Package No. 33: Construction, preservation and maintenance of steel reinforcement and anchor bolts for items of Long Phu 1 Thermal Power Plant project

Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 33: Construction, preservation and maintenance of steel reinforcement and anchor bolts for items of Long Phu 1 Thermal Power Plant project
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.443.371.000 VND
Estimated price
4.443.371.000 VND
Publication date
10:39 25/10/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
204/QĐ-LP
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Long Phu 1 Petroleum Power Project Management Board
Approval date
25/10/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn2200761238 Liên danh Tấn Tài - xây dựng 9

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VẬN TẢI TẤN TÀI

3.936.023.640,5596 VND 3.936.023.640 VND 90 day
2 vn1800720249 Liên danh Tấn Tài - xây dựng 9

NO 9-JOINT STOCK COMPANY

3.936.023.640,5596 VND 3.936.023.640 VND 90 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn2001107535 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIỀN TÂY E-HSDT does not meet the technical evaluation standards of E-HSMT
2 vn1800693147 Liên danh Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Xây dựng 75 và Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Hoàng Vinh Phát CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 75 E-bids are not evaluated due to evaluation according to Process 2
3 vn1801309539 Liên danh Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Xây dựng 75 và Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Hoàng Vinh Phát CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HOÀNG VINH PHÁT E-bids are not evaluated due to evaluation according to Process 2

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Thi công bảo quản, bảo dưỡng cốt thép
Theo quy định tại Chương V 0
2 Tháo dỡ sắt thép bằng thủ công, chiều cao <= 6m
20.08 tấn Theo quy định tại Chương V 1.422.746
3 Bốc lên bằng thủ công - thép các loại
20.08 tấn Theo quy định tại Chương V 68.056
4 Vận chuyển thép các loại bằng ô tô vận tải thùng 7T, cự ly vận chuyển <= 10km
2.008 10 tấn/1km Theo quy định tại Chương V 21.875
5 Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại
20.08 tấn Theo quy định tại Chương V 42.034
6 Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp I
94.48 m3 Theo quy định tại Chương V 90.074
7 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 20m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I
23.46 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.056.812
8 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90
23.46 100m3 Theo quy định tại Chương V 833.685
9 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0.37 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.664.262
10 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, cự ly vận chuyển <= 10km
5.8 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 32.101
11 Phun B05 tẩy ri
2027.66 m2 Theo quy định tại Chương V 13.593
12 Tẩy rỉ cầu thang, lan can và kết cấu tương tự trong bê tông
90.77 1m2 Theo quy định tại Chương V 149.788
13 Tẩy rỉ cốt thép tường trong bê tông
226.44 1m2 Theo quy định tại Chương V 178.113
14 Tẩy rỉ cốt thép cột trong bê tông
518.59 1m2 Theo quy định tại Chương V 118.432
15 Tẩy rỉ cốt thép dầm, giằng trong bê tông
2003.82 1m2 Theo quy định tại Chương V 178.113
16 Tẩy rỉ cốt thép sàn thép trong bê tông
18 1m2 Theo quy định tại Chương V 178.113
17 Tẩy rỉ cốt thép móng trong bê tông
1120.19 1m2 Theo quy định tại Chương V 178.113
18 Tẩy rỉ cốt thép dầm, sàn trong bê tông
256.36 1m2 Theo quy định tại Chương V 178.113
19 Tẩy rỉ cốt thép tường trong bê tông
40.2 1m2 Theo quy định tại Chương V 178.113
20 Tẩy rỉ cốt thép cột trong bê tông
271.09 1m2 Theo quy định tại Chương V 118.432
21 Quét nước sikamonotop 2 nước
4228.71 m2 Theo quy định tại Chương V 242.991
22 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ
250.7 m2 Theo quy định tại Chương V 44.224
23 Phá dỡ tường bê tông cốt thép
7.33 m3 Theo quy định tại Chương V 978.801
24 Cạo bỏ lớp sika hiện hữu trên cốt thép
165.79 m2 Theo quy định tại Chương V 12.010
25 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m
70.928 100m2 Theo quy định tại Chương V 2.297.536
26 Lắp sàn thao tác
0.32 tấn Theo quy định tại Chương V 5.934.252
27 Tháo dỡ sàn thao tác
0.32 tấn Theo quy định tại Chương V 5.180.686
28 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m
1.5901 100m2 Theo quy định tại Chương V 10.207.144
29 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 150
67.3 m3 Theo quy định tại Chương V 1.516.526
30 Quét nhựa bitum nguội vào tường
232.74 m2 Theo quy định tại Chương V 14.361
31 Cung cấp, lắp đặt ống co nhiệt D60mm cho các đầu trên cốt thép chờ
22.874 100m Theo quy định tại Chương V 3.276.994
32 San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV
6.15 100m3 Theo quy định tại Chương V 178.716
33 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I
0.9225 100m3 Theo quy định tại Chương V 1.447.092
34 Đệm đá dăm 0x4 gia cường.
3.067 100m2 Theo quy định tại Chương V 10.833.496
35 Bơm nước hố móng
63 ca Theo quy định tại Chương V 294.534
36 Đắp cát công trình lấp đầy hố móng
0.334 100m3 Theo quy định tại Chương V 33.727.412
37 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 150
4.9 m3 Theo quy định tại Chương V 1.184.800
38 Ván khuôn gỗ phủ phim. Ván khuôn móng
1.2 100m2 Theo quy định tại Chương V 7.407.057
39 Thi công bảo quản, bảo dưỡng bu long neo
Theo quy định tại Chương V 0
40 Cạo rỉ bulong
188.52 m2 Theo quy định tại Chương V 49.131
41 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ, sơn mạ kẽm nippon talic
188.52 m2 Theo quy định tại Chương V 55.946
42 Bôi mỡ bảo quản
3091.14 kg Theo quy định tại Chương V 33.145
43 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 40mm
1.3328 100m Theo quy định tại Chương V 4.189.984
44 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 50mm
0.64 100m Theo quy định tại Chương V 4.974.317
45 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 67mm
1.0112 100m Theo quy định tại Chương V 6.584.791
46 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 76mm
0.4928 100m Theo quy định tại Chương V 5.788.547
47 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 89mm
1.12 100m Theo quy định tại Chương V 6.823.191
48 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 110mm
0.9672 100m Theo quy định tại Chương V 13.313.386
49 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 125mm
6.052 100m Theo quy định tại Chương V 14.406.049
50 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 140mm
0.308 100m Theo quy định tại Chương V 16.719.966
51 Lắp nút bịt nhựa, đường kính nút bịt 40mm
664 cái Theo quy định tại Chương V 16.583
52 Lắp nút bịt nhựa, đường kính nút bịt 50mm
256 cái Theo quy định tại Chương V 18.871
53 Lắp nút bịt nhựa, đường kính nút bịt 67mm
428 cái Theo quy định tại Chương V 21.160
54 Lắp nút bịt nhựa, đường kính nút bịt 76mm
120 cái Theo quy định tại Chương V 24.590
55 Lắp nút bịt nhựa, đường kính nút bịt 89mm
304 cái Theo quy định tại Chương V 28.021
56 Lắp nút bịt nhựa, đường kính nút bịt 110mm
280 cái Theo quy định tại Chương V 39.864
57 Lắp nút bịt nhựa, đường kính nút bịt 125mm
904 cái Theo quy định tại Chương V 49.793
58 Lắp nút bịt nhựa, đường kính nút bịt 140mm
56 cái Theo quy định tại Chương V 49.793
59 Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m
24.89 100m2 Theo quy định tại Chương V 10.586.284
60 Cung cấp, lắp đặt tấm P.E dày 0.06mm, 02 lớp, lót bê tông lót móng
9.79 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.342.591
61 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg
4.4 tấn Theo quy định tại Chương V 26.816.546
62 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg
4.4 tấn Theo quy định tại Chương V 5.350.867
63 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 150
276.68 m3 Theo quy định tại Chương V 1.618.844
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8550 Projects are waiting for contractors
  • 418 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 431 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24860 Tender notices posted in the past month
  • 38641 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second