Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0200605838 | TRUNG THUY JOINT STOCK COMPANY |
17.500.650.000 VND | 17.500.650.000 VND | 450 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0600297232 | NAM HA INTERIOR HANDICRAFT JOINT STOCK COMPANY | Does not meet the requirements for capacity and experience |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tủ quần áo 2 buồng |
12 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Giường gỗ |
3 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bàn ghế uống nước |
12 | Bộ | Việt Nam | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Biển tên phòng |
16 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Tủ quần áo 2 buồng |
3 | cái | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | VI. NHÀ ĂN SỐ 1 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
8 | XI.11.NHÀ ĂN, BẾP |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
9 | E.5. ĐẠI ĐỘI VỆ BINH C23 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
10 | Bàn ăn |
7 | Chiếc | Việt Nam | 12.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bàn làm việc trợ lý |
3 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ghế ngồi |
56 | Chiếc | Việt Nam | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Biển tên phòng |
6 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Ghế làm việc |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | VII. NHÀ ĂN SỐ 2 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
17 | XI.12. NHÀ VỆ SINH/NHÀ SỐ 1, NHÁ SỐ 2, NHÀ SỐ 3, NHÀ SỐ 4, NHÀ SỐ 5, NHÀ SỐ 6 (6 NHÀ) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
18 | Giường gỗ |
3 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bàn làm việc Trợ lý |
2 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Biển tên nhà |
6 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Tủ quần áo 2 buồng |
3 | cái | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Ghế làm việc |
2 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Biển tên phòng |
36 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | E.6.HỆ THỐNG BẢNG BIỂN CHÍNH QUY (TRANG BỊ CHO CÁC CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG MỚI) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
25 | Tủ quần áo 2 buồng |
1 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | XI.13. NHÀ PHƠI/NHÀ SỐ 1, NHÀ SỐ 2, NHÀ SỐ 3, NHÀ SỐ 4, NHÀ SỐ 5, NHÀ SỐ 6 (6 NHÀ) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
27 | E.6.1.SƯ ĐOÀN BỘ |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
28 | Tủ tài liệu sắt |
1 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Biển tên nhà |
6 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | I.NHÀ SỐ 1 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
31 | Giường gỗ |
1 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | C. DOANH CỤ KHỐI TIỂU ĐOÀN BB7,8,9 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
33 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | VIII. NHÀ SỐ 4 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
35 | I. NHÀ SỐ 1 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
36 | Biển tên phòng |
15 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bàn làm việc |
1 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bàn làm việc |
15 | Chiếc | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | II.NHÀ SỐ 2 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
40 | Ghế làm việc |
2 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bàn làm việc |
18 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Giường gỗ |
1 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Ghế làm việc |
33 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Biển tên phòng |
4 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Tủ tài liệu sắt |
1 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Giường gỗ |
33 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | III.NHÀ SỐ 3 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
49 | Bàn ghế uống nước |
1 | Bộ | Việt Nam | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Tủ quần áo 2 buồng |
21 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | IX. NHÀ SỐ 10 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
53 | Tủ tài liệu sắt |
21 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Biển tên phòng |
16 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Giường gỗ |
8 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bàn họp, giao ban |
3 | bộ | Việt Nam | 40.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | IV.NHÀ SỐ 4 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
58 | Tủ quần áo 2 buồng |
4 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Ghế chủ trì giao ban |
3 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Tủ tài liệu sắt |
1 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Ghế phòng giao ban |
72 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Biển tên phòng |
15 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bàn làm việc |
1 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bàn ghế nước phòng khách |
6 | Bộ | Việt Nam | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | V. NHÀ MÔ HÌNH |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
67 | Ghế làm việc |
2 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Kệ ti vi phòng khách |
3 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bàn ghế uống nước |
1 | Bộ | Việt Nam | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | II. NHÀ SỐ 2 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
72 | Biển tên phòng |
5 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | X. HỘI TRƯỜNG |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
74 | Bục phát biểu |
3 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | VI. NHÀ ĐỂ XE MÁY (02 NHÀ) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
76 | Bàn hội trường đại biểu (2 hàng bàn) |
12 | Chiếc | Việt Nam | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bục tượng bác |
3 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Biển tên nhà |
2 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Ghế ngồi đại biểu (hàng bàn đầu) |
12 | chiếc | Việt Nam | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Kệ ti vi |
3 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | E.6.2. TIỂU ĐOÀN 18 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
82 | Ghế ngồi đại biểu (hàng bàn sau) |
18 | Chiếc | Việt Nam | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bàn đại biểu |
6 | Chiếc | Việt Nam | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | I. NHÀ VỆ SINH + PHƠI (02 NHÀ) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
85 | Ghế ngồi |
72 | Chiếc | Việt Nam | 9.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bàn đọc sách |
6 | Chiếc | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Biển tên nhà |
2 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | XI. NHÀ SỐ 11 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
89 | Tủ tài liệu |
6 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Biển tên phòng |
8 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Giường gỗ |
21 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Ghế ngồi |
90 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | II. NHÀ ĐỂ XE MÁY (d18+d25) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
94 | Tủ quần áo 2 buồng |
13 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | III. NHÀ ĂN |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
96 | Biển tên nhà |
2 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | XII. NHÀ SỐ 5 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
98 | Bàn làm việc |
6 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | E.6.3. TIỂU ĐOÀN 25 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
100 | Bàn làm việc |
2 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Ghế làm việc |
6 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | I. NHÀ VỆ SINH (02 NHÀ) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
103 | Ghế làm việc |
12 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Giường gỗ |
3 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Biển tên nhà |
2 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Giường gỗ |
1 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Tủ quần áo 2 buồng |
3 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Biển tên phòng |
6 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Tủ quần áo 2 buồng |
1 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Tủ tài liệu sắt |
3 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | II. NHÀ PHƠI (02 NHÀ) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
112 | Bàn phòng SHC |
2 | Chiếc | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | IV. NHÀ SỐ 3, NHÀ SỐ 4, NHÀ SỐ 5 (3 NHÀ) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
114 | Biển tên nhà |
2 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | XIII. NHÀ SỐ 9 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
116 | Bàn làm việc |
90 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | E.6.4. NHÀ SỐ 1 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
118 | Giường gỗ |
6 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Ghế làm việc |
90 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Tủ quần áo 2 buồng |
3 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Giường gỗ |
90 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Biển tên phòng |
9 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | XIV. HỆ THỐNG BẢNG BIỂN CHÍNH QUY |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
125 | Tủ quần áo 2 buồng |
54 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | E.6.5. NHÀ VỆ SINH + PHƠI ĐẠI ĐỘI 23 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
127 | XIV.1.NHÀ SỐ 1 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
128 | Tủ tài liệu sắt |
54 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bàn họp, giao ban |
27 | Chiếc | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Biển tên phòng |
4 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Biển tên phòng |
30 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Ghế phòng giao ban |
225 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | XIV.2.NHÀ SỐ 2 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
136 | Tủ để sách báo |
9 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Kệ ti vi |
9 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Biển tên phòng |
12 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bục tượng bác |
9 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | XIV.3.NHÀ ĂN SỐ 1 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
142 | V. NHÀ SỐ 6 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
143 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Bàn làm việc |
27 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Biển tên phòng |
5 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Ghế làm việc |
33 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | XIV.4.NHÀ SỐ 3 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
148 | Giường gỗ |
39 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Tủ quần áo 2 buồng |
24 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Biển tên phòng |
30 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Tủ quần áo 3 buồng |
3 | Chiếc | Việt Nam | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | XIV.5.NHÀ THỂ THAO ĐA NĂNG |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
154 | Tủ tài liệu sắt |
9 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Bàn họp, giao ban |
15 | Chiếc | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | XIV.6.NHÀ ĂN SỐ 2 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
158 | Ghế phòng giao ban, sinh hoạt chung |
117 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Tủ để sách báo |
9 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Biển tên phòng |
13 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Kệ ti vi |
9 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | XIV.7.NHÀ SỐ 4 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
164 | Bục tượng bác |
6 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | VI. HỆ THỐNG BẢNG BIỂN CHÍNH QUY |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
167 | Biển tên phòng |
2 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | VI.1. NHÀ SỐ 1 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
169 | XIV.8.NHÀ SỐ 5 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
170 | Biển tên nhà |
3 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Biển tên phòng |
33 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Biển tên phòng |
6 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | VI.2. NHÀ SỐ 2 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
175 | XIV.9.NHÀ SỐ 6 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
176 | Biển tên nhà |
3 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Biển tên phòng:
+ Kích thước: 300x600mm; |
3 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Biển tên phòng |
24 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Biển tên phòng
+ Kích thước: 200x400mm; |
9 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | XIV.10.NHÀ ĐỂ XE MÁY KHÁCH |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
182 | VI.3. NHÀ ĂN |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
183 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Biển tên nhà |
3 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | XIV.11.NHÀ ĐỂ XE MÁY |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
186 | Biển tên phòng |
39 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | VI.4.NHÀ SỐ 3, NHÀ SỐ 4, NHÀ SỐ 5 (3 NHÀ) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
189 | XIV.12.KHO SỐ 1/KHO TỔNG HỢP TRUNG ĐOÀN |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
190 | Biển tên nhà |
9 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Biển tên phòng |
207 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Biển tên phòng |
5 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | VI.5. NHÀ SỐ 6 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
195 | XIV.13.KHO SỐ 2/KHO TỔNG HỢP TRUNG ĐOÀN |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
196 | Biển tên nhà |
3 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Biển tên phòng |
120 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Biển tên phòng |
5 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | VI.6. NHÀ VỆ SINH/NHÀ SỐ 3, NHÀ SỐ 4, NHÀ SỐ 5 (6 NHÀ) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
201 | XIV.14.NHÀ SỐ 7/KHO TỔNG HỢP TRUNG ĐOÀN |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
202 | Biển tên nhà |
18 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Biển tên phòng |
108 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Biển tên phòng |
3 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | VI.7. NHÀ VỆ SINH/NHÀ SỐ 6 (2 NHÀ) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
207 | XIV.15.KHO SỐ 3/KHO XĂNG DẦU |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
208 | Biển tên nhà |
6 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Biển tên phòng |
36 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Biển tên phòng |
2 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | VI.8. NHÀ PHƠI/NHÀ SỐ 3, NHÀ SỐ 4, NHÀ SỐ 5, NHÀ SỐ 6 (4 NHÀ) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
213 | XIV.16.NHÀ SỐ 8/KHO XĂNG DẦU |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
214 | Biển tên nhà |
12 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | VI.9. NHÀ SỐ 7 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
217 | Biển tên phòng |
3 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Biển tên nhà |
3 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | XIV.17.KHO SỐ 4/KHO XĂNG DẦU |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
220 | Biển tên phòng |
15 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | D. DOANH CỤ NHÀ SỐ 1, HỘI TRƯỜNG, NHÀ Ở HCKT/SƯ ĐOÀN 395
(ĐÃ ĐƯỢC ĐẦU TƯ Ở GIAI ĐOẠN 1) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
223 | XIV.18.KHO SỐ 5/KHO VŨ KHÍ ĐẠN |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
224 | I. NHÀ SỐ 1 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
225 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Bàn làm việc KT1970x970x760 |
5 | Chiếc | Việt Nam | 14.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Biển tên phòng |
2 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Bàn làm việc KT2400x1200x760 |
5 | Chiếc | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | XIV.19.KHO SỐ 7/KHO VŨ KHÍ ĐẠN |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
230 | Ghế tựa theo bàn làm việc |
5 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Ghế tựa phòng làm việc (6 ghế/Chỉ huy) |
30 | Chiếc | Việt Nam | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Biển tên phòng |
2 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Bàn phòng khách |
5 | bộ | Việt Nam | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | XIV.20.KHO SỐ 8/KHO VŨ KHÍ ĐẠN |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
236 | Tủ tài liệu 3 cánh |
5 | Chiếc | Việt Nam | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Ghế phòng khách (bố trí 2 bên) |
18 | Chiếc | Việt Nam | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Biển tên phòng |
2 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Ghế phòng khách (bố trí đầu phòng) |
2 | Chiếc | Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | XIV.21.KHO SỐ 9/KHO VŨ KHÍ ĐẠN |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
242 | Bàn nước |
1 | Chiếc | Việt Nam | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Đôn nách Rộng 45x55 cm; cao 52 cm |
10 | Chiếc | Việt Nam | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Biển tên phòng |
2 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Đôn nách Rộng 65x55 cm; cao 52 cm |
1 | Chiếc | Việt Nam | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | XIV.22.KHO SỐ 10/KHO VŨ KHÍ ĐẠN |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
248 | Kệ ti vi |
1 | Chiếc | Việt Nam | 14.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Bàn hội nghị KT2400x1100x760 |
1 | Chiếc | Việt Nam | 16.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Biển tên phòng |
2 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Bàn hội nghị KT2400x600x760 |
17 | Chiếc | Việt Nam | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | XIV.23.CỔNG CHÍNH |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
254 | Ghế tựa |
48 | Chiếc | Việt Nam | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Biển tên gắn trụ cổng |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Ghế chủ tọa |
1 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | XIV.24.KHÁN ĐÀI |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
258 | Bàn giao ban 03 phòng (bố trí bàn quầy; 06 bàn/phòng giao ban) |
18 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Ghế tựa 03 phòng giao ban |
60 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Biển tên phòng |
2 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Bàn làm việc |
45 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | XIV.25.NHÀ SỐ 9 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
264 | Ghế làm việc |
45 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Tủ tài liệu sắt |
45 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Biển tên phòng |
11 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | II. HỘI TRƯỜNG - NHÀ VĂN HÓA |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
269 | XIV.26.NHÀ SỐ 10 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
270 | Bục phát biểu |
1 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Bục tượng bác |
1 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Biển tên phòng |
5 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Bàn đại biểu (05 hàng bàn) |
30 | Chiếc | Việt Nam | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | XIV.27.NHÀ ĐẶT MÁY PHÁT ĐIỆN |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
276 | Ghế ngồi đại biểu 2 hàng bàn đầu |
12 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Ghế ngồi đại biểu 3 hàng bàn sau |
72 | Chiếc | Việt Nam | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | XIV.28.HỘI TRƯỜNG |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
280 | Ghế ngồi lật (12 hàng phía sau + tầng 2 khong bàn) |
72 | Chiếc | Việt Nam | 9.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | III. NHÀ Ở HCKT |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
283 | Biển tên phòng |
13 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Tủ quần áo 2 buồng |
12 | chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | XIV.29.NHÀ SỐ 11 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
286 | Giường gỗ |
21 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Bàn ghế nước |
1 | bộ | Việt Nam | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Biển tên phòng |
13 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | E. DOANH CỤ CÁC NHÀ XÂY MỚI VÀ BỔ SUNG DOANH CỤ KHỐI TRỰC THUỘC (d18, d25, c20, c23) VÀ HỆ THỐNG BIỂN BẢNG TRANG BỊ CHO CÁC CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG MỚI |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
291 | XIV.30.NHÀ SỐ 12 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
292 | E.1.SƯ ĐOÀN BỘ |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
293 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | I.NHÀ SỐ 1 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
295 | Biển tên phòng |
8 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Bàn làm việc |
7 | Chiếc | Việt Nam | 14.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | XIV.31.NHÀ ĐỂ XE Ô TÔ |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
298 | Ghế làm việc |
7 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Tủ làm việc chỉ huy |
7 | Chiếc | Việt Nam | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Biển tên phòng |
14 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Giường đôi |
11 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | B.DOANH CỤ KHỐI CÁC ĐẠI ĐỘI TRỰC THUỘC |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
304 | Giường gỗ |
3 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | I.NHÀ SỐ 1 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
306 | Đôn giường |
11 | Chiếc | Việt Nam | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Bàn làm việc |
7 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Tủ quần áo 3 buồng |
7 | Chiếc | Việt Nam | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Ghế tựa 3 nal |
7 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Tủ quần áo 2 buồng |
5 | chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Giường gỗ |
9 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Kệ ti vi |
7 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Tủ quần áo 2 buồng |
7 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Ghế phòng khách (bố trí 2 bên) |
18 | Chiếc | Việt Nam | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Tủ tài liệu sắt |
3 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Ghế phòng khách (bố trí đầu phòng) |
2 | Chiếc | Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Bàn họp, giao ban |
2 | Chiếc | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Bàn nước |
1 | Chiếc | Việt Nam | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Ghế phòng giao ban |
15 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Đôn nách Rộng 45x55 cm; cao 52 cm |
10 | Chiếc | Việt Nam | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Tủ để tài liệu, sách báo |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Đôn nách Rộng 65x55 cm; cao 52 cm |
1 | Chiếc | Việt Nam | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Kệ ti vi |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Kệ ti vi |
1 | Chiếc | Việt Nam | 14.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Bục tượng bác |
1 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | II.NHÀ SỐ2 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
327 | II.NHÀ SỐ 4 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
328 | Bàn ăn |
14 | Chiếc | Việt Nam | 12.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Bàn làm việc |
6 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Ghế ngồi |
112 | Chiếc | Việt Nam | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Ghế làm việc |
6 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | III.NHÀ SỐ 3 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
333 | Giường gỗ |
9 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Giường gỗ |
32 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Tủ quần áo 2 buồng |
7 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Tủ quần áo 2 buồng |
15 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Tủ tài liệu sắt |
3 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Tủ quần áo 3 buồng |
1 | Chiếc | Việt Nam | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Bàn họp, giao ban |
2 | Chiếc | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Bàn ghế tiếp khách |
3 | bộ | Việt Nam | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Ghế phòng giao ban |
15 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Kệ ti vi |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | Tủ để tài liệu, sách báo |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | IV. NHÀ SỐ 4 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
345 | Kệ ti vi |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | Giường gỗ |
32 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | Bục tượng bác |
1 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | Tủ quần áo 2 buồng |
16 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | III.NHÀ SỐ 5 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
350 | Bàn ghế uống nước |
16 | Bộ | Việt Nam | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | Bàn làm việc |
6 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | V. NHÀ MÔ HÌNH |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
353 | Ghế làm việc |
6 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | Bàn đại biểu |
24 | Chiếc | Việt Nam | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | Giường gỗ |
8 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | Ghế ngồi |
48 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | Tủ quần áo 2 buồng |
6 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | E.2.TIỂU ĐOÀN 18 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
359 | Tủ tài liệu sắt |
3 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | I.NHÀ SỐ 1 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
361 | Bàn họp, giao ban |
2 | Chiếc | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | Bàn làm việc chỉ huy d |
4 | Chiếc | Việt Nam | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | Ghế phòng giao ban |
15 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | Bàn làm việc trợ lý |
2 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | Tủ để tài liệu, sách báo |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | Ghế làm việc |
14 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | Kệ ti vi |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | Giường gỗ |
6 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | Bục tượng bác |
1 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | Tủ quần áo 2 buồng |
6 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | IV.NHÀ SỐ 2 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
372 | Tủ tài liệu sắt |
6 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | Bàn làm việc |
6 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | Bàn họp, giao ban |
1 | bộ | Việt Nam | 55.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | Ghế làm việc |
6 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | Ghế chủ trì giao ban |
1 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | Giường gỗ |
8 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | Ghế phòng giao ban |
20 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | Tủ quần áo 2 buồng |
6 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | Bàn ghế tiếp khách |
2 | bộ | Việt Nam | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | Tủ tài liệu sắt |
3 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | Kệ ti vi |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | Bàn họp, giao ban |
2 | Chiếc | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | II.NHÀ SỐ 2 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
385 | Ghế phòng giao ban |
15 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | Bàn đại biểu |
4 | Chiếc | Việt Nam | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | Tủ để tài liệu, sách báo |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | Ghế ngồi |
22 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | Kệ ti vi |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | Bục tượng bác |
1 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | Bục tượng bác |
1 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | Kệ ti vi |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | V.NHÀ SỐ 3 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
394 | Tủ sách báo |
2 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | Bàn làm việc |
6 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | Bàn đọc sách |
2 | Chiếc | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | Ghế làm việc |
6 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | Bàn làm việc trợ lý |
2 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | Giường gỗ |
10 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | Ghế làm việc |
2 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | Tủ quần áo 2 buồng |
7 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | Giường gỗ |
2 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | Tủ tài liệu sắt |
3 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | Tủ quần áo 2 buồng |
2 | cái | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | Bàn họp, giao ban |
2 | Chiếc | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | III. NHÀ SỐ 3 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
407 | Ghế phòng giao ban |
15 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | Bàn làm việc trợ lý |
10 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | Tủ để tài liệu, sách báo |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | Ghế làm việc |
10 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | Kệ ti vi |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | Giường gỗ |
10 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | Bục tượng bác |
1 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | Tủ quần áo 2 buồng |
10 | cái | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | VI. NHÀ SỐ 6 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
416 | Tủ tài liệu sắt |
4 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | Bàn làm việc |
7 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | Bàn họp, giao ban |
4 | cái | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | Ghế làm việc |
7 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | Ghế phòng giao ban |
18 | cái | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | Giường gỗ |
9 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | IV. NHÀ ĂN |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
423 | Tủ quần áo 2 buồng |
7 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | Giường gỗ |
1 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
425 | Tủ tài liệu sắt |
3 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | Bàn làm việc trợ lý |
1 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
427 | Bàn họp, giao ban |
2 | Chiếc | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | Ghế làm việc |
2 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
429 | Ghế phòng giao ban |
15 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | Tủ quần áo 2 buồng |
1 | cái | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | Tủ để tài liệu, sách báo |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
432 | E.3. TIỂU ĐOÀN 25 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
433 | Kệ ti vi |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | I. NHÀ SỐ 1 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
435 | Bục tượng bác |
1 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | Bàn làm việc chỉ huy d |
4 | Chiếc | Việt Nam | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | VII. NHÀ SỐ 10 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
438 | Bàn làm việc trợ lý |
2 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | Bàn làm việc |
3 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | Ghế làm việc |
14 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
441 | Ghế làm việc |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
442 | Giường gỗ |
6 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
443 | Giường gỗ |
20 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
444 | Tủ quần áo 2 buồng |
6 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
445 | Tủ quần áo 2 buồng |
8 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
446 | Tủ tài liệu sắt |
6 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
447 | Tủ quần áo 3 buồng |
2 | Chiếc | Việt Nam | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
448 | Bàn họp, giao ban |
1 | bộ | Việt Nam | 55.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
449 | Tủ tài liệu sắt |
2 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
450 | Ghế chủ trì giao ban |
1 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
451 | Bàn họp, giao ban |
1 | Chiếc | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
452 | Ghế phòng giao ban |
20 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
453 | Ghế phòng giao ban |
9 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
454 | Bàn ghế tiếp khách |
2 | bộ | Việt Nam | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
455 | VIII. NHÀ SỐ 9 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
456 | Kệ ti vi |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
457 | Bàn làm việc |
4 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
458 | II. NHÀ SỐ 2 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
459 | Ghế làm việc |
6 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
460 | Bàn đại biểu |
2 | Chiếc | Việt Nam | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
461 | Tủ tài liệu sắt |
2 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
462 | Ghế ngồi |
15 | cái | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
463 | Bàn họp, giao ban |
2 | Chiếc | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
464 | Tủ sách báo |
2 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
465 | Ghế phòng giao ban |
15 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
466 | Bàn đọc sách |
4 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
467 | Tủ để tài liệu, sách báo |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
468 | Bục tượng bác |
1 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
469 | Kệ ti vi |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
470 | Kệ ti vi |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
471 | A.DOANH CỤ KHỐI TRUNG ĐOÀN BỘ |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
472 | Bục tượng bác |
1 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
473 | III. NHÀ SỐ 3 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
474 | I.NHÀ SỐ 1 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
475 | Bàn ghế tiếp khách phòng c trưởng |
1 | Bộ | Việt Nam | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
476 | Bàn làm việc trợ lý |
4 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
477 | I.1.PHÒNG CHỈ HUY |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
478 | IX. NHÀ SỐ 7 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
479 | Ghế làm việc |
4 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
480 | Bàn ghế nước phòng chỉ huy |
5 | Bộ | Việt Nam | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
481 | Bàn làm việc |
3 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
482 | Giường gỗ |
4 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
483 | Tủ quần áo 2 buồng |
9 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
484 | Ghế làm việc |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
485 | Tủ quần áo 2 buồng |
4 | cái | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
486 | Tủ tài liệu gỗ 2 buồng |
9 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
487 | Giường gỗ |
13 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
488 | Tủ tài liệu sắt |
2 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
489 | Giường gỗ |
9 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
490 | Tủ quần áo 2 buồng |
3 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
491 | Bàn họp, giao ban |
2 | cái | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
492 | Bàn làm việc chỉ huy |
8 | Chiếc | Việt Nam | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
493 | Tủ quần áo 3 buồng |
3 | Chiếc | Việt Nam | 10.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
494 | Bục tượng bác |
1 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
495 | Ghế làm việc |
8 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
496 | Tủ tài liệu sắt |
2 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
497 | Kệ ti vi |
1 | cái | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
498 | I.2.PHÒNG KHÁCH |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
499 | X. NHÀ SỐ 8 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
500 | Ghế phòng giao ban |
15 | cái | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
501 | Ghế phòng khách (bố trí 2 bên) |
18 | Chiếc | Việt Nam | 6.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
502 | Bàn làm việc |
1 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
503 | IV. NHÀ SỐ 4 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
504 | Ghế phòng khách (bố trí đầu phòng) |
2 | Chiếc | Việt Nam | 7.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
505 | Ghế làm việc |
1 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
506 | Bàn đại biểu |
2 | Chiếc | Việt Nam | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
507 | Bàn nước |
1 | Chiếc | Việt Nam | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
508 | Giường gỗ |
1 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
509 | Ghế ngồi |
20 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
510 | Đôn nách Rộng 45x55 cm; cao 52 cm |
10 | Chiếc | Việt Nam | 2.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
511 | Tủ quần áo 2 buồng |
1 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
512 | Bục tượng bác |
1 | cái | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
513 | Đôn nách Rộng 65x55 cm; cao 52 cm |
1 | Chiếc | Việt Nam | 2.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
514 | XI.HỆ THỐNG BẢNG BIỂN CHÍNH QUY |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
515 | Kệ ti vi |
1 | cái | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
516 | Kệ ti vi |
1 | Chiếc | Việt Nam | 14.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
517 | XI.1. NHÀ SỐ 1 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
518 | Bàn họp, giao ban |
2 | cái | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
519 | I.3.PHÒNG GIAO BAN |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
520 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
521 | Tủ sách báo |
2 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
522 | Bục tượng Bác |
1 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
523 | Biển tên phòng |
18 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
524 | Ghế phòng giao ban |
9 | cái | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
525 | Bàn họp giao ban |
1 | bộ | Việt Nam | 57.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
526 | XI.2. NHÀ SỐ 4 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
527 | Bàn làm việc trợ lý |
8 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
528 | Ghế chủ tọa |
1 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
529 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
530 | Ghế làm việc |
6 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
531 | Ghế ngồi |
30 | Chiếc | Việt Nam | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
532 | Biển tên phòng |
18 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
533 | Giường gỗ |
8 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
534 | I.4.PHÒNG LÀM VIỆC |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
535 | XI.3. NHÀ SỐ 5 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
536 | Tủ quần áo 2 buồng |
1 | cái | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
537 | Bàn làm việc |
46 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
538 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
539 | Tủ tài liệu sắt |
7 | cái | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
540 | Bàn giao ban cấp phòng |
3 | chiếc | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
541 | Biển tên phòng |
20 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
542 | E.4. ĐẠI ĐỘI TRINH SÁT C20 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
543 | Ghế làm việc |
76 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
544 | XI.4. NHÀ SỐ 2 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
545 | I.NHÀ SỐ 1 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
546 | Tủ tài liệu sắt |
46 | Chiếc | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
547 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
548 | Bàn làm việc trợ lý |
6 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
549 | II. NHÀ SỐ 2 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
550 | Biển tên phòng |
18 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
551 | Ghế làm việc |
6 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
552 | Bàn ghế nước phòng chỉ huy |
6 | Bộ | Việt Nam | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
553 | XI.5. NHÀ SỐ 3 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
554 | Giường gỗ |
12 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
555 | Tủ quần áo 2 buồng |
6 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
556 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
557 | Tủ quần áo 2 buồng |
7 | cái | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
558 | Tủ tài liệu gỗ 2 buồng |
6 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
559 | Biển tên phòng |
18 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
560 | Tủ tài liệu sắt |
4 | cái | Việt Nam | 3.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
561 | Giường gỗ |
6 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
562 | XI.6. NHÀ SỐ 6 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
563 | Bàn họp, giao ban |
2 | cái | Việt Nam | 9.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
564 | Bàn làm việc chỉ huy |
6 | Chiếc | Việt Nam | 11.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
565 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
566 | Ghế phòng giao ban |
15 | cái | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
567 | Ghế làm việc |
6 | Chiếc | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
568 | Biển tên phòng |
21 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
569 | Bục tượng Bác |
1 | cái | Việt Nam | 7.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
570 | III. NHÀ SỐ 3 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
571 | XI.7. NHÀ SỐ 7 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
572 | Bàn ghế tiếp khách |
2 | bộ | Việt Nam | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
573 | Giường gỗ |
57 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
574 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
575 | Kệ ti vi |
1 | Chiếc | Việt Nam | 6.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
576 | Tủ quần áo 2 buồng |
30 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
577 | Biển tên phòng |
11 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
578 | II.NHÀ SỐ 2 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
579 | Bàn ghế nước phòng chỉ huy |
3 | Chiếc | Việt Nam | 13.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
580 | XI.8. NHÀ SỐ 8 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
581 | Bàn làm việc trợ lý |
3 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
582 | IV.NHÀ SỐ 6 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
583 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
584 | Ghế làm việc |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
585 | Giường gỗ |
48 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
586 | Biển tên phòng |
5 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
587 | Giường gỗ |
3 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
588 | Tủ quần áo 2 buồng |
24 | Chiếc | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
589 | XI.9. NHÀ SỐ 9 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
590 | Tủ quần áo 2 buồng |
3 | cái | Việt Nam | 8.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
591 | Bàn ghế uống nước |
24 | Bộ | Việt Nam | 4.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
592 | Biển tên nhà |
1 | cái | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
593 | III.NHÀ SỐ 3 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
594 | V. NHÀ SỐ 12 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
595 | Biển tên phòng |
27 | cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
596 | Bàn làm việc trợ lý |
3 | Chiếc | Việt Nam | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
597 | Giường gỗ |
24 | Chiếc | Việt Nam | 4.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
598 | XI.10. NHÀ SỐ 10 |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
599 | Ghế làm việc |
3 | Chiếc | Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.