Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2200761238 | Liên danh Tấn Tài - xây dựng 9 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VẬN TẢI TẤN TÀI |
3.936.023.640,5596 VND | 3.936.023.640 VND | 90 day | ||
2 | vn1800720249 | Liên danh Tấn Tài - xây dựng 9 | NO 9-JOINT STOCK COMPANY |
3.936.023.640,5596 VND | 3.936.023.640 VND | 90 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn2001107535 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MIỀN TÂY | E-HSDT does not meet the technical evaluation standards of E-HSMT | |
2 | vn1800693147 | Liên danh Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Xây dựng 75 và Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Hoàng Vinh Phát | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 75 | E-bids are not evaluated due to evaluation according to Process 2 |
3 | vn1801309539 | Liên danh Công ty TNHH Tư vấn Đầu tư Xây dựng 75 và Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Hoàng Vinh Phát | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HOÀNG VINH PHÁT | E-bids are not evaluated due to evaluation according to Process 2 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thi công bảo quản, bảo dưỡng cốt thép |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
2 | Tháo dỡ sắt thép bằng thủ công, chiều cao <= 6m |
|
20.08 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 1.422.746 | ||
3 | Bốc lên bằng thủ công - thép các loại |
|
20.08 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 68.056 | ||
4 | Vận chuyển thép các loại bằng ô tô vận tải thùng 7T, cự ly vận chuyển <= 10km |
|
2.008 | 10 tấn/1km | Theo quy định tại Chương V | 21.875 | ||
5 | Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại |
|
20.08 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 42.034 | ||
6 | Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp I |
|
94.48 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 90.074 | ||
7 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 20m, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I |
|
23.46 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.056.812 | ||
8 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
|
23.46 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 833.685 | ||
9 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
|
0.37 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.664.262 | ||
10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, cự ly vận chuyển <= 10km |
|
5.8 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 32.101 | ||
11 | Phun B05 tẩy ri |
|
2027.66 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 13.593 | ||
12 | Tẩy rỉ cầu thang, lan can và kết cấu tương tự trong bê tông |
|
90.77 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 149.788 | ||
13 | Tẩy rỉ cốt thép tường trong bê tông |
|
226.44 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 178.113 | ||
14 | Tẩy rỉ cốt thép cột trong bê tông |
|
518.59 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 118.432 | ||
15 | Tẩy rỉ cốt thép dầm, giằng trong bê tông |
|
2003.82 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 178.113 | ||
16 | Tẩy rỉ cốt thép sàn thép trong bê tông |
|
18 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 178.113 | ||
17 | Tẩy rỉ cốt thép móng trong bê tông |
|
1120.19 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 178.113 | ||
18 | Tẩy rỉ cốt thép dầm, sàn trong bê tông |
|
256.36 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 178.113 | ||
19 | Tẩy rỉ cốt thép tường trong bê tông |
|
40.2 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 178.113 | ||
20 | Tẩy rỉ cốt thép cột trong bê tông |
|
271.09 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | 118.432 | ||
21 | Quét nước sikamonotop 2 nước |
|
4228.71 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 242.991 | ||
22 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ |
|
250.7 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 44.224 | ||
23 | Phá dỡ tường bê tông cốt thép |
|
7.33 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 978.801 | ||
24 | Cạo bỏ lớp sika hiện hữu trên cốt thép |
|
165.79 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 12.010 | ||
25 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m |
|
70.928 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.297.536 | ||
26 | Lắp sàn thao tác |
|
0.32 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.934.252 | ||
27 | Tháo dỡ sàn thao tác |
|
0.32 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.180.686 | ||
28 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m |
|
1.5901 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 10.207.144 | ||
29 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 150 |
|
67.3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.516.526 | ||
30 | Quét nhựa bitum nguội vào tường |
|
232.74 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 14.361 | ||
31 | Cung cấp, lắp đặt ống co nhiệt D60mm cho các đầu trên cốt thép chờ |
|
22.874 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 3.276.994 | ||
32 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV |
|
6.15 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 178.716 | ||
33 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I |
|
0.9225 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.447.092 | ||
34 | Đệm đá dăm 0x4 gia cường. |
|
3.067 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 10.833.496 | ||
35 | Bơm nước hố móng |
|
63 | ca | Theo quy định tại Chương V | 294.534 | ||
36 | Đắp cát công trình lấp đầy hố móng |
|
0.334 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 33.727.412 | ||
37 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 150 |
|
4.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.184.800 | ||
38 | Ván khuôn gỗ phủ phim. Ván khuôn móng |
|
1.2 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 7.407.057 | ||
39 | Thi công bảo quản, bảo dưỡng bu long neo |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
40 | Cạo rỉ bulong |
|
188.52 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 49.131 | ||
41 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ, sơn mạ kẽm nippon talic |
|
188.52 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 55.946 | ||
42 | Bôi mỡ bảo quản |
|
3091.14 | kg | Theo quy định tại Chương V | 33.145 | ||
43 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 40mm |
|
1.3328 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 4.189.984 | ||
44 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 50mm |
|
0.64 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 4.974.317 | ||
45 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 67mm |
|
1.0112 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 6.584.791 | ||
46 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 76mm |
|
0.4928 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 5.788.547 | ||
47 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 89mm |
|
1.12 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 6.823.191 | ||
48 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 110mm |
|
0.9672 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 13.313.386 | ||
49 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 125mm |
|
6.052 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 14.406.049 | ||
50 | Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống 140mm |
|
0.308 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 16.719.966 | ||
51 | Lắp nút bịt nhựa, đường kính nút bịt 40mm |
|
664 | cái | Theo quy định tại Chương V | 16.583 | ||
52 | Lắp nút bịt nhựa, đường kính nút bịt 50mm |
|
256 | cái | Theo quy định tại Chương V | 18.871 | ||
53 | Lắp nút bịt nhựa, đường kính nút bịt 67mm |
|
428 | cái | Theo quy định tại Chương V | 21.160 | ||
54 | Lắp nút bịt nhựa, đường kính nút bịt 76mm |
|
120 | cái | Theo quy định tại Chương V | 24.590 | ||
55 | Lắp nút bịt nhựa, đường kính nút bịt 89mm |
|
304 | cái | Theo quy định tại Chương V | 28.021 | ||
56 | Lắp nút bịt nhựa, đường kính nút bịt 110mm |
|
280 | cái | Theo quy định tại Chương V | 39.864 | ||
57 | Lắp nút bịt nhựa, đường kính nút bịt 125mm |
|
904 | cái | Theo quy định tại Chương V | 49.793 | ||
58 | Lắp nút bịt nhựa, đường kính nút bịt 140mm |
|
56 | cái | Theo quy định tại Chương V | 49.793 | ||
59 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m |
|
24.89 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 10.586.284 | ||
60 | Cung cấp, lắp đặt tấm P.E dày 0.06mm, 02 lớp, lót bê tông lót móng |
|
9.79 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.342.591 | ||
61 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg |
|
4.4 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 26.816.546 | ||
62 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg |
|
4.4 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 5.350.867 | ||
63 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 150 |
|
276.68 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.618.844 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.