Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip | Slide at what stage? |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0304835307 | Đạt Phú Lợi Co., Ltd | Does not meet TCKT | ||
2 | 0302422840 | DIGIMED CO., LTD | Invalid bid | ||
3 | 0310073590 | AN PHA TECHNOLOGY TRADING COMPANY LIMITED | Invalid bid |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng bảo vệ trong suốt Suprasorb F, 10cm x 10m |
20468
|
600 | Cuộn | Băng film trong suốt 10cm x 10m | - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher GmbH International Co.KG, Đức - Mã hiệu: 20468 | 900.000 | |
2 | Băng xốp Suprasorb P, không có viền băng keo, 10x10cm |
20407
|
700 | Miếng | Băng xốp 10cm x 10cm | - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher GmbH International Co.KG, Đức - Mã hiệu: 20407 | 90.000 | |
3 | Gạc cân bằng diệt trùng Suprasorb X+PHMB, 9x9cm |
20541
|
100 | Miếng | Gạc cân bằng ẩm diệt trùng 9cm x 9cm | - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher GmbH International Co.KG, Đức - Mã hiệu: 20541 | 265.000 | |
4 | Gạc hút dịch tạo gel diệt trùng Suprasorb A+Ag, 10x10cm |
20571
|
100 | Miếng | Gạc hút dịch tạo gel diệt trùng 10cm x 10cm | - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher GmbH, Áo - Mã hiệu: 20571 | 120.000 | |
5 | Gạc hút dịch thẳng đứng Suprasorb Liquacel, 10x10cm |
33436
|
100 | Miếng | Gạc hút dịch thẳng đứng 10cm x 10cm | - Hãng, nước sản xuất: Lohmann & Rauscher GmbH, Áo - Mã hiệu: 33436 | 90.000 | |
6 | Que gạc theo tiêu chuẩn vàng để làm sạch vết thương cơ học Debrisoft Lolly |
33224
|
100 | Cái | Que gạc theo tiêu chuẩn vàng để làm sạch vết thương cơ học | - Hãng, nước sản xuất: Lohman&Rauscher s.r.o, Cộng Hòa Séc - Mã hiệu: 33224 | 250.000 | |
7 | Gạc cầm máu mũi kèm dây rút Raucocel, 80mm |
11010
|
12 | Miếng | Miếng cầm máu mũi các loại, các cỡ | - Hãng, nước sản xuất: Network Medical Products Ltd, Anh - Mã hiệu: 11010 | 135.000 | |
8 | Miếng cầm máu mũi có chỉ nhỏ 8cm x 1,5cm x 2cm |
440402
|
100 | Miếng | Vật liệu cầm máu loại merocel các cỡ | Medtronic Xomed Inc., USA/ Hoa Kỳ | 136.000 | |
9 | Kim điện cơ đồng tâm dùng 1 lần |
D039035302
|
1.600 | Cái | Kim điện cơ đồng tâm dùng một lần | Spes Medica - Ý | 168.000 | |
10 | Catheter lấy huyết khối đầu kim loại |
1651-38; 1651-48;
1651-88; 1651-68;
1651-78
|
100 | Cái | Catheter lấy huyết khối đầu kim loại các cỡ 3F - 7F | 1651-38; 1651-48; 1651-88; 1651-68; 1651-78 LeMaitre Vascular Inc. - Mỹ | 3.810.000 | |
11 | SILVER GRAFT, BIFURKATION 40CM |
1108015
1108016
1108017
1108xxx
|
20 | Cái | Ống ghép mạch máu chữ Y có tráng bạc, các cỡ | Aesculap Chifa Sp. z o. o./ Ba Lan | 21.885.000 | |
12 | Khung giá đỡ động mạch ngoại biên LifeStent Vascular Stent XL; Khung giá đỡ động mạch ngoại biên LifeStent Vascular Stent; Khung giá đỡ mạch máu ngoại biên LifeStent. |
EX050201C; EXxxxxxxx;…….. ; EX072003L
|
70 | Cái | Giá đỡ mạch máu ngoại biên tự bung sử dụng dây dẫn 0.035", thiết kế dạng lưới xoắn ốc, được chỉ định sử dụng cho mạch khoeo | Germany, EX050201C; EXxxxxxxx;…….. ; EX072003L, Angiomed GmbH & Co. Medizintechnik | 28.000.000 | |
13 | Dynamic Renal |
358574; 358575; 358576; 358577; 368707; 368708; 368709; 368710; 358578; 358579; 358580; 358581; 358582; 358583; 358584; 358585; 368711; 368712; 368713; 368714; 358586; 358587; 358588; 358589.
|
30 | Cái | Stent bung bằng bóng | Dynamic Renal Nhà sản xuất - Nước sản xuất: Biotronik AG - Thụy Sĩ | 18.500.000 | |
14 | Khung giá đỡ (Stent) can thiệp mạch máu ngoại biên WALLSTENT-Uni Endoprosthesis Self-Expanding Stent |
M001731xxx
|
50 | Cái | Stent ngoại biên tự bung, chất liệu hợp kim Cobalt- chromium- iron-nickel-molybdenum. | Boston Scientific Limited, Ireland, M001731xxx | 30.900.000 | |
15 | Khung giá đỡ hẹp mạch nội sọ - Credo |
01-000930; 01-000931; 01-000932; 01-000933; 01-000940; 01-000941; 01-000942; 01-000943; 01-000950; 01-000951; 01-000952; 01-000953
|
20 | Cái | Khung giá đỡ hẹp mạch nội sọ loại Credo hoặc tương đương | Acandis GmbH & Co. KG/ Đức 01-000930; 01-000931; 01-000932; 01-000933; 01-000940; 01-000941; 01-000942; 01-000943; 01-000950; 01-000951; 01-000952; 01-000953 | 71.500.000 | |
16 | Sinus Venous Stent |
8712-8060; 8712-8080; 8712-8100; 8712-8120; 8712-8150; 8714-8060; 8714-8080; 8714-8100; 8714-8120; 8714-8150; 8716-8060; 8716-8080; 8716-8100; 8716-8120; 8716-8150; 8718-8060; 8718-8080; 8718-8100; 8718-8120; 8718-8150
|
50 | Cái | Stent đỡ tĩnh mạch các cỡ | Sinus Venous Stent; 8712-8060; 8712-8080; 8712-8100; 8712-8120; 8712-8150; 8714-8060; 8714-8080; 8714-8100; 8714-8120; 8714-8150; 8716-8060; 8716-8080; 8716-8100; 8716-8120; 8716-8150; 8718-8060; 8718-8080; 8718-8100; 8718-8120; 8718-8150. Optimed Medizinische lnstrumente GmbH/ Đức | 46.500.000 | |
17 | Stent đường mật Wallflex Biliary Transhepatic |
M0057XXXX
|
10 | Cái | Stent đường mật Wallflex Biliary Transhepatic | Boston Scientific Limited/Ireland; M0057XXXX | 27.200.000 | |
18 | Stent dẫn lưu đường mật Advanix |
M00532…
|
60 | Cái | Stent nhựa đường mật, cong 1 đầu, các cỡ | - Hãng/ Nước sản xuất: Boston Scientific/ Mỹ - Mã sản phẩm: M00532… | 840.000 | |
19 | Bộ bơm áp lực đồng hồ kiểm soát dùng tạo hình thân cột sống Carlon Kyphoplasty System (Pump) |
71751300
S71751300
|
100 | Bộ | Bộ bơm áp lực đồng hồ kiểm soát đồng hồ (dùng trong tạo hình bơm xi măng vào thân đốt sống có bóng | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 9.450.000 | |
20 | Dây dẫn dịch dùng 1 lần |
4171223
|
50 | Bộ | Bộ đốt nhân đệm thoát vị bằng sóng cao tần và mổ nội soi cột sống (Bộ dây bơm nước dùng một lần) | Richard Wolf GmbH/Đức | 2.500.000 | |
21 | Mũi mài tròn kim cương 4mm |
829603940
|
50 | Bộ | Bộ đốt nhân đệm thoát vị bằng sóng cao tần và mổ nội soi cột sống (Mũi mài kim cương đầu tròn) | Nouvag AG/Thụy Sỹ | 13.000.000 | |
22 | Bóng nong dùng trong tạo hình thân đốt sống Carlon Kyphoplasty System Balloon |
71711512;
S71711512
|
100 | Cái | Bóng nong (Ballon) (dùng trong tạo hình bơm xi măng vào thân đốt sống có bóng) | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 11.950.000 | |
23 | Đĩa đệm cột sống cổ các cỡ Peek Cage System MSC-C |
71500008 -
71500012
|
10 | Cái | Đĩa đệm cột sống cổ lối trước | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 8.050.000 | |
24 | Đĩa đệm cột sống thắt lưng dạng cong, các cỡ Peek Cage System, MSC-T all sizes |
71520207-
71522115
|
100 | Cái | Đĩa đệm cột sống thắt lưng hàn liên thân đốt qua lỗ liên hợp (TLIF), loại cong | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 12.650.000 | |
25 | Thanh dọc dùng trong phẫu thuật cột sống lưng dài 500mm CTS-5.5, Rod |
50090500
|
100 | Cái | Nẹp dọc (5.5 x 500)mm | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 3.390.000 | |
26 | Thanh nối ngang đa chiều Cross Link- B CTS-5.5 |
50096150 - 50096185
|
20 | Cái | Nẹp ngang uốn được | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 8.250.000 | |
27 | Ốc khóa trong |
Sx1xxx
|
120 | Cái | Ốc khóa trong hình sao | U&I Corporation/ Hàn Quốc; Sx1xxx | 800.000 | |
28 | Vít đa trục cột sống CTS – 5.5 Pedicle Screw Standard Multi Axial |
50014025 - 50017560
|
65 | Cái | Vít đa trục mũi cùn tương thích với vít khóa trong kiểu locking cap, các cỡ | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 4.250.000 | |
29 | Vít đa trục rỗng nòng bơm xi măng CSS-5.5 Hollow Pedicle Screw Multi Axial |
50255030 - 50257060
|
800 | Cái | Vít rỗng đa trục kèm ốc khóa trong, các cỡ | Mediox Orvosi Műszergyártó Kft/Hungary | 6.650.000 | |
30 | Xi măng cột sống Spinefix |
T040320S
|
100 | Gói | Xi măng sinh học dùng trong cột sống | Teknimed SAS/ France | 5.650.000 | |
31 | VASCULAR-PATCH |
1107356
1107348
1107330
1107xxx
|
20 | Cái | Miếng vá mạch máu, vật liệu PTFE, kích thước 1x7cm và 3x4cm | Aesculap AG / Đức | 3.500.000 | |
32 | Disposable Pullback Sled for Motordrive |
H749A
70200
|
60 | Cái | Dụng cụ kéo đầu dò dùng cho máy siêu âm lòng mạch | Mỹ/ (H749A70200)/ Pullback Sled/ SMC LTD (Boston Scientific Corporation) | 2.520.000 | |
33 | Legflow OTW Paclitaxel Releasing Peripheral Balloon Dilatation Catheter |
Lxx-xxOTW; Lxx-xxxOTW; Lxxx-xxOTW; L18xx-xx; L18xx-xxx; LSxx-xxOTW; LSxx-xxxOTW; LSxxx-xxOTW
|
30 | Cái | Bóng nong (Balloon) mạch máu ngoại biên phủ thuốc Paclitaxel (OTW) có 3-6 nếp gấp với 58 kích cỡ, đường kính 3-10 mm và 02 marker platinum loại Mozec PEB PTA hoặc tương đương | Cardionovum GmbH - Đức Lxx-xxOTW; Lxx-xxxOTW; Lxxx-xxOTW; L18xx-xx; L18xx-xxx; LSxx-xxOTW; LSxx-xxxOTW; LSxxx-xxOTW | 23.500.000 | |
34 | Bóng nong can thiệp mạch vành có phủ thuốc Paclitaxel Pantera Lux |
365110; 365120; 365125; 365130; 365135; 365111; 365121; 365126; 365131; 365136; 365112; 365122; 365127; 365132; 365137; 365113; 365123; 365128; 365133; 365138; 365114; 365124; 365129; 365134; 365139
|
30 | Cái | Bóng nong mạch vành có tẩm thuốc Paclitaxel liều 3.0μg/mm², các cỡ, có 3 nếp gấp, thuốc hấp thụ trên hợp chất hữu cơ Butyryl-tri-hexyl citrate | Bóng nong can thiệp mạch vành có phủ thuốc Paclitaxel Pantera Lux Nhà sản xuất - Nước sản xuất: Biotronik AG - Thụy Sĩ | 24.000.000 | |
35 | Bóng nong mạch vành dây dẫn képScoreflex NC |
617-104-1, 617-154-1, 617-204-1,
620-104-1, 620-154-1, 620-204-1,
622-104-1, 622-154-1, 622-204-1,
625-104-1, 625-154-1, 625-204-1,
627-104-1, 627-154-1, 627-204-1,
630-104-1, 630-154-1, 630-204-1,
635-104-1, 635-154-1, 635-204-1,
640-104-1, 640-154-1, 640-204-1
|
100 | Cái | Bóng nong mạch vành dây dẫn kép loại Scoreflex NC hoặc tương đương | Bóng nong mạch vành dây dẫn képScoreflex NC 617-104-1, 617-154-1, 617-204-1, 620-104-1, 620-154-1, 620-204-1, 622-104-1, 622-154-1, 622-204-1, 625-104-1, 625-154-1, 625-204-1, 627-104-1, 627-154-1, 627-204-1, 630-104-1, 630-154-1, 630-204-1, 635-104-1, 635-154-1, 635-204-1, 640-104-1, 640-154-1, 640-204-1 OrbusNeich Medical B.V/ Hà Lan | 10.000.000 | |
36 | RIVACOR 3 DR-T + SOLIA S 53 + PLEXA ProMRI S65 |
429573
+377177
+402266
|
2 | Bộ | RIVACOR 3 DR-T + SOLIA S 53 + PLEXA ProMRI S65 | Biotronik SE & CO.KG | 400.000.000 | |
37 | RIVACOR 3 VR-T + PLEXA PROMRI S 65 |
429574
+402266
|
2 | Bộ | RIVACOR 3 VR-T + PLEXA PROMRI S 65 | Biotronik SE & CO.KG | 290.000.000 | |
38 | KẸP TÚI PHÌNH MẠCH MÁU -YASARGIL CLIP TITANIUM CÁC CỠ |
FTxxxT
|
20 | Cái | Clip mạch máu Yasargil các cỡ | Hãng sản xuất: Aesculap AG Nước sản xuất: Đức Ký hiệu mã: FTxxxT | 6.950.000 | |
39 | Que luồn |
NL850-2001;
NL850-2002
|
50 | Cái | Dụng cụ đặt Shunt | Integra NeuroSciences PR, Mỹ NL850-2001; NL850-2002 | 2.100.000 | |
40 | Mũi khoan sọ não tự dừng mã 26-000009 |
26-000009
|
200 | Cái | Mũi khoan sọ tự dừng 14mm | Hãng sản xuất: Hãng Enovos GmbH & Co. kG Nước sản xuất: Đức Ký hiệu mã: 26-000009 | 3.490.000 | |
41 | Vít đóng sọ hàm mặt các cỡ |
95-6105X, 95-6106X, 95-6107X, 95-6205, 95-6207; 95-2005; 95-2007; 95-2009; 95-2011; 95-2013; 95-2015; 95-2017
|
400 | Cái | Vít titan 1.65 - 2.0mm | Biomet Microfixation, Mỹ 95-6105X, 95-6106X, 95-6107X, 95-6205, 95-6207; 95-2005; 95-2007; 95-2009; 95-2011; 95-2013; 95-2015; 95-2017 | 400.000 | |
42 | HAEMOCAT® SIGNO V1215 CATHETER SET 15CM |
7029601
|
700 | Cái | Catheter lọc máu tạm thời | B.Braun Avitum AG - Đức, Ký mã hiệu: 7029601 | 766.784 | |
43 | Quả lọc dịch DIASAFE plus |
5008201
|
60 | Cái | Màng Daisafe | Xuất xứ: Đức Ký mã hiệu: 5008201 Tên thương mại: Quả lọc dịch DIASAFE plus Hãng sản xuất: Fresenius Medical Care Deutschland GmbH St. Wendel Plant Hãng, nước chủ sở hữu: Fresenius Medical Care AG & Co.KGaA, Đức | 2.500.000 | |
44 | HAEMOSELECT M 0.5 |
7211191
|
120 | Cái | Màng Plasma | B.Braun Avitum AG - Ý, Ký mã hiệu: 7211191 | 6.283.000 | |
45 | Đinh xương cánh tay |
9554XXXXX
|
10 | Cái | Đinh xương cánh tay | • Nước sản xuất: Hungary; • Ký mã hiệu, nhãn hiệu: 9554XXXXX; • Hãng sản xuất: Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 16.000.000 | |
46 | Đinh xương cánh tay |
9554XXXXX
|
10 | Cái | Đinh xương cánh tay | • Nước sản xuất: Hungary; • Ký mã hiệu, nhãn hiệu: 9554XXXXX • Hãng sản xuất: Mediox Orvosi Műszergyártó Kft | 16.000.000 | |
47 | Nẹp khóa xương titanium bản hẹp |
012204T, 012205T, 012206T, 012207T, 012208T, 012209T,
012210T, 012211T, 012212T, 012213T, 012214T, 012215T, 012216T, 012217T, 012218T, 012219T, 012220T, 012221T, 012222T, 012223T, 012224T
|
30 | Cái | Nẹp khóa titanium bản hẹp | Mikromed/ Ba Lan | 7.000.000 | |
48 | Nẹp khoá xương titanium bản rộng |
012304T, 012305T, 012306T, 012307T, 012308T, 012309T, 012310T, 012311T, 012312T, 012313T, 012314T, 012315T, 012316T, 012317T, 012318T, 012319T, 012320T, 012321T, 012322T, 012323T, 012324T
|
30 | Cái | Nẹp khóa titanium bản rộng | Mikromed/ Ba Lan | 7.000.000 | |
49 | Nẹp khoá titanium đầu trên xương chày hình chữ L |
013484T, 013485T, 013486T, 013488T, 013490T, 013492T, 013494T, 013496T, 013424T, 013426T, 013428T, 013430T, 013432T, 013434T, 013404T, 013406T, 013408T, 013410T, 013412T, 013414T, 013584T, 013585T, 013586T, 013588T, 013590T, 013592T, 013594T, 013596T
|
20 | Cái | Nẹp khoá titanium chữ L đầu trên xương chày | Mikromed/ Ba Lan | 10.000.000 | |
50 | Nẹp khóa xương titanium hình chữ T |
013235T, 013236T, 013237T, 013238T, 013239T, 013240T,
197373T, 197374T, 197375T, 197376T, 197377T, 197378T, 197379T, 197380T, 197383T, 197384T, 197385T, 197386T, 197387T, 197388T, 197389T, 197390T
|
20 | Cái | Nẹp khóa titanium chữ T | Mikromed/ Ba Lan | 7.000.000 | |
51 | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay |
139120T, 139122T, 139124T, 139121T, 139123T, 139125T,
139220T, 139222T, 139224T, 139221T, 139223T, 139225T
|
10 | Cái | Nẹp khóa titanium đầu dưới xương quay | Mikromed/ Ba Lan | 8.000.000 | |
52 | Nẹp khóa xương titanium lòng máng 1/3 |
012233T, 012234T, 012235T, 012236T, 012237T, 012238T, 012239T, 012240T, 012241T, 012242T
|
10 | Cái | Nẹp khóa titanium lòng máng 1/3 | Mikromed/ Ba Lan | 7.000.000 | |
53 | Nẹp khoá titanium ốp lồi cầu đùi |
013506T, 013508T, 013510T, 013512T, 013514T, 013516T, 013518T, 013520T, 013522T, 013526T, 013528T, 013530T, 013532T, 013534T, 013536T, 013538T, 013540T, 013542T
|
30 | Cái | Nẹp khoá titanium ốp lồi cầu đùi | Mikromed/ Ba Lan | 10.000.000 | |
54 | Vít chỉ neo tự tiêu PressFT |
NP211, NP212,
NP261, NP262,
NB211, NB212,
NB261, NB262,
|
50 | Cái | Vít chỉ neo tự tiêu PressFT các cỡ 2.1mm, 2.6mm | Conmed Corporation/ Mỹ | 10.000.000 | |
55 | Vít chỉ neo Y-Knot cố định sụn viền |
HF13A
|
30 | Cái | Vít chỉ neo Y-Knot cố định sụn viền đường kính 1.3mm | Conmed Corporation/ Mỹ | 10.000.000 | |
56 | Vít chỉ neo Y-Knot Flex khâu sụn viền |
Y1301, Y1802
|
30 | Cái | Vít chỉ neo Y-Knot Flex khâu sụn viền các cỡ 1.3mm, 1.8mm | Conmed Corporation/ Mỹ | 12.000.000 | |
57 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu BioScrew |
C8030, C8031,
C8032, C8033,
C8034, C8035,
C8037, C8038,
C8039, C8022,
C8023, C8024,
C8025
|
100 | Cái | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu các cỡ | Conmed Corporation/ Mỹ | 6.000.000 | |
58 | Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân có thể điều chỉnh độ ngắn dài |
AR-1588RT
|
100 | Cái | Vít điều chỉnh dây chằng chéo TightRope | Quốc gia: Mỹ Vùng lãnh thổ: Bắc Mỹ Ký mã hiệu: AR-1588RT Hãng sản xuất: Arthrex Inc | 13.900.000 | |
59 | Vít khóa xương |
021706T, 021708T, 021710T, 021712T, 021714T, 021715T, 021716T, 021718T, 021720T, 021722T, 021724T, 021725T, 021726T, 021728T, 021730T, 021732T, 021734T, 021735T, 021736T, 021738T, 021740T,
021306T, 021308T, 021310T, 021312T, 021314T, 021315T, 021316T, 021318T, 021320T, 021322T, 021324T, 021325T, 021326T, 021328T, 021330T, 021332T, 021334T, 021335T, 021336T, 021338T, 021340T, 020810T, 020812T, 020814T, 020815T, 020816T, 020818T, 020820T, 020822T,
|
600 | Cái | Vít khóa tianium 2.4, 2.7, 3.5mm | Mikromed/ Ba Lan | 600.000 | |
60 | Vít khóa xương |
020720T, 020722T, 020724T, 020725T, 020726T, 020728T, 020730T, 020732T, 020734T, 020735T, 020736T, 020738T, 020740T, 020742T, 020744T, 020745T, 020746T, 020748T, 020750T, 020752T, 020754T, 020755T, 020756T, 020758T, 020760T, 020762T, 020764T, 020765T, 020770T, 020775T, 020780T, 020785T, 020790T, 020520T, 020522T, 020524T, 020525T, 020526T, 020528T, 020530T, 020532T, 020534T, 020535T, 020536T, 020538T, 020540T, 020542T, 020544T, 020545T, 020546T, 020548T, 020550T, 020552T,
|
900 | Cái | Vít khóa titanium 4,5; 5.0mm | Mikromed/ Ba Lan | 700.000 | |
61 | Vít khóa xương |
020620T, 020622T, 020624T, 020625T, 020626T, 020628T, 020630T, 020632T, 020634T, 020635T, 020636T, 020638T, 020640T, 020642T, 020644T, 020645T, 020646T, 020648T, 020650T, 020652T, 020654T, 020655T, 020656T, 020658T, 020660T, 020662T, 020664T, 020665T, 020670T, 020675T, 020680T, 020685T, 020690T, 020695T, 020700T
|
700 | Cái | Vít khóa titanium 6.5mm | Mikromed/ Ba Lan | 800.000 | |
62 | Vít khóa xương |
022130T, 022135T, 022140T, 022145T, 022150T, 022155T, 022160T, 022165T, 022170T, 022175T, 022180T, 022185T, 022190T, 022195T, 022200T, 022205T, 022210T, 022215T, 022220T, 022225T, 022230T, 022235T, 022240T, 022245T
|
100 | Cái | Vít khóa titanium 7.5mm | Mikromed/ Ba Lan | 900.000 | |
63 | Vít treo cố định mảnh ghép gân XO Button |
T5015, T5035,
T5055, T5020,
T5040, T5060,
T5025, T5045,
T5030, T5050,
|
100 | Cái | Vít treo cố định mảnh ghép gân XO Button các cỡ | Conmed Corporation/ Mỹ | 10.000.000 | |
64 | Vít treo dây chằng điều chỉnh độ dài GraftMax |
KS-ALB
|
100 | Cái | Vít treo dây chằng điều chỉnh độ dài GraftMax | Conmed Corporation/ Mỹ | 12.000.000 | |
65 | Vít treo mảnh ghép dây chằng Infinity điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày |
KTB014,
KTB017,
KFL100,
|
100 | Cái | Vít treo mảnh ghép dây chằng INFINITY điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày | Conmed Corporation/ Mỹ | 16.000.000 | |
66 | Vít xương xốp |
241214, 241215, 241216, 241218, 241220, 241222, 241224, 241226, 241228, 241230, 241232, 241234, 241235, 241236, 241238, 241240, 241242, 241244, 241245, 241246, 241248, 241250, 241252, 241254, 241255, 241256, 241258, 241260, 241262, 241264, 241265, 241266, 241268, 241270
|
600 | Cái | Vít xốp đường kính 4.0 mm | Mikromed/ Ba Lan | 160.000 | |
67 | Vít xương xốp |
270232, 270234, 270235, 270236, 270238, 270240, 270242, 270244, 270245, 270246, 270248, 270250, 270252, 270254, 270255, 270256, 270258, 270260, 270262, 270264, 270265, 270266, 270268, 270270, 270272, 270274, 270275, 270280, 270285, 270290, 270295, 270300, 270305, 270310, 270315, 270320, 270325, 270330, 270335, 270340
|
400 | Cái | Vít xốp đường kính 6.5mm, ren 32 mm | Mikromed/ Ba Lan | 230.000 | |
68 | Vít xương cứng |
240214, 240216, 240218, 240220, 240222, 240224, 240225, 240226, 240228, 240230, 240232, 240234, 240235, 240236, 240238, 240240
|
400 | Cái | Vít xương cứng đường kính 3.5 mm | Mikromed/ Ba Lan | 130.000 | |
69 | Bọc vô khuẩn cho đầu camera kèm ống kính nội soi 3D Einstein vision 2.0 góc nhìn 30 độ, đường kính 10mm (SINGLE USE COVER F/3D CAMERA HEAD 30°2.0) |
EV2-000056
|
48 | Cái | Màng bọc camera dùng 1 lần, bảo vệ camera 3D, góc nhìn 30 độ, đã hấp tiệt trùng | Hãng sản xuất: Scholly Fiberoptic GmbH Nước sản xuất: Đức Ký hiệu mã: EV2-000056 | 2.075.000 | |
70 | Kim chích cầm máu dùng trong nội soi |
09 10 71 82 12; 09 10 52 31 12
|
60 | Cái | Kim chích cầm máu | - Hãng/ Nước sản xuất: Prince Medical/ Pháp - Mã sản phẩm: 09 10 71 82 12; 09 10 52 31 12 | 600.000 | |
71 | Gắp dị vật răng chuột kết hợp cá sấu, SD nhiều lần |
07 21 32 0
|
2 | Cái | Kìm gắp dị vật ngàm cá sấu, răng chuột | - Hãng/ Nước sản xuất: MTW/ Đức - Mã sản phẩm: 07 21 32 0 | 12.600.000 | |
72 | Chỉ thị sinh học cho chu trình tiệt khuẩn STERRAD Velocity (Hộp 30) |
Ống
|
200 | Ống | Test vi sinh cho tiệt khuẩn plasma ( tương thích máy STERRAD 100S) | Mỹ - 4321030 'Advanced Sterilization Products Inc. | 175.000 | |
73 | Vòng nối mạch máu vi phẫu |
GEMxxxx
|
50 | Cái | Vòng nối mạch máu vi phẫu | Synovis/ Mỹ; GEMxxxx | 9.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.