Package No. 03: Printing medical forms to serve the professional work of Di Linh District Medical Center in 2024

        Watching
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 03: Printing medical forms to serve the professional work of Di Linh District Medical Center in 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
245.784.663 VND
Publication date
10:13 16/10/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
742/QĐ-TTYT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Di Linh District Medical Center
Approval date
15/10/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0305207457

HUY LONG PHAT TRADING SERVICE COMPANY LIMITED

180.842.544 VND 180.842.544 VND 3 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0101181842 HANOI PRINTING JOINT STOCK COMPANY Contractor ranked 3rd in terms of price
2 vn1601390959 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HIỆP THÀNH PHÁT Technical failure
3 vn3401205320 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & QUẢNG CÁO TỔNG HỢP THỊNH PHÁT Contractor ranked 4th in terms of price
4 vn5800129668 PHAN TẤN HỌC Contractor ranked 5th in terms of price

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Vỏ bệnh án
10.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 756
2 Bệnh án Nội Khoa
6.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 432
3 Bệnh án Nhi khoa
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 432
4 Bệnh án Truyền nhiễm
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 432
5 Bệnh án Phụ khoa
1.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 540
6 Bệnh án Sản khoa
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 432
7 Bệnh án Sơ Sinh
1.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 540
8 Bệnh án tâm thần
100 Tờ Theo quy định tại Chương V 972
9 Bệnh án Da Liễu
500 Tờ Theo quy định tại Chương V 648
10 Bệnh án Ngoại khoa
1.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 540
11 Bệnh án bỏng
200 Tờ Theo quy định tại Chương V 648
12 Bệnh án Tai mũi họng
100 Tờ Theo quy định tại Chương V 648
13 Bệnh án Ngoại trú chung
3.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 432
14 Bệnh án ngoại trú Răng hàm mặt
1.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 540
15 Bệnh án Nội trú Y học cổ truyền
100 Tờ Theo quy định tại Chương V 1.296
16 Bệnh án Ngoại trú Y học cổ truyền
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 594
17 Bệnh án Nội trú Nhi Y học cổ truyền
30 Tờ Theo quy định tại Chương V 648
18 Bệnh án Mắt ( chấn thương)
30 Tờ Theo quy định tại Chương V 972
19 Bệnh án Mắt ( bán phần trước)
30 Tờ Theo quy định tại Chương V 1.620
20 Bệnh án Mắt ( Đáy mắt)
30 Tờ Theo quy định tại Chương V 972
21 Bệnh án Mắt ( Glocom)
30 Tờ Theo quy định tại Chương V 972
22 Bệnh án Mắt ( Lác)
30 Tờ Theo quy định tại Chương V 972
23 Bệnh án Mắt trẻ em
30 Tờ Theo quy định tại Chương V 972
24 Bệnh án Ngoại trú phục hồi chức năng
500 Tờ Theo quy định tại Chương V 1.620
25 Giấy cam đoan chấp nhận phẫu thuật, thủ thuật và gây mê hồi sức
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
26 Giấy chứng nhận phẫu thuật
1.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 162
27 Phiếu chăm sóc cấp 1
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 432
28 Phiếu chăm sóc cấp 2
30.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
29 Phiếu nhận định phân loại người bệnh tại khoa cấp cứu
3.500 Tờ Theo quy định tại Chương V 432
30 Giấy cung cấp thông tin và cam kết chung về nhập viện nội trú
7.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
31 Giấy cam kết từ chối sử dụng dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
32 Phiếu cung cấp thông tin người bệnh tại khoa hồi sức tích cực
2.500 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
33 Phiếu bàn giao người bệnh chuyển khoa ( Dành cho bác sỹ)
12.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
34 Phiếu bàn giao người bệnh chuyển khoa ( Dành cho Điều dưỡng)
12.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
35 Giấy cam kết chuyển cơ sở khám bệnh, chữa bệnh
3.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
36 Giấy cam kết ra viện không theo chỉ định của bác sỹ( khi chưa kết thúc việc điều trị)
5.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
37 Biên bản kiểm thảo tử vong
100 Tờ Theo quy định tại Chương V 324
38 Phiếu điều trị trẻ sơ sinh sau sinh
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 432
39 Phiếu khám thai
500 Tờ Theo quy định tại Chương V 324
40 Phiếu công khai thuốc hàng ngày
12.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
41 Phiếu theo dõi chức năng sống
7.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
42 Phiếu theo dõi chuyển dạ (biểu đồ chuyển dạ)
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
43 Phiếu gây mê hồi sức
1.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 324
44 Phiếu theo dõi truyền dịch
8.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
45 Phiếu điện tim
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 432
46 Phiếu theo dõi điều trị
30.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
47 Tờ điều trị YHCT
1.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 324
48 Phiếu khám bệnh vào viện
6.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
49 Đơn thuốc
12.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 108
50 Phiếu Xét nghiệm và kết quả xét nghiệm HIV
2.500 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
51 Bảng kiểm tra trước mổ
1.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 324
52 Bảng kiểm theo dõi bệnh nhân sau phẫu thuật
1.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 324
53 Bảng kiểm tra an toàn phẫu thuật
1.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 324
54 Phiếu bệnh nhân BHYT điều trị Đông y không dùng thuốc
1.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 162
55 Phiếu khai thác tiền sử dị ứng
4.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
56 Giấy cam đoan chấp nhận thủ thuật, can thiệp ngoại khoa ( Đông Y)
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 162
57 Phiếu thực hiện kỹ thuật phục hồi chức năng
500 Tờ Theo quy định tại Chương V 324
58 Sổ khám bệnh (chung, chuyên khoa, ngoại trú)
10 cuốn Theo quy định tại Chương V 64.800
59 Sổ vào - ra - chuyển viện
20 Cuốn Theo quy định tại Chương V 54.000
60 Sổ bàn giao người bệnh vào khoa
10 Cuốn Theo quy định tại Chương V 16.200
61 Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện
5 Cuốn Theo quy định tại Chương V 16.200
62 Sổ biên bản hội chẩn
10 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
63 Sổ thường trực ( Sỏ giao ban hàng ngày)
25 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
64 Sổ công văn đến
3 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
65 Sổ công văn đi
2 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
66 Sổ thủ thuật
10 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
67 Sổ xét nghiệm
5 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
68 Sổ xét nghiệm sinh hóa
20 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
69 Sổ miển dịch
6 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
70 Sổ chẩn đoán hình ảnh
20 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
71 Sổ kiểm tra
4 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
72 Sổ Huyết học
20 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
73 Sổ theo dõi chuyển tuyến
2 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
74 Sổ theo dõi tập huấn, công tác
7 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
75 Sổ giao ban xét nghiệm
5 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
76 Sổ theo dõi đặt vòng tránh thai
100 Cuốn Theo quy định tại Chương V 648
77 Sổ soi tươi
5 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
78 Sổ bàn giao thuốc thường trực
20 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
79 Sổ bàn giao dụng cụ thường trực
15 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
80 Sổ theo dõi máy, thiết bị y tế
5 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
81 Sổ theo dõi Xuất - nhập thuốc gây nghiện, thuốc hướng tâm thần, tiến chất dùng làm thuốc.
10 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
82 Thẻ kho
5 cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
83 Sổ tổng hợp thuốc hàng ngày
5 cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
84 Lệnh điều xe
12 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
85 Nhật ký hoạt động xe cứu thương
5 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
86 Sổ trực bảo vệ
5 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
87 Sổ chứng sinh
5 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
88 Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng phụ nữ mang thai
4.000 tờ Theo quy định tại Chương V 216
89 Phiếu đánh giá nguy cơ suy dinh dưỡng cấp tính cho bệnh nhân nội trú (trẻ em)
5.000 tờ Theo quy định tại Chương V 216
90 Phiếu đáng giá tình trạng dinh dưỡng cho bệnh nhân nội trú ≥18 tuổi
15.000 tờ Theo quy định tại Chương V 216
91 Phiếu khám chuyên khoa dinh dưỡng
300 tờ Theo quy định tại Chương V 324
92 Tờ rơi dinh dưỡng sau phẫu thuật ruột thừa
50 tờ Theo quy định tại Chương V 13.500
93 Tờ rơi dinh dưỡng cho phụ nữ nuôi con bằng sữa mẹ
30 tờ Theo quy định tại Chương V 13.500
94 Tờ rơi dinh dưỡng cho phụ nữ Đái tháo đường thai kì
30 tờ Theo quy định tại Chương V 13.500
95 Tờ rơi dinh dưỡng cho người Đái thái đường
30 tờ Theo quy định tại Chương V 13.500
96 Tờ rơi Dinh dưỡng trong bệnh tim mạch
30 tờ Theo quy định tại Chương V 13.500
97 Tờ rơi Dinh dưỡng người bệnh viêm loét dạ dày
30 tờ Theo quy định tại Chương V 13.500
98 Tờ rơi chế độ Dinh dưỡng cho người bệnh thận
30 tờ Theo quy định tại Chương V 13.500
99 Bệnh án Nội Khoa
500 Tờ Theo quy định tại Chương V 648
100 Bệnh án Phụ khoa
500 Tờ Theo quy định tại Chương V 648
101 Bệnh án Sản khoa
500 Tờ Theo quy định tại Chương V 648
102 Bệnh án tâm thần
200 Tờ Theo quy định tại Chương V 648
103 Bệnh án dùng cho tuyến xã/ phường
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 540
104 Bệnh án Ngoại trú Y học cổ truyền
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 540
105 Bệnh án Ngoại trú phục hồi chức năng
200 Tờ Theo quy định tại Chương V 648
106 Giấy thử phản ứng thuốc
250 Tờ Theo quy định tại Chương V 324
107 Phiếu chăm sóc cấp 2
500 Tờ Theo quy định tại Chương V 324
108 Phiếu điều trị trẻ sơ sinh sau sinh
500 Tờ Theo quy định tại Chương V 648
109 Phiếu khám thai
3.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
110 Phiếu theo dõi chuyển dạ (biểu đồ chuyển dạ)
50 Tờ Theo quy định tại Chương V 648
111 Phiếu theo dõi truyền dịch
1.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 324
112 Phiếu điện tim
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 540
113 Phiếu theo dõi điều trị
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
114 Tờ điều trị YHCT
1.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 324
115 Phiếu Xét nghiệm và kết quả xét nghiệm HIV
500 Tờ Theo quy định tại Chương V 324
116 Phiếu bệnh nhân BHYT điều trị Đông y không dùng thuốc
500 Tờ Theo quy định tại Chương V 162
117 Phiếu khai thác tiền sử dị ứng
50 Tờ Theo quy định tại Chương V 324
118 Giấy cam đoan chấp nhận thủ thuật, can thiệp ngoại khoa đông y
1.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 162
119 Sổ thường trực
25 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
120 Sổ công văn đến của xã
20 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
121 Sổ công văn đi của xã
10 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
122 Sổ thủ thuật
20 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
123 Sổ xét nghiệm
30 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
124 Sổ chẩn đoán hình ảnh
20 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
125 Sổ nguyên nhân tử vong
20 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
126 Sổ kiểm tra
20 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
127 Sổ đào tạo bồi dưỡng chuyên môn
14 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
128 Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án
5 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
129 Sô góp ý của người bệnh
5 Cuốn Theo quy định tại Chương V 16.200
130 Sổ quản lý, sửa chữa thiết bị y tế
25 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
131 Sổ nhận mẫu xét nghiệm HIV
12 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
132 Sổ theo dõi chuyển tuyến
10 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
133 Sổ khám sức khỏe định kỳ cho người cao tuổi từ 80 tuổi trở lên
1.200 Cuốn Theo quy định tại Chương V 7.560
134 Sổ theo dõi tập huấn, công tác
20 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
135 Sổ bàn giao dụng cụ thường trực
40 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
136 Sổ kiểm nhập thuốc, vật tư y tế tiêu hao
10 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
137 Sổ xuất nhập vật tư/ thiết bị y tế
25 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
138 Sổ theo dõi máy, thiết bị y tế
50 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
139 Sổ theo dõi xuất, nhập thuốc thành phẩm dạng phối hợp có chứa hoạt chất gây nghiện, thuốc thành phẩm dạng phối hợp có chứa hướng tâm thần, thuốc thành phẩm dạng phối hợp có chứa tiền chất.
20 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
140 Sổ theo dõi Xuất - nhập thuốc gây nghiện, thuốc hướng tâm thần, tiến chất dùng làm thuốc.
25 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
141 Thẻ kho
15 cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
142 Sổ kiểm nhập thuốc , hóa chất
22 cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
143 Sổ tổng hợp thuốc hàng ngày
10 cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
144 Phiếu lĩnh y, dụng cụ
5 cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
145 Sổ bàn giao thuốc thường trực
50 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
146 Sổ theo dõi thuốc và dược chất thuộc danh mục thuốc bị cấm sử dụng trong 1 số ngành, lĩnh vực
5 cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
147 Sổ chứng sinh
6 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
148 Sổ cấp cứu
19 Cuốn Theo quy định tại Chương V 32.400
149 Tờ rơi Pc SXH
2.500 Tờ Theo quy định tại Chương V 1.296
150 Phiếu khảo sát kiến thức cho thanh niên từ 15-24
5.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
151 Phiếu khảo sát kiến thức cho thanh niên từ 15-49
13.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
152 In phiếu điều tra kiến thức, thực hành về ATTP của người quản lý
500 Tờ Theo quy định tại Chương V 324
153 In phiếu điều tra kiến thức, thực hành về ATTP của người sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm
1.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 324
154 In phiếu điều tra kiến thức, thực hành về ATTP của người kinh doanh dịch vụ ăn uống
2.500 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
155 In phiếu điều tra kiến thức, thực hành về ATTP của người kinh doanh thức ăn đường phố
2.500 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
156 In phiếu điều tra kiến thức, thực hành về ATTP của người tiêu dùng
3.500 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
157 In biểu mẫu CAT
2.175 Tờ Theo quy định tại Chương V 1.296
158 In biểu mẫu mMRC
2.174 Tờ Theo quy định tại Chương V 1.296
159 In tờ rơi
2.100 tờ Theo quy định tại Chương V 1.296
160 Phiêú tư vấn khám sàng lọc, hoạt động Bảo vệ SK tâm thần
10.500 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
161 Giấy mời
2.600 tờ Theo quy định tại Chương V 108
162 Phiếu tư vấn sàng lọc đái tháo đường
19.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
163 Phiếu điều tra khám sàng lọc đái tháo đường
10.500 Tờ Theo quy định tại Chương V 216
164 Giấy mời
1.600 Tờ Theo quy định tại Chương V 162
165 Sổ tiêm chủng VAT cho Phụ Nữ có Thai
19 Quyển Theo quy định tại Chương V 64.800
166 Sổ tiêm chủng trẻ em
19 Quyển Theo quy định tại Chương V 64.800
167 Sổ tiêm quản lý vắc xin tuyến xã
20 Quyển Theo quy định tại Chương V 54.000
168 Sổ theo dõi phản ứng sau tiêm chủng
21 Quyển Theo quy định tại Chương V 54.000
169 Sổ tiêm chủng tại khoa sản
2 Quyển Theo quy định tại Chương V 43.200
170 Sổ tiêm chủng cá nhân
1.500 Quyển Theo quy định tại Chương V 21.600
171 Sổ theo dõi bệnh truyền nhiễm
19 Quyển Theo quy định tại Chương V 54.000
172 In phiếu tiêm chủng phụ nữ có thai
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 648
173 Bảng kiểm trước tiêm chủng sơ sinh
1.900 Tờ Theo quy định tại Chương V 270
174 Bảng kiểm trẻ em trước tiêm
30.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 108
175 Phiếu xác nhận tiêm BCG, VGB tại Khoa CSSKSS
2.000 Tờ Theo quy định tại Chương V 324
176 Chi in mẫu sổ khám thai
21 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
177 Chi in mẫu sổ đẻ
21 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
178 Chi in mẫu sổ thực hiện KHHGĐ
22 Cuốn Theo quy định tại Chương V 27.000
179 Sổ phá thai
1 Cuốn Theo quy định tại Chương V 64.800
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second