Package No. 01: Supply of chemicals and medical supplies not covered by Circular No 04/2017/TT-BYT at Southwest Regional General Hospital in 2023 - 2024; In which each item is a part of the package.

        Watching
Tender ID
Views
17
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 01: Supply of chemicals and medical supplies not covered by Circular No 04/2017/TT-BYT at Southwest Regional General Hospital in 2023 - 2024; In which each item is a part of the package.
Bidding method
Online bidding
Tender value
13.631.372.776 VND
Publication date
12:12 30/01/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
103/QĐ-BV
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Southwest Nghe An Regional General Hospital
Approval date
29/01/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0105402235 ROYAL TRADING AND DISTRIBUTION COMPANY LIMITED 1.732.496.991 1.727.576.164 39 See details
2 vn0106117505 THANH THANG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.762.603.500 1.765.399.740 17 See details
3 vn2801615584 AN SINH MEDICAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 153.195.000 190.470.000 7 See details
4 vn0106104400 TAM PHAT HEALTH EQUIPMENT COMPANY LIMITED 2.524.751.000 2.556.951.000 39 See details
5 vn0101540844 Van Nien Ltd., Co 1.578.046.889 1.578.046.889 91 See details
6 vn0103645779 VIET NAM MEDICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 386.398.800 386.398.800 2 See details
7 vn0400459581 TUONG KHUE PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 254.272.000 285.424.000 8 See details
8 vn2900326174 NGHE AN MEDICAL EQUIPMENT & PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 740.083.000 905.268.000 25 See details
9 vn2901722773 VIET NAM PHARMACY BUSINESS JOINT STOCK COMPANY 99.500.000 142.800.000 1 See details
10 vn0107651607 DSC VIET NAM INVESTMEN JOINT STOCK COMPANY 38.400.000 42.000.000 1 See details
11 vn2901305794 TAMY PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 225.530.000 294.404.000 8 See details
12 vn0106577044 VIET NAM PLASMA TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 300.000.000 300.000.000 1 See details
Total: 12 contractors 9.790.355.733 10.174.738.593 239

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Hóa chất xét nghiệm định lượng GPT trong máu
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 48.375.000
2 Hóa chất xét nghiệm định lượng AST/GOT
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 48.375.000
3 Hóa chất uric dùng xét nghiệm Acid uric máu
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 26.400.000
4 Hóa chất dùng xét nghiệm Bilirubin trực tiếp trong máu
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 8.400.000
5 Hóa chất xét nghiệm PT trong máu
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. LABiTec - Anh 192.300.000
6 Hóa chất xét nghiệm APTT trong đông máu
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. LABiTec - Anh 91.960.000
7 Cuvet cho máy đông máu
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. LABiTec - Đức 97.800.000
8 Hóa chất xét nghiệm APTT trong đông máu (Thành phần CaCl2 )
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. LABiTec - Anh 165.000.000
9 Hóa chất dùng xét nghiệm Trigrycerides trong máu
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 148.500.000
10 Hóa chất dùng để xét nghiệm Cholesterol HDL trong máu
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 73.750.000
11 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol LDL trong máu
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 123.750.000
12 Hóa chất dùng trong xét nghiệm định lượng HbA1C trong máu
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 98.400.000
13 Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin trong máu
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 7.275.000
14 Hóa chất xét nghiệm định lượng Calcium toàn phần trong máu
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 9.970.000
15 Hóa chất dùng trong xét nghiệm kiểm chuẩn CRP trong máu
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 21.750.000
16 Thuốc thử xét nghiệm Prothrombin Time
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. 31003;HEMOSTAT THROMBOPLASTIN-SI;Human/Đức 121.559.976
17 Thuốc thử xét nghiệm APTT
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. 33002;HEMOSTAT aPTT-EL;Human/Đức 72.264.000
18 Thuốc thử xét nghiệm APTT
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. 33013;Hemostat aPTT-EL;Human/Đức 81.064.000
19 Thuốc thử xét nghiệm APTT
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 33022;Hemostat aPTT-EL;Human/Đức 7.200.000
20 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. 32002;HEMOSTAT FIBRINOGEN;Human/Đức 90.250.000
21 Thuốc thử xét nghiệm Thrombin Time
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 34002;HEMOSTAT THROMBIN TIME;Human/Đức 2.248.000
22 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm đông máu mức bình thường
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 35001;HEMOSTAT CONTROL PLASMA NORMAL;Human/Đức 5.329.992
23 Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm đông máu mức bất thường
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 35002;HEMOSTAT CONTROL PLASMA ABNORMAL;Human/Đức 6.148.000
24 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng D-Dimer
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 36012;HEMOSTAT D-DIMER CONTROL HIGH/LOW;Human/Đức 10.125.000
25 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm đông máu
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 35500;HEMOSTAT CALIBRATOR;Human/Đức 5.200.000
26 Cuvette dùng cho máy xét nghiệm đông máu
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. 15800/10;Cuvette Rings HumaClot Pro;Human/Đức 184.412.160
27 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. 15800/20;HumaClot Pro - Wash Solution (code: 15800/20);Human/Đức 42.168.000
28 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 15800/30;HumaClot Pro - Cleaner (code: 15800/30);Human/Đức 3.600.000
29 Thanh khuấy hóa chất
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 15800/50;Stir Bars for Reagent Mixer HumaClot Pro;Human/Đức 4.675.000
30 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 2112;EasyLyte Plus Solutions Pack, 400ml;Medica/Mỹ 8.500.000
31 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 2121;EasyLyte Plus Solutions Pack, 800ml;Medica/Mỹ 179.200.000
32 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu và điện giải
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 2118;EasyLyte/EasyStat/EasyBloodGas/EasyElectrolytes Daily Rinse/Cleaning Solution Kit ;Medica/Mỹ 6.305.880
33 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm điện giải
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 7118;EasyLyte Calcium/EasyLyte Expand Daily Rinse/Cleaning Solution Kit;Medica/Mỹ 6.400.000
34 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số điện giải
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 2814;EasyQC Bi-Level Quality Control Kit;Medica/Mỹ 2.500.000
35 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số điện giải
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 2815;EasyQC Tri-Level Quality Control Kit;Medica/Mỹ 3.800.000
36 Điện cực xét nghiệm định lượng Na
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 2102;EasyLyte Na+ Electrode;Medica/Mỹ 6.800.000
37 Điện cực xét nghiệm định lượng K
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 2101;EasyLyte K+ Electrode;Medica/Mỹ 6.447.000
38 Điện cực xét nghiệm định lượng Cl
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 2113;EasyLyte Cl- Electrode;Medica/Mỹ 6.800.000
39 Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Li
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 2103;EasyLyte Reference Electrode;Medica/Mỹ 7.100.000
40 Đường ống bơm và ống mẫu máy điện giải
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 2104;EasyLyte Tubing Kit;Medica/Mỹ 1.810.000
41 Dung dịch ngâm điện cực dùng cho máy xét nghiệm điện giải
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. 2492;EasyLyte Internal Filling Solution;Medica/Mỹ 2.598.970
42 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm điện giải
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 2309;EasyLyte Wash Solution, 50mL;Medica/Mỹ 2.500.000
43 Màng điện cực máy xét nghiệm điện giải
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 2258;EasyLyte Membrane Assembly;Medica/Mỹ 2.299.000
44 Linh kiện phát hiện mẫu máy xét nghiệm điện giải
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 2257;EasyLyte Sample Detector;Medica/Mỹ 5.298.920
45 Dung dịch pha loãng nước tiểu dùng cho máy xét nghiệm điện giải
2 Chai Theo quy định tại Chương V. 2111;EasyLyte Urine Diluent, 500mL;Medica/Mỹ 1.155.000
46 Kim hút mẫu máy xét nghiệm điện giải
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 2107;EasyLyte Sample Probe;Medica/Mỹ 2.598.970
47 Van máy xét nghiệm điện giải
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 2108;EasyLyte Solutions Valve;Medica/Mỹ 6.930.000
48 Thuốc thử xét nghiệm định lượng pH, PCO2, PO2
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 6101-0000;EasyBloodGas Reagent Module ;Medica/Mỹ 12.500.000
49 Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng các thông số khí máu và điện giải
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 6303;EasyQC Level 1 BloodGas and Electrolyte Quality Control;Medica/Mỹ 3.750.000
50 Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng các thông số khí máu và điện giải
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 6304;EasyQC Level 2 BloodGas and Electrolyte Quality Control;Medica/Mỹ 3.700.000
51 Vật liệu kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng các thông số khí máu và điện giải
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 6305;EasyQC Level 3 BloodGas and Electrolyte Quality Control;Medica/Mỹ 3.762.000
52 Điện cực xét nghiệm định lượng pH
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 6201;EasyStat/EasyBloodGas pH Electrode;Medica/Mỹ 12.100.000
53 Điện cực xét nghiệm định lượng PCO2
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 6202;EasyStat/EasyBloodGas pCO2 Electrode;Medica/Mỹ 12.100.000
54 Điện cực xét nghiệm định lượng PO2
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 6203;EasyStat/EasyBloodGas pO2 Electrode;Medica/Mỹ 12.100.000
55 Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng các thông số khí máu và điện giải
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 6204;EasyElectrolytes/EasyBloodGas/EasyStat Reference Electrode;Medica/Mỹ 7.076.531
56 Đường ống máy khí máu
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 6504;EasyBloodGas/EasyElectrolytes Pump Tube;Medica/Mỹ 1.267.200
57 Dụng cụ lấy mẫu máy khí máu
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 6306;EasyBloodGas Sampler;Medica/Mỹ 3.460.000
58 Ống mao dẫn lấy mẫu
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 6503;EasyBloodGas Capillary Tube Kit;Medica/Mỹ 2.178.000
59 Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004208-00;FREE TRIIODOTHYRONINE (CLIA);Mindray/Trung Quốc 6.950.000
60 Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004209-00;FREE THYROXINE (CLIA);Mindray/Trung Quốc 41.640.000
61 Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004210-00;TOTAL TRIIODOTHYRONINE (CLIA);Mindray/Trung Quốc 38.400.000
62 Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004211-00;TOTAL THYROXINE (CLIA);Mindray/Trung Quốc 19.200.000
63 Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004212-00;THYROID-STIMULATING HORMONE (CLIA);Mindray/Trung Quốc 76.800.000
64 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA125
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004215-00;CANCER ANTIGEN 125 (CLIA);Mindray/Trung Quốc 11.000.000
65 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA19-9
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004217-00;Carbohydrate Antigen 19-9 (CLIA);Mindray/Trung Quốc 7.810.000
66 Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004219-00;TOTAL PROSTATE SPECIFIC ANTIGEN (CLIA);Mindray/Trung Quốc 28.998.000
67 Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004218-00;FREE PROSTATE SPECIFIC ANTIGEN (CLIA);Mindray/Trung Quốc 19.656.000
68 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004213-00;CARCINOEMBRYONIC ANTIGEN (CLIA);Mindray/Trung Quốc 7.774.000
69 Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004214-00;ALPHA-FETOPROTEIN (CLIA);Mindray/Trung Quốc 3.500.000
70 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004220-00;FERRITIN (CLIA);Mindray/Trung Quốc 29.328.000
71 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA15-3
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004216-00;CANCER ANTIGEN 15-3 (CLIA);Mindray/Trung Quốc 7.500.000
72 Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA72-4
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-005668-00;CANCER ANTIGEN 72-4;Mindray/Trung Quốc 6.400.000
73 Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-HCG
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004221-00;TOTAL β HUMAN CHORIONIC GONADOTROPHIN (CLIA);Mindray/Trung Quốc 4.189.500
74 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-005666-00;INSULIN;Mindray/Trung Quốc 17.580.000
75 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatine Kinase MB
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-005662-00;CREATINE KINASE MB (CLIA);Mindray/Trung Quốc 30.240.000
76 Thuốc thử xét nghiệm định lượng Procalcitonin
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-010703-00;PROCALCITONIN (CLIA);Mindray/Trung Quốc 73.539.000
77 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FT3
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004277-00;FREE T3 CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc 2.827.200
78 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FT4
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004278-00;FREE T4 CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc 5.626.260
79 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004279-00;TOTAL T3 CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc 5.626.272
80 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T4
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004280-00;TOTAL T4 CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc 5.654.400
81 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004281-00;TSH CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc 5.654.400
82 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA125
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004284-00;CA125 CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc 3.648.000
83 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA19-9
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004286-00;CA19-9 CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc 3.648.000
84 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004288-00;TOTAL PSA CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc 3.144.576
85 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA tự do
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004287-00;FREE PSA CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc 3.611.520
86 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CEA
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004282-00;CEA CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc 2.898.000
87 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004283-00;AFP CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc 2.898.000
88 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Ferritin
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004289-00;FERRITIN CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc 4.104.000
89 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA15-3
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004285-00;CA15-3 CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc 3.775.680
90 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA72-4
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-005919-00;CA72-4 CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc 4.702.800
91 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng β-HCG
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004290-00;TOTAL β HCG CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc 6.257.868
92 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-005917-00;INSULIN CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc 6.486.000
93 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Troponin I
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-005910-00;TROPONIN I CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc 7.600.000
94 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Calcitonin
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-008550-00;CALCITONIN CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc 1.482.000
95 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Procalcitonin
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-010219-00;PCT CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc 1.219.904
96 Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng Procalcitonin
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-010228-00;PCT CONTROL (L);Mindray/Trung Quốc 1.261.500
97 Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng Procalcitonin
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-010238-00;PCT CONTROL (H);Mindray/Trung Quốc 1.682.010
98 Cuvet dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 115-025456-00;Reaction cuvettes for CL-2000i;Mindray/Trung Quốc 28.497.000
99 Dung dịch kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-009044-00;Substrate solution;Mindray/Trung Quốc 13.043.400
100 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
3 Thùng Theo quy định tại Chương V. 105-004552-00;Wash Buffer;Mindray/Trung Quốc 10.860.000
101 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm
2 Chai Theo quy định tại Chương V. 105-000748-00;CD 80 Detergent;Mindray/Trung Quốc 6.800.000
102 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm
2 Lọ Theo quy định tại Chương V. 105-002225-00;Probe Cleanser;Mindray/Trung Quốc 4.600.000
103 Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-004276-00;Sample Diluent ;Mindray/Trung Quốc 6.952.000
104 Giá đựng mẫu dùng cho máy miễn dịch
1 Cái Theo quy định tại Chương V. 043-005638-00;Sample rack adaptor for CL-1000i;Mindray/Trung Quốc 100.000
105 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 105-009143-00;System Wash Solution;Mindray/Trung Quốc 16.000.000
106 Que thử nước tiểu 10 thông số
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 102595;Aution Sticks 10V;Arkray/Philippines 7.600.000
107 Hóa chất máy phân tích khí máu 9 thông số
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 00026315089/ Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory/ Xuất xứ: Mỹ 167.400.000
108 Hóa chất máy phân tích khí máu 9 thông số
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 00026330089/ Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory/ Xuất xứ: Mỹ 218.998.800
109 Test định tính HIV
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ; RDT-HIC.103; Anti HIV 1/2 Triline Card; Reckon Diagnostics Pvt Ltd 68.250.000
110 Test chẩn đoán cúm A/B
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Que, Hangzhou Tongzhou Biotechnology Co., ltd 73.000.000
111 Test nhanh HBsAg
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Medicon - Việt Nam 5.800.000
112 Test nhanh chẩn đoán viêm gan B
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. InTec PRODUCTS, INC. - Trung Quốc 7.500.000
113 Test nhanh chẩn đoán HCV
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam-THCV00AM- công ty CP SXKD Sinh phẩm Chẩn đoán Y tế Việt Mỹ 99.500.000
114 Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc-IHP-402-Hangzhou AllTest Biotech Co., Ltd. 16.000.000
115 Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Atlas Medical GmbH - Đức 86.400.000
116 Test đường huyết và kim chích máu
6.000 Test Theo quy định tại Chương V. TaiDoc Technology Corporation - Đài Loan 31.200.000
117 Que thử nước tiểu 10 thông số
6.000 Test Theo quy định tại Chương V. Kimball Electronics Poland Sp.zo.o - Ba Lan 53.298.000
118 Test nhanh tìm hồng cầu trong phân
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc-Fecal Occult Blood Rapid Test-Hangzhou Clongene Biotech Co., Ltd. 14.600.000
119 Test thử giang mai
500 Test Theo quy định tại Chương V. InTec PRODUCTS, INC. - Trung Quốc 2.810.000
120 Test phát hiện kháng nguyên sốt xuất huyết
500 Test Theo quy định tại Chương V. Atlas Medical GmbH - Đức 21.600.000
121 Acid Citric
1.000 Kg Theo quy định tại Chương V. Weifang / Trung Quốc 35.800.000
122 Barisulfat
500 Gói Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Barisulfat, Công ty Cổ Phần Hóa Dược Việt Nam 8.475.000
123 Cloramin B
500 Kg Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, Chloramine B, Jinxi Yunxiang Pharmaceutical co., ltd 59.500.000
124 Gel bôi trơn
500 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Merufa/ Việt Nam 26.000.000
125 Gel siêu âm
100 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, APM-GS1, Công ty Cổ Phần Đầu Tư Y Tế An Phú 8.800.000
126 Muối viên tinh khiết
7.000 Kg Theo quy định tại Chương V. Vis Soft/ Ấn Độ 75.600.000
127 Que thử đường huyết
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ-07819382020-Roche Diabetes Care,Inc. 7.500.000
128 Test nhanh chuẩn đoán kháng thể sốt xuất huyết
200 Test Theo quy định tại Chương V. Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. - Trung Quốc 6.600.000
129 Test nhanh chuẩn đoán Chân tay miệng
300 Test Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc-43FK50-Abbott Diagnostics Korea Inc. 19.980.000
130 Test nhanh chuẩn đoán Viên gan B
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Medicon - Việt Nam 29.000.000
131 Test nhanh chuẩn đoán Viên Gan C
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. SD Biosensor, Inc. - Hàn Quốc 98.175.000
132 Test nhanh chuẩn đoán HIV
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia: Hàn Quốc - Ký mã hiệu: MAUVE ™ HIV 1/2 Test - Hãng sản xuất: Intelos, InC 38.400.000
133 Test nhanh chuẩn đoán giang mai
200 Test Theo quy định tại Chương V. ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd. - Trung Quốc 1.800.000
134 Test thử đường huyết
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Mỹ-07819382020-Roche Diabetes Care,Inc. 37.500.000
135 Viên nén khử khuẩn
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Medentech Limited / Ai Len 54.400.000
136 Anti A
100 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 810002; Anti - A (IgM); Spectrum Diagnostics 7.980.000
137 Anti AB
100 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 816002; Anti - AB (IgM); Spectrum Diagnostics 7.980.000
138 Anti B
100 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 814002; Anti - B (IgM); Spectrum Diagnostics 7.980.000
139 Anti D
100 Lọ Theo quy định tại Chương V. Ai Cập; 822002; Anti - D (IgM+IgG); Spectrum Diagnostics 14.200.000
140 Test nhanh phát hiện 04 chất gây nghiện: Thuốc phiện, Ma túy tổng hợp, Ma túy đá, Bồ đà (MOP-AMP-MET-THC) trong nước tiểu
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc-3032512-Zhejiang Anji Saianfu Biotech Co., Ltd 125.000.000
141 Test định tính nhóm chất gây nghiện MDMA- THC - MET- KET-MOP
3.000 Test Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; MD-U55-MET/THC/MDMA/MOP/KET; Multi-drug Urine Test Panel MD-U55-MET/THC/MDMA/MOP/KET; Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd 110.187.000
142 Test nhanh chẩn đoán nhiễm HIV
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. InTec PRODUCTS, INC. - Trung Quốc 82.000.000
143 Bàn chải rửa tay phẫu thuật
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Greetmed Medical Instrusments Co., Ltd / Trung Quốc 3.000.000
144 Dây dẫn lưu cao su
400 Kg Theo quy định tại Chương V. HTX Cao su tháng 5 - Việt Nam 54.000.000
145 Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước
100 Miếng Theo quy định tại Chương V. 3M Company - Mỹ 330.000
146 Giấy thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế 1,5cm x 20cm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. 3M Company - Mỹ 520.000
147 Khẩu trang y tế 3 lớp
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam-KT3L-Memco 4.200.000
148 Giấy điện tim 3 cần cuộn
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Giấy điện tim, Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giấy Hải Anh 1.395.000
149 Giấy in kết quả xét nghiệm nước tiểu
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Giấy in nhiệt, Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giấy Hải Anh 1.700.000
150 Que thử nồng độ Acid Peracetic trong nước
300 Test Theo quy định tại Chương V. Serim / Mỹ 1.950.000
151 Que thử nồng độ Clorine
700 Test Theo quy định tại Chương V. Serim / Mỹ 5.600.000
152 Bao cao su tránh thai
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, S49, S52, Công ty TNHH Công Nghệ Cao Su Việt Nam 325.000
153 Mũ phẫu thuật , vô trùng
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam-MPT-MC-Memco 750.000
154 Test nhanh phát hiện thuốc phiện trong nước tiểu
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Medicon - Việt Nam 6.300.000
155 Khẩu trang 3 lớp vô trùng
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco - Việt Nam 45.500.000
156 Test xét nghiệm huyết thanh đo lượng kháng thể kháng liên cầu khuẩn ASLO (antistrptolysin O) trong máu
5.000 Test Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ; IS-ASO.76V; ASO Latex; Reckon Diagnostics Pvt. Ltd 18.375.000
157 Dung dịch Giemsa mẹ
5 Chai Theo quy định tại Chương V. Quimica Clinica Aplicada, S.A. - Tây Ban Nha 4.900.000
158 Test phát hiện vi khuẩn H.pylori trong dạ dày thông qua mẫu sinh thiết nội soi
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; TT0122.050; TraceTest™ H. pylori; Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone 19.320.000
159 Khí sử dụng cho máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương
100 Bình Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam. Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Công nghệ Plasma Việt Nam 300.000.000
160 Hóa chất chuẩn xét nghiệm Troponin T hs
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09315365190 Elecsys Troponin T hs CS, Roche Diagnostics GmbH, Germany 2.205.000
161 Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Troponin
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 05095107190 ELEC PRECICONTROL TROPONIN, Roche Diagnostics GmbH, Germany 2.646.000
162 Hóa chất chuẩn xét nghiệm proBNP
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09315292190 Elecsys proBNP II CS , Roche Diagnostics GmbH, Germany 1.323.000
163 Hóa chất chuẩn xét nghiệm AFP
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04487761190 AFP CS GEN2.1 ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany 2.447.550
164 Hóa chất xét nghiệm TSH
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08429324190 TSH Elecsys cobas e 200 V2, Roche Diagnostics GmbH, Germany 269.230.000
165 Hóa chất chuẩn xét nghiệm PSA toàn phần
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08838534190 total PSA CalSet II, Roche Diagnostics GmbH, Germany 1.223.775
166 Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 125
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 07030207190 CA 125 G2 CS G2 Elecsys, Roche Diagnostics GmbH, Germany 1.468.530
167 Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03045846122 CA 15-3 II CS ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany 1.468.530
168 Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 72-4
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. '09175130190 CA 72-4 CS Elecsys V2, Roche Diagnostics GmbH, Germany 1.844.310
169 Hóa chất chuẩn xét nghiệm β-HCG
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03302652190 HCG+BETA II CS ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany 3.671.325
170 Hóa chất chuẩn xét nghiệm TSH
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08443459190 TSH CS Elecsys V3, Roche Diagnostics GmbH, Germany 3.671.325
171 Hóa chất xét nghiệm Troponin T hs
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09315322190 Elecsys Troponin T hs 200T, Roche Diagnostics GmbH, Germany 277.200.000
172 Hóa chất chuẩn xét nghiệm T3
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11731548122 T3 CS ELECSYS KIT, Roche Diagnostics GmbH, Germany 2.447.550
173 Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm tuyến giáp, sản khoa
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11731416190 PRECICTRL UNIVERSAL ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany 7.342.650
174 Hóa chất chung kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm chỉ dấu ung thư
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11776452122 PRECICTR TUMOR MARKER ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany 13.461.525
175 Hóa chất hòa loãng mẫu thông thường
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11732277122 UNIVERSAL DILUENT ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany 8.566.425
176 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy xét nghiệm miễn dịch
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11662988122 PROCELL ELEC 6X380, Roche Diagnostics GmbH, Germany 85.603.050
177 Hóa chất rửa điện cực máy xét nghiệm miễn dịch
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11298500316 ISE CLEANING SOL., Roche Diagnostics GmbH, Germany 3.261.068
178 Hóa chất rửa bộ phát hiện của máy xét nghiệm miễn dịch
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11662970122 ELEC CLEAN-CELL, Roche Diagnostics GmbH, Germany 85.603.050
179 Hóa chất xét nghiệm Ferritin
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03737551190 FERRI RP GEN2 ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany 88.111.800
180 Hóa chất xét nghiệm AFP
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04481798190 AFP RP GEN1.1ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany 19.825.000
181 Hóa chất xét nghiệm CA 125
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11776223190 CA 125 G2 Elecsys cobas e100, Roche Diagnostics GmbH, Germany 15.419.566
182 Hóa chất xét nghiệm CA 15-3
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03045838122 CA 15-3 II RP ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany 15.419.566
183 Hóa chất xét nghiệm CA 72-4
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. '09005692190 Elecsys CA 72-4 100T, Roche Diagnostics GmbH, Germany 15.419.566
184 Hóa chất xét nghiệm PSA toàn phần
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08791686190 Elecsys Total PSA 100T, Roche Diagnostics GmbH, Germany 12.237.750
185 Hóa chất xét nghiệm β-HCG
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03271749190 HCG+BETA II RP ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany 40.384.580
186 Hóa chất xét nghiệm Procalcitonin
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09318712190 Elecsys PCT 100T, Roche Diagnostics GmbH, Germany 234.964.800
187 Hóa chất xét nghiệm proBNP
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09315268190 Elecsys proBNP II 100T, Roche Diagnostics GmbH, Germany 25.578.000
188 Hóa chất phụ gia làm tăng hiệu quả công đoạn rửa giữa các lần hút
16 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11930346122 SYS WASH ELECSYS, Roche Diagnostics GmbH, Germany 21.910.464
189 Hóa chất chuẩn xét nghiệm Ferritin
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 03737586190 FERRITIN CALSET, Roche Diagnostics GmbH, Germany 2.447.550
190 Hóa chất xét nghiệm FT4
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09043276190 Elecsys FT4 IV 200T, Roche Diagnostics GmbH, Germany 197.883.000
191 Hóa chất xét nghiệm T3
35 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09007725190 Elecsys T3 200T, Roche Diagnostics GmbH, Germany 188.461.000
192 Hóa chất chuẩn xét nghiệm FT4
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09043292190 Elecsys CalSet FT4 IV, Roche Diagnostics GmbH, Germany 2.447.550
193 Hóa chất xét nghiệm free beta hCG
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 08860297190 FREE HCGBETA ELECSYS E100 V2, Roche Diagnostics GmbH, Germany 8.400.000
194 Hóa chất chuẩn xét nghiệm free beta hCG
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 04854080200 FREE hCG CALSET, Roche Diagnostics GmbH, Germany 6.300.000
195 Hóa chất xét nghiệm ProGRP
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 09007636190 Elecsys ProGRP 100T, Roche Diagnostics GmbH, Germany 12.828.300
196 Đầu côn dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11706799001 ASSAY TIP ELEC, Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Switzerland / Balda Medical GmbH, Germany / Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH, Germany 28.856.610
197 Cốc phản ứng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. 11706802001 ASSAY CUP ELEC 2010, Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Switzerland / Balda Medical GmbH, Germany / Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH, Germany 19.237.740
198 Cốc đựng mẫu bệnh phẩm
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. 10394246001 COBAS SAMPLE CUP 5000PCS, Greiner Bio-One GmbH, Austria 1.679.486
199 Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học tự động 3 thành phần mức trung bình
24 Lọ Theo quy định tại Chương V. 00403915; Streck, Inc- Mỹ 22.730.400
200 Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học tự động 3 thành phần mức thấp
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. 00404015; Streck, Inc- Mỹ 947.100
201 Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học tự động 3 thành phần mức cao
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. 00404112; Streck, Inc- Mỹ 947.100
202 Dung dịch ly giải hồng cầu, giúp đếm chính xác số lượng bạch cầu
120 Lọ Theo quy định tại Chương V. P97405216; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore 253.260.000
203 Hóa chất sử dụng trong phân tích hồng cầu lưới và trong phân tích tiểu cầu
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPPAR829995; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore 43.192.800
204 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học
24 Hộp Theo quy định tại Chương V. 83401621; Sysmex Corporation Ono Factory-Nhật Bản 74.289.600
205 Hoá chất pha loãng dùng cho máy huyết học
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPPCT661628; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore 144.900.000
206 Hóa chất pha loãng dùng cho máy huyết học
110 Hộp Theo quy định tại Chương V. P88408711; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore 327.327.000
207 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. CF579595; Sysmex Corporation Ono Factory-Nhật Bản 3.202.500
208 Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức cao
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. BR875289; Streck, Inc- Mỹ 37.800.000
209 Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức thấp
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. BV661822 ; Streck, Inc- Mỹ 37.800.000
210 Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức trung bình
12 Lọ Theo quy định tại Chương V. AK060533; Streck, Inc- Mỹ 37.800.000
211 Chất hiệu chuẩn huyết học
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. AE344243; Streck, Inc- Mỹ 5.728.800
212 Hóa chất xác định nồng độ huyết sắc tố
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. P90411317; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore 57.498.000
213 Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. ZPPAL337564; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore 130.183.200
214 Hóa chất nhuộm các tế bào hồng cầu lưới
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. BN337547; Sysmex Corporation Ono Factory-Nhật Bản 183.120.000
215 Hóa chất nhuộm các tế bào bạch cầu
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. CV377552 ; Sysmex Corporation Ono Factory-Nhật Bản 401.877.000
216 Que thử nước tiểu 11 thông số
100 Hộp Theo quy định tại Chương V. Dirui Industrial Co., Ltd - Trung Quốc 45.000.000
217 Hóa chất kiểm tra (QC) giải thấp đa giá trị
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 34.000.000
218 Hóa chất kiểm tra (QC) giải cao đa giá trị
50 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 34.000.000
219 Hóa chất dùng xét nghiệm creatinine trong máu
70 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 62.650.000
220 Hóa chất xét nghiệm định lượng Protein toàn phần trong máu
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 5.000.000
221 Hóa chất xét nghiệm định lượng Amylase
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 19.050.000
222 Bộ hóa chất chuẩn đa điểm CRP
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 1.770.000
223 Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 48.750.000
224 Hóa chất rửa máy đông máu
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. LABiTec - Đức 51.210.000
225 Hóa chất dùng xét nghiệm GGT trong máu
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 7.410.000
226 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm HbA1C
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 10.250.000
227 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu mức bất thường
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. LABiTec - Anh 14.750.000
228 Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu mức bình thường
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. LABiTec - Anh 14.750.000
229 Hóa chất chuẩn thông số cho máy đông máu
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. LABiTec - Anh 9.450.000
230 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol trong máu
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 17.300.000
231 Nước rửa đậm đặc trong việc rửa hệ thống thiết bị máy sinh hóa
250 Can Theo quy định tại Chương V. Mindray - Trung Quốc 733.750.000
232 Hóa chất dùng xét nghiệm glucose trong máu
18 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 13.500.000
233 Hóa chất chuẩn đa hóa chất dùng trong sinh hóa
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 29.200.000
234 Nước rửa hệ thống thiết bị máy đông máu
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. LABiTec - Đức 3.500.000
235 Hóa chất chuẩn đa điểm xét nghiệm HbA1C
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 14.310.000
236 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea trong máu
2 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 2.496.000
237 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea trong máu
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 23.400.000
238 Bộ hóa chất xét nghiệm Fibrinogen
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. LABiTec - Anh 142.000.000
239 Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần trong máu
5 Hộp Theo quy định tại Chương V. Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ 25.250.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8462 Projects are waiting for contractors
  • 801 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 930 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25116 Tender notices posted in the past month
  • 39051 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second