Package No. 02 - 1st supplementary medical supplies and pharmaceutical chemicals in 2023 (137 parts)

        Watching
Tender ID
Views
21
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 02 - 1st supplementary medical supplies and pharmaceutical chemicals in 2023 (137 parts)
Bidding method
Online bidding
Tender value
6.555.521.965 VND
Publication date
15:56 24/08/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
1189/QĐ-BVĐKXP
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Saint Paul general hospital
Approval date
23/08/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0107512970 VIET DUC MEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 100.000.000 100.000.000 1 See details
2 vn0105197177 HOANG NGUYEN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 160.624.800 192.315.000 6 See details
3 vn0107580434 TRANGAN EQUIPMENT TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED 452.312.000 612.952.000 4 See details
4 vn0107651702 MINH THIEN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 129.346.300 145.600.800 5 See details
5 vn0101849706 HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 164.540.500 193.888.000 8 See details
6 vn0500391288 LE LOI CO., LTD 102.010.000 105.678.000 3 See details
7 vn0101954891 MINH QUANG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 73.099.950 73.110.000 2 See details
8 vn0104247629 SAO KHUE MEDICAL MATERIALS PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 333.760.700 364.219.400 6 See details
9 vn0106231141 DH VIET NAM TRADING JOINT STOCK COMPANY 270.000.000 270.000.000 2 See details
10 vn0101587962 HA NOI MEDICAL SUPPLY AND PHARMACEUTICAL TRADING JOINT STOCK COMPANY 169.775.000 169.775.000 5 See details
11 vn0102667515 PHU THAI PHARMACEUTICALS JOINT STOCK COMPANY 1.270.965.450 1.270.965.450 6 See details
12 vn0101098538 MEDICENT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 75.750.000 106.494.000 3 See details
13 vn0103637859 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH 433.999.000 439.382.500 9 See details
14 vn0312622006 GOOD EQUIPMENT COMPANY LIMITED 63.000.000 75.600.000 1 See details
15 vn0101088272 THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 56.500.000 56.500.000 3 See details
16 vn0101896657 truong thinh investment trading company limited 129.915.000 141.894.975 18 See details
17 vn0100278489 BIPHAR COMPANY LIMITED 35.910.000 41.640.000 2 See details
18 vn0104852457 ORIENT INTERNATIONAL TRADE AND INVESTMENT COMPANY LIMITED 19.687.500 21.500.000 1 See details
19 vn0101581745 HOANG ANH MEDICAL INSTRUMENT COMPANY LIMITED 179.340.000 252.420.000 2 See details
20 vn0301171961 Không 312.250.000 312.250.000 2 See details
21 vn2301037751 CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH 37.350.000 44.625.000 1 See details
22 vn2700349706 VIETNAM MEDICAL PLASTIC JOINT STOCK COMPANY 177.875.000 194.580.000 3 See details
23 vn0106932073 GIA HUNG SERVICES TRADE AND INVESTMENT COMPANY LIMITED 92.050.000 99.825.000 2 See details
24 vn0302408317 PHARMACEUTICAL JONIT STOCK COMPANY OF FEBRUARY 3 RD 79.404.360 119.196.000 4 See details
25 vn0106312633 QA-LAB VIET NAM COMPANY LIMITED 26.700.000 27.000.000 2 See details
26 vn0302361203 MINH AN CO.,LTD 57.400.000 57.400.000 1 See details
Total: 26 contractors 4.988.765.525 5.488.811.125 102

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Chất liệu cầm máu bằng collagen kích thước ≥ 5cm x 8cm
Theo quy định tại Chương V. SMI AG - Bỉ - ZHG805010 10.810.800
2 Sáp cầm máu xương
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Johnson & Johnson do Brasil Indústria e Comércio de Produtos para Saúde Ltda/ Brazil Ký mã hiệu: W31C 8.247.750
3 Chỉ phẫu thuật tổng hợp không tiêu đa sợi số 5
Theo quy định tại Chương V. 88863027-79, Covidien/ Dominica 135.000.000
4 Chỉ phẫu thuật tổng hợp không tiêu đa sợi số 2
Theo quy định tại Chương V. 88863113-81, Covidien/ Dominica 135.000.000
5 Ống lót bó bột 6.5cm x 25m
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE - Việt Nam/ OS6525 17.000.000
6 Ống lót bó bột 10cm x 25m
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE - Việt Nam/ OS1025 22.200.000
7 Băng cố định khớp vai tư thế dạng
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE - Việt Nam/ 130 1.025.000
8 Bộ bẫy đờm
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc, K1023; K1024, Zhejiang Gongdong Medical Technology Co., LTD 100.000.000
9 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng trẻ em các số
Theo quy định tại Chương V. B.Braun Melsungen AG Đức 4167112 101.337.600
10 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng người lớn
Theo quy định tại Chương V. B.Braun Melsungen AG Đức 4161211" 624.400.000
11 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng người lớn
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: MMCVCBJ3-70-20 Hãng/ Nước sản xuất: Beijing Target Medical/ Trung Quốc 14.000.000
12 Catheter rốn 1 nòng trẻ em số 3.5Fr
Theo quy định tại Chương V. Vygon Portugal/ Bồ Đào Nha 1.700.000
13 Catheter rốn 1 nòng trẻ em số 5Fr
Theo quy định tại Chương V. Vygon Portugal/ Bồ Đào Nha 6.800.000
14 Catheter dùng để truyền thuốc, truyền dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh dưới 1kg
Theo quy định tại Chương V. Vygon GmbH & Co.KG/ Đức 48.000.000
15 Bẩy nhổ răng
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 9.700.000
16 Kìm nhổ răng người lớn
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 19.000.000
17 Kìm nhổ răng trẻ em
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 23.800.000
18 Que đưa chất hàn
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 2.150.000
19 Nạo ổ răng
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 430.000
20 Nạo ngà răng
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 430.000
21 Trâm máy điều trị nội nha (trâm điều trị tủy răng)
Theo quy định tại Chương V. A040922590112/Maillefer Instruments Holding sarl/ Thụy Sỹ 35.880.000
22 Pank khuỷu Inox 13cm, đầu nhỏ nhất
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 1.600.000
23 Pank lấy dị vật các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 5.600.000
24 Pank sinh thiết các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 9.600.000
25 Loa Soi tai các cỡ Inox
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 2.400.000
26 Kim gây tê đám rối thần kinh, dài 50mm
Theo quy định tại Chương V. Hakko Co., Ltd., Nhật 4894502 4.882.350
27 Kim bướm lấy máu chân không
Theo quy định tại Chương V. Shandong Chengwu - Trung Quốc 15.750.000
28 Dây dẫn đường dùng với stent niệu quản
Theo quy định tại Chương V. "157037 157038 158037 158038" Tianck Medical Co.,Ltd., Trung Quốc 63.000.000
29 Băng bó bột 7,5 cm x 365cm
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE - Việt Nam/ BA75365 11.600.000
30 Băng bó bột 10 cm x 365cm
Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ORBE - Việt Nam/ BA10365 117.950.000
31 Bông lót bó bột cỡ 10 cm x 365cm
Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam - BL 30.744.000
32 Băng dính có gạc vô trùng 250 x 100 mm
Theo quy định tại Chương V. Afri Medical Company - Ai Cập 19.687.500
33 Đầu côn không lọc có khía 200µl
Theo quy định tại Chương V. Nantong Renon Laboratory Equipment Co., Ltd - Trung Quốc 825.000
34 Dây truyền dịch dùng cho máy truyền dịch
Theo quy định tại Chương V. Poly Medicure Limited - Ấn Độ 243.523.665
35 Gạc lưới lipido-colloid, kích thước 10cm x 10cm
Theo quy định tại Chương V. Laboratoires Urgo, Pháp, 550273 64.750.000
36 Gạc lưới Lipido-Colloid tẩm bạc 10 x12cm
Theo quy định tại Chương V. Laboratoires Urgo, Pháp, 551315 247.500.000
37 Gạc hút
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, Lợi Thành 37.350.000
38 Khăn đặt phẫu thuật 50cm x 50cm; không lỗ
Theo quy định tại Chương V. An Lành - Việt Nam - SM 9.817.500
39 Kìm kẹp kim inox
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 3.200.000
40 Kéo inox các loại, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 13.780.000
41 Kẹp phẫu tích các loại, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 2.500.000
42 Cán gương nha khoa
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 2.730.000
43 Thám châm
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 3.906.000
44 Gắp
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 3.906.000
45 Giấy thử cắn
Theo quy định tại Chương V. ARTICULA TING PAPER 120MM BLUE/GC/Nhật Bản 20.475.000
46 Pank các loại, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 22.400.000
47 Đĩa petri nhựa vô trùng
Theo quy định tại Chương V. Polygreen Việt Nam, Việt Nam 48.000.000
48 Huyết áp kế đồng hồ trẻ em (bao đo huyết áp)
Theo quy định tại Chương V. Tanaka Sangyo Co., Ltd - Nhật Bản 9.425.000
49 Huyết áp kế đồng hồ người lớn (bao đo huyết áp)
Theo quy định tại Chương V. Tanaka Sangyo Co., Ltd - Nhật Bản 37.700.000
50 Kim cánh bướm có dây nối các số
Theo quy định tại Chương V. Bộ kim cánh bướm Chủng loại: Scalp Vein Set Xuất xứ: Shandong Yiguang Medical Instruments Co., Ltd / Trung Quốc 105.840.000
51 Kim gây tê đám rối thần kinh, dài 100mm
Theo quy định tại Chương V. Hakko Co., Ltd., Nhật 4894260 9.082.500
52 Kim chọc dò gây tê tủy sống các cỡ
Theo quy định tại Chương V. B.Braun Aesculap Japan Co.Ltd., Nhật 4507908-10 4507401-13 4505905-10 4503902-10 156.713.000
53 Kim gây tê ngoài màng cứng
Theo quy định tại Chương V. B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd , Malaysia 4514211 374.550.000
54 Lọ đựng bệnh phẩm vô trùng (50ml)
Theo quy định tại Chương V. Polygreen Việt Nam, Việt Nam 8.430.500
55 Lưỡi dao cắt tiêu bản giải phẫu bệnh
Theo quy định tại Chương V. ERMA INC, Nhật 81.000.000
56 Lưỡi dao mổ các số
Theo quy định tại Chương V. Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd/Trung Quốc 25.662.000
57 Mask khí dung các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, MNKD01: MPV, Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam 122.400.000
58 Lentulo
Theo quy định tại Chương V. Paste carriers 21mm/Mani/Nhật Bản-Việt Nam 12.600.000
59 Nhiệt kế thủy ngân
Theo quy định tại Chương V. DONG-E E-JIAO E-HUA MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD. - Trung Quốc 25.480.000
60 Ống lưu mẫu 2ml có nắp
Theo quy định tại Chương V. HSCT03/Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc 504.000
61 Kim lấy máu chân không
Theo quy định tại Chương V. Shandong Chengwu - Trung Quốc 20.160.000
62 Ống đỡ kim lấy máu chân không ( holder)
Theo quy định tại Chương V. HSNH02/Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc 540.000
63 Túi máu đơn 250ml
Theo quy định tại Chương V. Poly Medicure Limited - Ấn Độ 3.990.000
64 Cán dao mổ các số
Theo quy định tại Chương V. Prime - Pakistan 1.125.000
65 Pipet nhựa cỡ 3ml
Theo quy định tại Chương V. HSPP03/Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd/ Trung Quốc 3.000.000
66 Sonde cho ăn các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ODD: MPV, Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam 30.975.000
67 Sonde dẫn lưu ổ bụng
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: DR0507-M-01C; DR0710-M-01C Hãng/ Nước sản xuất: Fortegrow/ Việt Nam 22.750.000
68 Sonde Folay 3 nhánh các số
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: YM-C002 Hãng/ Nước sản xuất: Ningbo Yingmed/ Trung Quốc 39.000.000
69 Tăm bông cán gỗ vô trùng
Theo quy định tại Chương V. Henso Medical, Trung Quốc 13.915.000
70 Khẩu trang y tế vô trùng (4 lớp)
Theo quy định tại Chương V. Khẩu trang y tế An Phú 4 lớp Xuất xứ: TBYT An Phú / Việt Nam 73.500.000
71 Giấy cuộn hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp với chỉ thị hóa học kích thước 150mm x 70m
Theo quy định tại Chương V. Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc 9.954.000
72 Giấy cuộn hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp với chỉ thị hóa học kích thước 200mm x 70m
Theo quy định tại Chương V. Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc 29.358.000
73 Giấy cuộn hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp với chỉ thị hóa học kích thước 250mm x 70m
Theo quy định tại Chương V. Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc 17.163.720
74 Giấy cuộn hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp với chỉ thị hóa học kích thước 350mm x 70m
Theo quy định tại Chương V. Anqing KangMingNa packaging Co., Ltd/ Trung Quốc 22.928.640
75 Bơm cho ăn 50ml
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BCA, Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam 24.500.000
76 Bộ bơm tiêm thuốc cản quang 1 nòng- 150ml
Theo quy định tại Chương V. Union Medical/ Trung Quốc 8.540.000
77 Viên khử trùng dụng cụ , bề mặt, đồ vải
Theo quy định tại Chương V. Intersan plus LLC/ Nga 43.709.000
78 Bộ kít nhuộm Papanicolaou
Theo quy định tại Chương V. Quimica Clinica Aplicada,S.A- Tây Ban Nha 14.700.000
79 Dung dịch Giêm sa (dung dịch mẹ )
Theo quy định tại Chương V. Quimica Clinica Aplicada,S.A- Tây Ban Nha 12.000.000
80 Keo gắn lamen
Theo quy định tại Chương V. Cancer Diagnostics, Inc; Hoa Kỳ 10.725.000
81 Gel bôi trơn
Theo quy định tại Chương V. Thái lan, Pose-Jel Pose Health Care Limited 57.400.000
82 Eugenol
Theo quy định tại Chương V. Eugenol 30ml/Prevest/Ấn Độ 6.800.000
83 Vật liệu hàn răng
Theo quy định tại Chương V. GC Gold Label HS Posterior/GC/Nhật Bản 308.700.000
84 Cortisomol
Theo quy định tại Chương V. Cortisomol SP Kit/Pierre Rolland/Pháp 45.500.000
85 Gói thử chức năng của máy hấp ướt
Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Pakion Medical Material/ Trung Quốc 68.017.000
86 Que test thử tồn dư Peroxide
Theo quy định tại Chương V. Serim/ Mỹ 12.972.000
87 Bông gạc đắp vết thương 6cm x 15cm
Theo quy định tại Chương V. Anh Phát/ Việt Nam 20.091.400
88 Bông gạc đắp vết thương 8cm x 20cm
Theo quy định tại Chương V. Anh Phát/ Việt Nam 19.725.900
89 Gel cắt lạnh
Theo quy định tại Chương V. Cancer Diagnostics/ Mỹ Ký mã hiệu: UF1000 1.840.000
90 Ống nghiệm nhựa có nắp 5ml
Theo quy định tại Chương V. Henso Medical, Trung Quốc 704.000
91 La men kính - kích thước 22mm x 22mm
Theo quy định tại Chương V. Citotest- Trung Quốc Ký mã hiệu: 0340-1130 69.300.000
92 Chỉ tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 1
Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2347 Nhãn hiệu: Petcryl 910 Xuất xứ: Ấn Độ Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd 168.000.000
93 Chỉ tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2126 Nhãn hiệu: Petcryl 910 Xuất xứ: Ấn Độ Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd 191.912.000
94 Chỉ tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2598 Nhãn hiệu: Petcryl 910 Xuất xứ: Ấn Độ Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd 67.200.000
95 Chỉ tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
Theo quy định tại Chương V. Code: DS 2304 Nhãn hiệu: Petcryl 910 Xuất xứ: Ấn Độ Hãng sản xuất: Futura Surgicare Pvt Ltd 25.200.000
96 Chỉ tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
Theo quy định tại Chương V. Demetech- Mỹ Ký mã hiệu: G285017B0P 30.870.000
97 Chỉ tiêu đa sợi Polyglactin 910 số 5/0
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Ethicon, Inc/ Mexico Ký mã hiệu: W9105 64.852.200
98 Chỉ không tiêu đơn sợi Polypropylene số 2/0 (1 kim)
Theo quy định tại Chương V. SMI AG - Bỉ - 5300125 33.915.000
99 Chỉ không tiêu đơn sợi polypropylene số 2/0 (2 kim)
Theo quy định tại Chương V. SMI AG - Bỉ - 5300125-2 51.450.000
100 Chỉ không tiêu đơn sợi polypropylene số 3/0
Theo quy định tại Chương V. SMI-Bỉ 9.000.000
101 Chỉ không tiêu đơn sợi polypropylene số 4/0 (kim đầu tròn)
Theo quy định tại Chương V. SMI-Bỉ 15.120.000
102 Chỉ không tiêu đơn sợi polypropylene số 4/0 (kim đầu cắt)
Theo quy định tại Chương V. SMI AG - Bỉ - 5150120-2 23.887.500
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8499 Projects are waiting for contractors
  • 145 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 165 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23718 Tender notices posted in the past month
  • 37185 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second