Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101894321 | PHAN LE TECHNOLOGY AND EQUIPMENT CONSULTING COMPANY LIMITED |
1.498.160.000 VND | 1.498.160.000 VND | 120 day | 19/10/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bơm lấy mẫu - Linh kiện thay thế của máy phân tích Bụi (APDA 372) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) (*) |
1 | Chiếc | Đức/ 1300010121/ Horiba | 46.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Đèn Led - Linh kiện thay thế của máy phân tích Bụi (APDA 372) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) (*) |
1 | Chiếc | Đức/ 1300101113/ Horiba | 82.718.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Van điện từ (Solenoid valve) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích NOx/NH3 (APNA 370+CU-2) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) |
3 | Cái | Nhật Bản/ 3014035610/ Horiba | 8.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Màn hình LCD (LCD unit) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích NOx/NH3 (APNA 370+CU-2) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) (*) |
1 | Cái | Nhật Bản/ 3200957753/ Horiba | 82.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Pin (Battery) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích NOx/NH3 (APNA 370+CU-2) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) |
1 | Bộ | Việt Nam | 5.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | UV lamp unit (ozonizer unit) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích NOx/NH3 (APNA 370+CU-2) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) |
1 | Chiếc | Nhật Bản/ 3014038054/ Horiba | 20.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | UV liner 263 × 145 × 0.8 (t) mm, PTFE - Vật tư tiêu hao của máy phân tích NOx/NH3 (APNA 370+CU-2) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) |
1 | Chiếc | Nhật Bản/ 3200044415/ Horiba | 6.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dehumidifier unit For APNA-370 - Vật tư tiêu hao của máy phân tích NOx/NH3 (APNA 370+CU-2) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) |
1 | Chiếc | Nhật Bản/ 3200044461/ Horiba | 28.790.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bơm (PUMP UNIT) – Vật tư tiêu hao máy phân tích SO2/H2S (APSA H370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) (*) |
1 | Cái | Nhật Bản/ 3014059491/ Horiba | 46.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Màn hình LCD cho APXX (LCD unit (For APXX) – Vật tư tiêu hao máy phân tích SO2/H2S (APSA H370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) (*) |
1 | Cái | Nhật Bản/ 3200957753/ Horiba | 82.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Màng lọc( Filter element)(24 chiếc/gói) PA-10L 54 mm in diameter × 0.5 mm (t) 24 pieces per package – Vật tư tiêu hao máy phân tích SO2/H2S (APSA H370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) |
1 | Gói | Nhật Bản/ 3200043947/ Horiba | 7.096.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Đèn Xenon (Xenon lamp) L4646 – Vật tư tiêu hao máy phân tích SO2/H2S (APSA H370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) |
1 | Chiếc | Nhật Bản/ 3200043674/ Horiba | 51.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ống Hydrocacbon (HC cutter assembly) 3m – Vật tư tiêu hao máy phân tích SO2/H2S (APSA H370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) |
1 | Chiếc | Nhật Bản/ 3014059458/ Horiba | 17.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Scrubber (ESU-050A) – Vật tư tiêu hao máy phân tích SO2/H2S (APSA H370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) |
1 | Chiếc | Nhật Bản/ 3200092415/ Horiba | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Van điện từ (SV UNIT) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích CO (APMA-370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) |
1 | Chiếc | Nhật Bản/ 3014034340/ Horiba | 8.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bơm (PUMP UNIT) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích CO (APMA-370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) (*) |
1 | Chiếc | Nhật Bản/ 3014059491/ Horiba | 46.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Màn hình LCD (LCD unit) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích CO (APMA-370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) (*) |
1 | Cái | Nhật Bản/ 3200957753/ Horiba | 82.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Pin (Battery) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích CO (APMA-370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) |
1 | Bộ | Việt Nam | 5.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Màng lọc Đường kính 54mm x độ dày 0.5mm (24 chiếc/gói) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích CO (APMA-370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ i đông (xe ô tô QTMT) |
1 | Gói | Nhật Bản/ 3200043947/ Horiba | 7.096.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Gioăng (o-ring) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích CO (APMA-370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) |
1 | Chiếc | Nhật Bản/ 3200926827/ Horiba | 560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bơm 5lít/phút (Pump 5 l/min P1) - Linh kiện thay thế máy pha loãng APMC-370 (Gas dilution) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di động (xe ô tô QTMT) (*) |
1 | Chiếc | Đức/ 1000075744/ Horiba | 46.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bộ gia nhiệt (Heater) - Linh kiện thay thế máy pha loãng APMC-370 (Gas dilution) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) |
1 | Chiếc | Đức/ 10000 67869/ Horiba | 48.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Van điện từ (Solenoid valve SV1, SV2, SV3) - Linh kiện thay thế máy pha loãng APMC-370 (Gas dilution) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) |
1 | Chiếc | Đức/ 1000066706/ Horiba | 8.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bộ chia dòng khí (Manifold for gas distribution) - phụ kiện của Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) |
1 | Bộ | Áo 2578000A06/ Horiba | 19.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đường ống dẫn khí, van khóa - phụ kiện của Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) |
1 | Bộ | Việt Nam | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Khí chuẩn (NO, SO2, CO, H2S, NH3) - phụ kiện của Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) |
5 | Bình | Trung Quốc/Việt Nam | 17.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cab máy đo pH - Linh kiện thay thế cho máy đo pH (SensoLyt 700 IQ) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục |
1 | Chiếc | Đức/ SACIQ-15,0/ WTW (Xylem) | 39.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đầu đo pH - Linh kiện thay thế cho máy đo pH (SensoLyt 700 IQ) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục (*) |
1 | Chiếc | Đức/ SensoLyt 700 IQ WTW (Xylem) | 21.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Đèn LED so màu - Vật tư tiêu hao cho máy đo Máy đo Tổng Nito (Micromac CTN) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục |
1 | Chiếc | Ý STA-XNLMP-01/ Systea | 82.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cảm biến phát hiện mẫu - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy đo Tổng Nito (Micromac CTN) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục |
3 | Chiếc | Ý/ SYM-SMPR-03A/ Systea | 9.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bộ phá mẫu UV - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy đo Tổng Nito (Micromac CTN) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục |
1 | Chiếc | Ý/ STA-UVLM-09/ Systea | 34.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ống phân phối 3 vị trí (MANIFOLD 3 POSITION) - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy đo Tổng Nito (Micromac CTN) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục |
1 | Chiếc | Ý/ STA-M106-06/ Systea | 9.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Sửa chữa bộ giao diện kết nối tín hiệu với bộ thu thập dữ liệu tại trạm - Vật tư tiêu hao cho máy đo Máy đo Phốt phát (P700 IQ) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục |
1 | Lần | Việt Nam | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đầu đo Amoni - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy đo Amoni theo N trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục (*) |
1 | Chiếc | Đức/ AmmoLyt Plus 700 IQ/ WTW (Xylem) | 180.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cab đầu đo Amoni - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy đo Amoni theo N trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục |
1 | Chiếc | Đức/ SACIQ-7,0/ WTW (Xylem) | 8.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ống hiệu chuẩn - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy đo Máy COD – BOD (Carbo Vis 705 IQ) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục |
1 | Chiếc | Đức/ VIS/CV WTW (Xylem) | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đầu cắm cho cáp sensor - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy đo Máy COD – BOD (Carbo Vis 705 IQ) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục |
1 | Chiếc | Đức/ WTW (Xylem) | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cáp sensor - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy đo Máy COD – BOD (Carbo Vis 705 IQ) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục |
1 | Chiếc | Đức/ SACIQ-7,0/ WTW (Xylem) | 8.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đầu cắm cho cáp sensor - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy TSS (Viso Lyd 700 IQ) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục |
1 | Chiếc | Đức/WTW (Xylem) | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cáp sensor - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy TSS (Viso Lyd 700 IQ) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục |
1 | Chiếc | Đức/ SACIQ-7,0/ WTW (Xylem) | 8.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | UPS 3 kVA - Phụ kiện của Trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục (*) |
1 | Chiếc | Trung Quốc | 15.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Dung dịch chuẩn pH (2 điểm) (Kiểm tra định kỳ theo quy định của TT10) - Phụ kiện của Trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục |
1 | Chai | Đức/Merck | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Dung dịch chuẩn Amoni (2 điểm) (Kiểm tra định kỳ theo quy định của TT10) - Phụ kiện của Trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục |
1 | Chai | USA/NSI | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Dung dịch chuẩn COD (2 điểm) (Kiểm tra định kỳ theo quy định của TT10) - Phụ kiện của Trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục |
1 | Chai | USA/NSI | 18.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Dung dịch chuẩn TSS (2 điểm) (Kiểm tra định kỳ theo quy định của TT10) - Phụ kiện của Trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục |
1 | Chai | USA/NSI | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Dung dịch chuẩn TN (2 điểm) (Kiểm tra định kỳ theo quy định của TT10) - Phụ kiện của Trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục |
1 | Chai | Việt Nam | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Dung dịch chuẩn PO43- (2 điểm) (Kiểm tra định kỳ theo quy định của TT10) - Phụ kiện của Trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục |
1 | Chai | Việt Nam | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bao gồm phần truyền dữ liệu - Datalogger tại trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục |
1 | Chiếc | Việt Nam/ PLDatalogger/ Phan Lê | 74.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.