Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenic (As) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Antimon (Sb) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
3 | Chì (Pb) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
4 | Seleni (Se) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
5 | Thủy ngân (Hg) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
6 | Cadmi (Cd) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
7 | Clo dư tự do | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
8 | Độ đục | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
9 | Màu sắc | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
10 | Mùi, vị | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
11 | pH | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
12 | Amoni (NH3 và NH4+ tính theo N) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
13 | Chromi (Cr) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
14 | Đồng (Cu) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
15 | Kẽm (Zn) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
16 | Natri (Na) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
17 | Nhôm (Al) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
18 | Nickel (Ni) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
19 | Bari (Ba) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
20 | Bor | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
21 | Chỉ số pecmanganat | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
22 | Chloride (Cl-) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
23 | Độ cứng, tính theo CaCO3 | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
24 | Fluor (F) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
25 | Mangan (Mn) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
26 | Nitrat (NO3- tính theo N) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
27 | Nitrit (NO2- tính theo N) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
28 | Sắt (Fe) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
29 | Sunphat | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
30 | Sunfua | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
31 | Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
32 | Xyanua (CN-) | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
33 | 1,1,1 - Tricloroetan | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
34 | 1,2 - Dicloroetan | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
35 | 1,2 - Dicloroeten | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
36 | Cacbontetraclorua | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
37 | Diclorometan | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
38 | Tetracloroeten | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
39 | Tricloroeten | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
40 | Vinyl clorua | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
41 | Benzen | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
42 | Etylbenzen | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
43 | Phenol và dẫn xuất của Phenol | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
44 | Styren | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
45 | Toluen | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
46 | Xylen | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
47 | 1,2 - Diclorobenzen | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
48 | Monoclorobenzen | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
49 | Triclorobenzen | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày | ||
50 | Acrylamide | 22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | Trên địa bàn xã Dương Huy, Cộng Hòa, Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh và Phòng Kinh tế thành phố Cẩm Phả. | 60 ngày |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors PHÒNG KINH TẾ THÀNH PHỐ CẨM PHẢ as follows:
- Has relationships with 44 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.37 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 20.83%, Construction 58.33%, Consulting 4.17%, Non-consulting 16.67%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 54,789,283,645 VND, in which the total winning value is: 54,509,590,592 VND.
- The savings rate is: 0.51%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor PHÒNG KINH TẾ THÀNH PHỐ CẨM PHẢ:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding PHÒNG KINH TẾ THÀNH PHỐ CẨM PHẢ:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.