Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106031505 | LIÊN DANH NHÀ THẦU THĂNG LONG - NAM SƠN - ASC | THANG LONG ENGINEERING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
17.878.786.720 VND | 17.878.786.720 VND | 12 day | ||
2 | vn0108072948 | LIÊN DANH NHÀ THẦU THĂNG LONG - NAM SƠN - ASC | TSC NAM SON COMPANY LIMITED |
17.878.786.720 VND | 17.878.786.720 VND | 12 day | ||
3 | vn0102388920 | LIÊN DANH NHÀ THẦU THĂNG LONG - NAM SƠN - ASC | A.S.C ENGINEERING COMPANY LIMITED |
17.878.786.720 VND | 17.878.786.720 VND | 12 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0104750896 | VIET TRUNG INVESTMENT COMMERCIAL TECHNICAL JOINT STOCK COMPANY | Does not meet technical requirements in the bid documents | |
2 | vn0101360707 | HAI ANH TRADING AND TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY | Does not meet technical requirements in the bid documents | |
3 | vn0101489884 | DTL ENGINEERING AND TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED | Does not meet technical requirements in the bid documents |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Relay tự đóng lại (F79) |
3 | Cái | Hàn Quốc | 4.872.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bóng đèn led tuýp Philips |
400 | Cái | Trung Quốc | 136.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Ắc quy Marathon |
100 | Bình | Trung Quốc | 15.012.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Ắc quy Marathon |
100 | Bình | Trung Quốc | 18.252.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Khởi động từ (Contactor) |
1 | Cái | Indonesia | 3.732.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bộ rơ le tăng áp/Booster relay |
5 | Cái | Hàn Quốc | 40.824.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ điều khiển định vị (Positioner) |
6 | Bộ | Pháp | 60.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ điều khiển định vị (Positioner) |
7 | Bộ | Pháp | 66.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ điều khiển vị trí (positioner) |
3 | Bộ | Nhật Bản | 149.256.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ điều khiển vị trí (positioner) |
2 | Bộ | Nhật Bản | 111.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bộ tín hiệu phản hồi vị trí (Analog Output Module /Board feedback for Positioner Sipart PS2) |
5 | Cái | Romania | 13.246.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bộ điều áp (Regulator) |
6 | Bộ | Hungaria | 19.928.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bộ chỉnh áp điều chỉnh khí nén |
1 | Cái | Hàn Quốc | 4.990.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Snap acting Relay |
2 | Bộ | Hàn Quốc | 110.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Booster Relay |
2 | Bộ | Hàn Quốc | 26.472.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Van điện từ/Solenoid valve |
2 | Cái | EU | 5.380.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Công tắc hình trình đa năng |
1 | Bộ | EU | 19.932.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dây cáp thép |
30 | Mét | Hàn Quốc | 83.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Oring nhựa cứng |
6 | Mét | Việt Nam | 2.106.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Oring cao su |
6 | Cái | Ấn Độ | 2.592.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Oring cao su |
6 | Cái | Ấn Độ | 2.732.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Oring cao su |
12 | Cái | Trung Quốc | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Oring cao su |
2 | Cái | Trung Quốc | 71.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Vòng chèn làm kín |
6 | Cái | Trung Quốc | 66.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Oring chịu dầu |
12 | Cái | Trung Quốc | 70.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Oring chịu dầu |
5 | Cái | Trung Quốc | 66.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Oring chịu dầu |
6 | Cái | Trung Quốc | 382.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Sợi teflon |
4 | Mét | Trung Quốc | 164.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Gasket kit for Actuator |
1 | Bộ | Hàn Quốc | 27.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Oring Set for Diaphragm Actuator |
1 | Bộ | Hàn Quốc | 15.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Gasket kit for Actuator |
1 | Bộ | Hàn Quốc | 24.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Oring Set for Actuator |
1 | Bộ | Trung Quốc | 25.056.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Oring Set for Actuator, |
1 | Bộ | Hàn Quốc | 30.888.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Oring Set for Actuator |
1 | Bộ | Hàn Quốc | 33.156.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Oring Set for Actuator, |
4 | Bộ | Trung Quốc | 32.616.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Oring chịu dầu |
4 | Cái | Trung Quốc | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Repair oring kit |
1 | Bộ | Việt Nam | 267.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Repair oring kit |
1 | Bộ | Việt Nam | 336.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Repair oring kit |
1 | Bộ | Việt Nam | 277.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Vòng đệm tròn làm kín/ Oring |
6 | Cái | Trung Quốc | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Phớt chắn bụi (wiper seal) |
2 | Cái | EU | 6.091.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Phớt piston (piston seal) |
2 | Cái | EU | 8.264.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Oring |
4 | Cái | Trung Quốc | 132.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Oring |
2 | Cái | Trung Quốc | 74.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Oring cao su |
4 | Cái | Trung Quốc | 70.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Oring cao su |
4 | Cái | Trung Quốc | 69.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Oring cao su |
6 | Cái | Việt Nam | 2.916.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Vòng đệm làm kín (Spiral wound gasket) |
1 | Cái | Trung Quốc | 589.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Vòng đệm làm kín (Spiral wound gasket) |
1 | Cái | Trung Quốc | 738.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Chèn cơ khí (Mechanical Seal) |
1 | Bộ | Trung Quốc | 10.207.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Phốt chắn dầu |
32 | Cái | Trung Quốc | 414.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Ông mềm |
1 | Cái | Việt Nam | 5.752.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Phớt chắn dầu |
2 | Cái | Đức | 4.270.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Phớt đệm |
2 | Cái | Đức | 4.270.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Phớt chắn bụi |
1 | Cái | Đức | 1.045.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Vòng đệm làm kín |
4 | Cái | Ấn Độ | 140.724.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Lọc nhớt |
4 | Cái | Trung Quốc | 71.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Vú bơm |
16 | Cái | Việt Nam | 10.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Ống mềm |
4 | Cái | Việt Nam | 13.608.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Ống mềm |
12 | Cái | Việt Nam | 13.932.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Ống cứng |
90 | Mét | Hàn Quốc | 10.152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Máy bơm mỡ và mô tơ |
1 | Bộ | Trung Quốc | 302.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Tủ điều khiển |
1 | Bộ | Việt Nam | 312.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bộ ruột van |
2 | Bộ | Việt Nam | 399.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Camera |
2 | Cái | Trung Quốc | 10.433.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bẫy hơi xả đọng |
7 | Cái | Ấn Độ | 52.056.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Camera buồng đốt |
2 | Bộ | Hàn Quốc | 467.635.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bơm nhu động |
1 | Cái | Đức | 135.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Ống nhu động |
9 | Cái | Đức | 801.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Vòng gioăng |
3 | Cái | Đức | 286.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Giấy lọc khí mẫu |
3 | Bộ | Thụy Điển | 45.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bạc đạn |
1 | Cái | Đức | 8.856.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Phớt chắn dầu |
2 | Cái | Trung Quốc | 421.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Phớt chắn dầu |
1 | Cái | Đài Loan | 604.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bạc đạn |
1 | Cái | Pháp | 6.156.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Bạc đạn |
2 | Cái | Đức | 3.132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bạc đạn |
1 | Cái | Đức | 7.344.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Phớt chắn mỡ |
2 | Cái | Thụy Điển | 6.696.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Vỏ gối bạc đạn 2 nửa |
1 | Bộ | Thụy Điển | 30.132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bạc đạn |
2 | Cái | Đức | 9.612.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bạc đạn |
2 | Cái | Trung Quốc | 42.660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Module truyền thông CP800 |
3 | Cái | Lithuania | 782.087.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bảng điều khiển (Control station composition) |
10 | Cái | Trung Quốc | 7.128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bảng điều khiển (Pendant control station) |
7 | Cái | Trung Quốc | 7.452.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bộ biến dòng |
1 | Bộ | Trung Quốc | 1.344.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bảng điều khiển (Pendant control station) |
1 | Cái | Trung Quốc | 7.884.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Card nguồn xung PB345 |
1 | Cái | Trung Quốc | 34.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Trục điều chỉnh hành trình |
2 | Cái | EU | 17.545.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Cảm biến từ (Inductive Sensor) |
1 | Cái | EU | 3.950.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Rơle nhiệt |
1 | Cái | Ấn Độ | 826.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Switch báo rách băng tải (Conveyor belt tear detector) |
5 | Bộ | Úc | 29.719.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bộ chuyển đổi quang điện |
1 | Cái | Mỹ | 15.787.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bộ mã hóa video |
1 | Cái | Trung Quốc | 3.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bộ chuyển đổi nguồn |
3 | Cái | Trung Quốc | 495.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Hộp công tắc giới hạn (Limit switch box) |
1 | Bộ | Đức | 40.176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Rơ le |
1 | Bộ | China | 2.625.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Công tắc thời gian máy hớt váng dầu |
1 | Cái | Trung Quốc | 192.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Tụ điện |
1 | Cái | Trung Quốc | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bộ chỉnh lưu 1 pha |
1 | Bộ | Trung Quốc | 1.020.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Board điều khiển |
1 | Bộ | Đức | 79.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Nút nhấn gọi tầng |
10 | Cái | Việt Nam | 488.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Mạch điều khiển (Board SCE) |
2 | Cái | Việt Nam | 5.772.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Mạch điều khiển (Board SCC 210) |
1 | Cái | Việt Nam | 7.500.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Mạch điều khiển (Board SHC) |
6 | Cái | Việt Nam | 6.313.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Anod bộ lọc kiểu quay |
2 | Bộ | Việt Nam | 46.332.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Cảm biến áp suất |
1 | Cái | Mỹ | 127.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bộ chuyển đổi quang điện |
2 | Cái | Hàn Quốc | 3.903.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Máy biến dòng điện |
2 | Cái | Hàn Quốc | 36.884.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Đai giữ đường ray (Hanger clamps) |
1000 | Cái | Hàn Quốc | 374.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Đồng hồ đo áp suất (Pressure gauge) |
1 | Cái | Hàn Quốc | 22.229.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Đồng hồ đo áp suất (Pressure gauge) |
1 | Cái | Đức | 31.812.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Board điều khiển |
1 | Bộ | Đức | 78.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Đồng hồ đo nhiệt độ |
1 | Bộ | Ba Lan | 35.165.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Cảm biến đo khối lượng (Load cell) |
2 | Cái | Đức | 62.063.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Còi đèn báo cháy (Strobe and warning light) |
1 | Bộ | Trung Quốc | 2.292.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Đồng hồ đo áp suất |
9 | Cái | Nhật Bản | 10.584.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Booster relay |
1 | Cái | Hàn Quốc | 26.472.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Bộ switch mạng |
1 | Bộ | Canada | 345.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Đồng hồ áp suất |
5 | Cái | EU | 10.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Đồng hồ áp suất |
1 | Cái | EU | 32.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Công tắc báo mức |
1 | Cái | Hàn Quốc | 77.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Màn hình LCD |
1 | Bộ | Trung Quốc | 72.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Đồng hồ áp suất |
33 | Cái | Trung Quốc | 28.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Cảm biến lưu lượng |
1 | Cái | Trung Quốc | 9.396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Cảm biến nhiệt độ |
1 | Bộ | Singapore | 73.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Đèn hiển thị tủ điện |
1 | Cái | Mỹ | 933.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Đồng hồ hiển thị mức dầu |
1 | Cái | Hàn Quốc | 5.056.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.