Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101842041 | Công ty Cổ phần thương mại và dịch vụ Năm Sao |
3.996.067.860 VND | 3.996.067.860 VND | 6 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Camera trụ cố đinh ngoài trời (Camera fixed loại 1) |
5.0C-H5SL-BO1-IR
|
18 | Bộ | Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. | Canada | 38.830.000 | |
2 | Camera gắn trần (Camera Dome) |
WV-U2532LA
|
10 | Bộ | Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. | Trung Quốc | 8.239.000 | |
3 | Camera trụ cố định (Camera fixed loại 2) |
WV-U1532LA
|
6 | Bộ | Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. | Trung Quốc | 9.865.680 | |
4 | Camera quay/quét/zoom (Camera PTZ): Camera IP. |
DS-2DE3A404IW-DE/W
|
5 | Bộ | Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. | Trung Quốc | 6.008.200 | |
5 | Bộ phát 4G |
B535-232
|
5 | Bộ | Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. | Trung Quốc | 7.577.900 | |
6 | License cho camera mới ACC 7 Enterprise Edition camera license |
ACC7-ENT
|
34 | Bộ | Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. | Mỹ | 15.554.900 | |
7 | License cho camera cũ ACC 7 Enterprise Edition camera license |
ACC7-ENT
|
30 | Bộ | Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. | Mỹ | 15.554.900 | |
8 | Màn hình hiển thị camera LED 65"- Loại tivi:Smart Tivi, 65 inch- Độ phân giải:Ultra HD 4K |
UA65BU8500KXXV
|
3 | Bộ | Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. | Việt Nam | 30.360.000 | |
9 | Windows mini PC- CPU: Intel Core i5-10210U (1.6 Upto 4.2GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB) - RAM: Kết nối mạng: Wlan + Bluetooth. |
RNUC11PAHI50000
|
3 | Bộ | Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. | Trung Quốc | 21.987.900 | |
10 | Cáp HDMI dài 10m |
10110
|
3 | Sợi | - | Trung Quốc | 512.600 | |
11 | UPS Công suất: 5000VA/5000W |
SDU 5000
|
1 | Bộ | Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. | Ý | 66.567.710 | |
12 | ODF 4 cổng cho lắp tại tủ camera |
AZ-4FO-FTTH
|
25 | Bộ | - | Việt Nam | 1.602.040 | |
13 | ODF 24 cổng lắp trong tủ trung gian |
AZ-24FO-FTTH
|
4 | Bộ | - | Việt Nam | 3.753.530 | |
14 | ODF 24 cổng SM lắp rack bao gồm đầy đủ phụ kiện |
AZ-24FO-R-FTTH
|
3 | Bộ | - | Việt Nam | 2.575.540 | |
15 | Dây nhẩy quang |
SC/UPC-LC/UPC-SS303
|
100 | Sợi | - | Việt Nam | 111.210 | |
16 | Dây nhẩy đồng |
NPC06UVDB-BL007F
|
34 | Sợi | - | Trung Quốc | 100.980 | |
17 | Switch 24-SFP Slots 100/1000Mbps + TP 4 -Ports Combo + 4-SFP Slots 10G SFP |
SFC4000C
|
4 | Bộ | Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. | Trung Quốc | 30.388.600 | |
18 | Module quang kết nối switch với Switch core có sẵn |
GLC-LH-SMD
|
4 | chiếc | - | Trung Quốc | 13.375.560 | |
19 | Module quang cho camera tại trung tâm |
SFP-LX20
|
25 | chiếc | - | Trung Quốc | 855.800 | |
20 | Bộ chuyển đổi quang điện tại camera |
SFC200-SCS
|
25 | chiếc | Chi tiết dẫn chiếu đến Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật – Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật. | Hàn Quốc | 1.520.640 | |
21 | Tủ Inox 316 thiết bị ngoài trời cho camera |
TU-CAM
|
25 | Tủ | - | Việt Nam | 1.998.920 | |
22 | Tủ Inox 316 thiết bị trung gian của hệ thống |
TU-TT
|
4 | Tủ | - | Việt Nam | 2.658.920 | |
23 | Giá đỡ bắt camera |
BK-CAM
|
25 | bộ | - | Việt Nam | 263.670 | |
24 | Dây cáp quang 4 đôi |
FTTH-4Fo
|
4.326 | m | - | Việt Nam | 13.200 | |
25 | Dây cáp quang 24 đôi |
CPKL-24Fo
|
2.000 | m | - | Việt Nam | 29.480 | |
26 | Dây cáp đồng UTP UTP CAT 6 |
1427254-6
|
216 | m | - | Trung Quốc | 13.420 | |
27 | Dây nguồn Cu/PVC/PVC 2x1.5 |
VCTFK 2x1.5
|
567 | m | - | Việt Nam | 12.980 | |
28 | Dây dẫn Cu/PVC/PVC 3x1,5 |
VCTF 3x1.5
|
4.191 | m | - | Việt Nam | 20.350 | |
29 | Dây dẫn Cu/PVC/PVC 3x2.5 |
VCTF 3x2.5
|
1.928 | m | - | Việt Nam | 33.550 | |
30 | Ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính D20mm |
SP9020
|
437 | m | - | Việt Nam | 10.230 | |
31 | Ống thép mã kẽm nhúng nóng đường kính 3/4" |
EMT34NN
|
3.906 | m | - | Việt Nam | 47.300 | |
32 | Ống thép mã kẽm nhúng nóng đường kính 1" |
EMT100NN
|
1.883 | m | - | Việt Nam | 61.600 | |
33 | Ống ruột gà lõi thép đường kính 3/4" |
OMCC34CVL
|
236 | m | - | Việt Nam | 49.500 | |
34 | Ống ruột gà lõi thép đường kính 1" |
OMCC100CVL
|
150 | m | - | Việt Nam | 56.056 | |
35 | Cút nối ống thép vào tủ và với ống ruột gà đường kính 3/4'' |
DNCK34
|
216 | cái | - | Việt Nam | 26.400 | |
36 | Cút nối ống thép vào tủ và với ông ruột gà đường kính 1'' |
DNCK100
|
18 | cái | - | Việt Nam | 35.200 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.