Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0304128788 | QUAN PHAM ELECTRICAL EQUIPMENT INDUSTRY COMPANY LIMITED |
430.090.705 VND | 430.090.705 VND | 8 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0311828420 | HUNG THINH INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | bid higher than the winning bidder |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vỏ tủ ĐK, BV |
5 | tủ | Việt Nam | 11.549.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Vỏ tủ RTU/TTLL |
3 | tủ | Việt Nam | 11.549.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Tủ cấp nguồn |
1 | Tủ | Việt Nam | 8.646.275 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Khóa điều khiển và chỉ thị máy cắt |
1 | bộ | New Zealand | 2.365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Khóa chọn chế độ Master/Slave/Independent |
1 | cái | New Zealand | 1.254.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Khóa chọn chế độ Bypass liên động |
3 | cái | New Zealand | 2.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Khóa chọn chế độ ON/OFF 79 |
1 | cái | New Zealand | 988.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Khóa chọn chế độ ON/OFF 87L |
2 | cái | New Zealand | 988.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Khóa chọn chế độ ON/OFF 50BF |
1 | cái | New Zealand | 988.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Khóa chọn chế độ ON/OFF 87B |
1 | cái | New Zealand | 988.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Relay cắt, khóa (F86) + đế |
8 | bộ | Tây Ban Nha | 11.330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Rơle trung gian 2 coil 110VDC + đế |
6 | bộ | Tây Ban Nha | 6.331.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Khối thử nghiệm 8 chân |
6 | cái | Hàn Quốc | 467.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Khối thử nghiệm 28 chân |
8 | cái | Tây Ban Nha | 7.667.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | MCB 2P-10 (cấp nguồn AC) |
8 | cái | Trung Quốc | 58.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Tiếp điểm phụ cho MCB (DC) |
49 | cái | Trung Quốc | 79.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Contactor loại 3P - 40 (2NO) |
1 | cái | Hàn Quốc | 943.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Nắp chặn hàng kẹp mạch áp |
70 | cái | Ấn Độ | 9.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Thanh link hàng kẹp mạch áp |
16 | thanh | Ấn Độ | 30.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Tên hàng kẹp |
298 | cái | Ấn Độ | 10.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Tên số thứ tự hàng kẹp lớn |
178 | thanh | Ấn Độ | 7.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Tên số thứ tự hàng kẹp nhỏ |
420 | thanh | Ấn Độ | 7.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Diod Module |
7 | bộ | Ấn Độ | 399.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ống ruột gà bảo vệ cáp quang Ф25 |
130 | mét | Việt Nam | 4.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dây đơn 1.5mm2 |
4500 | mét | Việt Nam | 3.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dây đơn 2.5mm2 đỏ (mạch áp) |
200 | mét | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dây đơn 2.5mm2 đen (mạch áp và nguồn) |
240 | mét | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dây đơn 2.5mm2 (tiếp địa thiết bị) |
175 | mét | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cosse 1.5mm2 (pin rỗng) |
8000 | cái | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cosse 1.5mm2 (chẻ) |
1400 | cái | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cosse 1.5mm2 (đôi) |
400 | cái | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cosse 2.5mm2 (pin rỗng) |
1965 | cái | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Máng cáp 60*80 |
72 | thanh | Thổ Nhĩ Kỳ | 204.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Máng cáp 60*60 |
38 | thanh | Thổ Nhĩ Kỳ | 173.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Máng cáp 60*40 |
6 | thanh | Thổ Nhĩ Kỳ | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Thanh Din bar sắt |
104 | thanh | Việt Nam | 25.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Mực in gen số |
10 | hộp | Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Băng nhãn dán tên 24mm2 (vàng, chữ đen) |
1 | cuộn | Trung Quốc | 429.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Nút nhấn Ф22 đỏ |
74 | cái | Trung Quốc | 57.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đèn chỉ thị Ф22 đỏ 110VDC |
109 | cái | Trung Quốc | 52.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Nút nhấn kếp hợp đèn Ф22 đỏ |
3 | cái | Trung Quốc | 156.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Nút nhấn kếp hợp đèn Ф22 xanh |
3 | cái | Trung Quốc | 156.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Sưởi |
8 | cái | Hàn Quốc | 287.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bộ điều chỉnh nhiệt độ |
8 | cái | Việt Nam | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Đèn chiếu sáng |
14 | cái | Trung Quốc | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Công tắc cửa |
14 | cái | Trung Quốc | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Ổ cắm 10A - 6 vị trí |
13 | bộ | Việt Nam | 119.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Ổ cắm (3 chấu + 2 vị trí) + đế |
8 | bộ | Việt Nam | 62.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Thanh đồng tiếp địa 5x25mm |
9 | mét | Việt Nam | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Dây nhảy quang MM LC - LC (nội bộ tủ) |
20 | sợi | Trung Quốc | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Dây nhảy quang MM ST - SC (trong mương cáp) |
20 | sợi | Việt Nam | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Dây nhảy quang MM SC - LC (trong mương cáp) |
20 | sợi | Trung Quốc | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Dây nhảy quang MM LC - LC (trong mương cáp) |
20 | sợi | Trung Quốc | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Máng cáp thép, sơn tĩnh điện để đi dây |
40 | mét | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bulong Bake M4x20 |
70 | con | Việt Nam | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bulong Bake M4x40 |
45 | con | Việt Nam | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bulong Bake M6x20 |
160 | con | Việt Nam | 1.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bulong M5x20 |
180 | con | Việt Nam | 1.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bulong M8x40 |
10 | con | Việt Nam | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Tán M4 |
115 | con | Việt Nam | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Tán M5 |
230 | con | Việt Nam | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Tán M6 |
210 | con | Việt Nam | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Tán M8 |
10 | con | Việt Nam | 1.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Long đền M4 |
160 | con | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Long đền M5 |
290 | con | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Long đền M6 |
180 | con | Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Long đền M8 |
20 | con | Việt Nam | 990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Dây xoắn loại nhỏ |
3 | bịch | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Domino nhựa trắng |
9 | thanh | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Keo dán đa năng (100ml) |
2 | lon | Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Mimic nhất thứ bằng mica |
7 | bộ | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Nameplate tủ (miếng Inox) |
9 | cái | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Rive 5 ly |
135 | cái | Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Tên chỉ thị tủ bằng mica |
9 | cái | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Vải simili để bọc cáp |
18 | mét | Việt Nam | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Vít bắn sắt đầu dù 4x10 |
1000 | cái | Việt Nam | 880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Mũi taro M4 x 0.7 |
2 | cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Mũi taro M5 x 0.8 |
2 | cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Mũi khoét phi 22 |
3 | cái | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Mũi khoét phi 30 |
1 | cái | Việt Nam | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Mũi khoét phi 38 |
5 | cái | Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Lưỡi cưa lọng |
1 | cái | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Nhãn cáp ngoài |
200 | cái | Việt Nam | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Miếng dán cố định cáp |
2 | bịch | Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Loa di động |
1 | bộ | Việt Nam | 4.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bộ bảng viết |
1 | bộ | Việt Nam | 1.815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.