1 |
Khảo sát, thu thập thông tin về hoạt động cụm công nghiệp, thiết kế vị trí lấy mẫu. - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
2 |
Công |
Theo quy định tại Chương V |
|
378.000 |
|
2 |
Phương tiện đi lại phục vụ khảo sát, thu thập thông tin - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
chuyến xe |
Theo quy định tại Chương V |
|
864.000 |
|
3 |
Nhiệt độ, độ ẩm - Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện tại vị trí CCN và Trạm XLNT/tần suất 02 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
30.158 |
|
4 |
Vận tốc gió, hướng gió - Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện tại vị trí CCN và Trạm XLNT/tần suất 02 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
29.729 |
|
5 |
SO2 - Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện tại vị trí CCN và Trạm XLNT/tần suất 02 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
584.637 |
|
6 |
CO - Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện tại vị trí CCN và Trạm XLNT/tần suất 02 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
335.209 |
|
7 |
NO2 - Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện tại vị trí CCN và Trạm XLNT/tần suất 02 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
340.574 |
|
8 |
Tổng bụi lơ lửng (TSP) - Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện tại vị trí CCN và Trạm XLNT/tần suất 02 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
205.733 |
|
9 |
Tiếng ồn - Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện tại vị trí CCN và Trạm XLNT/tần suất 02 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
116.231 |
|
10 |
Nhiệt độ Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
72.630 |
|
11 |
Màu - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
81.337 |
|
12 |
pH - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
66.154 |
|
13 |
BOD5 - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.953 |
|
14 |
COD - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
293.889 |
|
15 |
Chất rắn lơ lửng -Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
203.743 |
|
16 |
Asen (As) -Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
669.554 |
|
17 |
Thuỷ ngân- Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
827.507 |
|
18 |
Chì (Pb) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
523.569 |
|
19 |
Cadimi (Cd) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
523.569 |
|
20 |
Crom (VI)- Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
417.275 |
|
21 |
Crom (III) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
497.623 |
|
22 |
Đồng (Cu)- Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
497.623 |
|
23 |
Kẽm (Zn) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
497.623 |
|
24 |
Niken (Ni)- Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
497.623 |
|
25 |
Mangan (Mn) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
497.623 |
|
26 |
Sắt- Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
497.623 |
|
27 |
Tổng xianua- Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
436.722 |
|
28 |
Tổng phenol- Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.071.781 |
|
29 |
Tổng dầu mỡ khoáng - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
666.307 |
|
30 |
Sunfua-Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
500.688 |
|
31 |
Florua-Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
469.209 |
|
32 |
Amoni (tính theo N) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
334.879 |
|
33 |
Tổng Ni tơ - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
368.399 |
|
34 |
Tổng Phot pho (tính theo P) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
455.168 |
|
35 |
Clorua - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
299.646 |
|
36 |
Clo dư - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
471.538 |
|
37 |
Tổng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.108.923 |
|
38 |
Tổng hóa chất bảo vệ thực vật phốt pho hữu cơ -Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.110.659 |
|
39 |
Tổng PCB -Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
918.000 |
|
40 |
Coliform-Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
870.985 |
|
41 |
Tổng hoạt độ phóng xạ α - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.665.357 |
|
42 |
Tổng hoạt độ phóng xạ β- Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu tại vị trí Trạm XLNT/tần suất 03 lần/năm 2024) - Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.665.357 |
|
43 |
pH - Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
63.664 |
|
44 |
BOD5 - Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
290.484 |
|
45 |
COD -Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
259.548 |
|
46 |
DO - Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
82.352 |
|
47 |
TSS - Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
167.440 |
|
48 |
Amoni (tính theo N)- Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
320.037 |
|
49 |
Clorua - Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
276.690 |
|
50 |
Florua- Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
432.480 |
|
51 |
Nitrit - Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
322.770 |
|
52 |
Nitrat - Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
260.986 |
|
53 |
Phosphat -Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
294.697 |
|
54 |
Xyanua- Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
386.629 |
|
55 |
Asen (As)- Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
493.520 |
|
56 |
Cadimi (Cd) - Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
534.556 |
|
57 |
Chì (Pb) -Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
534.556 |
|
58 |
Crom VI - Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
396.733 |
|
59 |
Tổng Crom - Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
376.483 |
|
60 |
Đồng (Cu) -Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
376.483 |
|
61 |
Kẽm (Zn) -Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
376.483 |
|
62 |
Niken (Ni) -Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
376.483 |
|
63 |
Mangan (Mn) -Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
376.483 |
|
64 |
Thủy ngân (Hg) -Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
714.816 |
|
65 |
Sắt (Fe) -Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
376.483 |
|
66 |
Chất hoạt động bề mặt -Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
845.817 |
|
67 |
Aldrin -Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
433.271 |
|
68 |
Benzen hexachloride (BHC) -Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
433.271 |
|
69 |
Dieldrin -Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
433.271 |
|
70 |
Tổng Dichloro diphenyl trichloroenthane (DDTs) -Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
433.271 |
|
71 |
Heptachlor & Heptachlorepoxide - Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
433.271 |
|
72 |
Tổng phenol -Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.073.294 |
|
73 |
Tổng dầu, mỡ - Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
599.760 |
|
74 |
Tổng các bon hữu cơ (TOC) -Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
599.760 |
|
75 |
Tổng hoạt độ phóng xạ α - Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.665.357 |
|
76 |
Tổng hoạt độ phóng xạ β -Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.665.357 |
|
77 |
Coliform -Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
843.086 |
|
78 |
E.Coli -Quan trắc chất lượng nguồn tiếp nhận (2 mẫu tại vị trí cách điểm tiếp nhận nước thải phía thượng lưu 30m và hạ lưu 30m/tần suất 2 lần/năm 2024) Quan trắc môi trường tại CCN Bình Phú (21 ha) |
|
4 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
843.086 |
|
79 |
Khảo sát, thu thập thông tin về hoạt động cụm công nghiệp, thiết kế vị trí lấy mẫu. - Khảo sát, thiết kế vị trí lấy mẫu - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
6 |
Công |
Theo quy định tại Chương V |
|
378.000 |
|
80 |
Phương tiện đi lại phục vụ khảo sát, thu thập thông tin - Khảo sát, thiết kế vị trí lấy mẫu - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
chuyến xe |
Theo quy định tại Chương V |
|
864.000 |
|
81 |
Nhiệt độ, độ ẩm -Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện/cụm công nghiệp x 03 cụm công nghiệp ) - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
6 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
30.158 |
|
82 |
Vận tốc gió, hướng gió -Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện/cụm công nghiệp x 03 cụm công nghiệp ) - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
6 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
29.729 |
|
83 |
SO2 - Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện/cụm công nghiệp x 03 cụm công nghiệp ) - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
6 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
584.637 |
|
84 |
CO - Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện/cụm công nghiệp x 03 cụm công nghiệp ) - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
6 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
335.209 |
|
85 |
NO2- Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện/cụm công nghiệp x 03 cụm công nghiệp ) - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
6 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
340.574 |
|
86 |
Tổng bụi lơ lửng (TSP) -Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện/cụm công nghiệp x 03 cụm công nghiệp ) - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
6 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
205.733 |
|
87 |
Tiếng ồn -Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện/cụm công nghiệp x 03 cụm công nghiệp ) - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
6 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
116.231 |
|
88 |
Nhiệt độ - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
72.630 |
|
89 |
Màu - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
81.337 |
|
90 |
pH - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
66.154 |
|
91 |
BOD5 - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.953 |
|
92 |
COD - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
293.889 |
|
93 |
Chất rắn lơ lửng - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
203.743 |
|
94 |
Asen (As) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
669.554 |
|
95 |
Thuỷ ngân - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
827.507 |
|
96 |
Chì (Pb) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
523.569 |
|
97 |
Cadimi (Cd) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
523.569 |
|
98 |
Crom (VI) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
417.275 |
|
99 |
Crom (III) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
497.623 |
|
100 |
Đồng (Cu) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
497.623 |
|
101 |
Kẽm (Zn) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
497.623 |
|
102 |
Niken (Ni) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
497.623 |
|
103 |
Mangan (Mn) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
497.623 |
|
104 |
Sắt - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
497.623 |
|
105 |
Tổng xianua - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
436.722 |
|
106 |
Tổng phenol - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.071.781 |
|
107 |
Tổng dầu mỡ khoáng - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
666.307 |
|
108 |
Sunfua - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
500.688 |
|
109 |
Florua - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
469.209 |
|
110 |
Amoni (tính theo N) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
334.879 |
|
111 |
Tổng Ni tơ - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
368.399 |
|
112 |
Tổng Phot pho (tính theo P) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
455.168 |
|
113 |
Clorua - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
299.646 |
|
114 |
Clo dư - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
471.538 |
|
115 |
Tổng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.108.923 |
|
116 |
Tổng hóa chất bảo vệ thực vật phốt pho hữu cơ - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.110.659 |
|
117 |
Tổng PCB - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
918.000 |
|
118 |
Coliform - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - - Quan trắc môi trường tại CCN Chàng Sơn, Cơ kim khí, Mộc Phùng Xá |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
870.985 |
|
119 |
Khảo sát, thu thập thông tin về hoạt động cụm công nghiệp, thiết kế vị trí lấy mẫu.- Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
6 |
Công |
Theo quy định tại Chương V |
|
378.000 |
|
120 |
Phương tiện đi lại phục vụ khảo sát, thu thập thông tin - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
chuyến xe |
Theo quy định tại Chương V |
|
864.000 |
|
121 |
Nhiệt độ, độ ẩm - Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện/cụm công nghiệp x 03 cụm công nghiệp ) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
6 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
30.158 |
|
122 |
Vận tốc gió, hướng gió - Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện/cụm công nghiệp x 03 cụm công nghiệp ) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
6 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
29.729 |
|
123 |
SO2 - Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện/cụm công nghiệp x 03 cụm công nghiệp ) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
6 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
584.637 |
|
124 |
CO - Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện/cụm công nghiệp x 03 cụm công nghiệp ) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
6 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
335.209 |
|
125 |
NO2 - Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện/cụm công nghiệp x 03 cụm công nghiệp ) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
6 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
340.574 |
|
126 |
Tổng bụi lơ lửng (TSP) - Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện/cụm công nghiệp x 03 cụm công nghiệp ) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
6 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
205.733 |
|
127 |
Tiếng ồn - Quan trắc môi trường không khí (2 mẫu đại diện/cụm công nghiệp x 03 cụm công nghiệp ) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
6 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
116.231 |
|
128 |
Nhiệt độ- Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
72.630 |
|
129 |
Màu - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
81.337 |
|
130 |
pH- Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
66.154 |
|
131 |
BOD5 - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
264.953 |
|
132 |
COD - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
293.889 |
|
133 |
Chất rắn lơ lửng - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
203.743 |
|
134 |
Asen (As)- Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
669.554 |
|
135 |
Thuỷ ngân- Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
827.507 |
|
136 |
Chì (Pb) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
523.569 |
|
137 |
Cadimi (Cd) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
523.569 |
|
138 |
Crom (VI)- Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
417.275 |
|
139 |
Crom (III) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
497.623 |
|
140 |
Đồng (Cu) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
497.623 |
|
141 |
Kẽm (Zn) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
497.623 |
|
142 |
Niken (Ni) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
497.623 |
|
143 |
Mangan (Mn) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
497.623 |
|
144 |
Sắt - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
497.623 |
|
145 |
Tổng xianua - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
436.722 |
|
146 |
Tổng phenol - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.071.781 |
|
147 |
Tổng dầu mỡ khoáng- Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
666.307 |
|
148 |
Sunfua- Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
500.688 |
|
149 |
Florua- Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
469.209 |
|
150 |
Amoni (tính theo N) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
334.879 |
|
151 |
Tổng Ni tơ- Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
368.399 |
|
152 |
Tổng Phot pho (tính theo P) - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
455.168 |
|
153 |
Clorua- Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
299.646 |
|
154 |
Clo dư - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
471.538 |
|
155 |
Tổng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.108.923 |
|
156 |
Tổng hóa chất bảo vệ thực vật phốt pho hữu cơ - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.110.659 |
|
157 |
Tổng PCB- Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
918.000 |
|
158 |
Coliform - Quan trắc môi trường nước thải (1 mẫu/cụm công nghiệp x 3 cụm công nghiệp) - Quan trắc môi trường tại CCN Canh Nậu, CCN Bình Phú I, CCN Kim Quan |
|
3 |
Chỉ tiêu |
Theo quy định tại Chương V |
|
787.434 |
|