Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4.1 | Chi phí điện năng tiêu thụ (thanh toán theo hoá đơn thực tế) | 3952466498 | 1 khoản (VNĐ) | Theo quy định tại Chương V | ||||
1 | QUẢN LÝ VẬN HÀNH TRẠM BẰNG ĐỒNG HỒ HẸN GIỜ (2 CHẾ ĐỘ) | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||||
1.1 | Trạm có chiều dài < 500m | 1825 | trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Trạm có chiều dài 500->1000m | 14892 | trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
1.3 | Trạm có chiều dài 1000->1500m | 17739 | trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
1.4 | Trạm có chiều dài 1500->2000m | 8395 | trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
1.5 | Trạm có chiều dài 2000->3000m | 8030 | trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
1.6 | Trạm có chiều dài >3000m | 876 | trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2 | KHỐI LƯỢNG SỬA CHỮA THAY THẾ THƯỜNG XUYÊN CÓ ĐƠN GIÁ | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||||
2.1 | Thay dây lên đèn | Theo quy định tại Chương V | ||||||
2.1.1 | Dây 2x2,5 | 0.61 | 40m | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.1.2 | Dây 3x1,5 | 3.1268 | 40m | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.2 | Luồn dây lên đèn (tính VT) | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||||
2.2.1 | Dây 2x2,5 | 0.244 | 100m | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2.2 | Dây 3x1,5 | 1.2507 | 100m | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.3 | Thay cáp treo bằng máy | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||||
2.3.1 | Cáp treo Cu/PVC/PVC 4x6 | 1.0255 | 40m | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.3.2 | Cáp treo Cu/PVC/PVC 4x10 | 3.125 | 40m | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.3.3 | Cáp treo Cu/PVC/PVC 4x16 | 1.875 | 40m | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.3.4 | Cáp treo Cu/PVC/PVC 4x25 | 0.3309 | 40m | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.4 | Thay đèn đơn bằng máy, độ cao: H <12m | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||||
2.4.1 | Đèn LED 75W | 0.5 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.4.2 | Đèn LED 100W | 0.2 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.4.3 | Đèn LED 50W | 0.2 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.4.4 | Đèn LED 140W | 0.1 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.4.5 | Đèn LED 125W | 0.1 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.4.6 | Đèn S 250W | 0.1 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.4.7 | Đèn LED 150W | 0.1 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.5 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt: Automat 100-200A, Khởi động từ, Rở le thời gian, cầu dao…. | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||||
2.5.1 | KĐT 65A | 2 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.5.2 | KĐT 100A | 2 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.5.3 | ATM 3 pha 60A | 2 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.5.4 | ATM 3 pha 100A | 2 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.5.5 | ATM 3 pha 63A loại gài | 2 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.5.6 | Đồng hồ hẹn giờ 2 kênh | 10 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.5.7 | Bộ chuyển mạch | 2 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.6 | Dây văng F4 mạ kẽm, kéo lại cáp | 6.3564 | 40m | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.7 | Xử lý sự cố trạm chập, lưới điện nổi | 20 | 1 lần sự cố | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.8 | Xử lý sự cố trạm chập, lưới điện ngầm | 5 | 1 lần sự cố | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.9 | Phát quang tuyến chiếu sáng, điều kiện làm việc: bình thường | 640 | 1 điểm | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.10 | Đánh số cột bê tông ly tâm | 2.846 | 10 cột | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.11 | Đánh số cột thép | 2.202 | 10 cột | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
2.12 | Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, độ cao cột: 6m<= H <12m | 101.312 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
3 | KHỐI LƯỢNG SỬA CHỮA THAY THẾ THƯỜNG XUYÊN KHÔNG CÓ TRONG ĐƠN GIÁ | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||||
3.1 | Lắp (thay) ATM 1 pha các loại | Theo quy định tại Chương V | ||||||
3.1.1 | ATM 1 pha 10A | 13 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
3.1.2 | ATM 1 pha 60A, 63A | 5 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
3.2 | Rải ống nhựa xoắn các loại (Ống nhựa xoắn F65/50) | 1.5174 | 100m | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
3.3 | Rải dây đồng tiếp địa M10 | 1.5174 | 100m | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 | ||
3.4 | Ghíp nối GN6 | 50 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | huyện Ba Vì, TP Hà Nội | 365 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Phòng quản lý đô thị huyện Ba Vì as follows:
- Has relationships with 56 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.49 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 69.88%, Consulting 25.30%, Non-consulting 4.82%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 466,395,597,349 VND, in which the total winning value is: 462,993,098,667 VND.
- The savings rate is: 0.73%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Phòng quản lý đô thị huyện Ba Vì:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Phòng quản lý đô thị huyện Ba Vì:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.