PACKAGE 3: PROCUREMENT OF IMMUNITY TESTING CHEMICALS

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
PACKAGE 3: PROCUREMENT OF IMMUNITY TESTING CHEMICALS
Bidding method
Online bidding
Tender value
20.742.992.142 VND
Publication date
15:47 21/10/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
2504/QĐ-BV.TMHH
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Blood Transfusion Hematology Hospital
Approval date
16/10/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0304222357 PHU GIA MEDICAL TRADING COMPANY LIMITED 1.797.530.112 1.802.637.792 1 See details
2 vn0310913521 VIMEC MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 6.141.529.048 6.141.529.048 2 See details
3 vn0101837789 THAI DUONG HEALTH SOLUTION COMPANY LIMITED 3.285.728.640 3.285.728.640 1 See details
4 vn3700303206 DKSH VIETNAM CO., LTD 1.622.775.448 1.624.198.522 1 See details
5 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 798.176.700 798.188.700 1 See details
6 vn0309110047 PHUC TIN TRADING AND SERVICE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 7.090.709.440 7.090.709.440 1 See details
Total: 6 contractors 20.736.449.388 20.742.992.142 7

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Dấu ấn miễn dịch tế bào FMC-7 FITC
100 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 90.816.000
2 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD7 FITC
500 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 75.520.000
3 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD8 APC
400 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 44.376.000
4 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD14 PerCP
400 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 96.096.000
5 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD20 PerCP
200 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 47.684.000
6 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD25 APC
150 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 31.134.000
7 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD45 PerCP
300 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 34.455.000
8 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD56 APC
500 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 103.780.000
9 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD56 PE
400 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 44.572.000
10 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD61 FITC
300 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 22.581.000
11 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD103 FITC
100 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 21.970.000
12 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD33 APC
1.500 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 170.775.000
13 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD14 APC-H7
500 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 117.000.000
14 Hạt bead cài đặt và kiểm chuẩn máy phân tích dòng chảy tế bào
200 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 91.248.000
15 Hạt bead cài đặt bù trừ quang phổ 7 màu
100 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 749.720.000
16 Bộ ống kháng thể đông khô định hướng dòng bệnh bạch cầu cấp (A LOT)
120 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 250.932.000
17 Hoá chất phân tích kiểu hình miễn dịch các quần thể plasma bình thường và bất thường trong tủy xương nhằm chẩn đoán bệnh đa u tủy và các bệnh liên quan đến plasma khác
120 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 221.364.000
18 Hoá chất phân tích kiểu hình miễn dịch các quần thể plasma bình thường và bất thường trong tủy xương hỗ trợ chẩn đoán các bệnh về máu
100 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 193.540.000
19 Dung dịch chạy máy phân tích dòng chảy tế bào
360 lít Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 33.840.000
20 Kit xét nghiệm ANA screen
3.744 test Theo quy định tại Chương V. Ý 216.530.496
21 Kit xét nghiệm ds DNA loại IgG
4.224 test Theo quy định tại Chương V. Ý 246.774.528
22 Kit xét nghiệm kháng thể cardiolipin loại IgG/IgM, phương pháp Elisa
1.920 test Theo quy định tại Chương V. Đức 124.145.280
23 Kit xét nghiệm EBV loại IgG, phương pháp Elisa
960 test Theo quy định tại Chương V. Ý 43.908.480
24 Kit xét nghiệm EBV loại IgM, phương pháp Elisa
960 test Theo quy định tại Chương V. Ý 51.851.520
25 Kit xét nghiệm Sm, phương pháp Elisa
2.784 test Theo quy định tại Chương V. Đức 175.392.000
26 Kit xét nghiệm ANA 8 chỉ số, phương pháp Elisa
960 test Theo quy định tại Chương V. Đức 62.697.600
27 Kit xét nghiệm kháng thể Phospholipid loại IgM/IgG, phương pháp Elisa
1.920 test Theo quy định tại Chương V. Đức 125.395.200
28 Kit xét nghiệm H. pylori loại IgG phương pháp Elisa
1.920 test Theo quy định tại Chương V. Đức 99.066.240
29 Kit xét nghiệm H. pylori loại IgM phương pháp Elisa
1.920 test Theo quy định tại Chương V. Đức 104.267.520
30 Kit xét nghiệm Chlamydia pneumoniae loại IgG phương pháp Elisa
960 test Theo quy định tại Chương V. Đức 54.754.560
31 Kit xét nghiệm Chlamydia pneumoniae loại IgM phương pháp Elisa
960 test Theo quy định tại Chương V. Đức 52.133.760
32 Kit xét nghiệm Legionnella pneumophilia loại IgG phương pháp Elisa
960 test Theo quy định tại Chương V. Đức 54.754.560
33 Kit xét nghiệm Legionnella pneumophilia loại IgM phương pháp Elisa
960 test Theo quy định tại Chương V. Đức 52.133.760
34 Kit xét nghiệm Mycoplasma IgG phương pháp Elisa
960 test Theo quy định tại Chương V. Đức 54.754.560
35 Kit xét nghiệm Mycoplasma IgM phương pháp Elisa
960 test Theo quy định tại Chương V. Đức 52.133.760
36 Đầu côn nhựa tĩnh điện 300µl
12.672 cái Theo quy định tại Chương V. Đức 40.981.248
37 Đầu côn nhựa tĩnh điện 1100µl
3.456 cái Theo quy định tại Chương V. Đức 13.063.680
38 Kháng thể ADAMTS 13
480 test Theo quy định tại Chương V. Áo 172.791.360
39 Kháng thể đơn dòng Anti A
29.808 test Theo quy định tại Chương V. Úc 136.192.752
40 Kháng thể đơn dòng Anti B
29.808 test Theo quy định tại Chương V. Úc 136.192.752
41 Kháng thể đơn dòng Anti D, IgM
29.808 test Theo quy định tại Chương V. Úc 148.056.336
42 Hộp nhựa 70ml. Neutral gel được bảo quản trong buffer PBS
138.240 test Theo quy định tại Chương V. Úc 784.235.520
43 Đĩa 18 ống
233.280 test Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 972.077.760
44 Hộp nhựa 60ml. Dung dịch pha loãng Liss
145.152 test Theo quy định tại Chương V. Úc 624.879.360
45 Tip lọc
148.378 test Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 892.642.048
46 Plate pha loãng
80.420 test Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 190.756.240
47 Hộp nhựa 70ml. Gel AHG
115.200 test Theo quy định tại Chương V. Úc 812.966.400
48 Card gel Anti IgG-C3d
5.952 card Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 449.971.200
49 Card ABD túi máu
30.192 card Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 1.585.080.000
50 Card ABO reverse bệnh nhân
25.488 card Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 1.220.365.440
51 LISS
9.000 ml Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 30.312.000
52 Card gel Anti IgG-C3d
1.400 card Theo quy định tại Chương V. Úc 115.416.000
53 Card ABD túi máu
6.700 card Theo quy định tại Chương V. Úc 364.614.000
54 Card ABO reverse bệnh nhân
12.000 card Theo quy định tại Chương V. Úc 620.400.000
55 LISS
1.000 ml Theo quy định tại Chương V. Úc 3.368.000
56 Hồng cầu mẫu 11 cell
660 ml Theo quy định tại Chương V. Úc 152.207.880
57 Hồng cầu mẫu A1, B
240 ml Theo quy định tại Chương V. Úc 74.160.000
58 Hồng cầu mẫu 3 cell
360 ml Theo quy định tại Chương V. Úc 113.364.000
59 Dung dịch rửa kim
25 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 3.349.500
60 Hóa chất điện di định danh miễn dịch (cho 8 đầu di)
648 dãy Theo quy định tại Chương V. Pháp 442.260.000
61 Hóa chất điện di mao quản Protein (cho 8 đầu di)
13.300 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 262.435.600
62 Dung dịch đệm cho điện di protein
1.400 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 23.940.000
63 Hóa chất điện di mao quản Hb (cho 8 đầu di)
21.000 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 658.959.000
64 Hóa chất kiểm chuẩn HbA2 bình thường
12 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 25.866.228
65 Dung dịch khử khuẩn
25 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 13.860.000
66 Ống xử lý mẫu nước tiểu
200 ống Theo quy định tại Chương V. Pháp 107.625.000
67 Ống chiết QC
100 tube Theo quy định tại Chương V. Pháp 10.395.000
68 Dung dịch chuẩn bị mẫu nước tiểu
5.760 ml Theo quy định tại Chương V. Pháp 74.085.120
69 Dịch bao
110 lít Theo quy định tại Chương V. Mỹ 18.803.400
70 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học
20 lít Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 11.739.000
71 Kit đếm tế bào gốc
1.200 test Theo quy định tại Chương V. Pháp 691.891.200
72 Mẫu kiểm chuẩn xét nghiệm đếm tế bào gốc
60 test Theo quy định tại Chương V. Pháp 26.346.600
73 Ống nghiệm chuẩn bị mẫu phân tích
1.500 tube Theo quy định tại Chương V. Mỹ 10.032.000
74 CD3
100 test Theo quy định tại Chương V. Pháp 36.132.600
75 QC CD3 (Immuno Troll Cell)
20 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.231.900
76 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD38 FITC (HB7)
200 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 25.556.000
77 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD11c APC (MHCD11C05)
200 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 21.882.000
78 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD5 PerCP-Cy55
300 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 74.190.000
79 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD34 PerCP-Cy 5.5
1.200 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 306.144.000
80 Hạt bead gắn huỳnh quang dùng để thiết lập điện thế cho các ống nhân quang trong các phương pháp phân tích dòng chảy tế bào đa màu
25 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 14.826.000
81 Hạt bead cài đặt bù trừ quang phổ 8 màu
10 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 54.738.000
82 Ống sàng lọc bệnh lý tăng sinh mạn tính dòng lympho
160 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 190.936.000
83 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD3 APC-H7
500 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 112.655.000
84 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD3 PerCP-Cy55
200 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 37.596.000
85 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD4 PE-Cy7
200 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 30.290.000
86 Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang 6 màu TBNK
200 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 97.796.000
87 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD10 PE
1.000 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 202.800.000
88 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD11b APC (D12)
500 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 48.385.000
89 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD13 PE (L138)
800 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 86.016.000
90 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD13 PE-Cy7
100 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 27.948.000
91 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD19 PE-Cy7
2.400 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 534.144.000
92 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD20 V450
900 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 82.251.000
93 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD22 APC (S-HCL-1)
1.000 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 110.940.000
94 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD45 APC-H7 (2D1)
100 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 18.109.000
95 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD45 V500-C
3.900 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 953.667.000
96 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD79a PE (HM47)
300 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 64.584.000
97 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD117 PE-Cy7 (104D2)
1.700 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 475.116.000
98 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD117 APC (104D2)
100 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.553.000
99 Dấu ấn miễn dịch tế bào Anti- HLA-DR V450
1.000 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 57.730.000
100 Dấu ấn miễn dịch tế bào Anti-Kappa APC
300 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 29.211.000
101 Dấu ấn miễn dịch tế bào Anti- TCR-Gamma/Delta-1 PE
100 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 19.396.000
102 Dấu ấn miễn dịch tế bào Anti-TCR-Alpha/Beta-1 FITC
200 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 32.188.000
103 Dấu ấn miễn dịch tế bào Anti- TdT FITC
550 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 144.617.000
104 Dấu ấn miễn dịch tế bào Anti-MPO FITC
450 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 94.401.000
105 Hóa chất bộc lộ kháng kháng nguyên nội bào
900 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 138.798.000
106 Hoá chất kiểm chuẩn tế bào gốc
120 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 148.976.040
107 Kit đếm tế bào gốc (Stem cell Enumeration kit)
120 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 77.232.000
108 Ống đếm số lượng tuyệt đối
120 tube Theo quy định tại Chương V. Mỹ 18.338.400
109 Hạt bead cài đặt và theo dõi máy phân tích dòng chảy tế bào cho phần mềm BD FACSDiva (IVD)
200 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 77.524.000
110 Dung dịch ly giải hồng cầu
2.200 ml Theo quy định tại Chương V. Mỹ 123.486.000
111 Hạt bead cài đặt 7 màu cho máy FACSCanto II
25 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 23.285.000
112 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD2 PE-Cy7
200 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 33.528.000
113 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD16 FITC
300 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 29.154.000
114 Dung dịch đệm PBS pH 7.2
1.000 lít Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.040.000
115 Dấu ấn miễn dịch tế bào CD1a PE
100 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ 20.280.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8470 Projects are waiting for contractors
  • 1064 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1349 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25359 Tender notices posted in the past month
  • 39429 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second