Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2200107032 | SOC TRANG PRINTING JOINT STOCK COMPANY |
585.644.000 VND | 585.644.000 VND | 12 month |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn1800157925 | CAN THO GENERAL PRINTING JOINT STOCK COMPANY | No rating | |
2 | vn1800662406 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THANH THANH | No rating |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bệnh án ngoại trú Tai Mũi Họng |
1000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bao thư trung |
50 | Bao | Việt Nam, Nga | 2.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bệnh án Răng Hàm Mặt |
1000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bao thư nhỏ |
50 | Bao | Việt Nam, Nga | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bệnh án ngoại trú Răng Hàm Mặt |
1000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Phiếu thu (có số xê ri) - 3 liên (150 tờ/cuốn) |
250 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Phiếu thu (có số xê ri) - 4 liên (200 tờ/cuốn) |
100 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bệnh án Mắt (Bán phần trước ) |
1500 | Tờ | Việt Nam, Nga | 520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Phiếu nộp tiền |
5000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 85 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bệnh án Nội Trú YHCT |
5000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Giấy đề nghị tạm ứng |
100 | Tờ | Việt Nam, Nga | 110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bệnh án Ngoại Trú YHCT |
3000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Giấy đề nghị thanh toán |
1000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 85 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Phiếu phẩu thuật thể thuỷ tinh |
2500 | Tờ | Việt Nam, Nga | 120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Túi hồ sơ QLCB |
600 | Cái | Việt Nam, Nga | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bệnh án Tay chân miệng |
500 | Tờ | Việt Nam, Nga | 520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Lệnh điều xe (100tờ/cuốn) |
100 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bệnh án ngoại trú chung |
30000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bao thư lớn |
1600 | Bao | Việt Nam, Nga | 1.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bệnh án ngoại trú Lifegap |
300 | Tờ | Việt Nam, Nga | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Biên bản hội chẩn |
80000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bao thư nhỏ |
1600 | Bao | Việt Nam, Nga | 900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Biên bản kiểm thảo tử vong |
3000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bao thư lớn |
200 | Bao | Việt Nam, Nga | 3.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bảng KS BN trước khi lên ph mổ |
15000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Giấy đi đường |
1000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bảng phân công điều dưỡng CSTD |
2000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Sổ quản lý sữa chữa thiết bị y tế |
100 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Biên bản bệnh nhân trốn viện |
7000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bảng kiểm thủ thuật đặt Catheter |
10000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bảng kiểm đặt sonde dạ dày |
10000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bảng kiểm qui trình Phẩu Thuật Phaco |
2500 | Tờ | Việt Nam, Nga | 130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bảng theo dõi NB tại khoa CCTH |
10000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bảng tường trình phẩu thuật- thủ thuật |
24000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bảng kiểm quy trình kỹ thuật PT nối gân duỗi |
8000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bảng kiểm quy trình gây tê tủy sống |
7000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bảng kiểm quy trình PT nội soi xoang hàm |
1000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bảng kiểm quy trình PT xương chính mũi |
1000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Giấy dặn BN và GĐ khoa CTCH |
7000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 85 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bảng tự kiểm tra quy chế hồ sơ bệnh án |
50000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Giấy cam đoan chấp nhận PT-TT nội soi khớp gối |
1000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Lời dặn BN và GĐ sau bó bột |
10000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 70 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Đơn thuốc (100 tờ/cuốn) |
1000 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 7.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Giấy cam đoan |
40000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 60 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Giấy cam đoan PT-TT thay khớp háng |
1000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Giấy cam đoan PT-TT thay khớp gối |
1000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Giấy hướng HD tái khám thay khớp háng và khớp gối |
1000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 85 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Giấy chứng nhận phẩu thuật |
20000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Giấy nuôi bệnh |
20000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 80 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Giấy cam đoan chấp nhận PT-TT và GMHS |
100000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 60 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Giấy thử phản ứng thuốc |
2000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Giấy HD tái khám PT nội soi khớp háng |
5000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 85 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Giấy HD CSNB sau mổ thay khớp gối |
1000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Giấy HD CSNB sau mổ thay khớp háng |
1000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Phiếu xác nhận đồng ý xét nghiệm HIV |
1200 | Tờ | Việt Nam, Nga | 130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Phiếu theo dõi dị ứng thuốc |
2000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Phiếu điều trị |
200000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 85 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Phiếu chăm sóc |
200000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 85 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Phiếu theo dõi chức năng sống |
80000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Phiếu điều dưỡng sốt xuất huyết |
10000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Phiếu khám chuyên khoa |
80000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 70 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Phiếu gây mê hồi sức |
14000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Phiếu phẩu thuật-thủ thuật |
40000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Phiếu dự trù & CC chế phẩm máu |
8000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Phiếu theo dõi truyền dịch |
80000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Phiếu sơ kết 15 ngày điều trị |
10000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Phiếu siêu âm |
500 | Tờ | Việt Nam, Nga | 230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Phiếu siêu âm tim |
3000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Phiếu điện tim |
70000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Phiếu XN giải phẩu sinh thiết |
8000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Phiếu chỉ định tiền phẩu |
10000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 60 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Phiếu Kardex |
80000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Phiếu hoạt động khoa khám |
500 | Tờ | Việt Nam, Nga | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Phiếu theo dõi tại khoa HSCC |
12000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Phiếu hẹn điều trị ngoại trú |
2000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 85 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Phiếu lời dặn bệnh nhân & gia đình |
8000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 85 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Phiếu thông báo tuyến dưới |
500 | Tờ | Việt Nam, Nga | 230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Phiếu tạm ứng |
5000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Phiếu lĩnh thuốc (nhỏ) |
100 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 8.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Phiếu lĩnh VD-y tế- tiêu hao |
300 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 8.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Phiếu trả lại thuốc HC-VDYTTH (100t/cuốn) |
150 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 8.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Phiếu lĩnh thuốc hướng tâm thần(100T/cuốn) |
30 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 22.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Phiếu lĩnh thuốc gây nghiện (100t/cuốn) |
30 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 22.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Phiếu hẹn tái khám thực hiện cận lâm sàng |
12000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 60 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng |
90000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Phiếu yêu cầu sử dụng kháng sinh |
10000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 70 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Phiếu chăm sóc NB sau mổ thay khớp háng |
10000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Phiếu kiểm chụp MRI |
300 | Tờ | Việt Nam, Nga | 230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bảng kiểm quy trình đặt Nội Khí Quản |
300 | Tờ | Việt Nam, Nga | 230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bảng kiểm quy trình đặt Sond dạ dày |
400 | Tờ | Việt Nam, Nga | 230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bảng kiểm quy trình đặt Sond tiểu |
400 | Tờ | Việt Nam, Nga | 460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bảng kiểm quy trình phun khí dung |
1000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Sổ khám bệnh (100tờ/cuốn) |
60 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 30.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Sổ vào viện, ra viện, chuyển viện (100t/cuốn) |
100 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 30.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Sổ tổng hợp thuốc y lệnh (100t/cuốn) |
50 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Sổ bàn giao người bệnh vào khoa (100 tờ/cuốn) |
150 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Sổ BG người bệnh chuyển viện |
150 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Sổ mời hội chẩn (100tờ/cuốn) |
120 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Sổ biên bản hội chẩn (100tờ/cuốn) |
120 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Sổ họp giao ban (100tờ/cuốn) |
100 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Sổ thường trực (100tờ/cuốn) |
250 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Sổ bàn giao thuốc thường trực(100 tờ/cuốn) |
100 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Sổ bàn giao dụng cụ thường trực(100t/cuốn) |
100 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Sổ phẩu thuật (100tờ/cuốn) |
80 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Sổ thủ thuật (100tờ/cuốn) |
200 | Cuốn | vViệt Nam, Nga | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Sổ duyệt kế hoạch phẩu thuật (100 tờ /cuốn) |
100 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Sổ giao và nhận bệnh phẩm (100 tờ /cuốn) |
120 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án (100tờ/cuốn) |
100 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Sổ kiểm tra (100tờ/cuốn) |
100 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Sổ báo cáo KH công tác tháng (100 tờ /cuốn) |
10 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Sổ công tác chỉ đạo tuyến (100 tờ/cuốn) |
10 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Sổ sai sót chuyên môn (100tờ/cuốn) |
30 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Sổ BB kiểm thảo tử vong (100tờ/cuốn) |
50 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Số đào tạo BD chuyên môn (100tờ/cuốn) |
10 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Sổ góp ý người bệnh (100tờ/cuốn) |
70 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 9.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Sổ SH hội đồng người bệnh (100tờ/cuốn) |
70 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Sổ bình phiếu chăm sóc (100tờ/cuốn) |
70 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Sổ bình bệnh án (100tờ/cuốn ) |
70 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Sổ đi buồng ĐDTK (100tờ/cuốn) |
100 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Sổ bình toa thuốc(100tờ/cuốn) |
70 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Sổ lọc máu định kỳ (100tờ/cuốn) |
400 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Sổ theo dõi thông tin người nuôi bệnh |
100 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 18.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Giấy khám sức khỏe |
2000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Giấy khám sức khỏe xin việc |
1000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Tờ khai y tế |
70000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Sổ báo ăn, uống của người bệnh |
5 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bảng kiểm tra an toàn phẩu thuật |
14000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Sổ trả kết quả cận lâm sàng (100tờ/cuốn) |
50 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Sổ xét nghiệm (100tờ/cuốn) |
80 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Bao đựng phim B |
30000 | Cái | Việt Nam, Nga | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bao đựng phim A |
70000 | Cái | Việt Nam, Nga | 1.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Bao đựng phim CT Scanner và MRI |
20000 | Cái | Việt Nam, Nga | 3.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Sổ Chẩn đoán hình ảnh (100tờ/cuốn) |
200 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Bìa bệnh án |
100000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Sổ siêu âm (100tờ/cuốn) |
100 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Bệnh án Nội |
30000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Sổ nội soi (100tờ/cuốn) |
20 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Bệnh án Ngoại |
30000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Sổ kho TD XN thuốc gây nghiện (200tờ/cuốn) |
5 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bệnh án truyền nhiễm |
4000 | Tờ | Việt Nam, Nga | 260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Sổ kho TD XN thuốc hướng tâm thần (200tờ/cuốn) |
5 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Bệnh án tâm thần + tờ ruột |
500 | Tờ | Việt Nam, Nga | 650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Sổ kho TD XN kho thuốc tiền chất (100tờ/cuốn) |
2 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Bệnh án Bỏng |
500 | Tờ | Việt Nam, Nga | 520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Sổ theo dõi cấp phát thuốc ARV |
20 | Cuốn | Việt Nam, Nga | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Bệnh án Tai Mũi Họng |
1500 | Tờ | Việt Nam, Nga | 520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Bao thư lớn |
30 | Bao | Việt Nam, Nga | 3.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.