Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106208840 | Liên danh nhà thầu ÂU CHÂU – Y TẾ XANH – DEKA – VIỆT HƯNG | EUROPE EQUIPMENT MACHINES JOINT STOCK COMPANY |
1.729.244.450 VND | 1.729.244.450 VND | 365 day | ||
2 | vn0105118288 | Liên danh nhà thầu ÂU CHÂU – Y TẾ XANH – DEKA – VIỆT HƯNG | BLUE MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
1.729.244.450 VND | 1.729.244.450 VND | 365 day | ||
3 | vn0101148323 | Liên danh nhà thầu ÂU CHÂU – Y TẾ XANH – DEKA – VIỆT HƯNG | DEKA COMPANY LIMITED |
1.729.244.450 VND | 1.729.244.450 VND | 365 day | ||
4 | vn0101438495 | Liên danh nhà thầu ÂU CHÂU – Y TẾ XANH – DEKA – VIỆT HƯNG | VIET HUNG SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
1.729.244.450 VND | 1.729.244.450 VND | 365 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoá chất điện giải Reagents pack Ca, K, Na, Cl, Ph |
20 | Hộp | Caretium-Trung Quốc | 5.456.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dung dịch chuẩn máy - QC Solution |
3 | Lọ | Caretium-Trung Quốc | 698.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dung dịch rửa tuần - Weekly Cleaning Solution |
1 | Lọ | Caretium-Trung Quốc | 1.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dung dịch rửa ngày - Daily Cleaning Solution |
2 | Lọ | Caretium-Trung Quốc | 1.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Hóa chất định lượng Albumin |
3 | Hộp | Chema Diagnostica/ Italy | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Hóa chất định lượng Amylase |
8 | Hộp | Chema Diagnostica/ Italy | 5.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Hóa chất định lượng Total Bilirubin |
2 | Hộp | Chema Diagnostica/ Italy | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Hóa chất định lượng Direct Bilirubin |
2 | Hộp | Chema Diagnostica/ Italy | 2.370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Hóa chất định lượng Calcium ASX |
2 | Hộp | Greiner Diagnostic GmbH/Đức | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Hóa chất định lượng Cholesterol |
17 | Hộp | Greiner Diagnostic GmbH/Đức | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hóa chất định lượng HDL-C |
2 | Hộp | Greiner Diagnostic GmbH/Đức | 14.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Hóa chất định lượng LDL-C |
2 | Hộp | Greiner Diagnostic GmbH/Đức | 14.630.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Hóa chất định lượng CK-NAC |
3 | Hộp | Chema Diagnostica/ Italy | 7.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Hóa chất định lượng CK-MB |
4 | Hộp | Chema Diagnostica/ Italy | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Hóa chất định lượng Creatinine |
25 | Hộp | Greiner Diagnostic GmbH/Đức | 2.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Hóa chất định lượng Gamma GT |
1 | Hộp | Greiner Diagnostic GmbH/Đức | 2.990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Hóa chất định lượng Glucose |
52 | Hộp | Greiner Diagnostic GmbH/Đức | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Hóa chất định lượng GOT/AST |
40 | Hộp | Greiner Diagnostic GmbH/Đức | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Hóa chất định lượng GPT/ALT |
40 | Hộp | Greiner Diagnostic GmbH/Đức | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Hóa chất định lượng Protein Total |
3 | Hộp | Greiner Diagnostic GmbH/Đức | 1.575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Hóa chất định lượng Triglycerides |
18 | Hộp | Greiner Diagnostic GmbH/Đức | 4.825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Hóa chất định lượng Urea UV |
34 | Hộp | Greiner Diagnostic GmbH/Đức | 2.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Hóa chất định lượng Uric Acid |
8 | Hộp | Greiner Diagnostic GmbH/Đức | 2.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Hóa chất kiểm chuẩn cho máy sinh hóa mức 1 |
100 | Lọ | Greiner Diagnostic GmbH/Đức | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Hóa chất kiểm chuẩn cho máy sinh hóa mức 2 |
100 | Lọ | Greiner Diagnostic GmbH/Đức | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Hóa chất hiệu chuẩn cho máy sinh hóa |
65 | Lọ | Greiner Diagnostic GmbH/Đức | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Hóa chất định lượng IRON FZ |
2 | Hộp | Chema Diagnostica/ Italy | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Hóa chất định lượng HC- HBA1C Direct |
3 | Hộp | PZ Cormay S.A/ Ba Lan | 23.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm HBA1C |
2 | Hộp | PZ Cormay S.A/ Ba Lan | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm HBA1C |
2 | Hộp | PZ Cormay S.A/ Ba Lan | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
9 | Can | Fortress Diagnostics/Anh | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
2 | Hộp | Greiner Diagnostic GmbH/Đức | 720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Máu chuẩn dùng cho máy huyết học (H) |
4 | Lọ | R&D Systems, Inc./Mỹ | 1.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Máu chuẩn dùng cho máy huyết học (L) |
4 | Lọ | R&D Systems, Inc./Mỹ | 1.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Máu chuẩn dùng cho máy huyết học (N) |
4 | Lọ | R&D Systems, Inc./Mỹ | 1.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
38 | Thùng | Dirui Industrial Co., Ltd/ Trung Quốc | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Dung dịch phá hồng cầu dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
31 | Chai | Dirui Industrial Co., Ltd/ Trung Quốc | 2.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Dung dịch rửa máy dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
2 | Lọ | Dirui Industrial Co., Ltd/ Trung Quốc | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
7 | Thùng | SFRI SAS/ Pháp | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dung dịch phá hồng cầu dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
6 | Chai | SFRI SAS/ Pháp | 1.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
3 | Can | SFRI SAS/ Pháp | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Máu chuẩn dùng cho máy xét nghiệm huyết học mức cao |
1 | Lọ | R&D Systems, Inc./Mỹ | 1.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Máu chuẩn dùng cho mấy xét nghiệm huyết học mức thấp |
1 | Lọ | R&D Systems, Inc./Mỹ | 1.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Máu chuẩn dùng cho máy xét nghiệm mức trung bình |
1 | Lọ | R&D Systems, Inc./Mỹ | 1.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Thuốc thử xét nghiệm PT-R |
2 | Hộp | LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức | 4.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Thuốc thử xét nghiệm APTT |
2 | Hộp | LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức | 4.390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Thuốc thử xét nghiệm Calcium Chloride |
2 | Hộp | LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức | 2.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Thuốc thử xét nghiệm Fibrinogen Kit |
2 | Hộp | LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức | 5.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cuvette phản ứng |
1000 | Cái | LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức | 6.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Thuốc thử kiểm tra mức 1dùng cho máy đông máu |
6 | Lọ | LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Thuốc thử kiểm tra mức 2 dùng cho máy đông máu |
6 | Lọ | LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Thuốc thử hiệu chuẩn dùng cho máy đông máu |
6 | Lọ | LABiTec Labor BioMedical Technologies GmbH/ Đức | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Dung dịch pha loãng máu cho đếm tế bào |
38 | Can | Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản | 2.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Dung dịch ly giải màng hồng cầu để đo Hemoglobin |
5 | Can | Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản | 2.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Dung dịch rửa cho máy xét nghiệm huyết học 5 thành phần Bạch cầu |
9 | Can | Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Dung dịch rửa đậm đặc cho máy xét nghiệm huyết học 5 thành phần Bạch cầu |
3 | Hộp | Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản | 4.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Dung dịch ly giải màng hồng cầu cho máy xét nghiệm huyết học 5 thành phần bạch cầu |
5 | Can | Nihon Kohden Corporation/ Nhật Bản | 3.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Dung dịch nội kiểm mức thường dùng cho máy 5 thành phần bạch cầu |
3 | Lọ | R&D Systems, Inc.. Mỹ | 3.710.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Dung dịch nội kiểm mức thấp dùng cho máy 5 thành phần bạch cầu |
3 | Lọ | R&D Systems, Inc.. Mỹ | 3.710.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Dung dịch nội kiểm mức cao dùng cho máy 5 thành phần bạch cầu |
3 | Lọ | R&D Systems, Inc.. Mỹ | 3.710.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Test định lượng Troponin I tim sử dụng kỹ thuật xét nghiệm huỳnh quang liên kết enzyme |
7 | Hộp | BioMerieux SA/ Pháp | 4.134.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Test định lượng thyroxine tự do (FT4) sử dụng kĩ thuật phân tích huỳnh quang liên kết enzyme |
6 | Hộp | BioMerieux SA/ Pháp | 3.420.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Test định lượng hormon kích tố tuyến giáp (TSH – Thyroid-stimulating hormone) |
6 | Hộp | BioMerieux SA/ Pháp | 3.121.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Test định lượng triiodothyronine (T3) |
6 | Hộp | BioMerieux SA/ Pháp | 3.420.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Test định lượng isoenzyme MB của creatine kinase |
10 | Hộp | BioMerieux SA/ Pháp | 2.170.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Test phát hiện hoạt động bất thường của hệ thống cơ học hút và hệ thống quang học của hệ thống máy |
1 | Hộp | BioMerieux SA/ Pháp | 2.140.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.