Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2500596112 | Liên Danh Công ty cổ phần thương mại và xây dựng Quang Long, Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Huyền Anh, Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Huy An Vĩnh Phúc và Công ty cổ phần Nồi Hơi CP Hà Nội. | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HUYỀN ANH |
5.973.307.000 VND | 5.973.307.000 VND | 180 day | ||
2 | vn0104388813 | Liên Danh Công ty cổ phần thương mại và xây dựng Quang Long, Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Huyền Anh, Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Huy An Vĩnh Phúc và Công ty cổ phần Nồi Hơi CP Hà Nội. | QUANG LONG CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
5.973.307.000 VND | 5.973.307.000 VND | 180 day | ||
3 | vn2500547940 | Liên Danh Công ty cổ phần thương mại và xây dựng Quang Long, Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Huyền Anh, Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Huy An Vĩnh Phúc và Công ty cổ phần Nồi Hơi CP Hà Nội. | HUY AN VINH PHUC TRADING AND CONSTRUCTION LIMITED COMPANY |
5.973.307.000 VND | 5.973.307.000 VND | 180 day | ||
4 | vn2500605328 | Liên Danh Công ty cổ phần thương mại và xây dựng Quang Long, Công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Huyền Anh, Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Huy An Vĩnh Phúc và Công ty cổ phần Nồi Hơi CP Hà Nội. | CÔNG TY CỔ PHẦN NỒI HƠI CP HÀ NỘI |
5.973.307.000 VND | 5.973.307.000 VND | 180 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giường gỗ 1,8m (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương KT: 1800x2000mm) |
3 | Cái | Việt Nam | 8.490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Giường gỗ 1,5m (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương KT: 1500x2000mm) |
3 | Cái | Việt Nam | 4.490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Giường gỗ 1,2m (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương KT: 1200x2000mm) |
110 | Cái | Việt Nam | 3.740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Giường sắt 2 tầng (cả phản nằm) |
12 | Cái | Việt Nam | 4.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Giường điều trị 1,2m (INOX) |
2 | Cái | Việt Nam | 2.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tủ áo 3 buồng (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương KT: 1800x2000x550mm) |
3 | Cái | Việt Nam | 13.680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Tủ áo 2 buồng (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương; KT: 1200x2000x550mm) |
108 | Cái | Việt Nam | 9.145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Tủ gỗ kính 2 cánh (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương; KT: D 1200mm x R 410mm x C 2100mm) |
6 | Tủ | Việt Nam | 7.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Tủ đầu giường (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương; KT: 46cmx50cmx60cm) |
6 | Cái | Việt Nam | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bàn làm việc trợ lý (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương KT: 1400x750x750mm) |
46 | Cái | Việt Nam | 4.618.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bàn làm việc chỉ huy (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương KT: 1700x800x750mm) |
3 | Cái | Việt Nam | 6.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bàn giao ban c,d (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương KT: 1200x2000x750mm) |
3 | Cái | Việt Nam | 5.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ghế trợ lý (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương KT: 420x400X1100mm) |
71 | Cái | Việt Nam | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ghế chủ tọa: (Ghế Hòa Phát TQ17 hoặc tương đương)
KT: Rộng 660 x Sâu 750 x Cao (1160÷1215) mm
Chất liệu: Đệm tựa bọc da thật/da CN/PVC. Chân thép ốp gỗ. Tay gỗ tự nhiên |
3 | Cái | Việt Nam | 4.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bàn ghế phòng làm việc
* 06 món: 01 bàn, 02 ghế, 01 đoản (ghế dài), 01 bàn nách, 01 đôn.
*Kích thước
+ Đường kính vai : 10 cm (tay 10, cột 10)
+ Ghế : D750 x R550 x C1150 mm; mặt ghế có đệm cứng dày 5cm.
+ Đoản (ghế dài): D1850 x R550 x C1150 mm; mặt ghế có đệm cứng dày 5cm.
+ Bàn : D1300 x R650 x C560 mm; mặt bàn có kính
+ Bàn nách (đôn nước) : D480 x R380 x C560 mm; mặt bàn có kính .
+ Đôn : D380 x R380 x C400 mm
*Chất liệu : gỗ nhóm I Hương đá hoặc tương đương, hoàn thiện sơn PU |
3 | bộ | Việt Nam | 42.490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bàn ghế phòng khách 08 món:
01 bàn: D1430 x R760 x C520 mặt bàn có kính.
02 bàn kẹp: D625 x R460 x C520 mặt bàn có kính.
04 ghế đơn: Sâu 620 x R940 x CH1160(chiều cao tổng) x CM410(chiều cao mặt), mặt ghế có đệm cứng dày 5cm.
01 đôn nhỏ: D450 x R450 x C410.
01 đôn to: D630 x R630 x C520
*Chất liệu : gỗ nhóm I Hương đá hoặc tương đương, hoàn thiện sơn PU |
3 | bộ | Việt Nam | 40.490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bàn kẹp D625 x R460 x C520 ; mặt bàn có kính. *Chất liệu : gỗ nhóm I Hương đá hoặc tương đương, hoàn thiện sơn PU |
5 | Cái | Việt Nam | 3.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Ghế đơn Sâu 620 x R940 x CH1160(chiều cao tổng) x CM410(chiều cao mặt); mặt ghế có đệm cứng dày 5cm.
*Chất liệu : gỗ nhóm I Hương đá hoặc tương đương, hoàn thiện sơn PU |
10 | Cái | Việt Nam | 7.740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bộ bàn ghế uống nước (Hòa Phát BKS02 hoặc tương đương)
KT: Ghế : W600 x D600 x H900 mm
- Bàn: W500 x D500 x H500 mm
Kiểu dáng: bàn hình vuông
Chất liệu: gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương |
43 | bộ | Việt Nam | 2.570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Kệ tivi phòng ngủ
KT: Dài 1.2m, cao 60cm, sâu 40cm
Chất liệu: gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương |
3 | Cái | Việt Nam | 4.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Kệ tivi phòng khách
KT: Dài 2.4m, cao 60-80cm, sâu 40cm
Chất liệu: gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương |
4 | Cái | Việt Nam | 6.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bàn ăn gỗ (Gỗ sồi: 01 bàn + 06 ghế)
KT bàn: D160x R80x C75cm, mặt bàn có kính.
KT ghế: Rộng 46 x Sâu 55 cm x Cao 88 cm
Chất liệu: gỗ nhóm VII sồi hoặc tương đương |
8 | Bộ | Việt Nam | 6.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Giá phơi quần áo ngoài trời Inox 201
KT: Dài 1120mm x Rộng 580mm x Cao 1350mm |
28 | Cái | Việt Nam | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cây treo quần áo trong nhà Inox 201
KT: 628 x 1715mm |
64 | Cái | Việt Nam | 348.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Tivi 65 Inch:
- Loại Tivi: Smart Tivi Led
- Kích cỡ màn hình: 65 inch
- Độ phân giải: 4K ( Ultra HD )
- Bao gồm chi phí lắp đặt
(Samsung Smart TV Led Samsung 4K 65 inch UA65AU8100 hoặc tương đương) |
7 | Cái | Tivi 65 Inch: Samsung Smart TV Led Samsung 4K 65 inch UA65AU8100 Xuất xứ: Việt Nam | 25.356.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tivi 55 Inch:
- Loại Tivi: Smart Tivi Led
- Kích cỡ màn hình: 55 inch
- Độ phân giải: 4K ( Ultra HD )
- Bao gồm chi phí lắp đặt
(Samsung Smart TV Led Samsung 4K 65 inch UA55AU8100 hoặc tương đương) |
3 | Cái | Tivi 55 Inch: -Samsung Smart TV Led Samsung 4K 55 inch UA55AU8100 Xuất xứ: Việt Nam, | 19.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Tivi 32 Inch:
- Loại Tivi: Smart TV, Android TV
- Kích cỡ màn hình: 32 inch
- Độ phân giải: Full HD
- Bao gồm chi phí lắp đặt, phụ kiện: giá treo tivi.
(Smart Tivi LG inch 32LM36BPTB hoặc tương đương) |
55 | Cái | Smart Tivi LG 32 inch 32LM36BPTB Xuất xứ: Indonesia | 7.992.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Điều hòa cây tủ đứng Inverter 28.000 BTU
- Nguồn điện: 3 pha
- Bao gồm vật tư ( ống đồng dẫn nhiệt, bảo ôn, ống thoát nước ngưng, giá đỡ máy …) và nhân công lắp đặt;
- Khoảng cách cục nóng, cục lạnh 3-5m
(Điều hòa tủ đứng LG 28000BTU APNQ30GR5A4 Inverter 1 chiều gas R410a hoặc tương đương) |
2 | Cái | Điều hòa tủ đứng LG 28000BTU APNQ30GR5A4 Inverter 1 chiều gas R410a Xuất xứ: Hàn Quốc | 33.522.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Điều hòa 1 chiều 12.000 BTU
- Dãy công suất: 12.000 BTU
- Nguồn điện: 1 pha, 220V, 50Hz
- Công suất định mức: 3.26Kw
- Bao gồm vật tư ( ống đồng dẫn nhiệt, bảo ôn, ống thoát nước ngưng, giá đỡ máy …) và nhân công lắp đặt.
- Khoảng cách cục nóng, cục lạnh: 3-5m
(Điều hòa Casper 1 chiều 12.000BTU SC-12FS33 hoặc tương đương) |
59 | Cái | Điều hòa Casper 1 chiều 12.000BTU SC-12FS33 Xuất xứ: Thái Lan | 9.312.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Điều hòa 1 chiều 12.000 BTU (Panasonic hoặc tương đương)
- Dãy công suất: 12.000 BTU
- Nguồn điện: 1 pha, 220V, 50Hz
- Công suất định mức: 3.26Kw
- Bao gồm vật tư ( ống đồng dẫn nhiệt, bảo ôn, ống thoát nước ngưng, giá đỡ máy …) và nhân công lắp đặt.
- Khoảng cách cục nóng, cục lạnh: 5-8m
( Điều hòa Casper 1 chiều 12.000BTU SC-12FS3 hoặc tương đương 3) |
36 | Cái | Điều hòa Casper 1 chiều 12.000BTU SC-12FS3 Xuất xứ: Thái Lan | 10.095.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Điều hòa nhiệt độ 1 chiều 48.000 BTU
- Bao gồm vật tư ( ống đồng dẫn nhiệt, bảo ôn, ống thoát nước ngưng …) và nhân công lắp đặt
( Điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 48.000BTU FC-48TL22 hoặc tương đương) |
5 | Cái | Điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 48.000BTU FC-48TL22:Xuất xứ: Thái Lan | 39.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Tủ lạnh (188 lít)
- Dung tích sử dụng: 188 lít
- Công suất tiêu thụ công bố: 0.96 KW/ ngày
- Công nghệ tiếp kiệm điện: Cảm biến thông minh Econavi, Inverter
( Tủ lạnh Panasonic Inverter NR-BA229PKVN hoặc tương đương ) |
7 | Cái | Tủ lạnh Panasonic Inverter NR-BA229PKVN Xuất xứ: Việt Nam | 7.354.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Quạt cây Panasonic
( Quạt cây có điều khiển Panasonic F-409KB hoặc tương đương) |
15 | Cái | Panasonic F-409KB Xuất xứ: Trung Quốc | 2.894.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Quạt công nghiệp điện cơ
( Quạt cây công nghiệp Vinawind QĐ-650 hoặc tương đương) |
8 | Cái | Vinawind QĐ-650 Xuất xứ: Việt Nam | 2.013.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bếp ga âm
( Bếp ga âm Sunhouse SHB-6636 hoặc tương đương) |
2 | Cái | Sunhouse SHB-6636 Xuất xứ: Việt Nam | 4.033.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Tủ đông Sanaky 260 l ( Tủ VH 3699W4K hoặc tương đương) |
1 | cái | Tủ VH 3699W4K Xuất xứ Việt Nam | 9.663.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Máy lọc nước ( máy KG 10A3 VTU 2 vòi nóng lạnh hoặc tương đương) |
1 | cái | KG 10A3 VTU 2 vòi nóng lạnh Xuất xứ: Việt Nam | 7.971.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Nồi cơm điện ( Nồi Cuckoo 6,3l CR-3521S hoặc tương đương) |
2 | cái | Cuckoo 6,3l CR-3521S Xuất xứ: Hàn Quốc | 4.983.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bếp từ ( bếp Bluestone ICB-6728 hoặc tương đương) |
3 | cái | Bluestone ICB-6728 Xuất xứ: Trung Quốc | 1.455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Lò vi sóng có nướng ( lò Bluestone MOB-7833 loại 25 lít hoặc tương đương) |
1 | cái | Bluestone MOB-7833 Xuất xứ: Trung Quốc | 3.488.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Ấm điện siêu tốc ( ấm Panasonic NC K301 SRA-1,7l hoặc tương đương) |
2 | cái | Panasonic NC K301 SRA-1,7l Xuất xứ: Trung Quốc | 912.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Nồi Inox 5 lớp đáy liền ( bộ nồi Kangaroo KG 3CS2 hoặc tương đương) |
3 | bộ | Inox Kangaroo KG 3CS2 Xuất xứ: Trung Quốc | 2.696.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Máy phát điện chạy dầu DIESEL 12,5 kVA có vỏ cách âm chống ồn ( máy LEE GA LDG 12S-3 loại 3 pha hoặc tương đương) |
1 | Cái | Trung Quốc | 122.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Máy biến áp 250kVA 22/0,4kV
(Bao gồm vận chuyển, lắp đặt, nghiệm thu, kiểm định…) |
1 | Cái | Việt Nam | 382.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Hệ thống bếp điện B30
(Bao gồm vận chuyển, lắp đặt, nghiệm thu, kiểm định…) |
3 | Hệ thống | Việt Nam | 154.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Hệ thống bếp điện B60
(Bao gồm vận chuyển, lắp đặt, nghiệm thu, kiểm định…) |
1 | Hệ thống | Việt Nam | 169.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Hệ thống tắm nóng lò hơi (nhiên liệu củi đốt; công suất 50 người)
(Bao gồm vận chuyển, lắp đặt, nghiệm thu, kiểm định…) |
3 | Hệ thống | Việt Nam | 109.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.