Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vnz000023982 | INSTITUTE OF OCCUPATIONAL MEDICINE AND ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY |
326.411.800 VND | 326.411.800 VND | 60 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenic (As) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 97.500 | ||
2 | Antimon (Sb) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 81.900 | ||
3 | Chì (Pb) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 81.900 | ||
4 | Seleni (Se) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 81.900 | ||
5 | Thủy ngân (Hg) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 117.000 | ||
6 | Cadmi (Cd) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 81.900 | ||
7 | Clo dư tự do |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 45.500 | ||
8 | Độ đục |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 45.500 | ||
9 | Màu sắc |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 45.500 | ||
10 | Mùi, vị |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 9.100 | ||
11 | pH |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 36.400 | ||
12 | Amoni (NH3 và NH4+ tính theo N) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 63.700 | ||
13 | Chromi (Cr) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 81.900 | ||
14 | Đồng (Cu) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 81.900 | ||
15 | Kẽm (Zn) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 81.900 | ||
16 | Natri (Na) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 81.900 | ||
17 | Nhôm (Al) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 81.900 | ||
18 | Nickel (Ni) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 81.900 | ||
19 | Bari (Ba) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 81.900 | ||
20 | Bor |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 130.000 | ||
21 | Chỉ số pecmanganat |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 67.600 | ||
22 | Chloride (Cl-) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 45.500 | ||
23 | Độ cứng, tính theo CaCO3 |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 52.000 | ||
24 | Fluor (F) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 130.000 | ||
25 | Mangan (Mn) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 81.900 | ||
26 | Nitrat (NO3- tính theo N) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 91.000 | ||
27 | Nitrit (NO2- tính theo N) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 65.000 | ||
28 | Sắt (Fe) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 68.250 | ||
29 | Sunphat |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 58.500 | ||
30 | Sunfua |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 55.250 | ||
31 | Tổng chất rắn hòa tan (TDS) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 54.600 | ||
32 | Xyanua (CN-) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 78.000 | ||
33 | 1,1,1 - Tricloroetan |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
34 | 1,2 - Dicloroetan |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
35 | 1,2 - Dicloroeten |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
36 | Cacbontetraclorua |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
37 | Diclorometan |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
38 | Tetracloroeten |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
39 | Tricloroeten |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
40 | Vinyl clorua |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
41 | Benzen |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
42 | Etylbenzen |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
43 | Phenol và dẫn xuất của Phenol |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 520.000 | ||
44 | Styren |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
45 | Toluen |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
46 | Xylen |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
47 | 1,2 - Diclorobenzen |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
48 | Monoclorobenzen |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 273.000 | ||
49 | Triclorobenzen |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
50 | Acrylamide |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
51 | Epiclohydrin |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
52 | Hexacloro butadien |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
53 | 1,2 - Dibromo - 3 Cloropropan |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
54 | 1,2 - Dicloropropan |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
55 | 1,3 - Dichloropropen |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
56 | 2,4 - D |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
57 | 2,4 - DB |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
58 | Dichloprop |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
59 | Fenoprop |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
60 | Aldicarb |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
61 | Carbofuran |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
62 | Alachlor |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
63 | Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
64 | Chlorpyrifos |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
65 | Molinate |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
66 | Clorotoluron |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
67 | Simazine |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
68 | DDT và các dẫn xuất |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
69 | Clodane |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
70 | Methoxychlor |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
71 | Hydroxyatrazine |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
72 | Cyanazine |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
73 | Isoproturon |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
74 | MCPA |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
75 | Mecoprop |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
76 | Pendimetalin |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
77 | Permethrin |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
78 | Propanil |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
79 | Trifuralin |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
80 | 2,4,6 - Triclorophenol |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
81 | Bromat |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
82 | Bromodichloromethane |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
83 | Bromoform |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
84 | Chloroform |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
85 | Dibromoacetonitrile |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
86 | Dibromochloromethane |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
87 | Trichloroaxetonitril |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
88 | Dichloroacetonitrile |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
89 | Formaldehyde |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
90 | Monochloramine |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
91 | Monochloroacetic acid |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
92 | Trichloroacetic acid |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
93 | Dichloroacetic acid |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 182.000 | ||
94 | Tổng hoạt độ phóng xạ a |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 292.500 | ||
95 | Tổng hoạt độ phóng xạ b |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 292.500 | ||
96 | Coliform |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 118.300 | ||
97 | E.Coli hoặc Conform chịu nhiệt |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 118.300 | ||
98 | Tụ cầu vàng (S.aureur) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 72.800 | ||
99 | Trực khuẩn mủ xanh (P.aeruginosa) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 72.800 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.