Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0300430099 | VIET NAM SALVAGE JOINT STOCK COMPANY |
1.823.349.510 VND | 1.823.349.510 VND | 30 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sơn chống rỉ, Inter Prime 198 Grey |
|
12 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 170.400 | ||
2 | Dầu diesel DO (0,05S) |
|
2.465 | lít | Theo quy định tại Chương V | 23.000 | ||
3 | Sơn phủ trắng 01 lớp |
|
46.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.300 | ||
4 | Dầu nhờn LO (15W-40) |
|
12 | lít | Theo quy định tại Chương V | 85.000 | ||
5 | Sơn phủ trắng, Interlac 665 White |
|
8.8 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 192.500 | ||
6 | Xăng Ron95 |
|
13 | lít | Theo quy định tại Chương V | 26.000 | ||
7 | Vệ sinh, sơn 02 lớp màu trắng hệ thống cần cẩu nâng hạ xuồng công tác (Sơn InterPaint) |
|
1 | cụm | Theo quy định tại Chương V | 919.500 | ||
8 | Chi phí đăng kiểm |
|
1 | tàu | Theo quy định tại Chương V | 12.000.000 | ||
9 | Sơn trắng, Interlac 665 White |
|
2 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 192.500 | ||
10 | Vệ sinh gỏ ri dặm lan can tàu của 3 tầng, thiết bị ở nóc ca bin, cột đèn, đài lái, ghế lái, dàn che nắng, giá phao, nắp cửa thông gió, nắp hộp thông gió buồng máy, hộp cứu hỏa, súng cứu hỏa, bơm cứu hỏa và lườn tàu phía trên đường mớn nước |
|
20 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 210.400 | ||
11 | Sơn dặm 01 lớp sơn đen, trắng lan can tàu của 3 tầng, thiết bị ở nóc ca bin, cột đèn, đài lái, ghế lái, dàn che nắng, giá phao, nắp cửa thông gió, nắp hộp thông gió buồng máy, hộp cứu hỏa, súng cứu hỏa, bơm cứu hỏa và lườn tàu phía trên đường mớn nước |
|
20 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.300 | ||
12 | Sơn phủ, Interlac 665 Black |
|
2.5 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 170.400 | ||
13 | Sơn phủ trắng, Interlac 665 White |
|
2.5 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 192.500 | ||
14 | Sơn phủ, InterLac 665 Signal Red |
|
1 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 286.100 | ||
15 | Chà sạch, gõ rỉ sơn dặm boong chính, boong trung gian, boong thượng tầng |
|
25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 110.000 | ||
16 | Sơn chống rỉ 01 lớp |
|
25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.300 | ||
17 | Sơn chống rỉ,Inter Primer 198 Grey |
|
7 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 170.400 | ||
18 | Sơn phủ xám 01 lớp |
|
25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.300 | ||
19 | Sơn phủ xám, Inter Lac 665 Grey |
|
6 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 183.900 | ||
20 | Kẻ sơn đường mớn nước, sơn thước đo mớn nước và vòng tròn Đăng kiểm |
|
1 | tàu | Theo quy định tại Chương V | 4.471.600 | ||
21 | Sơn trắng, Interlac 665 White |
|
5 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
22 | Sơn tên tàu , tên Cảng Đăng ký, số IMO và con lươn dọc hai bên mạn và sau lái của tàu, chữ hai bên mạn tàu |
|
1 | tàu | Theo quy định tại Chương V | 16.828.000 | ||
23 | Sơn phủ đen, Sơn Interlac 665 Black |
|
10 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 170.400 | ||
24 | Dung môi pha sơn/Thinner GTA 004 |
|
10 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 107.400 | ||
25 | Dung môi pha sơn/Thinner GTA 007 |
|
10 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 107.400 | ||
26 | Dung môi pha sơn/Thinner21-06 |
|
30 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 103.700 | ||
27 | Dung môi pha sơn/Thinner91-92 |
|
45 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 103.700 | ||
28 | A xê tol/ chấy tẩy rửa dầu mỡ Dung môi tổng hợp |
|
30 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 36.100 | ||
29 | Tháo chuyển cụm neo và xích neo lên xưởng rửa nước ngọt, phun cát làm sạch, kiểm tra, đo đạc số liệu, lập báo cáo trình chủ tàu, sơn các lớp bảo quản, đảo đầu lỉn neo sau đó lắp ráp lại |
|
1 | Cụm | Theo quy định tại Chương V | 6.743.200 | ||
30 | Sơn đánh dấu lỉn neo, Inter Tuf 262 Red |
|
4 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 199.800 | ||
31 | Sơn neo và lỉn neo, Inter Tuf 203 Black |
|
60 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 232.900 | ||
32 | Vệ sinh, chà rỉ hầm chứa lỉn neo, ống thả neo (57 m²) và sơn 02 lớp chống rỉ, 02 lớp sơn xám (vật tư sơn tính riêng) |
|
1 | hầm | Theo quy định tại Chương V | 10.114.800 | ||
33 | Sơn chống rỉ, Inter Prime 198 Grey |
|
30 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 170.400 | ||
34 | Sơn phủ xám, Inter Lac 665 Grey |
|
22 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 183.900 | ||
35 | Hầm chân vịt mũi: vét nước la canh, vệ sinh sạch dầu nhớt Bao gồm nhân công tháo các chướng ngại vật phục vụ thi công chống ăn mòn |
|
1 | khoang | Theo quy định tại Chương V | 4.537.600 | ||
36 | Kiểm tra, gõ rỉ, vệ sinh sơn 02 lớp chống rỉ, 02 lớp sơn phủ xám hầm chân vịt mũi từ sàn xuống |
|
1 | khoang | Theo quy định tại Chương V | 5.272.000 | ||
37 | Sơn chống rỉ, Inter Prime 198 Grey |
|
10 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 170.400 | ||
38 | Sơn phủ xám, Inter Lac 665 Grey |
|
10 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 183.900 | ||
39 | Kiểm tra hoạt động, độ kín nước của các ống thông hơi ở các boong thời tiết |
|
28 | cái | Theo quy định tại Chương V | 465.200 | ||
40 | Kiểm tra độ kín nước các cửa ra vào xung quanh tàu |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 300.500 | ||
41 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống gạt nước cửa kính ca bin buồng lái. |
|
9 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 336.600 | ||
42 | Nắn và hàn nhôm những chỗ lan can bị cong, gãy |
|
20 | điểm | Theo quy định tại Chương V | 623.800 | ||
43 | Chà rỉ, vệ sinh, sơn chống rỉ, sơn xám 02 lớp cửa lọc gió buồng máy |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.164.700 | ||
44 | Sơn chống rỉ, Inter Primer 198 Grey |
|
1 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 170.400 | ||
45 | Sơn phủ xám Sơn Inter Lac 665 Grey |
|
1 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 183.900 | ||
46 | Tháo, thay mới vật liệu chống ăn mòn điện hoá vỏ tàu (vật tư tính riêng) |
|
25 | cục | Theo quy định tại Chương V | 171.900 | ||
47 | Anot hợp kim nhôm chống ăn mòn điện hoá vỏ tàu ɸ230 x 27 (18 quả, 59 kg) |
|
59 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 245.000 | ||
48 | Anot hợp kim nhôm chống ăn mòn điện hoá vỏ tàu KT 300 x 145 x 35 (7 quả, 25 kg) |
|
25 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 245.000 | ||
49 | Kiểm tra, siêu âm đo độ dày tôn vỏ |
|
100 | điểm | Theo quy định tại Chương V | 16.800 | ||
50 | Kiểm tra, điều chỉnh khe hở nhiệt các xu páp máy đèn trái - phải |
|
2 | máy | Theo quy định tại Chương V | 3.245.400 | ||
51 | Tháo-lắp kiểm tra, bảo dưỡng bơm nước biển làm mát máy đèn trái-phải |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.327.200 | ||
52 | Tháo sinh hàn nước biển máy đèn trái - phải, vệ sinh làm sạch cặn bám bề mặt trao đổi nhiệt bằng hóa chất, thay kẽm chống ăn mòn |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.167.300 | ||
53 | Kẽm sinh hàn máy đèn trái - phải |
|
6 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 165.900 | ||
54 | Kiểm tra cân chỉnh áp lực vòi phun |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 345.000 | ||
55 | Thay mới kim vòi phun |
|
2 | máy | Theo quy định tại Chương V | 1.480.900 | ||
56 | Kim vòi phun |
|
12 | cái | Theo quy định tại Chương V | 5.312.000 | ||
57 | Thay thế lọc dầu đốt, lọc dầu nhờn máy đèn trái - phải |
|
2 | máy | Theo quy định tại Chương V | 1.442.400 | ||
58 | Lọc dầu nhờn máy đèn |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 495.000 | ||
59 | Lọc dầu đốt thứ cấp máy đèn |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.217.000 | ||
60 | Lọc dầu đốt sơ cấp máy đèn, 1030 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.544.000 | ||
61 | Thay nhớt máy đèn |
|
2 | máy | Theo quy định tại Chương V | 831.800 | ||
62 | Nhớt 15W-40 thay cho máy đèn |
|
32 | lít | Theo quy định tại Chương V | 85.000 | ||
63 | Kiểm tra-bảo dưỡng tủ điện và chạy kiểm tra máy ướp xác |
|
1 | HT | Theo quy định tại Chương V | 1.488.100 | ||
64 | Kiểm tra, bảo dưỡng thiết bị tủ điện chống ăn mòn |
|
1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 3.273.000 | ||
65 | Kiểm tra, vệ sinh các kết nối dây dẫn và thiết bị điện trong các tủ điện P, P1/L1, P2/L2, các tủ Cabin lầu lái. Bảo dưỡng các liên kết treo, giá đỡ các tủ điện |
|
4 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 2.554.300 | ||
66 | Hệ thống nguồn 24V: Kiểm tra, bảo dưỡng, vệ sinh các bộ nạp ắc quy (05 bộ); Kiểm tra, bảo dưỡng, vệ sinh các tủ điện 24V (04 tủ), Thay mới 06 bình ắc quy hệ thống điện sự cố và máy móc hàng hải |
|
1 | ht | Theo quy định tại Chương V | 11.971.700 | ||
67 | Ắc quy 12V - 200Ah (bao gồm axit) |
|
6 | bình | Theo quy định tại Chương V | 5.050.000 | ||
68 | Kiểm tra, bảo dưỡng, đo độ cách điện đầu máy phát điện |
|
2 | cụm | Theo quy định tại Chương V | 2.881.200 | ||
69 | Kiểm tra bảo dưỡng hệ thống các đèn chiếu sáng mặt boong, thay 10 đèn máng mặt boong |
|
1 | ht | Theo quy định tại Chương V | 1.786.200 | ||
70 | Đèn máng chiếu sáng mặt boong, 2 bóng Led 0,6m, 9W, G13, 230V 50Hz, IP67, Seri JCY |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.370.000 | ||
71 | Kiểm tra, đánh giá thân vỏ xuồng cấp cứu: Vỏ xuồng, dây bám quanh xuồng, kết cấu xung quanh, kết cấu bên trong, cơ cấu nhả dây, cơ cấu lái, chân vịt, van xả và nút bịt… |
|
1 | Xuồng | Theo quy định tại Chương V | 2.309.800 | ||
72 | Kiểm tra, đánh giá máy xuồng: tình trạng chung máy xuồng, bộ ly hợp, nhớt máy, két nhiên liệu, phụ tùng, dụng cụ sửa chữa, ắc quy, đèn, la bàn, hệ thống dây điện... |
|
1 | Máy | Theo quy định tại Chương V | 2.309.800 | ||
73 | Kiểm tra, đánh giá các trang thiết bị xuồng cấp cứu: mái chèo, gầu múc nước, dây kéo, đèn pin kín nước, hộp thuốc y tế bộ đồ vá xuồng … |
|
1 | Xuồng | Theo quy định tại Chương V | 1.732.600 | ||
74 | Kiểm tra, đánh giá hệ thống cẩu xuồng: Tời, hệ thống ròng rọc, dây cáp, puli, tăng đơ, chốt hãm, hệ thống điều khiển, công tắc hành trình… |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 4.619.400 | ||
75 | Kiểm tra, đánh giá thử hoạt động các cơ cấu nhả, máy xuồng, cần cẩu |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 2.760.900 | ||
76 | - Thử tải toàn hệ thống bao gồm: Xuồng, tời, cáp cẩu, cơ cấu nhả… |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 6.927.700 | ||
77 | - Cấp giấy chứng nhận cho hệ thống có xác nhận của cơ quan đăng kiểm |
|
1 | Hệ thống | Theo quy định tại Chương V | 4.167.300 | ||
78 | Kiểm tra, bảo dưỡng, nạp lại khí chai khí của phao chống lật xuồng |
|
1 | chai | Theo quy định tại Chương V | 1.786.200 | ||
79 | Kiểm tra, bảo dưỡng phao chống lật xuồng của xuồng cứu nạn. |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.167.300 | ||
80 | Kiểm tra bảo dưỡng Phao bè tự thổi YOULONG |
|
3 | phao | Theo quy định tại Chương V | 9.676.100 | ||
81 | Vệ sinh vỏ phao |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 282.500 | ||
82 | Sơn lại vỏ phao bè |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 510.900 | ||
83 | Lương khô cứu sinh (HSD 3 năm) 500g/suất CCS RONGSHENG Trung Quốc |
|
60 | suất | Theo quy định tại Chương V | 168.300 | ||
84 | Tín hiệu khói HUAHAI JHB-4 HSD 3 năm màu cam CCS HUAHAI Trung Quốc |
|
6 | quả | Theo quy định tại Chương V | 805.300 | ||
85 | Hộp thuốc y tế dùng cho phao/xuồng cứu sinh HSD 2 năm Việt Nam |
|
3 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 913.500 | ||
86 | Đèn tín hiệu gắn phao bè cứu sinh + pin (đèn pin mui bè) (HSD 5 năm) LNK-LR-02C EC/MED & USCG LONAKO Trung Quốc |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.727.300 | ||
87 | Túi cứu sinh chống mất nhiệt (dạng túi) Trung Quốc |
|
6 | túi | Theo quy định tại Chương V | 420.700 | ||
88 | Dây painter line cho phao bè - loại dây mềm - dây nổi chịu lực - xuất xứ China |
|
3 | dây | Theo quy định tại Chương V | 1.664.800 | ||
89 | Pin cho đèn pin |
|
14 | viên | Theo quy định tại Chương V | 22.800 | ||
90 | Bộ dây đai + con bọ |
|
3 | phao | Theo quy định tại Chương V | 342.600 | ||
91 | Keo vá bè |
|
3 | tuýp | Theo quy định tại Chương V | 174.300 | ||
92 | Tấm PE bọc phao |
|
3 | tấm | Theo quy định tại Chương V | 282.500 | ||
93 | Ống đựng hồ sơ phao bè |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 342.600 | ||
94 | Băng phản quang Solas |
|
3 | m | Theo quy định tại Chương V | 456.800 | ||
95 | IMO Liferaft symbol |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 114.200 | ||
96 | Bộ mạc phao bè |
|
3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 625.000 | ||
97 | Phí bảo dưỡng phao bè |
|
1 | phao | Theo quy định tại Chương V | 17.855.200 | ||
98 | Cleaning container Làm sạch vỏ bè |
|
1 | phao | Theo quy định tại Chương V | 739.200 | ||
99 | Thuốc cấp cứu |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.001.400 | ||
100 | Pin đèn |
|
4 | cái | Theo quy định tại Chương V | 27.600 | ||
101 | Tấm bọc bè |
|
4 | m | Theo quy định tại Chương V | 288.500 | ||
102 | Băng phản quang |
|
1 | m | Theo quy định tại Chương V | 456.800 | ||
103 | Bộ bảo dưỡng chuẩn |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 8.047.400 | ||
104 | Ống đựng hồ sơ bè |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 620.200 | ||
105 | Tem chỉ dẫn |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.501.400 | ||
106 | Cấp mới súng bắn dây |
|
4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.821.100 | ||
107 | Pin Emergency VHF cầm tay SAMYUNG |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 3.989.700 | ||
108 | Đèn khói MOB (2 quả) |
|
2 | Qủa | Theo quy định tại Chương V | 5.662.800 | ||
109 | Bộ Pin cho thiết bị AIS MOB ONWA KS-33R (đã bao gồm đấu nối pin theo yêu mẫu) |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 617.800 | ||
110 | Bảo dưỡng, sơn lại tên tàu, cảng đăng ký cho toàn bộ phao tròn trên tàu |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V | 203.100 | ||
111 | Sơn phủ Inter Lac 665 Black/màu đen |
|
2 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 170.400 | ||
112 | Kiểm tra, bảo dưỡng và cấp mới giấy chứng nhận cho các bình bọt cứu hỏa xách tay di động loại 9 lít |
|
4 | bình | Theo quy định tại Chương V | 593.000 | ||
113 | Kiểm tra, bảo dưỡng và cấp mới giấy chứng nhận cho các bình bột cứu hỏa xách tay di động (04 bình 6 kg, 03 bình 02 kg) |
|
7 | bình | Theo quy định tại Chương V | 593.000 | ||
114 | Kiểm tra,bảo dưỡng, và cấp giấy chứng nhận cho các bình cứu hỏa CO2 xách tay di động loại 05kg (Hà Lan) |
|
10 | bình | Theo quy định tại Chương V | 593.000 | ||
115 | Kiểm tra,bảo dưỡng và cấp giấy chứng nhận cho các bình cứu hỏa CO2 xách tay di động loại 05kg (Nga) |
|
7 | bình | Theo quy định tại Chương V | 593.000 | ||
116 | Kiểm tra, bảo dưỡng và cấp giấy chứng nhận cho bình bột tự động 06kg |
|
5 | bình | Theo quy định tại Chương V | 593.000 | ||
117 | Kiểm tra, bảo dưỡng 03 bình CO2 cố định loại 45 kg |
|
3 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 4.374.000 | ||
118 | Kiểm tra, bảo dưỡng 02 bình N2 kích hoạt 02 kg |
|
2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 378.000 | ||
119 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống đường ống và các van; thử hoạt động hệ thống và cấp giấy chứng nhận |
|
1 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 8.549.000 | ||
120 | Kiểm tra, bảo dưỡng, thử hoạt động và cấp giấy chứng nhận hệ thống báo cháy tự động. Thay ắc quy |
|
1 | HT | Theo quy định tại Chương V | 11.800.000 | ||
121 | Ắc quy 12V-12Ah |
|
2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 494.000 | ||
122 | Kiểm tra bảo dưỡng hệ thống chữa cháy bằng nước (gồm các họng cứu hỏa, 12 vòi rồng và 06 đầu phun nước) |
|
1 | ht | Theo quy định tại Chương V | 2.452.100 | ||
123 | Kiểm tra, bảo dưỡng, thử hoạt động máy đo sâu FCV- 581L (bao gồm màng thu máy đo sâu) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.791.000 | ||
124 | Kiểm tra, bảo dưỡng, thử hoạt động thiết bị INMARSAT Sailor 250 FBB |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.791.000 | ||
125 | Kiểm tra, bảo dưỡng thiết bị INMARSAT C và máy in đi kèm |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.501.300 | ||
126 | Kiểm tra, bảo dưỡng máy đo hướng gió hiệu THOMAS WALKER & SON |
|
1 | máy | Theo quy định tại Chương V | 1.791.000 | ||
127 | Kiểm tra, bảo dưỡng, thử hoạt động máy HF hiệu Wenden |
|
1 | máy | Theo quy định tại Chương V | 1.791.000 | ||
128 | Kiểm tra, bảo dưỡng La bàn từ hiệu LITTON 2060 |
|
1 | máy | Theo quy định tại Chương V | 6.987.200 | ||
129 | Kiểm tra, bảo dưỡng, thử hoạt động hệ thống thông tin liên lạc nội bộ |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.791.000 | ||
130 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống điện của máy lái tự động NAVIPILOT V HSC-type 4913 |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.791.000 | ||
131 | Kiểm tra, bảo dưỡng máy vô tuyến tầm phương hiệu TAIYO |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.501.300 | ||
132 | Kiểm tra, bảo dưỡng máy liên lạc hàng không hiệu JOTRON |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.501.300 | ||
133 | Kiểm tra bảo dưỡng máy Navtex NX-700A |
|
1 | máy | Theo quy định tại Chương V | 1.501.300 | ||
134 | Kiểm tra, bảo dưỡng máy VHF-DSC cố định hiệu FURUNO FM -8900 S |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.791.000 | ||
135 | Kiểm tra, bảo dưỡng máy MF/HF FURUNO FS - 2575 |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.791.000 | ||
136 | Kiểm tra, bảo dưỡng máy GPS hiệu FURUNO GP 3500 (bao gồm cả pin bộ nhớ) |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.501.300 | ||
137 | Kiểm tra, bảo dưỡng, thử hoạt động hệ thống loa thông báo 238W hiệu TOA Model: A*2240H |
|
1 | ht | Theo quy định tại Chương V | 1.501.300 | ||
138 | Kiểm tra, bảo dưỡng, thử hoạt động thiết bị trực ca buồng lái BNW-50 |
|
1 | ht | Theo quy định tại Chương V | 1.501.300 | ||
139 | Kiểm tra, bảo dưỡng, thử hoạt động máy AIS và cấp Giấy chứng nhận theo Quy phạm |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.509.800 | ||
140 | Kiểm tra EPIRB, thử hoạt động và cấp Giấy chứng nhận theo Quy phạm, thay mới bộ nhả thủy tĩnh |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.509.800 | ||
141 | Bộ nhả thủy tĩnh phao epirb |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.960.100 | ||
142 | Kiểm tra bảo dưỡng, thử hoạt động la bàn điện AlphaMidicourse 10152 |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.791.000 | ||
143 | Kiểm tra, bảo dưỡng, thử hoạt động hệ thống hải đồ điện tử (ECDIS) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.791.000 | ||
144 | Kiểm tra, bảo dưỡng, thử hoạt động đèn tìm kiếm cứu nạn |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.791.000 | ||
145 | Kiểm tra, bảo dưỡng máy radar Furuno FAR 1518 |
|
1 | máy | Theo quy định tại Chương V | 1.791.000 | ||
146 | Kiểm tra, vệ sinh, bảo dưỡng, thử hoạt động thiết bị phản xạ radar SART. |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.501.300 | ||
147 | Kiểm tra các thiết bị thông tin liên lạc theo GMDSS và cấp GCN theo Quy phạm |
|
1 | tàu | Theo quy định tại Chương V | 8.230.800 | ||
148 | Tách trục chân vịt, đo kiểm tra độ gãy khúc và đồng tâm giữa trục chân vịt -hộp số trước khi lên và lắp lại sau khi xuống đốc. |
|
2 | trục | Theo quy định tại Chương V | 5.701.100 | ||
149 | Kiểm tra đo khe hở giữa bạc trục với trục lái, lập biên bản số liệu đo trình Chủ tàu và Đăng kiểm. |
|
2 | trục | Theo quy định tại Chương V | 3.862.000 | ||
150 | Kiểm tra ổ đỡ và đo khe hở giữa bạc trục với trục chân vịt, lập biên bản số liệu đo trình chủ tàu và đăng kiểm. |
|
2 | trục | Theo quy định tại Chương V | 5.272.000 | ||
151 | Đưa lên máy, cân chỉnh, tiện láng khắc phục bề mặt tiếp xúc của vành đồng cụm kín nước trục chân vịt. |
|
2 | cụm | Theo quy định tại Chương V | 3.886.100 | ||
152 | Kiểm tra, vệ sinh hệ thống làm mát trục chân vịt |
|
2 | ht | Theo quy định tại Chương V | 1.581.800 | ||
153 | Vệ sinh, bảo dưỡng, kiểm tra các hộp nối điện điều khiển, các vị tri sử dụng trong ma nơ điều động chân vịt mũi |
|
1 | HT | Theo quy định tại Chương V | 2.452.100 | ||
154 | Tháo vệ sinh, bảo dưỡng, kiểm tra mô tơ thủy lực chân vịt mũi, thay khớp giảm chấn |
|
1 | cụm | Theo quy định tại Chương V | 1.738.100 | ||
155 | Khớp giảm chấn(Shaft-coupling type No.001) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.357.000 | ||
156 | Vệ sinh két dầu và thay dầu thủy lực |
|
1 | két | Theo quy định tại Chương V | 923.100 | ||
157 | Dầu thủy lực |
|
670 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
158 | Vệ sinh 02 két dầu DO dung tích 11,078m3: mở nắp két, thông hơi, vệ sinh két, thay mới joăng nắp két, kiểm tra thiết bị báo động mức két. Lắp lại hoàn chỉnh. |
|
2 | két | Theo quy định tại Chương V | 4.292.300 | ||
159 | Vệ sinh két dầu DO dung tích 5,919m3: mở nắp két, thông hơi, vệ sinh két, thay mới joăng nắp két, kiểm tra thiết bị báo động mức két. Lắp lại hoàn chỉnh. |
|
1 | két | Theo quy định tại Chương V | 3.776.700 | ||
160 | Vệ sinh két dầu DO trực nhật dung tích 1,448m3: mở nắp két, thông hơi, vệ sinh két, thay mới joăng nắp két, kiểm tra thiết bị báo động mức két. Lắp lại hoàn chỉnh. |
|
1 | két | Theo quy định tại Chương V | 2.428.000 | ||
161 | Vệ sinh két dầu DO (hoán cải từ két nước xám) dung tích 6,243m3: mở nắp két, thông hơi, vệ sinh két, thay mới joăng nắp két, kiểm tra thiết bị báo động mức két. Lắp lại hoàn chỉnh. |
|
1 | két | Theo quy định tại Chương V | 3.065.100 | ||
162 | Vệ sinh két nước thải dung tích 2,169m3: Mở nắp két, nhà máy bơm lên bồn và đem đi xử lý, thông hơi, vệ sinh két, thay mới joăng nắp két, kiểm tra thiết bị báo động mức két. Lắp lại hoàn chỉnh. |
|
1 | két | Theo quy định tại Chương V | 7.969.300 | ||
163 | Tháo, lắp, kiểm tra, vệ sinh, cạo hà bên trong hộp phin lọc thông biển và đường ống thông từ đáy tàu đến hộp phin lọc, các lưới chắn rác. Sơn chống gỉ đường ống và sơn chống hà các lưới chắn rác, thử áp lực các van thông biển, lập bảng số liệu trình chủ tàu và đăng kiểm. |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.733.500 | ||
164 | Tháo, kiểm tra bảo dưỡng sửa chữa đảm bảo kín nước các van hút của hệ thống hút khô la canh, các van cấp nước cứu hỏa, van hút của bơm nước ngọt sinh hoạt, van cấp nước rửa neo, các van xả mạn. Lắp lại hoàn chỉnh. |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 876.300 | ||
165 | Hàn đắp, tiện đế và núm van. Thay trục van bị hỏng của la canh và bơm nước biển làm mát điều hòa |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 986.800 | ||
166 | Điện cực đồng chống ăn mòn hộp van thông biển máy chính Ø120x200mm |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 16.310.000 | ||
167 | Điện cực chống ăn mòn hộp thông biển máy điều hòa Ø50x200mm |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 3.545.000 | ||
168 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống điện điều khiển và các thiết bị an toàn. |
|
1 | ht | Theo quy định tại Chương V | 5.622.700 | ||
169 | Tháo,lắp kiểm tra bảo dưỡng motor bơm nước biển làm mát, (công suất 1.5 KW), thay vòng bi motor, phớt mặt chà |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.868.000 | ||
170 | Vòng bi của bơm nước biển làm mát điều hòa, 6205-2Z |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 194.000 | ||
171 | Phớt mặt chà bơm nước biển |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.498.000 | ||
172 | Tháo, vệ sinh, sơn chống rỉ, sơn phủ, thay vòng bi quạt gió |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 3.615.600 | ||
173 | Vòng bi quạt gió 6205-2Z/C3 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 194.000 | ||
174 | Tháo, lắp motor điện lai quạt gió (công suất 2.8 KW), kiểm tra bảo dưỡng, đo độ cách điện và thay vòng bi |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 2.724.900 | ||
175 | Vòng bi motor điện lai quạt gió |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 194.000 | ||
176 | Vòng bi motor điện lai quạt gió |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 295.000 | ||
177 | Thay mới nhớt catte máy nén; ICI-RL32H(special type) |
|
1 | HT | Theo quy định tại Chương V | 391.900 | ||
178 | Nhớt catte máy nén RL32H |
|
5 | lít | Theo quy định tại Chương V | 1.661.000 | ||
179 | Kiểm tra bổ xung gas 404A, thay phin lọc tách ẩm |
|
1 | HT | Theo quy định tại Chương V | 2.381.200 | ||
180 | Gas hệ thống điều hòa, Freon 404A, bình 10,896Kg |
|
2 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 5.990.000 | ||
181 | Phin lọc tách ẩm 48DC-023U4381 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 655.000 | ||
182 | Kiểm tra, bảo dưỡng các thiết bị tủ điện, kiểm tra các chức năng báo động và bảo vệ hệ thống máy; Kiểm tra và bảo dưỡng bộ thiết bị chỉ báo góc lái, bao gồm chiết áp và màn hình hiển thị. |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.619.200 | ||
183 | Tháo, lắp kiểm tra bảo dưỡng motor điện hệ thống máy lái (công suất 3 KW), thay vòng bi, khớp giảm chấn |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.014.600 | ||
184 | Vòng bi |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 275.000 | ||
185 | Khớp giảm chấn Ø27(trục)x55(đỉnh)x8 răng; |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 374.000 | ||
186 | Tháo, lắp kiểm tra bảo dưỡng bơm thủy lực |
|
2 | máy | Theo quy định tại Chương V | 4.132.500 | ||
187 | Vệ sinh két, thay dầu thủy lực |
|
2 | két | Theo quy định tại Chương V | 1.974.900 | ||
188 | Dầu thủy lực |
|
275 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
189 | Kiểm tra, bảo dưỡng, vệ sinh hệ thống điện bơm cứu hỏa ngoài tàu |
|
1 | HT | Theo quy định tại Chương V | 5.089.400 | ||
190 | Tháo, lắp kiểm tra, bảo dưỡng bơm cứu hỏa ngoài tàu; Tháo, lắp bảo dưỡng motor bơm (c/s: 55 kW) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 5.484.500 | ||
191 | Bảo dưỡng động cơ diezel lai bơm, thay ắc quy khởi động: kiểm tra vòi phun, bơm cao áp, khe hở nhiệt, cơ cấu khởi động (vật tư tính riêng) |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 10.202.900 | ||
192 | Ắc quy 12V-45Ah |
|
1 | Bình | Theo quy định tại Chương V | 1.350.000 | ||
193 | Tháo, lắp kiểm tra, bảo dưỡng, sửa chữa buồng bơm, gia công hàn đắp các chi tiết máy bị rỉ mục hoặc bị xâm thực, sửa chữa phục hồi kích thước |
|
1 | máy | Theo quy định tại Chương V | 4.762.300 | ||
194 | Tháo, lắp bảo dưỡng motor điện (c/s: 0,55kW) thay vòng bi, khớp giảm chấn |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.443.700 | ||
195 | Vòng bi |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 194.000 | ||
196 | Khớp giảm chấn Ø27(trục)x55(đỉnh)x8 răng; |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 374.000 | ||
197 | Tháo, lắp kiểm tra bảo dưỡng bơm thủy lực; kiểm tra bảo dưỡng hệ thống đường ống dầu thủy lực, thay vòng bi, khớp giảm chấn |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 5.241.300 | ||
198 | Vòng bi |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 429.000 | ||
199 | Khớp giảm chấn Ø30(trục)x65(đỉnh)x8 răng |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 474.000 | ||
200 | Tháo, kiểm tra, bảo dưỡng mô tơ thủy lực quấn dây điều khiển nâng hạ xuồng, thay dầu thủy lực |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.732.200 | ||
201 | Dầu thủy lực |
|
110 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 80.000 | ||
202 | Kiểm tra, bảo dưỡng motor tời neo; kiểm tra liên kết motor và cơ cấu bánh răng tời; kiểm tra bảo dưỡng hộp điều khiển tời neo trên boong mũi tàu. |
|
1 | ht | Theo quy định tại Chương V | 7.856.300 | ||
203 | Tháo kiểm tra, vệ sinh, bảo dưỡng, thay dầu hộp bánh răng tời neo |
|
1 | cụm | Theo quy định tại Chương V | 1.727.300 | ||
204 | Dầu hộp bánh răng tời neo |
|
20 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 85.000 | ||
205 | Hệ thống thông gió buồng máy chính: Tháo, lắp chà rỉ sơn bảo dưỡng cửa hút, nón chia gió và bên trong buồng quạt; Vệ sinh bảo dưỡng quạt thông gió (quạt cấp) buồng máy, thử hoạt động |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.452.100 | ||
206 | Hệ thống thông gió sinh hoạt: Tháo, lắp kiểm tra bảo dưỡng, thay vòng bi các quạt thông gió WC phòng ở thuyền viên (c/s: 0,7kW), WC phòng cứu nạn (c/s: 0,7kW) và Kho sơn (c/s: 0,7kW), bếp (c/s: 0,13kW) |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.961.700 | ||
207 | Vòng bi phần motor |
|
10 | cái | Theo quy định tại Chương V | 131.000 | ||
208 | Tháo, lắp bơm cấp nước ngọt sinh hoạt, kiểm tra bảo dưỡng buồng bơm và các chi tiết bên trong |
|
1 | cụm | Theo quy định tại Chương V | 8.707.000 | ||
209 | Tháo, lắp bảo dưỡng motor điện (c/s: 0,55kW) thay vòng bi, khớp giảm chấn |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.839.100 | ||
210 | Vòng bi phần motor, 6204-2Z/C3 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 178.000 | ||
211 | Khớp giảm chấn Ø27(trục)x55(đỉnh)x8 răng; |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 374.000 | ||
212 | Tháo kiểm tra, vệ sinh, bảo dưỡng bầu nước nóng sinh hoạt |
|
2 | cụm | Theo quy định tại Chương V | 1.727.300 | ||
213 | Tháo kiểm tra, vệ sinh, sơn bầu Hdropho nước ngọt sinh hoạt |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.467.700 | ||
214 | Tháo, lắp, kiểm tra bảo dưỡng bơm hút chân không hệ thống xử lý nước thải; Kiểm tra và bảo dưỡng motor lai bơm (c/s: 2,2kW) và thay vòng bi, phớt mặt chà |
|
2 | bơm | Theo quy định tại Chương V | 7.142.300 | ||
215 | Phớt mặt chà bơm chân không |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.399.000 | ||
216 | Vòng bi của motor bơm chân không 6205-2Z/C3 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 194.000 | ||
217 | Vòng bi của motor bơm chân không 6306-2Z/C3 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 295.000 | ||
218 | Tháo, lắp bảo dưỡng motor điện (c/s: 0,55kW) thay vòng bi, khớp giảm chấn |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.727.300 | ||
219 | Vòng bi phần motor, 6204-2Z/C3 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 178.000 | ||
220 | Khớp giảm chấn Ø27(trục)x55(đỉnh)x8 răng; |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 374.000 | ||
221 | Tháo, lắp bơm nước biển, kiểm tra bảo dưỡng buồng bơm và các chi tiết bên trong |
|
1 | cụm | Theo quy định tại Chương V | 1.727.300 | ||
222 | Tháo lắp, kiểm tra bảo dưỡng, thay vòng bi bơm nước thải (c/s: 1,1kW) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.758.600 | ||
223 | Vòng bi phần motor, 6204-2Z/C3 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 178.000 | ||
224 | Tháo, lắp bảo dưỡng motor điện (c/s: 1,1kW) thay vòng bi, khớp giảm chấn |
|
1 | bơm | Theo quy định tại Chương V | 2.311.400 | ||
225 | Vòng bi phần motor, 6205-2Z/C3 |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 164.700 | ||
226 | Khớp giảm chấn Ø27(trục)x55(đỉnh)x8 răng; |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 374.000 | ||
227 | Tháo, lắp bơm, kiểm tra bảo dưỡng buồng bơm và các chi tiết bên trong |
|
1 | cụm | Theo quy định tại Chương V | 1.727.300 | ||
228 | Tháo máy phân ly dầu nước la canh vệ sinh bảo dưỡng, chỉnh định,thử hoạt động. |
|
1 | máy | Theo quy định tại Chương V | 9.165.300 | ||
229 | Kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống điện máy xuồng, hệ thống làm mát, hệ thống nhiên liệu, hệ thống điều khiển lái xuồng, hệ thống thủy lực điều khiển nâng hạ chân vịt, hộp số và chân vịt; thay nhớt hộp số, thay ắc quy, thay mới dây lái xuồng, dây dẫn nhiên liệu + rắc co, bugi, cánh bơm nước biển |
|
1 | máy | Theo quy định tại Chương V | 5.300.800 | ||
230 | Dầu nhớt hộp số xuồng/ Japan Yamaha Outboard Motor Gear oil |
|
4 | lít | Theo quy định tại Chương V | 538.000 | ||
231 | Ắc quy 12V-65Ah |
|
1 | bình | Theo quy định tại Chương V | 2.435.000 | ||
232 | Dây lái xuồng động cơ Yamaha |
|
1 | dây | Theo quy định tại Chương V | 7.944.000 | ||
233 | Dây dẫn nhiên liệu+rắc co xuồng Yamaha |
|
1 | dây | Theo quy định tại Chương V | 4.364.000 | ||
234 | Bury Yamaha 85CV |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 328.000 | ||
235 | Cánh bơm nước biển |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | 1.299.000 | ||
236 | Vệ sinh công nghiệp khu vực buồng máy chính và buồng máy lái bao gồm nhân công tháo-lắp các chướng ngại vật |
|
2 | Buồng | Theo quy định tại Chương V | 7.126.700 | ||
237 | Buồng máy chính: Hàn đắp tại các vị trí ăn mòn cục bộ |
|
3 | vị trí | Theo quy định tại Chương V | 429.100 | ||
238 | Buồng máy chính: Vệ sinh, chà rỉ các vị trí gỉ sét, sơn dặm 02 lớp tại vị trí gỉ sét và 02 lớp phủ (khoảng 10% diện tích) |
|
1 | Cụm | Theo quy định tại Chương V | 18.030.000 | ||
239 | Rửa nước ngọt toàn bộ thân vỏ tàu và bánh lái phục vụ vệ sinh để sơn |
|
1 | Tàu | Theo quy định tại Chương V | 6.116.600 | ||
240 | Sơn chống rỉ, Inter Prime 198 Grey |
|
18 | lít | Theo quy định tại Chương V | 170.400 | ||
241 | Cạo hà, rong rêu toàn bộ bề mặt phần diện tích dưới mớn nước |
|
362 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 21.500 | ||
242 | Sơn phủ xám, Inter Lac 665 Grey |
|
9 | lít | Theo quy định tại Chương V | 183.900 | ||
243 | Doa cát làm sạch toàn bộ bề mặt phần diện tích dưới đường mớn nước, bánh lái |
|
362 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 101.500 | ||
244 | Giẻ lau máy cotton 100%, 30cm x 40cm |
|
50 | Kg | Theo quy định tại Chương V | 46.000 | ||
245 | Vệ sinh, đánh bóng chân vịt ( bao gồm vật tư phụ) |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.770.300 | ||
246 | Dầu xịt chống rỉ RP7 |
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | 269.000 | ||
247 | Phun sơn chống rỉ 02 lớp phần diện tích dưới đường mớn nước |
|
724 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.300 | ||
248 | Chai xịt vệ sinh điện Contact Cleaner, 350g |
|
2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | 579.000 | ||
249 | Sơn chống rỉ lớp 1, Sigmaprime 200-Yellow green |
|
150 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 192.700 | ||
250 | Mỡ SKF Loại 1KG |
|
5 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 1.100.000 | ||
251 | Sơn chống rỉ lớp 2, Sigmaprime 200- Grey |
|
150 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 192.700 | ||
252 | Khảo sát tàu, lên hạng mục và phương án sửa chữa |
|
1 | tàu | Theo quy định tại Chương V | 4.284.000 | ||
253 | Phun sơn trung gian 01 lớp phần diện tích dưới đường mớn nước |
|
362 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.300 | ||
254 | Chi phí kê nề, vận hành đốc đưa tàu vào và ra đốc |
|
2 | lần | Theo quy định tại Chương V | 26.939.000 | ||
255 | Sơn trung gian, Sigma cover 555 Black |
|
92 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 222.200 | ||
256 | Tàu kéo hỗ trợ tàu vào và ra đốc |
|
2 | Lần | Theo quy định tại Chương V | 7.228.000 | ||
257 | Phun sơn chống hà 02 lớp phần diện tích dưới đường mớn nước |
|
724 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.300 | ||
258 | Chi phí các ngày tàu lưu đốc phục vụ kiểm tra và sửa chữa |
|
17 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 3.285.000 | ||
259 | Sơn chống hà lớp 1, Sigma Ecofleet 290S- Brown |
|
95 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 499.000 | ||
260 | Chi phí các ngày tàu lưu bến |
|
5 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 907.000 | ||
261 | Sơn chống hà lớp 2, Sigma Ecofleet 290S- Red brown |
|
95 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 499.000 | ||
262 | Chi phí trực cứu hỏa trong thời gian tàu sửa chữa |
|
22 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 526.000 | ||
263 | Chà sạch, gõ rỉ bề mặt phần vỏ tàu phía trên đường mớn nước (10% diện tích 325m2) (bao gồm mạn khô, be chắn sóng trong, ngoài) |
|
33 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 210.400 | ||
264 | Bắt cầu thang lên, xuống khi tàu vào và ra đốc |
|
2 | lần | Theo quy định tại Chương V | 883.000 | ||
265 | Sơn chống rỉ 02 lớp phần diện tích gõ rỉ phần trên đường mớn nước (bao gồm mạn khô, be chắn sóng trong, ngoài) |
|
66 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.300 | ||
266 | Chi phí nối, tháo nguồn điện, nước xuống tàu. |
|
2 | lần | Theo quy định tại Chương V | 418.000 | ||
267 | Sơn chống rỉ, Sigmaprime 200- Grey |
|
30 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 192.700 | ||
268 | Nước ngọt sinh hoạt và vệ sinh tàu |
|
70 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 39.000 | ||
269 | Tẩy rửa dầu mỡ bụi khói chà sạch bề mặt phần trên đường mớn nước (bao gồm mạn khô, be chắn sóng mặt trong và mặt ngoài) đảm bảo đủ điều kiện sơn phủ |
|
293 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 54.100 | ||
270 | Phí đổ rác |
|
22 | ngày | Theo quy định tại Chương V | 280.000 | ||
271 | Phun sơn phủ màu cam 01 lớp phần diện tích phần trên đường mớn nước (bao gồm mạn khô, be chắn sóng mặt trong và mặt ngoài) |
|
326 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.300 | ||
272 | Dịch chuyển ghế kê để vệ sinh và sơn |
|
1 | tàu | Theo quy định tại Chương V | 6.571.000 | ||
273 | Sơn phủ, Sigma Dur 550 - orange 2004 |
|
80 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 434.200 | ||
274 | Tiếp mát vỏ tàu |
|
1 | Tàu | Theo quy định tại Chương V | 1.577.000 | ||
275 | Lấy dẩu, kẻ sơn sọc vàng 2 bên mạn tàu |
|
10 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 115.400 | ||
276 | Điện năng phục vụ trong thời gian sửa chữa (Quyết toán theo Hóa đơn thực tế) |
|
1.200 | kw | Theo quy định tại Chương V | 5.000 | ||
277 | Sơn phủ, Sigma Dur 550- Yellow 3138 |
|
4 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 490.500 | ||
278 | Khử độ lệch la bàn từ sau khi ra dock, chạy thử, nghiệm thu và cấp bản độ lệch riêng cho la bàn chuẩn (chưa bao gồm dầu diesel, nhớt và xăng) |
|
1 | lần | Theo quy định tại Chương V | 6.000.000 | ||
279 | Chà rỉ, vệ sinh cabin tầng 1 + tầng 2, hộp thông gió buồng máy, cửa hầm secto, nắp bảo vệ cửa sổ cabin (Sơn InterPaint) |
|
462 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 97.400 | ||
280 | Gửi nhiên liệu DO (bơm vét dầu DO để phục vụ sửa chữa tàu và bơm lại tàu) |
|
20.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V | 400 | ||
281 | Sơn chống rỉ 01 lớp |
|
46 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.300 | ||
282 | Dầu diesel DO (0,05S) dùng vệ sinh và chạy thử máy. |
|
150 | lít | Theo quy định tại Chương V | 23.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.