Package No. 3: Printed Products

        Watching
Tender ID
Views
73
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package No. 3: Printed Products
Investor
Trung tâm Y tế thành phố Từ Sơn
Bidding method
Online bidding
Tender value
458.325.000 VND
Estimated price
458.325.000 VND
Completion date
09:29 27/07/2020
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
12 tháng
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Có giá dự thầu thấp nhất và đáp ứng E-HSMT, thương thảo Hợp đồng

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101988890

CÔNG TY CỔ PHẦN IN SÁCH VÀ XÂY DỰNG CAO MINH

258.958.040 VND 258.958.040 VND 12 month

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bảng theo dõi và chăm sóc
CM
32.000 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 385
2 Bìa bệnh án ngoại trú ĐTĐ
CM
1.500 Tờ Bìa Doplech trắng, khổ A3, định lượng 200gsm, in 1 mặt; Bìa trắng 01 mặt; in mầu mặt trắng. Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 1.430
3 Bìa bệnh án ngoại trú THA
CM
3.500 Tờ Bìa Doplech trắng, khổ A3, định lượng 200gsm, in 1 mặt; Bìa trắng 01 mặt; in mầu mặt trắng. Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 1.430
4 Bìa bệnh án thận nhân tạo - lọc máu
CM
100 Tờ Bìa Doplech trắng, khổ A3, định lượng 200gsm, in 1 mặt; Bìa trắng 01 mặt; in mầu mặt trắng. Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 1.760
5 Giấy khám sức của ngươi lái xe
CM
500 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 550
6 Giấy khám sức khoẻ
CM
10.000 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 440
7 Giấy khám sức khỏe định kỳ của người lái xe ô tô
CM
1.200 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 550
8 Giấy khám sức khỏe dưới 18 tuổi
CM
500 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 660
9 Phong bì thư
CM
500 Cái Giấy ford/độ trắng 90/ định lượng 100gsm, in 3 mầu ; Băng dính 2 mặt . Kích thước: 12x22cm VN 1.650
10 Sổ bàn giao thuốc thường trực
CM
15 Quyển Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt . Đóng quyển 200 trang . dập gim dán băng dính. VN 41.360
11 Sổ bàn giao dụng cụ trực
CM
15 Quyển Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang dập gim dán băng dính. VN 41.360
12 Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện
CM
15 Quyển Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 60gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển dập gim dán băng dính. VN 10.780
13 Sổ bàn giao người bệnh vào khoa
CM
35 Quyển Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 60gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang , dập gim dán băng dính. VN 20.680
14 Số biên bản hội chẩn
CM
55 Quyển Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. VN 41.360
15 Sổ chứng sinh
CM
25 Quyển Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 1 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. VN 41.360
16 Sổ họp giao ban
CM
25 Quyển Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. VN 41.360
17 Sổ kế hoạch hoạt động các Khoa, phòng Bệnh viện
CM
8 Quyển Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. VN 20.680
18 Sổ lý lịch máy
CM
30 Quyển Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 46 trang, dập gim dán băng dính. VN 5.434
19 Sổ nhật ký sử dụng máy
CM
200 Quyển Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang , dập gim dán băng dính. VN 41.360
20 Sổ mời hội chẩn
CM
15 Quyển Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. VN 20.680
21 Sổ sai sót chuyên môn
CM
10 Quyển Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. VN 20.680
22 Sổ sinh hoạt HĐ người bệnh
CM
15 Quyển Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang ,dập gim dán băng dính. VN 41.360
23 Sổ thường trực bác sỹ
CM
15 Quyển Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. VN 41.360
24 Sổ thường trực điều dưỡng
CM
25 Quyển Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. VN 41.360
25 Sổ Y bạ
CM
30.000 Quyển Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt.Bìa Doplech trắng 2 mặt , định lượng 200gsm, in mầu 2 mặt, in 4 mầu theo mẫu của đơn vị . Đóng quyển 26 trang, dập gim giữa quyển. VN 4.455
26 Túi đựng phim CT Scanner
CM
10.000 Chiếc Bìa Doplech,trắng/định lượng 200 gsm, KT:42 x50cm . in mầu 2 mặt , in 1 mầu theo mẫu của đơn vị VN 1.320
27 Túi đựng phim XQ số hóa
CM
30.000 Chiếc Bìa Doplech trắng/định lượng 200 gsm, KT: 25x 30 cm. in mầu 2 mặt, , in 1 mầu theo mẫu của đơn vị VN 880
28 Vỏ Bệnh án CK Mắt
CM
4.000 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 440
29 Vỏ Bệnh án Nội khoa
CM
10.000 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 440
30 Vỏ Bệnh án Ngoại khoa
CM
4.000 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 440
31 Vỏ Bệnh án Ngoại trú
CM
2.000 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 550
32 Vỏ Bệnh án ngoại trú YHCT
CM
6.000 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Đóng quyển 8 trang, dập gim giữa quyển, Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 440
33 Vỏ Bệnh án Nhi khoa
CM
3.000 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 440
34 Vỏ Bệnh án Phụ khoa
CM
2.100 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt, Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 550
35 Vỏ Bệnh án Phục hồi chức năng VLTL
CM
300 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 660
36 Vỏ Bệnh án RHM
CM
200 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 660
37 Vỏ Bệnh án Sản khoa
CM
2.500 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 550
38 Vỏ Bệnh án TMH
CM
2.100 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 550
39 Vỏ Bệnh án YHCT
CM
1.400 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Đóng quyển 12 trang, dập gim giữa quyển Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 660
40 Sổ theo dõi XN máu
CM
4 Quyển Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa Doplech trắng, định lượng 200gsm, in 1 mặt . Đóng quyển 100 trang , đập gim ,dán băng dính VN 43.120
41 Sổ theo dõi tham gia điều trị
CM
2 Quyển Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa Doplech trắng, định lượng 200gsm, in 1 mặt . Đóng quyển 100 trang , đập gim ,dán băng dính VN 43.120
42 Sổ theo doi xuất nhập thuốc
CM
3 Quyển Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa Doplech trắng, định lượng 200gsm, in 1 mặt . Đóng quyển 200 trang , đập gim ,dán băng dính VN 82.720
43 Sổ theo dõi kho
CM
1 Quyển Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa Doplech trắng, định lượng 200gsm, in 1 mặt . Đóng quyển 200 trang , đập gim ,dán băng dính VN 82.720
44 Sổ theo doi phat thuốc
CM
4 Quyển Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa Doplech trắng, định lượng 200gsm, in 1 mặt . Đóng quyển 100 trang , đập gim ,dán băng dính VN 43.120
45 Bệnh án điều trị Methazol .
CM
100 Quyển Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế. Đóng quyển 32 trang, dập gim giữa quyển VN 16.192
46 Giấy rà soát
CM
550 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, VN 660
47 Mẫu đánh giá bệnh nhân
CM
300 Tờ in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 660
48 Thẻ kho thuốc
CM
500 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, VN 660
49 Sổ theo dõi hoat động
CM
1 Quyển in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế VN 81.400
50 Phiếu rµ so¸t toµn diÖn .
CM
450 Tờ Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, VN 660
51 Sổ theo doi kho thuốc
CM
4 Quyển in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế. VN 82.720
52 Sổ kế hoạch Hoạt động Dân số
CM
12 Quyển Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa Doplech trắng, định lượng 200gsm, in 1 mặt . Đóng quyển 100 trang , đập gim ,dán băng dính VN 43.120
53 Sổ biến động sinh
CM
12 Quyển Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm VN 51.040
54 Sổ biến động chết
CM
12 Quyển Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 120 trang, dập gim dán băng dính. VN 25.520
55 Sổ biến động đi
CM
12 Quyển Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa Doplech trắng, định lượng 200gsm, in 1 mặt . Đóng quyển 200 trang , đập gim ,dán băng dính VN 82.720
56 Sổ biến động đến
CM
12 Quyển Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển300 trang, dập gim dán băng dính. VN 61.160
57 Sổ sinh con thứ ba trở lên
CM
12 Quyển Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 180 trang, dập gim dán băng dính. VN 37.400
58 Số theo dõi phụ nữ mang thai
CM
12 Quyển Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 120 trang, dập gim dán băng dính. VN 25.520
59 Sổ theo dõi biện pháp TT mới
CM
12 Quyển Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 144 trang, dập gim dán băng dính. VN 30.272
60 Sổ tổng hợp biến động DS
CM
12 Quyển Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 168 trang, dập gim dán băng dính. VN 35.024
61 Sổ theo dõi đề án XHH và tiệp thị PTTT
CM
12 Quyển Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 96 trang, dập gim dán băng dính. VN 20.768
62 Sổ truyền thông
CM
12 Quyển Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 192 trang, dập gim dán băng dính. VN 39.776
63 Sổ theo dõi sinh hoạt CLB và Hội nghị và giám sát địa bàn
CM
12 Quyển Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 144 trang, dập gim dán băng dính. VN 30.272
64 Sổ giao ban các trạm
CM
12 Quyển Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 636 trang, dập gim dán băng dính. VN 127.688
65 Sổ theo dõi biến động DS- KHHGĐ, PN có thai, sàng lọc….
CM
218 Quyển Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 144 trang, dập gim dán băng dính. VN 30.272
66 Sổ giao ban cộng tác viên
CM
87 Quyển Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 168 trang, dập gim dán băng dính. VN 35.024
67 Sổ thu thập thông tin hàng ngày
CM
87 Quyển Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 156 trang, dập gim dán băng dính. VN 32.648
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8257 Projects are waiting for contractors
  • 1094 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1748 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24307 Tender notices posted in the past month
  • 38511 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second