Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip | Slide at what stage? |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0301171961 | Không | Wrong type of goods compared to previously awarded goods (incorrect product code compared to HSYC's scope of supply) | ||
2 | 0401321018 | KALHU COMPANY LIMITED | Incorrect according to the goods already previous winning bid is not responsive according to goods at Scope of supply of HSYC | ||
3 | 0600810461 | AN LANH INVESTMENT AND TRADING COMPANY LIMITED | The direct procurement proposal only has a numerical bid price, but again The total amount was wrong: 5,400.00, and it was unclear what the denomination of the coin was. In when the correct price in the General Information Sheet of bid goods is: 5,400,000 copper. In this case, there is disagreement about the bid price of the Proposal with into money in the information table summarizing the bid goods. The time for implementing the bidding package is stated: 60 days, which is not consistent with the required documents demand (05 months from the effective date of the contract) | ||
4 | 0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | No response trade name according to Scope of supply of HSYC | ||
5 | 6001614229 | PHUC AN IMAGING DIAGNOSTIC AND LABORATORIES LIMITED COMPANY | The hospital has a request The contractor additionally clarified the qualifications and experience section, but the contractor did not send clarification |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Túi hấp tiệt trùng loại phồng |
KMNHG-300100
|
2 | Cuộn | 300 mm x 100m | Trung Quốc | 129 | |
2 | Bơm tiêm nhựa 50ml |
BT.VKC.01
|
900 | Cái | Thể tích 50ml | Việt Nam | 950 | |
3 | Bơm tiêm nhựa 1ml |
BT.VKC.01
|
4.500 | Cái | Bơm tiêm nhựa 1ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim 26Gx1/2''; không chứa độc tố DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO 13485 | Việt Nam | 48.300 | |
4 | Bơm tiêm nhựa 10ml |
BT.VKC.01
|
156.600 | Cái | Bơm tiêm nhựa 10ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim 23G; 25G, đầu kim sắc nhọn, vát 3 cạnh có nắp đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng, không chứa độc tố DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO 13485. | Việt Nam | 10.050 | |
5 | Bơm tiêm nhựa 20ml |
BT.VKC.01
|
20.800 | Cái | Chất liệu nhựa 20ml, cỡ kim 23G; 25G. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 13485 | Việt Nam | 13.950 | |
6 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
VSTENT
|
16 | Cái | Nguyên vật liệu khung: CoCr (Cobalt Chromium L605). Thiết kế khung stent hình zigzag, thiết kế 6 đỉnh - 3 kết nối giữa các vòng của stent đường kính 2.25-2.75 mm, thiết kế 8 đỉnh - 4 kết nối giữa các vòng của stent đường kính 3.00-4.50 mm Thuốc phủ: Sirolimus. Liều lượng thuốc: 1.33µg/mm2. Polymer tự tiêu: PLLA/PLGA 50:50. Độ dày lớp phủ: 3-5µm. Dấu cản quang: 02 dấu cản quang Platinum-Iridium. Đường kính: 2.00, 2.25, 2.50, 2.75, 3.00, 3.25, 3.50, 4.00, 4.50 (mm). Chiều dài: 08, 09, 13, 15, 18, 23, 28, 33, 38, 40, 44, 48 (mm). Độ dày thanh chống: 65μm. | Việt Nam | 56.500 | |
7 | Gạc ép sọ não |
12696
|
1.350 | Gói | 2cm x 8cm x 4 lớp. Vô trùng, có cản quang. Gói 5 miếng | Việt Nam | 12.500 | |
8 | Khẩu trang y tế |
12321
|
270 | Cái | Có carbon | Việt Nam | 41.500 | |
9 | Gía đỡ (stent) các loại, các cỡ |
GDxx-xx-xxx
|
20 | Cái | * Stent động mạch vành loại bọc thuốc Sirolimus, dài 13mm-38mm, độ dày ≤70micromet, chiều rộng ≤90micromet, lớp polymer tự tiêu ≤4micromet phủ Abluminal, thuốc 1.02µg/mm2, phóng thích thuốc hơn 60% trong 30 ngày đầu, đường kính từ 2.25-5.00mm. Crossing profile 1.0mm. | Hàn Quốc | 41.500 | |
10 | Bóng nong (balloon) các loại, các cỡ |
GBC-xx-xxx
|
32 | Cái | * Bóng nong mạch vành áp lực thường (semi-compliant) phủ hydrophilic, 3 nếp gấp, đường kính 1.5 - 5.0mm, chiều dài 10-40mm, lòng catheter đoạn xa phủ PTFE, thân catheter dài 1450mm, kích thước đầu vào (entry profile) 0.017''. Đường kính thân bóng 0.74mm. đường kính vai bóng (balloon Shoulder) 0.67mm, chiều dài vai bóng 4.1mm. *Áp lực danh định: 7 atm (1.5mm), 8atm (2.0-4.0mm). Áp lực vỡ bóng 15atm (1.5mm), 16atm (2-3.5mm), 14atm (3.75-4.00) | Hàn Quốc | 41.500 | |
11 | Bóng nong mạch vành áp lực cao các cỡ |
GHBC-xx-xxx
|
20 | Cái | * Bóng nong mạch vành áp lực cao (non-compliant) phủ hydrophilic, 3 nếp gấp, đường kính 2.0 - 5.0mm, chiều dài 8-20mm, lòng catheter đoạn xa phủ PTFE, thân catheter dài 1450mm, kích thước đầu vào 0.017''. Đường kính thân bóng 0.74mm. đường kính vai bóng (balloon Shoulder) 0.67mm, chiều dài vai bóng 4.1mm. Áp lực danh định 14atm. Áp lực vỡ bóng 20atm. | Hàn Quốc | 2.835 | |
12 | Bộ kít thu nhận tiểu cầu đơn (đã bao gồm Túi chống đông ACD) |
P-2000IE
|
225 | Bộ | Bộ kít thu nhận tiểu cầu đơn (đã bao gồm Túi chống đông ACD ) | China | 2.695.000 | |
13 | Bộ dây truyền dịch |
Standard type
|
2.200 | Bộ | Dài tối thiểu 150cm, 20giọt/ml, có van lọc khí và vi khuẩn | Trung Quốc | 3.087 | |
14 | Quả lọc máu thận nhân tạo Sureflux- 130E hoặc tương đương |
SUREFLUX-13E
|
1.125 | Quả | Màng lọc Middle flux, chất liệu Sợi tự nhiên Cellulose Triacetate, diện tích 1,3m², Kuf 1.780ml/h/100mmHg. | Nhật Bản | 335.000 | |
15 | Bộ khăn chụp mạch vành C |
02P02
|
480 | Bộ | 01 x Khăn phủ bàn dụng cụ 165x270cm, vải SMMMS 5 lớp, chống thấm nước, chống tỉnh điện và được ép bằng vải SMMMS và màng plastic màu, dùng công nghệ phun keo tự động giúp khăn không có nếp nhăn giữa hai bề mặt. - 01 x Khăn can thiệp mạch 240x390 cm 2 lỗ đùi và 1 lỗ tay, làm bằng vải không dệt SMMMS 5 lớp có gia cố vùng thấm, có màng phẫu thuật, có màng plastic trong 2 bên. Được tiệt trùng bằng khí EO, không chứa độc tố (có kết quả kiểm tra), không gây dị ứng hoặc kích ứng cho da (có kết quả kiểm tra), không chứa cao su tự nhiên, có tính năng chống thấm nước, cồn, chống tĩnh điện và không có bụi vải, mới 100%, - 01 x Bao kính chắn chì 75x100 cm, màng plastic trong, có dây thun. - 01 x Tấm phủ chắn chì 100x140cm, màng plastic trong - 01 x Tấm phủ bàn dụng cụ 100x140, màng plastic trong - 01 x Bao chụp đầu đèn phi 65cm, màng plastic trong | Việt Nam | 240.450 | |
16 | Đai Desault trái, phải |
110; 120
|
68 | Cái | Các số | Việt Nam | 170.000 | |
17 | Đai thắt lưng |
290
|
90 | Cái | Được thiết kế từ vải cotton, vải có lỗ thoáng khí, hệ thống thanh nẹp cùng với hệ thống dây dán và khoá Velcro. Các cỡ | Việt Nam | 130.000 | |
18 | Nẹp chống xoay ngắn |
724
|
95 | Cái | Chất liệu: Vải cotton, vải không dệt, vải có lỗ thoáng khí, vải tricot. Khóa Velcro, nẹp hợp kim nhôm. | Việt Nam | 180.000 | |
19 | Nẹp cổ cứng |
020
|
113 | Cái | Các số | Việt Nam | 130.000 | |
20 | Nẹp cổ mềm |
040
|
41 | Cái | Chất liệu: Mút xốp mềm, nhẹ và thoáng khí. Vải cotton, khoá Velcro. Các cỡ. | Việt Nam | 42.000 | |
21 | Nẹp Iselin (Nhôm) |
82 1
|
400 | Cái | Chất liệu: Hợp kim nhôm đặc biệt dễ uốn cong nhưng rất chắc chắn khi cố định. Lớp xốp mềm, thoáng khí. | Việt Nam | 10.000 | |
22 | Thủy tinh thể nhân tạo đặt sẵn trong ống tiêm gắn liền cartridge |
SZ-1
|
19 | Cái | Thủy tinh thể nhân tạo mềm màu vàng, lọc ánh sáng xanh, lọc tia UV. Thủy tinh thể cài đặt sẵn trong injector liền cartridge sử dụng một lần. Chất liệu: Hydrophobic Acrylic, đường kính optic ≥6,0mm, đường kính tổng ≥13 mm, góc càng ≥0 độ, góc giữa càng và kính ≥90 độ, khoảng cách giữa 2 vai càng có đường kính ≥9,5mm, chiều rộng đáy càng ≥0,62mm, chỉ số cầu sai ≥-0.14µ, chỉ số ABBE ≥ 42, bờ vuông 360 độ, dải công suất từ 11,0D đến 30,0D, hằng số A là 119.1 (khi dùng siêu âm A), hằng số A là ≥119,6 (khi dùng máy đo công suất thùy tinh thể), độ sâu tiền phòng ≥5,7, chỉ số khúc xạ ≥1,52, qua kích thước vết mổ ≤ 2.2mm | Nhật Bản | 3.500.000 | |
23 | Bộ dẫn lưu áp lực âm |
0309011x
|
68 | Bộ | Vô trùng | Trung Quốc | 94.290 | |
24 | Khớp háng toàn phần không xi măng chỏm Ceramic |
881000xxxx
397179xxxx
881311xxxx
88120xxxxx
8814006xxx
|
5 | Bộ | 1. Ổ cối: Có kích thước từ 44mm...có 3 lỗ vít .... Bờ sau ổ cối được thiết kế cao lên10-14°, bờ chống trật trên ổ cối. Vật liệu hợp kim Titanium.... 2. Vít cố định ổ cối khớp háng: - Làm bằng Titanium, đường kính 6.5mm và chiều dài phù hợp. 3. Lớp đệm ổ cối: vật liệu polyethylene (UHMWPE) 4. Chỏm xương đùi: Làm bằng vật liệu Gốm cao cấp, có đường kính và các cỡ phù hợp. 5. Chuôi khớp háng. Hợp kim Titanium (Ti6Al4V)..., tiết diện hình phù hợp và đủ các cỡ.. | Mỹ | 64.500.000 | |
25 | Khớp háng toàn phần không xi măng loại Ceramic lớp đệm PE |
PHA044xx
180803xx
PHA06xxx
PHA046xx
PRxxxxxx
|
7 | Bộ | 1. Ổ cối: Có kích thước từ 44mm...có 3 lỗ vít.... Bờ sau ổ cối được thiết kế cao lên10-14°, bờ chống trật trên ổ cối. Vật liệu hợp kim Titanium.... 2. Vít cố định ổ cối khớp háng: - Làm bằng Titanium, đường kính 6.5mm và chiều dài phù hợp. 3. Lớp đệm ổ cối: vật liệu Gốm cao cấp Ceramic, có đường kính và kích cỡ phù hợp 4. Chỏm xương đùi: Làm bằng vật liệu Gốm cao cấp, có đường kính và các cỡ phù hợp. 5. Chuôi khớp háng. Hợp kim Titanium (Ti6Al4V)..., tiết diện hình phù hợp và đủ các cỡ.. | Mỹ | 68.500.000 | |
26 | Bộ dây chạy thận 4 trong 1 AV-Set BDTINF-E hoặc tương đương |
BLU006E
|
747 | Bộ | Bộ phận bơm 8 x 12mm; buồng nhỏ giọt 22mm | Malaysia | 45.400 | |
27 | Kim lọc thận nhân tạo Diacan hoặc tương đương |
AVF2517LR01E
|
30.000 | Cái | Kim fistula động tĩnh mạch. Kích cỡ kim 17G x kim dài 25mm x dây dài 300mm, cánh bướm xoay được, có khóa cài, đầu nối Luer-lock | Malaysia | 4.500 | |
28 | Đinh nội tủy dùng vít nén ép tích hợp đường kính 9/10/11/12mm, titanium |
DGM II
|
25 | Cái | Chất liệu titanium alloy + Đường kính 9/10/11/12mm, dài 180mm/ 200mm tương ứng đoạn đầu xa dài 72.8mm/ 92.8mm + Đường kính đầu đinh 16.25mm, đường kính lõi 5.3mm. Khoảng cách từ vít đến đầu trên của đinh 44mm, góc vít với đinh 125 độ Đầu gần dùng vít khóa 10mm tích hợp vít nén ép 7mm Đầu xa dùng vít chốt ngang 5.0mm Dùng nắp đinh 14/17mm hoặc/và 15mm Đóng gói tiệt trùng từ nhà sản xuất Tiêu chuẩn CE Có trợ cụ hỗ trợ | Trung Quốc | 8.800.000 | |
29 | Vít khóa tích hợp 10mm, titanium |
Vít ép loại III
|
25 | Cái | Chất liệu titanium alloy Đường kính 10mm, dài 65-120mm, bước tăng 5mm Tiêu chuẩn CE Có trợ cụ hỗ trợ | Trung Quốc | 2.500.000 | |
30 | Vít nén ép 7mm, titanium |
Vít ép loại II
|
25 | Cái | Chất liệu titanium alloy Đường kính 7mm, dài 30/60-120mm, bước tăng 5mm Tiêu chuẩn CE | Trung Quốc | 1.600.000 | |
31 | Vít chốt ngang 5.0mm, titanium |
Vít khóa Loại I
|
25 | Cái | Chất liệu titanium alloy Đk 5.0mm dài 26-80mm, bước tăng 2mm. Dài 85-100mm, bước tăng 5mm Tiêu chuẩn CE Có trợ cụ hỗ trợ | Trung Quốc | 500.000 | |
32 | Nắp đinh, titanium |
Nắp loại VI
|
25 | Cái | Chất liệu titanium alloy Nắp đinh 14/17mm hoặc 15mmm Có trợ cụ hỗ trợ | Trung Quốc | 700.000 | |
33 | Bộ dây truyền dịch |
INFUSION SE
|
112.500 | Bộ | Kim 23G, có khoá điều chỉnh giọt linh hoạt, đầu kim tiêm vát 3 cạnh, không có gờ, chất liệu inox; Van thoát khí có màng lọc khí vô khuẩn; Có bầu đếm giọt 20 giọt/ml Màng lọc khuẩn tối đa 0.2μm tại van thông khí - Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock, cổng tiêm thuốc an toàn chữ Y - Dây truyền làm từ nguyên liệu PVC y tế, không có chất DEHP. - Chiều dài tối thiểu của dây dẫn 1500mm | Trung Quốc | 51.000 | |
34 | Băng keo chỉ thị nhiệt |
Steam sterilization indicator tape
|
113 | Cuộn | Gồm lớp keo dính, băng nền và vạch chỉ thị hóa học. Thành phần không chứa Chì. Có độ co giãn tốt, chịu nhiệt độ cao. Sau tiệt trùng, các vạch chỉ thị sẽ chuyển màu theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. | Trung Quốc | 370.000 | |
35 | Túi hấp dẹp tiệt trùng |
Heat - sealing Flat Reel
|
81 | Cuộn | 150 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu trắng, không mùi, không độc, không tơ sợi, đã được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu nhiệt 121-1400C | Việt Nam | 490.000 | |
36 | Túi hấp dẹp tiệt trùng |
Heat - sealing Flat Reel
|
68 | Cuộn | 200 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu trắng, không mùi, không độc, không tơ sợi, đã được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu nhiệt 121-1400C | Việt Nam | 740.000 | |
37 | Túi hấp dẹp tiệt trùng |
Heat - sealing Flat Reel
|
5 | Cuộn | 300 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu trắng, không mùi, không độc, không tơ sợi, đã được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu nhiệt 121-1400C | Việt Nam | 250.000 | |
38 | Túi hấp dẹp tiệt trùng |
Heat - sealing Flat Reel
|
18 | Cuộn | 100 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu trắng, không mùi, không độc, không tơ sợi, đã được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu nhiệt 121-1400C | Việt Nam | 195.000 | |
39 | Túi hấp dẹp tiệt trùng |
Heat - sealing Flat Reel
|
9 | Cuộn | 75 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu trắng, không mùi, không độc, không tơ sợi, đã được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu nhiệt 121-1400C | Việt Nam | 130.000 | |
40 | Túi hấp dẹp tiệt trùng |
Heat - sealing Flat Reel
|
5 | Cuộn | 50 mm x 200m. Chất liệu: Giấy y tế màu trắng, không mùi, không độc, không tơ sợi, đã được tẩy sạch và nhựa PET/PP, chịu nhiệt 121-1400C | Việt Nam | 350.000 | |
41 | Lưới thoát vị bẹn |
PP Mesh Standard
|
14 | Miếng | 10cm x 15cm | CH. Séc | 280.000 | |
42 | Lưới thoát vị bẹn |
PP Mesh Standard
|
54 | Miếng | 5cm x 10cm | CH. Séc | 75.000 | |
43 | Miếng cầm máu mũi |
UNOPORE
|
225 | Miếng | 8cm. Có dây rút. | Thổ Nhĩ Kỳ | 270.000 | |
44 | Miếng cầm máu tự tiêu cellulose tái tạo oxi hóa |
TAF Light
|
41 | Miếng | 10cm x 20cm | CH. Séc | 51.000 | |
45 | Miếng cầm máu tự tiêu Spongostan (xốp gelatin lợn) hoặc tương đương |
SPONJEL
|
162 | Miếng | 7cm x 5cm x 1cm | Thổ Nhĩ Kỳ | 850 | |
46 | Nút bơm thuốc |
HEPARIN CAP
|
3.600 | Cái | Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc | Trung Quốc | 25.500 | |
47 | Sáp xương sọ não |
80% Sáp ong và 20% isopropyl palmitate
|
68 | Miếng | Sáp xương cầm máu xương 2.5g | Bỉ | 3.650 | |
48 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
12004
12006
12007
12008
|
40.410 | Cái | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cổng các cỡ: 18G, 20G, 22G, 24G -Catheter bằng chất liệu FEP, có cản quang -Mũi kim sắc bén,bằng thép không gỉ,vát 3 mặt và có backcut... -Cổng bơm thuốc làm bằng chất liệu HDPE+LDP -Đạt tiêu chuẩn ISO 13485,CE. | Ấn Độ | 43.500.000 | |
49 | Gía đỡ (stent) các loại, các cỡ |
1500xxx-xx
|
20 | Cái | Chất liệu: bằng Cobalt Chromium L-605, độ dày 0.0032", dạng mở, uốn ba cấp độ (3-3-3), liên kết không tuyến tính. - Phủ thuốc Everolimus (1µg /mm2). - Cấu trúc polymer: Fluorinated Copolymer. - Bóng trong stent bằng Pebax 72D. Tiết diện nong bóng 0.039" (3.0x18mm). Tiết diện đầu tip 0.017" (3.0x18mm), chiều dài làm việc của ống thông 145 cm, áp lực định danh 9 atm - 12 atm, áp lực vỡ bóng tối đa: 16 atm. - Đường kính: 2.0, 2.25. 2.5, 2.75, 3.0, 3.25, 3.5, 4.0mm. - Chiều dài: 8, 12, 15, 18, 23, 28, 33, 38mm. - Mức giãn nở tối đa (Post- Dilatation limit): từ size 2.0->3.25mm lên đến 3.75 mm; từ size 3.5-> 4mm lên đến 5.5mm. | Ireland | 43.500.000 | |
50 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ |
1070xxx-xx
|
20 | Cái | 1. Khung stent (Strut thickness): - Chất liệu: Cobalt Chromium (Cobalt Crom L-605). - Độ mỏng: 0.0032". 2. Bóng trong stent: - Nguyên liệu: Pebax đa lớp. - RBP: 16atm - 18atm. 3. Thuốc & Polymer: - Thuốc: Everolimus, độ phủ thuốc 100µg/cm2. - Thời gian phóng thuốc là 120 ngày. - Cấu trúc polymer: Fluorinated Copolymer. - Crossing profile: 0.039 inch (3.0x18mm), 0.0425 inch (3.0x18mm), 0.0439 inch (3.0 x 48 mm). 4. Kích thước: - Đường kính: 2.0, 2.25, 2.5, 2.75, 3.0, 3.25, 3.5, 4.0mm. - Chiều dài: 8, 12, 15, 18, 23, 28, 33, 38mm. - Riêng các size: 2.5, 2.75, 3.0, 3.5 có chiều dài đến 48mm. - Post- Dilatation limit (Giới hạn giãn nở): từ size 2.0->3.25mm lên đến 3.75 mm; Từ size 3.5-> 4mm lên đến 5.5mm | Ireland | 8.200.000 | |
51 | Bóng nong (balloon) các loại, các cỡ |
10130xx-xx
|
20 | Cái | 1. Nguyên liệu: - Pebax, đa lớp, phủ lớp ái nước Hydrophilic - Chủng loại: Bóng nong mềm (Semi-Compliant). 2. Kích thước: - Độ dài taper: ~ 3 mm. - Đầu vào (Tip): được mài nhẵn. - Crossing Profile = 0.021 inch. - Nominal (Áp lực thường): 8 atm. - RBP( áp lực vỡ bóng): 14 atm. - Đường kính bóng từ 1,2mm đến 5.0mm. Có cả đường kính 1/4 như: 2.25, 2.75, 3.25, 3.75mm. - Chiều dài: 6, 8, 12, 15, 20, 25, 30mm. - Số lượng các kích cỡ: 77 size. 3. Đặc điểm thiết kế: - Thiết kế 3 nếp gấp (Tri-fold design). - Thiết kế liên tục không gán đoạn từ gốc đến đầu xa, tạo cảm giác chính xác khi đi qua sang thương khó, giúp nhìn rõ khi đi qua sang thương ngoằn ngoèo. - Điểm đánh dấu (Markers): thép Tungsten. | Costa Rica | 8.200.000 | |
52 | Bóng nong (balloon) các loại, các cỡ |
10131xx-xx
|
16 | Cái | 1. Nguyên liệu: - Pebax, đa lớp, phủ lớp ái nước Hydrophilic - Chủng loại: Bóng nong áp lực cao (Non-Compliant). 2. Kích thước: - Độ dài taper : khoảng 3 mm. - Đầu vào (Tip) : được mài nhẵn. - Norminal (Áp lực thường): 12 atm. - RBP (Áp lực vỡ bóng): 18 atm. - Đường kính bóng từ 1,5mm đến 5.0mm. Có cả đường kính 1/4 như: 2.25, 2.75, 3.25, 3.75mm. - Chiều dài: 6, 8, 12, 15, 20, 25mm. - Chiều dài làm việc: 143cm 3. Đặc điểm thiết kế: - Mũi tròn, trơn láng dễ thao tác qua sang thương vôi hóa và khung stent. - Điểm đánh dấu (Markers): thép Tungsten. | Costa Rica | 42.000.000 | |
53 | Khớp háng bán phần (Bipolar) không xi măng |
12-04xxxxx; 11-02xxxxx.E; 11-04.xx.xxx; 11-04.50.xxx
|
16 | Bộ | 1. Đầu khớp háng lưỡng cực (Bipolar head): - Gồm vỏ kim loại bên ngoài làm bằng kim loại tốt, lớp đệm bên trong bằng Polyethylene cao phân tử, có nhiều kích cỡ. 2. Chỏm xương đùi: Vật liệu bằng kim loại tốt, không rỉ có đường kính 22mm, 28mm...gồm các cỡ S(-3.5), M(+0), XL(+3.5), XL(+7)... 3. Chuôi khớp háng: - Được làm bằng hợp kim Titanium ..., có rãnh ngang chống lún và rãnh dọc chống xoay, góc cổ chuôi 135° ...phần cổ chuôi được đánh bóng gương. Kích cỡ chuôi: có nhiều kích cỡ. | Ý | 50.000.000 | |
54 | Khớp háng toàn phần không xi măng |
12-04xxxxx; 11-02xxxxx.E; 11-0352xxx; 11-036xxxx; 11-03646xx
|
8 | Bộ | 1. Ổ cối nhân tạo: Có kích thước từ 44mm...có 3 lỗ vít ... Bờ sau ổ cối được thiết kế cao lên từ10 đến 14°, bờ chống trật trên ổ cối. Vật liệu hợp kim Titanium... 2. Vít cố định ổ cối khớp háng: Làm bằng Titanium, đường kính 6.5mm và chiều dài phù hợp. 3. Lớp đệm ổ cối: Vật liệu bằng kim loại tốt, có bờ chống trật,có đường kính và kích cỡ phù hợp... 4. Chỏm xương đùi: Vật liệu hợp kim tốt, có đường kính và các cỡ phù hợp. 5. Chuôi khớp háng: Hợp kim Titanium (Ti6Al4V)..., tiết diện hình phù hợp và đủ các cỡ.. | Ý | 41.515.500 | |
55 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ |
364469, 364470, 364471, 364472, 364473, 364474, 364475, 364476, 364477, 364478, 364479, 364480, 364481, 364482, 364483, 364484, 364485, 364486, 364487, 364488, 364489, 364490, 364491, 364492, 364499, 364500, 364501, 364502, 364503, 364504, 364505, 364506, 364507, 364508, 364509, 364510, 364511, 364512, 364513, 364514, 364515, 364516, 391234, 391235, 391236, 391237, 391018, 391019, 391238, 391239, 391240, 391241, 391020, 391021
|
20 | Cái | Giá đỡ nong mạch vành chất liệu Cobalt Chromium, L-605, tẩm thuốc Sirolimus với liều lượng 1.4 μg/mm² Độ dày khung giá đỡ: 60 μm Đường kính: 2.25; 2.5; 2.75; 3.0; 3.5; 4.0 mm Chiều dài: 9, 13, 15, 18, 22, 26, 30, 35, 40 mm | Thụy Sỹ | 8.200.000 | |
56 | Bóng nong (balloon) các loại, các cỡ |
393289, 393290, 393291, 393292, 393293, 393294, 393295, 393296, 393297, 393298, 393299, 393300, 393301, 393302, 393303, 393304, 393305, 393306, 393307, 393308, 393309, 393310, 393311, 393312, 393313, 393314, 393315, 393316, 393317, 393318, 393319, 393320, 393321
|
20 | Cái | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi bằng chất liệu Semi Crystalline Co-Polymer, có 2 hoặc 3 nếp gấp, điểm đánh dấu bằng Platinum-Iridium, lớp phủ Hydrophobic và Hydrophilic Đường kính: 1.25; 1.5; 2.0; 2.5; 3.0; 3.5; 4.0 mm Chiều dài: 6, 10, 15, 20, 25, 30 mm | Thụy Sỹ | 600 | |
57 | Lưỡi dao mổ số 10 |
Surgical Blades
|
3.400 | Cái | Tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái | Ấn Độ | 850 | |
58 | Lưỡi dao mổ số 11 |
Surgical Blades
|
1.600 | Cái | Tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái | Ấn Độ | 850 | |
59 | Lưỡi dao mổ số 15 |
Surgical Blades
|
700 | Cái | Tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái | Ấn Độ | 850 | |
60 | Thuỷ tinh thể mềm đơn tiêu |
P7560CZ
|
19 | Cái | Mô tả: Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu - Kích cỡ: Optic: 6mm, tổng chiều dài: ≤12.5mm - Tiêu chuẩn kỹ thuật: Thiết kế một mảnh dạng 4 càng Lọc tia UV Thiết kế với công nghệ rìa vuông đôi (double square edge). Góc càng: ≥5 độ Optic dạng phi cầu hai mặt Hằng số A: ≥118.6 Độ sâu tiền phòng: ≥5.14 Chỉ số SA(quang sai cầu): -0,14µm Chỉ số khúc xạ: ≥1.46 ở 35 độ C Chỉ số Abbe: ≥46.94 Dãi công suất từ 0D đến +40D; từ 0D đến +10D: tăng dần 1D, từ +10D đến +30D tăng đều 0.5D Kèm cartridge và dụng cụ đặt thuỷ tinh thể. Thực hiện qua vết mổ ≤ 2.2mm | Ý | 3.000.000 | |
61 | Chất nhầy dùng cho phẫu thuât phaco |
Healon GV Pro
|
144 | Lọ | Chất nhầy dùng cho phẫu thuật phaco, độ nhầy 2.000.000 Mpas, dung tích 0,85ml, trọng lượng phân tử 3,2 triệu Dalton, thành phần Sodium Hyaluronate 1,8% độ thẩm thấu 200-400 mosmol/kg và độ pH 6,8-7,6. | Thụy Điển | 690.000 | |
62 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm Tecnis 1 (gồm kẹp cánh bướm) hoặc tương đương |
ZCB00V
|
19 | Cái | Thủy tinh thể mềm 1 mảnh, chất liệu Acrylic không ngậm nước. Lọc ánh sáng tím, dẫn truyền ánh sáng xanh có ích; chỉ số khúc xạ ≥1.46 và ≤ 1.49; càng chữ C, đường kính phần quang học ≥6mm; chiều dài tổng ≥13mm; Công suất 6D đến 30D. Được đặt qua vết mổ ≥2.2mm, dùng kèm Injector | Mỹ | 3.500.000 | |
63 | Gía đỡ (stent) các loại, các cỡ |
H74939262xxxxx
|
24 | Cái | Phủ thuốc Everolimus - Chất liệu Platinum Chromium có polymer tiêu hoàn toàn sau 3-4 tháng - Đường kính: 2.25, 2.5, 2.75, 3.0, 3.5, 4.0 mm - Chiều dài: 8, 12, 16, 20, 24, 28, 32, 38, 48 mm - Có hệ thống bóng dual layer PEBAX | Ireland | 45.500.000 | |
64 | Gía đỡ (stent) các loại, các cỡ |
H74939251xxxxx
|
24 | Cái | Chất liệu Platinum Chromium - Phủ thuốc Everolimus - Có lớp polymer PVDF-HFP - Chiều dài : 8,12,16,20,24,28,32,38 mm | Ireland | 38.850.000 | |
65 | Bóng nong can thiệp mạch vành loại cứng |
H74939276xxxxx
|
20 | Cái | Chất liệu bóng 2 lớp - Thiết kế đầu tip kiểu Over-the-inner - Chiều dài: 6/8/12/15/20/30mm. - Có maker Platinum Iridium | Mỹ | 8.000.000 | |
66 | Bóng nong can thiệp mạch vành loại mềm |
H7493919xxxxxx
|
28 | Cái | Có lớp phủ ái nước. - Có marker Platinium - Chất liệu bóng: OptiLeap - Chiều dài: 8/12/15/20/30mm | Mỹ | 8.000.000 | |
67 | Ống thông dẫn đường (guiding catheter) các cỡ |
H74938969xxx
H74938969xxxx
|
260 | Cái | Ống thông gồm 3 lớp - Lớp trong: Làm bằng chất liệu PTFE - Lớp giữa: Lõi đan bằng dải kim loại 2x4 - Lớp ngoài: Làm bằng hỗn hợp polymer. | Mexico | 2.150.000 | |
68 | Bộ dây máu Online HDF |
F00000384
|
599 | Dây | Bộ dây máu bao gồm: dây động mạch, dây tĩnh mạch và dây bù dịch (Safeline). Thiết kế hợp lý, các thành phần có mã màu rõ ràng. Đầu bảo vệ bộ cảm biến tích hợp các cửa sổ kiểm tra, cổng tiêm thuốc với lá chắn bảo vệ ngón tay mở rộng. Chất liệu tương hợp tốt với máu và phản ứng độc tế bào thấp, không có DEHP Đạt tiêu chuẩn: ISO; EC | Serbia/Thổ Nhĩ Kỳ | 270.000 | |
69 | Màng lọc dịch Diasafe plus hoặc tương đương |
5008201
|
14 | Cái | Chất liệu: Polysulfone Diện tích: 2.2m2 Thông số lọc: 5ml/phút mm HG (3.75L/phút bar; max.2bar) Thời hạn sử dụng: 12 tuần với điều trị HD tiêu chuẩn hoặc 100 ca điều trị hoặc 12 tuần với điều trị HDF-Online Đạt tiêu chuẩn: ISO; EC | Đức | 2.500.000 | |
70 | Quả lọc thận |
5007071
|
747 | Cái | Màng lọc máu có diện tích 1.6 m2. Chất liệu Polysulfone. Hệ số siêu lọc Kuf =16(ml/h xmmHg). Lưu lượng máu: 200-500ml/phút. Độ thanh thải KoA với lưu lượng máu 200 ml/ph (Urea: 188, Creatinine: 175, Phosphate: 155, Vitamin B12: 102). Phương pháp tiệt trùng hơi nước INLINE. Đạt tiêu chuẩn ISO, EC. | Đức | 351.750 | |
71 | Quả lọc thận low flux |
5007061
|
1.499 | Cái | Màng lọc có diện tích 1.3m2. Chất liệu Polysulfone. Hệ số siêu lọc Kuf =13(ml/h xmmHg). Lưu lượng máu: 200-500ml/phút. Độ thanh thải KoA với lưu lượng máu 200 ml/ph (Urea: 186, Creatinine: 173, Phosphate: 148, Vitamin B12: 92). Phương pháp tiệt trùng hơi nước INLINE- không để lại hóa chất tồn dư. Đạt tiêu chuẩn ISO, EC. | Đức | 333.900 | |
72 | Băng bột bó xương |
HC427
|
5.400 | Cuộn | 0,1m x 2,7m | Nanjing Hopesun/ Trung Quốc | 7.800 | |
73 | Băng bột bó xương |
HC627
|
5.400 | Cuộn | 0,15m x 2,7m | Nanjing Hopesun/ Trung Quốc | 10.800 | |
74 | Giấy điện tim 3 cần |
63*30
|
450 | Cuộn | 63mm x 30m | Tianjin/ Trung Quốc | 12.580 | |
75 | Giấy điện tim 6 cần tương thích với máy N.K.FQW110-2-140 |
110*140*143
|
270 | Xấp | 110mm x 140mm, (142 đến 143) tờ/xấp | Tianjin/ Trung Quốc | 24.450 | |
76 | Túi đựng nước tiểu |
Túi dẫn lưu nước tiểu 2000ml
|
2.000 | Cái | Chất liệu bằng nhựa. Thể tích 2000ml | Việt Nam | 4.920 | |
77 | Đè lưỡi gỗ tiệt trùng |
Đè lưỡi gỗ An Phú 1 cái/túi
|
6.700 | Cái | Thanh gỗ tiệt trùng, đóng gói riêng từng cái | Việt Nam | 250 | |
78 | Vít xốp |
S.136.**
**:40/45/…./90/95
|
129 | Cái | Đường kính 6.5mm, dài từ 50mm đến 90mm, chiều dài ren 32mm, chất liệu Stainless Steel | CỘNG HÒA ẤN ĐỘ | 75.000 | |
79 | Băng keo vải |
BK2.5
|
18.000 | Cuộn | 2,5cm x 5m hoặc 1 inch x 5m | Trung Quốc | 6.500 | |
80 | Khẩu trang y tế tiệt trùng |
KT3
|
27.000 | Cái | 3 lớp, có gọng, hộp 50 cái | Việt Nam | 390 | |
81 | Kim lấy thuốc |
KT/18G
|
153.000 | Cây | Cỡ 18 | Trung Quốc | 239 | |
82 | Sonde chữ T |
GT025-100
|
27 | Cái | Làm từ cao su tự nhiên, - có các số từ số 12 đến số 18 | Trung Quốc | 15.960 | |
83 | Chỉ chromic catgut 4/0 |
CC40DS16L75
|
684 | Tép | Chiều dài chỉ 75cm; kim tam giác, 3/8C, kim dài 16mm. | Việt Nam | 17.535 | |
84 | Chỉ Silk 2/0 không kim |
S20WL150
|
228 | Tép | Không kim. Chiều dài chỉ 150cm (60") | Việt Nam | 7.000 | |
85 | Catheter (TM trung tâm) 3 nòng |
FV-3726
|
113 | Bộ | Kim dẫn chữ V sắc bén, có van ngăn chặn máu trào ngược và tránh tắc mạch do khí Dây kim loại dẫn đường mềm dẻo, tránh vặn xoắn, đầu chữ J giảm tổn thương khi luồn Có dao mỗ và kim nong bằng nhựa. Catheter bằng chất liệu polyurethan đường kính ngoài 7F, chiều dài 20cm, 3 nòng, kích cỡ nòng G16, G18, G18. Đầu nối catheter có van 2 chiều, tránh nhiễm khuẩn. | Trung quốc | 270.000 | |
86 | Catheter tĩnh mạch trung tâm |
FR-2216; FR-2215;
FR-221915
|
68 | Bộ | Catheter thận 2 nòng, gồm: Catheter 11F hoặc 12F, 2 nòng, dài 15cm; kim 18G; dây thép dẫn đường đầu chữ J; dụng cụ nong 12F; dao; bơm tiêm 5ml. | Trung quốc | 320.000 | |
87 | Vít cố định dây chằng chéo tự tiêu |
C80xx
|
12 | Cái | Vật liệu: Poly (L-Lactic Acid) Đường kính: 7.0mm dài 25,30mm Đường kính: 8.0, 9.0mm dài 25, 30mm | Mỹ | 4.100.000 | |
88 | Vít chốt giữ mảnh ghép dây chằng |
KFB035
|
25 | Cái | Thanh treo: Vật liệu bằng Titanium. Kích thước: Chiều rộng 3mm, chiều cao 1.5mm, chiều dài 11mm. - Vòng treo mảnh ghép: Vật liệu bằng chỉ siêu bền Hi-Fi số 5 màu trắng, chịu được lực căng 1021N, độ dãn 1.02mm. - Chỉ kéo thanh treo: Vật liệu bằng chỉ siêu bền Hi-Fi số 2 sọc vằn. - Chỉ của dụng cụ mở đảo ngược: Vật liệu chỉ siêu bền Hi-Fi số 2 màu xanh nhạt. | Mỹ | 11.750.000 | |
89 | Vít chốt giữ mảnh ghép dây chằng |
KTB014/KFL100
|
3 | Cái | Thanh treo: Vật liệu Titanium, kích cỡ 14mm. Thiết kế rãnh chèn mở, dễ dàng lắp vòng treo mảnh ghép. - Vòng treo mảnh ghép: Vật liệu bằng chỉ siêu bền Hi-Fi số 5 mầu trắng/xanh, chịu được lực căng 958N, độ dãn 1.8mm. | Mỹ | 11.750.000 | |
90 | Vít chốt giữ mảnh ghép gân các cỡ |
T5015,T5020,T5025
|
24 | Cái | Vật liệu: neo bằng titanium Có 2 chỉ kéo được gắn sẵn, màu trắng và xanh. Chiều dài: 15, 20, 25mm | Mỹ | 7.650.000 | |
91 | Bộ dây bơm nước chạy bằng máy dùng trong phẫu thuật các loại, các cỡ |
10K100
|
51 | Cái | Có thể sử dụng với bơm 24K hoặc bơm 10K | Mexico | 1.600.000 | |
92 | Chỉ phẫu thuật không tiêu |
H5000
|
2 | Cái | Có 1 chỉ siêu bền số 2, màu trắng. Kích thước kim: C-2.5" Độ dài chỉ: 40inch. | Mexico | 1.200.000 | |
93 | Lưỡi bào dùng trong nội soi khớp các cỡ |
9299A
|
51 | Cái | Đường kính: 4.2mm. Chiều dài làm việc: 13 cm Tốc độ tối đa: 6000 vòng/phút | Mexico | 4.750.000 | |
94 | Đầu đốt, lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio |
AES-90SN
|
47 | Cái | Hiển thị nhiệt độ khi cắt lên màn hình hiển thị Điều khiển bằng nút bấm trên tay cầm Dùng chung với máy EDGE Conmed Có chip cảm biến thông minh trên đầu cắm giúp tự động nhận lưỡi và tự động điều chỉnh cường độ cắt đốt phù hợp Đầu đốt 90độ, loại có đầu hút | Mỹ | 6.350.000 | |
95 | Đinh SIGN hoặc tương đương |
1002-0xxxx
|
80 | Cái | Đinh đặc có 4 lỗ bắt vít (2 lỗ bắt đầu gần, 2 lỗ bắt đầu xa), đinh gập góc ở đầu gần. Đầu xa thuôn nhọn, thân đinh trơn. Đường kính đinh từ 8mm đến 12mm, chiều dài đinh từ 220mm đến 420mm. Đinh mũi khế có 2 lỗ bắt vít đầu gần, đầu xa không có lỗ bắt vít nhưng cấu tạo múi khế có tác dụng cố định đầu xa, thân đinh trơn, đường kính đinh từ 7mm đến 11mm, chiều dài đinh từ 190mm đến 360mm. Tiêu chuẩn FDA, chất liệu thép không gỉ. Đồng bộ với Vít chốt ngang SIGN. | Mỹ | 6.000.000 | |
96 | Vít chốt SIGN hoặc tương đương |
2004-450xx
|
250 | Cái | Loại vít tự ta rô, đường kính vít 4.5mm và có chiều dài từ 25mm đến 75mm. Đầu bắt vít và đầu cổ mũ vít đều có ren, đoạn giữa thân vít là trơn. Đồng bộ với đinh nội tủy có chốt SIGN. Tiêu chuẩn FDA, chất liệu thép không gỉ. | Mỹ | 600.000 | |
97 | Gía đỡ (stent) các loại, các cỡ |
RONYXxxxxxX
|
20 | Cái | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Zotarolimus. (1,6µm/mm²), có lớp Polymer Biolinx - Thiết kế stent theo kỹ thuật sóng hình Sin liên tục. Độ dày 81µm với đk: 2.0- 4.0mm, 91µm với đk: 4.5-5.0mm, độ cản quan tốt hơn, stent không bị co lại hoặc biến dạng. - Chất liệu lớp vỏ ngoài: Cobalt, lõi trong bằng chất liệu Platium Irridium. Marker bằng Platinum Irridium. lớp phủ Polimer Biolinx. - Áp lực bơm bóng thường 12atm, áp lực vỡ bóng 18 atm. - ĐK: 2.0mm, chiều dài 8,12,15,18,22,26,30mm. ĐK 2.25, 2.5, 2.75, 3.0, 3.5, 4.0mm. chiều dài 8,12,15,18,22,26,30, 34, 38mm. ĐK: 4.5, 5.0mm, chiều dài 12, 15, 18, 22, 26, 30mm. Tiêu chuẩn FDA | Ireland | 44.190.000 | |
98 | Gía đỡ (stent) các loại, các cỡ |
RSINTxxxxxX
|
12 | Cái | Thiết kế stent theo kỹ thuật sóng liên tục hình sin. - Có lớp Polymer Biolinx và phủ thuốc Zotarolimus có khả năng tương thích sinh học tốt giúp ức chế tăng sinh nội mạc mạnh mẽ. - Đường kính 2.25mm, 2.50mm, 2.75mm có các chiều dài 8, 12, 14, 18, 22, 26, 30mm. - Đường kính 3.00mm, 3.50mm, 4.00mm có các chiều dài 9, 12, 15, 18, 22, 26, 30,34, 38mm. | Ireland | 39.900.000 | |
99 | Bóng nong (balloon) các loại, các cỡ |
NCEUPxxxxX/
NCEUPxxxxxX
|
20 | Cái | Marker bằng Platinum iridium - Áp lực thường: 12 atm, áp lực vỡ bóng: 20 atm .Có thể bơm bóng đến áp lực vỡ bóng 20atm, 20 lần mà không vỡ. -. Bóng 2.0- 3.75mm: 3 lớp gấp. Bóng 4.0-5.0mm: 5 lớp gấp. - Đường kính bóng: 2.00, 2.25, 2.50, 2.75, 3.00, 3.25, 3.50, 3.75, 4.00, 4.50, 5.00 dài 6,8,12,15,20,27mm | Mexico | 6.900.000 | |
100 | Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng |
SPSR01
|
8 | Bộ | Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng có đáp ứng tần số cho phép chụp MRI toàn thân, quản lý tạo nhịp VCM, tự động theo dõi và điều chỉnh, khả năng lưu EGM lên đến 24 giây/4 cơn • Tạo nhịp tim, 1 buồng, đáp ứng nhịp. • Thể tích máy ≥ 9.7cc, trọng lượng ≥ 21.5gram. • SureScan: cho phép chụp MRI toàn thân 1,5T và 3T. • Tự động theo dõi và điều chỉnh: ngưỡng nhận cảm, trở kháng dây, cực tính của dây. • Biểu đồ Trend của điện trở dây dẫn. • Quản lý tạo nhịp: VCM• Khả năng lưu EGM lên đến 24 giây/ 4 cơn. • Có chức năng TherapyGuide gợi ý các thông số giúp bác sĩ lập trình máy thích hợp cho bệnh nhân. Tiêu chuẩn FDA. | Singapore | 50.000.000 | |
101 | Bộ máy tạo nhịp tim 2 buồng |
SPDR01
|
4 | Bộ | • Tạo nhịp tim, 2 buồng • Thể tích máy ≤ 13,1cc, trọng lượng ≤ 31,3 gram • SureScan: cho phép chụp MRI toàn thân 1,5T và 3T • Đáp ứng nhịp • Tự động theo dõi và điều chỉnh: ngưỡng nhận cảm, trở kháng dây, cực tính của dây. • Biểu đồ Trend của điện trở dây dẫn. • Quản lý tạo nhịp nhĩ thất : ACM và VCM • Dò tìm tự động khoảng nhĩ thất (Search AV+), giúp giảm tạo nhịp thất không cần thiết • Có chức năng TherapyGuide gợi ý các thông số giúp bác sĩ lập trình máy thích hợp cho bệnh nhân. Tiêu chuẩn FDA. | Singapore | 89.000.000 | |
102 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản |
111120
|
68 | Cái | Có ngã bơm rửa to, cấu trúc 1 sợi kéo có nắp đậy giúp chống hư ống soi Đầu thắt bao gồm 6 vòng dây thun được lắp sẵn vào 01 đầu màu trắng trong suốt phía trên, phần gắn vào ống soi là silicone mềm, tương thích đường kính ngoài ống soi 9-11 mm. | Indus/ Ấn Độ | 1.234.800 | |
103 | Nẹp 3 lá Clover leaf Plate |
4-04-45-0x
|
25 | Cái | Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm - Nẹp có 3, 4, 5, 6, 7, 8 lỗ, dài 88, 104, 120, 136, 152, 168mm | Ba Lan | 1.400.000 | |
104 | Nẹp chữ L phải /trái |
4-04-29-xx
|
2 | Cái | Chất liệu thép không rỉ. Dùng vít 4.5 Nẹp có trái/ phải, 4 đến 8 lỗ, dài 84/ 100/ 116/ 132/ 148mm | Ba Lan | 1.260.000 | |
105 | Nẹp nâng đỡ chữ L, các cỡ |
4-04-28-xx
|
26 | Cái | Chất liệu thép không rỉ. vít Ø4.5mm, trái, phải, Nẹp có trái, phải, 3, 4, 5, 6, 7, 8 lỗ, dài 71, 87, 103, 119, 135, 151mm | Ba Lan | 1.260.000 | |
106 | Nẹp chữ T nhỏ |
4-04-59-xx
|
36 | Cái | Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm, thẳng. Nẹp rộng 1.2mm, dày 11mm, có đầu 3 lỗ, thân 3/ 5 lỗ, dài 50/ 67/ 68mm | Ba Lan | 700.000 | |
107 | Nẹp tạo hình thẳng, các cỡ |
4-02-49-xx
|
8 | Cái | Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm, Nẹp có 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24 lỗ, dài 48, 60, 72, 84, 96, 108, 120, 144, 168, 192, 216, 240, 264, 288mm | Ba Lan | 1.225.000 | |
108 | Nẹp xương gót chân, các cỡ |
4-04-90-0x
|
2 | Cái | Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm, Nẹp có trái/ phải | Ba Lan | 1.400.000 | |
109 | Vít cột sống đa trục |
PSSxx-xxxx
|
130 | Cái | Chất liệu Titan - Đường kính: 4.0, 4.5, 5.5, 6.5, 7.5mm, dài 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60mm - Đầu vít được thiết kế dạng đầu nhỏ và được mã màu theo đường kính thân vít. Ren ngược chống tuột - Thân vít được thiết kế hai bước ren, ren vỏ xương và ren xương xốp, lõi vít được thiết kế dạng đường kính kép. Biên độ xoay của thân vít quanh đầu vít 60 độ. Tự tạo ren | Đức | 4.400.000 | |
110 | Vít khoá cho vít đơn và đa trục |
CHM01-10
|
129 | Cái | Chất liệu Titan - Cánh ren ngược. Lỗ vặn vít được thiết kế hình sao | Đức | 640.000 | |
111 | Thanh dọc (Nẹp dọc tròn) |
SCC02-0xxx
|
32 | Cái | Chất liệu Titan - Dài 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100, 110, 120, 130, 140, 150, 160, 170, 180, 190, 200, 210, 220, 230, 240, 250mm | Đức | 1.840.000 | |
112 | Nẹp DHS các cỡ |
4-03-7x-xx
|
50 | Cái | Chất liệu thép không rỉ. - Nẹp có 135°, nòng dài 25/ 38mm, 3-22 lỗ, dài 48-368mm | Ba Lan | 2.240.000 | |
113 | Vít DHS/DCS các cỡ |
4-03-73-xxx
|
50 | Cái | Chất liệu thép không rỉ. - Ø12.5mm, dài 50-150mm, 22/ 27mm ren | Ba Lan | 1.400.000 | |
114 | Vít nén DHS/DCS |
4-03-79-36
|
50 | Cái | Chất liệu thép không rỉ. - Ø4.0mm, dài 32mm | Ba Lan | 175.000 | |
115 | Đinh chốt xương đùi đa năng các cỡ |
4-07-3xx-xxx
|
12 | Cái | Chất liệu thép không rỉ. - Ø9, 10, 11, 12, 13mm, dài 300-500mm bước tăng 10mm - Dùng khung định vị 3 chiều | Ba Lan | 6.090.000 | |
116 | Vít chốt ngang đinh chốt, các cỡ |
4-01-86-xxx
|
44 | Cái | Chất liệu thép không rỉ. - Ø4.5mm, dài 16-100mm, tự tạo ren | Ba Lan | 196.000 | |
117 | Vít nắp đinh chốt xương đùi các cỡ |
4-07-95-4x
|
24 | Cái | Chất liệu thép không rỉ. - Dài 0, +5, +10, +15, +20, +25, +30 | Ba Lan | 175.000 | |
118 | Nẹp khóa bản hẹp các cỡ |
4-02-116-xx
|
6 | Cái | Nẹp có 6, 7, 8, 10, 12, 13, 14, 15 lỗ thân tương ứng chiều dài 87, 102, 115, 141, 167, 180, 193, 206mm. Nẹp dày 4, 0mm, rộng 12mm. Dùng vít khoá Ø3.5mm, chất liệu thép không gỉ. | Ba Lan | 5.831.000 | |
119 | Nẹp khóa bản hẹp các cỡ |
4-02-68-xx
|
6 | Cái | Nẹp có 6, 7, 8, 10, 13, 14, 15, 16 lỗ thân tương ứng chiều dài 119, 137, 155, 191, 245, 263, 281, 299mm. Nẹp dày 4, 5mm, rộng 14, 5mm. Dùng vít khoá Ø5,0mm, chất liệu thép không gỉ. | Ba Lan | 7.322.000 | |
120 | Nẹp khóa bản rộng (xương đùi) các cỡ |
4-02-113-xx
|
20 | Cái | Nẹp có 8, 9, 10, 12, 14 lỗ thân tương ứng chiều dài 155, 173, 191, 227, 263mm. Nẹp dày 5,0mm, rộng 16mm. Dùng vít khoá Ø5,0mm, chất liệu thép không gỉ. | Ba Lan | 6.426.000 | |
121 | Nẹp khoá xương cùng đòn (khớp cùng đòn) |
4-04-197/ 198-xxx
|
7 | Cái | Nẹp khóa xương cùng đòn có móc, nẹp có 4,5,6,8 lỗ thân chiều sâu móc 10mm, 12mm, 15mm và 18mm, nẹp dày 3,0mm. Dùng vít khoá Ø3,5mm, chất liệu thép không gỉ. | Ba Lan | 5.656.000 | |
122 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các cỡ |
4-04-126-xx
|
8 | Cái | Nẹp có 9 lỗ đầu, có 3 đến 11 lỗ thân tương ứng chiều dài 96 đến 192mm, dùng vít khóa Ø3,5mm. Nẹp dày 2,5mm, thân nẹp rộng 12mm, chất liệu thép không gỉ. | Ba Lan | 6.370.000 | |
123 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay loại nhỏ các cỡ |
4-04-126-xx
|
16 | Cái | Nẹp có 4 lổ đầu, có 4, 5, 6 lỗ thân tương ứng với chiều dài nẹp 75, 87, 99mm, dùng vít khóa Ø3, 5mm. Thân nẹp rộng 12mm, chất liệu thép không gỉ. | Ba Lan | 6.069.000 | |
124 | Nẹp khóa đầu trên xương chày trái, phải các cỡ |
4-04-176/ 177-xx
|
16 | Cái | Nẹp có 5 lỗ đầu, có 4, 5, 6, 7, 8, 10 lỗ thân tương ứng chiều dài 120, 140, 160, 180, 200, 240mm, dùng vít khoá Ø5,0mm. Nẹp rộng 16mm, dày 5,0mm, chất liệu thép không gỉ. | Ba Lan | 8.330.000 | |
125 | Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái, phải các cỡ |
4-04-84/ 85-xx
|
12 | Cái | Nẹp có 9 lổ đầu, 4, 6, 8, 10 lổ thân tương ứng chiều dài 110, 137, 164, 191mm, dùng vít khóa Ø3.5mm, chất liệu thép không gỉ. | Ba Lan | 6.846.000 | |
126 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ |
4-04-179/ 180-xx
|
16 | Cái | Nẹp có 7 lỗ đầu, có 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12 lỗ thân tương ứng chiều dài 136, 156, 176, 196, 216, 256, 296mm, dùng vít khóa Ø5.0mm, chất liệu thép không gỉ. | Ba Lan | 9.163.000 | |
127 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái, phải các cỡ |
4-04-181/ 182-xx
|
12 | Cái | Nẹp có 3 lổ đầu; trong đó 2 lổ dùng vít khóa Ø7.5mm, lổ còn lại dùng vít khóa Ø5,0mm, có 2, 4, 6, 8 lổ thân tương ứng chiều dài 139, 175, 211, 247mm. Thân nẹp rộng 18mm, thân nẹp dùng vít khóa Ø5.0mm, chất liệu thép không gỉ. | Ba Lan | 9.401.000 | |
128 | Vít khóa, dài các cỡ |
4-01-11-xx
|
150 | Cái | Đường kính mũ vít 6mm, đường kính lỗ bắt tuốc nơ vít trên đầu mũ vít là 2,5mm, đường kính thân vít là 3,5mm, dài từ 10 mm đến 58mm. Cổ mũ vít có ren,chất liệu thép không gỉ. Tương thích đồng bộ với nẹp khóa. | Ba Lan | 406.000 | |
129 | Vít khóa, dài các cỡ |
4-01-17-xxx
|
400 | Cái | Đường kính mũ vít 8,0mm, đường kính lỗ bắt tuốc nơ vít trên đầu mũ vít là 3,5mm, đường kính thân vít là 5,0m, dài từ 28 mm đến 58mm. Cổ mũ vít có ren, chất liệu thép không gỉ. Tương thích đồng bộ với nẹp khóa. | Ba Lan | 420.000 | |
130 | Vít khóa, dài các cỡ |
4-01-306-xxx
|
19 | Cái | Đường kính mũ vít 8,0mm, đường kính lỗ bắt tuốc nơ vít trên đầu mũ vít là 4,0mm, đường kính thân vít là 6,5mm, dài từ 30 mm đến 90mm. Cổ mũ vít có ren, chất liệu thép không gỉ. Tương thích đồng bộ với nẹp khóa. | Ba Lan | 420.000 | |
131 | Vít khóa, dài các cỡ |
4-01-204-xxx
|
32 | Cái | Là vít khóa rỗng nòng. Đường kính mũ vít 9.5mm,đường kính lỗ bắt tuốc nơ vít trên mũ vít là 4,0mm, đường kính thân vít 7,5mm, đường kính rỗng nòng vít là 2,2mm, chiều dài từ 60 mm đến 100 mm. Cổ mũ vít có ren, chất liệu thép không gỉ. Tương thích đồng bộ với nẹp khóa. | Ba Lan | 455.000 | |
132 | Sonde J-J Urovision hoặc tương đương |
HTB17xx; HTB18xx
|
225 | Cái | Chất liệu polyurethane 2 đầu cong hình chữ J. - Chiều dài từ 24cm đến 26cm , bao gồm các cỡ: 6Fr và 7Fr . - 1 cái/ 1 túi, tiệt trùng. | Trung Quốc | 210.000 | |
133 | Đinh Kít-ne |
K-1-1-1.2
|
140 | Cái | Đường kính 1.2 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn, chất liệu Stainless Steel | Pakistan | 32.900 | |
134 | Đinh Kít-ne |
A-17-1-4
|
80 | Cái | Đường kính 1.4mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn, chất liệu Stainless Steel | Pakistan | 32.900 | |
135 | Đinh Kít-ne |
K-1-1-1.6
|
150 | Cái | Đường kính 1.6 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn, chất liệu Stainless Steel | Pakistan | 32.900 | |
136 | Đinh Kít-ne |
K-1-1-1.8
|
200 | Cái | Đường kính 1.8 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn, chất liệu Stainless Steel | Pakistan | 32.900 | |
137 | Đinh Kít-ne |
K-1-1-2.0
|
260 | Cái | Đường kính 2.0 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn, chất liệu Stainless Steel | Pakistan | 32.900 | |
138 | Đinh Kít-ne |
K-1-1-2.2
|
180 | Cái | Đường kính 2.2 mm, dài từ 290mm đến 320 mm, một đầu nhọn, chất liệu Stainless Steel | Pakistan | 32.900 | |
139 | Nẹp bản hẹp (cẳng chân) 6 lỗ DCP narrow plate |
75-1-6
|
28 | Cái | 6 lỗ, dùng vít 4.5 mm. Dài từ 98mm đến 108mm, rộng 11mm, dày từ 3mm đến 4mm, chất liệu Stainless Steel | Pakistan | 319.000 | |
140 | Nẹp bản hẹp (cẳng chân) 8 lỗ DCP narrow plate |
75-1-8
|
10 | Cái | 8 lỗ, dùng vít 4.5 mm. Dài từ 130 mm đến 140 mm, rộng 11 mm, dày từ 3 mm đến 4 mm, chất liệu Stainless Steel | Pakistan | 329.000 | |
141 | Nẹp bản nhỏ (cánh tay) 6 lỗ DCP Small Plate |
77-1-6
|
92 | Cái | 6 lỗ, dùng vít 3.5 mm. Dài từ 69 mm đến 79 mm, rộng 10 mm, dày 3.0 mm, chất liệu Stainless Steel | Pakistan | 270.000 | |
142 | Nẹp bản nhỏ (cánh tay) 8 lỗ DCP Small Plate |
77-1-8
|
40 | Cái | 8 lỗ, dùng vít 3.5 mm. Dài 98 mm, rộng 10mm, dày từ 3 mm đến 4 mm, chất liệu Stainless Steel | Pakistan | 270.000 | |
143 | Nẹp hình mắt xích (tái tạo) 6 lỗ |
80-1-6
|
2 | Cái | 6 lỗ, dùng vít 2,7 mm. Chất liệu Stainless Steel | Pakistan | 485.000 | |
144 | Nẹp nâng đỡ đầu xương đùi (Condylar Butteress Plate) phải, trái |
133-1-7, 133-3-7
|
7 | Cái | 7 lỗ, dùng vít 4,5 mm, chất liệu Stainless Steel | Pakistan | 1.260.000 | |
145 | Vít mắt cá (Malleolar screw) |
45-3-1-30,
45-3-1-35, 45-3-1-40,
45-3-1-45, 45-3-1-50
|
76 | Cái | Đường kính vít 4.5mm, chiều dài vít từ 30mm đến 50mm, chất liệu Stainless Steel | Pakistan | 69.000 | |
146 | Vít xốp |
65-6-1-40,
65-6-1-45, 65-6-1-50,
65-6-1-55, 65-6-1-60,
65-6-1-65, 65-6-1-70,
65-6-1-75, 65-6-1-80,
65-6-1-85, 65-6-1-90
|
152 | Cái | Đường kính 6.5mm, dài từ 40 mm đến 90mm. Ren toàn phần. Chất liệu Stainless Steel | Pakistan | 78.000 | |
147 | Vít xốp |
65-5-1-40,
65-5-1-45, 65-5-1-50,
65-5-1-55, 65-5-1-60,
65-5-1-65, 65-5-1-70,
65-5-1-75, 65-5-1-80,
65-5-1-85, 65-5-1-90
|
12 | Cái | Đường kính 6.5mm, dài từ 40mm đến 90mm, chiều dài ren 16mm, chất liệu Stainless Steel | Pakistan | 78.000 | |
148 | Dụng cụ khâu cắt trĩ theo phương pháp Longo, công nghệ DST |
SHGC-32, SHGC-34
|
45 | Cái | Đường kính ngoài từ 32 mm đến 34mm, đường kính trong từ 23mm đến 25mm, ghim titanium, chứa 32 ghim Titanium cao 4,2 mm, Kích thước mô (chiều cao ghim đóng) từ 0,8 đến 1,5mm. | Trung Quốc | 2.625.000 | |
149 | Bộ quả lọc dùng cho người lớn M100 PrismalFlex hoặc tương đương |
106697
|
72 | Bộ | Quả lọc máu liên tục kèm bộ dây dẫn: -Chất liệu: Sợi lọc AN69:Acrylonitrile và sodium methallyl sulfonate copolymer. - Thể tích máu trong quả lọc (± 10%): 152 ml, - Cân nặng tối thiểu của bệnh nhân: 30 kg - Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Tương thích với máy Prismaflex | Pháp | 7.300.000 | |
150 | Bộ quả lọc thay thế huyết tương TPE PrimalFlex hoặc tương đương |
107144
|
18 | Bộ | Quả lọc trao đổi huyết tương được kết nối sẵn với bộ dây dẫn: - Thể tích của cả bộ quả lọc: 127 ml ± 10%, - Chất liệu sợi lọc: Polypropylene, - Đường kính trong sợi lọc (khi ướt) 330 µm, - Độ dày thành sợi lọc: 150 µm, -Thể tích máu trong sợi lọc: 41 ml ±10%. - Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. Tương thích với máy Prismaflex | Pháp | 11.900.000 | |
151 | Túi đựng dịch thải |
115959
|
41 | Cái | Thể tích chứa 5 lít. ISO 13485. Tương thích với máy Prismaflex | Slovenia | 235.000 | |
152 | Bộ dây truyền máu |
93000
|
4.500 | Bộ | *Không có DEHP *Màng lọc có kích thước lỗ lọc 200µm, diện tích màng lọc 11 cm2 *Có chứng nhận EN ISO 13485 *Đầu khóa vặn xoắn Luer Lock * Đường kính trong dây: 3 mm. Đường kính ngoài 4.1 mm | Đức | 15.000 | |
153 | Băng đạn dùng cho dụng cụ khâu cắt nội soi đa năng |
EGIA60AMT
|
12 | Cái | Băng đạn nội soi loại nghiêng 60mm, dùng cho mô trung bình đến mô dày, có lưỡi dao mới trong mỗi băng đạn, thiết kế 3 hàng ghim dập có chiều cao ghim khác nhau chiều cao kim 3mm - 3,5mm - 4mm trong mỗi băng đạn, tiêu chuẩn FDA | Mỹ | 5.470.000 | |
154 | Dụng cụ khâu nối tròn |
TRIEEA28MT, TRIEEA31MT, TRIEEXL33MT, TRIEEA28XT, TRIEEA31XT, TRIEEAXL33XT
|
5 | Cái | Dụng cụ khâu nối tròn 3 hàng ghim so le các cỡ đường kính 21mm - 32mm | Mỹ | 14.900.000 | |
155 | Băng đạn khâu cắt nối thẳng các cỡ dùng trong phẫu thuật mổ mở |
GIA6038L, GIA6048L, GIA8038L, GIA8048L, GIA10038L, GIA10048L
|
12 | Cái | Băng đạn khâu cắt nối thẳng dùng trong phẫu thuật mổ mở có ghim khâu bằng titanium nguyên chất, công nghệ DST giúp cầm máu tốt, lưỡi dao mới trong mỗi băng đạn | Mỹ | 1.400.000 | |
156 | Dụng cụ khâu cắt nối thẳng các cỡ dùng trong phẫu thuật mổ mở |
GIA6038S, GIA6048S, GIA8038S, GIA8048S, GIA10038S, GIA10048S
|
2 | Cái | Dụng cụ khâu cắt nối ruột, thực quản các cỡ 60mm, 80mm, 100mm có gia cố thêm chốt cố định ngăn ngừa tình trạng vẹo hàm khi dập trên mô dày, cần đẩy hai bên thuận tiện sử dụng với cả hai tay. | Mỹ | 5.406.660 | |
157 | Dao mổ mắt phaco |
962261; 962861; 962961
|
30 | Cái | 2.2mm - 2.8mm - 3.0mm; Lưỡi bằng thép không rỉ, không gây chói, 1 mặt vát, lưỡi bẻ góc. Tiêu chuẩn: ISO 13485, CE, FDA | Mỹ | 159.000 | |
158 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm kéo dài dải tiêu cự, 1 mảnh, nhuộm vàng Synthesis Plus (PYPLUS) hoặc tương đương |
Synthesis Plus (PYPLUS)
|
19 | Cái | Thiết kế thấu kính với vùng kéo dài dải tiêu cự (EDOF) ở trung tâm, vùng chuyển trung gian, và vùng quang học ở chu biên. - Chất liệu Acrylic ngậm nước 26%, nhuộm vàng, lọc tia UV và ánh sáng xanh. - Thấu kính phi cầu, dịch chuyển ra sau, bề mặt đồng nhất suốt dải công suất. - Càng 4 điểm cố định. - Góc càng ≥0 độ. - Bờ vuông 360 độ. - Đường kính thấu kính: ≥6 mm. - Có 3 đường kính tổng phù hợp túi bao 10,5mm; 10,7mm; 11mm. - Dải công suất từ 0D đến +32D. - Chỉ số khúc xạ: ≥ 1,46. - Chỉ số Abbe: ≥ 57. - Có thể đặt qua vết mổ ≤ 2,2 mm. - Lắp sẵn trong dụng cụ đặt kính. | Pháp | 5.700.000 | |
159 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi |
PSI-6F-11-038-18G, PSI-7F-11-038-18G, PSI-8F-11-038-18G (Các cỡ)
|
20 | Cái | Dụng cụ mở đường đùi (Sheath) 4F, 5F, 6F, 7F, 8F - Chất liệu polyethylene hoặc Polypropylene - Có van ngăn chặn máu rò rỉ - Đủ các cỡ 4F, 5F, 6F, 7F, 8F dài 11cm, mỗi size được thiết kế màu sắc khác nhau. - Có kèm theo kim chọc mạch 18Gx7cm, kèm dây dẫn (bằng thép không gỉ) đầu cong J, đường kính 0.035''/ 0.038'', chiều dài từ 40cm đến 80 cm (Tuỳ mã sản phẩm) - Có khóa 3 ngã Đạt tiêu chuẩn FDA. | Mỹ | 475.000 | |
160 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch quay |
PSI-6F-11-018, PSI-4F-7-018, PSI-5F-7-018, PSI-6F-7-018 (Các cỡ)
|
480 | Cái | Dụng cụ mở đường quay (sheath Introducer) 4F, 5F, 6F - Chất liệu polyethylene hoặc Polypropylene - Có van ngăn chặn máu rò rỉ - Có Guirewire kèm có đầu cong hình J, đường kính 0.018”,0.021", 0.025", chiều dài từ 40cm đến 80 cm (Tuỳ mã sản phẩm) - Có kèm theo kim chọc mạch 21Gx4cm, có khóa 3 ngã - Đủ các cỡ 4F, 5F, 6F dài 7 cm, 11 cm mỗi size được thiết kế màu sắc khác nhau. Đạt tiêu chuẩn FDA. | Mỹ | 520.000 | |
161 | Bơm tiêm |
MSS111-LB (Các cỡ)
|
960 | Cái | Bơm tiêm 10ml - Bơm tiêm có đầu luer lock dùng trong can thiệp mạch máu - Vật liệu làm bằng Polycarbonate chịu áp lực tốt dễ dàng nhận thấy dòng chảy và bọt khí bên trong - Có đầu xoáy luer loại Fixed Male hoặc Slip - Có nhiều màu sắc khác nhau: có 7 màu sắc khác nhau để phân biệt. Đạt tiêu chuẩn FDA. | Mỹ | 58.000 | |
162 | Bộ bơm bóng áp lực cao. |
IN4530, IN4330, IN4352, IN4802 (Các cỡ)
|
260 | Cái | Bộ bơm bóng áp lực cao dùng trong tim mạch can thiệp - Áp lực 30atm - Thể tích 20ml - Vật liệu làm bằng Polycarbonate - Phụ kiện kèm theo: Van cầm máu, dụng cụ Insertion, torque, khóa 3 ngã. - Kèm tubing nối dài 13cm hoặc 20cm (Tuỳ mã sản phẩm) - Có khóa hỗ trợ kỹ thuật viên sử dụng 1 tay đuổi khí trong bơm. Đạt tiêu chuẩn FDA. | Ireland | 1.250.000 | |
163 | Dây dẫn đường (guide wire) các cỡ |
IQ35F150J3, IQ35F180J3, IQ35F220J3, IQ35F260J3, Iqxxxxxxxx (Các cỡ)
|
480 | Cái | Dây dẫn chẩn đoán - Lõi làm bằng thép không gỉ dùng trong thủ thuật chẩn đoán. Phủ PTFE (pre-coating) - Lớp Heparin giúp giảm ngưng tập huyết khối ( tùy mã sản phẩm) - Đầu dây dạng chữ J: 1,5; 3; 6; 15 mm. - Đủ các kích cỡ 0.038", 0.035”, 0.025”, 0.021", 0.018” dài 80cm, 150cm, 180cm và 260cm. Đạt tiêu chuẩn FDA. | Ireland | 295.000 | |
164 | Ống thông (catheter) các cỡ |
7521-13, 7521-21, 7523-21, 7701-10, 7701-20, 7703-10, 75xx-xx, 76xx-xx, 77xx-x (các cỡ);
1628-045,1628-047, 1628-xx (các cỡ)
|
280 | Cái | Ống thông chẩn đoán mạch vành JL, JR, AL, AR - Chất liệu Nylon Pebax giúp bề mặt dụng cụ nhẵn, trơn, bền ở nhiệt độ cơ thể, thành ống mỏng, đầu tip nhớ hình tốt - Loại có thân bằng chất liệu thép không gỉ bện giúp thân ống thông giữ được hình dáng tốt, dễ lái - Đầu tip làm bằng chất liệu cản quang, có khả năng nhớ hình tốt - Có các loại JL, JR, AL, AR - Loại có lỗ bên hoặc không có lỗ bên - Đủ các kích cỡ 4F, 5F dài 100cm/125cm - Đường kính trong 0.042"/1.07mm loại 4F, 0.046"/1.17mm loại 5F, 0.054"/1.37mm loại 6F - Dùng được với guide wire 0.035”/0.038” - Chịu áp lực dòng chảy cao 1,200 psi/ 81.6 bar Đạt tiêu chuẩn FDA | Mexico; Mỹ | 460.000 | |
165 | Bộ kết nối 3 cổng |
503LHF-R (Các cỡ)
|
480 | Cái | Manifold 3 cổng -Chất liệu Poly Carbonate. - Đường kính trong 0.093" (2.36mm) - Có luer xoay và đầu xoay đuổi khí - Có các loại 2,3,4 cổng phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. - Chịu áp lực 200, 500 PSI (tùy mã sản phẩm). Đạt tiêu chuẩn FDA. | Mỹ | 175.000 | |
166 | Túi truyền áp lực |
PIB500, PIB1000, PIB3000 (Các cỡ)
|
4 | Cái | Túi tạo áp lực - Cho phép người sử dụng chuyển từ áp suất tiêu chuẩn (<300 mmHg) sang chế độ quá áp lực (300-450 mmHg) khi cần thiết. - Có một van xả áp lực nhằm ngăn ngừa các túi bị nổ. Có loại 500ml, 1000ml, và 3000mL. Đạt tiêu chuẩn FDA | Mexico | 650.000 | |
167 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ |
BMX6-xxxx
|
20 | Cái | Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 có phủ lớp polymer tự tiêu sinh học. Đường kính từ 2.25mm đến 4.0mm , chiều dài từ 9mm đến 36mm. Chất liệu Cobalt Chromium (CoCr). Tiêu chuẩn kỹ thuật: Bề dày thanh giá đỡ ≤ 88µm ( thiết kế 9 vành), ≤ 84µm (thiết kế 6 vành). Độ rút ngắn: ≤ 2.29%. Độ co lại đàn hồi: ≤ 3.87%. Đoạn nối S và đoạn nối thẳng. Đường kính mắt cáo ≥ 1.58mm. Tương thích dây dẫn 0.014" và ống thông 5F. Tính chịu lực xuyên tâm > 0.67bar hay 500mmHg. | Singapore | 40.000.000 | |
168 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ |
BFR1-xxxx
|
16 | Cái | Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 không phủ lớp polymer. Công nghệ phủ thuốc trực tiếp trên bề mặt thanh giá đỡ. Hàm lượng thuốc: 15.6µg/mm chiều dài. Kích cỡ: đường kính từ 2.25mm đến 4.0mm , chiều dài từ 11mm đến 36mm. Chất liệu: thép không gỉ 316 L. Độ dày thanh giá đỡ 0.0047". Độ co rút: ≤0.39%. Độ đàn hồi: ≤ 2.46%. Đoạn nối cong dạng cải tiến giúp stent linh hoạt hơn. Đường kính mắt cáo: ≥1.68mm. Tương thích dây dẫn 0.014" và ống thông 5F. Tính chịu lực xuyên tâm > 0.67 bar hay 500 mmHg. | Singapore | 39.900.000 | |
169 | Stent mạch vành phủ thuốc |
BFC1-xxxx
|
20 | Cái | Giá đỡ mạch vành có phủ thuốc Biolimus A9 không phủ lớp polymer. Công nghệ phủ thuốc trực tiếp trên bề mặt thanh giá đỡ. Hàm lượng thuốc: 15.6µg/mm chiều dài. Đường kính từ 2.25mm đến 4.0mm, chiều dài từ 9mm đến 36mm. Chất liệu: Cobalt Chromium (CoCr). Tiêu chuẩn kỹ thuật: Bề dày thanh giá đỡ ≤ 88µm (thiết kế 9 vành), ≤ 84µm (thiết kế 6 vành). Độ rút ngắn: ≤ 2.29%. Độ co lại đàn hồi: ≤ 3.87%. Đoạn nối S và đoạn nối thẳng. Đường kính mắt cáo ≥ 1.58mm. Tương thích dây dẫn 0.014" và ống thông 5F. Tính chịu lực xuyên tâm > 0.67bar hay 500mmHg. | Singapore | 42.000.000 | |
170 | Bóng nong (balloon), bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bóng tách rời, bóng chẹn các loại, các cỡ |
NCB-xxxxx
|
20 | Cái | Mô tả: Bóng nong mạch vành áp lực cao. Kích cỡ: đường kính từ 2.0mm đến 4.5mm, chiều dài từ 8mm đến 25mm. Chất liệu: Nylon 12. Lớp phủ: ái nước lên đến 50cm trên thân ống (không phủ trên bóng). Tiêu chuẩn kỹ thuật: Thiết kế 3 nếp gấp, thiết kế chóp bóng hình nón 30°. Tương thích dây dẫn 0.014" và ống thông 5F. | Singapore | 7.200.000 | |
171 | Bóng nong mạch vành phủ thuốc |
CMTxxxxx
|
4 | Cái | Bóng nong mạch vành phủ thuốc Sirolimus. Đường kính từ 1.5mm đến 4.0mm, chiều dài từ 10mm đến 40mm. Chất liệu: Polyamide. Tiêu chuẩn kỹ thuật: hàm lượng thuốc 1.27µg/mm² được phủ bằng công nghệ Nano. | Ấn Độ | 25.000.000 | |
172 | Chỉ Polyglactine 910 số 1 |
PLV001TPN40B090-1
|
1.080 | Tép | Sợi chỉ được bọc bởi Polyglactine 370 và Calcium Stearate, dài chỉ 90cm, dài kim 40mm, 1/2C, kim tròn đầu tròn. Thời gian giữ vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày. Tiêu chuẩn CE. | Hoa Kỳ | 57.000 | |
173 | Bộ kít thu nhận tiểu cầu |
0996E-00
|
225 | Bộ | Tương thích với máy Haemonetics MCS+, có kèm túi chống đông ACDA ratio 1:9, dung tích 500ml; Hệ thống gồm: Bầu li tâm Latham 225ml; Kim 17G có tay nắm và nắp bảo vệ SAGE; 1 túi lấy mẫu máu toàn phần 50ml, tương thích với ống mẫu chân không; 1 Túi chứa tiểu cầu bảo quản trong 7 ngày (CPP) 1000 ml, kèm túi lấy mẫu và đuổi khí 90ml, 1 túi huyết tương 1000 ml, 1 túi điều hoà khí 600 ml, Dây chống đông có sẵn kim và bộ lọc khuẩn, dây dẫn có chỉ thị màu. Tương thích Chương trình phần mềm tách tiểu cầu đa năng MCS+ UPP 112320. Tiệt trùng bằng EtO. ISO, CE và CFS | Malaysia | 2.744.000 | |
174 | Gía đỡ (stent) các loại, các cỡ |
225-092-11, 225-132-11, 225-152-11,
225-182-11, 225-232-11, 225-282-11,
225-332-11, 227-092-11, 227-132-11,
227-152-11, 227-182-11, 227-232-11,
227-282-11, 227-332-11, 230-092-11,
230-132-11, 230-152-11, 230-182-11,
230-232-11, 230-282-11, 230-332-11,
230-382-11, 235-092-11, 235-132-11,
235-152-11, 235-182-11, 235-232-11,
235-282-11, 235-332-11, 235-382-11,
240-092-11, 240-132-11, 240-152-11,
240-182-11, 240-232-11, 240-282-11,
240-332-11, 240-382-11
|
20 | Cái | Stent phủ thuốc sirolimus trên nền polymer sinh học tự tiêu kết hợp với lớp kháng thể anti CD-34 chủ động làm lành lòng mạch. Hàm lượng thuốc: 5.0 microgram/mm. Độ dày stent: 0.1 mm. Tiết diện stent (stent profile): 0.0361 inch. Phủ lớp Hydro-X (hydrophilic) ở đoạn xa và tip. Đường kính stent: 2.5 - 4.0 mm. Chiều dài stent: 9 – 38 mm. Chứng nhận chất lượng: ISO, CE. | Hà Lan | 39.500.000 | |
175 | Găng tay y tế phẫu thuật tiệt trùng MediGrip hoặc tương đương |
Medi-Grip, Powder-Free
|
1.000 | Đôi | Các số 6.0; 6.5; 7.0; 7.5; 8.0; 8.5. Dài tối thiểu 280mm. Không khử trùng bằng clo. Bề mặt trong phủ polyacrylate (1 dạng polymer). Công nghệ rửa găng P.E.A.R.L loại trừ các protein dư thừa, mức protein < 30µg/g. | Mã Lai | 19.950 | |
176 | Bóng nong (balloon) các loại, các cỡ |
Vector NC
|
20 | Cái | Chất liệu polyamide co polymer, đường kính đầu tip 0.016",chiều dài catheter 143cm, thời gian lên/ xuống bóng 5s, đường kính đầu xa 2.6F, bóng giãn nở 2% ở áp suất 16 atm và 5% với áp suất 20atm. Tiết diện qua tổn thương 0.7mm, đường kính từ 1.0-4.0mm,chiều dài từ 7- 45mm Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 | Ấn Độ | 3.189.000 | |
177 | Bóng nong mạch vành áp lực thông thường |
Vector
|
20 | Cái | Chất liệu polyamide co polymer ,đường kính đầu tip 0.016",Đường kính đầu xa 2.6F, Chiều dài catheter 145cm, Tiết diện qua tổn thương 0.72mm (Φ:3mm), thời gian lên xuống bóng 5±2 giây, Đạt biến cố tim mạch thấp với tỷ lệ in-hospital MACE 0.98% Đường kính từ 1.0- 4.5mm, chiều dài từ 7-45mm Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 | Ấn Độ | 3.189.000 | |
178 | Nẹp bản rộng (xương đùi) 8 lỗ DCP Broad Plate |
208008
|
2 | Cái | 8 lỗ, dùng vít 4.5 mm. Dài từ 130 mm đến 140 mm, rộng 16 mm, dày từ 4 mm đến 5 mm, chất liệu Stainless Steel | Ấn Độ | 460.000 | |
179 | Nẹp bản rộng (xương đùi) 10 lỗ DCP Broad Plate |
208010
|
4 | Cái | 10 lỗ, dùng vít 4.5 mm. Dài từ 162 mm đến 172mm, rộng 16 mm, dày từ 4 mm đến 5 mm, chất liệu Stainless Steel | Ấn Độ | 460.000 | |
180 | Nẹp hình mắt xích (tái tạo) 6 lỗ |
222006
|
19 | Cái | 6 lỗ, dùng vít 3.5 mm. Dài từ 65 mm đến 75 mm, rộng 10 mm, độ dày nẹp từ 2 mm đến 3 mm, chất liệu Stainless Steel | Ấn Độ | 445.000 | |
181 | Nẹp hình mắt xích (tái tạo) 8 lỗ |
222008
|
24 | Cái | 8 lỗ, dùng vít 3.5 mm. Dài từ 89 mm đến 99 mm, rộng 10 mm, độ dày nẹp từ 2 mm đến 3 mm, chất liệu Stainless Steel | Ấn Độ | 445.000 | |
182 | Phim X quang kỹ thuật số DI - HL hoặc tương đương |
DI-HL
|
69.750 | Tấm | 25cm x 30cm/(10inch x 12 inch), sử dụng tương thích với máy in phim Drypix 4000 | Nhật Bản | 25.000 | |
183 | Bông gạc đắp vết thương |
-
|
63.000 | Miếng | 8cm x 15cm, vô trùng, gói/1 miếng | Việt Nam | 1.080 | |
184 | Bông y tế |
-
|
315 | Kg | Gói 1kg, thấm nước, 100% cotton dùng trong y tế. - Độ ẩm (% KL): không quá 8% - Tốc độ thấm hút: ≤ 8 giây. - Không mùi. Bông có màu trắng. - Bông dạng tấm được xếp thành hình khối hộp hoặc hình trụ. | Việt Nam | 107.800 | |
185 | Gạc phẫu thuật bụng |
-
|
27.000 | Miếng | 60cm x 30cm x 6 lớp, có cản quang, vô trùng, gói 5 miếng | Việt Nam | 5.860 | |
186 | Gạc phẫu thuật |
-
|
70.000 | Miếng | 10cm x 10cm x 12 lớp, vô trùng, gói 10 miếng | Việt Nam | 639 | |
187 | Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh |
BCA
|
9.000 | Cái | Bằng nhựa có nắp đậy, 50ml. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 13485 | Việt Nam | 3.400 | |
188 | Gía đỡ (stent) các loại, các cỡ |
T-CMGxxxxPC;
T-CMGxxxxxPC
|
12 | Cái | Stent mạch vành chất liệu Cobalt Chromium phủ thuốc Sirolimus và Polymer phân hủy sinh học Polyactide (PLA), được phủ ở mặt ngoài thành stent. Thiết kế 2 thanh nối trên mỗi phân đoạn, chu vi mắt cáo mở rộng tối đa 18.5mm giúp duy trì lối vào mạch nhánh, hỗ trợ tốt cho việc đặt stent chỗ chia nhánh ĐMV. 2 marker Platinum / Iridium. Khẩu kính băng qua tổn thương 0.035"/ 0.89 mm (Ø 2.5 mm). Khẩu kính lối vào tổn thương 0.016" / 0.41mm. Đường kính phần thân gần 1.9F. Đường kính phần thân xa 2.7F, dùng kèm dây dẫn 0.014" và ống thông can thiệp tối thiểu 5F. NP 11 bar. RBP 16 bar. Độ dày thanh chống 0.0027" / 68 μm (Ø2.0-2.5mm); 0.0031" / 79 μm (Ø2.75-4.0mm). Đường kính 2.00, 2.25, 2.50 mm (chiều dài 8, 12, 16, 18, 21, 24, 28, 32mm). Đường kính stent 2.75, 3.00, 3.50, 4.00 mm (chiều dài 8, 12, 16, 18, 21, 24, 28, 32, 40 mm). Đường kính (mm) tối đa của mỗi loại stent khi đạt RBP 16atm: Ø2.0 - Ø2.16, Ø2.25 - Ø2.49, Ø2.5 - Ø2.67, Ø2.75 - Ø2.91, Ø3.0 - Ø3.18, Ø3.5 - Ø3.71, Ø4.0 - Ø 4.26. | Đức | 31.450.000 | |
189 | Bơm tiêm dùng cho máy bơm tiêm điện |
đầu xoắn 50ml
|
5.400 | Cái | Đầu có khóa, chất liệu nhựa y tế PVC, thể tích 50ml. Khoảng lùi an toàn 10ml | Việt Nam | 4.900 | |
190 | Bóng nong (balloon) các loại, các cỡ |
085 - 0xx - 134;
110 - 0xx - 134
|
12 | Cái | Là loại bóng không giãn nở dùng trong can thiệp CTO và các tổn thương hẹp. Có 01 marker, khẩu kính nhỏ đạt đường kính 0.85mm và 1.1mm tại áp lực thường. Cả bóng và thân đầu xa đều được phủ lớp ái nước. Khẩu kính đầu vào sang thương là 0.016". Khẩu kính băng qua sang thương của đường kính 0.85mm và 1.1mm lần lượt là 0.0195" và 0.0205". RBP 21 atm. Tương thích ống thông can thiệp tối thiểu 5F. Đường kính bóng 0.85mm (độ dài 6, 10, 15 mm). Đường kính bóng 1.1mm (độ dài 6, 10, 15, 20mm). | Thụy Sĩ | 6.910.000 | |
191 | Bơm tiêm nhựa 1ml |
1ml
|
9.000 | Cái | Bơm tiêm nhựa 1ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim 26Gx1/2''; gioăng có núm bơm hết hành trình giúp tiêm hết thuốc, không chứa độc tố DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO 13485 | Việt Nam | 603 | |
192 | Bọc lấy máu ba 250ml |
3AO256E8
|
4.500 | Túi | Bao gồm 03 túi, thể tích mỗi túi 250ml và có kích thước 130±5mm. Túi 1: có 35ml dung dịch chống đông CPD (trong 100ml CPD chứa: Citric Acid (Anhydr.): 0,299g; Sodium Citrate (Dihydr.): 2,63g, Monobasic Sodium Phosphate (Monohydr.): 0,222g, Dextrose (Monohydr.): 2,55g). Túi 2: túi chuyền Túi 3: chứa 56ml dung dịch bảo quản hồng cầu AS-5 (trong 100ml dung dịch AS-5 chứa: Sodium Chloride: 0,877g; Dextrose (Anhydr.): 0,818g; Adenine: 0,03g; Mannitol: 0,525g). Ống dây lấy máu dài 980 ± 40 mm, có 12 đoạn ống nhận máu, có kẹp Polycetal ép phun. . Ống nhận và chuyền có đường kính ngoài 4,4±0,1mm và đường kính trong 3±0,1mm. .Bộ mã vạch ISBT 128 trên nhãn túi. .Sức bền của túi: Sức chịu lực ly tâm (Centrifugation resistance): 5000g trong 10 phút Sức chịu áp suất (Pressure resistance): 0.7kg/cm2 trong 10 phút Sức chịu nhiệt độ (Thermal resistance): trong khoảng -80°C tới 37°C ±2° | Việt Nam | 109.200 | |
193 | Bơm tiêm nhựa 5ml |
5ml
|
216.000 | Cái | Bơm tiêm nhựa 5ml, có lắp sẵn kim, cỡ kim 23G; 25G, đầu kim sắc nhọn, vát 3 cạnh có nắp đậy. Pít tông có khía bẻ gãy để hủy sau khi sử dụng, không chứa độc tố DEHP.Tiêu chuẩn EN ISO 13485 | Việt Nam | 605 | |
194 | Bọc lấy máu đôi 250ml |
2CD256E8
|
2.250 | Túi | Bao gồm 02 túi, thể tích mỗi túi 250ml và có kích thước 130±5mm. Túi 1: có 35ml dung dịch chống đông CPDA-1 ( trong 100ml CPDA-1 chứa: Citric Acid (Anhydr.): 0,299g; Sodium Citrate (Dihydr.): 2,63g, Monobasic Sodium Phosphate (Monohydr.): 0,222g, Dextrose (Monohydr.): 3,19g), Adenine 0,0275 g. Túi 2: túi chuyền . Ống dây nhận máu: dài 980 ± 40 mm, đường kính ngoài 4,4±0,1mm và đường kính trong 3±0,1mm. . Ống chuyền có chiều dài 540 ± 25 mm. . Có kẹp Polycetal ép phun, có 12 đoạn ống nhận máu. . Bộ mã vạch ISBT 128 trên nhãn túi. . Sức bền của túi: Sức chịu lực ly tâm (Centrifugation resistance): 5000g trong 10 phút Sức chịu áp suất (Pressure resistance): 0.7kg/cm2 trong 10 phút Sức chịu nhiệt độ (Thermal resistance): trong khoảng -80°C tới 37°C ±2°" | Việt Nam | 69.930 | |
195 | Bơm tiêm nhựa 20ml |
20ml
|
18.000 | Cái | Chất liệu nhựa 20ml, cỡ kim 23G; 25G. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 13485 | Việt Nam | 1.670 | |
196 | Bọc lấy máu ba 350 ml |
3AO356E8
|
720 | Túi | Bao gồm 03 túi, thể tích mỗi túi 350ml và có kích thước 160±5mm. Túi 1: có 49ml dung dịch chống đông CPD ( trong 100ml CPD chứa: Citric Acid (Anhydr.): 0,299g; Sodium Citrate (Dihydr.): 2,63g, Monobasic Sodium Phosphate (Monohydr.): 0,222g, Dextrose (Monohydr.): 2,55g). Túi 2: túi chuyền Túi 3: chứa 80ml dung dịch bảo quản hồng cầu AS-5 (trong 100ml dung dịch AS-5 chứa: Sodium Chloride: 0,877g; Dextrose (Anhydr.): 0,818g; Adenine: 0,03g; Mannitol: 0,525g). Ống dây lấy máu dài 980 ± 40 mm, có 12 đoạn ống nhận máu, có kẹp Polycetal ép phun. . Ống nhận và chuyền có đường kính ngoài 4,4±0,1mm và đường kính trong 3±0,1mm. . Bộ mã vạch ISBT 128 trên nhãn túi. . Sức bền của túi: Sức chịu lực ly tâm (Centrifugation resistance): 5000g trong 10 phút Sức chịu áp suất (Pressure resistance): 0.7kg/cm2 trong 10 phút Sức chịu nhiệt độ (Thermal resistance): trong khoảng -80°C tới 37°C ±2° | Việt Nam | 114.975 | |
197 | Dây thở oxy |
DTOTE, DTONL, DTOSS:MPV
|
6.750 | Dây | 2 nhánh các cỡ, bằng nhựa PVC y tế | Việt Nam | 4.730 | |
198 | Bộ dây truyền máu |
TB*U800L
|
6.000 | Bộ | Dây dài tối thiểu 180cm; có kim truyền 18G, thành mỏng, phủ silicon, đốc kim trong suốt. Lưu lượng 20 giọt /ml, màng lọc kích thước lỗ lọc từ 175- 210µm, khóa hãm. Chất liệu dây: Vinyl Chloride, tiệt trùng bằng khí EO. | Nhật Bản | 23.000 | |
199 | Sonde hút nhớt |
DHD:MPV
|
40.500 | Cái | Các số 6-8-10-12-14-16-18. Chất liệu nhựa PVC, không chứa DEHP. Tiêu chuẩn EN ISO 13485. | Việt Nam | 2.590 | |
200 | Bộ Dây và nắp bình phổi (tiệt trùng) + bình phổi thủy tinh |
-
|
113 | Bộ | Ống thủy tinh và Dây nhựa + bình thủy tinh | Việt Nam | 189.000 | |
201 | Sonde dạ dày |
ODD:MPV
|
2.000 | Cái | Các cỡ 5,6,8,10,12,14,16,18. Dây dẫn được sản xuất từ chất liệu nhựa PVC nguyên sinh.Tiêu chuẩn ISO 13485. | Việt Nam | 2.945 | |
202 | Vít sọ não tự taro |
31 302/31 303/31 304
32 320/32 321/32 322
|
4 | Cái | Chất liệu: Lõi Titan. - Thiết kế: tự khoan, - Đường kính: 1.6mm đến 2.0mm; dài: 4mm - 6mm | Đức | 250.000 | |
203 | Sonde hậu môn |
OTHM
|
63 | Cái | Bằng nhựa PVC y tế, các số | Việt Nam | 3.200 | |
204 | Nẹp răng hàm mặt (nẹp mặt thẳng) |
32 165
|
5 | Cái | Chất liệu Titan, 16 lỗ, Ø2mm | Đức | 1.050.000 | |
205 | Dây nối truyền dịch |
DNBTD
|
4.500 | Cái | Dây nối máy bơm tiêm điện, dài 140-150cm, hai đầu có khóa vặn xoắn an toàn chịu áp lực cao. ID/OD: 1.0mm/2.0mm | Việt Nam | 4.100 | |
206 | Nẹp xương gò má (nẹp mặt thẳng, nẹp mặt bắc cầu) 4 lỗ |
32 157
|
60 | Cái | Chất liệu Titan, 4 lỗ, dùng vít 2.0mm | Đức | 400.000 | |
207 | Kim bướm Venofix hoặc tương đương |
23G, 25G
|
7.200 | Cây | Kim 23G-25G | Việt Nam | 1.350 | |
208 | Nẹp xương gò má (nẹp mặt thẳng, nẹp mặt bắc cầu) 6 lỗ |
32 161
|
50 | Cái | Chất liệu Titan, 6 lỗ, dùng vít 2.0mm | Đức | 450.000 | |
209 | Ống nghiệm chống đông |
Trisodium citrate 9:1
Trisodium citrate 4:1
|
25.900 | Ống | Ống 5ml. * Hóa chất bên trong là Trisodium Citrate 3.8%. Chịu được lực quay ly tâm gia tốc 3.000 vòng/phút trong thời gian 5-10 phút * Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 | Việt Nam | 603 | |
210 | Nẹp nén ép bản nhỏ các cỡ |
6010-0-40xx
|
12 | Cái | Chất liệu thép không rỉ. vít Ø3.5mm, - Nẹp có 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 lỗ, dài 25, 37, 49, 61, 73, 85, 97, 109, 121, 133, 145mm | Đức | 650.000 | |
211 | Ống nghiệm EDTA |
Edta K2
|
10.800 | Ống | 2ml nắp xanh dương, mous thấp. * Hóa chất bên trong là Ethylenediaminetetra Acid (EDTA). chịu được lực quay ly tâm gia tốc 3.000 vòng/phút trong thời gian 5-10 phút * Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 | Việt Nam | 585 | |
212 | Nẹp chữ T |
6015-0-60xx
|
12 | Cái | Chất liệu thép không rỉ. vít Ø4.5mm Nẹp có 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 lỗ, dài 68, 84, 100, 116, 132, 148, 164, 180mm | Đức | 1.250.000 | |
213 | Ống nghiệm EDTA nắp cao su bọc nhựa |
Edta K2
|
63.000 | Ống | 2ml nắp cao su xanh dương mous thấp. * Hóa chất bên trong là Ethylenediaminetetra Acid (EDTA). chịu được lực quay ly tâm gia tốc 3.000 vòng/phút trong thời gian 5-10 phút * Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 | Việt Nam | 960 | |
214 | Nẹp nâng đỡ chữ T, các cỡ |
6016-0-60xx
|
5 | Cái | Chất liệu thép không rỉ. vít Ø4.5mm, Nẹp có 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 lỗ, dài 64, 80, 96, 112, 128, 144, 160, 176mm | Đức | 1.250.000 | |
215 | Ống nghiệm chứa Heparin Lithium |
Lithium Heparin
|
39.600 | Ống | * Kích thước (12-13) x 75mm. Nắp màu đen. * Hóa chất bên trong là chất kháng đông Heparin Lithium. *Chịu được lực quay ly tâm gia tốc 3.000 vòng/phút trong thời gian từ 5 - 10 phút. * Đạt tiêu chuẩn ISO 13485 | Việt Nam | 692 | |
216 | Vít xương cứng |
-
|
1.200 | Cái | Chất liệu thép không rỉ. Ø3.5mm, dài 8-120mm, từ 8-40mm bước tăng 2mm, từ 40-120mm bước tăng 5mm, tự tạo ren, đầu lục giác | Trung Quốc | 40.000 | |
217 | Áo phẫu thuật 3 lớp L |
Size X, M,L,XL
|
1.080 | Bộ | 01 x Áo phẫu thuật size L, kích thước 132x152cm, không có khẩu trang, dùng vải SMMMS, có Bo tay thun mềm mại, ép dây bằng sóng siêu âm tăng khả năng chống dứt dây, ép tay bằng sóng siêu âm tăng khả năng chống thấm máu, chất dịch. Yêu cầu kỹ thuật chung sản phẩm: được tiệt trùng bằng khí EO, không chứa cao su tự nhiên, không gây dị ứng hoặc kích ứng cho da (có kết quả kiểm tra). Không chứa các độc tố (có kết quả kiểm tra), có tính năng chống thấm nước, cồn, chống tĩnh điện và không có bụi vải, mới 100%. - 01 x Khăn thấm 40 x57cm làm bằng vải spunlace thấm. | Việt Nam | 29.500 | |
218 | Vít xương cứng |
-
|
800 | Cái | Chất liệu thép không rỉ. Ø4.5mm, dài 12-150mm, từ 12-90mm bước tăng 2mm, từ 90-150mm bước tăng 5mm, tự tạo ren, đầu lục giác | Trung Quốc | 45.000 | |
219 | Gạc meche phẫu thuật |
Gạc meche phẫu thuật
|
3.150 | Miếng | 3,5cm x 75cm x 8 lớp, có cản quang, vô trùng, gói 3 miếng | Việt Nam | 1.930 | |
220 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ |
DE-RQxxxxKSM
|
16 | Cái | Thông số kỹ thuật: * Khung giá đỡ động mạch vành bọc thuốc Sirolimus dùng polymer tự tiêu phủ mặt stent áp thành mạch * Thiết kế có khả năng mở nhánh. Độ mở nhánh (cho stent có đường kính 3.0mm): 4.57mm2 * Vật liệu : Cobalt-Chromium L605. Độ dày 80 µm. * Phủ thuốc: Sirolimus Liều lượng: 3.9 µg/mm chiều dài khung giá đỡ động mạch * Polymer mang thuốc là loại Polymer tự tiêu Poly (DL-lactide-co-caprolactone) * Thời gian hấp thu và phân giải thuốc: 3-4 tháng * Vật liệu bóng: Material Nylon 12 * Dây dẫn tương thích: 0.014''(0.36mm) * Vật liệu đầu vào: elastomer * Áp lực tham chiếu: 9atm * Áp lực tối đa: 16atm (cho bóng có đường kính từ 2.25mm đến 3.0mm) 14atm (cho bóng có đường kính từ 3.5mm đến 4.0mm) * Khẩu kính đầu vào: 0.018''/0.45mm * Độ dài trục: 144 cm * Đường kính trục: max size - 2.7Fr (0.89 mm) min size - 1.9Fr (0.64 mm) * Lớp phủ: Hydrophilic - Đoạn xa * Kính thước của khung giá đỡ động mạch: - Đường kính: 2.25mm; 2.5mm; 2.75mm; 3.0mm; 3.5mm; 4.0mm - Chiều dài: 9mm; 12mm; 15mm; 18mm; 21mm; 24mm; 28mm; 33mm; 38mm * Tiêu chuẩn kỹ thuật: ISO, EC | Nhật Bản | 38.800.000 | |
221 | Bao nilon luồn camera nội soi |
Túi camera
|
1.260 | Cái | Chất liệu nhựa, vô trùng | Việt Nam | 4.800 | |
222 | Bóng nong (balloon) các loại, các cỡ |
DC-RRxxxxHH/ DC-RRxxxxHHW
|
20 | Cái | Thông số kỹ thuật: * Đường kính trục: 0.63mm/1.9Fr đoạn gần 0.80mm/2.4Fr hoặc 0.84mm/2.5Fr đoạn xa * Độ dài trục: 145 cm * Số điểm định vị bóng: 1 điểm hoặc 2 điểm * Áp lực tham chiếu: 6atm/608kPa * Áp lực tối đa: 14atm/1419kPa * Vật liệu đầu vào: Elastomer * Bóng được làm bằng Polyamide * Lớp phủ: - Đoạn xa phủ lớp ái nước hydrophilic M II - Đoạn gần phủ PTFE * Bóng có đường kính từ 2.25mm đến 3.0mm có cấu trúc 3 nếp gấp. Bóng có đường kính từ 1.25mm đến 2.0mm có cấu trúc 2 nếp gấp. * Kích thước bóng: - Đường kính bóng: 1.25mm; 1.5mm; 2.0mm; 2.25mm; 2.5mm; 2.75mm; 3.0mm - Chiều dài bóng: 10mm; 15mm; 20mm * Tiêu chuẩn kỹ thuật: ISO, EC | Nhật Bản | 6.783.000 | |
223 | Dụng cụ chụp động mạch vành phải- trái |
RQ*5TIG110M
|
80 | Bộ | Thông số kỹ thuât: * Cấu tạo: thân ống thông sử dụng chất liệu Polyamide làm cho ống thông cứng và bền * Khả năng nhớ hình * Lớp bên kép ở đoạn xa ống thông. * Hình dạng đầu kiểu Brachial * Dây dẫn tương thích: .038" * Chịu áp lực tối đa 1200psi (8274kPa) * Kích thước: - Đường kính trong: 4Fr ( 1.05 mm ) hoặc 5Fr (1.2 mm ) - Chiều dài: 100 cm * Tiêu chuẩn: ISO, EC | Nhật Bản | 690.000 | |
224 | Bộ hút huyết khối Thrombuster II hoặc tương đương |
EG1602/
EG1652
|
4 | Bộ | Thông số kỹ thuật: * Chiều dài catheter: 140 cm * Chiều dài đầu tip: 6 mm * Lớp phủ ái nước Hydrophilic Coating dài 40 cm * Có 2 kích cỡ: 6F và 7F * Đường kính trong, đường kính ngoài và diện tích lòng ống đoạn xa tương ứng của: - Loại 6F: 1.00mm; 1.70mm và 0.78 mm2 - Loại 7F: 1.25mm; 1.96mm và 1.23 mm2 * Các bộ phận khác đi kèm: xylanh 30 ml có khóa, dây nối có khóa 2 chiều, màng lọc máu 70 µm. * Tiêu chuẩn: ISO, EC | Nhật Bản | 10.500.000 | |
225 | Kim chọc tĩnh mạch quay Surflo I.V Catheter các số hoặc tương đương |
SR+OX1851C, SR+OX2051C
|
320 | Cái | Cỡ kim18G, 20G, lõi kép 2 nòng, kim nhựa lõi kim loại. .Chất liệu ETFE đảm bảo tương đồng sinh học cao, ít gây kích ứng đỏ da, viêm tĩnh mạch, đặc biệt khi luu kim lâu tới 72h. .Cán kim dài để dễ cầm khi chọc nhiều vùng ven khác nhau ở tư thế khó. .Tiệt trùng bằng chùm điện tử ít gây dị ứng. | Philippines | 13.000 | |
226 | Dây dẫn ái nước có trợ lực xoay |
RF*GA35153M
RF*GS35153M
|
24 | Cái | Thông số kỹ thuật: * Cấu tạo: - Lõi là vật liệu Nitinol, hợp kim siêu đàn hồi. - Lớp ngoài là Polyurethane, tăng tính cản quang bằng lớp Tungsten. - Lớp phủ ái nước M coat. * Hình dạng đầu tip: đầu thẳng, góc 45 độ hoặc hình chữ J (Straight, Angled, J-Curve) * Kích thước: - Chiều dài: 150 cm - Chiều dài của phần đầu linh hoạt: 3cm - Đường kính: 0.035'' * Tiêu chuẩn kỹ thuật: ISO, EC | Việt Nam | 495.000 | |
227 | Vi dây dẫn đường (micro guide wire) các loại, các cỡ |
TW-AS418FA
TW-DS418FH
|
260 | Cái | Thông số kỹ thuật: * Kích thước của dây dẫn đường cho bóng và khung giá đỡ động mạch - Đường kính: 0.014''/0.36mm - Chiều dài dây dẫn: 180 cm - Chiều dài phần đầu cản quảng: 3 cm * Vật liệu: - Phần lõi: Nickel - Titanium - Đoạn đầu của lớp cuộn: hợp kim bạch kim (Platinum) - Đoạn sau của lớp cuộn: thép không gỉ ( stainless ) * Khớp nối sử dụng công nghệ nối trực tiếp. * Phân biệt các loại dây dẫn bằng số điểm đánh dấu ở đầu gần: - Floppy: không đánh dấu - Extra Floppy: 1 dấu - Hypercoat: 2 dấu - Intermediate: 3 dấu * Tiêu chuẩn kỹ thuật: ISO, EC | Nhật Bản | 2.400.000 | |
228 | Ống thông can thiệp BL hoặc tương đương |
GC-F5BLxxxN/ GC-F6BLxxxN
|
20 | Cái | Cỡ 5F, 6F | Nhật Bản | 2.000.000 | |
229 | Chỉ Nylon 10/0 |
-
|
63 | Tép | Chiều dài chỉ 30cm, kim hình thang, 3/8 C, có 2 kim. Chiều dài kim 6.0mm | Trung Quốc | 90.000 | |
230 | Chỉ nylon 2/0 |
-
|
2.030 | Tép | Chiều dài chỉ 75cm; kim tam giác, 3/8 C, kim dài 26mm. | Trung Quốc | 9.900 | |
231 | Chỉ nylon 3/0 |
-
|
2.700 | Tép | Chiều dài chỉ 75cm; kim tam giác, 3/8 C, kim dài 20mm | Trung Quốc | 9.300 | |
232 | Chỉ Polypropylene 2/0 |
-
|
180 | Tép | Chiều dài chỉ từ 75 cm đến 90cm, 1 kim tròn đầu tròn kim dài 25mm-26mm, 1/2C | Trung Quốc | 17.000 | |
233 | Chỉ Polypropylene 3/0 |
-
|
410 | Tép | Chiều dài chỉ 90cm, 2 kim tròn đầu tròn, kim dài 25mm-26mm, 1/2C | Trung Quốc | 27.000 | |
234 | Chỉ Polypropylene 4/0 |
-
|
450 | Tép | Chiều dài chỉ 90cm, 2 kim tròn đầu tam giác, kim dài 20mm, 1/2C | Trung Quốc | 25.000 | |
235 | Lọ nhựa có nắp lấy nước tiểu |
LON_350MNON3P3N1
|
6.000 | Lọ | Chất liệu bằng nhựa, có nắp, đường kính 2cm | Việt Nam | 1.050 | |
236 | Ống nghiệm nhựa có nắp |
ONG_35MLNON3P7N0
|
4.500 | Ống | 5ml | Việt Nam | 347 | |
237 | Ống nghiệm Chimigly hoặc tương đương |
CHI_22MLOTH3P5L1
|
4.000 | Ống | Chất liệu nhựa | Việt Nam | 729 | |
238 | Ống nghiệm serum |
SER_24MLLAR3P3N1
|
31.000 | Ống | * Kích thước (12-13) x 75mm. Nắp màu đỏ. * Giúp tiến trình đông máu diễn tiến nhanh chỉ từ 3 - 5 phút. * Dùng tách huyết thanh sử dụng trong xét nghiệm sinh hóa, miễn dịch. *Chịu được lực quay ly tâm gia tốc 3.000 vòng/phút trong thời gian từ 5 - 10 phút. * Đạt tiêu chuẩn ISO 13485. | Việt Nam | 692 | |
239 | Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng |
PM1162; 2088TC (2088TC-58/ 2088TC-52); 405104
|
7 | Bộ | Bộ máy tạo nhịp tim 1 buồng đáp ứng tần số, với chức năng tự động kiểm tra ngưỡng thất cho mỗi xung tạo nhịp, tương thích MRI (chuyển chế độ MRI bằng thiết bị cầm tay nhỏ gọn), Thời gian hoạt động: ≥ 12 năm với điều kiện tạo nhịp 100% ở biên độ ≥ 2,5 V; độ rộng xung ≥ 0,4ms; điện trở điện cực ≥ 500ohm; ≥ 60 nhịp/phút; lưu trữ điện đồ tim bật + Trọng lượng máy: ≤ 23 g + Bề dày máy: ≤ 6 mm + Thể tích toàn máy: ≤ 10,5cc + Nhịp cơ bản: 30- 170 nhịp/phút + Biên độ xung nhĩ hoặc thất: 0 - 7,5 V + Độ rộng xung (nhĩ hoặc thất): 0.05 - 1.5 ms + Độ nhạy: 0.5- 12.5 mV, chia thành nhiều bước điều chỉnh + Kiểu nhận cảm: Đơn cực hoặc lưỡng cực + Kiểu tạo nhịp: Đơn cực hoặc lưỡng cực + Có chương trình điều chỉnh biên độ xung tự động ở thất với kiểm sau sau mỗi xung và có xung dự phòng + Có nhịp nghỉ tự động theo giờ ngủ của bệnh nhân + Lưu giữ được điện đồ trong máy Tiêu chuẩn kỹ thuật: EC hoặc FDA | Mỹ; Malaysia | 48.000.000 | |
240 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng |
PM2162; 2088TC (2088TC-58; 2088TC-52); 405104
|
4 | Bộ | Thời gian hoạt động: ≥ 9.5 năm với điều kiện tạo nhịp 100% cả nhĩ và thất, ở biên độ 2,5 V; độ rộng xung 0,4 ms; điện trở điện cực 500 ohm; 60 nhịp/phút; lưu trữ điện đồ tim bật + Bảo hành: ≥ 5 năm + Trọng lượng: ≤ 24g + Bề dày máy: ≤ 6 mm + Dung tích toàn máy: ≤ 11 cc + Có chương trình điều chỉnh biên độ xung tự động ở thất với kiểm tra sau mỗi xung và có xung dự phòng nếu không dẫn + Chương trình điều chỉnh biên độ xung nhĩ tự động + Chương trình giảm tạo nhịp thất, có hiệu quả trong giảm suy tim. + Có chương trình cưỡng chế rung nhĩ + Lưu lại được trong máy điện đồ trong tim + Tự động theo dõi sóng P/RTiêu chuẩn kỹ thuật: EC hoặc FDA | Mỹ; Malaysia | 85.000.000 | |
241 | Sonde Foley |
HTB0408R; HTB0410R; HTB0512R; HTB0514R; HTB0516R; HTB0518R; HTB0520R; HTB0522R; HTB0524R; HTB0526R; HTB0528R; HTB0530R
|
2.900 | Cái | .2 nhánh, số 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30 sản xuất từ 100% cao su tự nhiên, phủ silicon. Đầu thon mịn. Hai lỗ lớn ở đầu ống. Có bóng mở rộng giúp lưu giữ trong bàng quang. Van bằng nhựa hay bằng cao su. Tiệt trùng bằng phóng xạ Gamma hoặc khí ETO. | Trung Quốc | 8.900 | |
242 | Túi đựng nước tiểu |
HTB1102
|
6.200 | Cái | Chất liệu bằng nhựa. Thể tích 2000ml | Trung Quốc | 4.450 | |
243 | Chỉ chromic catgut 2/0 |
-
|
320 | Tép | Chiều dài chỉ 75cm (30"), kim tròn, kim dài 26mm, 1/2C | Trung Quốc | 8.500 | |
244 | Kim chọc dò tủy sống |
SQ2790
|
700 | Cây | Số 27G | Trung Quốc | 13.300 | |
245 | Kim chọc dò tủy sống |
SQ1890
|
68 | Cây | Số 18G | Trung Quốc | 13.300 | |
246 | Catheter thận nhân tạo Haemocat signo V1215 hoặc tương đương |
DC-02
|
90 | Bộ | Bộ catheter thận nhân tạo 2 nòng, gồm: Catheter 12F, 2 nòng, dài 15cm; kim 18G; dây thép dẫn đường đầu chữ J; dụng cụ nong 12F; dao; bơm tiêm 5ml. | Trung Quốc | 300.000 | |
247 | Clip Hemolock |
LMM002; LMML002; LML003; LMLXL004
|
516 | Cái | Chất liệu Polymer không tiêu, không cản quang, có khóa an toàn, có các răng cưa nhỏ trên thân. Có vấu lồi ở đầu để giữ Clip vào kìm. Các kích cỡ: M, ML, L, XL kẹp mạch có đường kính lên đến 10 mm thông qua troca 5 mm; lên đến 16 mm thông qua troca 10 mm. Có kìm bấm dài 45cm. | Anh | 62.000 | |
248 | Dao đốt điện |
XY-P401
|
990 | Cái | Bút/dao cắt, đốt, cầm máu điện (1 hay 3 chấu) | Trung Quốc | 31.200 | |
249 | Điện cực điện tim |
F 3240 SG
|
20.800 | Cái | Làm từ vật liệu PE-foam, độ bám dính cao, không để lại chất kết dính - Tương thích hầu hết với các loại cáp kết nối - Bắt tín hiệu nhanh, cho tín hiệu ổn định, chính xác - Sử dụng được cho da nhạy cảm - Đóng gói tiệt trùng - Hình oval, kích thước : 36mm x 50mm - Đạt chuẩn: ISO 13485 | Ý | 1.350 | |
250 | Chạc 3 nhựa có dây nối |
-
|
7.100 | Cái | Dây nối dài 50cm, các loại | Trung Quốc | 4.800 | |
251 | Bộ nong thận bằng nhựa bán cứng |
SPPN0218
|
38 | Bộ | 01 sheath, kích thước 18Fr 06 ống nong thận, các kích thước: 8Fr, 10Fr, 12Fr, 14Fr, 16Fr, 18Fr. 01 kim chọc dò thận 18G, dài khoảng 20cm. 01 dây dẫn hình chữ J Dùng để nong đường hầm vào thận | Mỹ | 5.000.000 | |
252 | Dây dẫn đường |
SPGW2232; SPGW2235
|
7 | Cái | Lõi Nitinol. Cỡ 0,032", 0,035", dài khoảng 150cm. Dùng để đặt thông JJ xuôi dòng thận - niệu quản. | Mỹ | 1.500.000 | |
253 | Miếng dán phẫu thuật |
SPSF0145
|
56 | Cái | Dùng cho tán sỏi thận qua da, Kích thước khoảng 45cm x 45cm | Mỹ | 500.000 | |
254 | Chỉ Polyglactine 910 2/0 |
10E75DZ26
|
816 | Tép | Số 2/0, chiều dài từ 75cm đến 90cm, kim tròn đầu tròn, 1/2C, dài kim từ 26cm đến 30mm, | Ấn Độ | 28.800 | |
255 | Chỉ Polyglactine 910 3/0 |
10F75DZ26
|
684 | Tép | Chiều dài chỉ 75cm, kim tròn đầu tròn, dài kim 26mm, 1/2C. | Ấn Độ | 28.800 | |
256 | Giá đỡ (stent) các loại, các cỡ |
LUNxxxRxxIN
|
24 | Cái | * Chất liệu Cobalt Chromium, trong đó lớp polymer đàn hồi CarboSil 20 55D tương thích sinh học, được cắt từ tấm CoCr dẹt Stent dày 90 µm. Hàm lượng phủ thuốc Ridafarolimus 1.1µg/mm2 * Thiết kế theo kiểu thanh chống hẹp chữ Z 40µm, thanh chống rộng chữ W 72µm. Kích thước mắt lưới tối ưu đảm bảo khung giá đỡ thống nhất, giải phóng thuốc đồng đều và ngăn sự sa ở mô & các thanh chống chồng lên nhau. Đường kính từ 2,5mm - 4,0 mm, dài 8 - 44 mm. * Các cỡ * Tiêu chuẩn: FDA | Israel | 38.500.000 | |
257 | Chỉ nylon 4/0 |
TM15DS18
|
1.800 | Tép | Chiều dài chỉ 75cm, kim tam giác, 3/8 C, kim dài 18mm | Việt Nam | 10.290 | |
258 | Mũ giấy phẫu thuật (Nam; nữ) |
-
|
15.000 | Cái | Chất liệu vải không dệt, đã tiệt trùng | Việt Nam | 1.436 | |
259 | Băng keo cá nhân |
Elastic Adhesive
bandage plaster
all size
|
20.000 | Miếng | (1,9 đến 2)cm x (5,6 đến 7,2)cm | Trung Quốc | 231.000 | |
260 | Bơm tiêm insulin 1ml |
U-40; U-100
|
9.000 | Cái | Bằng nhựa 1 ml. có lắp sẵn kim 29G-30Gx1/2''. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 13485 | Trung Quốc | 457.000 | |
261 | Canule mở khí quản |
HTC0540C
HTC0545C
HTC0550C
HTC0555C
HTC0560C
HTC0565C
HTC0570C
HTC0575C
HTC0580C
HTC0585C
HTC0590C
|
90 | Cái | Bằng nhựa PVC y tế, các số từ số 4 đến 9 | Trung Quốc | 3.460 | |
262 | Ống nội khí quản |
Endotracheal tube cuffed
|
2.600 | Cái | Có bóng chèn. Bằng nhựa PVC y tế. Từ số 2 đến số 8 | Trung Quốc | 683.100 | |
263 | Sonde Foley |
HTB0618R
HTB0620R
HTB0622R
HTB0624R
|
45 | Cái | 3 nhánh, các số 18, 20, 22, 24. Chất liệu:100% cao su tự nhiên. Đầu thon mịn.Hai lỗ lớn ở đầu ống. Có bóng mở rộng giúp lưu giữ trong bàng quang. Van bằng nhựa hay bằng cao su. Tiệt trùng bằng phóng xạ Gamma hoặc khí ETO. | Trung Quốc | 3.530 | |
264 | Chỉ Polyglactine 910 4/0 |
G284020B0P
|
348 | Tép | Sợi chỉ được bọc bởi Polyglactine 370 và Calcium Stearate, dài chỉ 75cm, dài kim 20mm, 1/2C, kim tròn đầu tròn. Thời gian giữ vết khâu: 28 - 35 ngày, thời gian tiêu hoàn toàn: 56 - 70 ngày. Tiêu chuẩn CE | Mỹ | 570 | |
265 | Bộ xông khí dung người lớn, trẻ em |
HTA0205
HTA0206 HTA0207
HTA0208
|
45 | Bộ | Có dây và bầu đựng thuốc | Trung Quốc | 840 | |
266 | Bộ dây lọc máu chạy thận nhân tạo NIPRO hoặc tương đương |
BAIN-BL-012
|
1.125 | Bộ | Kích cỡ: Ø8 x Ø12 x (từ 400mm đến 420mm) Ống dây: chất liệu nhựa PVC y tế. - Có kẹp để khóa - Tiệt trùng: bằng ETO hoặc tia Gamma - Dây có túi báo áp lực - bộ phận phát hiện thiếu máu phần động mạch. - Dây được tráng silicon bên trong thành ống dây. | Trung Quốc | 1.450 | |
267 | Bộ dây lọc máu chạy thận nhân tạo NIPRO hoặc tương đương |
BAIN-BL-012
|
765 | Bộ | Kích cỡ: Ø8 x Ø12 x (từ 400mm đến 420mm) Ống dây: chất liệu nhựa PVC y tế. - Có kẹp để khóa - Tiệt trùng: bằng ETO hoặc tia Gamma - Dây có túi báo áp lực - bộ phận phát hiện thiếu máu phần động mạch. - Dây được tráng silicon bên trong thành ống dây. | Trung Quốc | 21.400.000 | |
268 | Bộ dây lọc máu chạy thận nhân tạo |
BAIN-BL-012
|
1.125 | Bộ | Kích cỡ: Dây bơm máu cỡ Ø8 x Ø12 x (từ 400mm đến 420mm) | Trung Quốc | 2.200 | |
269 | Chạc 3 (khoá 3 chạc) |
PLUSWAY
|
2.500 | Cái | Chất liệu bằng nhựa, không dây | Ấn Độ | 795 | |
270 | Que lấy bệnh phẩm |
HSSS01-W
|
270 | Cái | Que gỗ được tiệt trùng đóng gói trong ống nghiệm nhựa. | Trung Quốc | 37.800.000 | |
271 | Túi hấp tiệt trùng loại phồng |
ĐTP
|
7 | Cuộn | 100 mm x 100m | Việt Nam | 6.950.000 | |
272 | Túi hấp tiệt trùng loại phồng |
ĐTP
|
9 | Cuộn | 200 mm x 100m | Việt Nam | 6.930.000 | |
273 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng |
GPT
|
22.500 | Đôi | Chất liệu cao su, tiệt trùng, có bột, các số 6,5; 7; 7,5; 8 dài 275-280mm | Việt Nam | 700 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.