Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0400101965 | Liên danh Gói thầu số 01 | DEO CA TRAFFIC INFRASTRUCTURE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
184.364.171.197,04 VND | 184.364.171.000 VND | 33 day | ||
2 | vn0102356598 | Liên danh Gói thầu số 01 | VIET NAM INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT AND FINANCE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
184.364.171.197,04 VND | 184.364.171.000 VND | 33 day | ||
3 | vn0104403010 | Liên danh Gói thầu số 01 | VIETNAM EXPRESSWAY OPERATION AND MAINTENANCE JOINT STOCK COMPANY |
184.364.171.197,04 VND | 184.364.171.000 VND | 33 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhân công trực chốt |
|
16 | Vị trí | Theo quy định tại Chương V | 694.518.563 | ||
2 | Điện thắp sáng cầu lớn và các nút giao |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.414.627.000 | ||
3 | Điện thắp sáng khu vực hầm và nhà điều hành hầm |
|
1 | Toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 9.688.562.986 | ||
4 | Đảm bảo giao thông trong thời gian thi công, kiểm tra, thời gian thực hiện ≤ 1 ca |
|
99 | vụ | Theo quy định tại Chương V | 2.820.768 | ||
5 | Bảo vệ hiện trường và điều tiết giao thông phạm vi hiện trường cứu hộ, cứu nạn, thời gian thực hiện ≤1/4 ca |
|
396 | vụ | Theo quy định tại Chương V | 705.192 | ||
6 | Bảo vệ hiện trường và điều tiết giao thông phạm vi hiện trường cứu hộ, cứu nạn, thời gian thực hiện ≤1/2 ca |
|
297 | vụ | Theo quy định tại Chương V | 1.410.384 | ||
7 | Bảo vệ hiện trường và điều tiết giao thông phạm vi hiện trường cứu hộ, cứu nạn, thời gian thực hiện ≤3/4 ca |
|
198 | vụ | Theo quy định tại Chương V | 2.115.576 | ||
8 | Xác định mức độ, giá trị thiệt hại công trình đường cao tốc do phương tiện được cứu hộ gây ra |
|
990 | vụ | Theo quy định tại Chương V | 959.544 | ||
9 | Dọn dẹp, vệ sinh hiện trường sau cứu hộ |
|
594 | vụ | Theo quy định tại Chương V | 481.850 |