Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105548153 | LIÊN DANH TT - PGI - MBT - HTH | TRUONG THINH CABLE AND WIRED COMPANY LIMITED |
6.726.450.820 VND | 6.726.450.820 VND | 120 day | 04/12/2023 | |
2 | vn2300278070 | LIÊN DANH TT - PGI - MBT - HTH | Porcerlain And Glass Insulators Joint Stock Company |
6.726.450.820 VND | 6.726.450.820 VND | 120 day | 04/12/2023 | |
3 | vn0103807130 | LIÊN DANH TT - PGI - MBT - HTH | MBT ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
6.726.450.820 VND | 6.726.450.820 VND | 120 day | 04/12/2023 | |
4 | vn0104779398 | LIÊN DANH TT - PGI - MBT - HTH | HTH INDUSTRIAL DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
6.726.450.820 VND | 6.726.450.820 VND | 120 day | 04/12/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0107622973 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI SAO VIỆT- CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG NĂNGLƯỢNG THÁI LÊ | SAO VIET TRADING DEVELOPMENT AND CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED | Failing to meet the validity of the E-Proposal |
2 | vn0102613767 | LIÊN DANH TA-HL-HABT-VK | TUAN AN HA NOI COMPANY LIMITED | Failed in technique |
3 | vn2500322721 | LIÊN DANH TA-HL-HABT-VK | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DÂY VÀ CÁP ĐIỆN HẢI LONG | Failed in technique |
4 | vn0106537796 | LIÊN DANH TA-HL-HABT-VK | HABT ELECTRICAL EQUIPMENT AND TRANSFORMER MANUFACTURING JOINT STOCK COMPANY | Failed in technique |
5 | vn0105901467 | LIÊN DANH TA-HL-HABT-VK | VK ELECTRICAL TECHNOLOGY AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED | Failed in technique |
6 | vn0101563104 | LIÊN DANH CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI SAO VIỆT- CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG NĂNGLƯỢNG THÁI LÊ | THAI LE ENERGY COMMUNICATION COMPANY LIMITED | Failing to meet the validity of the E-Proposal |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x10mm2 |
4000 | mét | CXV1x10-Trường Thịnh/ VN | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x16mm2 |
1000 | mét | CXV1x16-Trường Thịnh/ VN | 59.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x25mm2 |
300 | mét | CXV1x25-Trường Thịnh/ VN | 64.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/PVC/PVC-2x2,5mm2 |
400 | mét | CVV2x2,5-Trường Thịnh/ VN | 32.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-3x70+1x35mm2 |
100 | mét | CXV3x70+1x35-Trường Thịnh/ VN | 740.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-2x25mm2 |
1000 | mét | ABC2x25-Trường Thịnh/ VN | 17.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-2x50mm2 |
5000 | mét | ABC2x50-Trường Thịnh/ VN | 30.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x25mm2 |
3000 | mét | ABC4x25-Trường Thịnh/ VN | 33.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x50mm2 |
2000 | mét | ABC4x50-Trường Thịnh/ VN | 59.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2 |
3000 | mét | ABC4x70-Trường Thịnh/ VN | 78.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x95mm2 |
2000 | mét | ABC4x95-Trường Thịnh/ VN | 107.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2 |
2000 | mét | ABC4x120-Trường Thịnh/ VN | 132.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ghíp LV-IPC 120-120 (35-120/6-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm-2 bu lông thép M6 |
7000 | Cái | HTH MAIN 25-150mm2 TAP 6-120mm2- HTH/Việt Nam | 144.936 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Kẹp siết cáp vặn xoắn 4*(50-150)mm2 |
200 | Cái | HTH KN 4x50-150mm2-HTH/Việt Nam | 82.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Kẹp siết cáp 4*50 |
100 | Cái | HTH KN 4x10-50mm2-HTH/Việt Nam | 76.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Móc treo Cáp vặn xoắn |
100 | Cái | GM-1- Thái Dương/ Việt Nam | 43.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Hộp 2 công tơ 1 pha |
150 | Cái | H2/PGI/VN | 334.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Hộp 4 công tơ 1 pha |
800 | Cái | H4/PGI/VN | 464.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Hộp 1 công tơ 3 pha-Trực tiếp |
100 | Cái | F8/PGI/VN | 343.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Hộp 1 công tơ 3 pha-Trực tiếp-1MCB 3 cực-63A |
700 | Cái | F8-63A/PGI/VN | 612.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Hộp 1 công tơ 3 pha-Trực tiếp-1MCB 3 cực-100A |
200 | Cái | F8-100A/PGI/VN | 1.069.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đầu cốt ép M16 |
200 | Cái | ES 16mm2- Hưng Thịnh/ Việt Nam | 11.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đầu cốt M35 |
100 | Cái | ES 35mm2- Hưng Thịnh/ Việt Nam | 30.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Đầu cốt ép M70 |
100 | Cái | ES 70mm2- Hưng Thịnh/ Việt Nam | 33.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đầu cốt AM95 1 Lỗ |
120 | Cái | ES 95mm2- Hưng Thịnh/ Việt Nam | 47.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đầu cốt AM120 1lỗ |
100 | Cái | ES 120mm2- Hưng Thịnh/ Việt Nam | 63.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | FCO 22kV-100A-12kArms-cách điện polymer |
18 | Bộ/1Pha | FCO -27/100-200- Sơn Đông / Trung Quốc | 2.000.592 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | FCO 35kV-100A-12kArms-cách điện Polymer |
6 | Bộ/1Pha | FCO-38.5/100-200- Sơn Đông / Trung Quốc | 2.624.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dây chì FCO 22kV-Loại K-25A |
20 | Cái | DC 25A- HTH/ Việt Nam | 40.824 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | CSV đường dây 24kV/19,2kV-Class 1-10kA-Kèm hạt nổ |
18 | Quả | PA-DM-092-24-00/00-Polymer Apparat/ Nga | 1.827.684 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | CSV đường dây 42kV/34kV-Class 1-10kA-Kèm hạt nổ |
6 | quả | PA-DM-097-48-00/00-Polymer Apparat/ Nga | 2.853.576 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | MCB 1 cực 40A-230/400VAC-6kArms-Kiểu gài/Vặn vít |
2000 | Cái | HGD63N 1P 40A/HuynDai/India | 73.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | MCB 1 cực 63A-230/400VAC-6kArms-Kiểu gài/Vặn vít |
100 | Cái | HGD63N 1P 63A/HuynDai/India | 110.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | MCB 3 cực 63A-230/400VAC-6kArms-Kiểu gài/Vặn vít |
50 | Cái | HGD63N 3P 63A/HuynDai/India | 480.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | MCB 3 cực 100A-230/400VAC-6kArms-Kiểu gài/Vặn vít |
50 | Cái | HGD125 3P 100A/HuynDai/India | 1.782.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | MCCB 3 cực 160A-690VAC/800V-36kArms-CO bằng tay |
10 | Cái | ABS203cFMU 160A 37Ka/LS/Korea | 3.024.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | MCCB 3 cực 200A-690VAC/800V-36kArms-CO bằng tay |
5 | Cái | ABS203cFMU 200A 37Ka/LS/Korea | 3.618.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | MCCB 3 cực 250A-690VAC/800V-36kArms-CO bằng tay |
10 | Cái | ABS203cFMU 250A 37Ka /LS/Korea | 4.428.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | MCCB 3 cực 300A-690VAC/800V-42kArms-CO bằng tay |
2 | Cái | HGM400E-F 3P 300A 45kA/HyunDai/Korea | 6.588.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cầu vào hòm 4 công tơ 1 pha |
200 | Cái | CĐV H4/PGI/VN | 81.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Băng dính (keo) hạ thế 10m |
300 | Cuộn | BD- Tô Nga Dũng / Việt Nam | 5.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng |
2 | Bộ | WMB 3.2010-Cellpack/Malaysia | 8.889.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Modem/Router 3G/4G/5G |
4 | bộ | IFC5100/Công ty Cổ phần tư vấn đầu tư phát triển hạ tầng Viễn thông / Việt Nam | 20.790.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Máy biến dòng 35kV-(75-150)/5A-0,5 |
3 | quả | CT35-1C5OD2-Công ty CP điện lực Gelex / Việt Nam | 13.786.308 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Máy biến điện áp 35(22)kV-100V-0,5 |
3 | quả | PT35-1ZHOD2-Công ty CP điện lực Gelex / Việt Nam | 14.203.944 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Tủ điện hạ áp 690V-2500A-Kiểu bệt-Ngoài trời |
1 | tủ | TPP-2500A/MBT/Việt Nam | 236.790.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Tủ điện hạ áp 690V-1250A-Kiểu bệt-Ngoài trời |
2 | tủ | TPP-1250A/MBT/Việt Nam | 109.944.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Tủ điện hạ áp 690V-630A-Kiểu bệt-Ngoài trời |
9 | tủ | TPP-630A-1/MBT/Việt Nam | 69.152.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Tủ điện hạ áp 690V-630A-Kiểu treo-Ngoài trời |
11 | tủ | TPP-630A-2/MBT/Việt Nam | 68.007.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Tủ điện hạ áp 690V-400A-Kiểu bệt-Ngoài trời |
2 | tủ | TPP-400A-1/MBT/Việt Nam | 48.837.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tủ điện hạ áp 690V-400A-Kiểu treo-Ngoài trời |
3 | tủ | TPP-400A-2/MBT/Việt Nam | 48.837.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x120mm2 |
416 | mét | CXV1x120-Trường Thịnh/ VN | 313.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
424 | mét | CXV1x240-Trường Thịnh/ VN | 637.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Đầu cốt M120 |
96 | cái | ES 120mm2- Hưng Thịnh/ Việt Nam | 66.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Đầu cốt M240 |
80 | cái | ES 240mm2- Hưng Thịnh/ Việt Nam | 165.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Biển sơ đồ 1 sợi |
28 | cái | BSĐ1S/ Việt Nam | 52.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Khóa tủ hạ thế |
28 | cái | KHOATU/ Việt Nam | 103.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Băng dính (keo) hạ thế 10m |
140 | cuộn | BD- Tô Nga Dũng / Việt Nam | 5.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.