụ: ≥50.000 m2 |
|
70 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Trung Quốc; Hãng sản xuất: Jafron Biomedical Co.,Ltd; Ký mã hiệu/ Model: HA130/ Disposable Hemoperfusion Cartridge HA130 | 180.530.000 | |
224 | Dây nối bơm tiêm điện tối thiểu 150cm |
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Dược Phẩm và TBYT An Phú- Việt Nam / DNBT150 hoặc Dây Nối Bơm Tiêm Truyền Dịch An Phú | 27.032.000 | |
225 | Dụng cụ phẫu thuật trĩ Longo đường kính đầu 33mm, tối thiểu 28 kim bằng hợp kim titan, điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 0.75mm-1.5mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: HGY-33 - Nhãn hiệu: Disposable hemorrhoids stapler - Hãng sản xuất: Changzhou Haida Medical Equipment Co., Ltd | 414.000.000 | |
226 | Bộ kết nối (cassette) máy thẩm phân phúc mạc tự động người lớn |
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Baxter Healthcare SA, Singapore Branch/ Singapore; Chủ sở hữu: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ; Ký mã hiệu: R5C4479 | 228.000.000 | |
227 | Dụng cụ khâu nối vòng trong phẫu thuật ống tiêu hóa, công nghệ định hướng ghim dập đúng chiều, 32 ghim dập, chiều cao ghim 3.5mm đến 4,8 mm, dùng cắt và khâu treo trĩ |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HEM3335/ Covidien/ Mỹ | 1.425.000.000 | |
228 | Catheter chụp động mạch vành cả 2 bên qua đường động mạch quay chất liệu polyamide chống xoắn, chống co thắt |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: RQ*5TIG110M; RQ*5TIG112M | 2.070.000.000 | |
229 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi , chiều dài đường cắt nối 60mm, thân dài 34cm, gập góc 45 độ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico; EC60A; Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 1.408.365.000 | |
230 | Ống thông can thiệp chẩn đoán mạch máu não và ngoại biên, dài tối thiểu 70 cm. |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: RF*YG15110M | 350.000.000 | |
231 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng chiều dài đường cắt nối 75mm,điều chỉnh chiều cao kim đóng từ 1.5mm đến 2.0mm |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico; NTLC75; Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 853.545.000 | |
232 | Ống thông can thiệp chẩn đoán mạch máu gan, mạch máu tạng dài tối thiểu 70 cm. |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: RF*XG95107M; RF*XG95110M | 300.000.000 | |
233 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi, chiều dài đường cắt nối 60mm sử dụng pin và công nghệ giữ mô bề mặt, dài 34cm, gập góc 45 độ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico; PSEE60A; Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 343.105.000 | |
234 | Ống thông chẩn đoán ngoại biên, Cobra, Simmon, Verterbral loại 5F |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: 5576-13, 5576-23, 5576-33, 5576-43, 5583-A3, 5583-B3, 5583-23, 5584-23,5584-43,5587-23, 5577-13, 5577-23,5577-33, 5577-43,5577-53/ Hãng / nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico | 264.500.000 | |
235 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng dùng trong mổ mở công nghệ định hướng ghim dập đúng chiều, ghim 3.8mm đến 4,8 mm, dài 80mm đến 100mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GIA8038S; GIA8048S; GIA10038S; GIA10048S/ Covidien/ Mỹ | 544.800.000 | |
236 | Ống thông chẩn đoán mạch máu có cấu trúc lưới kép 5F |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RH*AB45108M; RH*AB55108M | 127.500.000 | |
237 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng dùng trong mổ mở công nghệ dùng trong mổ mở công nghệ định hướng ghim dập đúng chiều, dài 60mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GIA6038S; GIA6048S/ Covidien/ Mỹ | 544.800.000 | |
238 | Ống thông chụp mạch não có cấu tạo 3 lớp nylon elastomer với lưới đan thép không gỉ, bề mặt polyamide, đường kính 5F, chiều dài tối thiểu 100cm. |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Nhật Bản/ Việt Nam. Mã hàng: RF*EH15010M/ RF*EA25010M | 595.000.000 | |
239 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng, dài 34cm, xoay băng đạn 360 độ, gập góc 45 độ mỗi bên |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EGIAUSTND/ Covidien/ Mỹ | 299.500.000 | |
240 | Catheter dẫn lưu đường mật qua da có kim các kích cỡ từ 8F đến 14F |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan; BT-PD1-0830-W; BT-PD1-1030-W; BT-PD1-1230-W; BT-PD1-1430-W; Bioteque Corporation | 146.475.000 | |
241 | Dụng cụ khâu cắt nối vòng các loại công nghệ công nghệ định hướng ghim dập đúng chiều, kim titanium, 2 hàng kim, đầu cong 21mm đến 33 mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EEA21; EEA25; EEA28; EEA31; EEA33/ Covidien/ Mỹ | 980.000.000 | |
242 | Ống thông hỗ trợ điểu trị đặt stent chuyển hướng dòng chảy túi phình khổng lồ |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; RFX058-115-08; Navien; Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular | 3.000.000.000 | |
243 | Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng, chiều dài đường cắt nối 75mm, chất liệu ghim bằng hợp kim titanium |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico; SR75; Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 3.300.500.000 | |
244 | Ống hút huyết khối mạch não, đường kính 0.071" |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; REACT-71; React; Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular | 4.297.500.000 | |
245 | Băng đạn các cỡ cho dụng cụ khâu cắt nội soi chiều dài đường cắt nối 60mm, công nghệ giữ mô bề mặt, chất liệu ghim bằng hợp kim titanium |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mexico; GST60W/ GST60B/ GST60D/ GST60G; Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 2.828.525.000 | |
246 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh 0.027'' |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Piolax Medical Devices, Inc./ Nhật Bản/ MC21-S110B; MC21-S130B; MC21-S150B | 883.500.000 | |
247 | Băng đạn nội soi chiều dài băng ghim 30 mm đến 60mm, công nghệ 3 hàng ghim với chiều cao ghim khác nhau phù hợp với nhiều độ dày mô |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EGIA30AVM; EGIA45AVM; EGIA60AMT/ Covidien/ Mỹ | 2.188.000.000 | |
248 | Ống thông can thiệp đầu mềm |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: PND6F070956M, PND6F0701058M; Hãng Sản Xuất: Penumbra, Inc. /Hoa Kỳ; | 1.260.000.000 | |
249 | Băng đạn dùng trong mổ mở, dài 60mm đến 100 mm chiều cao ghim 3.8mm đến 4.8 mm, công nghệ định hướng ghim dập đúng chiều |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GIA6038L; GIA6048L; GIA8038L; GIA8048L; GIA10038L; GIA10048L/ Covidien/ Mỹ | 1.500.000.000 | |
250 | Ống thông mở đường dài, đường kính lớn |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BALLAST80 ; BALLAST90 ; BALLAST100 ; Xuất xứ: Balt USA LLC/ Hoa Kỳ | 2.100.000.000 | |
251 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng dùng trong mổ mở |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | B. J. ZH. F. Panther Medical Equipment Co., Ltd. - Trung Quốc; Ký mã hiệu: SSAB-60; SSAB-80 | 470.000.000 | |
252 | Bộ catheter chạy thận 2 nòng, có kích cỡ 12F đến 15 F, chiều dài từ 16cm đến 20cm, có kim Y dẫn đường |
|
600 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: DC-02 - Nhãn hiệu: Dialysis Catheter - Hãng sản xuất: Shunmei Medical Co., Ltd | 149.820.000 | |
253 | Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nối thẳng dùng trong mổ mở |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | B. J. ZH. F. Panther Medical Equipment Co., Ltd. - Trung Quốc; Ký mã hiệu: SADB-60N; SADB-60D; SADB-80N; SADB-80D | 920.000.000 | |
254 | Bộ catheter chạy thận 3 nòng 12F x 16cm/20cm kim Y dẫn đường, các cỡ |
|
2.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd/ China; FR-3216 | 539.700.000 | |
255 | Dụng cụ khâu cắt nối nội soi đa năng |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | B. J. ZH. F. Panther Medical Equipment Co., Ltd. - Trung Quốc; Ký mã hiệu: CEAC-30 | 252.500.000 | |
256 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 đường, kim thẳng, dài 20 cm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: CVC-01 - Nhãn hiệu: Central venous catheter kits - Hãng sản xuất: Shunmei Medical Co., Ltd | 16.300.000 | |
257 | Băng đạn khâu cắt nối thẳng dùng trong mổ nội soi với thiết kế 3 chiều cao ghim dập khác nhau trong mỗi băng đạn |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | B. J. ZH. F. Panther Medical Equipment Co., Ltd. - Trung Quốc; Ký mã hiệu: CADD-60ENTS | 1.547.200.000 | |
258 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng, dài 16cm - 20cm |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shunmei Medical Co., Ltd.Trung Quốc 609211;609205 | 570.150.000 | |
259 | Dụng cụ khâu cắt nối tròn các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | B. J. ZH. F. Panther Medical Equipment Co., Ltd. - Trung Quốc; Ký mã hiệu: FCSME24; FCSME26; FCSME29; FCSME32; FCSSWAF24; FCSSWAF26; FCSSWAF29; FCSSWAF32 | 770.000.000 | |
260 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng, chiều dài từ 16cm đến 20cm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Trung Quốc - Ký mã hiệu: CVC-03 - Nhãn hiệu: Central venous catheter kits - Hãng sản xuất: Shunmei Medical Co., Ltd | 21.400.000 | |
261 | Dụng cụ khâu cắt mổ trĩ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | B. J. ZH. F. Panther Medical Equipment Co., Ltd. - Trung Quốc; Ký mã hiệu: FCSSME33; FCSSME34 | 293.400.000 | |
262 | Catheter động mạch quay 3Fr 8cm |
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd.Trung Quốc; FV-1322, FV-1323, | 274.680.000 | |
263 | Trocar nhựa không dao dùng trong phẫu thuật nội soi |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | B. J. ZH. F. Panther Medical Equipment Co., Ltd. - Trung Quốc; Ký mã hiệu: PBS051R1; PBS101R1; PBS121R1; PBS151R1 | 1.462.500.000 | |
264 | Catheter động mạch quay 4Fr 8cm 18G |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd.Trung Quốc; FV-1322, FV-1323, | 45.780.000 | |
265 | Mảnh ghép dùng trong điều trị thoát vị thành bụng bằng Polyester, chống dính, 20 x 15cm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | PCO2015FX/Sofradim Production/ Pháp | 575.000.000 | |
266 | Catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến áp lực và nhiệt độ, dùng cho PICCO |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Đức - Ký mã hiêu: PV2015L20-A - Hãng sản xuất: Pulsion Medical Systems SE | 900.000.000 | |
267 | Tấm lưới dùng trong thoát vị bẹn, kích thước 6 cm .x 11 cm, thành phần polypropylene không tiêu, kích thước lỗ lưới 1mm trở lên |
|
270 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ; DM611; Duzey Medikal Cihazlar Sanayi Ticaret Limited Sirteti | 78.300.000 | |
268 | Bộ phận cảm biến đo huyết áp động mạch, áp lực tĩnh mạch trung tâm có bộ phận cảm biến nhiệt, dùng cho PICCO |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Đức - Ký mã hiêu: PV8215-2 - Hãng sản xuất: Pulsion Medical Systems SE | 390.000.000 | |
269 | Tấm lưới dùng trong thoát vị bẹn , kích thước 15 cm x 15 cm, thành phần polypropylene không tiêu, kích thước lỗ lưới 1mm trở lên |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BioHealth Medical Technology Co.Ltd. ; Trung Quốc; EHB0406 | 63.000.000 | |
270 | Ống thông dẫn đường có đường kính ngoài 0.084'', đường kính trong 0.072'' |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; RFX072-115-08; RFX072-115-08MP; Navien; Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular | 100.000.000 | |
271 | Rọ lấy sỏi niệu quản các cỡ |
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Ấn Độ - Nhãn hiệu: Stone Basket - Hãng sản xuất: Advin Health Care | 183.600.000 | |
272 | Ống thông chẩn đoán buồng tim đường kính tối thiểu 4F, chiều dài tối thiểu 110cm. |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam - Việt Nam. Mã hàng: RH*4AP4561M; RH*5AP4561M | 6.300.000 | |
273 | Bộ cấy ghép thể hang giả |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ, ES2914, ES2916, ES2918, ES2920, EN2911, EN2914, EN2916, EN2918, ER8075, ER8125, 519170, 519300, Coloplast Manufacturing US, LLC | 3.400.000.000 | |
274 | Vi ống thông không tách rời, đầu ngoại vi mềm, chiều dài tối thiểu 165cm, đường kính tối thiểu 1.5F |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 105-5056; Marathon; Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular | 472.500.000 | |
275 | Dụng cụ cắt bao quy đầu các số |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: KYBP(A/B)-11, KYBP(A/B)-13, KYBP(A/B)-16, KYBP(A/B)-19, KYBP(A/B)-21, KYBP(A/B)-25, KYBP(A/B)-28, KYBP(A/B)-31, KYBP(A/B)-34; HSX: JiangSu Celtics Meditech Co.,Ltd/Trung Quốc | 94.500.000 | |
276 | Vi ống thông mang bóng điều trị hẹp mạch máu não, đường kính trong 0.0165" |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Acandis GmbH, Đức/ 01-000600 ; 01-000601 ; 01-000602 ; 01-000603 ; 01-000604 ; 01-000605 | 1.540.000.000 | |
277 | Bộ nong thận dùng cho tán sỏi qua da |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng SX: Bonree Medical Co., Ltd; Nước SX: Trung Quốc; Mã SP: UPPN3813S | 469.000.000 | |
278 | Vi ống thông dài 135cm, lớp bện Tungsten sẽ hỗ trợ tốt hơn trong can thiệp CTO |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD./Thái Lan Corsair Pro CSR135-26P, CSR150-26P Corsair Pro XS CSR135-21S, CSR150-21S | 775.000.000 | |
279 | Catheter niệu quản dùng cho tán sỏi qua da |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc; Nhãn hiệu (REF): U06A040612; U06A040712; Hãng sản xuất: Well Lead Medical Co., Ltd | 19.000.000 | |
280 | Vi ống thông 2 nòng |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD./Thái Lan SA145-33N | 240.000.000 | |
281 | Miếng dán phẫu thuật dùng cho tán sỏi qua da |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng SX: Seplou, Inc Nước SX: Mỹ Mã SP: SPSF0145 | 49.000.000 | |
282 | Vi ống thông can thiệp mạch não |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 105-5081-153; Rebar; Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular | 5.100.000.000 | |
283 | Bơm xi măng tạo hình thân sống, có chế độ chống vỡ bơm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Teknimed SAS/ Pháp - Med V+ (T060417 gồm 2 mã con: T060418, T060419) | 425.000.000 | |
284 | Vi ống thông đường kính ngoài từ ừ 2.1F đến 1.7F và 2.4Fđến 1.9F, đường kính trong 0.017, chiều dài tối thiểu 150 cm |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 105-5091-150; 105-5092-150; Echelon; Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular | 3.960.000.000 | |
285 | Bộ bơm xi măng thân sống có bóng bao gồm: 1. Kim chọc dò cuống sống 2. Thanh kim loại dẫn đường 3. Trocar + mũi khoan thân sống. 4. Bóng bơm áp lực tạo khoang trong thân sống 5. Xi lanh có đồng hồ đo áp lực. 6. Xi măng sinh học kèm bộ trộn 7. Kim nhồi xi măng vào thân sống |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1. Argon Medical Devices, Inc. /Hoa Kỳ - A02A 2. Medtronic Mexico S. de R.L. de CV/ Mexico - T15D, K09A/K13A/K08A, F04B 3. Medtronic Sofamor Danek USA, Inc./ Hoa Kỳ - A07A 4. Merit Medical Systems, Inc./ Hoa kỳ - A08A 5.Tecres S.p.A./ Ý - C01A | 2.940.000.000 | |
286 | Vi ống thông kèm vi dây dẫn can thiệp Toce |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: MC-PP24111ZB; MC-PP24111ZD; MC-PP24131ZB; MC-PP24131ZD | 3.000.000.000 | |
287 | Đinh Kirschner có răng (các cỡ) |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/169-0815-15; 169-0822-15; 169-0830-15; 169-1015-15; 169-1022-15; 169-1030-15; 169-1215-15; 169-1222-15; 169-1230-15; 169-1415-15; 169-1422-15; 169-1430-15; 169-1615-15; 169-1622-15; 169-1630-15; 169-1815-15; 169-1822-15; 169-1830-15; 169-2015-15; 169-2022-15; 169-2030-15; 169-2215-15; 169-2222-15; 169-2230-15; 169-2415-15; 169-2422-15; 169-2430-15; 169-2615-15; 169-2622-15; 169-2630-15; 169-2815-15; 169-2822-15; 169-2830-15; 169-3015-15; 169-3022-15; 169-3030-15/Shakti | 61.600.000 | |
288 | Vi ống thông loại siêu nhỏ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GAMA17-D; GAMA17-D-S Xuất xứ: Balt/ Pháp | 390.000.000 | |
289 | Đinh Kirschner (các cỡ) |
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/169-0870, 169-0815, 169-1015, 169-1022, 169-103, 169-1215, 169-1222, 169-1230, 169-1415, 169-1422, 169-1430, 169-1515, 169-1522, 169-1530, 169-1615, 169-1622, 169-1630, 169-1815, 169-1822, 169-1830, 169-2015, 169-2022, 169-2030, 169-2215, 169-2222, 169-2230, 169-2415, 169-2422, 169-2430, 169-2515, 169-2522, 169-2530, 169-2615, 169-2622, 169-2630, 169-2815, 169-2822, 169-2830, 169-3015, 169-3022, 169-3030/Shakti | 150.000.000 | |
290 | Vi ống thông 1.7F |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: HI-LEX Corporation Nước sản xuất: Nhật Bản Ký hiệu, mã hiệu: HLAB2-17-105ST; HLAB2-17-130ST; HLAB2-17-150ST; HLAB2-17-105AG; HLAB2-17-130AG; HLAB2-17-150AG | 377.475.000 | |
291 | Bộ đinh nội tủy liên mấu chuyển xương đùi loại ngắn |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý; 200.1800; 200.1070; 200.1075; 200.1080; 200.1085; 200.1090; 200.1095; 200.1100; 200.1105; 200.1110; 200.1115; 200.1120; 200.1125; 200.4030; 200.4035; 200.4040; 200.4045; 200.4050; 200.4055; 200.4060; 200.0001 | 600.000.000 | |
292 | Vi ống thông can thiệp toce tối thiểu 1.9F |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD./ Thái Lan PARKWAY SOFT: WMST105-18PWSF/ WMST125-18PWSF/ WMST150- 18PWSF/ WMST45A-18PWSSF/ WMST45A-18PWSF PARKWAY HF: WMST105-27HF/ WMST125-27HF/ WMST150-27HF | 450.000.000 | |
293 | Bộ đinh nội tủy liên mấu chuyển xương đùi loại dài |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Intrauma S.P.A/ Ý; 200.3201; 200.3202; 200.1070; 200.1075; 200.1080; 200.1085; 200.1090; 200.1095; 200.1100; 200.1105; 200.1110; 200.1115; 200.1120; 200.1125; 200.4030; 200.4035; 200.4040; 200.4045; 200.4050; 200.4055; 200.4060; 200.0001 | 420.000.000 | |
294 | Vi ống thông can thiệp toce 2.6F |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ASAHI INTECC (THAILAND) CO., LTD./ Thái Lan WMST105-27HFK, WMST125-27HFK, WMST105-27HFKM, WMST125-27HFKM | 2.000.000.000 | |
295 | Vít xốp đường kính 4.0 mm (chiều dài tối thiểu 12mm) |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: SS 111-012; SS 111-014; SS 111-016; SS 111-018; SS 111-020; SS 111-022; SS 111-024; SS 111-026; SS 111-028; SS 111-030; SS 111-035; SS 111-040; SS 111-045; SS 111-050; SS 111-055; SS 111-060; SS 111-065; SS 111-070; SS 111-075; SS 111-080; HSX: Samay Surgical/ Ấn Độ | 71.600.000 | |
296 | Vi Ống thông dẫn đường can thiệp, đường kính trong 0.088" |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: PNML6F088804M; PNML6F088904M; Hãng Sản Xuất: Penumbra, Inc. /Hoa Kỳ; | 5.040.000.000 | |
297 | Vít xốp đường kính 6.5 mm (chiều dài tối thiểu 40 mm) |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: SS 114-040; SS 114-045; SS 114-050; SS 114-055; SS 114-060; SS 114-065; SS 114-070; SS 114-075; SS 114-080; SS 114-085; SS 114-090; SS 114-095; SS 114-100; SS 114-105; SS 114-110; SS 114-115; SS 114-120; HSX: Samay Surgical/ Ấn Độ | 96.000.000 | |
298 | Vi ống thông có marker, đường kính ngoài đầu xa 2.6F; đầu gần 2.95F |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: PXSLIM045; Hãng Sản Xuất: Penumbra, Inc. /Hoa Kỳ; | 124.992.000 | |
299 | Vít xốp toàn ren đường kính 4.0 mm (dài từ 20 mm) |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: SS 112-020; SS 112-022; SS 112-024; SS 112-026; SS 112-028; SS 112-030; SS 112-035; SS 112-040; SS 112-045; SS 112-050; SS 112-055; SS 112-060; SS 112-065; SS 112-070; SS 112-075; SS 112-080; HSX: Samay Surgical/ Ấn Độ | 4.500.000 | |
300 | Ống hút huyết khối mạch não đường kính trong lớn, chiều dài tối thiểu 130cm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: RED72; Hãng Sản Xuất: Penumbra, Inc. /Hoa Kỳ; | 10.672.200.000 | |
301 | Vít xốp toàn ren đường kính 6.5 mm (dài từ 60 mm) |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: SS 115-060; SS 115-065; SS 115-070; SS 115-075; SS 115-080; SS 115-085; SS 115-090; SS 115-095; SS 115-100; SS 115-105; SS 115-110; HSX: Samay Surgical/ Ấn Độ | 6.000.000 | |
302 | Vi ống thông can thiệp mạch máu tạng và mạch máu ngoại biên, (tiết niệu, sinh dục, gan, lách, thận) từ 1.7F - 2.7F |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tokai Medical Products, Inc. - Nhật Bản; MCH105-E + ML16-165S-E ; MCH125-E + ML16-165S-E ; MCV070-E + ML16-165S-E ; MCV110-E + ML16-165S-E ; MCV110S-E + ML16-165S-E ; MCV110M-E + ML16-165S-E ; MCV110Q-E + ML16-165S-E ; MCV130-E + ML16-165S-E ; MCV135-E + ML16-165S-E ; MCV135S-E + ML16-165S-E ; MCV135M-E + ML16-165S-E ; MCV135Q-E + ML16-165S-E ; MCV150-E + ML16-165S-E ; MCV150M-E + ML16-165S-E ; MSV110-E + ML16-165S-E ; MSV110S-E + ML16-165S-E ; MSV110M-E + ML16-165S-E ; MSV110Q-E + ML16-165S-E ; MSV135-E + ML16-165S-E ; MSV135S-E + ML16-165S-E ; MSV135M-E + ML16-165S-E ; MSV135Q-E + ML16-165S-E ; MSV135X-E + ML16-165S-E ; MSV150-E + ML16-165S-E ; MSV150M-E + ML16-165S-E ; MSVS110-E + ML16-165S-E ; MSVS110M-E + ML16-165S-E ; MSVS110W-E + ML16-165S-E ; MSVS135-E + ML16-165S-E ; MSVS135M-E + ML16-165S-E ; MSVS135W-E + ML16-165S-E ; MSB110-E + ML16-165S-E ; MSB110M-E + ML16-165S-E ; MSB110W-E + ML16-165S-E ; MSB135-E + ML16-165S-E ; MSB135M-E + ML16-165S-E ; MSB135W-E + ML16-165S-E ; | 2.000.000.000 | |
303 | Nẹp chất liệu titan mắc xích RHM thẳng: 6 lỗ |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | JEIL Medical Corporation, 20-ST-006-R, Hàn Quốc | 358.400.000 | |
304 | Vi ống thông mềm có đầu đứt rời |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; 105-5095-000; 105-5096-000; Apollo; Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular | 594.000.000 | |
305 | Nẹp chất liệu titan mắc xích RHM thẳng đối xứng 6 lỗ |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | JEIL Medical Corporation, 20-ST-106-R, Hàn Quốc | 268.800.000 | |
306 | Vi ống thông can thiệp đi kèm dây dẫn đường |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited/Ireland; M001181250; M001181260; M001181280; M001181310; M001181320; M001181370; M001181380; M001181270; M001181330; M001181340; M001181390; M001181400 | 198.000.000 | |
307 | Nẹp chất liệu titan mắc xích RHM hình chữ L - Phải: 6 lỗ |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | JEIL Medical Corporation, 16-LR-406, Hàn Quốc | 82.500.000 | |
308 | Ống thông trung gian can thiệp mạch máu não đường kính trong tối thiểu từ 0.039" |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Acandis GmbH, Đức / 01-000508 ; 01-000509 ; 01-000510 ; 01-000518 ; 01-000511 ; 01-000512 ; 01-000513 ; 01-000519 ; 01-000514 ; 01-000515 | 225.000.000 | |
309 | Nẹp chất liệu titan mắc xích RHM hình chữ L - Trái: 6 lỗ |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | JEIL Medical Corporation, 16-LL-406, Hàn Quốc | 82.500.000 | |
310 | Ống thông ái nước chụp mạch tạng qua động mạch quay radifocus Glidecath (RAVI) |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: RF*ZRV411CM; RF*ZUF4115JM; RF*ZUF411DJM | 30.000.000 | |
311 | Nẹp chất liệu titan mắc xích RHM hình chữ L - Phải: 4 lỗ |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | JEIL Medical Corporation, 20-LR-304-R, Hàn Quốc | 165.000.000 | |
312 | Vi ống thông hỗ trợ thả coil có 2 marker |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cerenovus, Inc./ Mexico; 606-S155FX; 606-S155JX; 606-S155MX; 606-S155X. | 110.250.000 | |
313 | Nẹp chất liệu titan mắc xích RHM hình chữ L - Trái: 4 lỗ |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | JEIL Medical Corporation, 20-LL-304-R, Hàn Quốc | 165.000.000 | |
314 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên có 03 loại đầu tip khác nhau |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: GW-A14200; GW-AA14200; GW-S14200; GW-A14260; GW-AA14260; GW-S14260; GW-A14300; GW-AA14300; GW-S14300; - Hãng/nước sản xuất: Sungjin-Hitech Co., Ltd - Hàn Quốc | 35.500.000 | |
315 | Nẹp chất liệu titan mắc xích thẳng, 8 lỗ |
|
450 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | JEIL Medical Corporation, 20-ST-008-R, Hàn Quốc | 247.500.000 | |
316 | Nắp đậy dùng trong thẩm phân phúc mạc |
|
450.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Baxter Healthcare S.A/ Ireland; Chủ sở hữu: Baxter Healthcare SA/ Thụy Sỹ ; Ký mã hiệu: SPC4466 | 2.205.000.000 | |
317 | Vít vỏ đường kính 2.0 mm chất liệu titan, tự khoan, tự taro (các cỡ) |
|
9.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | JEIL Medical Corporation, 20-AT-004, 20-AT-005, 20-AT-006, 20-AT-008, Hàn Quốc | 1.258.200.000 | |
318 | Ống ghép mạch máu loại thẳng thay thế động mạch chủ ngực - bụng |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Vascutek Ltd. - Vương Quốc Anh. Mã hàng: 733008; 733010; 733012; 732524; 732526; 732528; 732030; 732032 | 325.000.000 | |
319 | Nẹp chất liệu titan mắc xích RHM thẳng: 4 lỗ |
|
750 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | JEIL Medical Corporation, 20-ST-004-R, Hàn Quốc | 336.000.000 | |
320 | Ống ghép mạch máu chữ Y |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Vascutek Ltd. - Vương Quốc Anh. Mã hàng: 731407; 731608; 731809; 732010 | 320.000.000 | |
321 | Miếng vá sàn ổ mắt 85x50mm, dày 0.2mm |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biomet Microfixation, Mỹ; Traumaone Instrumentation and Accessories (01-7340) | 9.400.000 | |
322 | Shunt dẫn lưu dịch não tủy các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Integra NeuroSciences PR, Mỹ NL850-4120; NL850-4121 | 550.000.000 | |
323 | Nẹp vá sàn ổ mắt dày 0.3mm, 5 cánh nẹp |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biomet Microfixation, Mỹ 01-7108 | 10.500.000 | |
324 | Dẫn lưu dịch não tủy ngoài vùng thắt lưng |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Integra NeuroSciences Implants (France) S.A.S., Pháp; Integra NeuroSciences PR, Mỹ 910110A (NL850-8501) + INS-5010 (INS-8330) | 350.000.000 | |
325 | Nẹp vá sàn ổ mắt dày 0.3mm, 4 cánh nẹp |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biomet Microfixation, Mỹ 01-7107 | 16.600.000 | |
326 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy áp lực cao hoặc thấp hoặc trung bình |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Đài Loan Mã hiệu: 01101; 03105; (H/L/M) 02812 (H/L/M) Hãng sản xuất: WELLONG Instrument Co.,Ltd | 303.500.000 | |
327 | Nẹp vá sàn ổ mắt dày 0.3mm, 3 cánh nẹp |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biomet Microfixation, Mỹ 01-7106; 01-7109 | 15.200.000 | |
328 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy ra ngoài |
|
150 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Mexico S. de R.L. de CV/ Mexico - 26040 | 539.850.000 | |
329 | Vít titan 1.5mm-1.65mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biomet Microfixation, Mỹ; 91-1504; 91-1505; 91-1506; 91-1507; 95-1504; 95-1505; 95-1506; 95-1507; 95-6104; 95-6105; 95-6106; 95-6107; 95-6105X; 95-6106X | 8.200.000 | |
330 | Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, có thể điều chỉnh áp lực, dạng có khóa |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Pháp; Mã hiệu: SPV- 2010; Hãng sản xuất: SOPHYSA S.A | 2.907.500.000 | |
331 | Vít chỉ neo đôi 2 mắt |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 800501400 / 800503500 / 800503900 / Quốc gia: Trung Quốc Hãng sản xuất: Hangzhou Rejoin Mastin Medical Device Co.,Ltd | 650.000.000 | |
332 | Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, loại có thể điều chỉnh được áp lực, thiết kế van dạng bóng trên thanh cong |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Pháp; Mã hiệu: SM8 - 2010; Hãng sản xuất: SOPHYSA S.A | 870.000.000 | |
333 | Vít neo cố định chóp xoay bằng vật liệu PEEK đường kính 4.5 mm |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TM00550245/ Tulpar Medical Solutions Import and Export Industry and Trade Limited Company / Thổ Nhĩ Kỳ | 1.425.000.000 | |
334 | Dẫn lưu dịch não tủy não thất - ổ bụng, điều chỉnh áp lực từ bên ngoài kèm catheter dẫn lưu |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hóa: FX602T; Hãng sản xuất: Christoph Miethke GmbH & Co.kG; Nước sản xuất: Đức | 1.290.000.000 | |
335 | Vít chỉ neo kiểu ren vặn, vật liệu tự tiêu PLLA đường kính tối thiểu 5mm, 2 chỉ siêu bền số 2 |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Arthrocare Corporation/ Costa Rica/ TWINFIX ULTRA HA/72202602; 72202631 | 843.750.000 | |
336 | Stent mạch vành hợp kim Cobalt Chromium, phủ thuốc Everolimus |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ireland. Ký mã hiệu: 1070225-08; 1070225-12; 1070225-15; 1070225-18; 1070225-23; 1070225-28; 1070250-08; 1070250-12; 1070250-15; 1070250-18; 1070250-23; 1070250-28; 1070250-33; 1070250-38; 1070275-08; 1070275-12; 1070275-15; 1070275-18; 1070275-23; 1070275-28; 1070275-33; 1070275-38; 1070300-08; 1070300-12; 1070300-15; 1070300-18; 1070300-23; 1070300-28; 1070300-33; 1070300-38; 1070325-08; 1070325-12; 1070325-15; 1070325-18; 1070325-23; 1070325-28; 1070325-33; 1070325-38; 1070350-08; 1070350-12; 1070350-15; 1070350-18; 1070350-23; 1070350-28; 1070350-33; 1070350-38; 1070400-08; 1070400-12; 1070400-15; 1070400-18; 1070400-23; 1070400-28; 1070400-33; 1070400-38; 1070250-48; 1070275-48; 1070300-48; 1070350-48. Nhãn hiệu: Xience Xpedition. Hãng sản xuất: Abbott Vascular | 6.525.000.000 | |
337 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các loại, các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/BIOSURE-HA/ 72201771, 72201772, 72201773, 72201774, 72201775, 72201776, 72201777, 72201778, 72201779, 72201780, 72201781, 72201782, 72201783, 72201784, 72201785, 72201786, 72201787, 72201788, 72201789, 72201790, 72201791 | 765.000.000 | |
338 | Stent loại có lớp phủ graft, dùng cho can thiệp động mạch chủ, đường kính từ 12mm đến 24 mm |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Tên nước sản xuất: Đức/ Hãng sản xuất: Bentley Innomed GmbH / BGA1912_1 ; BGA2912_1 ; BGA3912_1 ; BGA4912_1 ; BGA5912_1 ; BGA1912_2 ; BGA2912_2 ; BGA3912_2 ; BGA4912_2 ; BGA5912_2 ; BGA1914_1 ; BGA2914_1 ; BGA3914_1 ; BGA4914_1 ; BGA5914_1 ; BGA1914_2 ; BGA2914_2 ; BGA3914_2 ; BGA4914_2 ; BGA5914_2 ; BGA1916_1 ; BGA2916_1 ; BGA3816_1 ; BGA4816_1 ; BGA5816_1 ; BGA1916_2 ; BGA2916_2 ; BGA3816_2 ; BGA4816_2 ; BGA5816_2 ; BGA2918_2 ; BGA3818_2 ; BGA4818_2 ; BGA2720_2 ; BGA3720_2 ; BGA4820_2 ; BGA3722_2 ; BGA4822_2 ; BGA3724_2 ; BGA4824_2 ; | 375.000.000 | |
339 | Vít chốt treo gân cố định dây chằng chéo thay đổi được độ dài |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cousin Biotech S.A.S/ Pháp, OCBGEFRB1U | 1.500.000.000 | |
340 | Stent thường dùng cho can thiệp mạch máu (ngực, bụng, thận, đùi), nong bằng bóng |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Tên nước sản xuất: Đức/ Hãng sản xuất: Bentley Innomed GmbH / BSP1805_1 ; BSP1806_1 ; BSP1807_1 ; BSP1808_1 ; BSP1809_1 ; BSP1810_1 ; BSP2305_1 ; BSP2306_1 ; BSP2307_1 ; BSP2308_1 ; BSP2309_1 ; BSP2310_1 ; BSP2805_1 ; BSP2806_1 ; BSP2707_1 ; BSP2708_1 ; BSP2809_1 ; BSP2810_1 ; BSP3805_1 ; BSP3806_1 ; BSP3807_1 ; BSP3808_1 ; BSP3809_1 ; BSP3810_1 ; BSP5805_1 ; BSP1805_2 ; BSP2305_2 ; BSP5806_1 ; BSP1806_2 ; BSP2306_2 ; BSP5707_1 ; BSP1807_2 ; BSP2307_2 ; BSP5708_1 ; BSP1808_2 ; BSP2308_2 ; BSP5709_1 ; BSP1809_2 ; BSP2309_2 ; BSP5710_1 ; BSP1810_2 ; BSP2310_2 ; BSP2805_2 ; BSP2806_2 ; BSP2707_2 ; BSP2708_2 ; BSP2809_2 ; BSP2810_2 ; BSP3805_2 ; BSP3806_2 ; BSP3807_2 ; BSP3808_2 ; BSP3809_2 ; BSP3810_2 ; BSP5805_2 ; BSP5806_2 ; BSP5707_2 ; BSP5708_2 ; BSP5709_2 ; BSP5710_2 | 94.500.000 | |
341 | Nẹp neo tái tạo dây chằng các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ ENDOBUTTON CL ULTRA/ 72200153, 72200152, 72200151, 72200150, 72200149, 72200148, 72200147, 72200146 | 1.530.000.000 | |
342 | Stent ngoại biên có lớp màng bọc graft đường kính từ 5mm đến 10 mm |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Tên nước sản xuất: Đức / Hãng sản xuất: Bentley Innomed GmbH/ BGP1805_1 ; BGP1806_1 ; BGP1807_1 ; BGP2205_1 ; BGP2206_1 ; BGP2307_1 ; BGP2708_1 ; BGP2709_1 ; BGP2710_1 ; BGP2805_1 ; BGP2806_1 ; BGP2707_1 ; BGP3708_1 ; BGP3709_1 ; BGP3710_1 ; BGP3805_1 ; BGP5805_1 ; BGP1805_2 ; BGP3806_1 ; BGP5806_1 ; BGP1806_2 ; BGP3707_1 ; BGP5707_1 ; BGP1807_2 ; BGP5708_1 ; BGP2708_2 ; BGP5709_1 ; BGP2709_2 ; BGP5710_1 ; BGP2710_2 ; BGP2205_2 ; BGP2206_2 ; BGP2307_2 ; BGP3708_2 ; BGP3709_2 ; BGP3710_2 ; BGP2805_2 ; BGP2806_2 ; BGP2707_2 ; BGP5708_2 ; BGP5709_2 ; BGP5710_2 ; BGP3805_2 ; BGP3806_2 ; BGP3707_2 ; BGP5805_2 ; BGP5806_2 ; BGP5707_2 | 650.000.000 | |
343 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các loại, các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/BIOSURE-HA/ 72201771, 72201772, 72201773, 72201774, 72201775, 72201776, 72201777, 72201778, 72201779, 72201780, 72201781, 72201782, 72201783, 72201784, 72201785, 72201786, 72201787, 72201788, 72201789, 72201790, 72201791 | 765.000.000 | |
344 | Stent động mạch vành hợp kim Cobalt Chromium, bọc thuốc Everolimus chuyên dùng cho CTO |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ireland Ký mã hiệu: 1120200-08; 1120200-12; 1120200-15; 1120200-18; 1120200-23; 1120200-28; 1120225-08; 1120225-12; 1120225-15; 1120225-18; 1120225-23; 1120225-28; 1120250-08; 1120250-12; 1120250-15; 1120250-18; 1120250-23; 1120250-28; 1120250-33; 1120250-38; 1120275-08; 1120275-12; 1120275-15; 1120275-18; 1120275-23; 1120275-28; 1120275-33; 1120275-38; 1120300-08; 1120300-12; 1120300-15; 1120300-18; 1120300-23; 1120300-28; 1120300-33; 1120300-38; 1120325-08; 1120325-12; 1120325-15; 1120325-18; 1120325-23; 1120325-28; 1120325-33; 1120325-38; 1120350-08; 1120350-12; 1120350-15; 1120350-18; 1120350-23; 1120350-28; 1120350-33; 1120350-38; 1120400-08; 1120400-12; 1120400-15; 1120400-18; 1120400-23; 1120400-28; 1120400-33; 1120400-38. Nhãn hiệu: Xience Alpine. Hãng sản xuất: Abbott Vascular. | 5.925.000.000 | |
345 | Vít treo gân vật liệu bằng titanium, đường kính 4,5mm các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith & Nephew, Inc/Mỹ/ ENDOBUTTON CL ULTRA/ 72200155, 72200154, 72200153, 72200152, 72200151, 72200150, 72203331, 72200149, 72200148, 72200147, 72200146 | 1.530.000.000 | |
346 | Stent mạch vành có phủ thuốc Sirolimus dạng vẩy rắn |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation - Nhật Bản. Mã hàng: DE-RQ3509KSM; DE-RQ3512KSM; DE-RQ3515KSM; DE-RQ3518KSM; DE-RQ3521KSM; DE-RQ3524KSM; DE-RQ3528KSM; DE-RQ3533KSM; DE-RQ3538KSM; DE-RQ4009KSM; DE-RQ4012KSM; DE-RQ4015KSM; DE-RQ4018KSM; DE-RQ4021KSM; DE-RQ4024KSM; DE-RQ4028KSM; DE-RQ4033KSM; DE-RQ4038KSM; DE-RQ2209KSM; DE-RQ2212KSM; DE-RQ2215KSM; DE-RQ2218KSM; DE-RQ2221KSM; DE-RQ2224KSM; DE-RQ2228KSM; DE-RQ2233KSM; DE-RQ2238KSM; DE-RQ2509KSM; DE-RQ2512KSM; DE-RQ2515KSM; DE-RQ2518KSM; DE-RQ2521KSM; DE-RQ2524KSM; DE-RQ2528KSM; DE-RQ2533KSM; DE-RQ2538KSM; DE-RQ2709KSM; DE-RQ2712KSM; DE-RQ2715KSM; DE-RQ2718KSM; DE-RQ2721KSM; DE-RQ2724KSM; DE-RQ2728KSM; DE-RQ2733KSM; DE-RQ2738KSM; DE-RQ3009KSM; DE-RQ3012KSM; DE-RQ3015KSM; DE-RQ3018KSM; DE-RQ3021KSM; DE-RQ3024KSM; DE-RQ3028KSM; DE-RQ3033KSM; DE-RQ3038KSM | 11.094.000.000 | |
347 | Vít neo tự tiêu , vật liệu PEEK các loại |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TM00550245; Tulpar Medical Solutions Import and Export Industry and Trade Limited Company / Thổ Nhĩ Kỳ | 950.000.000 | |
348 | Stent mạch vành phủ thuốc Zotarolimus |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tên nước sản xuất: Ireland/ Hãng sản xuất: Medtronic Ireland/ RONYX22512X ; RONYX22515X ; RONYX22518X ; RONYX22522X ; RONYX22526X ; RONYX22530X ; RONYX22534X ; RONYX22538X ; RONYX25008X ; RONYX25012X ; RONYX25015X ; RONYX25018X ; RONYX25022X ; RONYX25026X ; RONYX25030X ; RONYX25034X ; RONYX25038X ; RONYX27508X ; RONYX27512X ; RONYX27515X ; RONYX27518X ; RONYX27522X ; RONYX27526X ; RONYX27530X ; RONYX27534X ; RONYX27538X ; RONYX30008X ; RONYX30012X ; RONYX30015X ; RONYX30018X ; RONYX30022X ; RONYX30026X ; RONYX30030X ; RONYX30034X ; RONYX30038X ; RONYX35008X ; RONYX35012X ; RONYX35015X ; RONYX35018X ; RONYX35022X ; RONYX35026X ; RONYX35030X ; RONYX35034X ; RONYX35038X ; RONYX40008X ; RONYX40012X ; RONYX40015X ; RONYX40018X ; RONYX40022X ; RONYX40026X ; RONYX40030X ; RONYX40034X ; RONYX40038X ; RONYX45012X ; RONYX45015X ; RONYX45018X ; RONYX45022X ; RONYX45026X ; RONYX45030X ; RONYX50012X ; RONYX50015X ; RONYX50018X ; RONYX50022X ; RONYX50026X ; RONYX50030X ; RONYX20008X ; RONYX20012X ; RONYX20015X ; RONYX20018X ; RONYX20022X ; RONYX20026X ; RONYX20030X ; RONYX22508X | 6.628.500.000 | |
349 | Vít chỉ may chóp xoay (Đường kính 4.5mm đến 6.5mm) |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Arthrocare Corporation/ Costa Rica/ FOOTPRINT ULTRA PK/72202901; 72202902 | 1.100.000.000 | |
350 | Stent sinh học phủ thuốc Sirolimus, khung CoCr |
|
450 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | OrbusNeich Medical B.V./ Hà Lan 225-092-11, 225-132-11, 225-152-11, 225-182-11, 225-232-11, 225-282-11, 225-332-11, 227-092-11, 227-132-11, 227-152-11, 227-182-11, 227-232-11, 227-282-11, 227-332-11, 230-092-11, 230-132-11, 230-152-11, 230-182-11, 230-232-11, 230-282-11, 230-332-11, 230-382-11, 235-092-11, 235-132-11, 235-152-11, 235-182-11, 235-232-11, 235-282-11, 235-332-11, 235-382-11, 240-092-11, 240-132-11, 240-152-11, 240-182-11, 240-232-11, 240-282-11, 240-332-11, 240-382-11 | 17.775.000.000 | |
351 | Vít chỉ tự tiêu khâu chóp xoay khớp vai đường kính 4.5mm, 5.5mm, 6.5mm.Kèm hai hoặc ba sợi chỉ siêu bền số 2. |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Arthrocare Corporation/ Costa Rica/ TWINFIX ULTRA HA/72202597; 72202602; 72202603; 72202631; 72202610 | 843.750.000 | |
352 | Stent mạch vành có phủ thuốc Amphilimus không Polymer |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký hiệu: ICLX22509 / ICLX22513 / ICLX22516 / ICLX22520 / ICLX22526 / ICLX22533 / ICLX22540 / ICLX2509 / ICLX2513 / ICLX2516 / ICLX2520 / ICLX2526 / ICLX2533 / ICLX2540 / ICLX2546 / ICLX27509 / ICLX27513 / ICLX27516 / ICLX27520 / ICLX27526 / ICLX27533 / ICLX27540 / ICLX27546 / ICLX3009 / ICLX3013 / ICLX3016 / ICLX3020 / ICLX3026 / ICLX3033 / ICLX3040 / ICLX3046 / ICLX3509 / ICLX3513 / ICLX3516 / ICLX3520 / ICLX3526 / ICLX3533 / ICLX3540 / ICLX3546 / ICLX4009 / ICLX4013 / ICLX4016 / ICLX4020 / ICLX4026 / ICLX4033 / ICLX4513 / ICLX4516 / ICLX4520 / ICLX4526 / ICLX4533 ; Xuất xứ : CID S.p.A- Ý | 11.490.000.000 | |
353 | Vít chỉ neo rách chóp xoay chất liệu PEEK-Optima |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Arthrocare Corporation/ Costa Rica/ FOOTPRINT ULTRA PK/72202901; 72202902 | 2.200.000.000 | |
354 | Stent động mạch vành có phủ thuốc Ridaforolimus đàn hồi |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medinol Ltd., Israel, LUN250R08IN, LUN250R12IN, LUN250R15IN, LUN250R17IN, LUN250R20IN, LUN250R24IN, LUN250R28IN, LUN250R33IN, LUN275R12IN, LUN275R15IN, LUN275R17IN, LUN275R20IN, LUN275R24IN, LUN275R28IN, LUN275R33IN, LUN275R38IN, LUN275R44IN, LUN300R08IN, LUN300R12IN, LUN300R15IN, LUN300R17IN, LUN300R20IN, LUN300R24IN, LUN300R28IN, LUN300R33IN, LUN300R38IN, LUN300R44IN, LUN350R08IN, LUN350R12IN, LUN350R15IN, LUN350R17IN, LUN350R20IN, LUN350R24IN, LUN350R28IN, LUN350R33IN, LUN350R38IN, LUN350R44IN, LUN400R08IN, LUN400R12IN, LUN400R15IN, LUN400R17IN, LUN400R20IN, LUN400R24IN, LUN400R28IN, LUN400R33IN, LUN400R38IN, LUN400R44IN | 5.745.000.000 | |
355 | Vít chốt neo cố định dây chằng chéo điều chỉnh được chiều dài vòng treo từ 10 mm đến 80 mm |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 800900200 / 800900100; Quốc gia: Trung Quốc Hãng sản xuất: Hangzhou Rejoin Mastin Medical Device Co.,Ltd | 1.425.000.000 | |
356 | Stent nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 430437; 430438; 430439; 430440; 430441; 430442; 430443; 430444; 430445; 430446; 430447; 430448; 430449; 430450; 430451; 430452; 430453; 430454; 430455; 430456; 430457; 430458; 430459; 430460; 430461; 430462; 430463; 430464; 430465; 430466; 430467; 430468; 430469; 430470; 430471; 430472; 430473; 430474; 430475; 430476; 430477 430478; 430479; 430480; 430481; 430482; 430483; 430484; 430485; 430486; 430487; 430488; 430489; 430490; 430491; 430492; 430493; 430494; 430495; 430496; 430497; 430498; 430499; 430500; 430501; 430502; 430503; 430504; 430505; 430506; 430507; 430508; 430509; 430510; 430511; 430512; 430513; 430514; 430515; 430516. | 299.800.000 | |
357 | Vít chốt neo cố định dây chằng chéo các cỡ, chiều dài vòng dây 15mm đến 60mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 800802500 / 800802700 / 800802900 / 800803000 / 800803100 / 800803200 / 800803300 / 800803400 / 800803500 / 800803600 / Quốc gia: Trung Quốc / Hãng sản xuất: Hangzhou Rejoin Mastin Medical Device Co.,Ltd | 700.000.000 | |
358 | Khung giá đỡ động mạch cảnh |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited, Ireland, H965SCH647010, H965SCH647070, H965SCH647080, H965SCH647090, H965SCH647120, H965SCH647130, H965SCH647140 | 2.184.000.000 | |
359 | Vít chốt neo khớp vai , chất liệu PEEK, đường kính 3.5mm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TM00550245; Tulpar Medical Solutions Import and Export Industry and Trade Limited Company / Thổ Nhĩ Kỳ | 475.000.000 | |
360 | Stent thay đổi dòng chảy mạch não đường kính 2.5 mm đến 5 mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; PED2-250-10; PED2-250-12; PED2-250-14; PED2-250-16; PED2-250-20; PED2-275-10; PED2-275-12; PED2-275-14; PED2-275-16; PED2-275-18; PED2-275-20; PED2-300-10; PED2-300-12; PED2-300-14; PED2-300-16; PED2-300-18; PED2-300-20; PED2-300-25; PED2-300-30; PED2-300-35; PED2-325-10; PED2-325-12; PED2-325-14; PED2-325-16; PED2-325-18; PED2-325-20; PED2-325-25; PED2-325-30; PED2-325-35; PED2-350-10; PED2-350-12; PED2-350-14; PED2-350-16; PED2-350-18; PED2-350-20; PED2-350-25; PED2-350-30; PED2-350-35; PED2-375-10; PED2-375-12; PED2-375-14; PED2-375-16; PED2-375-18; PED2-375-20; PED2-375-25; PED2-375-30; PED2-375-35; PED2-400-10; PED2-400-12; PED2-400-14; PED2-400-16; PED2-400-18; PED2-400-20; PED2-400-25; PED2-400-30; PED2-400-35; PED2-425-10; PED2-425-12; PED2-425-14; PED2-425-16; PED2-425-18; PED2-425-20; PED2-425-25; PED2-425-30; PED2-425-35; PED2-450-10; PED2-450-12; PED2-450-14; PED2-450-16; PED2-450-18; PED2-450-20; PED2-450-25; PED2-450-30; PED2-450-35; PED2-475-10; PED2-475-12; PED2-475-14; PED2-475-16; PED2-475-18; PED2-475-20; PED2-475-25; PED2-475-30; PED2-475-35; PED2-500-10; PED2-500-12; PED2-500-14; PED2-500-16; PED2-500-18; PED2-500-20; PED2-500-25; PED2-500-30; PED2-500-35; Pipeline Flex with Shield; Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular | 3.539.000.000 | |
361 | Bộ nẹp vít đa trục phẫu thuật cột sống cổ lối sau bao gồm 06 vít đa trục; 06 ốc khoá trong; 01 thanh dọc; 01 thanh nối ngang |
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | 1. Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ 2. Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ - 6958710; 6958712; 6958714; 6958716; 6958718; 6958720; 6958722; 6958724; 6958726; 6958728; 6958730; 6958810; 6958812; 6958814; 6958816; 6958818; 6958820; 6958822; 6958824; 6958826; 6958828; 6958830; 6958832; 6958834; 6958836; 6958838; 6958840; 6958842; 6958844; 6958846; 6958848; 6958850; 6958852; 6958910; 6958912; 6958914; 6958916; 6958918; 6958920; 6958922; 6950315, 6900240, 6902530 | 3.850.000.000 | |
362 | Khung giá đỡ động mạch cảnh |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: XRX02007S; XRX03007S; XRX02008S; XRX03008S; XRX02009S; XRX03009S; XRX02010S; XRX03010S; XRX03008T; XRX04008T; XRX03009T; XRX04009T; XRX03010T; XRX04010T; - Hãng/nước sản xuất: Abbott Vascular - Hoa Kỳ | 280.000.000 | |
363 | Nẹp cổ trước chiều dài từ 19mm đến 30mm kèm khóa vít. |
|
20 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ - 7200019; 7200021; 7200025; 7200023; 7200027; 7200030 | 180.000.000 | |
364 | Stent lấy huyết khối mạch máu não thiết kế parametric, đường kính stent 4 mm đến 6 mm |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ; SFR4-4-20-10; SFR4-4-40-10; SFR4-6-20-10; Solitaire X; Micro Therapeutics Inc dba EV3 Neurovascular | 31.500.000.000 | |
365 | Nẹp cổ trước chiều dài từ 30mm đến 60mm kèm khóa mũ vít. |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ - 7200032; 7200035; 7200037; 7200040; 7200042; 7200045; 7200047; 7200050 | 255.600.000 | |
366 | Stent động mạch chậu tự bung |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 343773; 343774; 343775; 343776; 343777; 343778; 343779; 343780; 343781; 343782; 343783; 343784; 343785; 343786; 343787; 343788; 343789; 343790; 343791; 343792; 343793; 343794; 343795; 343796; 349214; 349215; 349216. | 360.000.000 | |
367 | Nẹp cổ trước kèm khóa mũ vít, chiều dài từ 62mm đến 80mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ - 7200062; 7200065; 7200067; 7200070; 7200072 | 300.000.000 | |
368 | Stent đường mật bằng nhựa các cỡ |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Endo-Flex GmbH/ Nước sản xuất: Đức/ Hãng, nước chủ sở hữu: Endo-Flex GmbH - Đức/ Ký mã hiệu: PE20007005; PE20007006; PE20007007; PE20007008; PE20007009; PE20007010; PE20007011; PE20007012; PE20007013; PE20007014; PE20007015; PE20008005; PE20008006; PE20008007; PE20008008; PE20008009; PE20008010; PE20008011; PE20008012; PE20008013; PE20008014; PE20008015; PE20010005; PE20010006; PE20010007; PE20010008; PE20010009; PE20010010; PE20010011; PE20010012; PE20010013; PE20010014; PE20010015 | 375.000.000 | |
369 | Vít xốp đa hướng, tự tarô chiều dài tối thiểu 12mm |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Puerto Rico Operations, Co./ Hoa Kỳ - 3120312; 3120314; 3120315; 3120316; 3120317; 3125313; 3125315; | 400.000.000 | |
370 | Bộ đặt stent đường mật nhựa dùng nhiều lần |
|
60 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Endo-Flex GmbH Nước sản xuất: Đức Hãng, nước chủ sở hữu: Endo-Flex GmbH - Đức Ký mã hiệu: E200080011; E200100011; E200110011 | 216.000.000 | |
371 | Nẹp dọc đường kính 5.5mm, chất liệu titan, uốn sẵn các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Warsaw Orthopedic, Inc. (also known as Medtronic Sofamor Danek Manufacturing)/ Hoa Kỳ - 8672030,8672035,8672040,8672045, 8672050,8672055,8672060, 8672065,8672070,8672075,8672080,8672085,8672090,8672095,8672100,8672105,8672110,8672115,8672120,8672125,8672130 | 500.000.000 | |
372 | Stent lấy huyết khối mạch não điều chỉnh được đường kính, độ dài và lực hướng tâm của lưới stent theo thời gian thực |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Perflow Medical Ltd/ Israel; FG0001; FG0002 | 450.000.000 | |
373 | Thanh nối ngang liên kết chữ thập |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1310035, 1310045, 1310055, 1310065 - Hãng sản xuất: ARTFX Medical LLC - Nước sản xuất: Mỹ | 165.000.000 | |
374 | Stent chặn cổ túi phình mạch não các cỡ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Perflow Medical Ltd/ Israel; FG0005; FG0006; FG0007; FG0008 | 225.000.000 | |
375 | Vít đa trục hai đường kính ngoài kèm ốc khóa trong |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/ REVERE Dual Outer Diameter Polyaxial Screw/ Vít: 124.171, 124.172, 124.173, 124.174, 124.175, 124.176, 124.181, 124.182, 124.183, 124.184, 124.185, 124.186, 124.751, 124.752, 124.753, 124.754, 124.755, 124.756, 124.757, 124.758, 124.761, 124.762, 124.763, 124.764, 124.765, 124.766, 124.767, 124.768, 124.771, 124.772, 124.773, 124.774, 124.775, 124.776, 124.777, 124.778, 124.779, 124.781, 124.782, 124.783, 124.784, 124.785, 124.786, 124.787, 124.788, 124.789 Ốc: 124.000 | 658.000.000 | |
376 | Gía đỡ lấy huyết khối đưỡng kính 4.5mm, chiều dài tối thiểu 26mm. |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hiệu: PSR3D; Hãng Sản Xuất: Penumbra, Inc. /Hoa Kỳ; | 945.000.000 | |
377 | Nẹp dọc đường kính 5.5mm, chất liệu titanium hoặc CoCr, các cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/REVERE Straight Rod/124.521 | 45.000.000 | |
378 | Stent kim loại thực quản các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Model: M00516240; M00516250; M00516260; M00516930; M00516940; M00516950; Hãng sản xuất/ Xuất xứ: Boston Scientific/ Ireland | 442.320.000 | |
379 | Vít đa trục, chiều dài 20 mm đến 90 mm, đường kính trong phạm vi từ 4.0 mm đến 7.5mm. |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/REVERE Pedicle Screw/ 124.430, 124.431, 124.432, 124.433, 124.434, 124.435, 124.441, 124.442, 124.443, 124.444, 124.445, 124.051, 124.052, 124.053, 124.054, 124.055, 124.056, 124.057, 124.451, 124.452, 124.453, 124.454, 124.455, 124.456, 124.457, 124.461, 124.462, 124.463, 124.464, 124.465, 124.466, 124.467, 124.468, 124.469, 124.471, 124.472, 124.473, 124.474, 124.475, 124.476, 124.477, 124.478, 124.479, 124.071, 124.072, 124.073, 124.074, 124.075 | 134.700.000 | |
380 | Đĩa đệm cột sống lưng vật liệu Peek, dạng cong, các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP IQ-LIFE/ Việt Nam / IQ 177-2507 ; IQ 177-2508 ; IQ 177-2509 ; IQ 177-2510 ; IQ 177-2511 ; IQ 177-2512 ; IQ 177-2513 ; IQ 187-3007 ; IQ 187-3008 ; IQ 187-3009 ; IQ 187-3010 | 428.000.000 | |
381 | Vít đa trục có 2 loại ren bén và ren tù trên cùng 1 con vít cột sống thắt lưng các size, góc xoay ± 20 độ, vật liệu titanium |
|
220 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical/ Hàn Quốc; GS0102-4520; GS0102-4525; GS0102-4530; GS0102-4535; GS0102-4540; GS0102-4545; GS0102-4550; GS0102-4555; GS0102-4560; GS0102-5520; GS0102-5525; GS0102-5530; GS0102-5535; GS0102-5540; GS0102-5545; GS0102-5550; GS0102-5555; GS0102-5560; GS0102-6520; GS0102-6525; GS0102-6530; GS0102-6535; GS0102-6540; GS0102-6545; GS0102-6550; GS0102-6555; GS0102-6560; GS0102-7520; GS0102-7525; GS0102-7530; GS0102-7535; GS0102-7540; GS0102-7545; GS0102-7550; GS0102-7555; GS0102-7560 | 671.000.000 | |
382 | Đĩa đệm cột sống cổ, vật liệu PEEK, hình thang, các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Silony Medical GmbH - Đức; Ký mã hiệu: S-RCP-04141351-S / S-RCP-05141351-S / S-RCP-06141351-S / S-RCP-07141351-S / S-RCP-08141351-S / S-RCP-04161351-S / S-RCP-05161351-S / S-RCP-06161351-S / S-RCP-07161351-S / S-RCP-08161351-S / S-RCP-04161551-S / S-RCP-05161551-S / S-RCP-06161551-S / S-RCP-07161551-S / S-RCP-08161551-S / S-RCP-05181351-S / S-RCP-06181351-S / S-RCP-07181351-S / S-RCP-08181351-S / S-RCP-04181551-S / S-RCP-05181551-S / S-RCP-06181551-S / S-RCP-07181551-S / S-RCP-08181551-S | 129.900.000 | |
383 | Vít khóa trong hình lục giác hoặc ngôi sao (tương thích với vít có 2 loại ren là ren bén và ren tù trên cùng 1 con vít), chiều cao 5.3mm, đường kính trong 10mm, chất liệu titanium |
|
220 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical/ Hàn Quốc/ GS0104-0010 | 88.000.000 | |
384 | Đĩa đệm cột sống lưng, vật liệu Peek, chiều rộng từ 8 mm đến 12 mm |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc / U&I Corporation/ PLA1007 ; PLA1008 ; PLA1009 ; PLA1010 ; PLA1011 ; PLA1012 ; PLA1013 ; PLA1014 ; PLA1016 ; PLA1408 ; PLA1409 ; PLA1410 ; PLA1411 ; PLA1412 ; PLA1413 ; PLA1414 ; PLA1416 ; PLA1809 ; PLA1810 ; PLA1811 ; PLA1812 ; PLA1809 ; PLA1810 ; PLA1811 ; PLA1812 ; PLA1813 ; PLA1814 ; PLA1816 ; PLA2007 ; PLA2008 ; PLA2009 ; PLA2010 ; PLA2011 ; PLA2012 ; PLA2013 ; PLA2014 ; PLA2016 ; PLA2407 ; PLA2408 ; PLA2409 ; PLA2410 ; PLA2411 ; PLA2412 ; PLA2413 ; PLA2414 ; PLA2416 ; PLA2807 ; PLA2808 ; PLA2809 ; PLA2810 ; PLA2811 ; PLA2812 ; PLA2813 ; PLA2814 ; PLA2816 ; PLA3007 ; PLA3008 ; PLA3009 ; PLA3010 ; PLA3011 ; PLA3012 ; PLA3013 ; PLA3014 ; PLA3016 | 468.000.000 | |
385 | Nẹp dọc cột sống lưng đường kính 6.0mm, dài 50mm, (tương thích với vít có 2 loại ren là ren bén và ren tù trên cùng 1 con vít) |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical/ Hàn Quốc/ GS0150-0050 | 18.000.000 | |
386 | Đĩa đệm cột sống thắt lưng cong theo cấu trúc khoang đĩa đệm, hình dáng hạt đậu,chiều rộng từ 8 mm đến 12 mm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc / U&I Corporation/ TLA1007 ; TLA1008 ; TLA1009 ; TLA1010 ; TLA1011 ; TLA1012 ; TLA1013 ; TLA1014 ; TLA1015 ; TLA1016 ; TLA1507 ; TLA1508 ; TLA1509 ; TLA1510 ; TLA1511 ; TLA1512 ; TLA1513 ; TLA1514 ; TLA1515 ; TLA1516 ; TLA1807 ; TLA1808 ; TLA1809 ; TLA1810 ; TLA1811 ; TLA1812 ; TLA1813 ; TLA1814 ; TLA1815 ; TLA1816 ; TLA2007 ; TLA2008 ; TLA2009 ; TLA2010 ; TLA2011 ; TLA2012 ; TLA2013 ; TLA2014 ; TLA2015 ; TLA2016 ; TLA2507 ; TLA2508 ; TLA2509 ; TLA2510 ; TLA2511 ; TLA2512 ; TLA2513 ; TLA2514 ; TLA2515 ; TLA2516 ; TLA2807 ; TLA2808 ; TLA2809 ; TLA2810 ; TLA2811 ; TLA2812 ; TLA2813 ; TLA2814 ; TLA2815 ; TLA2816 | 1.150.000.000 | |
387 | Nẹp dọc cột sống lưng đường kính 6.0mm, dài 400mm, (tương thích với vít có 2 loại ren là ren bén và ren tù trên cùng 1 con vít) |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical/ Hàn Quốc/ GS0150-0400 | 61.000.000 | |
388 | Đĩa đệm cổ nhân tạo toàn phần có khớp xoay |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Sofamor Danek Manufacturing/ Hoa Kỳ - 6971450; 6971460; 6971470; 6971480; 6971650; 6971660; 6971670; 6971680; 6971870 ;6971880 | 1.980.000.000 | |
389 | Nẹp ngang cột sống lưng có chiều dài cố định 35mm, 38mm, 42mm, 50mm, (tương thích với vít có 2 loại ren là ren bén và ren tù trên cùng 1 con vít) |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical/ Hàn Quốc; GS0120-0035; GS0120-0038; GS0120-0042; GS0120-0050 | 37.000.000 | |
390 | Đĩa đệm cột sống thắt lưng lối sau PLIF, cao 8mm đến 16mm, chiều dài tối thiểu 25 mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Corentec Co., Ltd, Hàn Quốc / SC.B50.2508 ; SC.B50.2509 ; SC.B50.2510 ; SC.B50.2511 ; SC.B50.2512 ; SC.B50.2513 ; SC.B50.2514 ; SC.B50.2808 ; SC.B50.2809 ; SC.B50.2810 ; SC.B50.2811 ; SC.B50.2812 ; SC.B50.2813 ; SC.B50.2814 ; SC.B50.3108 ; SC.B50.3109 ; SC.B50.3110 ; SC.B50.3111 ; SC.B50.3112 ; SC.B50.3113 ; SC.B50.3408 ; SC.B50.3409 ; SC.B50.3410 ; SC.B50.3411 ; SC.B50.3412 ; SC.B50.3413 ; SC.B54.2509 ; SC.B54.2510 ; SC.B54.2511 ; SC.B54.2512 ; SC.B54.2513 ; SC.B54.2514 ; SC.B54.2809 ; SC.B54.2810 ; SC.B54.2811 ; SC.B54.2812 ; SC.B54.2813 ; SC.B54.2814 ; SC.B54.3109 ; SC.B54.3110 ; SC.B54.3111 ; SC.B54.3112 ; SC.B54.3113 ; SC.B54.3114 ; SC.B54.3409 ; SC.B54.3410 ; SC.B54.3411 ; SC.B54.3412 ; SC.B54.3413 ; SC.B54.3414 ; SC.B58.2510 ; SC.B58.2511 ; SC.B58.2512 ; SC.B58.2513 ; SC.B58.2810 ; SC.B58.2811 ; SC.B58.2812 ; SC.B58.2813 ; SC.B58.2814 ; SC.B58.2815 ; SC.B58.3110 ; SC.B58.3111 ; SC.B58.3112 ; SC.B58.3113 ; SC.B58.3114 ; SC.B58.3412 ; SC.B58.3413 ; SC.B58.3414 ; SC.B58.3415 ; SC.B58.3416 ; | 199.500.000 | |
391 | Vít đa trục cột sống cổ, có góc xoay ± 25 độ, chất liệu titanium, đường kính 3.5mm và 4.0mm, dài 8mm đến 52 mm, (tương thích với nẹp dọc đường kính 3.3 mm) |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical/ Hàn Quốc; 0821-3508; 0821-3510; 0821-3512; 0821-3514; 0821-3516; 0821-3518; 0821-3520; 0821-3522; 0821-3524; 0821-3526; 0821-3528; 0821-3530; 0821-3532; 0821-3534; 0821-3536; 0821-3538; 0821-3540; 0821-4008; 0821-4010; 0821-4012; 0821-4014; 0821-4016; 0821-4018; 0821-4020;0821-4022; 0821-4024; 0821-4026; 0821-4028; 0821-4030; 0821-4032; 0821-4034; 0821-4036; 0821-4038; 0821-4040; 0821-4042; 0821-4044; 0821-4046; 0821-4048; 0821-4050; 0821-4052 | 2.100.000.000 | |
392 | Đĩa đệm cột sống cổ toàn phần có khớp xoay các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, nước sản xuất: NGMedical/ Đức; Hãng, chủ sở hữu: NGMedical/ Đức; Mã hàng: MC516; MC518; MC616; MC618; MC716; MC718; MC8116; MC818 | 1.360.000.000 | |
393 | Vít (ốc) khóa trong đường kính 3.5 mm, (tương thích với vít đa trục cột sống cổ có góc xoay ± 25 độ) |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical/ Hàn Quốc/ 0850-0001 | 240.000.000 | |
394 | Đĩa đệm toàn phần có khớp xoay, nhân đệm peek, các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Globus Medical, Inc/Mỹ/SECURE-CR/ 390.500S; 390.600S; 390.700S; 390.800S; 390.506S; 390.606S; 390.706S; 390.806S; 390.535S; 390.635S; 390.735S; 390.835S; 390.537S; 390.637S; 390.737S; 390.837S; 390.536S; 390.636S; 390.736S; 390.836S; 390.538S; 390.638S; 390.738S; 390.838S, 390.107S; 390.108S; 390.109S; 390.207S; 390.208S; 390.209S; 390.307S; 390.308S; 390.309S | 945.000.000 | |
395 | Nẹp dọc cột sống cổ, đường kính 3.3mm, chiều dài 100mm, chất liệu titanium |
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical/ Hàn Quốc/ 0865-0100 | 156.000.000 | |
396 | Khớp gối toàn phần |
|
140 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith&Nephew Inc; Heraeus Medical GmbH /Mỹ, Đức, Thụy Sỹ, Trung Quốc/ GENESIS II/ Lồi cầu Genesis II: 71420096, 71420098, 71420100, 71420102, 71420104, 71420106, 71420108, 71420110, 71420112, 71420114, 71420116, 71420118, 71420120, 71420122, 71420124, 71420126 Mâm chày Genesis II: 71420160, 71420162, 71420164, 71420166, 71420168, 71420170, 71420172, 71420174, 71420176, 71420180, 71420182, 71420184, 71420186, 71420188, 71420190, 71420191. Đệm mâm chày Genesis II: 71421501, 71421502, 71421503, 71421504, 71421505, 71421506, 71421507, 71421508, 71421509, 71421510, 71421511, 71421512, 71421513, 71421514, 71421515, 71421516, 71421517, 71421518, 71421519, 71421520, 71421521, 71421522, 71421523, 71421524, 71421525, 71421526, 71421527, 71421528 Bánh chè Genesis II: 71420566, 71420568, 71420570, 71420572, 71420574, 71420576, 71420578, 71420580. Xi măng: 66031982 | 6.983.200.000 | |
397 | Nẹp dọc cột sống cổ, đường kính 3.3mm, chiều dài 250mm, chất liệu titanium |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical/ Hàn Quốc/ 0865-0250 | 96.000.000 | |
398 | Khớp háng bán phần không cement chuôi dài |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Smith&Nephew Inc; /Mỹ, Đức, Thụy Sĩ/ TANDEM REDAPT/ 'Cuống khớp Redapt: 71354461, 71354462, 71354463, 71354464, 71354465, 71354466, 71354467, 71354468, 71354469, 71354471, 71354478, 71354479, 71354481, 71354482, 71354483, 71354484, 71354485, 71354486, 71354487, 71354488, 71354701, 71354702, 71354703, 71354704, 71354705, 71354706, 71354707, 71354708, 71354709, 71354711, 71354712, 71354713, 71354714, 71354715, 71354716, 71354717, 71354718, 71354719, 71354721, 71354722, 71354723, 71354724, 71354725, 71354726, 71354727, 71354728, 71354729, 71354731, 71354732, 71354733, 71354734, 71354735, 71354736, 71354737, 71354738, 71354739, 71354741, 71354742, 71354743, 71354744, 71354745, 71354746, 71354747, 71354748, 71354749, 71354751, 71354752, 71354753, 71354754, 71354755, 71354756, 71354757, 71354758, 71354759, 71354761, 71354762, 71354763, 71354764, 71354765, 71354766, 71354767, 71354768, 71354769, 71354771. Chỏm khớp Tandem: 71324040, 71324041, 71324042, 71324043, 71324044, 71324045, 71324046, 71324047, 71324048, 71324049, 71324050, 71324051, 71324052, 71324053, 71324054, 71324055, 71324038, 71324039, 71324057, 71324059 Chỏm khớp CoCr: 71302200, 71302204, 71302208, 71302212, 71302600, 71302604, 71302608, 71302612, 71302800, 71302803, 71302804, 71302808, 71302812, 71302816, 71303200, 71303203, 71303204, 71303208, 71303212, 71303216, 71303600, 71303603, 71303604, 71303608. | 9.090.000.000 | |
399 | Nẹp ngang cột sống cổ có chiều dài điều chỉnh từ 30mm đến 70mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical/ Hàn Quốc; 1300-3530; 1300-3535; 1300-3540; 1300-3545; 1300-3550; 1300-3555; 1300-3560; 1300-3565; 1300-3570 | 74.000.000 | |
400 | Khớp háng bán phần không cement chuôi ngắn |
|
170 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NK198T; NK199T; NK200T; NK201T; NK202T; NK203T; NK204T; NK205T; NK206T; NK207T; NK208T; NK330K; NK331K; NK429K; NK430K; NK431K; NK432K; NK019S; NK020S; NK021S; NK022S; NK023S; NK043S; NK044S; NK045S; NK046S; NK047S; NK048S; NK049S; NK050S; NK051S; NK052S; NK053S - Hãng sản xuất: AESCULAP AG/ Ortek AG - Nước sản xuất: Đức/ Thuỵ Sỹ | 7.310.000.000 | |
401 | Nẹp chẩm cổ hình chữ Y, chiều dài 45mm; 50 mm; 55mm; 60mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical/ Hàn Quốc; 1401-0045; 1401-0050; 1401-0055; 1401-0060; 1402-0045; 1402-0050; 1402-0055; 1402-0060 | 260.000.000 | |
402 | Khớp háng chuyển động đôi toàn phần không xi măng, không bắt vít bên trong ổ cối, vành ổ cối có đinh chống xoay |
|
40 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp H015 0008; H015 0009; H015 0010; H015 0011; H015 0012; H015 0013; H015 0014; H015 0015; H015 0016; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428; ; HQCHC144; HQCHC146; HQCHC148; HQCHC150; HQCHC152; HQCHC154; HQCHC156; HQCHC158; HQCHC160; HQN DP244; HQN DP246; HQN DP248; HQN DP250; HQN DP252; HQN DP254; HQN DP256; HQN DP258; HQN DP260; HQN DM848; HQN DM850; HQN DM852; HQN DM854; HQN DM856; HQN DM858; HQN DM860 | 2.614.000.000 | |
403 | Vít chẩm cổ đường kính 4.0mm, 4.5mm các cỡ (tương thích với nẹp chẩm cổ hình chữ Y) |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical/ Hàn Quốc; 1420-4006; 1420-4007; 1420-4008; 1420-4009; 1420-4010; 1420-4011; 1420-4012; 1420-4013; 1420-4014; 1420-4015; 1420-4016; 1420-4506; 1420-4507; 1420-4508; 1420-4509; 1420-4510; 1420-4511; 1420-4512; 1420-4513; 1420-4514; 1420-4515; 1420-4516 | 145.000.000 | |
404 | Khớp háng lưỡng cực cuống dài không xi măng, phủ hydroxyapatie (HA) toàn bộ chiều dài chuôi cho gãy liên mấu chuyển và dưới mấu chuyển |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Smith&Nephew Inc; /Mỹ, Đức, Thụy Sĩ/ TANDEM POLARSTEM COCR/ 'Cuống khớp Polarstem: 75100462, 75100463, 75100464, 75100465, 75100466, 75100467, 75100468, 75100469, 75100470, 75100471, 75100472, 75100473, 75100509. Chỏm khớp Tandem: 71324040, 71324041, 71324042, 71324043, 71324044, 71324045, 71324046, 71324047, 71324048, 71324049, 71324050, 71324051, 71324052, 71324053, 71324054, 71324055, 71324039 Chỏm khớp CoCr: 71302200, 71302204, 71302208, 71302212, 71302600, 71302604, 71302608, 71302612, 71302800, 71302803, 71302804, 71302808, 71302812, 71302816 | 1.928.000.000 | |
405 | Nẹp dọc chẩm cổ đường kính 3.3mm; 3.5mm, góc 120 độ và 130 độ (tương thích với nẹp chẩm cổ hình chữ Y) |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical/ Hàn Quốc/ 1441-2xxx; 1441-3xxx; 1442-2xxx ; 1442-3xxx, với xxx=050, 060, 070, 080, 090, 100 , 110, 120, 130, 140, 150, 160, 170, 180, 190, 200, 210, 220, 230, 240, 250, 260, 270, 280, 290, 300 | 56.000.000 | |
406 | Khớp háng bán phần không xi măng ổ cối có cơ chế khóa ràng chống trật khớp |
|
50 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp H015 0008; H015 0009; H015 0010; H015 0011; H015 0012; H015 0013; H015 0014; H015 0015; H015 0016; UHL-22-42; UHL-22-44; UHL-22-46; UHL-22-48; UHL-22-50; UHL-22-52; UHL-22-54; UHL-22-56; UHL-22-58; UHL-28-42; UHL-28-44; UHL-28-46; UHL-28-48; UHL-28-50; UHL-28-52; UHL-28-54; UHL-28-56; UHL-28-58; UHL-28-60; HIT CC422; HIT CC428; HIT CM422; HIT CM428; HIT CL422; HIT CL428 | 2.265.000.000 | |
407 | Vít đa trục rỗng ruột có hệ thống khóa đôi đường kính ngoài: 5.5mm, 6.5mm, 7.5mm; đường kính trong 1.7mm, dùng trong phẫu thuật can thiệp tối thiểu bắt vít qua da |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical/ Hàn Quốc; 2712-5535; 2712-5540; 2712-5545; 2712-5550; 2712-5555; 2712-6535; 2712-6540; 2712-6545; 2712-6550; 2712-6555; 2712-7535; 2712-7540; 2712-7545; 2712-7550; 2712-7555 | 800.000.000 | |
408 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi ngắn phủ Calcium Phosphate |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Chuôi ngắn OPTIMYS: 52.34.0191; 52.34.0192; 52.34.0193; 52.34.0194; 52.34.0195; 52.34.0196; 52.34.0197; 52.34.0198; 52.34.0199; 52.34.0200; 52.34.0201; 52.34.0202; 52.34.0203; 52.34.0204; 52.34.0205; 52.34.0206; 52.34.0207; 52.34.0208; 52.34.0209; 52.34.0210; 52.34.0211; 52.34.0212; 52.34.0221;52.34.0222 Ổ Cối bán phần: 52.34.0090; 52.34.0091; 52.34.0092; 52.34.0093; 52.34.0094; 52.34.0100; 52.34.0101; 52.34.0102; 52.34.0103; 52.34.0104; 52.34.0105; 52.34.0106; 52.34.0107; 52.34.0108; 52.34.0109; 52.34.0110; 52.34.0111; 52.34.0112; 52.34.0113; 52.34.0114; 52.34.0115; 52.34.0116; 52.34.0117; 54.11.0042; 54.11.0044; 54.11.0046; 54.11.0048; 54.11.0050; 54.11.0052; 54.11.0054; 54.11.0056; 54.11.0058 Chỏm khớp: 2.30.010; 2.30.011; 2.30.012; 2.30.013; 2.30.014; 2.30.020; 2.30.021; 2.30.022; 2.30.023; 2.30.024; 52.34.0125; 52.34.0126; 52.34.0127. Quốc gia: Thụy Sỹ Hãng sản xuất: Mathys Ltd Bettlach | 1.000.000.000 | |
409 | Ốc khóa trong (tương thích với vít đa trục rỗng nòng), có hệ thống khóa đôi dùng trong phẫu thuật can thiệp, tối thiểu bắt vít qua da |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical/ Hàn Quốc/ 0954-0002 | 70.000.000 | |
410 | Khớp gối toàn phần di động CoCr/ Titanium Alloy |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Microport Orthopedics Inc/ Mỹ; Teknimed SAS/ Pháp; '--- Lồi cầu: EFSRN1PL ; EFSRN2PL ; EFSRN3PL ; EFSRN4PL ; EFSRN5PL ; EFSRN6PL ; EFSRN7PL ; EFSRN8PL ; EFSRN1PR ; EFSRN2PR ; EFSRN3PR ; EFSRN4PR ; EFSRN5PR ; EFSRN6PR ; EFSRN7PR ; EFSRN8PR ; --- Lót mâm chày: EIS1S10L ; EIS1S12L ; EIS1S14L ; EIS1S17L ; EIS1S20L ; EIS1S24L ; EIS2S10L ; EIS2S12L ; EIS2S14L ; EIS2S17L ; EIS2S20L ; EIS2S24L ; EIS3S10L ; EIS3S12L ; EIS3S14L ; EIS3S17L ; EIS3S20L ; EIS3S24L ; EIS4S10L ; EIS4S12L ; EIS4S14L ; EIS4S17L ; EIS4S20L ; EIS4S24L ; EIS5S10L ; EIS5S12L ; EIS5S14L ; EIS5S17L ; EIS5S20L ; EIS5S24L ; EIS6S10L ; EIS6S12L ; EIS6S14L ; EIS6S17L ; EIS6S20L ; EIS6S24L ; EIS7S10L ; EIS7S12L ; EIS7S14L ; EIS7S17L ; EIS7S20L ; EIS7S24L ; EIS8S10L ; EIS8S12L ; EIS8S14L ; EIS8S17L ; EIS8S20L ; EIS8S24L ; EIS1S10R ; EIS1S12R ; EIS1S14R ; EIS1S17R ; EIS1S20R ; EIS1S24R ; EIS2S10R ; EIS2S12R ; EIS2S14R ; EIS2S17R ; EIS2S20R ; EIS2S24R ; EIS3S10R ; EIS3S12R ; EIS3S14R ; EIS3S17R ; EIS3S20R ; EIS3S24R ; EIS4S10R ; EIS4S12R ; EIS4S14R ; EIS4S17R ; EIS4S20R ; EIS4S24R ; EIS5S10R ; EIS5S12R ; EIS5S14R ; EIS5S17R ; EIS5S20R ; EIS5S24R ; EIS6S10R ; EIS6S12R ; EIS6S14R ; EIS6S17R ; EIS6S20R ; EIS6S24R ; EIS7S10R ; EIS7S12R ; EIS7S14R ; EIS7S17R ; EIS7S20R ; EIS7S24R ; --- Mâm chày: ETPKN1SL ; ETPKN2SL ; ETPKN3SL ; ETPKN4SL ; ETPKN5SL ; ETPKN6SL ; ETPKN7SL ; ETPKN8SL ; ETPKN1SR ; ETPKN2SR ; ETPKN3SR ; ETPKN4SR ; ETPKN5SR ; ETPKN6SR ; ETPKN7SR ; ETPKN8SR ; ETPKN2PL ; ETPKN6PL ; ETPKN8PL ; ETPKN2PR ; ETPKN6PR ; ETPKN8PR ; --- Bánh chè: KPONTP26 ; KPONTP29 ; KPONTP32 ; --- Xi măng: T040140 ; T040340 ; | 540.000.000 | |
411 | Nẹp dọc đường kính 5.5mm, dài 40mm đến 90mm (tương thích với vít đa trục rỗng nòng), có hệ thống khóa đôi dùng trong phẫu thuật can thiệp, tối thiểu bắt vít qua da |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GS Medical/ Hàn Quốc; GS0162-1040; GS0162-1045; GS0162-1050; GS0162-1055; GS0162-1060; GS0162-1065; GS0162-1070; GS0162-1075; GS0162-1080; GS0162-1085; GS0162-1090 | 105.000.000 | |
412 | Khớp gối toàn phần di động có xi măng |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Groupe Lepine/ Pháp; GNF CP002; GNF CP003; GNF CP004; GNF CP005; GNF CP006; GNF CP012; GNF CP013; GNF CP014; GNF CP015; GNF CP016; GNE CR002; GNE CR003; GNE CR004; GNE CR005; GNE CR006; GNS PS209; GNS PS309; GNS PS409; GNS PS509; GNS PS609; GNS PS211; GNS PS311; GNS PS411; GNS PS511; GNS PS611; GNS PS213; GNS PS313; GNS PS413; GNS PS513; GNS PS613; GNS PS215; GNS PS315; GNS PS415; GNS PS515; GNS PS615; GNR RI031; GNR RI034; GNR RI037; FIX1; FIX3 | 2.070.000.000 | |
413 | Vít cột sống cổ có đường kính 4.0mm và 4.5mm, tương thích với nẹp gắn liền đĩa đệm cột sống cổ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Spineart/ Thụy Sĩ; MOS-CS4012-S; MOS-CS4014-S; MOS-CS4016-S; MOS-CS4018-S; MOS-CS4514-S; MOS-CS4516-S; MOS-CS4518-S | 256.000.000 | |
414 | Xương ghép nhân tạo 10cc |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hãng, Nước sản xuất: Exabone GmbH/ Thụy Sĩ; Hãng, Nước chủ sở hữu: Exabone GmbH/ Thụy Sĩ; Mã hàng: 01000100 | 80.000.000 | |
415 | Nẹp chất liệu titan, đường kính 2.0mm, loại thẳng,16 lỗ dùng với vít |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | JEIL Medical Corporation, 20-ST-016-M, 20-ST-016-R, Hàn Quốc | 279.200.000 | |
416 | Miếng vá màng cứng loại tự dính, cỡ (2.5 cm x 2.5cm) (± 0,2 cm) |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd./ Trung Quốc/ RDP-1 | 94.000.000 | |
417 | Vít titan loại tự khoan, tự taro |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | JEIL Medical Corporation, 20-AT-004, 20-AT-005, 20-AT-006, 20-AT-008, Hàn Quốc | 838.800.000 | |
418 | Miếng vá màng cứng loại tự dính, kích cỡ (2.5 cm x 7.5cm) (± 0,2 cm) |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd./ Trung Quốc/ RDP-2 | 329.000.000 | |
419 | Vít đa trục các cỡ thiết kế bước ren đôi trên thân vít |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc / U&I Corporation/ SFA4030 ; SFA4035 ; SFA4040 ; SFA4045 ; SFA4050 ; SFA4055 ; SFA4060 ; SFA4530 ; SFA4535 ; SFA4540 ; SFA4545 ; SFA4550 ; SFA4555 ; SFA4560 ; SFA4565 ; SFA4570 ; SFA4575 ; SFA4580 ; SFA5030 ; SFA5035 ; SFA5040 ; SFA5045 ; SFA5050 ; SFA5055 ; SFA5060 ; SFA5065 ; SFA5070 ; SFA5075 ; SFA5080 ; SFA5530 ; SFA5535 ; SFA5540 ; SFA5545 ; SFA5550 ; SFA5555 ; SFA5560 ; SFA5565 ; SFA5570 ; SFA5575 ; SFA5580 ; SFA6030 ; SFA6035 ; SFA6040 ; SFA6045 ; SFA6050 ; SFA6055 ; SFA6060 ; SFA6065 ; SFA6070 ; SFA6075 ; SFA6080 ; SFA6530 ; SFA6535 ; SFA6540 ; SFA6545 ; SFA6550 ; SFA6555 ; SFA6560 ; SFA6565 ; SFA6570 ; SFA6575 ; SFA6580 ; SFA7030 ; SFA7035 ; SFA7040 ; SFA7045 ; SFA7050 ; SFA7055 ; SFA7060 ; SFA7065 ; SFA7070 ; SFA7075 ; SFA7080 ; SFA7085 ; SFA7090 ; SFA7095 ; SFA7530 ; SFA7535 ; SFA7540 ; SFA7545 ; SFA7550 ; SFA7555 ; SFA7560 ; SFA7565 ; SFA7570 ; SFA7575 ; SFA7580 ; SFA7585 ; SFA7590 ; SFA7595 ; SFA8030 ; SFA8035 ; SFA8040 ; SFA8045 ; SFA8050 ; SFA8055 ; SFA8060 ; SFA8065 ; SFA8070 ; SFA8075 ; SFA8080 ; SFA8085 ; SFA8090 ; SFA8095 | 1.365.000.000 | |
420 | Miếng vá màng cứng loại tự dính, kích thước chiều dài tối thiểu 4 cm, rộng tối thiểu 5 cm |
|
180 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd./ Trung Quốc/ RDP-4 | 907.200.000 | |
421 | Vít khóa trong, chất liệu titan thiết kế hình sao |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ/ Mã hiệu: 8461100 / Hãng sản xuất: Nuvasive,Inc | 210.000.000 | |
422 | Miếng vá màng cứng loại tự dính, kích cỡ (10 cm x 12.5cm) (± 0,2 cm) |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medprin Regenerative Medical Technologies Co., Ltd./ Trung Quốc/ RDP-11 | 788.500.000 | |
423 | Nẹp nối dọc chiều dài 500 mm trở lên |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ; Mã hiệu: 8452500; Hãng sản xuất: Nuvasive,Inc | 90.000.000 | |
424 | Miếng vá sọ titan (100 mm x 120mm) (± 2 mm), tương thích với vít 2.0mm, dày 1mm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biomet Microfixation, Mỹ; SP-1644 | 188.000.000 | |
425 | Nẹp nối ngang dùng cho vít khóa ngàm vuông, các cỡ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc / U&I Corporation/ SFTA1410 ; SFTA1420 ; SFTA1430 ; SFTA1440 ; SFTA1450 ; SFTA1460 | 119.250.000 | |
426 | Miếng vá sọ titan tối thiểu (150mm x 150mm) (± 2 mm), dày 1mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | JEIL Medical Corporation, NS-3ME-150-06, Hàn Quốc | 219.000.000 | |
427 | Nẹp cột sống cổ trước kèm vòng xoắn tự khóa đầu mũ vít các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ/ Mã hiệu: 7738120, 7738122, 7738124, 7738126, 7738128, 7738130, 7738132, 7738134 / Hãng sản xuất: Nuvasive,Inc | 200.000.000 | |
428 | Lưới titan vá sọ tối thiểu (12 cm x12cm) (± 0,2 cm), dạng 3D |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Đức; Mã hiệu: 12.181.06; Hãng sản xuất: Anton Hipp GmbH | 250.000.000 | |
429 | Vít xốp tự taro đơn hướng, đa hướng các cỡ, đường kính 4.0 mm và 4.5 mm |
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Mỹ; Mã hiệu: 7731111,7731113,7731115,7733111,7733113,7733115,7733117,7733119,7735113,7735115,7735117,7735119,7732111,7732113,7732115,7734111,7734113,7734115,7734117,7734119,7736113,7736115,7736117; Hãng sản xuất: Nuvasive,Inc | 240.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.