Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101300560 | HA NOI TRADING FOODSTUFF JOINT STOCK COMPANY |
16.491.818.640 VND | 16.491.818.640 VND | 11 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn3600816162 | SONG HONG TAN CO.,LTD | According to the attached assessment report |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đậu Hũ Chiên |
42545 | Miếng | Việt Nam | 3.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Trứng Vịt |
94000 | Quả | Việt Nam | 3.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bắp Cải |
5520 | Kg | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bầu |
4350 | Kg | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bí Đỏ |
2525 | Kg | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bí Xanh |
1728 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cà Chua |
2137 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cà Rốt |
1000 | Kg | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cải Ngọt |
4528 | Kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cải Thảo |
3522 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cải Thìa |
4011 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Rau Dền |
1597 | Kg | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Rau Má |
708 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Rau Muống |
4000 | Kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Rau Ngót |
1100 | Kg | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Mồng Tơi |
903 | Kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cần Nước |
154 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Củ Cải |
1011 | Kg | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dưa Chua |
5504 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dưa Leo |
4010 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đậu Bắp |
140 | Kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đậu Que |
1005 | Kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đu Đủ Xanh |
1028 | Kg | Việt Nam | 6.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Su Su |
1625 | Kg | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Gừng Củ |
95 | Kg | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Riềng Củ |
45 | Kg | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chanh |
40 | Kg | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Khế Chua |
85 | Kg | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ngò Gai |
40 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ngò Rí |
95 | Kg | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Rau Ôm |
26 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Giá |
3630 | Kg | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Hẹ Lá |
240 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Tỏi Củ |
383 | Kg | Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Hành Củ |
411 | Kg | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Hành Lá |
477 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Hành Tây |
1571 | Kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cần Tây |
170 | Kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Khổ Qua |
1779 | Kg | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Lá Chanh |
5 | Kg | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Lá Giang |
206 | Kg | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Me Vàng |
40 | Kg | Việt Nam | 31.752 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Ớt Trái |
624 | Kg | Việt Nam | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Sả Cây |
45 | Kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Sả Bào |
154 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Sả Xay |
16 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Thơm Trái Gọt Vỏ |
250 | Trái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Sườn non |
2000 | Kg | Việt Nam | 158.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Thịt ba rọi |
5000 | Kg | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Nạc dăm |
2213 | Kg | Việt Nam | 133.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Xương cổ |
630 | Kg | Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cốt lết |
3050 | Kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Giò Lụa ngon |
750 | Kg | Việt Nam | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Xương gà |
600 | Kg | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Trứng gà |
48000 | Quả | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Chả cá chiên que |
1400 | Kg | Việt Nam | 104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cải ngồng |
1614 | Kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bạc hà |
206 | Kg | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Mướp hương |
200 | Kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Su hào |
270 | Kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Nấm mèo |
86 | Kg | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Nước rửa chén |
1199 | Lít | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Thịt lợn sấn vai |
10950 | Kg | Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Thịt lợn sấn mông |
11197 | Kg | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Xương lợn |
953 | Kg | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Móng giò lợn |
314 | Kg | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Giò sống (Mọc) |
751 | Kg | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Lòng lợn già |
260 | Kg | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Giò nạc |
1033 | Kg | Việt Nam | 107.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Chả lợn |
1032 | Kg | Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Thịt gà cn (bỏ cổ, cánh, chân) |
3773 | Kg | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Thịt gà phile (gà tây) |
447 | Kg | Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Ức gà |
1035 | Kg | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Vịt (làm sẵn) |
57 | Kg | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Thịt bò vai |
23 | Kg | Việt Nam | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Thịt bò cổ |
668 | Kg | Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Thịt bò giải |
690 | Kg | Việt Nam | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Thịt bê vai |
742 | Kg | Việt Nam | 265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Tôm rảo (80 con - 100 con/kg |
886 | Kg | Việt Nam | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Tôm riu khô |
14 | Kg | Việt Nam | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Cá rô phi |
630 | Kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Cá trôi (1,5kg - 1,6kg/con) |
3567 | Kg | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Cá trắm |
341 | Kg | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Cá nục |
1441 | Kg | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Chả cá |
447 | Kg | Việt Nam | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Cá cơm khô |
148 | Kg | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Lòng cá Basa |
108 | Kg | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Mực ống loại 10 con/kg |
37 | Kg | Việt Nam | 248.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Ốc vặn (đã lể sẵn) |
22 | Kg | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Trứng vịt |
2663 | Kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Trứng gà CN |
719 | Kg | Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Trứng chim cút |
447 | Kg | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Đậu phụ |
3993 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bánh cuốn không nhân |
3698 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bún tươi |
5818 | Kg | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bánh mỳ |
7396 | Cái | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Mỳ tôm |
29584 | Gói | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Cùi dừa |
148 | kg | Việt Nam | 53.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Cà pháo |
592 | Kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Dưa chuột |
148 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Su su |
1110 | Kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Củ cải trắng |
555 | Kg | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Súp lơ xanh trắng |
75 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Rau sắn |
224 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Cải thảo |
518 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Rau cần |
592 | Kg | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Cải bó xôi |
108 | Kg | Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Ngọn rau bí |
555 | Kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Rau dền |
2070 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Rau cần tây |
37 | Kg | Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Tỏi tây |
37 | Kg | Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Lá lốt |
56 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Tía tô |
55 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Rau lang |
518 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Rau mùng tơi |
1334 | Kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Rau ngót |
1334 | Kg | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Rau cải ngọt |
4440 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Rau cải chíp |
1110 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Rau cải ngồng |
4145 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Rau muống |
4440 | Kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bắp cải |
4145 | Kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Rau cải cúc |
1110 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Rau cải canh |
1185 | Kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Rau diếp |
2663 | Kg | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Thì là |
29 | Kg | Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Rau dăm |
75 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Rau ngổ |
14 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Mùi ta |
43 | Kg | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Mùi tàu |
43 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Rau dưa đông dư |
3916 | Kg | Việt Nam | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Khoai tây |
1334 | Kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Khoai sọ |
14 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Khoai môn |
14 | Kg | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Đu đủ xanh |
108 | Kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Chuối xanh |
187 | Kg | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Cà rốt |
447 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Bí đỏ |
886 | Kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Đỗ quả |
886 | Kg | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Su hào |
518 | Kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bí xanh |
1185 | Kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Bầu |
260 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Cà tím |
518 | Kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Giá đỗ |
1334 | Kg | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Hành tây |
1185 | Kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Cà chua |
2203 | Kg | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Me chua |
28 | Kg | Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Sấu |
116 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Mướp đắng |
368 | Kg | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Ớt chuông |
55 | Kg | Việt Nam | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Ớt dài (Ớt sừng) |
55 | Kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | ớt cay |
64 | Kg | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Sả |
368 | Kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Chanh quả |
295 | Kg | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Nghệ tươi |
14 | Kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Gừng củ |
108 | Kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Dứa xanh |
55 | Quả | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Riềng củ |
187 | Kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Mẻ chua |
295 | Lít | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Hành tươi |
789 | Kg | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Tỏi khô |
285 | Kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Hành khô |
138 | Kg | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Miến dong |
148 | Kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Mộc nhĩ |
57 | Kg | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Nấm hương |
5 | Kg | Việt Nam | 307.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Bánh đa nem |
4372 | Tệp | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Gia vị bò kho |
187 | Gói | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Gia vị phở |
295 | Gói | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Tương ta |
361 | Lít | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Hạt tiêu |
94 | Kg | Việt Nam | 181.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Dấm chua |
295 | Lít | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Bột tôm |
1334 | Gói | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Lạc hạt |
447 | Kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Đỗ xanh |
195 | Kg | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Gạo tẻ (thơm) |
61050 | Kg | Việt Nam | 17.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Gạo nếp |
2033 | Kg | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Nước mắm |
2252 | Lít | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Muối I ốt |
1689 | Kg | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Bột canh |
899 | Kg | Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Hạt nêm |
226 | Kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Dầu ăn |
4503 | Lít | Việt Nam | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Mỳ chính |
453 | Kg | Việt Nam | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Nước rửa bát |
617 | Kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Đường kính trắng |
1015 | Kg | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Gạo |
75368 | Kg | Việt Nam | 17.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Bột Ngọt 5Kg |
622 | Kg | Việt Nam | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Dầu Ăn 27.4L |
4363 | Lít | Việt Nam | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Đường Vàng |
979 | Kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Đường Tán |
103 | Kg | Việt Nam | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Muối Iot Xanh |
1625 | Kg | Việt Nam | 7.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Nước Mắm (Can 30L) |
1525 | Lít | Việt Nam | 8.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Nước Mắm (4.8L) |
1525 | Lít | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Nước Tương |
206 | Chai | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Dấm Ăn |
99 | Chai | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Tiêu Hột |
47 | Kg | Việt Nam | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Mè Trắng |
7 | Kg | Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Mắm Ruốc |
45 | Kg | Việt Nam | 55.328 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Khô Cá Cơm |
904 | Kg | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Tép Khô |
103 | Kg | Việt Nam | 131.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Thịt Đùi |
5480 | Kg | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Thịt Xay |
4500 | Kg | Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Thịt Nai Tươi |
1517 | Kg | Việt Nam | 199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Gà Không Cổ |
6500 | Kg | Việt Nam | 87.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Đùi Tỏi Gà 6-7 |
5064 | Kg | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Vịt Có Cổ |
4000 | Kg | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Vịt Không Cổ |
6544 | Kg | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Cá Bạc Má 10-12 |
2050 | Kg | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Cá Cam |
942 | Kg | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Cá Diêu Hồng 0.6-0.8 |
2784 | Kg | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Cá Rô Đồng 7-8 |
1050 | Kg | Việt Nam | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Cá Nục Bông 2-3 |
1000 | Kg | Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Tôm Thẻ 100 Con/Kg |
900 | Kg | Việt Nam | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Nghêu |
105 | Kg | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Chả Giò mặn |
1722 | Hộp | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.