Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3603584086 | SON LIEN MINH COMPANY LIMITED |
694.110.500,95 VND | 694.110.500 VND | 30 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ NẠP ẮC QUY PX3 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
|
19.92 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.582 | ||
3 | Cung cấp cửa sổ sắt kính (khung bao thép L40x3; khung cánh thép 30x60x1,4, hoa sắt 16x16x1,2, kính trắng 5ly, phu kiện đầu đủ) |
|
6.96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.579.493 | ||
4 | Cắt và lắp kính chiều dày kính <=7mm, gắn bằng matít - cửa, vách dạng thường |
|
7.77 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 494.570 | ||
5 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại |
|
25.92 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 66.674 | ||
6 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
30.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 72.236 | ||
7 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
|
19.92 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 135.128 | ||
8 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (ngoài nhà) |
|
188.23 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.002 | ||
9 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần |
|
30.12 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 23.336 | ||
10 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài |
|
188.23 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 41.958 | ||
11 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần |
|
30.12 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 49.797 | ||
12 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
218.34 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 57.057 | ||
13 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 50 m |
|
1.74 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.210.810 | ||
14 | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA CÁC PHÒNG VỆ SINH NHÀ KHÁCH T1 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
15 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 40.100 | ||
16 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 54.682 | ||
17 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểu |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 54.682 | ||
18 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 10.936 | ||
19 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi + vòi rửa + phụ kiện |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.128.610 | ||
20 | Lắp đặt chậu xí bệt + phụ kiện |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.010.504 | ||
21 | Lắp đặt chậu tiểu nam + phụ kiện |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.770.793 | ||
22 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 612.947 | ||
23 | Lắp đặt gương soi |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V | 381.467 | ||
24 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
|
560.64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 38.882 | ||
25 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
123 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 49.724 | ||
26 | HẠNG MỤC: SƠN LẠI HỘI TRƯỜNG LỚN |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
27 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ (ngoài nhà) |
|
1651.69 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 20.002 | ||
28 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần |
|
906.32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 23.336 | ||
29 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài |
|
1651.69 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 41.958 | ||
30 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần |
|
906.32 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 49.797 | ||
31 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
2558.01 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 57.057 | ||
32 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 50 m |
|
15.06 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 3.210.810 | ||
33 | HẠNG MỤC: CHỐNG DỘT, NẠO VÉT RÃNH THOÁT NƯỚC NHÀ XƯỞNG X5 (PX2) |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
34 | Tháo tấm lợp tôn |
|
4.26 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.514.223 | ||
35 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ |
|
4.26 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 18.293.652 | ||
36 | Chống dột mái tôn |
|
1939.7 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.163 | ||
37 | Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100 kg |
|
174 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 76.555 | ||
38 | Đào bùn trong mọi điều kiện bằng thủ công, bùn lẫn rác |
|
10.44 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 333.369 | ||
39 | Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg |
|
174 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 46.598 | ||
40 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T |
|
10.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 25.487 | ||
41 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô - 7,0T |
|
41.76 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 10.188 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.