Package 17: Purchase of helmets, train work shoes, blankets, sheets, pillows, underwear for KN forces

        Watching
Tender ID
Views
15
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package 17: Purchase of helmets, train work shoes, blankets, sheets, pillows, underwear for KN forces
Bidding method
Online bidding
Tender value
12.656.451.200 VND
Estimated price
12.656.451.200 VND
Completion date
08:16 17/05/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
60 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0100108818

CÔNG TY CỔ PHẦN 26

12.655.075.600 VND 0 12.655.075.600 VND 60 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Mũ kê pi KN
KPKN
898 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 310.100
2 Mũ mềm KN
MMKN
898 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 146.500
3 Mũ chống va đập KN
MCVĐ
898 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 459.800
4 Mũ kê pi Lễ phục KN
KPLP
554 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 310.100
5 Kiểm ngư hiệu 36
KN36
1.990 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 82.400
6 Kiểm ngư hiệu 28
KN28
1.990 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 52.000
7 Cấp hiệu KN 1 vạch màu hồng
CHH1
1.400 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 44.500
8 Cấp hiệu KN 2 vạch màu hồng
CHH2
600 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 44.500
9 Cấp hiệu KN 1 vạch màu vàng
CHV1
1.400 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 44.500
10 Cấp hiệu KN 2 vạch màu vàng
CHV2
600 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 44.500
11 Sao cấp hiệu KN
SCH
9.000 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 17.000
12 Cúc cấp hiệu KN
CCH
3.000 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 15.500
13 Phù hiệu KN
PHKN
5.440 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 59.500
14 Dây lưng KN
DLKN
1.400 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 343.350
15 Giầy da đế chịu dầu KN
GDKN
2.700 Đôi Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 544.500
16 Giầy da trắng KN
GTKN
780 Đôi Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 544.500
17 Giầy công tác trên tàu KN
GCTT
2.700 Đôi Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 135.500
18 Dép rọ KN
DRKN
5.640 Đôi Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 40.400
19 Cặp da KN
CDKN
950 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 360.000
20 Quần áo BHL Đ KN
QABH
2.700 Bộ Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 418.000
21 Quần áo mưa KN
QABH
1.400 Bộ Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 320.600
22 Quần áo nuôi quân KN
QANQ
514 Bộ Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 226.600
23 Quần lót nuôi quân KN
QLNQ
514 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 55.000
24 Áo lót nuôi quân KN
ALNQ
514 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 39.000
25 Khăn mặt nuôi quân KN
KMNQ
514 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 29.600
26 Tạp dề + mũ nuôi quân KN
TDNQ
514 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 57.800
27 Áo ấm 3 lớp KN
A3KN
1.360 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 741.500
28 Áo xuân thu KN
AXT
2.720 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 317.000
29 Áo lót nam KN
ALKN
6.400 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 39.000
30 Quần lót nam KN
QLKN
6.400 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 55.000
31 Bít tất KN
BTKN
8.160 Đôi Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 34.650
32 Vỏ chăn 1,6 m x 2,2 m K18
VC18
650 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 375.000
33 Chăn vải trần tàu 1,2 x 2m K18
CV18
1.500 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 355.000
34 Ga vải tàu 1,8m x 0,7m x 0,15m K18
GVT
1.500 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 197.500
35 Gối vải cá nhân K18
GVCN
1.440 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 165.500
36 Màn tuyn cá nhân KN
MTCN
650 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 57.100
37 Khăn mặt KN
KMKN
11.900 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 29.600
38 Va ly ( 20-25kg) KN
VLKN
780 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 911.000
39 Sổ công tác KN
SCT
2.700 Quyển Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 65.000
40 Thẻ quân trang KN
TQT
1.000 Quyển Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 7.000
41 Chiếu cá nhân KN
CCN
2.700 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 56.900
42 Ruột chăn xơ pốp loại 2 Kg + túi
RC
500 Cái Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng Việt Nam 182.800
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second