Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bơm lấy mẫu - Linh kiện thay thế của máy phân tích Bụi (APDA 372) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) (*) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Đèn Led - Linh kiện thay thế của máy phân tích Bụi (APDA 372) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) (*) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
3 | Van điện từ (Solenoid valve) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích NOx/NH3 (APNA 370+CU-2) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
4 | Màn hình LCD (LCD unit) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích NOx/NH3 (APNA 370+CU-2) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) (*) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
5 | Pin (Battery) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích NOx/NH3 (APNA 370+CU-2) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
6 | UV lamp unit (ozonizer unit) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích NOx/NH3 (APNA 370+CU-2) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
7 | UV liner 263 × 145 × 0.8 (t) mm, PTFE - Vật tư tiêu hao của máy phân tích NOx/NH3 (APNA 370+CU-2) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
8 | Dehumidifier unit For APNA-370 - Vật tư tiêu hao của máy phân tích NOx/NH3 (APNA 370+CU-2) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
9 | Bơm (PUMP UNIT) – Vật tư tiêu hao máy phân tích SO2/H2S (APSA H370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) (*) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
10 | Màn hình LCD cho APXX (LCD unit (For APXX) – Vật tư tiêu hao máy phân tích SO2/H2S (APSA H370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) (*) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
11 | Màng lọc( Filter element)(24 chiếc/gói) PA-10L 54 mm in diameter × 0.5 mm (t) 24 pieces per package – Vật tư tiêu hao máy phân tích SO2/H2S (APSA H370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) | 1 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
12 | Đèn Xenon (Xenon lamp) L4646 – Vật tư tiêu hao máy phân tích SO2/H2S (APSA H370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
13 | Ống Hydrocacbon (HC cutter assembly) 3m – Vật tư tiêu hao máy phân tích SO2/H2S (APSA H370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
14 | Scrubber (ESU-050A) – Vật tư tiêu hao máy phân tích SO2/H2S (APSA H370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
15 | Van điện từ (SV UNIT) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích CO (APMA-370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
16 | Bơm (PUMP UNIT) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích CO (APMA-370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) (*) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
17 | Màn hình LCD (LCD unit) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích CO (APMA-370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) (*) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
18 | Pin (Battery) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích CO (APMA-370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
19 | Màng lọc Đường kính 54mm x độ dày 0.5mm (24 chiếc/gói) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích CO (APMA-370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ i đông (xe ô tô QTMT) | 1 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
20 | Gioăng (o-ring) - Vật tư tiêu hao của máy phân tích CO (APMA-370) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
21 | Bơm 5lít/phút (Pump 5 l/min P1) - Linh kiện thay thế máy pha loãng APMC-370 (Gas dilution) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di động (xe ô tô QTMT) (*) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
22 | Bộ gia nhiệt (Heater) - Linh kiện thay thế máy pha loãng APMC-370 (Gas dilution) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
23 | Van điện từ (Solenoid valve SV1, SV2, SV3) - Linh kiện thay thế máy pha loãng APMC-370 (Gas dilution) Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
24 | Bộ chia dòng khí (Manifold for gas distribution) - phụ kiện của Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
25 | Đường ống dẫn khí, van khóa - phụ kiện của Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
26 | Khí chuẩn (NO, SO2, CO, H2S, NH3) - phụ kiện của Trạm quan trắc không khí LTTĐ di đông (xe ô tô QTMT) | 5 | Bình | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
27 | Cab máy đo pH - Linh kiện thay thế cho máy đo pH (SensoLyt 700 IQ) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
28 | Đầu đo pH - Linh kiện thay thế cho máy đo pH (SensoLyt 700 IQ) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục (*) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
29 | Đèn LED so màu - Vật tư tiêu hao cho máy đo Máy đo Tổng Nito (Micromac CTN) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
30 | Cảm biến phát hiện mẫu - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy đo Tổng Nito (Micromac CTN) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
31 | Bộ phá mẫu UV - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy đo Tổng Nito (Micromac CTN) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
32 | Ống phân phối 3 vị trí (MANIFOLD 3 POSITION) - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy đo Tổng Nito (Micromac CTN) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
33 | Sửa chữa bộ giao diện kết nối tín hiệu với bộ thu thập dữ liệu tại trạm - Vật tư tiêu hao cho máy đo Máy đo Phốt phát (P700 IQ) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục | 1 | Lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
34 | Đầu đo Amoni - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy đo Amoni theo N trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục (*) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
35 | Cab đầu đo Amoni - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy đo Amoni theo N trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
36 | Ống hiệu chuẩn - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy đo Máy COD – BOD (Carbo Vis 705 IQ) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
37 | Đầu cắm cho cáp sensor - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy đo Máy COD – BOD (Carbo Vis 705 IQ) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
38 | Cáp sensor - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy đo Máy COD – BOD (Carbo Vis 705 IQ) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
39 | Đầu cắm cho cáp sensor - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy TSS (Viso Lyd 700 IQ) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
40 | Cáp sensor - Linh kiện thay thế cho máy đo Máy TSS (Viso Lyd 700 IQ) trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
41 | UPS 3 kVA - Phụ kiện của Trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục (*) | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
42 | Dung dịch chuẩn pH (2 điểm) (Kiểm tra định kỳ theo quy định của TT10) - Phụ kiện của Trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
43 | Dung dịch chuẩn Amoni (2 điểm) (Kiểm tra định kỳ theo quy định của TT10) - Phụ kiện của Trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
44 | Dung dịch chuẩn COD (2 điểm) (Kiểm tra định kỳ theo quy định của TT10) - Phụ kiện của Trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
45 | Dung dịch chuẩn TSS (2 điểm) (Kiểm tra định kỳ theo quy định của TT10) - Phụ kiện của Trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
46 | Dung dịch chuẩn TN (2 điểm) (Kiểm tra định kỳ theo quy định của TT10) - Phụ kiện của Trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
47 | Dung dịch chuẩn PO43- (2 điểm) (Kiểm tra định kỳ theo quy định của TT10) - Phụ kiện của Trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 | |
48 | Bao gồm phần truyền dữ liệu - Datalogger tại trạm quan trắc nước rỉ rác tự động, liên tục | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Hà Nội | 15 | 120 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường Hà Nội as follows:
- Has relationships with 29 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.31 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 38.89%, Construction 0%, Consulting 27.78%, Non-consulting 33.33%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 242,883,145,027 VND, in which the total winning value is: 242,559,832,373 VND.
- The savings rate is: 0.13%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường Hà nội:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường Hà nội:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.