Package No. 02: All costs for management, operation, maintenance and maintenance of public lighting

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 02: All costs for management, operation, maintenance and maintenance of public lighting
Bidding method
Online bidding
Tender value
9.979.999.048 VND
Publication date
09:40 05/01/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
8665/QĐ-UBND
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
People's Committee of Ba Vi district
Approval date
25/12/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0106480532 Liên danh Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng Huy Cường – Công ty cổ phần môi trường và công trình đô thị SơnTây

HC.,JSC

9.965.164.484,6435 VND 9.965.164.000 VND 365 day 26/12/2023
2 vn0500239004 Liên danh Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và xây dựng Huy Cường – Công ty cổ phần môi trường và công trình đô thị SơnTây

CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ SƠN TÂY

9.965.164.484,6435 VND 9.965.164.000 VND 365 day 26/12/2023

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 QUẢN LÝ VẬN HÀNH TRẠM BẰNG ĐỒNG HỒ HẸN GIỜ (2 CHẾ ĐỘ)
Theo quy định tại Chương V
2 Trạm có chiều dài < 500m
1.825 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 87.239
3 Trạm có chiều dài 500->1000m
14.892 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 87.239
4 Trạm có chiều dài 1000->1500m
17.739 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 87.239
5 Trạm có chiều dài 1500->2000m
8.395 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 87.239
6 Trạm có chiều dài 2000->3000m
8.030 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 87.239
7 Trạm có chiều dài >3000m
876 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 87.239
8 KHỐI LƯỢNG SỬA CHỮA THAY THẾ THƯỜNG XUYÊN CÓ ĐƠN GIÁ
Theo quy định tại Chương V
9 Thay dây lên đèn
Theo quy định tại Chương V
10 Dây 2x2,5
0.61 40m Theo quy định tại Chương V 2.688.047
11 Dây 3x1,5
3.1268 40m Theo quy định tại Chương V 3.444.073
12 Luồn dây lên đèn (tính VT)
Theo quy định tại Chương V
13 Dây 2x2,5
0.244 100m Theo quy định tại Chương V 2.489.817
14 Dây 3x1,5
1.2507 100m Theo quy định tại Chương V 1.952.280
15 Thay cáp treo bằng máy
Theo quy định tại Chương V
16 Cáp treo Cu/PVC/PVC 4x6
1.0255 40m Theo quy định tại Chương V 7.315.840
17 Cáp treo Cu/PVC/PVC 4x10
3.125 40m Theo quy định tại Chương V 9.562.636
18 Cáp treo Cu/PVC/PVC 4x16
1.875 40m Theo quy định tại Chương V 12.783.443
19 Cáp treo Cu/PVC/PVC 4x25
0.3309 40m Theo quy định tại Chương V 17.980.424
20 Thay đèn đơn bằng máy, độ cao: H <12m
Theo quy định tại Chương V
21 Đèn LED 75W
0.5 10 bộ Theo quy định tại Chương V 85.922.082
22 Đèn LED 100W
0.2 10 bộ Theo quy định tại Chương V 88.221.082
23 Đèn LED 50W
0.2 10 bộ Theo quy định tại Chương V 75.576.582
24 Đèn LED 140W
0.1 10 bộ Theo quy định tại Chương V 89.865.582
25 Đèn LED 125W
0.1 10 bộ Theo quy định tại Chương V 89.370.582
26 Đèn S 250W
0.1 10 bộ Theo quy định tại Chương V 41.614.605
27 Đèn LED 150W
0.1 10 bộ Theo quy định tại Chương V 89.865.582
28 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt: Automat 100-200A, Khởi động từ, Rở le thời gian, cầu dao….
Theo quy định tại Chương V
29 KĐT 65A
2 1 cái Theo quy định tại Chương V 1.788.166
30 KĐT 100A
2 1 cái Theo quy định tại Chương V 2.219.034
31 ATM 3 pha 60A
2 1 cái Theo quy định tại Chương V 1.345.091
32 ATM 3 pha 100A
2 1 cái Theo quy định tại Chương V 1.407.980
33 ATM 3 pha 63A loại gài
2 1 cái Theo quy định tại Chương V 1.240.487
34 Đồng hồ hẹn giờ 2 kênh
10 1 cái Theo quy định tại Chương V 1.796.399
35 Bộ chuyển mạch
2 1 cái Theo quy định tại Chương V 815.172
36 Dây văng F4 mạ kẽm, kéo lại cáp
6.3564 40m Theo quy định tại Chương V 2.710.737
37 Xử lý sự cố trạm chập, lưới điện nổi
20 1 lần sự cố Theo quy định tại Chương V 2.180.773
38 Xử lý sự cố trạm chập, lưới điện ngầm
5 1 lần sự cố Theo quy định tại Chương V 3.408.176
39 Phát quang tuyến chiếu sáng, điều kiện làm việc: bình thường
640 1 điểm Theo quy định tại Chương V 364.799
40 Đánh số cột bê tông ly tâm
2.846 10 cột Theo quy định tại Chương V 910.848
41 Đánh số cột thép
2.202 10 cột Theo quy định tại Chương V 499.764
42 Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, độ cao cột: 6m<= H <12m
101.312 1 bộ Theo quy định tại Chương V 293.109
43 KHỐI LƯỢNG SỬA CHỮA THAY THẾ THƯỜNG XUYÊN KHÔNG CÓ TRONG ĐƠN GIÁ
Theo quy định tại Chương V
44 Lắp (thay) ATM 1 pha các loại
Theo quy định tại Chương V
45 ATM 1 pha 10A
13 1 cái Theo quy định tại Chương V 153.324
46 ATM 1 pha 60A, 63A
5 1 cái Theo quy định tại Chương V 365.981
47 Rải ống nhựa xoắn các loại (Ống nhựa xoắn F65/50)
1.5174 100m Theo quy định tại Chương V 3.396.509
48 Rải dây đồng tiếp địa M10
1.5174 100m Theo quy định tại Chương V 3.540.186
49 Ghíp nối GN6
50 1 cái Theo quy định tại Chương V 22.990
50 Kẹp xiết cáp vặn xoắn
15 1 cái Theo quy định tại Chương V 28.738
51 Móc treo cáp
15 1 cái Theo quy định tại Chương V 28.738
52 Cốt nối cáp ngầm đồng (măng sông nối cáp các loại)
10 1 cái Theo quy định tại Chương V 57.475
53 Duy trì sửa chữa khung trang trí đèn LED
3 1 Khung Theo quy định tại Chương V 56.053.968
54 Thay thế bộ nguồn khung trang trí
3 1 Bộ Theo quy định tại Chương V 5.245.926
55 Kéo cáp trùng võng
332.1007 40m Theo quy định tại Chương V 2.089.428
56 Luồn cáp ngầm, dây tiếp địa trong ống bảo vệ cáp có sẵn
Theo quy định tại Chương V
57 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x10
1.0674 100m Theo quy định tại Chương V 19.136.750
58 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x16
0.4499 100m Theo quy định tại Chương V 27.584.769
59 Chi phí điện năng
Theo quy định tại Chương V
60 Chi phí điện năng tiêu thụ (thanh toán theo hoá đơn thực tế)
3.952.466.498 1 khoản (VNĐ) Theo quy định tại Chương V 1
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8532 Projects are waiting for contractors
  • 1059 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1927 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25294 Tender notices posted in the past month
  • 40596 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second