Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107510476 | TL – TJ - HD | FUTURE GREEN ENERGY JOINT STOCK COMPANY |
3.801.941.700 VND | 3.801.941.700 VND | 30 day | ||
2 | vn0109360787 | TL – TJ - HD | HOA DIEP ELECTRICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
3.801.941.700 VND | 3.801.941.700 VND | 30 day | ||
3 | vn0101261431 | TL – TJ - HD | TOJI GROUP JOINT STOCK COMPANY |
3.801.941.700 VND | 3.801.941.700 VND | 30 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101816468 | Liên danh SW-ĐL-VG | KOREA ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | E-HSDT does not meet technical requirements |
2 | vn0100519695 | THANG LONG ELECTRIC WIRE AND CABLE COMPANY LIMITED | Contractor ranked 3 | |
3 | vn0105548153 | Liên danh Công ty TNHH dây và cáp điện Trường Thịnh - Công ty cổ phần sản xuất thiết bị điện King - Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh Hà Nam | TRUONG THINH CABLE AND WIRED COMPANY LIMITED | E-HSDT does not meet technical requirements |
4 | vn2500322721 | Liên danh HL-MBT-NB | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DÂY VÀ CÁP ĐIỆN HẢI LONG | Contractor ranked 2 |
5 | vn0103807130 | Liên danh HL-MBT-NB | MBT ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Contractor ranked 2 |
6 | vn0108955559 | Liên danh HL-MBT-NB | NINH BINH ELECTRICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | Contractor ranked 2 |
7 | vn0108947484 | Liên danh Công ty TNHH dây và cáp điện Trường Thịnh - Công ty cổ phần sản xuất thiết bị điện King - Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh Hà Nam | KING ELECTRICAL EQUIPMENT PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY | E-HSDT does not meet technical requirements |
8 | vn0106920751 | Liên danh Công ty TNHH dây và cáp điện Trường Thịnh - Công ty cổ phần sản xuất thiết bị điện King - Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh Hà Nam | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH HÀ NAM | E-HSDT does not meet technical requirements |
9 | vn0106871159 | Liên danh SW-ĐL-VG | DUC LOI TRADING AND CONSTRUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED | E-HSDT does not meet technical requirements |
10 | vn0105346076 | Liên danh SW-ĐL-VG | VINTEC GROUP JOINT STOCK COMPANY | E-HSDT does not meet technical requirements |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ điện hạ áp 600V-1000A (2x400A + 25A)-Kiểu bệt-Trong nhà |
2 | tủ | Việt Nam | 71.701.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Tủ điện hạ áp 600V-800A (2x400A + 25A)-Kiểu treo-Ngoài trời |
1 | tủ | Việt Nam | 66.674.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Tủ điện hạ áp 600V-500A (2x250A + 25A)-Kiểu treo-Ngoài trời |
1 | tủ | Việt Nam | 37.389.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Tủ điện hạ áp 600V-500A (2x400A + 300A + 25A)-Kiểu bệt - Trong nhà |
1 | tủ | Việt Nam | 54.487.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Tủ điện hạ áp 600V-500A (400A + 250A + 25A)-Kiểu treo-Ngoài trời |
1 | tủ | Việt Nam | 42.709.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tủ điện hạ áp 600V-400A (300A + 250A + 25A)-Kiểu treo-Ngoài trời |
1 | tủ | Việt Nam | 39.702.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Tủ điện hạ áp 600V-400A (2x250A + 50A + 25A)-Kiểu treo-Ngoài trời |
1 | tủ | Việt Nam | 38.026.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Tủ điện hạ áp 600V-300A (2x200A + 50A + 25A)-Kiểu treo-Ngoài trời |
1 | tủ | Việt Nam | 35.786.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Băng dính cách điện |
970 | cuộn | Việt Nam | 2.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cáp vặn xoắn hạ áp 4x120mm2 |
6560 | mét | Việt Nam | 127.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cáp vặn xoắn hạ áp 4x95mm2 |
12701 | mét | Việt Nam | 100.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cáp vặn xoắn hạ áp 4x70mm2 |
2565 | mét | Việt Nam | 75.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cáp vặn xoắn hạ áp 4x50mm2 |
5919 | mét | Việt Nam | 58.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cáp vặn xoắn hạ áp 4x35mm2 |
2607 | mét | Việt Nam | 42.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Kẹp treo cáp ABC 4x(50-120)mm2 |
13 | cái | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Kẹp ngừng cáp LV- ABC 4x(50-120)mm2 |
2333 | cái | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Ghíp LV-IPC 120mm2 120mm2 (2 bu lông ) |
5563 | cái | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Ghíp nhôm A25-120 - 3 bulong |
740 | cái | Việt Nam | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dây đai Inox |
5920.5 | mét | Việt Nam | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Khóa đại Inox |
3803 | cái | Việt Nam | 1.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cáp hạ áp- Cu- 1x 185mm2- không giáp kim loại, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC |
19.5 | mét | Việt Nam | 533.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cáp hạ áp- Cu- 1x 120mm2- không giáp kim loại, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC |
7 | mét | Việt Nam | 324.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Xà lánh 1,2m cột li tâm đơn (36,76 kg/bộ) |
60 | bộ | Việt Nam | 1.152.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Xà lánh 1,2m cột vuông đơn (35,68 kg/bộ) |
7 | bộ | Việt Nam | 1.118.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Xà lánh 1,5m cột ly tâm đơn (38,6 kg/bộ) |
1 | bộ | Việt Nam | 1.210.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Xà lánh 1,5m cột ly tâm đúp ngang (29,66 kg/bộ) |
4 | bộ | Việt Nam | 929.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Xà lánh 1,2m cột vuông đúp ngang (40,28 kg/bộ) |
1 | bộ | Việt Nam | 1.262.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Xà lánh 1,2m cột ly tâm đúp dọc (38,13 kg/bộ) |
6 | bộ | Việt Nam | 1.195.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Thanh kèm cột vuông đơn (4,76kg/bộ) |
86 | bộ | Việt Nam | 149.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Thanh kèm cột vuông đúp ngang (6,24kg/bộ) |
10 | bộ | Việt Nam | 195.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Thanh kèm cột đúp ly tâm ngang (6,24 kg/bộ) |
24 | bộ | Việt Nam | 163.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Thanh kèm cột ly tâm đúp dọc (5,2 kg/bộ) |
21 | bộ | Việt Nam | 163.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Thanh kèm cột vuông đúp dọc (5,2 kg/bộ) |
4 | bộ | Việt Nam | 163.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Thanh kèm cột li tâm trung thế (7,4kg/bộ) |
9 | bộ | Việt Nam | 231.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Giá đỡ cáp lộ tổng (7,78 kg/bộ) |
1 | bộ | Việt Nam | 243.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Giá đỡ tủ điện hạ áp (32,95 kg/bộ) |
1 | bộ | Việt Nam | 1.033.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close