Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0304222357 | PHU GIA MEDICAL TRADING COMPANY LIMITED | 1.797.530.112 | 1.802.637.792 | 1 | See details |
2 | vn0310913521 | VIMEC MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 6.141.529.048 | 6.141.529.048 | 2 | See details |
3 | vn0101837789 | THAI DUONG HEALTH SOLUTION COMPANY LIMITED | 3.285.728.640 | 3.285.728.640 | 1 | See details |
4 | vn3700303206 | DKSH VIETNAM CO., LTD | 1.622.775.448 | 1.624.198.522 | 1 | See details |
5 | vn0101268476 | MITALAB COMPANY LIMITED | 798.176.700 | 798.188.700 | 1 | See details |
6 | vn0309110047 | PHUC TIN TRADING AND SERVICE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | 7.090.709.440 | 7.090.709.440 | 1 | See details |
Total: 6 contractors | 20.736.449.388 | 20.742.992.142 | 7 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dấu ấn miễn dịch tế bào FMC-7 FITC |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 90.816.000 | |
2 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD7 FITC |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 75.520.000 | |
3 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD8 APC |
|
400 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 44.376.000 | |
4 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD14 PerCP |
|
400 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 96.096.000 | |
5 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD20 PerCP |
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 47.684.000 | |
6 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD25 APC |
|
150 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 31.134.000 | |
7 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD45 PerCP |
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 34.455.000 | |
8 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD56 APC |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 103.780.000 | |
9 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD56 PE |
|
400 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 44.572.000 | |
10 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD61 FITC |
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 22.581.000 | |
11 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD103 FITC |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 21.970.000 | |
12 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD33 APC |
|
1.500 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 170.775.000 | |
13 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD14 APC-H7 |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 117.000.000 | |
14 | Hạt bead cài đặt và kiểm chuẩn máy phân tích dòng chảy tế bào |
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 91.248.000 | |
15 | Hạt bead cài đặt bù trừ quang phổ 7 màu |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 749.720.000 | |
16 | Bộ ống kháng thể đông khô định hướng dòng bệnh bạch cầu cấp (A LOT) |
|
120 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 250.932.000 | |
17 | Hoá chất phân tích kiểu hình miễn dịch các quần thể plasma bình thường và bất thường trong tủy xương nhằm chẩn đoán bệnh đa u tủy và các bệnh liên quan đến plasma khác |
|
120 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 221.364.000 | |
18 | Hoá chất phân tích kiểu hình miễn dịch các quần thể plasma bình thường và bất thường trong tủy xương hỗ trợ chẩn đoán các bệnh về máu |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 193.540.000 | |
19 | Dung dịch chạy máy phân tích dòng chảy tế bào |
|
360 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 33.840.000 | |
20 | Kit xét nghiệm ANA screen |
|
3.744 | test | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 216.530.496 | |
21 | Kit xét nghiệm ds DNA loại IgG |
|
4.224 | test | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 246.774.528 | |
22 | Kit xét nghiệm kháng thể cardiolipin loại IgG/IgM, phương pháp Elisa |
|
1.920 | test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 124.145.280 | |
23 | Kit xét nghiệm EBV loại IgG, phương pháp Elisa |
|
960 | test | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 43.908.480 | |
24 | Kit xét nghiệm EBV loại IgM, phương pháp Elisa |
|
960 | test | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 51.851.520 | |
25 | Kit xét nghiệm Sm, phương pháp Elisa |
|
2.784 | test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 175.392.000 | |
26 | Kit xét nghiệm ANA 8 chỉ số, phương pháp Elisa |
|
960 | test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 62.697.600 | |
27 | Kit xét nghiệm kháng thể Phospholipid loại IgM/IgG, phương pháp Elisa |
|
1.920 | test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 125.395.200 | |
28 | Kit xét nghiệm H. pylori loại IgG phương pháp Elisa |
|
1.920 | test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 99.066.240 | |
29 | Kit xét nghiệm H. pylori loại IgM phương pháp Elisa |
|
1.920 | test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 104.267.520 | |
30 | Kit xét nghiệm Chlamydia pneumoniae loại IgG phương pháp Elisa |
|
960 | test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 54.754.560 | |
31 | Kit xét nghiệm Chlamydia pneumoniae loại IgM phương pháp Elisa |
|
960 | test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 52.133.760 | |
32 | Kit xét nghiệm Legionnella pneumophilia loại IgG phương pháp Elisa |
|
960 | test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 54.754.560 | |
33 | Kit xét nghiệm Legionnella pneumophilia loại IgM phương pháp Elisa |
|
960 | test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 52.133.760 | |
34 | Kit xét nghiệm Mycoplasma IgG phương pháp Elisa |
|
960 | test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 54.754.560 | |
35 | Kit xét nghiệm Mycoplasma IgM phương pháp Elisa |
|
960 | test | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 52.133.760 | |
36 | Đầu côn nhựa tĩnh điện 300µl |
|
12.672 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 40.981.248 | |
37 | Đầu côn nhựa tĩnh điện 1100µl |
|
3.456 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 13.063.680 | |
38 | Kháng thể ADAMTS 13 |
|
480 | test | Theo quy định tại Chương V. | Áo | 172.791.360 | |
39 | Kháng thể đơn dòng Anti A |
|
29.808 | test | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 136.192.752 | |
40 | Kháng thể đơn dòng Anti B |
|
29.808 | test | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 136.192.752 | |
41 | Kháng thể đơn dòng Anti D, IgM |
|
29.808 | test | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 148.056.336 | |
42 | Hộp nhựa 70ml. Neutral gel được bảo quản trong buffer PBS |
|
138.240 | test | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 784.235.520 | |
43 | Đĩa 18 ống |
|
233.280 | test | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 972.077.760 | |
44 | Hộp nhựa 60ml. Dung dịch pha loãng Liss |
|
145.152 | test | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 624.879.360 | |
45 | Tip lọc |
|
148.378 | test | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 892.642.048 | |
46 | Plate pha loãng |
|
80.420 | test | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 190.756.240 | |
47 | Hộp nhựa 70ml. Gel AHG |
|
115.200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 812.966.400 | |
48 | Card gel Anti IgG-C3d |
|
5.952 | card | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 449.971.200 | |
49 | Card ABD túi máu |
|
30.192 | card | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 1.585.080.000 | |
50 | Card ABO reverse bệnh nhân |
|
25.488 | card | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 1.220.365.440 | |
51 | LISS |
|
9.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 30.312.000 | |
52 | Card gel Anti IgG-C3d |
|
1.400 | card | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 115.416.000 | |
53 | Card ABD túi máu |
|
6.700 | card | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 364.614.000 | |
54 | Card ABO reverse bệnh nhân |
|
12.000 | card | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 620.400.000 | |
55 | LISS |
|
1.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 3.368.000 | |
56 | Hồng cầu mẫu 11 cell |
|
660 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 152.207.880 | |
57 | Hồng cầu mẫu A1, B |
|
240 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 74.160.000 | |
58 | Hồng cầu mẫu 3 cell |
|
360 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Úc | 113.364.000 | |
59 | Dung dịch rửa kim |
|
25 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 3.349.500 | |
60 | Hóa chất điện di định danh miễn dịch (cho 8 đầu di) |
|
648 | dãy | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 442.260.000 | |
61 | Hóa chất điện di mao quản Protein (cho 8 đầu di) |
|
13.300 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 262.435.600 | |
62 | Dung dịch đệm cho điện di protein |
|
1.400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 23.940.000 | |
63 | Hóa chất điện di mao quản Hb (cho 8 đầu di) |
|
21.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 658.959.000 | |
64 | Hóa chất kiểm chuẩn HbA2 bình thường |
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 25.866.228 | |
65 | Dung dịch khử khuẩn |
|
25 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 13.860.000 | |
66 | Ống xử lý mẫu nước tiểu |
|
200 | ống | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 107.625.000 | |
67 | Ống chiết QC |
|
100 | tube | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 10.395.000 | |
68 | Dung dịch chuẩn bị mẫu nước tiểu |
|
5.760 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 74.085.120 | |
69 | Dịch bao |
|
110 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 18.803.400 | |
70 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
|
20 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 11.739.000 | |
71 | Kit đếm tế bào gốc |
|
1.200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 691.891.200 | |
72 | Mẫu kiểm chuẩn xét nghiệm đếm tế bào gốc |
|
60 | test | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 26.346.600 | |
73 | Ống nghiệm chuẩn bị mẫu phân tích |
|
1.500 | tube | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 10.032.000 | |
74 | CD3 |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 36.132.600 | |
75 | QC CD3 (Immuno Troll Cell) |
|
20 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.231.900 | |
76 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD38 FITC (HB7) |
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 25.556.000 | |
77 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD11c APC (MHCD11C05) |
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 21.882.000 | |
78 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD5 PerCP-Cy55 |
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 74.190.000 | |
79 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD34 PerCP-Cy 5.5 |
|
1.200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 306.144.000 | |
80 | Hạt bead gắn huỳnh quang dùng để thiết lập điện thế cho các ống nhân quang trong các phương pháp phân tích dòng chảy tế bào đa màu |
|
25 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 14.826.000 | |
81 | Hạt bead cài đặt bù trừ quang phổ 8 màu |
|
10 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 54.738.000 | |
82 | Ống sàng lọc bệnh lý tăng sinh mạn tính dòng lympho |
|
160 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 190.936.000 | |
83 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD3 APC-H7 |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 112.655.000 | |
84 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD3 PerCP-Cy55 |
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 37.596.000 | |
85 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD4 PE-Cy7 |
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 30.290.000 | |
86 | Bộ hóa chất miễn dịch huỳnh quang 6 màu TBNK |
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 97.796.000 | |
87 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD10 PE |
|
1.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 202.800.000 | |
88 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD11b APC (D12) |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 48.385.000 | |
89 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD13 PE (L138) |
|
800 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 86.016.000 | |
90 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD13 PE-Cy7 |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 27.948.000 | |
91 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD19 PE-Cy7 |
|
2.400 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 534.144.000 | |
92 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD20 V450 |
|
900 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 82.251.000 | |
93 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD22 APC (S-HCL-1) |
|
1.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 110.940.000 | |
94 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD45 APC-H7 (2D1) |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 18.109.000 | |
95 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD45 V500-C |
|
3.900 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 953.667.000 | |
96 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD79a PE (HM47) |
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 64.584.000 | |
97 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD117 PE-Cy7 (104D2) |
|
1.700 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 475.116.000 | |
98 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD117 APC (104D2) |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 8.553.000 | |
99 | Dấu ấn miễn dịch tế bào Anti- HLA-DR V450 |
|
1.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 57.730.000 | |
100 | Dấu ấn miễn dịch tế bào Anti-Kappa APC |
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 29.211.000 | |
101 | Dấu ấn miễn dịch tế bào Anti- TCR-Gamma/Delta-1 PE |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 19.396.000 | |
102 | Dấu ấn miễn dịch tế bào Anti-TCR-Alpha/Beta-1 FITC |
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 32.188.000 | |
103 | Dấu ấn miễn dịch tế bào Anti- TdT FITC |
|
550 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 144.617.000 | |
104 | Dấu ấn miễn dịch tế bào Anti-MPO FITC |
|
450 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 94.401.000 | |
105 | Hóa chất bộc lộ kháng kháng nguyên nội bào |
|
900 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 138.798.000 | |
106 | Hoá chất kiểm chuẩn tế bào gốc |
|
120 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 148.976.040 | |
107 | Kit đếm tế bào gốc (Stem cell Enumeration kit) |
|
120 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 77.232.000 | |
108 | Ống đếm số lượng tuyệt đối |
|
120 | tube | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 18.338.400 | |
109 | Hạt bead cài đặt và theo dõi máy phân tích dòng chảy tế bào cho phần mềm BD FACSDiva (IVD) |
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 77.524.000 | |
110 | Dung dịch ly giải hồng cầu |
|
2.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 123.486.000 | |
111 | Hạt bead cài đặt 7 màu cho máy FACSCanto II |
|
25 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 23.285.000 | |
112 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD2 PE-Cy7 |
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 33.528.000 | |
113 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD16 FITC |
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 29.154.000 | |
114 | Dung dịch đệm PBS pH 7.2 |
|
1.000 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.040.000 | |
115 | Dấu ấn miễn dịch tế bào CD1a PE |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 20.280.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.