Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106480532 | Liên danh Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng Huy Cường – Công ty cổ phần môi trường và công trình đô thị SơnTây | HC.,JSC |
9.965.164.484,6435 VND | 9.965.164.000 VND | 365 day | 26/12/2023 | |
2 | vn0500239004 | Liên danh Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng Huy Cường – Công ty cổ phần môi trường và công trình đô thị SơnTây | CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ SƠN TÂY |
9.965.164.484,6435 VND | 9.965.164.000 VND | 365 day | 26/12/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | QUẢN LÝ VẬN HÀNH TRẠM BẰNG ĐỒNG HỒ HẸN GIỜ (2 CHẾ ĐỘ) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Trạm có chiều dài < 500m |
|
1.825 | trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 87.239 | ||
3 | Trạm có chiều dài 500->1000m |
|
14.892 | trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 87.239 | ||
4 | Trạm có chiều dài 1000->1500m |
|
17.739 | trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 87.239 | ||
5 | Trạm có chiều dài 1500->2000m |
|
8.395 | trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 87.239 | ||
6 | Trạm có chiều dài 2000->3000m |
|
8.030 | trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 87.239 | ||
7 | Trạm có chiều dài >3000m |
|
876 | trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 87.239 | ||
8 | KHỐI LƯỢNG SỬA CHỮA THAY THẾ THƯỜNG XUYÊN CÓ ĐƠN GIÁ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
9 | Thay dây lên đèn |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
10 | Dây 2x2,5 |
|
0.61 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 2.688.047 | ||
11 | Dây 3x1,5 |
|
3.1268 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 3.444.073 | ||
12 | Luồn dây lên đèn (tính VT) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
13 | Dây 2x2,5 |
|
0.244 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 2.489.817 | ||
14 | Dây 3x1,5 |
|
1.2507 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 1.952.280 | ||
15 | Thay cáp treo bằng máy |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
16 | Cáp treo Cu/PVC/PVC 4x6 |
|
1.0255 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 7.315.840 | ||
17 | Cáp treo Cu/PVC/PVC 4x10 |
|
3.125 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 9.562.636 | ||
18 | Cáp treo Cu/PVC/PVC 4x16 |
|
1.875 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 12.783.443 | ||
19 | Cáp treo Cu/PVC/PVC 4x25 |
|
0.3309 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 17.980.424 | ||
20 | Thay đèn đơn bằng máy, độ cao: H <12m |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
21 | Đèn LED 75W |
|
0.5 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | 85.922.082 | ||
22 | Đèn LED 100W |
|
0.2 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | 88.221.082 | ||
23 | Đèn LED 50W |
|
0.2 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | 75.576.582 | ||
24 | Đèn LED 140W |
|
0.1 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | 89.865.582 | ||
25 | Đèn LED 125W |
|
0.1 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | 89.370.582 | ||
26 | Đèn S 250W |
|
0.1 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | 41.614.605 | ||
27 | Đèn LED 150W |
|
0.1 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | 89.865.582 | ||
28 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt: Automat 100-200A, Khởi động từ, Rở le thời gian, cầu dao…. |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
29 | KĐT 65A |
|
2 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 1.788.166 | ||
30 | KĐT 100A |
|
2 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 2.219.034 | ||
31 | ATM 3 pha 60A |
|
2 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 1.345.091 | ||
32 | ATM 3 pha 100A |
|
2 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 1.407.980 | ||
33 | ATM 3 pha 63A loại gài |
|
2 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 1.240.487 | ||
34 | Đồng hồ hẹn giờ 2 kênh |
|
10 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 1.796.399 | ||
35 | Bộ chuyển mạch |
|
2 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 815.172 | ||
36 | Dây văng F4 mạ kẽm, kéo lại cáp |
|
6.3564 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 2.710.737 | ||
37 | Xử lý sự cố trạm chập, lưới điện nổi |
|
20 | 1 lần sự cố | Theo quy định tại Chương V | 2.180.773 | ||
38 | Xử lý sự cố trạm chập, lưới điện ngầm |
|
5 | 1 lần sự cố | Theo quy định tại Chương V | 3.408.176 | ||
39 | Phát quang tuyến chiếu sáng, điều kiện làm việc: bình thường |
|
640 | 1 điểm | Theo quy định tại Chương V | 364.799 | ||
40 | Đánh số cột bê tông ly tâm |
|
2.846 | 10 cột | Theo quy định tại Chương V | 910.848 | ||
41 | Đánh số cột thép |
|
2.202 | 10 cột | Theo quy định tại Chương V | 499.764 | ||
42 | Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, độ cao cột: 6m<= H <12m |
|
101.312 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 293.109 | ||
43 | KHỐI LƯỢNG SỬA CHỮA THAY THẾ THƯỜNG XUYÊN KHÔNG CÓ TRONG ĐƠN GIÁ |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
44 | Lắp (thay) ATM 1 pha các loại |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
45 | ATM 1 pha 10A |
|
13 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 153.324 | ||
46 | ATM 1 pha 60A, 63A |
|
5 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 365.981 | ||
47 | Rải ống nhựa xoắn các loại (Ống nhựa xoắn F65/50) |
|
1.5174 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 3.396.509 | ||
48 | Rải dây đồng tiếp địa M10 |
|
1.5174 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 3.540.186 | ||
49 | Ghíp nối GN6 |
|
50 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 22.990 | ||
50 | Kẹp xiết cáp vặn xoắn |
|
15 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 28.738 | ||
51 | Móc treo cáp |
|
15 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 28.738 | ||
52 | Cốt nối cáp ngầm đồng (măng sông nối cáp các loại) |
|
10 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 57.475 | ||
53 | Duy trì sửa chữa khung trang trí đèn LED |
|
3 | 1 Khung | Theo quy định tại Chương V | 56.053.968 | ||
54 | Thay thế bộ nguồn khung trang trí |
|
3 | 1 Bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.245.926 | ||
55 | Kéo cáp trùng võng |
|
332.1007 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 2.089.428 | ||
56 | Luồn cáp ngầm, dây tiếp địa trong ống bảo vệ cáp có sẵn |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
57 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x10 |
|
1.0674 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 19.136.750 | ||
58 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x16 |
|
0.4499 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 27.584.769 | ||
59 | Chi phí điện năng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
60 | Chi phí điện năng tiêu thụ (thanh toán theo hoá đơn thực tế) |
|
3.952.466.498 | 1 khoản (VNĐ) | Theo quy định tại Chương V | 1 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.