Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0103686870 | GOLDEN GATE COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY | 0 | 0 | 8 | See details |
2 | vn0103686870 | GOLDEN GATE COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY | 97.076.000.000 | 96.776.000.000 | 8 | See details |
3 | vn0101981687 | TRANSMED SCIENCE AND TECHNOLOGY CONSULTANT, COMMERCE AND SERVICE COMPANY LIMITED | 73.460.000.000 | 73.460.000.000 | 6 | See details |
4 | vn0106202888 | GENERAL TRADING MEDICAL SUPPLIES COMPANY LIMITED | 85.125.000.000 | 85.125.000.000 | 6 | See details |
5 | vn0101862295 | THONG NHAT PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 27.780.000.000 | 28.290.000.000 | 3 | See details |
6 | vn2800588271 | THANH HOA MEDICAL MATERIALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 8.163.840.000 | 13.440.000.000 | 1 | See details |
7 | vn0102199761 | HOANG NGA MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 8.760.000.000 | 12.580.000.000 | 1 | See details |
8 | vn0310471834 | DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION | 18.362.500.000 | 18.362.500.000 | 5 | See details |
9 | vn0311680037 | NGUYEN PHUONG DEVELOPMENT COMPANY LIMITED | 7.000.000.000 | 8.000.000.000 | 1 | See details |
10 | vn0101060894 | THANH PHUONG COMPANY LIMITED | 11.100.000.000 | 11.400.000.000 | 1 | See details |
11 | vn0101479798 | VIETTHANG TRADE AND SERVICE COMPANY LIMITED | 29.135.000.000 | 29.135.000.000 | 2 | See details |
12 | vn0103808261 | GOLDEN GROWTH BIOTECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 30.800.000.000 | 30.800.000.000 | 1 | See details |
13 | vn0100108536 | CENTRAL PHARMACEUTICAL CPC1.JSC | 14.000.000.000 | 14.000.000.000 | 1 | See details |
14 | vn0108193928 | TUE DUC MEDICINE PHARMACY JOINT STOCK COMPANY | 21.065.000.000 | 21.065.000.000 | 2 | See details |
15 | vn0107512970 | VIET DUC MEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 12.850.000.000 | 12.850.000.000 | 2 | See details |
16 | vn0106520859 | TAM VIET MEDICAL TRADING JOINT STOCK COMPANY | 12.150.000.000 | 12.150.000.000 | 1 | See details |
17 | vn0106515513 | KIM THONG PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 19.735.000.000 | 23.645.000.000 | 4 | See details |
18 | vn0101127443 | THANG LONG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 16.224.700.000 | 16.224.700.000 | 3 | See details |
19 | vn0300483319 | CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 2.454.375.000 | 4.284.000.000 | 1 | See details |
20 | vn0100108367 | VIETNAM MEDICAL PRODUCTS IMPORT - EXPORT JOINT STOCK COMPANY | 2.079.525.000 | 4.122.500.000 | 1 | See details |
21 | vn0108038231 | KTA MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 2.000.000.000 | 2.500.000.000 | 1 | See details |
22 | vn0313041685 | TRONG MINH MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION | 1.297.000.000 | 1.297.000.000 | 1 | See details |
23 | vn0301789370 | hoang viet long medical co.,ltd | 2.100.000.000 | 2.100.000.000 | 1 | See details |
24 | vn0106688530 | VIET NAM MEDICAL RESEARCH AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | 520.000.000 | 520.000.000 | 1 | See details |
25 | vn0101866405 | THAN CHAU GROUP COMPANY LIMITED | 753.900.000 | 754.950.000 | 1 | See details |
Total: 25 contractors | 601.017.840.000 | 522.881.650.000 | 63 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khung động mạch vành (stent) bằng hợp kim platinum chromium; có độ dày ≤ 81µm, phủ thuốc Everolimus có trộn với polymer. |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland; H7493941748400, H7493941748350, H7493941748300, H7493941748270, H7493941748250, H7493941738400, H7493941738350, H7493941738300, H7493941738270, H7493941738250, H7493941738220, H7493941732450, H7493941732400, H7493941732350, H7493941732300, H7493941732270, H7493941732250, H7493941732220, H7493941728450, H7493941728400 , H7493941728350, H7493941728300, H7493941728270, H7493941728250, H7493941728220, H7493941724450, H7493941724400, H7493941724350, H7493941724300, H7493941724270, H7493941724250, H7493941724220, H7493941720450, H7493941720400, H7493941720350, H7493941720300, H7493941720270, H7493941720250, H7493941720220, H7493941716450, H7493941716400, H7493941716350, H7493941716300, H7493941716270, H7493941716250, H7493941716220, H7493941712450, H7493941712400 , H7493941712350, H7493941712300, H7493941712270, H7493941712250, H7493941712220, H7493941708400, H7493941708350, H7493941708300, H7493941708270, H7493941708250, H7493941708220; Boston Scientific Limited | 36.400.000.000 | |
2 | Khung động mạch vành bằng hợp kim cobalt chromium; có độ dày ≤ 81µm, phủ thuốc Everolimus có trộn với polymer. |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ireland. Ký mã hiệu: 1500200-08; 1500200-12; 1500200-15; 1500200-18; 1500200-23; 1500200-28; 1500200-33; 1500200-38; 1500225-08; 1500225-12; 1500225-15; 1500225-18; 1500225-23; 1500225-28; 1500225-33; 1500225-38; 1500250-08; 1500250-12; 1500250-15; 1500250-18; 1500250-23; 1500250-28; 1500250-33; 1500250-38; 1500275-08; 1500275-12; 1500275-15; 1500275-18; 1500275-23; 1500275-28; 1500275-33; 1500275-38; 1500300-08; 1500300-12; 1500300-15; 1500300-18; 1500300-23; 1500300-28; 1500300-33; 1500300-38; 1500325-08; 1500325-12; 1500325-15; 1500325-18; 1500325-23; 1500325-28; 1500325-33; 1500325-38; 1500350-08; 1500350-12; 1500350-15; 1500350-18; 1500350-23; 1500350-28; 1500350-33; 1500350-38; 1500400-08; 1500400-12; 1500400-15; 1500400-18; 1500400-23; 1500400-28; 1500400-33; 1500400-38. Nhãn hiệu: Xience Sierra. Hãng sản xuất: Abbott Vascular. | 43.500.000.000 | |
3 | Khung động mạch vành bằng hợp kim cobalt – platinum; có độ dày ≤ 81µm, phủ thuốc Zotarolimus có trộn với polymer; |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | RONYX20008X, RONYX20012X, RONYX20015X, RONYX20018X, RONYX20022X, RONYX20026X, RONYX20030X, RONYX22508X, RONYX22512X, RONYX22515X, RONYX22518X, RONYX22522X, RONYX22526X, RONYX22530X, RONYX22534X, RONYX22538X, RONYX25008X, RONYX25012X, RONYX25015X, RONYX25018X, RONYX25022X, RONYX25026X, RONYX25030X, RONYX25034X, RONYX25038X, RONYX27508X, RONYX27512X, RONYX27515X, RONYX27518X, RONYX27522X, RONYX27526X, RONYX27530X, RONYX27534X, RONYX27538X, RONYX30008X, RONYX30012X, RONYX30015X, RONYX30018X, RONYX30022X, RONYX30026X, RONYX30030X, RONYX30034X, RONYX30038X, RONYX35008X, RONYX35012X, RONYX35015X, RONYX35018X, RONYX35022X, RONYX35026X, RONYX35030X, RONYX35034X, RONYX35038X, RONYX40008X, RONYX40012X, RONYX40015X, RONYX40018X, RONYX40022X, RONYX40026X, RONYX40030X, RONYX40034X; RONYX40038X/ Medtronic Ireland - Ireland | 44.190.000.000 | |
4 | Khung động mạch vành bằng hợp kim cobalt chromium; có độ dày ≤ 81µm, phủ thuốc Sirolimus có trộn với polymer. |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sỹ/ ORSIRO/ 364475; 364481; 364487; 364499; 364505; 364511; 391234; 391238; 364469; 364476; 364482; 364488; 364500; 364506; 364512; 391235; 391239; 364470; 364477; 364483; 364489; 364501; 364507; 364513; 391236; 391240; 364471; 364478; 364484; 364490; 364502; 364508; 364514; 391237; 391241; 364472; 364479; 364485; 364491; 364503; 364509; 364515; 391018; 391020; 364473; 364480; 364486; 364492; 364504; 364510; 364516; 391019; 391021; 364474 | 20.100.000.000 | |
5 | Khung động mạch vành bằng hợp kim Platinium chromium, phủ thuốc Everolimus có trộn với polymer. |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland; H7493941308220, H7493941308250, H7493941308270, H7493941308300, H7493941308350, H7493941308400, H7493941312220, H7493941312250, H7493941312270, H7493941312300, H7493941312350, H7493941312400, H7493941316220, H7493941316250, H7493941316270, H7493941316300, H7493941316350, H7493941316400, H7493941320220, H7493941320250, H7493941320270, H7493941320300, H7493941320350, H7493941320400, H7493941324220, H7493941324250, H7493941324270, H7493941324300, H7493941324350, H7493941324400, H7493941328220, H7493941328250, H7493941328270, H7493941328300, H7493941328350, H7493941328400, H7493941332220, H7493941332250, H7493941332270, H7493941332300, H7493941332350, H7493941332400, H7493941338250, H7493941338270, H7493941338300, H7493941338350, H7493941338400; Boston Scientific Limited | 12.600.000.000 | |
6 | Khung động mạch vành bằng hợp kim Cobalt chromium, phủ thuốc Everolimus có trộn với polymer. |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ireland Ký mã hiệu: 1120200-08; 1120200-12; 1120200-15; 1120200-18; 1120200-23; 1120200-28; 1120225-08; 1120225-12; 1120225-15; 1120225-18; 1120225-23; 1120225-28; 1120250-08; 1120250-12; 1120250-15; 1120250-18; 1120250-23; 1120250-28; 1120250-33; 1120250-38; 1120275-08; 1120275-12; 1120275-15; 1120275-18; 1120275-23; 1120275-28; 1120275-33; 1120275-38; 1120300-08; 1120300-12; 1120300-15; 1120300-18; 1120300-23; 1120300-28; 1120300-33; 1120300-38; 1120325-08; 1120325-12; 1120325-15; 1120325-18; 1120325-23; 1120325-28; 1120325-33; 1120325-38; 1120350-08; 1120350-12; 1120350-15; 1120350-18; 1120350-23; 1120350-28; 1120350-33; 1120350-38; 1120400-08; 1120400-12; 1120400-15; 1120400-18; 1120400-23; 1120400-28; 1120400-33; 1120400-38. Nhãn hiệu: Xience Alpine. Hãng sản xuất: Abbott Vascular. | 11.730.000.000 | |
7 | Khung động mạch vành bằng hợp kim, phủ thuốc Zotarolimus có trộn với polymer. |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | RSINT22508X, RSINT22512X, RSINT22514X, RSINT22518X, RSINT22522X, RSINT22526X, RSINT22530X, RSINT25008X, RSINT25012X, RSINT25014X, RSINT25018X, RSINT25022X, RSINT25026X, RSINT25030X, RSINT27508X, RSINT27512X, RSINT27514X, RSINT27518X, RSINT27522X, RSINT27526X, RSINT27530X, RSINT30009X, RSINT30012X, RSINT30015X, RSINT30018X, RSINT30022X, RSINT30026X, RSINT30030X, RSINT30034X, RSINT30038X, RSINT35009X, RSINT35012X, RSINT35015X, RSINT35018X, RSINT35022X, RSINT35026X, RSINT35030X, RSINT35034X, RSINT35038X, RSINT40009X, RSINT40012X, RSINT40015X, RSINT40018X, RSINT40022X, RSINT40026X, RSINT40030X, RSINT40034X, RSINT40038X/ Medtronic Ireland - Ireland | 11.940.000.000 | |
8 | Khung động mạch vành bằng hợp kim, phủ thuốc Sirolimus có trộn với polymer. |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Eucatech AG/ Đức ELMxxxxx | 8.760.000.000 | |
9 | Khung động mạch vành bằng hợp kim, phủ thuốc Everolimus có trộn với polymer. |
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Công ty cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare/NVT-aaaXbbAP | 7.000.000.000 | |
10 | Khung động mạch vành bằng hợp kim, phủ thuốc loại Ridaforolimus có trộn polymer. |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel/LUN250R08IN;LUN250R12IN;LUN250R15IN;LUN250R17IN; LUN250R20IN;LUN250R24IN;LUN250R28IN;LUN250R33IN; LUN275R12IN;LUN275R15IN;LUN275R17IN; LUN275R20IN;LUN275R24IN;LUN275R28IN;LUN275R33IN; LUN275R38IN;LUN275R44IN;LUN300R08IN;LUN300R12IN; LUN300R15IN;LUN300R17IN;LUN300R20IN;LUN300R24IN; LUN300R28IN;LUN300R33IN;LUN300R38IN;LUN300R44IN; LUN350R08IN;LUN350R12IN;LUN350R15IN;LUN350R17IN; LUN350R20IN;LUN350R24IN;LUN350R28IN;LUN350R33IN; LUN350R38IN;LUN350R44IN;LUN400R08IN;LUN400R12IN; LUN400R15IN;LUN400R17IN;LUN400R20IN;LUN400R24IN; LUN400R28IN;LUN400R33IN;LUN400R38IN;LUN400R44IN /Medinol LTd | 30.800.000.000 | |
11 | Khung động mạch vành bằng hợp kim, phủ thuốc Biolimus có trộn polymer. |
|
350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Xuất xứ: Singapore - Ký mã hiệu: BMX6-2209; BMX6-2214; BMX6-2219; BMX6-2224; BMX6-2229; BMX6-2509; BMX6-2514; BMX6-2519; BMX6-2524; BMX6-2529; BMX6-2533; BMX6-2536; BMX6-2709; BMX6-2714; BMX6-2719; BMX6-2724; BMX6-2729; BMX6-2733; BMX6-2736; BMX6-3009; BMX6-3014; BMX6-3019; BMX6-3024; BMX6-3029; BMX6-3033; BMX6-3036; BMX6-3509; BMX6-3514; BMX6-3519; BMX6-3524; BMX6-3529; BMX6-3533; BMX6-3536; BMX6-4009; BMX6-4014; BMX6-4019; BMX6-4024; BMX6-4029 - Nhãn hiệu: BioMatrix Alpha Hãng sản xuất: Biosensors Interventional Technologies Pte. Ltd. | 14.000.000.000 | |
12 | Khung động mạch vành bằng hợp kim, phủ thuốc loại Novolimus có trộn polymer. |
|
350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu, nhãn hiệu: DESyne X2 NECSS SZR2214; SZR2218; SZR2223; SZR2228; SZR2232; SZR2238; SZR2514; SZR2518; SZR2523; SZR2528; SZR2532; SZR2538; SZR2714; SZR2718; SZR2723; SZR2728; SZR2732; SZR2738; SZR3014; SZR3018; SZR3023; SZR3028; SZR3032; SZR3038; SZR3514; SZR3518; SZR3523; SZR3528; SZR3532; SZR3538; SZR4014; SZR4018; SZR4023; SZR4028; SZR4032; SZR4038 Hãng sản xuất: Elixir Medical Corporation | 13.251.000.000 | |
13 | Khung động mạch vành bằng hợp kim, phủ thuốc loại Amphilimus |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Italy/ Hãng sản xuất: CID S.p.A/ Tên thương mại: Stent động mạch vành phủ thuốc Amphilimus - CRE8 EVO / Ký, mã hiệu hàng hóa: ICLX2509; ICLX2513; ICLX2516; ICLX2520; ICLX2526; ICLX2533; ICLX2540; ICLX2546; ICLX27509; ICLX27513; ICLX27516; ICLX27520; ICLX27526; ICLX27533; ICLX27540; ICLX27546; ICLX3009; ICLX3013; ICLX3016; ICLX3020; ICLX3026; ICLX3033; ICLX3040; ICLX3046; ICLX3509; ICLX3513; ICLX3516; ICLX3520; ICLX3526; ICLX3533; ICLX3540; ICLX3546; ICLX4009; ICLX4013; ICLX4016; ICLX4020; ICLX4026; ICLX4033 | 15.320.000.000 | |
14 | Khung động mạch vành bằng kim loại, phủ thuốc có trộn polimer, có sử dụng với dẫn xuất tế bào gốc hoặc công nghệ sinh học. |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, 225-092-11, 225-132-11, 225-152-11, 225-182-11, 225-232-11, 225-282-11, 225-332-11, 227-092-11, 227-132-11, 227-152-11, 227-182-11, 227-232-11, 227-282-11, 227-332-11, 230-092-11, 230-132-11, 230-152-11, 230-182-11, 230-232-11, 230-282-11, 230-332-11, 230-382-11, 235-092-11, 235-132-11, 235-152-11, 235-182-11, 235-232-11, 235-282-11, 235-332-11, 235-382-11, 240-092-11, 240-132-11, 240-152-11, 240-182-11, 240-232-11, 240-282-11, 240-332-11, 240-382-11, OrbusNeich Medical B.V. | 11.850.000.000 | |
15 | Khung động mạch vành bằng hợp kim, phủ thuốc Sirolimus. Phủ thuốc nồng độ tăng dần theo các lớp. |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản DE-RQ2209KSM; DE-RQ2212KSM; DE-RQ2215KSM; DE-RQ2218KSM; DE-RQ2221KSM; DE-RQ2224KSM; DE-RQ2228KSM; DE-RQ2; 33KSM; DE-RQ2238KSM; DE-RQ2509KSM; DE-RQ2512KSM; DE-RQ2515KSM; DE-RQ2518KSM; DE-RQ2521KSM; DE-RQ2524KSM; DE-RQ2528KSM; DE-RQ2533KSM; DE-RQ2538KSM; DE-RQ2709KSM; DE-RQ2712KSM; DE-RQ2715KSM; DE-RQ2718KSM; DE-RQ2721KSM; DE-RQ2724KSM; DE-RQ2728KSM; DE-RQ2733KSM; DE-RQ2738KSM; DE-RQ3009KSM; DE-RQ3012KSM; DE-RQ3015KSM; DE-RQ3018KSM; DE-RQ3021KSM; DE-RQ3024KSM; DE-RQ3028KSM; DE-RQ3033KSM; DE-RQ3038KSM; DE-RQ3509KSM; DE-RQ3512KSM; DE-RQ3515KSM; DE-RQ3518KSM; DE-RQ3521KSM; DE-RQ3524KSM; DE-RQ3528KSM; DE-RQ3533KSM; DE-RQ3538KSM; DE-RQ4009KSM; DE-RQ4012KSM; DE-RQ4015KSM; DE-RQ4018KSM; DE-RQ4021KSM; DE-RQ4024KSM; DE-RQ4028KSM; DE-RQ4033KSM; DE-RQ4038KSM. Ultimaster Tansei; Ashitaka Factory of TERUMO CORPORATION | 12.150.000.000 | |
16 | Khung động mạch vành bằng kim loại, phủ thuốc, không polymer. |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Italy/ Hãng sản xuất: CID S.p.A/ Tên thương mại: Stent động mạch vành phủ thuốc Amphilimus - CRE8 EVO / Ký, mã hiệu hàng hóa: ICLX2509; ICLX2513; ICLX2516; ICLX2520; ICLX2526; ICLX2533; ICLX2540; ICLX2546; ICLX27509; ICLX27513; ICLX27516; ICLX27520; ICLX27526; ICLX27533; ICLX27540; ICLX27546; ICLX3009; ICLX3013; ICLX3016; ICLX3020; ICLX3026; ICLX3033; ICLX3040; ICLX3046; ICLX3509; ICLX3513; ICLX3516; ICLX3520; ICLX3526; ICLX3533; ICLX3540; ICLX3546; ICLX4009; ICLX4013; ICLX4016; ICLX4020; ICLX4026; ICLX4033 | 5.745.000.000 | |
17 | Stent phủ thuốc, có khớp mở,thích nghi với nhu động mạch máu |
|
380 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu, nhãn hiệu: DynamX NECBS VCR2214; VCR2218; VCR2223; VCR2228; VCR2232; VCR2238; VCR2243; VCR2246; VCR2248; VCR2514; VCR2518; VCR2523; VCR2528; VCR2532; VCR2538; VCR2543; VCR2546; VCR2548; VCR2714; VCR2718; VCR2723; VCR2728; VCR2732; VCR2738; VCR2743; VCR2746; VCR2748; VCR3014; VCR3018; VCR3023; VCR3028; VCR3032; VCR3038; VCR3043; VCR3046; VCR3048; VCR3514; VCR3518; VCR3523; VCR3528; VCR3532; VCR3538; VCR3543; VCR3546; VCR3548; VCR4015; VCR4018; VCR4023; VCR4028; VCR4032; VCR4038; VCR4041 Hãng sản xuất: Elixir Medical Corporation | 15.884.000.000 | |
18 | Khung động mạch vành tự tiêu bằng hợp kim magne, có phủ thuốc. |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sỹ/ Magmaris/ 412526; 412527; 412528; 412529; 412530; 412531 | 600.000.000 | |
19 | Khung động mạch vành bằng hợp kim, phủ thuốc, có thanh giằng siêu mỏng. Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA (hoặc PMA) hoặc CE. |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland/ FGTZxxxxxxIE / Sahajanand Medical Technologies Ireland Limited | 11.241.000.000 | |
20 | Khung giá đỡ stent đông mạch vành, phủ thuốc chống tái hẹp, có độ dài ≥ 50 mm. Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA (hoặc PMA) hoặc CE. |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ/ BIM27522530; BIM27522540; BIM27522550; BIM27522560; BIM30025030; BIM30025040; BIM30025050; BIM30025060; BIM35027530; BIM35027540; BIM35027550; BIM35027560; BIM35030030; BIM35030040; BIM35030050; BIM35030060/ Biomime Morph/ Meril Life Sciences Pvt.Ltd, | 11.100.000.000 | |
21 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường (áp lực trung bình ≥ 6 atm, áp lực gây vỡ bóng ≥ 12 atm), Đầu bóng (Entry Tip) đường kính < 0.42mm. Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA (hoặc PMA) và CE |
|
850 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | EUP1506X, EUP1510X, EUP1512X, EUP1515X, EUP1520X, EUP2006X, EUP2010X, EUP2012X, EUP2015X, EUP2020X, EUP2025X, EUP2030X, EUP22506X, EUP22510X, EUP22512X, EUP22515X, EUP22520X, EUP22525X, EUP2506X, EUP2510X, EUP2512X, EUP2515X, EUP2520X, EUP2525X, EUP2530X, EUP27506X, EUP27510X, EUP27512X, EUP27515X, EUP27520X, EUP27525X, EUP3006X, EUP3010X, EUP3012X, EUP3015X, EUP3020X, EUP3025X, EUP3030X, EUP32506X, EUP32510X, EUP32512X, EUP32515X, EUP32520X, EUP32525X, EUP3506X, EUP3510X, EUP3512X, EUP3515X, EUP3520X, EUP3525X, EUP3530X, EUP37506X, EUP37510X, EUP37512X, EUP37515X, EUP37520X, EUP37525X, EUP4006X, EUP4010X, EUP4012X, EUP4015X, EUP4020X, EUP4025X, EUP4030X/ Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico | 5.865.000.000 | |
22 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường (áp lực trung bình ≥ 6atm, áp lực gây vỡ bóng ≥ 12atm), đầu bóng (Entry Tip) đường kính < 0.42mm; Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA (hoặc PMA) hoặc CE |
|
2.560 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ấn Độ; Ký mã hiệu: VC 1010, VC 1015, VC 1020, VC 1025, VC 1027, VC 1030, VC 1035, VC 1040,VC 1410, VC 1415, VC 1420, VC 1425, VC 1427, VC 1430, VC 1435, VC 1440,VC 2010, VC 2015, VC 2020, VC 2025, VC 2027, VC 2030, VC 2035, VC 2040; Nhãn hiệu: Vector; Hãng sản xuất: Sahajanand Laser Technology Ltd | 8.163.840.000 | |
23 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường (áp lực trung bình ≥ 6 atm, áp lực gây vỡ bóng ≥ 12 atm). Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA (hoặc PMA) và CE |
|
1.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | '- Trek: Xuất xứ: Costa Rica. Ký mã hiệu: 1012271-06; 1012271-08; 1012271-12; 1012271-15; 1012271-20; 1012271-25; 1012271-30; 1012272-06; 1012272-08; 1012272-12; 1012272-15; 1012272-20; 1012272-25; 1012272-30; 1012273-06; 1012273-08; 1012273-12; 1012273-15; 1012273-20; 1012273-25; 1012273-30; 1012274-06; 1012274-08; 1012274-12; 1012274-15; 1012274-20; 1012274-25; 1012274-30; 1012275-06; 1012275-08; 1012275-12; 1012275-15; 1012275-20; 1012275-25; 1012275-30; 1012276-06; 1012276-08; 1012276-12; 1012276-15; 1012276-20; 1012276-25; 1012276-30; 1012277-06; 1012277-08; 1012277-12; 1012277-15; 1012277-20; 1012277-25; 1012277-30; 1012278-06; 1012278-08; 1012278-12; 1012278-15; 1012278-20; 1012278-25; 1012278-30; 1012279-12; 1012279-15; 1012280-12; 1012280-15. Nhãn hiệu: Trek. Hãng sản xuất: Abbott Vascular. - Mini Trek: Xuất xứ: Costa Rica. Kỹ mã hiệu: 1012269-06; 1012269-08; 1012269-12; 1012269-15; 1012269-20; 1012270-06; 1012270-08; 1012270-12; 1012270-15; 1012270-20; 1012270-25; 1012270-30. Nhãn hiệu: Mini Trek. Hãng sản xuất: Abbott Vascular. | 10.710.000.000 | |
24 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường (áp lực trung bình ≥ 6atm, áp lực gây vỡ bóng ≥ 12atm). Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA (hoặc PMA) hoặc CE |
|
850 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỳ/ Hãng sản xuất: Alvimedica/ Tên thương mại: Bóng nong động mạch vành Invader PTCA / Ký, mã hiệu hàng hóa: 512110021501; 512110021502; 512110021503; 512110021504; 512110021506; 512110021508; 512110021509; 512110021510; 512110021512; 512110021514; 512110021516; 512110021517; 512110021518; 512110021519; 512110021521; 512110021523; 512110021525; 512110021526; 512110021527; 512110021528; 512110021530; 512110021532; 512110021534; 512110021535; 512110021536; 512110021537; 512110021539; 512110021541; 512110021543; 512110021544; 512110021551; 512110021552; 512110021554; 512110021556; 512110021558; 512110021559; 512110021615; 512110021616; 512110021617; 512110021618; 512110021619; 512110021620; 512110021621; 512110021622; 512110021623; 512110021624; 512110021625; 512110021626; 512110021627; 512110021628; 512110021629; 512110021630; 512110021631; 512110021632; 512110021633; 512110021634; 512110021635; 512110021636; 512110021637; 512110021638; 512110021639; 512110021640; 512110021641; 512110021642; 512110021643; 512110021644; 512110021645; 512110021646; 512110021647; Hãng sản xuất: Alvimedica/ Ký, mã hiệu hàng hóa: 512110021xxx | 2.079.525.000 | |
25 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao (áp lực trung bình ≥ 12atm, áp lực gây vỡ bóng ≥ 18 atm). Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA (hoặc PMA) và CE |
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sỹ/ Pantera LEO/ 366991, 366992, 366993, 366994, 366995, 366996, 366997, 366998, 366999, 367000, 367001, 367002, 367003, 367004, 367005, 367006, 367007, 367008, 367009, 367010, 367011, 367012, 367013, 367014, 367015, 367016, 367017, 367018, 367019, 367020, 367021, 367022, 367023, 367024, 367025, 367026, 367027, 367028, 367029, 367030, 367031, 367032, 367033, 367034, 367035, 367036, 367037, 367038, 367039, 367040, 367041, 367042, 367043, 367044, 367045 | 7.080.000.000 | |
26 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao (áp lực trung bình ≥ 12atm, áp lực gây vỡ bóng ≥ 20 atm). Đầu bóng (Entry Tip) đường kính ≤ 0.43mm , Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA (hoặc PMA) và CE |
|
1.200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NCEUP2006X; NCEUP2008X; NCEUP2012X; NCEUP2015X; NCEUP2020X; NCEUP22506X; NCEUP22508X; NCEUP22512X; NCEUP22515X; NCEUP22520X; NCEUP2506X; NCEUP2508X; NCEUP2512X; NCEUP2515X; NCEUP2520X; NCEUP2527X; NCEUP27506X; NCEUP27508X; NCEUP27512X; NCEUP27515X; NCEUP27520X; NCEUP27527X; NCEUP3006X; NCEUP3008X; NCEUP3012X; NCEUP3015X; NCEUP3020X; NCEUP3027X; NCEUP32506X; NCEUP32508X; NCEUP32512X; NCEUP32515X; NCEUP32520X; NCEUP32527X; NCEUP3506X; NCEUP3508X; NCEUP3512X; NCEUP3515X; NCEUP3520X; NCEUP3527X; NCEUP37506X; NCEUP37508X; NCEUP37512X; NCEUP37515X; NCEUP37520X; NCEUP37527X; NCEUP4006X; NCEUP4008X; NCEUP4012X; NCEUP4015X; NCEUP4020X; NCEUP4027X; NCEUP4508X; NCEUP4512X; NCEUP4515X; NCEUP4520X; NCEUP5008X; NCEUP5012X; NCEUP5015X/ Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico | 8.280.000.000 | |
27 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao (áp lực trung bình ≥ 12atm, áp lực gây vỡ bóng ≥ 20atm). Đầu bóng (Entry Tip) đường kính ≤ 0.43mm, Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA (hoặc PMA) hoặc CE |
|
1.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ/ FGNWxxxxxx/ Sahajanand Medical Technologies Pvt. Ltd. | 4.794.000.000 | |
28 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao (áp lực trung bình ≥ 12atm, áp lực gây vỡ bóng ≥ 20atm). Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA (hoặc PMA) hoặc CE |
|
850 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thổ Nhĩ Kỳ/ ICNC27520; ICNC30006; ICNC30008; ICNC30012; ICNC30015; ICNC30020; ICNC30030; ICNC32506; ICNC32508; ICNC32512; ICNC32515; ICNC32520; ICNC35006; ICNC35008; ICNC35012; ICNC35015; ICNC35020; ICNC35030; ICNC37506; ICNC37508; ICNC37512; ICNC37515; ICNC37520; ICNC40006; ICNC40008; ICNC40012; ICNC40015; ICNC40020; ICNC45008; ICNC45012; ICNC45015; ICNC45020; ICNC17506; ICNC17508; ICNC17512; ICNC17515; ICNC17520; ICNC20006; ICNC20008; ICNC20012; ICNC20015; ICNC20020; ICNC22506; ICNC22508; ICNC22512; ICNC22515; ICNC22520; ICNC25006; ICNC25008; ICNC25012; ICNC25015; ICNC25020; ICNC25030; ICNC27506; ICNC27508; ICNC27512; ICNC27515/ Alvimedica | 2.454.375.000 | |
29 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực rất cao (áp lực gây vỡ bóng ≥ 30atm), Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA (hoặc PMA) hoặc CE. |
|
850 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SIS Medical AG/ Thụy Sĩ - 150-010-004; 150-015-004; 150-020-004; 200-010-004; 200-015-004; 200-020-004; 250-010-004; 250-015-004; 250-020-004; 300-010-004; 300-015-004; 300-020-004; 350-010-004; 350-015-004; 350-020-004; 400-010-004; 400-015-004; 400-020-004; 450-010-004; 450-015-004; 450-020-004 | 6.162.500.000 | |
30 | Bóng nong động mạch vành có gắn lưỡi dao để điều trị tổn thương cứng (tái hẹp trong stent, vôi hóa…). Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA (hoặc PMA) và CE. |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland; H74939403062000, H74939403062250, H74939403062500, H74939403062750, H74939403063000, H74939403063250, H74939403063500, H74939403063750, H74939403064000, H74939403102000, H74939403102250, H74939403102500, H74939403102750, H74939403103000, H74939403103250, H74939403103500, H74939403103750, H74939403104000, H74939403152000, H74939403152250, H74939403152500, H74939403152750, H74939403153000, H74939403153250, H74939403153500, H74939403153750, H74939403154000; Boston Scientific Limited | 2.200.000.000 | |
31 | Bóng nong động mạch vành có gắn lưỡi dao để điều trị tổn thương cứng (tái hẹp trong stent, vôi hóa…). |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland; H74939403062000, H74939403062250, H74939403062500, H74939403062750, H74939403063000, H74939403063250, H74939403063500, H74939403063750, H74939403064000, H74939403102000, H74939403102250, H74939403102500, H74939403102750, H74939403103000, H74939403103250, H74939403103500, H74939403103750, H74939403104000, H74939403152000, H74939403152250, H74939403152500, H74939403152750, H74939403153000, H74939403153250, H74939403153500, H74939403153750, H74939403154000; Boston Scientific Limited | 4.400.000.000 | |
32 | Bóng nong động mạch vành các cỡ có phủ thuốc Paclitaxel. |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan/ PRO2010; PRO2015; PRO2020; PRO2030; PRO2510; PRO2515; PRO2520; PRO2530; PRO3010; PRO3015; PRO3020; PRO3030; PRO3510; PRO3515; PRO3520; PRO3530; PRO4010; PRO4015; PRO4020; PRO4030/ Blue Medical Devices B.V | 1.297.000.000 | |
33 | Bóng nong động mạch vành chuyên dụng có gắn dây hợp kim xoắn. Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA (hoặc PMA) hoặc CE. |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan, 617-104-1, 617-154-1, 617-204-1, 620-104-1, 620-154-1, 620-204-1, 622-104-1, 622-154-1, 622-204-1, 625-104-1, 625-154-1, 625-204-1, 627-104-1, 627-154-1, 627-204-1, 630-104-1, 630-154-1, 630-204-1, 635-104-1, 635-154-1, 635-204-1, 640-104-1, 640-154-1, 640-204-1, OrbusNeich Medical B.V. | 1.000.000.000 | |
34 | Bóng nong động mạch vành phủ thuốc Sirolimus, các cỡ. Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA (hoặc PMA) hoặc CE. |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức; Ký mã hiệu: AX1020r, AX1025r, AX10275r, AX1030r, AX1035r, AX1040r, AX1520r, AX1525r, AX15275r, AX1530r, AX1535r, AX1540r, AX2020r, AX2025r, AX20275r, AX2030r, AX2035r, AX2040r, AX2520r, AX2525r, AX25275r, AX2530r, AX2535r, AX2540r; Nhãn hiệu: Alex-R; Hãng sản xuất: Alco advanced lightweight constructions GmbH | 2.000.000.000 | |
35 | Bóng nong động mạch vành, loại áp lực cao, chống trơn trượt. Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA (hoặc PMA) hoặc CE. |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Goodman Co., Ltd. Goodman Research Center/ Nhật; Ký mã hiệu: APN20013, APN22513, APN25013, APN27513, APN30013, APN32513, APN35013, APN40013 | 2.100.000.000 | |
36 | Bộ dụng cụ chụp kết quang trong lòng mạch (OCT) |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: UNITED STATES. Ký mã hiệu: C408646. Nhãn hiệu: Dragonfly OPTIS Kit Imaging Catheter. Hãng sản xuất: Abbott Medical. | 1.020.000.000 | |
37 | Bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch vành các loại, các cỡ (bao gồm dây dẫn cho đầu mũi khoan, mũi khoan, dây nối, dung dịch làm trơn…). |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Costa Rica; Ireland; H749236310020; H749236310030; H749236310040; H749236310050; H749236310060; H749236310070; H749236310150; H749236310160; H802228240022; H802232390012; H7493948300172; Boston Scientific Corporation; Boston Scientific Limited | 9.996.000.000 | |
38 | Bộ dụng cụ lấy huyết khối trong lòng động mạch vành (bao gồm catheter, bơm, hút). |
|
400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ T2RxSA4W/ Kaneka Corporation | 2.720.000.000 | |
39 | Bộ dụng cụ siêu âm trong lòng mạch (bao gồm: đầu dò siêu âm và hệ thống máng trượt) |
|
830 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Costa Rica; USA; H74939352020, H74939352030 + H749A70200; Boston Scientific Corporation; SMC LTD | 26.560.000.000 | |
40 | Dây dẫn can thiệp động mạch vành (guide wire), loại dùng cho tổn thương tắc mãn tính (CTO), đầu xa có bện xoắn bằng kim loại, thuôn nhọn, bọc toàn bộ bằng polymer,chịu lực thấp ≤1.0 gf. |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd/ Thái Lan - AGP140002; APW14R009S; APW14R005S; APW14R010S; APW14R010J | 2.750.000.000 | |
41 | Dây dẫn áp lực để đo dự trữ dòng chảy động mạch vành FFR (bao gồm dây dẫn, cáp kết nối) |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Costa Rica. Ký mã hiệu: C12059; C12359; C12009. Nhãn hiệu: PressureWire X Guide Wire. Hãng sản xuất: Abbott Vascular | 2.250.000.000 | |
42 | Dây dẫn trong can thiệp động mạch vành (guide wire) loại mềm, độ linh hoạt cao (floppy, flexible), lõi bằng thép, đầu xa chịu lực < 1gf, có phủ chất ái nước. |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd/ Thái Lan - AHW14R001S; AHW14R001J; AHW14R004S; AHW14R004J; AHW14R017S; AHW14R017J | 4.600.000.000 | |
43 | Dây dẫn trong can thiệp động mạch vành (guide wire) loại hỗ trợ cao (extra support), lõi bằng nitinol, đầu xa có bện xoắn bằng kim loại, có phủ chất ái nước, khả năng điều hướng từ đầu gần đến đầu xa tỉ lệ 1:1. |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản TW-AS418FA; TW-AS418XA; TW-DS418FH Runthrough NS PTCA Guide Wire Ashitaka Factory of Terumo Corporation | 4.600.000.000 | |
44 | Dây dẫn trong can thiệp động mạch vành (guide wire) loại thông dụng (workhorse), lõi kép bằng nitinol, đầu xa có bện xoắn bằng kim loại, có phủ chất ái nước, khả năng điều hướng từ đầu gần đến đầu xa tỉ lệ 1:1. |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản TW-AS418FA; TW-AS418XA; TW-DS418FH Runthrough NS PTCA Guide Wire Ashitaka Factory of Terumo Corporation | 11.500.000.000 | |
45 | Dây dẫn trong can thiệp động mạch vành (guide wire) loại thông dụng (workhorse), lõi đơn bằng nitinol, đầu xa có bện xoắn bằng kim loại, có phủ chất ái nước, khả năng điều hướng từ đầu gần đến đầu xa tỉ lệ 1:1. |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: UNITED STATES. Ký mã hiệu: 1009664; 1009665. Nhãn hiệu: Hi-Torque Balance MiddleWeight Universal II Guide Wire. Hãng sản xuất: Abbott Vascular. | 4.200.000.000 | |
46 | Catheter trợ giúp can thiệp động mạch vành (Guiding Catheter), lòng rộng tối thiểu 0.071" (với 6F). Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA (hoặc PMA) và CE. |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | LA5EBU35, LA5EBU375, LA5JL40, LA5JR35, LA5JR40, LA5AL10, LA6AL10, LA6AL15, LA6AL20, LA6EBU30, LA6EBU35, LA6EBU375, LA6JL30, LA6JL35, LA6JL40, LA6JR35, LA6JR40, LA6SAL10, LA6IMA, LA6MP1, LA6MB1, LA6MP2, LA6MPST, LA6RCB, LA7AL10, LA7AL15, LA7AL20, LA7EBU30, LA7EBU35, LA7EBU375, LA7JL30, LA7JL35, LA7JL40, LA7JR35, LA7JR40, LA7SAL10, LA7IMA, LA7MP1, LA7MPST, LA7RCB, LA8AL10, LA8AL15, LA8AL20, LA8EBU35, LA8EBU375, LA8JL35, LA8JL40, LA8JR35, LA8JR40, LA8IMA/ Medtronic Vascular - Mỹ; Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico | 9.900.000.000 | |
47 | Catheter trợ giúp can thiệp động mạch vành (Guiding Catheter), lòng rộng tối thiểu 0.071" (với 6F). Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA (hoặc PMA) hoặc CE. |
|
2.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | LA6AL10, LA6AL15, LA6AL20, LA6EBU30, LA6EBU35, LA6EBU375, LA6JL30, LA6JL35, LA6JL40, LA6JR35, LA6JR40, LA6SAL10, LA6IMA, LA6MP1, LA6MB1, LA6MP2, LA6MPST, LA6RCB/ Medtronic Vascular - Mỹ; Medtronic Mexico S. de R.L. de CV - Mexico | 4.950.000.000 | |
48 | Ống thông (Guiding catheter) hỗ trợ đẩy sâu trong can thiệp tắc động mạch vành. Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA (hoặc PMA) và CE. |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | USA; H7493933515070; H7493933515060; Boston Scientific Corporation | 2.460.000.000 | |
49 | Ống thông (Guiding catheter) hỗ trợ đẩy sâu trong can thiệp tắc động mạch vành. Đạt tiêu chuẩn chất lượng FDA (hoặc PMA) hoặc CE. |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | USA; H7493933515070; H7493933515060; Boston Scientific Corporation | 2.460.000.000 | |
50 | Ống thông trợ giúp can thiệp động mạch vành (Guiding Catheter) loại đầu thẳng, có thể luồn trong guiding khác. |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản GC-K5ST012NQ Heartrail II Ashitaka Factory of Terumo Corporation | 124.700.000 | |
51 | Vi ống thông (micro catheter) dạng xoắn đầu tip thuôn nhỏ |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd/ Thái Lan - CRV135-19P; CRV150-19P | 3.300.000.000 | |
52 | Vi ống thông (micro catheter) dạng xoắn |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd/ Thái Lan - CSR135-26P; CSR150-26P | 1.550.000.000 | |
53 | Vi ống thông (micro catheter), tráng chất ái nước. |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HI-LEX Corporation/ Nhật Bản Mã hàng hóa: HLAB2-17-105ST; HLAB2-17-130ST; HLAB2-17-150ST; HLAB2-17-105AG; HLAB2-17-130AG; HLAB2-17-150AG | 753.900.000 | |
54 | Vi ống thông (micro catheter), loại 2 đường ra |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản/ KMF0114A/ Kaneka Corporation | 980.000.000 | |
55 | Dù bảo vệ chống tắc mạch hạ lưu trong can thiệp động mạch vành |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SPD2-030-190, SPD2-030-320, SPD2-040-190, SPD2-040-320, SPD2-050-190, SPD2-050-320, SPD2-060-190, SPD2-060-320, SPD2-070-190, SPD2-070-320/ EV3 Inc - Mỹ | 520.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.