Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0309133132 | SAKAE PHARMACEUTICALS JOINT STOCK COMPANY | 26.531.732.725 | 26.531.732.725 | 17 | See details |
2 | vn0303649788 | VIET TUONG TRADE-SERVICE-MANUFACTURE CO.,LTD | 33.628.700.000 | 33.628.700.000 | 7 | See details |
3 | vn0100108536 | CENTRAL PHARMACEUTICAL CPC1.JSC | 824.100.000 | 824.100.000 | 2 | See details |
4 | vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2.640.835.000 | 2.772.835.000 | 6 | See details |
5 | vn0305088954 | PHƯƠNG PHƯƠNG PHARMACEUTICS CO., LTD | 6.417.000.000 | 6.417.000.000 | 7 | See details |
6 | vn0310520947 | ETC MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 1.331.360.000 | 1.500.230.000 | 8 | See details |
7 | vn0309347279 | IMED MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 50.214.000 | 63.840.000 | 2 | See details |
8 | vn0310623082 | MINH LONG TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY | 521.110.000 | 817.640.000 | 6 | See details |
9 | vn0305253502 | TRONG TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION | 825.375.600 | 858.186.000 | 2 | See details |
10 | vn0301789370 | hoang viet long medical co.,ltd | 78.750.000 | 78.750.000 | 1 | See details |
11 | vn0302912274 | HUY THÔNG CO. LTD. | 150.645.600 | 153.720.000 | 1 | See details |
12 | vn0106606464 | THONG NHAT SERVICE AND TECHNOLOGY TRADING COMPANY LIMITED | 5.754.082.000 | 6.362.082.000 | 5 | See details |
13 | vn0106202888 | GENERAL TRADING MEDICAL SUPPLIES COMPANY LIMITED | 315.000.000 | 315.000.000 | 1 | See details |
14 | vn0106215710 | Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế Cường An | 714.000.000 | 810.000.000 | 2 | See details |
15 | vn0316034911 | MEDLINKS CONSULTING JOINT STOCK COMPANY | 184.000.000 | 210.000.000 | 1 | See details |
16 | vn0103672941 | OCEAN MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 7.040.000.000 | 7.440.000.000 | 1 | See details |
17 | vn0300483319 | CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 1.400.000.000 | 1.400.000.000 | 1 | See details |
18 | vn0309110047 | PHUC TIN TRADING AND SERVICE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | 35.000.000 | 35.000.000 | 1 | See details |
Total: 18 contractors | 88.434.904.925 | 90.218.815.725 | 71 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kềm sinh thiết đại tràng dùng 1 lần |
|
800 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: AG-50111-2320; AG-50111-2323 Hãng sản xuất: Hangzhou AGS MedTech Co., Ltd. | 74.800.000 | |
2 | Kềm sinh thiết phế quản dùng 1 lần |
|
300 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Model: AMHBFC 1.8 x 1200 Hãng/ nước sản xuất: Anrei Medical (Hangzhou) Co., Ltd./ Trung Quốc | 36.000.000 | |
3 | Kẹp mạch máu cỡ nhỏ, chất liệu titanium, 6 cái/gói |
|
300 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: LT100 Hãng sản xuất: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 70.752.600 | |
4 | Kẹp mạch máu cỡ trung bình - lớn, chất liệu titanium, 6 cái/gói |
|
5.802 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: LT300 Hãng sản xuất: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 1.346.354.100 | |
5 | Kẹp mạch máu cỡ trung bình, chất liệu titanium , 6 cái/gói |
|
500 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: LT200 Hãng sản xuất: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 106.531.500 | |
6 | Kim chiba dùng trong dẫn lưu đường mật xuyên gan qua da |
|
500 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | TSK Laboratory- Nhật Bản | 184.000.000 | |
7 | Kim chích cầm máu dạ dày, đại tràng, chích keo, đường kính 2,3mm, chiều dài: 160cm; 180cm; 230cm. |
|
800 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, IN12-225231602; IN02-224231802; IN02-225231802; IN02-226231802; IN02-224232302; IN02-225232302; IN02-226232302; Microtech (Nanjing) Co., Ltd | 264.000.000 | |
8 | Kim chọc dò ổ bụng, màng tim 16G |
|
750 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Becton Dickinson Infusion Therapy Systems Inc. S.A. de C.V / Mexico; Ký mã hiệu: 382259 | 78.750.000 | |
9 | Kim đốt Cooltip thẳng |
|
400 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | BT xxxx(B); BTW xxxx(B); RF Medical Co., Ltd., Hàn Quốc | 7.040.000.000 | |
10 | Kim sinh thiết dùng trong nội soi siêu âm |
|
100 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Cook Ireland Limited Xuất xứ: Ireland | 1.458.400.000 | |
11 | Kim sinh thiết phù hợp với súng Monopty |
|
1.000 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Bard Reynosa S.A de C.V. - Mexico | 1.400.000.000 | |
12 | Lọng thắt polyp, hình oval, dài 230cm, độ mở snare 25mm, đk lọng thắt 0.47mm, dùng 1 lần |
|
60 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: VDK-SD-23-230-30-A1 Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. | 17.700.000 | |
13 | Lưới đặt thoát vị thành bụng, dệt 3D, chất liệu polyester, đa sợi, kích thước 20x15cm |
|
30 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | PCO2015FX/ Sofradim Production/ Pháp | 345.000.000 | |
14 | Lưới đặt thoát vị thành bụng, dệt 3D, chất liệu polyester, đa sợi, kích thước 25x20cm |
|
30 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | PCO2520FX/ Sofradim Production/ Pháp | 375.000.000 | |
15 | Lưới đặt thoát vị thành bụng, dệt 3D, chất liệu polyester, đa sợi, kích thước 30x20cm |
|
10 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | PCO3020FX/ Sofradim Production/ Pháp | 135.000.000 | |
16 | Lưới nhẹ, dệt 3D, co giãn đa chiều, chất liệu polyester, đơn sợi, kích thước 15x10cm |
|
20 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | VTX1510X3/ Sofradim Production/ Pháp | 28.000.000 | |
17 | Miếng lưới vá thoát vị thành bụng, bằng polypropylene, cỡ 6 x 11cm |
|
140 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | HealthiumMedtech/Ấn Độ TVM611 | 28.000.000 | |
18 | Ngáng miệng dùng cho nội soi dạ dày |
|
500 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: VDK-KD-B1 Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. | 7.500.000 | |
19 | Rọ lấy sỏi, chiều dài làm việc 1800-2200mm, tương thích với kênh dụng cụ 2.8mm trở lên, đường kính rọ 22-30mm, xoay được, dùng 1 lần |
|
100 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: VDK-BAS-23-200-30-S4-A Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. | 194.900.000 | |
20 | Stent dẫn lưu đường mật, cong 2 đầu, đường kính từ 7.5FR- 11.5 FR, chiều dài từ 3cm-15cm |
|
300 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Endo-flex GmbH Xuất xứ: Đức | 283.500.000 | |
21 | Stent kim loại dẫn lưu mật ra dạ dày dưới nội soi siêu âm |
|
10 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Model: BPD-10-060-180; BPD-10-080-180; BPD-10-100-180 Hãng/ nước sản xuất: M.I.Tech Co., Ltd./ Hàn Quốc | 210.000.000 | |
22 | Stent kim loại dẫn lưu nang giả tụy, chất liệu nitinol, tự bung |
|
10 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Model: BCF-12-030-180; BCF-12-040-180; BCF-14-030-180; BCF-14-040-180 Hãng/ nước sản xuất: M.I.Tech Co., Ltd./ Hàn Quốc | 210.000.000 | |
23 | Tay dao siêu âm nội soi, đường kính 5mm, dài 36cm |
|
20 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: HARHD36 Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico | 400.403.500 | |
24 | Trocar nội soi nhựa, không dao, 5-12mm dài khoảng 100mm, có đầu và nòng ngoài trong suốt, nòng ngoài có rảnh cố định, có khóa giữ camera |
|
7.000 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Covidien - Nước Sản xuất: Dominican - Hãng/Nước chủ sở hữu: Covidien LLC/ Mỹ - Ký mã hiệu: ONB5STF; ONB11STF; ONB12STF | 14.700.000.000 | |
25 | Trocar nội soi nhựa, không dao, 5-12mm dài khoảng 100mm, có đầu và nòng ngoài trong suốt, nòng ngoài có rảnh cố định, van giữ khí 4 mảnh, có khóa giữ camera |
|
1.500 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: 2B5LT/ 2B12LT Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico | 4.421.812.500 | |
26 | Túi dẫn lưu dùng để dẫn lưu mật, dẫn lưu dịch ổ bụng |
|
2.440 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Đài Loan LU-800 Bioteque Corporation | 150.645.600 | |
27 | Túi hậu môn nhân tạo, thể tích khoảng 600ml |
|
4.000 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Konfort Ozel Saglik Hizmetleri Tibbi Malzemeler San. Ve Tic. Ltd. Sti;NDXCD11012; NDXSD21012 | 142.716.000 | |
28 | Băng đạn cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng loại thẳng và cong dài 60mm |
|
2.500 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: GST60W/B/D/G Hãng sản xuất: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 7.071.312.500 | |
29 | Băng đạn cho mổ hở dài 55mm, phù hợp với dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở |
|
800 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: SR55 Hãng sản xuất: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 910.490.400 | |
30 | Băng đạn cho mổ hở dài 75mm, phù hợp với dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ mở 75mm |
|
1.000 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: SR75 Hãng sản xuất: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 1.650.250.000 | |
31 | Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng 30mm, 45mm, 60mm, công nghệ 3 hàng ghim mỗi bên |
|
3.000 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Covidien - Nước Sản xuất: Mỹ - Hãng/Nước chủ sở hữu: Covidien LLC/ Mỹ - Ký mã hiệu: EGIA30AVM, EGIA30AMT, EGIA45AVM, EGIA45AMT, EGIA60AVM, EGIA60AMT | 16.410.000.000 | |
32 | Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng, gập góc liên tục |
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | CADD-30EVS/CADD-45EVS/CADD-60ENTS - B. J. ZH. F. Panther Medical Equipment Co., Ltd./ Trung Quốc | 773.600.000 | |
33 | Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi đa năng 45mm, 6 hàng kim, kim đóng 1-2.0mm, tương thích với dụng cụ khâu cắt nối thẳng nội soi gập góc |
|
24 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: GST45W/B/D/G Hãng sản xuất: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 67.884.600 | |
34 | Bộ dụng cụ xịt cầm máu cầm máu khẩn cấp đường tiêu hóa trên và tiêu hóa dưới |
|
3 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Wilson-Cook InC Xuất xứ: Mỹ | 66.000.000 | |
35 | Bộ ghim khâu cố định lưới thoát vị, 5mm dùng trong phẫu thuật nội soi |
|
100 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | 174006/Covidien/ Mỹ | 519.000.000 | |
36 | Bộ mở dạ dày ra da 24Fr qua nội soi |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Model: M00568391/ M00568390 Hãng/ nước sản xuất: Hãng/ nước chủ sở hữu: Boston Scientific/ Mỹ | 70.000.000 | |
37 | Bộ mở đường rò ra da |
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Model: 8000013161 Hãng/ nước sản xuất: Vietnam Create Medic Co., Ltd/ Việt Nam | 14.400.000 | |
38 | Bộ phát sóng siêu âm không dây cầm tay ngàm cong kèm theo linh kiện ( Đầu phát sóng, Pin, Khai, dụng cụ hỗ trợ lắp pin) |
|
19 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | SCGAA; SCBA; SCBIGA; SCSTA; CBCA/Covidien/Cadex Electronics, Inc./ Spectrum Plastics Group/ Symmetry Medical Inc.-Manchester - Mỹ/Canada | 3.135.000.000 | |
39 | Bộ tán sỏi cấp cứu |
|
2 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | - Model/ Chủng loại: BML-110A-1, MAJ-403 - Hãng/ nước sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd/ Nhật Bản - Xuất xứ: Nhật Bản | 36.354.000 | |
40 | Bóng nong thực quản bằng pebax, dài 55mm, đường kính bóng 6-20mm |
|
20 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Endo-flex GmbH Xuất xứ: Đức | 168.000.000 | |
41 | Cannula đường mật, tương thích với kênh dụng cụ 2.2mm trở lên |
|
6 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | - Model/ Chủng loại: PR-V416Q - Hãng/ nước sản xuất: Aomori Olympus Co., Ltd/ Nhật Bản - Xuất xứ: Nhật Bản | 13.860.000 | |
42 | Catheter dẫn lưu đường mật qua da có khóa, chất liệu Polyurethane, tương thích dây dẫn lớn nhất 0.038" |
|
724 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Sungwon Medical Co., Ltd/ Hàn Quốc;PIxxxx-SLC(xx) | 682.659.600 | |
43 | Catheter thông đường mật, ống thông nhú, đầu thuôn 2.3mm-1.8mm, sử dụng nhiều lần |
|
20 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Model: 01 30 21 1 Hãng/ nước sản xuất: MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức | 49.960.000 | |
44 | Clip cầm máu titan, cỡ nhỏ, 6 clip/vỉ |
|
48.000 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico/ 001200/ Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v | 1.920.000.000 | |
45 | Clip cầm máu titan, cỡ siêu nhỏ, 6 clip/vỉ |
|
3.000 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico/ 005200/ Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v | 135.000.000 | |
46 | Clip cầm máu titan, cỡ trung bình, 6 clip/vỉ |
|
57.600 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico/ 002200/ Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v | 2.304.000.000 | |
47 | Clip cầm máu và đóng lỗ thủng ống tiêu hóa |
|
5 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Ovesco Endoscopy AG Xuất xứ: Đức | 88.935.000 | |
48 | Clip cầm máu, bằng polymer, các cỡ |
|
12.798 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico/ 544220, 544230, 544240, 544250/ Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v | 755.082.000 | |
49 | Clip cầm máu, bằng polymer, các cỡ, có thể kẹp mạch máu từ 2mm-16mm |
|
12.000 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Endovision Co., Ltd Xuất xứ: Hàn Quốc | 576.000.000 | |
50 | Clip titan kẹp mạch máu cỡ nhỏ rộng có cấu tạo rãnh đặc biệt, kích thước chiều rộng clip 2.08mm, chiều cao clip 2.87mm |
|
16.000 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico/ 001201/ Hudson Respiratory Care Tecate S.De R.L De C.v | 640.000.000 | |
51 | Dao mổ hở, đầu cong, dài 23 cm, đường kính 5mm phù hợp cho máy cắt đốt hàn mạch |
|
15 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | LF1923/ Covidien - Mỹ | 315.000.000 | |
52 | Dao siêu âm dài 23cm, đường kính 5mm, công nghệ ATT, dùng trong mổ hở và mổ nội soi |
|
75 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: HAR23 Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico/ NPA de Mexico S. de R.L. de C.V, Mexico | 1.248.253.125 | |
53 | Dao siêu âm dài 36cm, đường kính 5mm, công nghệ ATT, dùng trong mổ hở và mổ nội soi |
|
142 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: HAR36 Hãng sản xuất: Ethicon Endo-Surgery S.A. de C.V. Planta II, Mexico/ NPA de Mexico S. de R.L. de C.V., Mexico | 2.578.783.900 | |
54 | Dao siêu âm không dây, chiều dài 39cm |
|
80 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | SCDA39/ Covidien/ Mỹ | 1.880.000.000 | |
55 | Dây dẫn 0.035inch, platium tip, sử dụng nhiều lần, đầu mềm, có cản quang |
|
40 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: VDK-ZGW-88-450-A; VDK-ZGW-88-450-J Hãng sản xuất: Jiangsu Vedkang Medical Science & Technology Co., Ltd. | 85.960.000 | |
56 | Dây dẫn đường mật, đường kính 0.035" |
|
150 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Model: 00 40 46 Hãng/ nước sản xuất: MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức | 583.500.000 | |
57 | Dây dẫn nội soi đường mật, chiều dài 420-500cm, đường kính 0.035" |
|
150 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, MTN-BM-89/45-A-J, Microtech (Nanjing) Co., Ltd | 450.000.000 | |
58 | Dụng cụ cắt nối nội soi đa năng dùng cho tất cả các loại băng đạn |
|
90 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Covidien - Nước Sản xuất: Mỹ - Hãng/Nước chủ sở hữu: Covidien LLC/ Mỹ - Ký mã hiệu: EGIAUSTND | 539.100.000 | |
59 | Dụng cụ cắt nối nội soi đa năng, gập góc liên tục |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V. | CEAC-30 - B. J. ZH. F. Panther Medical Equipment Co., Ltd./ Trung Quốc | 50.500.000 | |
60 | Dụng cụ cắt nối ruột, thực quản tự động, dài 35cm, đường kính 25mm, công nghệ DST |
|
10 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Covidien - Nước Sản xuất: Mỹ - Hãng/Nước chủ sở hữu: Covidien LLC/ Mỹ - Ký mã hiệu: EEAXL25, EEAORVIL25A | 179.000.000 | |
61 | Dụng cụ đặt stent dùng cho stent 10Fr |
|
50 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Model: 04 10 81 9 Hãng/ nước sản xuất: MTW - Endoskopie W.Haag KG/ Đức | 157.500.000 | |
62 | Dụng cụ đóng lỗ trocar nội soi |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Covidien - Nước Sản xuất: Mỹ - Hãng/Nước chủ sở hữu: Covidien LLC/ Mỹ - Ký mã hiệu: 173022 | 17.000.000 | |
63 | Dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng 45-60mm |
|
50 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: EC45A/ EC60A Hãng sản xuất: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 704.182.500 | |
64 | Dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng 60mm, sử dụng pin |
|
150 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: PSEE60A Hãng sản xuất: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 2.573.287.500 | |
65 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 55mm |
|
50 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: NTLC55 Hãng sản xuất: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 256.077.500 | |
66 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng mổ hở 75mm |
|
30 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: NTLC75 Hãng sản xuất: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 170.709.000 | |
67 | Dụng cụ khâu cắt trĩ theo phương pháp Longo, đường kính 33mm, ghim titanium công nghệ DST giúp cầm máu |
|
12 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Covidien - Nước Sản xuất: Mỹ - Hãng/Nước chủ sở hữu: Covidien LLC/ Mỹ - Ký mã hiệu: HEM3335, HEM3348 | 117.600.000 | |
68 | Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dạng vòng đường kính 21mm-33mm |
|
150 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: CDH21B/ CDH25B/ CDH29B/ CDH33B Hãng sản xuất: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 1.422.592.500 | |
69 | Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dạng vòng đường kính 23-31mm, sử dụng pin |
|
100 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Mexico ký mã hiệu: CDH23P/ CDH25P/ CDH29P/ CDH31P Hãng sản xuất: Nypro Healthcare Baja Inc., Mexico | 1.532.055.000 | |
70 | Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa dạng vòng, dài 22cm, đường kính 21mm-33mm, công nghệ DST |
|
170 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | - Hãng sản xuất: Covidien - Nước Sản xuất: Mỹ - Hãng/Nước chủ sở hữu: Covidien LLC/ Mỹ - Ký mã hiệu: EEA21, EEA2135, EEA25, EEA2535, EEA28, EEA2835, EEA31, EEA33 | 1.666.000.000 | |
71 | Kềm sinh thiết dạ dày dùng 1 lần |
|
1.500 | CÁI | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Mã hiệu: AG-50111-2316; AG-50111-2320 Hãng sản xuất: Hangzhou AGS MedTech Co., Ltd. | 140.250.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.