Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Có Bảng chào giá đáp ứng các yêu cầu của bảng yêu cầu báo giá và có giá chào thấp nhất và không vượt giá gói thầu được duyệt
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C |
102.529.900 VND | 102.529.900 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chloramphenicol |
LGC - Đức/DRE-C11120000/250mg
|
1 | lọ | - CAS No: 56-75-7 - Hàm lượng: >= 98 % - Đóng gói (khối lượng): >= 250 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 859.100 | |
2 | Norfloxacin |
LGC - Đức/DRE-C15648000/100mg
|
1 | Lọ | - CAS No: 70458-96-7 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 2.883.100 | |
3 | Danofloxacin |
LGC - Đức/DRE-C11960400/100mg
|
1 | lọ | - CAS No: 112398-08-0 - Hàm lượng: >= 85 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của nhà sản xuất chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 1.829.300 | |
4 | Difloxacin hydrochloride |
LGC - Đức/DRE-C12627000/100mg
|
1 | lọ | - CAS No: 91296-86-5 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 1.579.600 | |
5 | Enrofloxacin |
LGC - Đức/DRE-C13170000/100mg
|
1 | lọ | - CAS No: 93106-60-6 - Hàm lượng: >= 98 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 1.579.600 | |
6 | Spiramycin |
LGC - Đức/DRE-C16972900/100mg
|
1 | lọ | - CAS No: 8025-81-8 - Hàm lượng: >= 90 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của nhà sản xuất chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 1.163.800 | |
7 | Sulfadimethoxine |
LGC - Đức/DRE-C16990550/250mg
|
1 | lọ | - CAS No: 122-11-2 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 250 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 1.053.800 | |
8 | Doxycycline hydrate |
LGC - Đức/DRE-C13084280/100mg
|
1 | lọ | - CAS No: 24390-14-5 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của nhà sản xuất chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 hoặc ISO/IEC 17025 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 1.579.600 | |
9 | Leucomalachite Green D5 |
HPC - Đức/676847/10mg
|
1 | lọ | - CAS No: 947601-82-3 - Hàm lượng: >= 90 % - Đóng gói (khối lượng): >= 10 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của nhà sản xuất chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 5.766.200 | |
10 | Oxytetracycline hydrochloride |
LGC - Đức/DRE-C15820000/250mg
|
1 | lọ | - CAS No: 2058-46-0 - Hàm lượng: >= 90 % - Đóng gói (khối lượng): >= 250 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 1.053.800 | |
11 | Trimethoprim |
LGC - Đức/DRE-C17875000/250mg
|
1 | lọ | - CAS No: 738-70-5 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 250 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 1.219.900 | |
12 | AHD.HCl |
LGC - Đức/DRE-C10203200/100mg
|
1 | lọ | - CAS No: 2827-56-7 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 1.579.600 | |
13 | Leucomalachite Green |
LGC - Đức/DRE-C14629500/100mg
|
1 | lọ | - CAS No: 129-73-7 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 915.200 | |
14 | Enrofloxacin d5 |
LGC - Đức/DRE-C13170100/10mg
|
1 | lọ | - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 10 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 7.623.000 | |
15 | Ormetoprim |
LGC - Đức/DRE-C15745000/250mg
|
1 | lọ | - CAS No: 6981-18-6 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 250 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 3.076.700 | |
16 | Sulfachloropyridazine |
LGC - Đức/DRE-C16990100/250mg
|
1 | lọ | - CAS No: 80-32-0 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 250 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 1.053.800 | |
17 | Sulfamonomethoxine sodium hydrate |
LGC - Đức/DRE-C16998175/100mg
|
1 | lọ | - CAS No: 1220-83-3 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 3.160.300 | |
18 | Norflurazon |
Sigma - Mỹ/34364-100MG/100mg
|
1 | lọ | - CAS No: 27314-13-2 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 100 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 3.884.100 | |
19 | Sulfaquinoxaline |
LGC - Đức/DRE-C16990000/250mg
|
1 | lọ | - CAS No: 59-40-5 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 250 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 1.219.900 | |
20 | Nội chuẩn SEM-13C (Semicarbazide hydrochloride-13C,15N2) |
LGC - Đức/DRE-C16933501/10mg
|
1 | lọ | - CAS No: 1173020-16-0 - Hàm lượng: >= 90 % - Đóng gói (khối lượng): >= 10 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của nhà sản xuất chất chuẩn/ chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 hoặc ISO/IEC 17025 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 11.753.500 | |
21 | AMOZ-d5 |
LGC - Đức/DRE-C10206310/10mg
|
1 | lọ | - CAS No: 1017793-94-0 - Hàm lượng: >= 95 % - Đóng gói (khối lượng): >= 10 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của nhà sản xuất chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 4.019.400 | |
22 | AOZ-d4 |
LGC - Đức/DRE-C10209010/10mg
|
1 | lọ | - CAS No: 1188331-23-8 - Hàm lượng: >= 90 % - Đóng gói (khối lượng): >= 10 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 10.006.700 | |
23 | Nội chuẩn Norfloxacin D5 |
LGC - Đức/DRE-C15648010/10mg
|
1 | lọ | - CAS No: 1015856-57-1 - Hàm lượng: >= 90 % - Đóng gói (khối lượng): >= 10 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 10.117.800 | |
24 | Florfenicol amine |
LGC - Đức/DRE-C13665020/10mg
|
1 | lọ | - CAS No: 76639-93-5 - Hàm lượng: >= 98 % - Đóng gói (khối lượng): >= 10 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 hoặc ISO/IEC 17025 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 3.658.600 | |
25 | 1-Amino-2,4 imidazolidilone-13C3 |
LGC - Đức/DRE-XA10203190AL/1ml
|
1 | lọ | - CAS No: 957509-31-8 - Hàm lượng: >= 98 % hoặc >= 98 ug/ml - Đóng gói (khối lượng): >= 1 mg/lọ hoặc 1ml/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của nhà sản xuất chất chuẩn/chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 hoặc ISO/IEC 17025 hoặc 9001 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 8.509.600 | |
26 | Nội chuẩn 13C6-Sulfamethazine |
HPC - Đức/679522/10mg
|
1 | lọ | - CAS No: 77643-91-5 - Hàm lượng: >= 90 % - Đóng gói (khối lượng): >= 2,5 mg/lọ - Có giấy chứng nhận (CoA (Certificates of analysis)) của nhà sản xuất chất chuẩn/chất chuẩn đạt tiêu chuẩn ISO 17034 hoặc ISO guide 34 hoặc ISO 9001 - Thông số kỹ thuật của hàng hóa được đăng trên website chính thức của Hãng (nhà thầu cũng cấp đường dẫn trang Web) hoặc có giấy chứng nhận CoA (Certificates of analysis) kèm theo. - Hạn sử dụng: >= 12 tháng kể từ ngày bàn giao hoặc >= 2/3 thời gian kể từ ngày sản xuất đến lúc hết hạn (cung cấp giấy cam kết). | null | 11.383.900 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.