Package 02: Supply of food and foodstuffs at the student collective kitchen in 2024, People's Security College I

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 02: Supply of food and foodstuffs at the student collective kitchen in 2024, People's Security College I
Bidding method
Online bidding
Tender value
16.508.005.300 VND
Publication date
18:01 26/02/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
107/QĐ-T08-P6
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
People's Security College I
Approval date
26/02/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0101300560

HA NOI TRADING FOODSTUFF JOINT STOCK COMPANY

16.491.818.640 VND 16.491.818.640 VND 11 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn3600816162 SONG HONG TAN CO.,LTD According to the attached assessment report

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Đậu Hũ Chiên
42545 Miếng Việt Nam 3.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Trứng Vịt
94000 Quả Việt Nam 3.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Bắp Cải
5520 Kg Việt Nam 13.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Bầu
4350 Kg Việt Nam 13.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Bí Đỏ
2525 Kg Việt Nam 13.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Bí Xanh
1728 Kg Việt Nam 17.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Cà Chua
2137 Kg Việt Nam 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Cà Rốt
1000 Kg Việt Nam 16.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Cải Ngọt
4528 Kg Việt Nam 14.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Cải Thảo
3522 Kg Việt Nam 17.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Cải Thìa
4011 Kg Việt Nam 17.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Rau Dền
1597 Kg Việt Nam 19.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Rau Má
708 Kg Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Rau Muống
4000 Kg Việt Nam 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Rau Ngót
1100 Kg Việt Nam 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Mồng Tơi
903 Kg Việt Nam 14.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Cần Nước
154 Kg Việt Nam 26.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Củ Cải
1011 Kg Việt Nam 13.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Dưa Chua
5504 Kg Việt Nam 17.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Dưa Leo
4010 Kg Việt Nam 17.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Đậu Bắp
140 Kg Việt Nam 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Đậu Que
1005 Kg Việt Nam 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Đu Đủ Xanh
1028 Kg Việt Nam 6.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Su Su
1625 Kg Việt Nam 13.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Gừng Củ
95 Kg Việt Nam 32.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Riềng Củ
45 Kg Việt Nam 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Chanh
40 Kg Việt Nam 29.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Khế Chua
85 Kg Việt Nam 31.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Ngò Gai
40 Kg Việt Nam 26.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Ngò Rí
95 Kg Việt Nam 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Rau Ôm
26 Kg Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Giá
3630 Kg Việt Nam 13.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Hẹ Lá
240 Kg Việt Nam 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Tỏi Củ
383 Kg Việt Nam 49.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Hành Củ
411 Kg Việt Nam 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Hành Lá
477 Kg Việt Nam 26.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Hành Tây
1571 Kg Việt Nam 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Cần Tây
170 Kg Việt Nam 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Khổ Qua
1779 Kg Việt Nam 19.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Lá Chanh
5 Kg Việt Nam 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Lá Giang
206 Kg Việt Nam 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Me Vàng
40 Kg Việt Nam 31.752 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Ớt Trái
624 Kg Việt Nam 72.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Sả Cây
45 Kg Việt Nam 14.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Sả Bào
154 Kg Việt Nam 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Sả Xay
16 Kg Việt Nam 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Thơm Trái Gọt Vỏ
250 Trái Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Sườn non
2000 Kg Việt Nam 158.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Thịt ba rọi
5000 Kg Việt Nam 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Nạc dăm
2213 Kg Việt Nam 133.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Xương cổ
630 Kg Việt Nam 68.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Cốt lết
3050 Kg Việt Nam 100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Giò Lụa ngon
750 Kg Việt Nam 143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Xương gà
600 Kg Việt Nam 31.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Trứng gà
48000 Quả Việt Nam 3.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Chả cá chiên que
1400 Kg Việt Nam 104.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Cải ngồng
1614 Kg Việt Nam 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Bạc hà
206 Kg Việt Nam 19.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Mướp hương
200 Kg Việt Nam 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Su hào
270 Kg Việt Nam 22.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Nấm mèo
86 Kg Việt Nam 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Nước rửa chén
1199 Lít Việt Nam 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Thịt lợn sấn vai
10950 Kg Việt Nam 115.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Thịt lợn sấn mông
11197 Kg Việt Nam 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Xương lợn
953 Kg Việt Nam 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Móng giò lợn
314 Kg Việt Nam 70.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Giò sống (Mọc)
751 Kg Việt Nam 100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Lòng lợn già
260 Kg Việt Nam 50.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Giò nạc
1033 Kg Việt Nam 107.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Chả lợn
1032 Kg Việt Nam 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Thịt gà cn (bỏ cổ, cánh, chân)
3773 Kg Việt Nam 75.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Thịt gà phile (gà tây)
447 Kg Việt Nam 105.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Ức gà
1035 Kg Việt Nam 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Vịt (làm sẵn)
57 Kg Việt Nam 125.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Thịt bò vai
23 Kg Việt Nam 275.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Thịt bò cổ
668 Kg Việt Nam 230.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Thịt bò giải
690 Kg Việt Nam 225.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Thịt bê vai
742 Kg Việt Nam 265.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Tôm rảo (80 con - 100 con/kg
886 Kg Việt Nam 160.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Tôm riu khô
14 Kg Việt Nam 170.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Cá rô phi
630 Kg Việt Nam 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Cá trôi (1,5kg - 1,6kg/con)
3567 Kg Việt Nam 50.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Cá trắm
341 Kg Việt Nam 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Cá nục
1441 Kg Việt Nam 48.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Chả cá
447 Kg Việt Nam 108.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Cá cơm khô
148 Kg Việt Nam 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Lòng cá Basa
108 Kg Việt Nam 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Mực ống loại 10 con/kg
37 Kg Việt Nam 248.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Ốc vặn (đã lể sẵn)
22 Kg Việt Nam 90.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Trứng vịt
2663 Kg Việt Nam 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Trứng gà CN
719 Kg Việt Nam 61.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Trứng chim cút
447 Kg Việt Nam 80.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Đậu phụ
3993 Kg Việt Nam 17.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Bánh cuốn không nhân
3698 Kg Việt Nam 17.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Bún tươi
5818 Kg Việt Nam 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Bánh mỳ
7396 Cái Việt Nam 3.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Mỳ tôm
29584 Gói Việt Nam 3.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Cùi dừa
148 kg Việt Nam 53.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Cà pháo
592 Kg Việt Nam 14.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Dưa chuột
148 Kg Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Su su
1110 Kg Việt Nam 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Củ cải trắng
555 Kg Việt Nam 13.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Súp lơ xanh trắng
75 Kg Việt Nam 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Rau sắn
224 Kg Việt Nam 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Cải thảo
518 Kg Việt Nam 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Rau cần
592 Kg Việt Nam 24.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Cải bó xôi
108 Kg Việt Nam 46.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Ngọn rau bí
555 Kg Việt Nam 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Rau dền
2070 Kg Việt Nam 17.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Rau cần tây
37 Kg Việt Nam 46.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Tỏi tây
37 Kg Việt Nam 46.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Lá lốt
56 Kg Việt Nam 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Tía tô
55 Kg Việt Nam 26.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Rau lang
518 Kg Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Rau mùng tơi
1334 Kg Việt Nam 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Rau ngót
1334 Kg Việt Nam 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Rau cải ngọt
4440 Kg Việt Nam 17.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Rau cải chíp
1110 Kg Việt Nam 17.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Rau cải ngồng
4145 Kg Việt Nam 17.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Rau muống
4440 Kg Việt Nam 14.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Bắp cải
4145 Kg Việt Nam 14.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Rau cải cúc
1110 Kg Việt Nam 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Rau cải canh
1185 Kg Việt Nam 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Rau diếp
2663 Kg Việt Nam 16.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Thì là
29 Kg Việt Nam 46.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Rau dăm
75 Kg Việt Nam 26.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Rau ngổ
14 Kg Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Mùi ta
43 Kg Việt Nam 50.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Mùi tàu
43 Kg Việt Nam 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Rau dưa đông dư
3916 Kg Việt Nam 14.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Khoai tây
1334 Kg Việt Nam 17.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Khoai sọ
14 Kg Việt Nam 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Khoai môn
14 Kg Việt Nam 38.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Đu đủ xanh
108 Kg Việt Nam 14.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Chuối xanh
187 Kg Việt Nam 11.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Cà rốt
447 Kg Việt Nam 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Bí đỏ
886 Kg Việt Nam 14.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Đỗ quả
886 Kg Việt Nam 19.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Su hào
518 Kg Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Bí xanh
1185 Kg Việt Nam 25.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Bầu
260 Kg Việt Nam 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Cà tím
518 Kg Việt Nam 14.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Giá đỗ
1334 Kg Việt Nam 13.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Hành tây
1185 Kg Việt Nam 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Cà chua
2203 Kg Việt Nam 19.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Me chua
28 Kg Việt Nam 34.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Sấu
116 Kg Việt Nam 26.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Mướp đắng
368 Kg Việt Nam 16.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Ớt chuông
55 Kg Việt Nam 64.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Ớt dài (Ớt sừng)
55 Kg Việt Nam 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
ớt cay
64 Kg Việt Nam 52.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Sả
368 Kg Việt Nam 14.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Chanh quả
295 Kg Việt Nam 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Nghệ tươi
14 Kg Việt Nam 26.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Gừng củ
108 Kg Việt Nam 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Dứa xanh
55 Quả Việt Nam 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Riềng củ
187 Kg Việt Nam 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Mẻ chua
295 Lít Việt Nam 14.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Hành tươi
789 Kg Việt Nam 24.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Tỏi khô
285 Kg Việt Nam 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Hành khô
138 Kg Việt Nam 29.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Miến dong
148 Kg Việt Nam 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Mộc nhĩ
57 Kg Việt Nam 135.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Nấm hương
5 Kg Việt Nam 307.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Bánh đa nem
4372 Tệp Việt Nam 5.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Gia vị bò kho
187 Gói Việt Nam 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Gia vị phở
295 Gói Việt Nam 1.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Tương ta
361 Lít Việt Nam 16.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Hạt tiêu
94 Kg Việt Nam 181.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Dấm chua
295 Lít Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Bột tôm
1334 Gói Việt Nam 1.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Lạc hạt
447 Kg Việt Nam 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Đỗ xanh
195 Kg Việt Nam 38.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Gạo tẻ (thơm)
61050 Kg Việt Nam 17.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Gạo nếp
2033 Kg Việt Nam 23.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Nước mắm
2252 Lít Việt Nam 16.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Muối I ốt
1689 Kg Việt Nam 6.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Bột canh
899 Kg Việt Nam 4.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Hạt nêm
226 Kg Việt Nam 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Dầu ăn
4503 Lít Việt Nam 47.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Mỳ chính
453 Kg Việt Nam 72.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Nước rửa bát
617 Kg Việt Nam 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Đường kính trắng
1015 Kg Việt Nam 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Gạo
75368 Kg Việt Nam 17.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Bột Ngọt 5Kg
622 Kg Việt Nam 72.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Dầu Ăn 27.4L
4363 Lít Việt Nam 37.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Đường Vàng
979 Kg Việt Nam 28.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Đường Tán
103 Kg Việt Nam 43.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Muối Iot Xanh
1625 Kg Việt Nam 7.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Nước Mắm (Can 30L)
1525 Lít Việt Nam 8.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Nước Mắm (4.8L)
1525 Lít Việt Nam 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Nước Tương
206 Chai Việt Nam 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Dấm Ăn
99 Chai Việt Nam 12.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Tiêu Hột
47 Kg Việt Nam 190.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Mè Trắng
7 Kg Việt Nam 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Mắm Ruốc
45 Kg Việt Nam 55.328 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Khô Cá Cơm
904 Kg Việt Nam 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Tép Khô
103 Kg Việt Nam 131.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
Thịt Đùi
5480 Kg Việt Nam 90.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Thịt Xay
4500 Kg Việt Nam 84.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Thịt Nai Tươi
1517 Kg Việt Nam 199.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Gà Không Cổ
6500 Kg Việt Nam 87.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
Đùi Tỏi Gà 6-7
5064 Kg Việt Nam 71.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Vịt Có Cổ
4000 Kg Việt Nam 81.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
Vịt Không Cổ
6544 Kg Việt Nam 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Cá Bạc Má 10-12
2050 Kg Việt Nam 62.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
Cá Cam
942 Kg Việt Nam 70.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
Cá Diêu Hồng 0.6-0.8
2784 Kg Việt Nam 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
Cá Rô Đồng 7-8
1050 Kg Việt Nam 72.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
Cá Nục Bông 2-3
1000 Kg Việt Nam 46.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
Tôm Thẻ 100 Con/Kg
900 Kg Việt Nam 162.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
Nghêu
105 Kg Việt Nam 40.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
Chả Giò mặn
1722 Hộp Việt Nam 41.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8849 Projects are waiting for contractors
  • 1240 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1877 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25500 Tender notices posted in the past month
  • 39871 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second