Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giường gỗ 1,8m (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương KT: 1800x2000mm) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Giường gỗ 1,5m (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương KT: 1500x2000mm) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
3 | Giường gỗ 1,2m (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương KT: 1200x2000mm) | 110 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
4 | Giường sắt 2 tầng (cả phản nằm) | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
5 | Giường điều trị 1,2m (INOX) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
6 | Tủ áo 3 buồng (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương KT: 1800x2000x550mm) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
7 | Tủ áo 2 buồng (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương; KT: 1200x2000x550mm) | 108 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
8 | Tủ gỗ kính 2 cánh (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương; KT: D 1200mm x R 410mm x C 2100mm) | 6 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
9 | Tủ đầu giường (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương; KT: 46cmx50cmx60cm) | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
10 | Bàn làm việc trợ lý (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương KT: 1400x750x750mm) | 46 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
11 | Bàn làm việc chỉ huy (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương KT: 1700x800x750mm) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
12 | Bàn giao ban c,d (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương KT: 1200x2000x750mm) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
13 | Ghế trợ lý (gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương KT: 420x400X1100mm) | 71 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
14 | Ghế chủ tọa: (Ghế Hòa Phát TQ17 hoặc tương đương) KT: Rộng 660 x Sâu 750 x Cao (1160÷1215) mm Chất liệu: Đệm tựa bọc da thật/da CN/PVC. Chân thép ốp gỗ. Tay gỗ tự nhiên | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
15 | Bàn ghế phòng làm việc * 06 món: 01 bàn, 02 ghế, 01 đoản (ghế dài), 01 bàn nách, 01 đôn. *Kích thước + Đường kính vai : 10 cm (tay 10, cột 10) + Ghế : D750 x R550 x C1150 mm; mặt ghế có đệm cứng dày 5cm. + Đoản (ghế dài): D1850 x R550 x C1150 mm; mặt ghế có đệm cứng dày 5cm. + Bàn : D1300 x R650 x C560 mm; mặt bàn có kính + Bàn nách (đôn nước) : D480 x R380 x C560 mm; mặt bàn có kính . + Đôn : D380 x R380 x C400 mm *Chất liệu : gỗ nhóm I Hương đá hoặc tương đương, hoàn thiện sơn PU | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
16 | Bàn ghế phòng khách 08 món: 01 bàn: D1430 x R760 x C520 mặt bàn có kính. 02 bàn kẹp: D625 x R460 x C520 mặt bàn có kính. 04 ghế đơn: Sâu 620 x R940 x CH1160(chiều cao tổng) x CM410(chiều cao mặt), mặt ghế có đệm cứng dày 5cm. 01 đôn nhỏ: D450 x R450 x C410. 01 đôn to: D630 x R630 x C520 *Chất liệu : gỗ nhóm I Hương đá hoặc tương đương, hoàn thiện sơn PU | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
17 | Bàn kẹp D625 x R460 x C520 ; mặt bàn có kính. *Chất liệu : gỗ nhóm I Hương đá hoặc tương đương, hoàn thiện sơn PU | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
18 | Ghế đơn Sâu 620 x R940 x CH1160(chiều cao tổng) x CM410(chiều cao mặt); mặt ghế có đệm cứng dày 5cm. *Chất liệu : gỗ nhóm I Hương đá hoặc tương đương, hoàn thiện sơn PU | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
19 | Bộ bàn ghế uống nước (Hòa Phát BKS02 hoặc tương đương) KT: Ghế : W600 x D600 x H900 mm - Bàn: W500 x D500 x H500 mm Kiểu dáng: bàn hình vuông Chất liệu: gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương | 43 | bộ | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
20 | Kệ tivi phòng ngủ KT: Dài 1.2m, cao 60cm, sâu 40cm Chất liệu: gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
21 | Kệ tivi phòng khách KT: Dài 2.4m, cao 60-80cm, sâu 40cm Chất liệu: gỗ nhóm IV xoan đào hoặc tương đương | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
22 | Bàn ăn gỗ (Gỗ sồi: 01 bàn + 06 ghế) KT bàn: D160x R80x C75cm, mặt bàn có kính. KT ghế: Rộng 46 x Sâu 55 cm x Cao 88 cm Chất liệu: gỗ nhóm VII sồi hoặc tương đương | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
23 | Giá phơi quần áo ngoài trời Inox 201 KT: Dài 1120mm x Rộng 580mm x Cao 1350mm | 28 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
24 | Cây treo quần áo trong nhà Inox 201 KT: 628 x 1715mm | 64 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
25 | Tivi 65 Inch: - Loại Tivi: Smart Tivi Led - Kích cỡ màn hình: 65 inch - Độ phân giải: 4K ( Ultra HD ) - Bao gồm chi phí lắp đặt (Samsung Smart TV Led Samsung 4K 65 inch UA65AU8100 hoặc tương đương) | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
26 | Tivi 55 Inch: - Loại Tivi: Smart Tivi Led - Kích cỡ màn hình: 55 inch - Độ phân giải: 4K ( Ultra HD ) - Bao gồm chi phí lắp đặt (Samsung Smart TV Led Samsung 4K 65 inch UA55AU8100 hoặc tương đương) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
27 | Tivi 32 Inch: - Loại Tivi: Smart TV, Android TV - Kích cỡ màn hình: 32 inch - Độ phân giải: Full HD - Bao gồm chi phí lắp đặt, phụ kiện: giá treo tivi. (Smart Tivi LG inch 32LM36BPTB hoặc tương đương) | 55 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
28 | Điều hòa cây tủ đứng Inverter 28.000 BTU - Nguồn điện: 3 pha - Bao gồm vật tư ( ống đồng dẫn nhiệt, bảo ôn, ống thoát nước ngưng, giá đỡ máy …) và nhân công lắp đặt; - Khoảng cách cục nóng, cục lạnh 3-5m (Điều hòa tủ đứng LG 28000BTU APNQ30GR5A4 Inverter 1 chiều gas R410a hoặc tương đương) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
29 | Điều hòa 1 chiều 12.000 BTU - Dãy công suất: 12.000 BTU - Nguồn điện: 1 pha, 220V, 50Hz - Công suất định mức: 3.26Kw - Bao gồm vật tư ( ống đồng dẫn nhiệt, bảo ôn, ống thoát nước ngưng, giá đỡ máy …) và nhân công lắp đặt. - Khoảng cách cục nóng, cục lạnh: 3-5m (Điều hòa Casper 1 chiều 12.000BTU SC-12FS33 hoặc tương đương) | 59 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
30 | Điều hòa 1 chiều 12.000 BTU (Panasonic hoặc tương đương) - Dãy công suất: 12.000 BTU - Nguồn điện: 1 pha, 220V, 50Hz - Công suất định mức: 3.26Kw - Bao gồm vật tư ( ống đồng dẫn nhiệt, bảo ôn, ống thoát nước ngưng, giá đỡ máy …) và nhân công lắp đặt. - Khoảng cách cục nóng, cục lạnh: 5-8m ( Điều hòa Casper 1 chiều 12.000BTU SC-12FS3 hoặc tương đương 3) | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
31 | Điều hòa nhiệt độ 1 chiều 48.000 BTU - Bao gồm vật tư ( ống đồng dẫn nhiệt, bảo ôn, ống thoát nước ngưng …) và nhân công lắp đặt ( Điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 48.000BTU FC-48TL22 hoặc tương đương) | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
32 | Tủ lạnh (188 lít) - Dung tích sử dụng: 188 lít - Công suất tiêu thụ công bố: 0.96 KW/ ngày - Công nghệ tiếp kiệm điện: Cảm biến thông minh Econavi, Inverter ( Tủ lạnh Panasonic Inverter NR-BA229PKVN hoặc tương đương ) | 7 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
33 | Quạt cây Panasonic ( Quạt cây có điều khiển Panasonic F-409KB hoặc tương đương) | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
34 | Quạt công nghiệp điện cơ ( Quạt cây công nghiệp Vinawind QĐ-650 hoặc tương đương) | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
35 | Bếp ga âm ( Bếp ga âm Sunhouse SHB-6636 hoặc tương đương) | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
36 | Tủ đông Sanaky 260 l ( Tủ VH 3699W4K hoặc tương đương) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
37 | Máy lọc nước ( máy KG 10A3 VTU 2 vòi nóng lạnh hoặc tương đương) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
38 | Nồi cơm điện ( Nồi Cuckoo 6,3l CR-3521S hoặc tương đương) | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
39 | Bếp từ ( bếp Bluestone ICB-6728 hoặc tương đương) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
40 | Lò vi sóng có nướng ( lò Bluestone MOB-7833 loại 25 lít hoặc tương đương) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
41 | Ấm điện siêu tốc ( ấm Panasonic NC K301 SRA-1,7l hoặc tương đương) | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
42 | Nồi Inox 5 lớp đáy liền ( bộ nồi Kangaroo KG 3CS2 hoặc tương đương) | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
43 | Máy phát điện chạy dầu DIESEL 12,5 kVA có vỏ cách âm chống ồn ( máy LEE GA LDG 12S-3 loại 3 pha hoặc tương đương) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
44 | Máy biến áp 250kVA 22/0,4kV (Bao gồm vận chuyển, lắp đặt, nghiệm thu, kiểm định…) | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
45 | Hệ thống bếp điện B30 (Bao gồm vận chuyển, lắp đặt, nghiệm thu, kiểm định…) | 3 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
46 | Hệ thống bếp điện B60 (Bao gồm vận chuyển, lắp đặt, nghiệm thu, kiểm định…) | 1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 | |
47 | Hệ thống tắm nóng lò hơi (nhiên liệu củi đốt; công suất 50 người) (Bao gồm vận chuyển, lắp đặt, nghiệm thu, kiểm định…) | 3 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | + Xã Hương Sơn, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc; + Xã Ngọc Thanh, TP. Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 150 | 180 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án Sư đoàn 304 as follows:
- Has relationships with 18 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.50 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 14.29%, Construction 71.43%, Consulting 0.00%, Non-consulting 14.28%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 17,125,828,861 VND, in which the total winning value is: 17,031,232,861 VND.
- The savings rate is: 0.55%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án Sư đoàn 304:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án Sư đoàn 304:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.