Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng theo dõi và chăm sóc | 32.000 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
2 | Bìa bệnh án ngoại trú ĐTĐ | 1.500 | Tờ | Bìa Doplech trắng, khổ A3, định lượng 200gsm, in 1 mặt; Bìa trắng 01 mặt; in mầu mặt trắng. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
3 | Bìa bệnh án ngoại trú THA | 3.500 | Tờ | Bìa Doplech trắng, khổ A3, định lượng 200gsm, in 1 mặt; Bìa trắng 01 mặt; in mầu mặt trắng. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
4 | Bìa bệnh án thận nhân tạo - lọc máu | 100 | Tờ | Bìa Doplech trắng, khổ A3, định lượng 200gsm, in 1 mặt; Bìa trắng 01 mặt; in mầu mặt trắng. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
5 | Giấy khám sức của ngươi lái xe | 500 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
6 | Giấy khám sức khoẻ | 10.000 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
7 | Giấy khám sức khỏe định kỳ của người lái xe ô tô | 1.200 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
8 | Giấy khám sức khỏe dưới 18 tuổi | 500 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
9 | Phong bì thư | 500 | Cái | Giấy ford/độ trắng 90/ định lượng 100gsm, in 3 mầu ; Băng dính 2 mặt . Kích thước: 12x22cm | ||
10 | Sổ bàn giao thuốc thường trực | 15 | Quyển | Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt . Đóng quyển 200 trang . dập gim dán băng dính. | ||
11 | Sổ bàn giao dụng cụ trực | 15 | Quyển | Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang dập gim dán băng dính. | ||
12 | Sổ bàn giao người bệnh chuyển viện | 15 | Quyển | Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 60gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển dập gim dán băng dính. | ||
13 | Sổ bàn giao người bệnh vào khoa | 35 | Quyển | Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 60gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang , dập gim dán băng dính. | ||
14 | Số biên bản hội chẩn | 55 | Quyển | Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. | ||
15 | Sổ chứng sinh | 25 | Quyển | Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 1 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. | ||
16 | Sổ họp giao ban | 25 | Quyển | Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. | ||
17 | Sổ kế hoạch hoạt động các Khoa, phòng Bệnh viện | 8 | Quyển | Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. | ||
18 | Sổ lý lịch máy | 30 | Quyển | Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 46 trang, dập gim dán băng dính. | ||
19 | Sổ nhật ký sử dụng máy | 200 | Quyển | Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang , dập gim dán băng dính. | ||
20 | Sổ mời hội chẩn | 15 | Quyển | Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. | ||
21 | Sổ sai sót chuyên môn | 10 | Quyển | Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. | ||
22 | Sổ sinh hoạt HĐ người bệnh | 15 | Quyển | Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang ,dập gim dán băng dính. | ||
23 | Sổ thường trực bác sỹ | 15 | Quyển | Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. | ||
24 | Sổ thường trực điều dưỡng | 25 | Quyển | Khổ A4/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa xanh định lượng 160gsm. in 1 mặt. Đóng quyển 200 trang, dập gim dán băng dính. | ||
25 | Sổ Y bạ | 30.000 | Quyển | Khổ A5/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt.Bìa Doplech trắng 2 mặt , định lượng 200gsm, in mầu 2 mặt, in 4 mầu theo mẫu của đơn vị . Đóng quyển 26 trang, dập gim giữa quyển. | ||
26 | Túi đựng phim CT Scanner | 10.000 | Chiếc | Bìa Doplech,trắng/định lượng 200 gsm, KT:42 x50cm . in mầu 2 mặt , in 1 mầu theo mẫu của đơn vị | ||
27 | Túi đựng phim XQ số hóa | 30.000 | Chiếc | Bìa Doplech trắng/định lượng 200 gsm, KT: 25x 30 cm. in mầu 2 mặt, , in 1 mầu theo mẫu của đơn vị | ||
28 | Vỏ Bệnh án CK Mắt | 4.000 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
29 | Vỏ Bệnh án Nội khoa | 10.000 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
30 | Vỏ Bệnh án Ngoại khoa | 4.000 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
31 | Vỏ Bệnh án Ngoại trú | 2.000 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
32 | Vỏ Bệnh án ngoại trú YHCT | 6.000 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Đóng quyển 8 trang, dập gim giữa quyển, Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
33 | Vỏ Bệnh án Nhi khoa | 3.000 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
34 | Vỏ Bệnh án Phụ khoa | 2.100 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt, Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
35 | Vỏ Bệnh án Phục hồi chức năng VLTL | 300 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
36 | Vỏ Bệnh án RHM | 200 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
37 | Vỏ Bệnh án Sản khoa | 2.500 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
38 | Vỏ Bệnh án TMH | 2.100 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
39 | Vỏ Bệnh án YHCT | 1.400 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Đóng quyển 12 trang, dập gim giữa quyển Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
40 | Sổ theo dõi XN máu | 4 | Quyển | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa Doplech trắng, định lượng 200gsm, in 1 mặt . Đóng quyển 100 trang , đập gim ,dán băng dính | ||
41 | Sổ theo dõi tham gia điều trị | 2 | Quyển | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa Doplech trắng, định lượng 200gsm, in 1 mặt . Đóng quyển 100 trang , đập gim ,dán băng dính | ||
42 | Sổ theo doi xuất nhập thuốc | 3 | Quyển | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa Doplech trắng, định lượng 200gsm, in 1 mặt . Đóng quyển 200 trang , đập gim ,dán băng dính | ||
43 | Sổ theo dõi kho | 1 | Quyển | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa Doplech trắng, định lượng 200gsm, in 1 mặt . Đóng quyển 200 trang , đập gim ,dán băng dính | ||
44 | Sổ theo doi phat thuốc | 4 | Quyển | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế . Không đánh số trang. Bìa Doplech trắng, định lượng 200gsm, in 1 mặt . Đóng quyển 100 trang , đập gim ,dán băng dính | ||
45 | Bệnh án điều trị Methazol . | 100 | Quyển | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế. Đóng quyển 32 trang, dập gim giữa quyển | ||
46 | Giấy rà soát | 550 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, | ||
47 | Mẫu đánh giá bệnh nhân | 300 | Tờ | in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
48 | Thẻ kho thuốc | 500 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, | ||
49 | Sổ theo dõi hoat động | 1 | Quyển | in 2 mặt. Nội dung in theo quy định của bộ y tế | ||
50 | Phiếu rµ so¸t toµn diÖn . | 450 | Tờ | Giấy khổ A3/độ trắng 90/ định lượng 70gsm, |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện đa khoa huyện Từ Sơn as follows:
- Has relationships with 54 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.24 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 91.67%, Construction 1.39%, Consulting 0.00%, Non-consulting 6.94%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,875,557,500 VND, in which the total winning value is: 1,206,744,550 VND.
- The savings rate is: 35.66%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm Y tế thị xã Từ Sơn:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm Y tế thị xã Từ Sơn:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.