Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chất liệu cầm máu bằng collagen kích thước ≥ 5cm x 8cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ - ZHG805010 | 10.810.800 | |||
2 | Sáp cầm máu xương |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Johnson & Johnson do Brasil Indústria e Comércio de Produtos para Saúde Ltda/ Brazil Ký mã hiệu: W31C | 8.247.750 | |||
3 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp không tiêu đa sợi số 5 |
|
Theo quy định tại Chương V. | 88863027-79, Covidien/ Dominica | 135.000.000 | |||
4 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp không tiêu đa sợi số 2 |
|
Theo quy định tại Chương V. | 88863113-81, Covidien/ Dominica | 135.000.000 | |||
5 | Ống lót bó bột 6.5cm x 25m |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE - Việt Nam/ OS6525 | 17.000.000 | |||
6 | Ống lót bó bột 10cm x 25m |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE - Việt Nam/ OS1025 | 22.200.000 | |||
7 | Băng cố định khớp vai tư thế dạng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE - Việt Nam/ 130 | 1.025.000 | |||
8 | Bộ bẫy đờm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, K1023; K1024, Zhejiang Gongdong Medical Technology Co., LTD | 100.000.000 | |||
9 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng trẻ em các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Melsungen AG Đức 4167112 | 101.337.600 | |||
10 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng người lớn |
|
Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Melsungen AG Đức 4161211" | 624.400.000 | |||
11 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng người lớn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: MMCVCBJ3-70-20 Hãng/ Nước sản xuất: Beijing Target Medical/ Trung Quốc | 14.000.000 | |||
12 | Catheter rốn 1 nòng trẻ em số 3.5Fr |
|
Theo quy định tại Chương V. | Vygon Portugal/ Bồ Đào Nha | 1.700.000 | |||
13 | Catheter rốn 1 nòng trẻ em số 5Fr |
|
Theo quy định tại Chương V. | Vygon Portugal/ Bồ Đào Nha | 6.800.000 | |||
14 | Catheter dùng để truyền thuốc, truyền dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh dưới 1kg |
|
Theo quy định tại Chương V. | Vygon GmbH & Co.KG/ Đức | 48.000.000 | |||
15 | Bẩy nhổ răng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 9.700.000 | |||
16 | Kìm nhổ răng người lớn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 19.000.000 | |||
17 | Kìm nhổ răng trẻ em |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 23.800.000 | |||
18 | Que đưa chất hàn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 2.150.000 | |||
19 | Nạo ổ răng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 430.000 | |||
20 | Nạo ngà răng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 430.000 | |||
21 | Trâm máy điều trị nội nha (trâm điều trị tủy răng) |
|
Theo quy định tại Chương V. | A040922590112/Maillefer Instruments Holding sarl/ Thụy Sỹ | 35.880.000 | |||
22 | Pank khuỷu Inox 13cm, đầu nhỏ nhất |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 1.600.000 | |||
23 | Pank lấy dị vật các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 5.600.000 | |||
24 | Pank sinh thiết các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 9.600.000 | |||
25 | Loa Soi tai các cỡ Inox |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 2.400.000 | |||
26 | Kim gây tê đám rối thần kinh, dài 50mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hakko Co., Ltd., Nhật 4894502 | 4.882.350 | |||
27 | Kim bướm lấy máu chân không |
|
Theo quy định tại Chương V. | Shandong Chengwu - Trung Quốc | 15.750.000 | |||
28 | Dây dẫn đường dùng với stent niệu quản |
|
Theo quy định tại Chương V. | "157037 157038 158037 158038" Tianck Medical Co.,Ltd., Trung Quốc | 63.000.000 | |||
29 | Băng bó bột 7,5 cm x 365cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE - Việt Nam/ BA75365 | 11.600.000 | |||
30 | Băng bó bột 10 cm x 365cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE - Việt Nam/ BA10365 | 117.950.000 | |||
31 | Bông lót bó bột cỡ 10 cm x 365cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam - BL | 30.744.000 | |||
32 | Băng dính có gạc vô trùng 250 x 100 mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Afri Medical Company - Ai Cập | 19.687.500 | |||
33 | Đầu côn không lọc có khía 200µl |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nantong Renon Laboratory Equipment Co., Ltd - Trung Quốc | 825.000 | |||
34 | Dây truyền dịch dùng cho máy truyền dịch |
|
Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited - Ấn Độ | 243.523.665 | |||
35 | Gạc lưới lipido-colloid, kích thước 10cm x 10cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Laboratoires Urgo, Pháp, 550273 | 64.750.000 | |||
36 | Gạc lưới Lipido-Colloid tẩm bạc 10 x12cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Laboratoires Urgo, Pháp, 551315 | 247.500.000 | |||
37 | Gạc hút |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, Lợi Thành | 37.350.000 | |||
38 | Khăn đặt phẫu thuật 50cm x 50cm; không lỗ |
|
Theo quy định tại Chương V. | An Lành - Việt Nam - SM | 9.817.500 | |||
39 | Kìm kẹp kim inox |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 3.200.000 | |||
40 | Kéo inox các loại, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 13.780.000 | |||
41 | Kẹp phẫu tích các loại, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 2.500.000 | |||
42 | Cán gương nha khoa |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 2.730.000 | |||
43 | Thám châm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 3.906.000 | |||
44 | Gắp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 3.906.000 | |||
45 | Giấy thử cắn |
|
Theo quy định tại Chương V. | ARTICULA TING PAPER 120MM BLUE/GC/Nhật Bản | 20.475.000 | |||
46 | Pank các loại, các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 22.400.000 | |||
47 | Đĩa petri nhựa vô trùng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Polygreen Việt Nam, Việt Nam | 48.000.000 | |||
48 | Huyết áp kế đồng hồ trẻ em (bao đo huyết áp) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tanaka Sangyo Co., Ltd - Nhật Bản | 9.425.000 | |||
49 | Huyết áp kế đồng hồ người lớn (bao đo huyết áp) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tanaka Sangyo Co., Ltd - Nhật Bản | 37.700.000 | |||
50 | Kim cánh bướm có dây nối các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Bộ kim cánh bướm Chủng loại: Scalp Vein Set Xuất xứ: Shandong Yiguang Medical Instruments Co., Ltd / Trung Quốc | 105.840.000 | |||
51 | Kim gây tê đám rối thần kinh, dài 100mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hakko Co., Ltd., Nhật 4894260 | 9.082.500 | |||
52 | Kim chọc dò gây tê tủy sống các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Aesculap Japan Co.Ltd., Nhật 4507908-10 4507401-13 4505905-10 4503902-10 | 156.713.000 | |||
53 | Kim gây tê ngoài màng cứng |
|
Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd , Malaysia 4514211 | 374.550.000 | |||
54 | Lọ đựng bệnh phẩm vô trùng (50ml) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Polygreen Việt Nam, Việt Nam | 8.430.500 | |||
55 | Lưỡi dao cắt tiêu bản giải phẫu bệnh |
|
Theo quy định tại Chương V. | ERMA INC, Nhật | 81.000.000 | |||
56 | Lưỡi dao mổ các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc | 25.662.000 | |||
57 | Mask khí dung các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, MNKD01: MPV, Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam | 122.400.000 | |||
58 | Lentulo |
|
Theo quy định tại Chương V. | Paste carriers 21mm/Mani/Nhật Bản-Việt Nam | 12.600.000 | |||
59 | Nhiệt kế thủy ngân |
|
Theo quy định tại Chương V. | DONG-E E-JIAO E-HUA MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD. - Trung Quốc | 25.480.000 | |||
60 | Ống lưu mẫu 2ml có nắp |
|
Theo quy định tại Chương V. | HSCT03/Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc | 504.000 | |||
61 | Kim lấy máu chân không |
|
Theo quy định tại Chương V. | Shandong Chengwu - Trung Quốc | 20.160.000 | |||
62 | Ống đỡ kim lấy máu chân không ( holder) |
|
Theo quy định tại Chương V. | HSNH02/Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc | 540.000 | |||
63 | Túi máu đơn 250ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited - Ấn Độ | 3.990.000 | |||
64 | Cán dao mổ các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Prime - Pakistan | 1.125.000 | |||
65 | Pipet nhựa cỡ 3ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | HSPP03/Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc | 3.000.000 | |||
66 | Sonde cho ăn các cỡ |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, ODD: MPV, Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam | 30.975.000 | |||
67 | Sonde dẫn lưu ổ bụng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: DR0507-M-01C; DR0710-M-01C Hãng/ Nước sản xuất: Fortegrow/ Việt Nam | 22.750.000 | |||
68 | Sonde Folay 3 nhánh các số |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: YM-C002 Hãng/ Nước sản xuất: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc | 39.000.000 | |||
69 | Tăm bông cán gỗ vô trùng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical, Trung Quốc | 13.915.000 | |||
70 | Khẩu trang y tế vô trùng (4 lớp) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Khẩu trang y tế An Phú 4 lớp Xuất xứ: TBYT An Phú / Việt Nam | 73.500.000 | |||
71 | Giấy cuộn hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp với chỉ thị hóa học kích thước 150mm x 70m |
|
Theo quy định tại Chương V. | Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc | 9.954.000 | |||
72 | Giấy cuộn hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp với chỉ thị hóa học kích thước 200mm x 70m |
|
Theo quy định tại Chương V. | Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc | 29.358.000 | |||
73 | Giấy cuộn hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp với chỉ thị hóa học kích thước 250mm x 70m |
|
Theo quy định tại Chương V. | Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc | 17.163.720 | |||
74 | Giấy cuộn hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp với chỉ thị hóa học kích thước 350mm x 70m |
|
Theo quy định tại Chương V. | Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc | 22.928.640 | |||
75 | Bơm cho ăn 50ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BCA, Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam | 24.500.000 | |||
76 | Bộ bơm tiêm thuốc cản quang 1 nòng- 150ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Union Medical/ Trung Quốc | 8.540.000 | |||
77 | Viên khử trùng dụng cụ , bề mặt, đồ vải |
|
Theo quy định tại Chương V. | Intersan plus LLC/ Nga | 43.709.000 | |||
78 | Bộ kít nhuộm Papanicolaou |
|
Theo quy định tại Chương V. | Quimica Clinica Aplicada,S.A- Tây Ban Nha | 14.700.000 | |||
79 | Dung dịch Giêm sa (dung dịch mẹ ) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Quimica Clinica Aplicada,S.A- Tây Ban Nha | 12.000.000 | |||
80 | Keo gắn lamen |
|
Theo quy định tại Chương V. | Cancer Diagnostics, Inc; Hoa Kỳ | 10.725.000 | |||
81 | Gel bôi trơn |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thái lan, Pose-Jel Pose Health Care Limited | 57.400.000 | |||
82 | Eugenol |
|
Theo quy định tại Chương V. | Eugenol 30ml/Prevest/Ấn Độ | 6.800.000 | |||
83 | Vật liệu hàn răng |
|
Theo quy định tại Chương V. | GC Gold Label HS Posterior/GC/Nhật Bản | 308.700.000 | |||
84 | Cortisomol |
|
Theo quy định tại Chương V. | Cortisomol SP Kit/Pierre Rolland/Pháp | 45.500.000 | |||
85 | Gói thử chức năng của máy hấp ướt |
|
Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Pakion Medical Material/ Trung Quốc | 68.017.000 | |||
86 | Que test thử tồn dư Peroxide |
|
Theo quy định tại Chương V. | Serim/ Mỹ | 12.972.000 | |||
87 | Bông gạc đắp vết thương 6cm x 15cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Anh Phát/ Việt Nam | 20.091.400 | |||
88 | Bông gạc đắp vết thương 8cm x 20cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Anh Phát/ Việt Nam | 19.725.900 | |||
89 | Gel cắt lạnh |
|
Theo quy định tại Chương V. | Cancer Diagnostics/ Mỹ Ký mã hiệu: UF1000 | 1.840.000 | |||
90 | Ống nghiệm nhựa có nắp 5ml |
|
Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical, Trung Quốc | 704.000 | |||
91 | La men kính - kích thước 22mm x 22mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Citotest- Trung Quốc Ký mã hiệu: 0340-1130 | 69.300.000 | |||
92 | Chỉ tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 1 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2347 Nhãn hiệu: Petcryl 910 Xuất xứ: Ấn Độ Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd | 168.000.000 | |||
93 | Chỉ tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2126 Nhãn hiệu: Petcryl 910 Xuất xứ: Ấn Độ Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd | 191.912.000 | |||
94 | Chỉ tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2598 Nhãn hiệu: Petcryl 910 Xuất xứ: Ấn Độ Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd | 67.200.000 | |||
95 | Chỉ tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Code: DS 2304 Nhãn hiệu: Petcryl 910 Xuất xứ: Ấn Độ Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd | 25.200.000 | |||
96 | Chỉ tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 5/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Demetech- Mỹ Ký mã hiệu: G285017B0P | 30.870.000 | |||
97 | Chỉ tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 5/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Ethicon, Inc/ Mexico Ký mã hiệu: W9105 | 64.852.200 | |||
98 | Chỉ không tiêu đơn sợi Polypropylene số 2/0 (1 kim) |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ - 5300125 | 33.915.000 | |||
99 | Chỉ không tiêu đơn sợi polypropylene số 2/0 (2 kim) |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ - 5300125-2 | 51.450.000 | |||
100 | Chỉ không tiêu đơn sợi polypropylene số 3/0 |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI-Bỉ | 9.000.000 | |||
101 | Chỉ không tiêu đơn sợi polypropylene số 4/0 (kim đầu tròn) |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI-Bỉ | 15.120.000 | |||
102 | Chỉ không tiêu đơn sợi polypropylene số 4/0 (kim đầu cắt) |
|
Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ - 5150120-2 | 23.887.500 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.