Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105402235 | ROYAL TRADING AND DISTRIBUTION COMPANY LIMITED | 1.732.496.991 | 1.727.576.164 | 39 | See details |
2 | vn0106117505 | THANH THANG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 1.762.603.500 | 1.765.399.740 | 17 | See details |
3 | vn2801615584 | AN SINH MEDICAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | 153.195.000 | 190.470.000 | 7 | See details |
4 | vn0106104400 | TAM PHAT HEALTH EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 2.524.751.000 | 2.556.951.000 | 39 | See details |
5 | vn0101540844 | Van Nien Ltd., Co | 1.578.046.889 | 1.578.046.889 | 91 | See details |
6 | vn0103645779 | VIET NAM MEDICAL TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | 386.398.800 | 386.398.800 | 2 | See details |
7 | vn0400459581 | TUONG KHUE PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 254.272.000 | 285.424.000 | 8 | See details |
8 | vn2900326174 | NGHE AN MEDICAL EQUIPMENT & PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 740.083.000 | 905.268.000 | 25 | See details |
9 | vn2901722773 | VIET NAM PHARMACY BUSINESS JOINT STOCK COMPANY | 99.500.000 | 142.800.000 | 1 | See details |
10 | vn0107651607 | DSC VIET NAM INVESTMEN JOINT STOCK COMPANY | 38.400.000 | 42.000.000 | 1 | See details |
11 | vn2901305794 | TAMY PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 225.530.000 | 294.404.000 | 8 | See details |
12 | vn0106577044 | VIET NAM PLASMA TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 300.000.000 | 300.000.000 | 1 | See details |
Total: 12 contractors | 9.790.355.733 | 10.174.738.593 | 239 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất xét nghiệm định lượng GPT trong máu |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 48.375.000 | |
2 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AST/GOT |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 48.375.000 | |
3 | Hóa chất uric dùng xét nghiệm Acid uric máu |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 26.400.000 | |
4 | Hóa chất dùng xét nghiệm Bilirubin trực tiếp trong máu |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 8.400.000 | |
5 | Hóa chất xét nghiệm PT trong máu |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABiTec - Anh | 192.300.000 | |
6 | Hóa chất xét nghiệm APTT trong đông máu |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABiTec - Anh | 91.960.000 | |
7 | Cuvet cho máy đông máu |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABiTec - Đức | 97.800.000 | |
8 | Hóa chất xét nghiệm APTT trong đông máu (Thành phần CaCl2 ) |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABiTec - Anh | 165.000.000 | |
9 | Hóa chất dùng xét nghiệm Trigrycerides trong máu |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 148.500.000 | |
10 | Hóa chất dùng để xét nghiệm Cholesterol HDL trong máu |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 73.750.000 | |
11 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol LDL trong máu |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 123.750.000 | |
12 | Hóa chất dùng trong xét nghiệm định lượng HbA1C trong máu |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 98.400.000 | |
13 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin trong máu |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 7.275.000 | |
14 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Calcium toàn phần trong máu |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 9.970.000 | |
15 | Hóa chất dùng trong xét nghiệm kiểm chuẩn CRP trong máu |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 21.750.000 | |
16 | Thuốc thử xét nghiệm Prothrombin Time |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 31003;HEMOSTAT THROMBOPLASTIN-SI;Human/Đức | 121.559.976 | |
17 | Thuốc thử xét nghiệm APTT |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 33002;HEMOSTAT aPTT-EL;Human/Đức | 72.264.000 | |
18 | Thuốc thử xét nghiệm APTT |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 33013;Hemostat aPTT-EL;Human/Đức | 81.064.000 | |
19 | Thuốc thử xét nghiệm APTT |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 33022;Hemostat aPTT-EL;Human/Đức | 7.200.000 | |
20 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 32002;HEMOSTAT FIBRINOGEN;Human/Đức | 90.250.000 | |
21 | Thuốc thử xét nghiệm Thrombin Time |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 34002;HEMOSTAT THROMBIN TIME;Human/Đức | 2.248.000 | |
22 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm đông máu mức bình thường |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 35001;HEMOSTAT CONTROL PLASMA NORMAL;Human/Đức | 5.329.992 | |
23 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm đông máu mức bất thường |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 35002;HEMOSTAT CONTROL PLASMA ABNORMAL;Human/Đức | 6.148.000 | |
24 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng D-Dimer |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 36012;HEMOSTAT D-DIMER CONTROL HIGH/LOW;Human/Đức | 10.125.000 | |
25 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm đông máu |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 35500;HEMOSTAT CALIBRATOR;Human/Đức | 5.200.000 | |
26 | Cuvette dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 15800/10;Cuvette Rings HumaClot Pro;Human/Đức | 184.412.160 | |
27 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 15800/20;HumaClot Pro - Wash Solution (code: 15800/20);Human/Đức | 42.168.000 | |
28 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 15800/30;HumaClot Pro - Cleaner (code: 15800/30);Human/Đức | 3.600.000 | |
29 | Thanh khuấy hóa chất |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 15800/50;Stir Bars for Reagent Mixer HumaClot Pro;Human/Đức | 4.675.000 | |
30 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 2112;EasyLyte Plus Solutions Pack, 400ml;Medica/Mỹ | 8.500.000 | |
31 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 2121;EasyLyte Plus Solutions Pack, 800ml;Medica/Mỹ | 179.200.000 | |
32 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu và điện giải |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 2118;EasyLyte/EasyStat/EasyBloodGas/EasyElectrolytes Daily Rinse/Cleaning Solution Kit ;Medica/Mỹ | 6.305.880 | |
33 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 7118;EasyLyte Calcium/EasyLyte Expand Daily Rinse/Cleaning Solution Kit;Medica/Mỹ | 6.400.000 | |
34 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số điện giải |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 2814;EasyQC Bi-Level Quality Control Kit;Medica/Mỹ | 2.500.000 | |
35 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các thông số điện giải |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 2815;EasyQC Tri-Level Quality Control Kit;Medica/Mỹ | 3.800.000 | |
36 | Điện cực xét nghiệm định lượng Na |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 2102;EasyLyte Na+ Electrode;Medica/Mỹ | 6.800.000 | |
37 | Điện cực xét nghiệm định lượng K |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 2101;EasyLyte K+ Electrode;Medica/Mỹ | 6.447.000 | |
38 | Điện cực xét nghiệm định lượng Cl |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 2113;EasyLyte Cl- Electrode;Medica/Mỹ | 6.800.000 | |
39 | Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng Na, K, Cl, Li |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 2103;EasyLyte Reference Electrode;Medica/Mỹ | 7.100.000 | |
40 | Đường ống bơm và ống mẫu máy điện giải |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 2104;EasyLyte Tubing Kit;Medica/Mỹ | 1.810.000 | |
41 | Dung dịch ngâm điện cực dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 2492;EasyLyte Internal Filling Solution;Medica/Mỹ | 2.598.970 | |
42 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 2309;EasyLyte Wash Solution, 50mL;Medica/Mỹ | 2.500.000 | |
43 | Màng điện cực máy xét nghiệm điện giải |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 2258;EasyLyte Membrane Assembly;Medica/Mỹ | 2.299.000 | |
44 | Linh kiện phát hiện mẫu máy xét nghiệm điện giải |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 2257;EasyLyte Sample Detector;Medica/Mỹ | 5.298.920 | |
45 | Dung dịch pha loãng nước tiểu dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | 2111;EasyLyte Urine Diluent, 500mL;Medica/Mỹ | 1.155.000 | |
46 | Kim hút mẫu máy xét nghiệm điện giải |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 2107;EasyLyte Sample Probe;Medica/Mỹ | 2.598.970 | |
47 | Van máy xét nghiệm điện giải |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 2108;EasyLyte Solutions Valve;Medica/Mỹ | 6.930.000 | |
48 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng pH, PCO2, PO2 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 6101-0000;EasyBloodGas Reagent Module ;Medica/Mỹ | 12.500.000 | |
49 | Vật liệu kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng các thông số khí máu và điện giải |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 6303;EasyQC Level 1 BloodGas and Electrolyte Quality Control;Medica/Mỹ | 3.750.000 | |
50 | Vật liệu kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng các thông số khí máu và điện giải |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 6304;EasyQC Level 2 BloodGas and Electrolyte Quality Control;Medica/Mỹ | 3.700.000 | |
51 | Vật liệu kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng các thông số khí máu và điện giải |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 6305;EasyQC Level 3 BloodGas and Electrolyte Quality Control;Medica/Mỹ | 3.762.000 | |
52 | Điện cực xét nghiệm định lượng pH |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 6201;EasyStat/EasyBloodGas pH Electrode;Medica/Mỹ | 12.100.000 | |
53 | Điện cực xét nghiệm định lượng PCO2 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 6202;EasyStat/EasyBloodGas pCO2 Electrode;Medica/Mỹ | 12.100.000 | |
54 | Điện cực xét nghiệm định lượng PO2 |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 6203;EasyStat/EasyBloodGas pO2 Electrode;Medica/Mỹ | 12.100.000 | |
55 | Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng các thông số khí máu và điện giải |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 6204;EasyElectrolytes/EasyBloodGas/EasyStat Reference Electrode;Medica/Mỹ | 7.076.531 | |
56 | Đường ống máy khí máu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 6504;EasyBloodGas/EasyElectrolytes Pump Tube;Medica/Mỹ | 1.267.200 | |
57 | Dụng cụ lấy mẫu máy khí máu |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 6306;EasyBloodGas Sampler;Medica/Mỹ | 3.460.000 | |
58 | Ống mao dẫn lấy mẫu |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 6503;EasyBloodGas Capillary Tube Kit;Medica/Mỹ | 2.178.000 | |
59 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT3 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004208-00;FREE TRIIODOTHYRONINE (CLIA);Mindray/Trung Quốc | 6.950.000 | |
60 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng FT4 |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004209-00;FREE THYROXINE (CLIA);Mindray/Trung Quốc | 41.640.000 | |
61 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004210-00;TOTAL TRIIODOTHYRONINE (CLIA);Mindray/Trung Quốc | 38.400.000 | |
62 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004211-00;TOTAL THYROXINE (CLIA);Mindray/Trung Quốc | 19.200.000 | |
63 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004212-00;THYROID-STIMULATING HORMONE (CLIA);Mindray/Trung Quốc | 76.800.000 | |
64 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA125 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004215-00;CANCER ANTIGEN 125 (CLIA);Mindray/Trung Quốc | 11.000.000 | |
65 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA19-9 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004217-00;Carbohydrate Antigen 19-9 (CLIA);Mindray/Trung Quốc | 7.810.000 | |
66 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004219-00;TOTAL PROSTATE SPECIFIC ANTIGEN (CLIA);Mindray/Trung Quốc | 28.998.000 | |
67 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA tự do |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004218-00;FREE PROSTATE SPECIFIC ANTIGEN (CLIA);Mindray/Trung Quốc | 19.656.000 | |
68 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004213-00;CARCINOEMBRYONIC ANTIGEN (CLIA);Mindray/Trung Quốc | 7.774.000 | |
69 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004214-00;ALPHA-FETOPROTEIN (CLIA);Mindray/Trung Quốc | 3.500.000 | |
70 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004220-00;FERRITIN (CLIA);Mindray/Trung Quốc | 29.328.000 | |
71 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA15-3 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004216-00;CANCER ANTIGEN 15-3 (CLIA);Mindray/Trung Quốc | 7.500.000 | |
72 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA72-4 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-005668-00;CANCER ANTIGEN 72-4;Mindray/Trung Quốc | 6.400.000 | |
73 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng β-HCG |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004221-00;TOTAL β HUMAN CHORIONIC GONADOTROPHIN (CLIA);Mindray/Trung Quốc | 4.189.500 | |
74 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Insulin |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-005666-00;INSULIN;Mindray/Trung Quốc | 17.580.000 | |
75 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatine Kinase MB |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-005662-00;CREATINE KINASE MB (CLIA);Mindray/Trung Quốc | 30.240.000 | |
76 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Procalcitonin |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-010703-00;PROCALCITONIN (CLIA);Mindray/Trung Quốc | 73.539.000 | |
77 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FT3 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004277-00;FREE T3 CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc | 2.827.200 | |
78 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng FT4 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004278-00;FREE T4 CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc | 5.626.260 | |
79 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T3 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004279-00;TOTAL T3 CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc | 5.626.272 | |
80 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng T4 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004280-00;TOTAL T4 CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc | 5.654.400 | |
81 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004281-00;TSH CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc | 5.654.400 | |
82 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA125 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004284-00;CA125 CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc | 3.648.000 | |
83 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA19-9 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004286-00;CA19-9 CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc | 3.648.000 | |
84 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004288-00;TOTAL PSA CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc | 3.144.576 | |
85 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PSA tự do |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004287-00;FREE PSA CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc | 3.611.520 | |
86 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CEA |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004282-00;CEA CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc | 2.898.000 | |
87 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004283-00;AFP CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc | 2.898.000 | |
88 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Ferritin |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004289-00;FERRITIN CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc | 4.104.000 | |
89 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA15-3 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004285-00;CA15-3 CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc | 3.775.680 | |
90 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA72-4 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-005919-00;CA72-4 CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc | 4.702.800 | |
91 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng β-HCG |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004290-00;TOTAL β HCG CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc | 6.257.868 | |
92 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Insulin |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-005917-00;INSULIN CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc | 6.486.000 | |
93 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Troponin I |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-005910-00;TROPONIN I CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc | 7.600.000 | |
94 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Calcitonin |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-008550-00;CALCITONIN CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc | 1.482.000 | |
95 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Procalcitonin |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-010219-00;PCT CALIBRATORS;Mindray/Trung Quốc | 1.219.904 | |
96 | Vật liệu kiểm soát mức thấp xét nghiệm định lượng Procalcitonin |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-010228-00;PCT CONTROL (L);Mindray/Trung Quốc | 1.261.500 | |
97 | Vật liệu kiểm soát mức cao xét nghiệm định lượng Procalcitonin |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-010238-00;PCT CONTROL (H);Mindray/Trung Quốc | 1.682.010 | |
98 | Cuvet dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 115-025456-00;Reaction cuvettes for CL-2000i;Mindray/Trung Quốc | 28.497.000 | |
99 | Dung dịch kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm miễn dịch |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-009044-00;Substrate solution;Mindray/Trung Quốc | 13.043.400 | |
100 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
|
3 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | 105-004552-00;Wash Buffer;Mindray/Trung Quốc | 10.860.000 | |
101 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm |
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | 105-000748-00;CD 80 Detergent;Mindray/Trung Quốc | 6.800.000 | |
102 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 105-002225-00;Probe Cleanser;Mindray/Trung Quốc | 4.600.000 | |
103 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-004276-00;Sample Diluent ;Mindray/Trung Quốc | 6.952.000 | |
104 | Giá đựng mẫu dùng cho máy miễn dịch |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 043-005638-00;Sample rack adaptor for CL-1000i;Mindray/Trung Quốc | 100.000 | |
105 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 105-009143-00;System Wash Solution;Mindray/Trung Quốc | 16.000.000 | |
106 | Que thử nước tiểu 10 thông số |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 102595;Aution Sticks 10V;Arkray/Philippines | 7.600.000 | |
107 | Hóa chất máy phân tích khí máu 9 thông số |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 00026315089/ Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory/ Xuất xứ: Mỹ | 167.400.000 | |
108 | Hóa chất máy phân tích khí máu 9 thông số |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 00026330089/ Hãng sản xuất: Instrumentation Laboratory/ Xuất xứ: Mỹ | 218.998.800 | |
109 | Test định tính HIV |
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ; RDT-HIC.103; Anti HIV 1/2 Triline Card; Reckon Diagnostics Pvt Ltd | 68.250.000 | |
110 | Test chẩn đoán cúm A/B |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Que, Hangzhou Tongzhou Biotechnology Co., ltd | 73.000.000 | |
111 | Test nhanh HBsAg |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon - Việt Nam | 5.800.000 | |
112 | Test nhanh chẩn đoán viêm gan B |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | InTec PRODUCTS, INC. - Trung Quốc | 7.500.000 | |
113 | Test nhanh chẩn đoán HCV |
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam-THCV00AM- công ty CP SXKD Sinh phẩm Chẩn đoán Y tế Việt Mỹ | 99.500.000 | |
114 | Test nhanh chẩn đoán viêm dạ dày |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc-IHP-402-Hangzhou AllTest Biotech Co., Ltd. | 16.000.000 | |
115 | Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết |
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Atlas Medical GmbH - Đức | 86.400.000 | |
116 | Test đường huyết và kim chích máu |
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | TaiDoc Technology Corporation - Đài Loan | 31.200.000 | |
117 | Que thử nước tiểu 10 thông số |
|
6.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Kimball Electronics Poland Sp.zo.o - Ba Lan | 53.298.000 | |
118 | Test nhanh tìm hồng cầu trong phân |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc-Fecal Occult Blood Rapid Test-Hangzhou Clongene Biotech Co., Ltd. | 14.600.000 | |
119 | Test thử giang mai |
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | InTec PRODUCTS, INC. - Trung Quốc | 2.810.000 | |
120 | Test phát hiện kháng nguyên sốt xuất huyết |
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Atlas Medical GmbH - Đức | 21.600.000 | |
121 | Acid Citric |
|
1.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Weifang / Trung Quốc | 35.800.000 | |
122 | Barisulfat |
|
500 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Barisulfat, Công ty Cổ Phần Hóa Dược Việt Nam | 8.475.000 | |
123 | Cloramin B |
|
500 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Chloramine B, Jinxi Yunxiang Pharmaceutical co., ltd | 59.500.000 | |
124 | Gel bôi trơn |
|
500 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Merufa/ Việt Nam | 26.000.000 | |
125 | Gel siêu âm |
|
100 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, APM-GS1, Công ty Cổ Phần Đầu Tư Y Tế An Phú | 8.800.000 | |
126 | Muối viên tinh khiết |
|
7.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Vis Soft/ Ấn Độ | 75.600.000 | |
127 | Que thử đường huyết |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ-07819382020-Roche Diabetes Care,Inc. | 7.500.000 | |
128 | Test nhanh chuẩn đoán kháng thể sốt xuất huyết |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Guangzhou Wondfo Biotech Co., Ltd. - Trung Quốc | 6.600.000 | |
129 | Test nhanh chuẩn đoán Chân tay miệng |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Hàn Quốc-43FK50-Abbott Diagnostics Korea Inc. | 19.980.000 | |
130 | Test nhanh chuẩn đoán Viên gan B |
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon - Việt Nam | 29.000.000 | |
131 | Test nhanh chuẩn đoán Viên Gan C |
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | SD Biosensor, Inc. - Hàn Quốc | 98.175.000 | |
132 | Test nhanh chuẩn đoán HIV |
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia: Hàn Quốc - Ký mã hiệu: MAUVE ™ HIV 1/2 Test - Hãng sản xuất: Intelos, InC | 38.400.000 | |
133 | Test nhanh chuẩn đoán giang mai |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd. - Trung Quốc | 1.800.000 | |
134 | Test thử đường huyết |
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ-07819382020-Roche Diabetes Care,Inc. | 37.500.000 | |
135 | Viên nén khử khuẩn |
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Medentech Limited / Ai Len | 54.400.000 | |
136 | Anti A |
|
100 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 810002; Anti - A (IgM); Spectrum Diagnostics | 7.980.000 | |
137 | Anti AB |
|
100 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 816002; Anti - AB (IgM); Spectrum Diagnostics | 7.980.000 | |
138 | Anti B |
|
100 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 814002; Anti - B (IgM); Spectrum Diagnostics | 7.980.000 | |
139 | Anti D |
|
100 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập; 822002; Anti - D (IgM+IgG); Spectrum Diagnostics | 14.200.000 | |
140 | Test nhanh phát hiện 04 chất gây nghiện: Thuốc phiện, Ma túy tổng hợp, Ma túy đá, Bồ đà (MOP-AMP-MET-THC) trong nước tiểu |
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc-3032512-Zhejiang Anji Saianfu Biotech Co., Ltd | 125.000.000 | |
141 | Test định tính nhóm chất gây nghiện MDMA- THC - MET- KET-MOP |
|
3.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; MD-U55-MET/THC/MDMA/MOP/KET; Multi-drug Urine Test Panel MD-U55-MET/THC/MDMA/MOP/KET; Assure Tech. (Hangzhou) Co., Ltd | 110.187.000 | |
142 | Test nhanh chẩn đoán nhiễm HIV |
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | InTec PRODUCTS, INC. - Trung Quốc | 82.000.000 | |
143 | Bàn chải rửa tay phẫu thuật |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Greetmed Medical Instrusments Co., Ltd / Trung Quốc | 3.000.000 | |
144 | Dây dẫn lưu cao su |
|
400 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | HTX Cao su tháng 5 - Việt Nam | 54.000.000 | |
145 | Giấy tẩm chất thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế bằng hơi nước |
|
100 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | 3M Company - Mỹ | 330.000 | |
146 | Giấy thử (chỉ thị hóa học) dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế 1,5cm x 20cm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 3M Company - Mỹ | 520.000 | |
147 | Khẩu trang y tế 3 lớp |
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam-KT3L-Memco | 4.200.000 | |
148 | Giấy điện tim 3 cần cuộn |
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Giấy điện tim, Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giấy Hải Anh | 1.395.000 | |
149 | Giấy in kết quả xét nghiệm nước tiểu |
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Giấy in nhiệt, Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giấy Hải Anh | 1.700.000 | |
150 | Que thử nồng độ Acid Peracetic trong nước |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Serim / Mỹ | 1.950.000 | |
151 | Que thử nồng độ Clorine |
|
700 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Serim / Mỹ | 5.600.000 | |
152 | Bao cao su tránh thai |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, S49, S52, Công ty TNHH Công Nghệ Cao Su Việt Nam | 325.000 | |
153 | Mũ phẫu thuật , vô trùng |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam-MPT-MC-Memco | 750.000 | |
154 | Test nhanh phát hiện thuốc phiện trong nước tiểu |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon - Việt Nam | 6.300.000 | |
155 | Khẩu trang 3 lớp vô trùng |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco - Việt Nam | 45.500.000 | |
156 | Test xét nghiệm huyết thanh đo lượng kháng thể kháng liên cầu khuẩn ASLO (antistrptolysin O) trong máu |
|
5.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ; IS-ASO.76V; ASO Latex; Reckon Diagnostics Pvt. Ltd | 18.375.000 | |
157 | Dung dịch Giemsa mẹ |
|
5 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Quimica Clinica Aplicada, S.A. - Tây Ban Nha | 4.900.000 | |
158 | Test phát hiện vi khuẩn H.pylori trong dạ dày thông qua mẫu sinh thiết nội soi |
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; TT0122.050; TraceTest™ H. pylori; Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone | 19.320.000 | |
159 | Khí sử dụng cho máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương |
|
100 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam. Hãng sản xuất: Công ty cổ phần Công nghệ Plasma Việt Nam | 300.000.000 | |
160 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm Troponin T hs |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09315365190 Elecsys Troponin T hs CS, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 2.205.000 | |
161 | Hóa chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm Troponin |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 05095107190 ELEC PRECICONTROL TROPONIN, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 2.646.000 | |
162 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm proBNP |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09315292190 Elecsys proBNP II CS , Roche Diagnostics GmbH, Germany | 1.323.000 | |
163 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm AFP |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04487761190 AFP CS GEN2.1 ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 2.447.550 | |
164 | Hóa chất xét nghiệm TSH |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08429324190 TSH Elecsys cobas e 200 V2, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 269.230.000 | |
165 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm PSA toàn phần |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08838534190 total PSA CalSet II, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 1.223.775 | |
166 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 125 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 07030207190 CA 125 G2 CS G2 Elecsys, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 1.468.530 | |
167 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03045846122 CA 15-3 II CS ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 1.468.530 | |
168 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 72-4 |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | '09175130190 CA 72-4 CS Elecsys V2, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 1.844.310 | |
169 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm β-HCG |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03302652190 HCG+BETA II CS ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 3.671.325 | |
170 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm TSH |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08443459190 TSH CS Elecsys V3, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 3.671.325 | |
171 | Hóa chất xét nghiệm Troponin T hs |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09315322190 Elecsys Troponin T hs 200T, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 277.200.000 | |
172 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm T3 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11731548122 T3 CS ELECSYS KIT, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 2.447.550 | |
173 | Hóa chất kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm tuyến giáp, sản khoa |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11731416190 PRECICTRL UNIVERSAL ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 7.342.650 | |
174 | Hóa chất chung kiểm tra chất lượng nhiều xét nghiệm chỉ dấu ung thư |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11776452122 PRECICTR TUMOR MARKER ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 13.461.525 | |
175 | Hóa chất hòa loãng mẫu thông thường |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11732277122 UNIVERSAL DILUENT ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 8.566.425 | |
176 | Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy xét nghiệm miễn dịch |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11662988122 PROCELL ELEC 6X380, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 85.603.050 | |
177 | Hóa chất rửa điện cực máy xét nghiệm miễn dịch |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11298500316 ISE CLEANING SOL., Roche Diagnostics GmbH, Germany | 3.261.068 | |
178 | Hóa chất rửa bộ phát hiện của máy xét nghiệm miễn dịch |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11662970122 ELEC CLEAN-CELL, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 85.603.050 | |
179 | Hóa chất xét nghiệm Ferritin |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03737551190 FERRI RP GEN2 ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 88.111.800 | |
180 | Hóa chất xét nghiệm AFP |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04481798190 AFP RP GEN1.1ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 19.825.000 | |
181 | Hóa chất xét nghiệm CA 125 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11776223190 CA 125 G2 Elecsys cobas e100, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 15.419.566 | |
182 | Hóa chất xét nghiệm CA 15-3 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03045838122 CA 15-3 II RP ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 15.419.566 | |
183 | Hóa chất xét nghiệm CA 72-4 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | '09005692190 Elecsys CA 72-4 100T, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 15.419.566 | |
184 | Hóa chất xét nghiệm PSA toàn phần |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08791686190 Elecsys Total PSA 100T, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 12.237.750 | |
185 | Hóa chất xét nghiệm β-HCG |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03271749190 HCG+BETA II RP ELEC, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 40.384.580 | |
186 | Hóa chất xét nghiệm Procalcitonin |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09318712190 Elecsys PCT 100T, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 234.964.800 | |
187 | Hóa chất xét nghiệm proBNP |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09315268190 Elecsys proBNP II 100T, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 25.578.000 | |
188 | Hóa chất phụ gia làm tăng hiệu quả công đoạn rửa giữa các lần hút |
|
16 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11930346122 SYS WASH ELECSYS, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 21.910.464 | |
189 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm Ferritin |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 03737586190 FERRITIN CALSET, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 2.447.550 | |
190 | Hóa chất xét nghiệm FT4 |
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09043276190 Elecsys FT4 IV 200T, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 197.883.000 | |
191 | Hóa chất xét nghiệm T3 |
|
35 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09007725190 Elecsys T3 200T, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 188.461.000 | |
192 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm FT4 |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09043292190 Elecsys CalSet FT4 IV, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 2.447.550 | |
193 | Hóa chất xét nghiệm free beta hCG |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 08860297190 FREE HCGBETA ELECSYS E100 V2, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 8.400.000 | |
194 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm free beta hCG |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 04854080200 FREE hCG CALSET, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 6.300.000 | |
195 | Hóa chất xét nghiệm ProGRP |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 09007636190 Elecsys ProGRP 100T, Roche Diagnostics GmbH, Germany | 12.828.300 | |
196 | Đầu côn dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11706799001 ASSAY TIP ELEC, Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Switzerland / Balda Medical GmbH, Germany / Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH, Germany | 28.856.610 | |
197 | Cốc phản ứng dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 11706802001 ASSAY CUP ELEC 2010, Flex Precision Plastics Solutions (Switzerland) AG, Switzerland / Balda Medical GmbH, Germany / Jabil Healthcare, Nypro Healthcare GmbH, Germany | 19.237.740 | |
198 | Cốc đựng mẫu bệnh phẩm |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 10394246001 COBAS SAMPLE CUP 5000PCS, Greiner Bio-One GmbH, Austria | 1.679.486 | |
199 | Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học tự động 3 thành phần mức trung bình |
|
24 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 00403915; Streck, Inc- Mỹ | 22.730.400 | |
200 | Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học tự động 3 thành phần mức thấp |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 00404015; Streck, Inc- Mỹ | 947.100 | |
201 | Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học tự động 3 thành phần mức cao |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | 00404112; Streck, Inc- Mỹ | 947.100 | |
202 | Dung dịch ly giải hồng cầu, giúp đếm chính xác số lượng bạch cầu |
|
120 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | P97405216; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore | 253.260.000 | |
203 | Hóa chất sử dụng trong phân tích hồng cầu lưới và trong phân tích tiểu cầu |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPPAR829995; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore | 43.192.800 | |
204 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
|
24 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | 83401621; Sysmex Corporation Ono Factory-Nhật Bản | 74.289.600 | |
205 | Hoá chất pha loãng dùng cho máy huyết học |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPPCT661628; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore | 144.900.000 | |
206 | Hóa chất pha loãng dùng cho máy huyết học |
|
110 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | P88408711; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore | 327.327.000 | |
207 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CF579595; Sysmex Corporation Ono Factory-Nhật Bản | 3.202.500 | |
208 | Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức cao |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | BR875289; Streck, Inc- Mỹ | 37.800.000 | |
209 | Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức thấp |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | BV661822 ; Streck, Inc- Mỹ | 37.800.000 | |
210 | Chất chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức trung bình |
|
12 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | AK060533; Streck, Inc- Mỹ | 37.800.000 | |
211 | Chất hiệu chuẩn huyết học |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | AE344243; Streck, Inc- Mỹ | 5.728.800 | |
212 | Hóa chất xác định nồng độ huyết sắc tố |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | P90411317; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore | 57.498.000 | |
213 | Hóa chất ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ZPPAL337564; Sysmex Asia Pacific Pte Ltd -Singapore | 130.183.200 | |
214 | Hóa chất nhuộm các tế bào hồng cầu lưới |
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BN337547; Sysmex Corporation Ono Factory-Nhật Bản | 183.120.000 | |
215 | Hóa chất nhuộm các tế bào bạch cầu |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | CV377552 ; Sysmex Corporation Ono Factory-Nhật Bản | 401.877.000 | |
216 | Que thử nước tiểu 11 thông số |
|
100 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Dirui Industrial Co., Ltd - Trung Quốc | 45.000.000 | |
217 | Hóa chất kiểm tra (QC) giải thấp đa giá trị |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 34.000.000 | |
218 | Hóa chất kiểm tra (QC) giải cao đa giá trị |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 34.000.000 | |
219 | Hóa chất dùng xét nghiệm creatinine trong máu |
|
70 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 62.650.000 | |
220 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Protein toàn phần trong máu |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 5.000.000 | |
221 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Amylase |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 19.050.000 | |
222 | Bộ hóa chất chuẩn đa điểm CRP |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 1.770.000 | |
223 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP |
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 48.750.000 | |
224 | Hóa chất rửa máy đông máu |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABiTec - Đức | 51.210.000 | |
225 | Hóa chất dùng xét nghiệm GGT trong máu |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 7.410.000 | |
226 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm HbA1C |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 10.250.000 | |
227 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu mức bất thường |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABiTec - Anh | 14.750.000 | |
228 | Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu mức bình thường |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABiTec - Anh | 14.750.000 | |
229 | Hóa chất chuẩn thông số cho máy đông máu |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABiTec - Anh | 9.450.000 | |
230 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol trong máu |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 17.300.000 | |
231 | Nước rửa đậm đặc trong việc rửa hệ thống thiết bị máy sinh hóa |
|
250 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Mindray - Trung Quốc | 733.750.000 | |
232 | Hóa chất dùng xét nghiệm glucose trong máu |
|
18 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 13.500.000 | |
233 | Hóa chất chuẩn đa hóa chất dùng trong sinh hóa |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 29.200.000 | |
234 | Nước rửa hệ thống thiết bị máy đông máu |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABiTec - Đức | 3.500.000 | |
235 | Hóa chất chuẩn đa điểm xét nghiệm HbA1C |
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 14.310.000 | |
236 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea trong máu |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 2.496.000 | |
237 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea trong máu |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 23.400.000 | |
238 | Bộ hóa chất xét nghiệm Fibrinogen |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | LABiTec - Anh | 142.000.000 | |
239 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần trong máu |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Agappe Diagnostics Ltd- Ấn Độ | 25.250.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.