1 |
Vỏ bệnh án |
|
10.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
756 |
|
2 |
Bệnh án Nội Khoa |
|
6.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
432 |
|
3 |
Bệnh án Nhi khoa |
|
2.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
432 |
|
4 |
Bệnh án Truyền nhiễm |
|
2.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
432 |
|
5 |
Bệnh án Phụ khoa |
|
1.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
540 |
|
6 |
Bệnh án Sản khoa |
|
2.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
432 |
|
7 |
Bệnh án Sơ Sinh |
|
1.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
540 |
|
8 |
Bệnh án tâm thần |
|
100 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
972 |
|
9 |
Bệnh án Da Liễu |
|
500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
648 |
|
10 |
Bệnh án Ngoại khoa |
|
1.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
540 |
|
11 |
Bệnh án bỏng |
|
200 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
648 |
|
12 |
Bệnh án Tai mũi họng |
|
100 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
648 |
|
13 |
Bệnh án Ngoại trú chung |
|
3.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
432 |
|
14 |
Bệnh án ngoại trú Răng hàm mặt |
|
1.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
540 |
|
15 |
Bệnh án Nội trú Y học cổ truyền |
|
100 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.296 |
|
16 |
Bệnh án Ngoại trú Y học cổ truyền |
|
2.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
594 |
|
17 |
Bệnh án Nội trú Nhi Y học cổ truyền |
|
30 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
648 |
|
18 |
Bệnh án Mắt ( chấn thương) |
|
30 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
972 |
|
19 |
Bệnh án Mắt ( bán phần trước) |
|
30 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.620 |
|
20 |
Bệnh án Mắt ( Đáy mắt) |
|
30 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
972 |
|
21 |
Bệnh án Mắt ( Glocom) |
|
30 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
972 |
|
22 |
Bệnh án Mắt ( Lác) |
|
30 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
972 |
|
23 |
Bệnh án Mắt trẻ em |
|
30 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
972 |
|
24 |
Bệnh án Ngoại trú phục hồi chức năng |
|
500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.620 |
|
25 |
Giấy cam đoan chấp nhận phẫu thuật, thủ thuật và gây mê hồi sức |
|
2.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
26 |
Giấy chứng nhận phẫu thuật |
|
1.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
162 |
|
27 |
Phiếu chăm sóc cấp 1 |
|
2.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
432 |
|
28 |
Phiếu chăm sóc cấp 2 |
|
30.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
29 |
Phiếu nhận định phân loại người bệnh tại khoa cấp cứu |
|
3.500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
432 |
|
30 |
Giấy cung cấp thông tin và cam kết chung về nhập viện nội trú |
|
7.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
31 |
Giấy cam kết từ chối sử dụng dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh |
|
2.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
32 |
Phiếu cung cấp thông tin người bệnh tại khoa hồi sức tích cực |
|
2.500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
33 |
Phiếu bàn giao người bệnh chuyển khoa ( Dành cho bác sỹ) |
|
12.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
34 |
Phiếu bàn giao người bệnh chuyển khoa ( Dành cho Điều dưỡng) |
|
12.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
35 |
Giấy cam kết chuyển cơ sở khám bệnh, chữa bệnh |
|
3.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
36 |
Giấy cam kết ra viện không theo chỉ định của bác sỹ( khi chưa kết thúc việc điều trị) |
|
5.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
37 |
Biên bản kiểm thảo tử vong |
|
100 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
324 |
|
38 |
Phiếu điều trị trẻ sơ sinh sau sinh |
|
2.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
432 |
|
39 |
Phiếu khám thai |
|
500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
324 |
|
40 |
Phiếu công khai thuốc hàng ngày |
|
12.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
41 |
Phiếu theo dõi chức năng sống |
|
7.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
42 |
Phiếu theo dõi chuyển dạ (biểu đồ chuyển dạ) |
|
2.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
43 |
Phiếu gây mê hồi sức |
|
1.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
324 |
|
44 |
Phiếu theo dõi truyền dịch |
|
8.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
45 |
Phiếu điện tim |
|
2.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
432 |
|
46 |
Phiếu theo dõi điều trị |
|
30.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
47 |
Tờ điều trị YHCT |
|
1.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
324 |
|
48 |
Phiếu khám bệnh vào viện |
|
6.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
49 |
Đơn thuốc |
|
12.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
108 |
|
50 |
Phiếu Xét nghiệm và kết quả xét nghiệm HIV |
|
2.500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
51 |
Bảng kiểm tra trước mổ |
|
1.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
324 |
|
52 |
Bảng kiểm theo dõi bệnh nhân sau phẫu thuật |
|
1.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
324 |
|
53 |
Bảng kiểm tra an toàn phẫu thuật |
|
1.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
324 |
|
54 |
Phiếu bệnh nhân BHYT điều trị Đông y không dùng thuốc |
|
1.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
162 |
|
55 |
Phiếu khai thác tiền sử dị ứng |
|
4.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
56 |
Giấy cam đoan chấp nhận thủ thuật, can thiệp ngoại khoa ( Đông Y) |
|
2.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
162 |
|
57 |
Phiếu thực hiện kỹ thuật phục hồi chức năng |
|
500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
324 |
|
58 |
Sổ khám bệnh (chung, chuyên khoa, ngoại trú) |
|
10 |
cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
64.800 |
|
59 |
Sổ vào - ra - chuyển viện |
|
20 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
54.000 |
|
60 |
Sổ bàn giao người bệnh vào khoa |
|
10 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
16.200 |
|
61 |
Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện |
|
5 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
16.200 |
|
62 |
Sổ biên bản hội chẩn |
|
10 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
63 |
Sổ thường trực ( Sỏ giao ban hàng ngày) |
|
25 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
64 |
Sổ công văn đến |
|
3 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
65 |
Sổ công văn đi |
|
2 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
66 |
Sổ thủ thuật |
|
10 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
67 |
Sổ xét nghiệm |
|
5 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
68 |
Sổ xét nghiệm sinh hóa |
|
20 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
69 |
Sổ miển dịch |
|
6 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
70 |
Sổ chẩn đoán hình ảnh |
|
20 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
71 |
Sổ kiểm tra |
|
4 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
72 |
Sổ Huyết học |
|
20 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
73 |
Sổ theo dõi chuyển tuyến |
|
2 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
74 |
Sổ theo dõi tập huấn, công tác |
|
7 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
75 |
Sổ giao ban xét nghiệm |
|
5 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
76 |
Sổ theo dõi đặt vòng tránh thai |
|
100 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
648 |
|
77 |
Sổ soi tươi |
|
5 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
78 |
Sổ bàn giao thuốc thường trực |
|
20 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
79 |
Sổ bàn giao dụng cụ thường trực |
|
15 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
80 |
Sổ theo dõi máy, thiết bị y tế |
|
5 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
81 |
Sổ theo dõi Xuất - nhập thuốc gây nghiện, thuốc hướng tâm thần, tiến chất dùng làm thuốc. |
|
10 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
82 |
Thẻ kho |
|
5 |
cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
83 |
Sổ tổng hợp thuốc hàng ngày |
|
5 |
cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
84 |
Lệnh điều xe |
|
12 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
85 |
Nhật ký hoạt động xe cứu thương |
|
5 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
86 |
Sổ trực bảo vệ |
|
5 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
87 |
Sổ chứng sinh |
|
5 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
88 |
Phiếu đánh giá tình trạng dinh dưỡng phụ nữ mang thai |
|
4.000 |
tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
89 |
Phiếu đánh giá nguy cơ suy dinh dưỡng cấp tính cho bệnh nhân nội trú (trẻ em) |
|
5.000 |
tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
90 |
Phiếu đáng giá tình trạng dinh dưỡng cho bệnh nhân nội trú ≥18 tuổi |
|
15.000 |
tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
91 |
Phiếu khám chuyên khoa dinh dưỡng |
|
300 |
tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
324 |
|
92 |
Tờ rơi dinh dưỡng sau phẫu thuật ruột thừa |
|
50 |
tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.500 |
|
93 |
Tờ rơi dinh dưỡng cho phụ nữ nuôi con bằng sữa mẹ |
|
30 |
tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.500 |
|
94 |
Tờ rơi dinh dưỡng cho phụ nữ Đái tháo đường thai kì |
|
30 |
tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.500 |
|
95 |
Tờ rơi dinh dưỡng cho người Đái thái đường |
|
30 |
tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.500 |
|
96 |
Tờ rơi Dinh dưỡng trong bệnh tim mạch |
|
30 |
tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.500 |
|
97 |
Tờ rơi Dinh dưỡng người bệnh viêm loét dạ dày |
|
30 |
tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.500 |
|
98 |
Tờ rơi chế độ Dinh dưỡng cho người bệnh thận |
|
30 |
tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.500 |
|
99 |
Bệnh án Nội Khoa |
|
500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
648 |
|
100 |
Bệnh án Phụ khoa |
|
500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
648 |
|
101 |
Bệnh án Sản khoa |
|
500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
648 |
|
102 |
Bệnh án tâm thần |
|
200 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
648 |
|
103 |
Bệnh án dùng cho tuyến xã/ phường |
|
2.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
540 |
|
104 |
Bệnh án Ngoại trú Y học cổ truyền |
|
2.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
540 |
|
105 |
Bệnh án Ngoại trú phục hồi chức năng |
|
200 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
648 |
|
106 |
Giấy thử phản ứng thuốc |
|
250 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
324 |
|
107 |
Phiếu chăm sóc cấp 2 |
|
500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
324 |
|
108 |
Phiếu điều trị trẻ sơ sinh sau sinh |
|
500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
648 |
|
109 |
Phiếu khám thai |
|
3.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
110 |
Phiếu theo dõi chuyển dạ (biểu đồ chuyển dạ) |
|
50 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
648 |
|
111 |
Phiếu theo dõi truyền dịch |
|
1.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
324 |
|
112 |
Phiếu điện tim |
|
2.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
540 |
|
113 |
Phiếu theo dõi điều trị |
|
2.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
114 |
Tờ điều trị YHCT |
|
1.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
324 |
|
115 |
Phiếu Xét nghiệm và kết quả xét nghiệm HIV |
|
500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
324 |
|
116 |
Phiếu bệnh nhân BHYT điều trị Đông y không dùng thuốc |
|
500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
162 |
|
117 |
Phiếu khai thác tiền sử dị ứng |
|
50 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
324 |
|
118 |
Giấy cam đoan chấp nhận thủ thuật, can thiệp ngoại khoa đông y |
|
1.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
162 |
|
119 |
Sổ thường trực |
|
25 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
120 |
Sổ công văn đến của xã |
|
20 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
121 |
Sổ công văn đi của xã |
|
10 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
122 |
Sổ thủ thuật |
|
20 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
123 |
Sổ xét nghiệm |
|
30 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
124 |
Sổ chẩn đoán hình ảnh |
|
20 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
125 |
Sổ nguyên nhân tử vong |
|
20 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
126 |
Sổ kiểm tra |
|
20 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
127 |
Sổ đào tạo bồi dưỡng chuyên môn |
|
14 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
128 |
Sổ bàn giao hồ sơ bệnh án |
|
5 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
129 |
Sô góp ý của người bệnh |
|
5 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
16.200 |
|
130 |
Sổ quản lý, sửa chữa thiết bị y tế |
|
25 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
131 |
Sổ nhận mẫu xét nghiệm HIV |
|
12 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
132 |
Sổ theo dõi chuyển tuyến |
|
10 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
133 |
Sổ khám sức khỏe định kỳ cho người cao tuổi từ 80 tuổi trở lên |
|
1.200 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
7.560 |
|
134 |
Sổ theo dõi tập huấn, công tác |
|
20 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
135 |
Sổ bàn giao dụng cụ thường trực |
|
40 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
136 |
Sổ kiểm nhập thuốc, vật tư y tế tiêu hao |
|
10 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
137 |
Sổ xuất nhập vật tư/ thiết bị y tế |
|
25 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
138 |
Sổ theo dõi máy, thiết bị y tế |
|
50 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
139 |
Sổ theo dõi xuất, nhập thuốc thành phẩm dạng phối hợp có chứa hoạt chất gây nghiện, thuốc thành phẩm dạng phối hợp có chứa hướng tâm thần, thuốc thành phẩm dạng phối hợp có chứa tiền chất. |
|
20 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
140 |
Sổ theo dõi Xuất - nhập thuốc gây nghiện, thuốc hướng tâm thần, tiến chất dùng làm thuốc. |
|
25 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
141 |
Thẻ kho |
|
15 |
cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
142 |
Sổ kiểm nhập thuốc , hóa chất |
|
22 |
cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
143 |
Sổ tổng hợp thuốc hàng ngày |
|
10 |
cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
144 |
Phiếu lĩnh y, dụng cụ |
|
5 |
cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
145 |
Sổ bàn giao thuốc thường trực |
|
50 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
146 |
Sổ theo dõi thuốc và dược chất thuộc danh mục thuốc bị cấm sử dụng trong 1 số ngành, lĩnh vực |
|
5 |
cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
147 |
Sổ chứng sinh |
|
6 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
148 |
Sổ cấp cứu |
|
19 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
32.400 |
|
149 |
Tờ rơi Pc SXH |
|
2.500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.296 |
|
150 |
Phiếu khảo sát kiến thức cho thanh niên từ 15-24 |
|
5.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
151 |
Phiếu khảo sát kiến thức cho thanh niên từ 15-49 |
|
13.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
152 |
In phiếu điều tra kiến thức, thực hành về ATTP của người quản lý |
|
500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
324 |
|
153 |
In phiếu điều tra kiến thức, thực hành về ATTP của người sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm |
|
1.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
324 |
|
154 |
In phiếu điều tra kiến thức, thực hành về ATTP của người kinh doanh dịch vụ ăn uống |
|
2.500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
155 |
In phiếu điều tra kiến thức, thực hành về ATTP của người kinh doanh thức ăn đường phố |
|
2.500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
156 |
In phiếu điều tra kiến thức, thực hành về ATTP của người tiêu dùng |
|
3.500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
157 |
In biểu mẫu CAT |
|
2.175 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.296 |
|
158 |
In biểu mẫu mMRC |
|
2.174 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.296 |
|
159 |
In tờ rơi |
|
2.100 |
tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.296 |
|
160 |
Phiêú tư vấn khám sàng lọc, hoạt động Bảo vệ SK tâm thần |
|
10.500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
161 |
Giấy mời |
|
2.600 |
tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
108 |
|
162 |
Phiếu tư vấn sàng lọc đái tháo đường |
|
19.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
163 |
Phiếu điều tra khám sàng lọc đái tháo đường |
|
10.500 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
216 |
|
164 |
Giấy mời |
|
1.600 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
162 |
|
165 |
Sổ tiêm chủng VAT cho Phụ Nữ có Thai |
|
19 |
Quyển |
Theo quy định tại Chương V |
|
64.800 |
|
166 |
Sổ tiêm chủng trẻ em |
|
19 |
Quyển |
Theo quy định tại Chương V |
|
64.800 |
|
167 |
Sổ tiêm quản lý vắc xin tuyến xã |
|
20 |
Quyển |
Theo quy định tại Chương V |
|
54.000 |
|
168 |
Sổ theo dõi phản ứng sau tiêm chủng |
|
21 |
Quyển |
Theo quy định tại Chương V |
|
54.000 |
|
169 |
Sổ tiêm chủng tại khoa sản |
|
2 |
Quyển |
Theo quy định tại Chương V |
|
43.200 |
|
170 |
Sổ tiêm chủng cá nhân |
|
1.500 |
Quyển |
Theo quy định tại Chương V |
|
21.600 |
|
171 |
Sổ theo dõi bệnh truyền nhiễm |
|
19 |
Quyển |
Theo quy định tại Chương V |
|
54.000 |
|
172 |
In phiếu tiêm chủng phụ nữ có thai |
|
2.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
648 |
|
173 |
Bảng kiểm trước tiêm chủng sơ sinh |
|
1.900 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
270 |
|
174 |
Bảng kiểm trẻ em trước tiêm |
|
30.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
108 |
|
175 |
Phiếu xác nhận tiêm BCG, VGB tại Khoa CSSKSS |
|
2.000 |
Tờ |
Theo quy định tại Chương V |
|
324 |
|
176 |
Chi in mẫu sổ khám thai |
|
21 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
177 |
Chi in mẫu sổ đẻ |
|
21 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
178 |
Chi in mẫu sổ thực hiện KHHGĐ |
|
22 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
27.000 |
|
179 |
Sổ phá thai |
|
1 |
Cuốn |
Theo quy định tại Chương V |
|
64.800 |
|