Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mũ kê pi KN | 898 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
2 | Mũ mềm KN | 898 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
3 | Mũ chống va đập KN | 898 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
4 | Mũ kê pi Lễ phục KN | 554 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
5 | Kiểm ngư hiệu 36 | 1.990 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
6 | Kiểm ngư hiệu 28 | 1.990 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
7 | Cấp hiệu KN 1 vạch màu hồng | 1.400 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
8 | Cấp hiệu KN 2 vạch màu hồng | 600 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
9 | Cấp hiệu KN 1 vạch màu vàng | 1.400 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
10 | Cấp hiệu KN 2 vạch màu vàng | 600 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
11 | Sao cấp hiệu KN | 9.000 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
12 | Cúc cấp hiệu KN | 3.000 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
13 | Phù hiệu KN | 5.440 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
14 | Dây lưng KN | 1.400 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
15 | Giầy da đế chịu dầu KN | 2.700 | Đôi | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
16 | Giầy da trắng KN | 780 | Đôi | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
17 | Giầy công tác trên tàu KN | 2.700 | Đôi | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
18 | Dép rọ KN | 5.640 | Đôi | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
19 | Cặp da KN | 950 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
20 | Quần áo BHL Đ KN | 2.700 | Bộ | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
21 | Quần áo mưa KN | 1.400 | Bộ | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
22 | Quần áo nuôi quân KN | 514 | Bộ | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
23 | Quần lót nuôi quân KN | 514 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
24 | Áo lót nuôi quân KN | 514 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
25 | Khăn mặt nuôi quân KN | 514 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
26 | Tạp dề + mũ nuôi quân KN | 514 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
27 | Áo ấm 3 lớp KN | 1.360 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
28 | Áo xuân thu KN | 2.720 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
29 | Áo lót nam KN | 6.400 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
30 | Quần lót nam KN | 6.400 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
31 | Bít tất KN | 8.160 | Đôi | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
32 | Vỏ chăn 1,6 m x 2,2 m K18 | 650 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
33 | Chăn vải trần tàu 1,2 x 2m K18 | 1.500 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
34 | Ga vải tàu 1,8m x 0,7m x 0,15m K18 | 1.500 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
35 | Gối vải cá nhân K18 | 1.440 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
36 | Màn tuyn cá nhân KN | 650 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
37 | Khăn mặt KN | 11.900 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
38 | Va ly ( 20-25kg) KN | 780 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
39 | Sổ công tác KN | 2.700 | Quyển | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
40 | Thẻ quân trang KN | 1.000 | Quyển | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
41 | Chiếu cá nhân KN | 2.700 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng | ||
42 | Ruột chăn xơ pốp loại 2 Kg + túi | 500 | Cái | Theo tiêu chuẩn của Cục Quân Nhu/ Bộ Quốc phòng |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Phòng Kế hoạch và Đầu tư/Bộ Tư lệnh Hải quân as follows:
- Has relationships with 444 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.71 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 87.38%, Construction 6.41%, Consulting 2.52%, Non-consulting 3.69%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 5,539,674,903,208 VND, in which the total winning value is: 5,478,968,796,816 VND.
- The savings rate is: 1.10%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Phòng Kế hoạch và Đầu tư/Bộ Tư lệnh Hải quân:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Phòng Kế hoạch và Đầu tư/Bộ Tư lệnh Hải quân:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.