Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Có giá dự thầu thấp nhất và đáp ứng E-HSMT, thương thảo Hợp đồng
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101988890 | CÔNG TY CỔ PHẦN IN SÁCH VÀ XÂY DỰNG CAO MINH |
258.958.040 VND | 258.958.040 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng theo dõi và chăm sóc |
CM
|
32.000 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 385 | |
2 | Bìa bệnh án ngoại trú ĐTĐ |
CM
|
1.500 | Tờ | Bìa Doplech trắng, khổ A3, định lượng 200gsm, in 1 mặt; Bìa trắng 01 mặt; in mầu mặt trắng. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 1.430 | |
3 | Bìa bệnh án ngoại trú THA |
CM
|
3.500 | Tờ | Bìa Doplech trắng, khổ A3, định lượng 200gsm, in 1 mặt; Bìa trắng 01 mặt; in mầu mặt trắng. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 1.430 | |
4 | Bìa bệnh án thận nhân tạo - lọc máu |
CM
|
100 | Tờ | Bìa Doplech trắng, khổ A3, định lượng 200gsm, in 1 mặt; Bìa trắng 01 mặt; in mầu mặt trắng. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 1.760 | |
5 | Giấy khám sức của ngươi lái xe |
CM
|
500 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 550 | |
6 | Giấy khám sức khoẻ |
CM
|
10.000 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 440 | |
7 | Giấy khám sức khỏe định kỳ của người lái xe ô tô |
CM
|
1.200 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 550 | |
8 | Giấy khám sức khỏe dưới 18 tuổi |
CM
|
500 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 660 | |
9 | Phong bì thư |
CM
|
500 | Cái | Giấy ford/độ trắng 90/ định lượng 100gsm, in 3 mầu ; Băng dính 2 mặt . Kích thước: 12x22cm | VN | 1.650 | |
10 | Sổ bàn giao thuốc thường trực |
CM
|
15 | Quyển | Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt . Đóng quyển 200 trang . dập gim dán băng dính. | VN | 41.360 | |
11 | Sổ bàn giao dụng cụ trực |
CM
|
15 | Quyển | Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang dập gim dán băng dính. | VN | 41.360 | |
12 | Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện |
CM
|
15 | Quyển | Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 60gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển dập gim dán băng dính. | VN | 10.780 | |
13 | Sổ bàn giao người bệnh vào khoa |
CM
|
35 | Quyển | Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 60gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang , dập gim dán băng dính. | VN | 20.680 | |
14 | Số biên bản hội chẩn |
CM
|
55 | Quyển | Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 41.360 | |
15 | Sổ chứng sinh |
CM
|
25 | Quyển | Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 1 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 41.360 | |
16 | Sổ họp giao ban |
CM
|
25 | Quyển | Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 41.360 | |
17 | Sổ kế hoạch hoạt động các Khoa, phòng Bệnh viện |
CM
|
8 | Quyển | Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 20.680 | |
18 | Sổ lý lịch máy |
CM
|
30 | Quyển | Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 46 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 5.434 | |
19 | Sổ nhật ký sử dụng máy |
CM
|
200 | Quyển | Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang , dập gim dán băng dính. | VN | 41.360 | |
20 | Sổ mời hội chẩn |
CM
|
15 | Quyển | Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 20.680 | |
21 | Sổ sai sót chuyên môn |
CM
|
10 | Quyển | Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 20.680 | |
22 | Sổ sinh hoạt HĐ người bệnh |
CM
|
15 | Quyển | Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang ,dập gim dán băng dính. | VN | 41.360 | |
23 | Sổ thường trực bác sỹ |
CM
|
15 | Quyển | Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 41.360 | |
24 | Sổ thường trực điều dưỡng |
CM
|
25 | Quyển | Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 41.360 | |
25 | Sổ Y bạ |
CM
|
30.000 | Quyển | Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt.Bìa Doplech trắng 2 mặt , định lượng 200gsm, in mầu 2 mặt, in 4 mầu theo mẫu của đơn vị . Đóng quyển 26 trang, dập gim giữa quyển. | VN | 4.455 | |
26 | Túi đựng phim CT Scanner |
CM
|
10.000 | Chiếc | Bìa Doplech,trắng/định lượng 200 gsm, KT:42 x50cm . in mầu 2 mặt , in 1 mầu theo mẫu của đơn vị | VN | 1.320 | |
27 | Túi đựng phim XQ số hóa |
CM
|
30.000 | Chiếc | Bìa Doplech trắng/định lượng 200 gsm, KT: 25x 30 cm. in mầu 2 mặt, , in 1 mầu theo mẫu của đơn vị | VN | 880 | |
28 | Vỏ Bệnh án CK Mắt |
CM
|
4.000 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 440 | |
29 | Vỏ Bệnh án Nội khoa |
CM
|
10.000 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 440 | |
30 | Vỏ Bệnh án Ngoại khoa |
CM
|
4.000 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 440 | |
31 | Vỏ Bệnh án Ngoại trú |
CM
|
2.000 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 550 | |
32 | Vỏ Bệnh án ngoại trú YHCT |
CM
|
6.000 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Đóng quyển 8 trang, dập gim giữa quyển, Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 440 | |
33 | Vỏ Bệnh án Nhi khoa |
CM
|
3.000 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 440 | |
34 | Vỏ Bệnh án Phụ khoa |
CM
|
2.100 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt, Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 550 | |
35 | Vỏ Bệnh án Phục hồi chức năng VLTL |
CM
|
300 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 660 | |
36 | Vỏ Bệnh án RHM |
CM
|
200 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 660 | |
37 | Vỏ Bệnh án Sản khoa |
CM
|
2.500 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 550 | |
38 | Vỏ Bệnh án TMH |
CM
|
2.100 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 550 | |
39 | Vỏ Bệnh án YHCT |
CM
|
1.400 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Đóng quyển 12 trang, dập gim giữa quyển Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 660 | |
40 | Sổ theo dõi XN máu |
CM
|
4 | Quyển | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa Doplech trắng, định lượng 200gsm, in 1 mặt . Đóng quyển 100 trang , đập gim ,dán băng dính | VN | 43.120 | |
41 | Sổ theo dõi tham gia điều trị |
CM
|
2 | Quyển | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa Doplech trắng, định lượng 200gsm, in 1 mặt . Đóng quyển 100 trang , đập gim ,dán băng dính | VN | 43.120 | |
42 | Sổ theo doi xuất nhập thuốc |
CM
|
3 | Quyển | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa Doplech trắng, định lượng 200gsm, in 1 mặt . Đóng quyển 200 trang , đập gim ,dán băng dính | VN | 82.720 | |
43 | Sổ theo dõi kho |
CM
|
1 | Quyển | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa Doplech trắng, định lượng 200gsm, in 1 mặt . Đóng quyển 200 trang , đập gim ,dán băng dính | VN | 82.720 | |
44 | Sổ theo doi phat thuốc |
CM
|
4 | Quyển | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa Doplech trắng, định lượng 200gsm, in 1 mặt . Đóng quyển 100 trang , đập gim ,dán băng dính | VN | 43.120 | |
45 | Bệnh án điều trị Methazol . |
CM
|
100 | Quyển | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế. Đóng quyển 32 trang, dập gim giữa quyển | VN | 16.192 | |
46 | Giấy rà soát |
CM
|
550 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, | VN | 660 | |
47 | Mẫu đánh giá bệnh nhân |
CM
|
300 | Tờ | in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 660 | |
48 | Thẻ kho thuốc |
CM
|
500 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, | VN | 660 | |
49 | Sổ theo dõi hoat động |
CM
|
1 | Quyển | in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | VN | 81.400 | |
50 | Phiếu rµ so¸t toµn diÖn . |
CM
|
450 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, | VN | 660 | |
51 | Sổ theo doi kho thuốc |
CM
|
4 | Quyển | in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế. | VN | 82.720 | |
52 | Sổ kế hoạch Hoạt động Dân số |
CM
|
12 | Quyển | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa Doplech trắng, định lượng 200gsm, in 1 mặt . Đóng quyển 100 trang , đập gim ,dán băng dính | VN | 43.120 | |
53 | Sổ biến động sinh |
CM
|
12 | Quyển | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm | VN | 51.040 | |
54 | Sổ biến động chết |
CM
|
12 | Quyển | Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 120 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 25.520 | |
55 | Sổ biến động đi |
CM
|
12 | Quyển | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa Doplech trắng, định lượng 200gsm, in 1 mặt . Đóng quyển 200 trang , đập gim ,dán băng dính | VN | 82.720 | |
56 | Sổ biến động đến |
CM
|
12 | Quyển | Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển300 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 61.160 | |
57 | Sổ sinh con thứ ba trở lên |
CM
|
12 | Quyển | Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 180 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 37.400 | |
58 | Số theo dõi phụ nữ mang thai |
CM
|
12 | Quyển | Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 120 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 25.520 | |
59 | Sổ theo dõi biện pháp TT mới |
CM
|
12 | Quyển | Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 144 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 30.272 | |
60 | Sổ tổng hợp biến động DS |
CM
|
12 | Quyển | Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 168 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 35.024 | |
61 | Sổ theo dõi đề án XHH và tiệp thị PTTT |
CM
|
12 | Quyển | Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 96 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 20.768 | |
62 | Sổ truyền thông |
CM
|
12 | Quyển | Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 192 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 39.776 | |
63 | Sổ theo dõi sinh hoạt CLB và Hội nghị và giám sát địa bàn |
CM
|
12 | Quyển | Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 144 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 30.272 | |
64 | Sổ giao ban các trạm |
CM
|
12 | Quyển | Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 636 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 127.688 | |
65 | Sổ theo dõi biến động DS- KHHGĐ, PN có thai, sàng lọc…. |
CM
|
218 | Quyển | Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 144 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 30.272 | |
66 | Sổ giao ban cộng tác viên |
CM
|
87 | Quyển | Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 168 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 35.024 | |
67 | Sổ thu thập thông tin hàng ngày |
CM
|
87 | Quyển | Giấy khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của chi cục dân số . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 156 trang, dập gim dán băng dính. | VN | 32.648 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.