Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100108818 | CÔNG TY CỔ PHẦN 26 |
12.655.075.600 VND | 0 | 12.655.075.600 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mũ kê pi KN |
KPKN
|
898 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 310.100 | |
2 | Mũ mềm KN |
MMKN
|
898 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 146.500 | |
3 | Mũ chống va đập KN |
MCVĐ
|
898 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 459.800 | |
4 | Mũ kê pi Lễ phục KN |
KPLP
|
554 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 310.100 | |
5 | Kiểm ngư hiệu 36 |
KN36
|
1.990 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 82.400 | |
6 | Kiểm ngư hiệu 28 |
KN28
|
1.990 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 52.000 | |
7 | Cấp hiệu KN 1 vạch màu hồng |
CHH1
|
1.400 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 44.500 | |
8 | Cấp hiệu KN 2 vạch màu hồng |
CHH2
|
600 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 44.500 | |
9 | Cấp hiệu KN 1 vạch màu vàng |
CHV1
|
1.400 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 44.500 | |
10 | Cấp hiệu KN 2 vạch màu vàng |
CHV2
|
600 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 44.500 | |
11 | Sao cấp hiệu KN |
SCH
|
9.000 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 17.000 | |
12 | Cúc cấp hiệu KN |
CCH
|
3.000 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 15.500 | |
13 | Phù hiệu KN |
PHKN
|
5.440 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 59.500 | |
14 | Dây lưng KN |
DLKN
|
1.400 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 343.350 | |
15 | Giầy da đế chịu dầu KN |
GDKN
|
2.700 | Đôi | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 544.500 | |
16 | Giầy da trắng KN |
GTKN
|
780 | Đôi | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 544.500 | |
17 | Giầy công tác trên tàu KN |
GCTT
|
2.700 | Đôi | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 135.500 | |
18 | Dép rọ KN |
DRKN
|
5.640 | Đôi | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 40.400 | |
19 | Cặp da KN |
CDKN
|
950 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 360.000 | |
20 | Quần áo BHL Đ KN |
QABH
|
2.700 | Bộ | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 418.000 | |
21 | Quần áo mưa KN |
QABH
|
1.400 | Bộ | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 320.600 | |
22 | Quần áo nuôi quân KN |
QANQ
|
514 | Bộ | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 226.600 | |
23 | Quần lót nuôi quân KN |
QLNQ
|
514 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 55.000 | |
24 | Áo lót nuôi quân KN |
ALNQ
|
514 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 39.000 | |
25 | Khăn mặt nuôi quân KN |
KMNQ
|
514 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 29.600 | |
26 | Tạp dề + mũ nuôi quân KN |
TDNQ
|
514 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 57.800 | |
27 | Áo ấm 3 lớp KN |
A3KN
|
1.360 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 741.500 | |
28 | Áo xuân thu KN |
AXT
|
2.720 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 317.000 | |
29 | Áo lót nam KN |
ALKN
|
6.400 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 39.000 | |
30 | Quần lót nam KN |
QLKN
|
6.400 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 55.000 | |
31 | Bít tất KN |
BTKN
|
8.160 | Đôi | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 34.650 | |
32 | Vỏ chăn 1,6 m x 2,2 m K18 |
VC18
|
650 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 375.000 | |
33 | Chăn vải trần tàu 1,2 x 2m K18 |
CV18
|
1.500 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 355.000 | |
34 | Ga vải tàu 1,8m x 0,7m x 0,15m K18 |
GVT
|
1.500 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 197.500 | |
35 | Gối vải cá nhân K18 |
GVCN
|
1.440 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 165.500 | |
36 | Màn tuyn cá nhân KN |
MTCN
|
650 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 57.100 | |
37 | Khăn mặt KN |
KMKN
|
11.900 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 29.600 | |
38 | Va ly ( 20-25kg) KN |
VLKN
|
780 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 911.000 | |
39 | Sổ công tác KN |
SCT
|
2.700 | Quyển | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 65.000 | |
40 | Thẻ quân trang KN |
TQT
|
1.000 | Quyển | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 7.000 | |
41 | Chiếu cá nhân KN |
CCN
|
2.700 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 56.900 | |
42 | Ruột chăn xơ pốp loại 2 Kg + túi |
RC
|
500 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | Việt Nam | 182.800 |