Package 5: Antibiotic standard

        Watching
Tender ID
Views
176
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package 5: Antibiotic standard
Bidding method
Online bidding
Tender value
194.200.000 VND
Estimated price
194.200.000 VND
Completion date
15:33 27/10/2020
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
12 tháng
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Có Bảng chào giá đáp ứng các yêu cầu của bảng yêu cầu báo giá và có giá chào thấp nhất và không vượt giá gói thầu được duyệt

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0310451884

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C

102.529.900 VND 102.529.900 VND 12 month

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Chloramphenicol
LGC - Đức/DRE-C11120000/250mg
1 lọ - CAS No: 56-75-7 - Hàm lượng: >= 98 % - Đóng gói (khối lượng): >= 250 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 859.100
2 Norfloxacin
LGC - Đức/DRE-C15648000/100mg
1 Lọ - CAS No: 70458-96-7 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 2.883.100
3 Danofloxacin
LGC - Đức/DRE-C11960400/100mg
1 lọ - CAS No: 112398-08-0 - Hàm lượng: >= 85 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của nhà sản xuất chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 1.829.300
4 Difloxacin hydrochloride
LGC - Đức/DRE-C12627000/100mg
1 lọ - CAS No: 91296-86-5 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 1.579.600
5 Enrofloxacin
LGC - Đức/DRE-C13170000/100mg
1 lọ - CAS No: 93106-60-6 - Hàm lượng: >= 98 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 1.579.600
6 Spiramycin
LGC - Đức/DRE-C16972900/100mg
1 lọ - CAS No: 8025-81-8 - Hàm lượng: >= 90 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của nhà sản xuất chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 1.163.800
7 Sulfadimethoxine
LGC - Đức/DRE-C16990550/250mg
1 lọ - CAS No: 122-11-2 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 250 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 1.053.800
8 Doxycycline hydrate
LGC - Đức/DRE-C13084280/100mg
1 lọ - CAS No: 24390-14-5 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của nhà sản xuất chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 hoặc ISO/IEC 17025 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 1.579.600
9 Leucomalachite Green D5
HPC - Đức/676847/10mg
1 lọ - CAS No: 947601-82-3 - Hàm lượng: >= 90 % - Đóng gói (khối lượng): >= 10 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của nhà sản xuất chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 5.766.200
10 Oxytetracycline hydrochloride
LGC - Đức/DRE-C15820000/250mg
1 lọ - CAS No: 2058-46-0 - Hàm lượng: >= 90 % - Đóng gói (khối lượng): >= 250 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 1.053.800
11 Trimethoprim
LGC - Đức/DRE-C17875000/250mg
1 lọ - CAS No: 738-70-5 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 250 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 1.219.900
12 AHD.HCl
LGC - Đức/DRE-C10203200/100mg
1 lọ - CAS No: 2827-56-7 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 1.579.600
13 Leucomalachite Green
LGC - Đức/DRE-C14629500/100mg
1 lọ - CAS No: 129-73-7 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 915.200
14 Enrofloxacin d5
LGC - Đức/DRE-C13170100/10mg
1 lọ - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 10 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 7.623.000
15 Ormetoprim
LGC - Đức/DRE-C15745000/250mg
1 lọ - CAS No: 6981-18-6 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 250 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 3.076.700
16 Sulfachloropyridazine
LGC - Đức/DRE-C16990100/250mg
1 lọ - CAS No: 80-32-0 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 250 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 1.053.800
17 Sulfamonomethoxine sodium hydrate
LGC - Đức/DRE-C16998175/100mg
1 lọ - CAS No: 1220-83-3 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 3.160.300
18 Norflurazon
Sigma - Mỹ/34364-100MG/100mg
1 lọ - CAS No: 27314-13-2 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 3.884.100
19 Sulfaquinoxaline
LGC - Đức/DRE-C16990000/250mg
1 lọ - CAS No: 59-40-5 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 250 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 1.219.900
20 Nội chuẩn SEM-13C (Semicarbazide hydrochloride-13C,15N2)
LGC - Đức/DRE-C16933501/10mg
1 lọ - CAS No: 1173020-16-0 - Hàm lượng: >= 90 % - Đóng gói (khối lượng): >= 10 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của nhà sản xuất chất chuẩn/ chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 hoặc ISO/IEC 17025 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 11.753.500
21 AMOZ-d5
LGC - Đức/DRE-C10206310/10mg
1 lọ - CAS No: 1017793-94-0 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 10 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của nhà sản xuất chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 4.019.400
22 AOZ-d4
LGC - Đức/DRE-C10209010/10mg
1 lọ - CAS No: 1188331-23-8 - Hàm lượng: >= 90 % - Đóng gói (khối lượng): >= 10 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 10.006.700
23 Nội chuẩn Norfloxacin D5
LGC - Đức/DRE-C15648010/10mg
1 lọ - CAS No: 1015856-57-1 - Hàm lượng: >= 90 % - Đóng gói (khối lượng): >= 10 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 10.117.800
24 Florfenicol amine
LGC - Đức/DRE-C13665020/10mg
1 lọ - CAS No: 76639-93-5 - Hàm lượng: >= 98 % - Đóng gói (khối lượng): >= 10 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 hoặc ISO/IEC 17025 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 3.658.600
25 1-Amino-2,4 imidazolidilone-13C3
LGC - Đức/DRE-XA10203190AL/1ml
1 lọ - CAS No: 957509-31-8 - Hàm lượng: >= 98 % hoặc >= 98 ug/ml - Đóng gói (khối lượng): >= 1 mg/lọ hoặc 1ml/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của nhà sản xuất chất chuẩn/chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 hoặc ISO/IEC 17025 hoặc 9001 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 8.509.600
26 Nội chuẩn 13C6-Sulfamethazine
HPC - Đức/679522/10mg
1 lọ - CAS No: 77643-91-5 - Hàm lượng: >= 90 % - Đóng gói (khối lượng): >= 2,5 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của nhà sản xuất chất chuẩn/chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 hoặc ISO 9001 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). null 11.383.900
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1155 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1876 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38643 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second