Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2901792555 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LƯU TRỮ AN NAM |
166.852.640 VND | 166.852.640 VND | 60 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn2901436229 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG ARC | The lowest bidder met the eHSMT requirements and won the bid |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giao nhận tài liệu và lập biên bản giao nhận tài liệu |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 1.932 | ||
2 | Vận chuyển tài liệu từ kho bảo quản đến địa điểm chỉnh lý |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 8.792 | ||
3 | Vệ sinh đến từng tập tài liệu |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 14.651 | ||
4 | Khảo sát và biên soạn các văn bản hướng dẫn chỉnh lý: |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 78.622 | ||
5 | Phân loại tài liệu theo hướng dẫn phân loại |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 190.242 | ||
6 | Chỉnh sửa, hoàn thiện hồ sơ đối với tài liệu đã được lập hồ sơ sơ bộ |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 539.068 | ||
7 | Viết các trường thông tin vào phiếu tin |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 440.211 | ||
8 | Kiểm tra, chỉnh sửa hồ sơ và phiếu tin |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 445.058 | ||
9 | Hệ thống hóa phiếu tin theo phương án phân loại |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 43.466 | ||
10 | Hệ thống hóa hồ sơ theo phiếu tin |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 50.612 | ||
11 | Biên mục hồ sơ: |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
12 | a.Đánh số tờ cho tài liệu |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 178.778 | ||
13 | b.Biên soạn và in mục lục văn bản đối với hồ sơ bảo quản vĩnh viễn |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 392.861 | ||
14 | c.Viết /in bìa HS và chứng từ kết thúc |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 254.602 | ||
15 | Kiểm tra và chỉnh sửa việc biên mục hồ sơ. |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 88.143 | ||
16 | Ghi số hồ sơ chính thức vào phiếu tin và lên bìa hồ sơ |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 24.332 | ||
17 | Vệ sinh tháo bỏ gim, kẹp, làm phẳng và đưa tài liệu vào bìa hồ sơ |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 45.512 | ||
18 | Đưa hồ sơ vào hộp hoặc cặp. |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 11.723 | ||
19 | Viết/in và dán nhãn hộp (cặp). |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 11.279 | ||
20 | Vận chuyển tài liệu vào kho và sắp xếp lên giá. |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 8.792 | ||
21 | Giao nhận tài liệu sau chỉnh lý và lập biên bản giao nhận tài liệu |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 24.171 | ||
22 | Nhập phiếu tin vào cơ sở dữ liệu |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 126.530 | ||
23 | Kiểm tra, chỉnh sửa việc lập phiếu tin |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 33.086 | ||
24 | Lập mục lục hồ sơ: |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
25 | a.Viết lời mở đầu |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 9.434 | ||
26 | b.in và đóng quyển mục lục hồ sơ từ cơ sở dữ liệu (03 bộ) |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 5.272 | ||
27 | Xử lý tài liệu loại: |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
28 | a.Sắp xếp, bó gói, thống kê tài liệu loại |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 146.751 | ||
29 | b.Viết thuyết minh tài liệu loại |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 3.144 | ||
30 | Kết thúc chỉnh lý: |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
31 | a. Hoàn thành và bàn giao hồ sơ phông |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 3.222 | ||
32 | b. Viết báo cáo tổng kết chỉnh lý |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 8.004 | ||
33 | Bìa hồ sơ. |
|
4.100 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 2.900 | ||
34 | Tờ mục lục văn bản |
|
5.330 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 150 | ||
35 | Giấy trắng làm sơ mi khi lập hồ sơ. |
|
4.100 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 135 | ||
36 | Giấy trắng in mục lục hồ sơ, nhãn hộp |
|
1.230 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 150 | ||
37 | Giấy trắng viết thống kê tài liệu loại |
|
738 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 150 | ||
38 | Phiếu tin. |
|
4.100 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | 150 | ||
39 | Bút viết bìa hồ sơ |
|
82 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 8.000 | ||
40 | Bút viết phiếu tin, thống kê tài liệu loại |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.000 | ||
41 | Bút chì để đánh số tờ |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 6.000 | ||
42 | Mực in mục lục hồ sơ, nhãn hộp |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
43 | Hồ dán nhãn hộp |
|
8 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | 10.000 | ||
44 | Dao, kéo, ghim, kẹp, bút xóa |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 9.244 | ||
45 | Máy vi tính PC |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 155.481 | ||
46 | Máy in A4 |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 18.631 | ||
47 | Xe đẩy tài liệu |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 6.983 | ||
48 | Ghim dập cỡ to |
|
41 | Mét | Theo quy định tại Chương V | 1.211 | ||
49 | Hộp đựng tài liệu lưu trữ A4 |
|
287 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 46.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.