Package 3: Group 3 medical supplies

      Watching
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 3: Group 3 medical supplies
Bid Solicitor
Contractor Selection Type
Competitive Bidding
Tender value
39.631.232.784 VND
Bid closing
09:15 03/11/2022
Contract Type
According to fixed unit price
Publication date
10:47 06/03/2024
Type of contract
Fixed unit price
Bidding Procedure
Competitive Bidding
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Domestic/ International
International
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Approval ID
1745/QĐ-BVTN
Approval Entity
Thong Nhat Hospital
Approval date
30/12/2022
Approval Entity
Thong Nhat Hospital
Approval date
30/12/2022
Tendering result
There is a winning contractor

Part/lot information

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0304835307 Đạt Phú Lợi Co., Ltd 677.120.000 677.300.000 7 See details
2 vn0313130367 IDS MEDICAL SYSTEMS (VIETNAM) LIMITED 13.600.000 13.600.000 1 See details
3 vn0312737705 VAVI INTERNATIONAL TRADING SERVICES COMPANY LIMITED 268.800.000 268.800.000 1 See details
4 vn0102921627 VIETMEDIC JOINT STOCK COMPANY 381.000.000 381.000.000 1 See details
5 vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 507.700.000 507.700.000 2 See details
6 vn0313499066 DK MEDICAL COMPANY LIMITED 1.960.000.000 1.960.000.000 1 See details
7 vn0301140748 HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD 1.275.000.000 1.275.000.000 2 See details
8 vn0106119693 NOVAMEDIC VIET NAM JOINT STOCK COMPANY 1.545.000.000 1.545.000.000 1 See details
9 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 1.430.000.000 1.430.000.000 1 See details
10 vn0100234876 THIEN VIET COMPANY LIMITED 2.325.000.000 2.500.000.000 1 See details
11 vn0304471508 AN PHA TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 272.000.000 272.000.000 1 See details
12 vn0310520947 ETC MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 111.600.000 116.900.000 3 See details
13 vn0314011330 IQ MEDICAL TECHNOLOGY SCIENTIFIC COMPANY LIMITED 10.925.750.000 10.925.750.000 11 See details
14 vn0314666249 NAM LE MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 546.000.000 576.500.000 2 See details
15 vn0107721068 HOANG YEN MEDITECH VIET NAM COMPANY LIMITED 151.200.000 151.200.000 1 See details
16 vn0103808261 GOLDEN GROWTH BIOTECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 705.000.000 705.000.000 1 See details
17 vn0309110047 PHUC TIN TRADING AND SERVICE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 1.000.000.000 1.000.000.000 1 See details
18 vn0304918401 SYSTOLIC MEDICAL PRODUCTS IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED 1.380.000.000 1.380.000.000 2 See details
19 vn0313230523 VIBAPHARCO VIET NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 936.600.000 951.791.584 3 See details
20 vn0101841390 THIEN Y MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 265.000.000 265.000.000 2 See details
21 vn0100108536 CENTRAL PHARMACEUTICAL CPC1.JSC 1.290.708.800 1.290.708.800 2 See details
22 vn0102045497 TAN THANH PHARMACEUTICAL AND TRADING CORPORATION 150.000.000 150.000.000 1 See details
23 vn0312894426 GOLDEN LIGHT HOUSE TRADING SERVICE JOINT STOCK COMPANY 320.000.000 320.000.000 2 See details
24 vn0105750289 DANH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 8.650.000.000 8.650.000.000 21 See details
25 vn0311829625 THANH AN MEDICAL JOINT STOCK COMPANY 1.390.000.000 1.650.000.000 1 See details
26 vn0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 35.000.000 35.000.000 1 See details
Total: 26 contractors 38.512.078.800 38.998.250.384 73

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip Slide at what stage?
1 0304835307 Đạt Phú Lợi Co., Ltd Does not meet TCKT
2 0302422840 DIGIMED CO., LTD Invalid bid
3 0310073590 AN PHA TECHNOLOGY TRADING COMPANY LIMITED Invalid bid

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 Băng bảo vệ trong suốt Suprasorb F, 10cm x 10m
20468
600 Cuộn Băng film trong suốt 10cm x 10m - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher GmbH International Co.KG, Đức - Mã hiệu: 20468 900.000
2 Băng xốp Suprasorb P, không có viền băng keo, 10x10cm
20407
700 Miếng Băng xốp 10cm x 10cm - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher GmbH International Co.KG, Đức - Mã hiệu: 20407 90.000
3 Gạc cân bằng diệt trùng Suprasorb X+PHMB, 9x9cm
20541
100 Miếng Gạc cân bằng ẩm diệt trùng 9cm x 9cm - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher GmbH International Co.KG, Đức - Mã hiệu: 20541 265.000
4 Gạc hút dịch tạo gel diệt trùng Suprasorb A+Ag, 10x10cm
20571
100 Miếng Gạc hút dịch tạo gel diệt trùng 10cm x 10cm - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher GmbH, Áo - Mã hiệu: 20571 120.000
5 Gạc hút dịch thẳng đứng Suprasorb Liquacel, 10x10cm
33436
100 Miếng Gạc hút dịch thẳng đứng 10cm x 10cm - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher GmbH, Áo - Mã hiệu: 33436 90.000
6 Que gạc theo tiêu chuẩn vàng để làm sạch vết thương cơ học Debrisoft Lolly
33224
100 Cái Que gạc theo tiêu chuẩn vàng để làm sạch vết thương cơ học - Hãng, nước sản xuất: Lohman&Rauscher s.r.o, Cộng Hòa Séc - Mã hiệu: 33224 250.000
7 Gạc cầm máu mũi kèm dây rút Raucocel, 80mm
11010
12 Miếng Miếng cầm máu mũi các loại, các cỡ - Hãng, nước sản xuất: Network Medical Products Ltd, Anh - Mã hiệu: 11010 135.000
8 Miếng cầm máu mũi có chỉ nhỏ 8cm x 1,5cm x 2cm
440402
100 Miếng Vật liệu cầm máu loại merocel các cỡ Medtronic Xomed Inc., USA/ Hoa Kỳ 136.000
9 Kim điện cơ đồng tâm dùng 1 lần
D039035302
1.600 Cái Kim điện cơ đồng tâm dùng một lần Spes Medica - Ý 168.000
10 Catheter lấy huyết khối đầu kim loại
1651-38; 1651-48; 1651-88; 1651-68; 1651-78
100 Cái Catheter lấy huyết khối đầu kim loại các cỡ 3F - 7F 1651-38; 1651-48; 1651-88; 1651-68; 1651-78 LeMaitre Vascular Inc. - Mỹ 3.810.000
11 SILVER GRAFT, BIFURKATION 40CM
1108015 1108016 1108017 1108xxx
20 Cái Ống ghép mạch máu chữ Y có tráng bạc, các cỡ Aesculap Chifa Sp. z o. o./ Ba Lan 21.885.000
12 Khung giá đỡ động mạch ngoại biên LifeStent Vascular Stent XL; Khung giá đỡ động mạch ngoại biên LifeStent Vascular Stent; Khung giá đỡ mạch máu ngoại biên LifeStent.
EX050201C; EXxxxxxxx;…….. ; EX072003L
70 Cái Giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung sử dụng dây dẫn 0.035", thiết kế dạng lưới xoắn ốc, được chỉ định sử dụng cho mạch khoeo Germany, EX050201C; EXxxxxxxx;…….. ; EX072003L, Angiomed GmbH & Co. Medizintechnik 28.000.000
13 Dynamic Renal
358574; 358575; 358576; 358577; 368707; 368708; 368709; 368710; 358578; 358579; 358580; 358581; 358582; 358583; 358584; 358585; 368711; 368712; 368713; 368714; 358586; 358587; 358588; 358589.
30 Cái Stent bung bằng bóng Dynamic Renal Nhà sản xuất - Nước sản xuất: Biotronik AG - Thụy Sĩ 18.500.000
14 Khung giá đỡ (Stent) can thiệp mạch máu ngoại biên WALLSTENT-Uni Endoprosthesis Self-Expanding Stent
M001731xxx
50 Cái Stent ngoại biên tự bung, chất liệu hợp kim Cobalt- chromium- iron-nickel-molybdenum. Boston Scientific Limited, Ireland, M001731xxx 30.900.000
15 Khung giá đỡ hẹp mạch nội sọ - Credo
01-000930; 01-000931; 01-000932; 01-000933; 01-000940; 01-000941; 01-000942; 01-000943; 01-000950; 01-000951; 01-000952; 01-000953
20 Cái Khung giá đỡ hẹp mạch nội sọ loại Credo hoặc tương đương Acandis GmbH & Co. KG/ Đức 01-000930; 01-000931; 01-000932; 01-000933; 01-000940; 01-000941; 01-000942; 01-000943; 01-000950; 01-000951; 01-000952; 01-000953 71.500.000
16 Sinus Venous Stent
8712-8060; 8712-8080; 8712-8100; 8712-8120; 8712-8150; 8714-8060; 8714-8080; 8714-8100; 8714-8120; 8714-8150; 8716-8060; 8716-8080; 8716-8100; 8716-8120; 8716-8150; 8718-8060; 8718-8080; 8718-8100; 8718-8120; 8718-8150
50 Cái Stent đỡ tĩnh mạch các cỡ Sinus Venous Stent; 8712-8060; 8712-8080; 8712-8100; 8712-8120; 8712-8150; 8714-8060; 8714-8080; 8714-8100; 8714-8120; 8714-8150; 8716-8060; 8716-8080; 8716-8100; 8716-8120; 8716-8150; 8718-8060; 8718-8080; 8718-8100; 8718-8120; 8718-8150. Optimed Medizinische lnstrumente GmbH/ Đức 46.500.000
17 Stent đường mật Wallflex Biliary Transhepatic
M0057XXXX
10 Cái Stent đường mật Wallflex Biliary Transhepatic Boston Scientific Limited/Ireland; M0057XXXX 27.200.000
18 Stent dẫn lưu đường mật Advanix
M00532…
60 Cái Stent nhựa đường mật, cong 1 đầu, các cỡ - Hãng/ Nước sản xuất: Boston Scientific/ Mỹ - Mã sản phẩm: M00532… 840.000
19 Bộ bơm áp lực đồng hồ kiểm soát dùng tạo hình thân cột sống Carlon Kyphoplasty System (Pump)
71751300 S71751300
100 Bộ Bộ bơm áp lực đồng hồ kiểm soát đồng hồ (dùng trong tạo hình bơm xi măng vào thân đốt sống có bóng Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 9.450.000
20 Dây dẫn dịch dùng 1 lần
4171223
50 Bộ Bộ đốt nhân đệm thoát vị bằng sóng cao tần và mổ nội soi cột sống (Bộ dây bơm nước dùng một lần) Richard Wolf GmbH/Đức 2.500.000
21 Mũi mài tròn kim cương 4mm
829603940
50 Bộ Bộ đốt nhân đệm thoát vị bằng sóng cao tần và mổ nội soi cột sống (Mũi mài kim cương đầu tròn) Nouvag AG/Thụy Sỹ 13.000.000
22 Bóng nong dùng trong tạo hình thân đốt sống Carlon Kyphoplasty System Balloon
71711512; S71711512
100 Cái Bóng nong (Ballon) (dùng trong tạo hình bơm xi măng vào thân đốt sống có bóng) Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 11.950.000
23 Đĩa đệm cột sống cổ các cỡ Peek Cage System MSC-C
71500008 - 71500012
10 Cái Đĩa đệm cột sống cổ lối trước Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 8.050.000
24 Đĩa đệm cột sống thắt lưng dạng cong, các cỡ Peek Cage System, MSC-T all sizes
71520207- 71522115
100 Cái Đĩa đệm cột sống thắt lưng hàn liên thân đốt qua lỗ liên hợp (TLIF), loại cong Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 12.650.000
25 Thanh dọc dùng trong phẫu thuật cột sống lưng dài 500mm CTS-5.5, Rod
50090500
100 Cái Nẹp dọc (5.5 x 500)mm Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 3.390.000
26 Thanh nối ngang đa chiều Cross Link- B CTS-5.5
50096150 - 50096185
20 Cái Nẹp ngang uốn được Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 8.250.000
27 Ốc khóa trong
Sx1xxx
120 Cái Ốc khóa trong hình sao U&I Corporation/ Hàn Quốc; Sx1xxx 800.000
28 Vít đa trục cột sống CTS – 5.5 Pedicle Screw Standard Multi Axial
50014025 - 50017560
65 Cái Vít đa trục mũi cùn tương thích với vít khóa trong kiểu locking cap, các cỡ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 4.250.000
29 Vít đa trục rỗng nòng bơm xi măng CSS-5.5 Hollow Pedicle Screw Multi Axial
50255030 - 50257060
800 Cái Vít rỗng đa trục kèm ốc khóa trong, các cỡ Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary 6.650.000
30 Xi măng cột sống Spinefix
T040320S
100 Gói Xi măng sinh học dùng trong cột sống Teknimed SAS/ France 5.650.000
31 VASCULAR-PATCH
1107356 1107348 1107330 1107xxx
20 Cái Miếng vá mạch máu, vật liệu PTFE, kích thước 1x7cm và 3x4cm Aesculap AG / Đức 3.500.000
32 Disposable Pullback Sled for Motordrive
H749A 70200
60 Cái Dụng cụ kéo đầu dò dùng cho máy siêu âm lòng mạch Mỹ/ (H749A70200)/ Pullback Sled/ SMC LTD (Boston Scientific Corporation) 2.520.000
33 Legflow OTW Paclitaxel Releasing Peripheral Balloon Dilatation Catheter
Lxx-xxOTW; Lxx-xxxOTW; Lxxx-xxOTW; L18xx-xx; L18xx-xxx; LSxx-xxOTW; LSxx-xxxOTW; LSxxx-xxOTW
30 Cái Bóng nong (Balloon) mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel (OTW) có 3-6 nếp gấp với 58 kích cỡ, đường kính 3-10 mm và 02 marker platinum loại Mozec PEB PTA hoặc tương đương Cardionovum GmbH - Đức Lxx-xxOTW; Lxx-xxxOTW; Lxxx-xxOTW; L18xx-xx; L18xx-xxx; LSxx-xxOTW; LSxx-xxxOTW; LSxxx-xxOTW 23.500.000
34 Bóng nong can thiệp mạch vành có phủ thuốc Paclitaxel Pantera Lux
365110; 365120; 365125; 365130; 365135; 365111; 365121; 365126; 365131; 365136; 365112; 365122; 365127; 365132; 365137; 365113; 365123; 365128; 365133; 365138; 365114; 365124; 365129; 365134; 365139
30 Cái Bóng nong mạch vành có tẩm thuốc Paclitaxel liều 3.0μg/mm², các cỡ, có 3 nếp gấp, thuốc hấp thụ trên hợp chất hữu cơ Butyryl-tri-hexyl citrate Bóng nong can thiệp mạch vành có phủ thuốc Paclitaxel Pantera Lux Nhà sản xuất - Nước sản xuất: Biotronik AG - Thụy Sĩ 24.000.000
35 Bóng nong mạch vành dây dẫn képScoreflex NC
617-104-1, 617-154-1, 617-204-1, 620-104-1, 620-154-1, 620-204-1, 622-104-1, 622-154-1, 622-204-1, 625-104-1, 625-154-1, 625-204-1, 627-104-1, 627-154-1, 627-204-1, 630-104-1, 630-154-1, 630-204-1, 635-104-1, 635-154-1, 635-204-1, 640-104-1, 640-154-1, 640-204-1
100 Cái Bóng nong mạch vành dây dẫn kép loại Scoreflex NC hoặc tương đương Bóng nong mạch vành dây dẫn képScoreflex NC 617-104-1, 617-154-1, 617-204-1, 620-104-1, 620-154-1, 620-204-1, 622-104-1, 622-154-1, 622-204-1, 625-104-1, 625-154-1, 625-204-1, 627-104-1, 627-154-1, 627-204-1, 630-104-1, 630-154-1, 630-204-1, 635-104-1, 635-154-1, 635-204-1, 640-104-1, 640-154-1, 640-204-1 OrbusNeich Medical B.V/ Hà Lan 10.000.000
36 RIVACOR 3 DR-T + SOLIA S 53 + PLEXA ProMRI S65
429573 +377177 +402266
2 Bộ RIVACOR 3 DR-T + SOLIA S 53 + PLEXA ProMRI S65 Biotronik SE & CO.KG 400.000.000
37 RIVACOR 3 VR-T + PLEXA PROMRI S 65
429574 +402266
2 Bộ RIVACOR 3 VR-T + PLEXA PROMRI S 65 Biotronik SE & CO.KG 290.000.000
38 KẸP TÚI PHÌNH MẠCH MÁU -YASARGIL CLIP TITANIUM CÁC CỠ
FTxxxT
20 Cái Clip mạch máu Yasargil các cỡ Hãng sản xuất: Aesculap AG Nước sản xuất: Đức Ký hiệu mã: FTxxxT 6.950.000
39 Que luồn
NL850-2001; NL850-2002
50 Cái Dụng cụ đặt Shunt Integra NeuroSciences PR, Mỹ NL850-2001; NL850-2002 2.100.000
40 Mũi khoan sọ não tự dừng mã 26-000009
26-000009
200 Cái Mũi khoan sọ tự dừng 14mm Hãng sản xuất: Hãng Enovos GmbH & Co. kG Nước sản xuất: Đức Ký hiệu mã: 26-000009 3.490.000
41 Vít đóng sọ hàm mặt các cỡ
95-6105X, 95-6106X, 95-6107X, 95-6205, 95-6207; 95-2005; 95-2007; 95-2009; 95-2011; 95-2013; 95-2015; 95-2017
400 Cái Vít titan 1.65 - 2.0mm Biomet Microfixation, Mỹ 95-6105X, 95-6106X, 95-6107X, 95-6205, 95-6207; 95-2005; 95-2007; 95-2009; 95-2011; 95-2013; 95-2015; 95-2017 400.000
42 HAEMOCAT® SIGNO V1215 CATHETER SET 15CM
7029601
700 Cái Catheter lọc máu tạm thời B.Braun Avitum AG - Đức, Ký mã hiệu: 7029601 766.784
43 Quả lọc dịch DIASAFE plus
5008201
60 Cái Màng Daisafe Xuất xứ: Đức Ký mã hiệu: 5008201 Tên thương mại: Quả lọc dịch DIASAFE plus Hãng sản xuất: Fresenius Medical Care Deutschland GmbH St. Wendel Plant Hãng, nước chủ sở hữu: Fresenius Medical Care AG & Co.KGaA, Đức 2.500.000
44 HAEMOSELECT M 0.5
7211191
120 Cái Màng Plasma B.Braun Avitum AG - Ý, Ký mã hiệu: 7211191 6.283.000
45 Đinh xương cánh tay
9554XXXXX
10 Cái Đinh xương cánh tay • Nước sản xuất: Hungary; • Ký mã hiệu, nhãn hiệu: 9554XXXXX; • Hãng sản xuất: Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 16.000.000
46 Đinh xương cánh tay
9554XXXXX
10 Cái Đinh xương cánh tay • Nước sản xuất: Hungary; • Ký mã hiệu, nhãn hiệu: 9554XXXXX • Hãng sản xuất: Mediox Orvosi Műszergyártó Kft 16.000.000
47 Nẹp khóa xương titanium bản hẹp
012204T, 012205T, 012206T, 012207T, 012208T, 012209T, 012210T, 012211T, 012212T, 012213T, 012214T, 012215T, 012216T, 012217T, 012218T, 012219T, 012220T, 012221T, 012222T, 012223T, 012224T
30 Cái Nẹp khóa titanium bản hẹp Mikromed/ Ba Lan 7.000.000
48 Nẹp khoá xương titanium bản rộng
012304T, 012305T, 012306T, 012307T, 012308T, 012309T, 012310T, 012311T, 012312T, 012313T, 012314T, 012315T, 012316T, 012317T, 012318T, 012319T, 012320T, 012321T, 012322T, 012323T, 012324T
30 Cái Nẹp khóa titanium bản rộng Mikromed/ Ba Lan 7.000.000
49 Nẹp khoá titanium đầu trên xương chày hình chữ L
013484T, 013485T, 013486T, 013488T, 013490T, 013492T, 013494T, 013496T, 013424T, 013426T, 013428T, 013430T, 013432T, 013434T, 013404T, 013406T, 013408T, 013410T, 013412T, 013414T, 013584T, 013585T, 013586T, 013588T, 013590T, 013592T, 013594T, 013596T
20 Cái Nẹp khoá titanium chữ L đầu trên xương chày Mikromed/ Ba Lan 10.000.000
50 Nẹp khóa xương titanium hình chữ T
013235T, 013236T, 013237T, 013238T, 013239T, 013240T, 197373T, 197374T, 197375T, 197376T, 197377T, 197378T, 197379T, 197380T, 197383T, 197384T, 197385T, 197386T, 197387T, 197388T, 197389T, 197390T
20 Cái Nẹp khóa titanium chữ T Mikromed/ Ba Lan 7.000.000
51 Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay
139120T, 139122T, 139124T, 139121T, 139123T, 139125T, 139220T, 139222T, 139224T, 139221T, 139223T, 139225T
10 Cái Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay Mikromed/ Ba Lan 8.000.000
52 Nẹp khóa xương titanium lòng máng 1/3
012233T, 012234T, 012235T, 012236T, 012237T, 012238T, 012239T, 012240T, 012241T, 012242T
10 Cái Nẹp khóa titanium lòng máng 1/3 Mikromed/ Ba Lan 7.000.000
53 Nẹp khoá titanium ốp lồi cầu đùi
013506T, 013508T, 013510T, 013512T, 013514T, 013516T, 013518T, 013520T, 013522T, 013526T, 013528T, 013530T, 013532T, 013534T, 013536T, 013538T, 013540T, 013542T
30 Cái Nẹp khoá titanium ốp lồi cầu đùi Mikromed/ Ba Lan 10.000.000
54 Vít chỉ neo tự tiêu PressFT
NP211, NP212, NP261, NP262, NB211, NB212, NB261, NB262,
50 Cái Vít chỉ neo tự tiêu PressFT các cỡ 2.1mm, 2.6mm Conmed Corporation/ Mỹ 10.000.000
55 Vít chỉ neo Y-Knot cố định sụn viền
HF13A
30 Cái Vít chỉ neo Y-Knot cố định sụn viền đường kính 1.3mm Conmed Corporation/ Mỹ 10.000.000
56 Vít chỉ neo Y-Knot Flex khâu sụn viền
Y1301, Y1802
30 Cái Vít chỉ neo Y-Knot Flex khâu sụn viền các cỡ 1.3mm, 1.8mm Conmed Corporation/ Mỹ 12.000.000
57 Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu BioScrew
C8030, C8031, C8032, C8033, C8034, C8035, C8037, C8038, C8039, C8022, C8023, C8024, C8025
100 Cái Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ Conmed Corporation/ Mỹ 6.000.000
58 Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân có thể điều chỉnh độ ngắn dài
AR-1588RT
100 Cái Vít điều chỉnh dây chằng chéo TightRope Quốc gia: Mỹ Vùng lãnh thổ: Bắc Mỹ Ký mã hiệu: AR-1588RT Hãng sản xuất: Arthrex Inc 13.900.000
59 Vít khóa xương
021706T, 021708T, 021710T, 021712T, 021714T, 021715T, 021716T, 021718T, 021720T, 021722T, 021724T, 021725T, 021726T, 021728T, 021730T, 021732T, 021734T, 021735T, 021736T, 021738T, 021740T, 021306T, 021308T, 021310T, 021312T, 021314T, 021315T, 021316T, 021318T, 021320T, 021322T, 021324T, 021325T, 021326T, 021328T, 021330T, 021332T, 021334T, 021335T, 021336T, 021338T, 021340T, 020810T, 020812T, 020814T, 020815T, 020816T, 020818T, 020820T, 020822T,
600 Cái Vít khóa tianium 2.4, 2.7, 3.5mm Mikromed/ Ba Lan 600.000
60 Vít khóa xương
020720T, 020722T, 020724T, 020725T, 020726T, 020728T, 020730T, 020732T, 020734T, 020735T, 020736T, 020738T, 020740T, 020742T, 020744T, 020745T, 020746T, 020748T, 020750T, 020752T, 020754T, 020755T, 020756T, 020758T, 020760T, 020762T, 020764T, 020765T, 020770T, 020775T, 020780T, 020785T, 020790T, 020520T, 020522T, 020524T, 020525T, 020526T, 020528T, 020530T, 020532T, 020534T, 020535T, 020536T, 020538T, 020540T, 020542T, 020544T, 020545T, 020546T, 020548T, 020550T, 020552T,
900 Cái Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm Mikromed/ Ba Lan 700.000
61 Vít khóa xương
020620T, 020622T, 020624T, 020625T, 020626T, 020628T, 020630T, 020632T, 020634T, 020635T, 020636T, 020638T, 020640T, 020642T, 020644T, 020645T, 020646T, 020648T, 020650T, 020652T, 020654T, 020655T, 020656T, 020658T, 020660T, 020662T, 020664T, 020665T, 020670T, 020675T, 020680T, 020685T, 020690T, 020695T, 020700T
700 Cái Vít khóa titanium 6.5mm Mikromed/ Ba Lan 800.000
62 Vít khóa xương
022130T, 022135T, 022140T, 022145T, 022150T, 022155T, 022160T, 022165T, 022170T, 022175T, 022180T, 022185T, 022190T, 022195T, 022200T, 022205T, 022210T, 022215T, 022220T, 022225T, 022230T, 022235T, 022240T, 022245T
100 Cái Vít khóa titanium 7.5mm Mikromed/ Ba Lan 900.000
63 Vít treo cố định mảnh ghép gân XO Button
T5015, T5035, T5055, T5020, T5040, T5060, T5025, T5045, T5030, T5050,
100 Cái Vít treo cố định mảnh ghép gân XO Button các cỡ Conmed Corporation/ Mỹ 10.000.000
64 Vít treo dây chằng điều chỉnh độ dài GraftMax
KS-ALB
100 Cái Vít treo dây chằng điều chỉnh độ dài GraftMax Conmed Corporation/ Mỹ 12.000.000
65 Vít treo mảnh ghép dây chằng Infinity điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày
KTB014, KTB017, KFL100,
100 Cái Vít treo mảnh ghép dây chằng INFINITY điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày Conmed Corporation/ Mỹ 16.000.000
66 Vít xương xốp
241214, 241215, 241216, 241218, 241220, 241222, 241224, 241226, 241228, 241230, 241232, 241234, 241235, 241236, 241238, 241240, 241242, 241244, 241245, 241246, 241248, 241250, 241252, 241254, 241255, 241256, 241258, 241260, 241262, 241264, 241265, 241266, 241268, 241270
600 Cái Vít xốp đường kính 4.0 mm Mikromed/ Ba Lan 160.000
67 Vít xương xốp
270232, 270234, 270235, 270236, 270238, 270240, 270242, 270244, 270245, 270246, 270248, 270250, 270252, 270254, 270255, 270256, 270258, 270260, 270262, 270264, 270265, 270266, 270268, 270270, 270272, 270274, 270275, 270280, 270285, 270290, 270295, 270300, 270305, 270310, 270315, 270320, 270325, 270330, 270335, 270340
400 Cái Vít xốp đường kính 6.5mm, ren 32 mm Mikromed/ Ba Lan 230.000
68 Vít xương cứng
240214, 240216, 240218, 240220, 240222, 240224, 240225, 240226, 240228, 240230, 240232, 240234, 240235, 240236, 240238, 240240
400 Cái Vít xương cứng đường kính 3.5 mm Mikromed/ Ba Lan 130.000
69 Bọc vô khuẩn cho đầu camera kèm ống kính nội soi 3D Einstein vision 2.0 góc nhìn 30 độ, đường kính 10mm (SINGLE USE COVER F/3D CAMERA HEAD 30°2.0)
EV2-000056
48 Cái Màng bọc camera dùng 1 lần, bảo vệ camera 3D, góc nhìn 30 độ, đã hấp tiệt trùng Hãng sản xuất: Scholly Fiberoptic GmbH Nước sản xuất: Đức Ký hiệu mã: EV2-000056 2.075.000
70 Kim chích cầm máu dùng trong nội soi
09 10 71 82 12; 09 10 52 31 12
60 Cái Kim chích cầm máu - Hãng/ Nước sản xuất: Prince Medical/ Pháp - Mã sản phẩm: 09 10 71 82 12; 09 10 52 31 12 600.000
71 Gắp dị vật răng chuột kết hợp cá sấu, SD nhiều lần
07 21 32 0
2 Cái Kìm gắp dị vật ngàm cá sấu, răng chuột - Hãng/ Nước sản xuất: MTW/ Đức - Mã sản phẩm: 07 21 32 0 12.600.000
72 Chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn STERRAD Velocity (Hộp 30)
Ống
200 Ống Test vi sinh cho tiệt khuẩn plasma ( tương thích máy STERRAD 100S) Mỹ - 4321030 'Advanced Sterilization Products Inc. 175.000
73 Vòng nối mạch máu vi phẫu
GEMxxxx
50 Cái Vòng nối mạch máu vi phẫu Synovis/ Mỹ; GEMxxxx 9.000.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8257 Projects are waiting for contractors
  • 1094 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1752 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24307 Tender notices posted in the past month
  • 38514 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second