Package 09: Supply and install Additional, upgrade phase 2 camera system for production control of Vinh Tan 4 Thermal Power Plant

        Watching
Tender ID
Views
195
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package 09: Supply and install Additional, upgrade phase 2 camera system for production control of Vinh Tan 4 Thermal Power Plant
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.109.000.000 VND
Estimated price
4.109.000.000 VND
Completion date
15:32 29/09/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
6 tháng
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101842041

Công ty Cổ phần thương mại và dịch vụ Năm Sao

3.996.067.860 VND 3.996.067.860 VND 6 month

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Camera trụ cố đinh ngoài trời (Camera fixed loại 1)
5.0C-H5SL-BO1-IR
18 Bộ Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Canada 38.830.000
2 Camera gắn trần (Camera Dome)
WV-U2532LA
10 Bộ Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Trung Quốc 8.239.000
3 Camera trụ cố định (Camera fixed loại 2)
WV-U1532LA
6 Bộ Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Trung Quốc 9.865.680
4 Camera quay/quét/zoom (Camera PTZ): Camera IP.
DS-2DE3A404IW-DE/W
5 Bộ Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Trung Quốc 6.008.200
5 Bộ phát 4G
B535-232
5 Bộ Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Trung Quốc 7.577.900
6 License cho camera mới ACC 7 Enterprise Edition camera license
ACC7-ENT
34 Bộ Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Mỹ 15.554.900
7 License cho camera cũ ACC 7 Enterprise Edition camera license
ACC7-ENT
30 Bộ Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Mỹ 15.554.900
8 Màn hình hiển thị camera LED 65"- Loại tivi:Smart Tivi, 65 inch- Độ phân giải:Ultra HD 4K
UA65BU8500KXXV
3 Bộ Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Việt Nam 30.360.000
9 Windows mini PC- CPU: Intel Core i5-10210U (1.6 Upto 4.2GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB) - RAM: Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth.
RNUC11PAHI50000
3 Bộ Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Trung Quốc 21.987.900
10 Cáp HDMI dài 10m
10110
3 Sợi - Trung Quốc 512.600
11 UPS Công suất: 5000VA/5000W
SDU 5000
1 Bộ Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Ý 66.567.710
12 ODF 4 cổng cho lắp tại tủ camera
AZ-4FO-FTTH
25 Bộ - Việt Nam 1.602.040
13 ODF 24 cổng lắp trong tủ trung gian
AZ-24FO-FTTH
4 Bộ - Việt Nam 3.753.530
14 ODF 24 cổng SM lắp rack bao gồm đầy đủ phụ kiện
AZ-24FO-R-FTTH
3 Bộ - Việt Nam 2.575.540
15 Dây nhẩy quang
SC/UPC-LC/UPC-SS303
100 Sợi - Việt Nam 111.210
16 Dây nhẩy đồng
NPC06UVDB-BL007F
34 Sợi - Trung Quốc 100.980
17 Switch 24-SFP Slots 100/1000Mbps + TP 4 -Ports Combo + 4-SFP Slots 10G SFP
SFC4000C
4 Bộ Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Trung Quốc 30.388.600
18 Module quang kết nối switch với Switch core có sẵn
GLC-LH-SMD
4 chiếc - Trung Quốc 13.375.560
19 Module quang cho camera tại trung tâm
SFP-LX20
25 chiếc - Trung Quốc 855.800
20 Bộ chuyển đổi quang điện tại camera
SFC200-SCS
25 chiếc Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. Hàn Quốc 1.520.640
21 Tủ Inox 316 thiết bị ngoài trời cho camera
TU-CAM
25 Tủ - Việt Nam 1.998.920
22 Tủ Inox 316 thiết bị trung gian của hệ thống
TU-TT
4 Tủ - Việt Nam 2.658.920
23 Giá đỡ bắt camera
BK-CAM
25 bộ - Việt Nam 263.670
24 Dây cáp quang 4 đôi
FTTH-4Fo
4.326 m - Việt Nam 13.200
25 Dây cáp quang 24 đôi
CPKL-24Fo
2.000 m - Việt Nam 29.480
26 Dây cáp đồng UTP UTP CAT 6
1427254-6
216 m - Trung Quốc 13.420
27 Dây nguồn Cu/PVC/PVC 2x1.5
VCTFK 2x1.5
567 m - Việt Nam 12.980
28 Dây dẫn Cu/PVC/PVC 3x1,5
VCTF 3x1.5
4.191 m - Việt Nam 20.350
29 Dây dẫn Cu/PVC/PVC 3x2.5
VCTF 3x2.5
1.928 m - Việt Nam 33.550
30 Ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính D20mm
SP9020
437 m - Việt Nam 10.230
31 Ống thép mã kẽm nhúng nóng đường kính 3/4"
EMT34NN
3.906 m - Việt Nam 47.300
32 Ống thép mã kẽm nhúng nóng đường kính 1"
EMT100NN
1.883 m - Việt Nam 61.600
33 Ống ruột gà lõi thép đường kính 3/4"
OMCC34CVL
236 m - Việt Nam 49.500
34 Ống ruột gà lõi thép đường kính 1"
OMCC100CVL
150 m - Việt Nam 56.056
35 Cút nối ống thép vào tủ và với ống ruột gà đường kính 3/4''
DNCK34
216 cái - Việt Nam 26.400
36 Cút nối ống thép vào tủ và với ông ruột gà đường kính 1''
DNCK100
18 cái - Việt Nam 35.200
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8338 Projects are waiting for contractors
  • 1146 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1863 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24365 Tender notices posted in the past month
  • 38616 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second