Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101218901 | Liên danh CÔNG TY TNHH TAM DIỆN và CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP ÂU LẠC | 5.430.126.900 VND | 5.430.126.900 VND | 120 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH TAM DIỆN | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP ÂU LẠC | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mechanical seal |
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/35-G60. Đường kính trục 35mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 50mm. Chiều dài 28.5mm. Vật liệu mặt kínBUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC,Vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm
|
9 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/35-G60[1000088659]. Đường kính trục 35mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 50mm. Chiều dài 28.5mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm | Eagle Burgmann / Germany | 1.266.100 | |
2 | Mechanical seal |
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-065VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 65mm. Đường kính mặt tĩnh 85mm.
|
2 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-065VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 65mm. Đường kính mặt tĩnh 85mm. Chiều dài 67mm. Vật liệu mặt kín S.C.V/S.C.V/FKM. Vận hành ở áp suất 174psi, 160oC, vận tốc trượt 20m/s, môi chất lẫn tạp chất 7%. | Eagle Burgmann / Japan | 44.116.600 | |
3 | Mechanical seal |
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann M7N/80-00. Đường kính trục 80mm.
|
4 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann M7N/80-00[1000034340]. Đường kính trục 80mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G9, đường kính 105mm. Chiều dài 41.8mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 363psi, 220oC, vận tốc trượt 20m/s, lệch trục ±1.5mm | Eagle Burgmann / Germany | 12.727.000 | |
4 | Mechanical seal |
ành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/45-G60. Đường kính trục 45mm.
|
4 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/45-G60[1000086499]. Đường kính trục 45mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 63mm. Chiều dài 30mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm | Eagle Burgmann / Germany | 1.949.200 | |
5 | Mechanical seal |
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/55-G60. Đường kính trục 55mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 75mm. Chiều dài 35mm.Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000.Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC,Vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm
|
2 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/55-G60[1000089576]. Đường kính trục 55mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 75mm. Chiều dài 35mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm | Eagle Burgmann / Germany | 3.281.300 | |
6 | Mechanical seal |
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/25-G60. Đường kính trục 25mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 40mm. Chiều dài 23mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, Vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm
|
29 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/25-G60[1000079441]. Đường kính trục 25mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 40mm. Chiều dài 23mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm | Eagle Burgmann / Germany | 848.100 | |
7 | Mechanical seal |
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG912/45-G60. Đường kính trục 45mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 63mm. Chiều dài 36mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 174psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC,Vận tốc trượt 33ft/s, lệch trục ±0.5mm
|
2 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG912/45-G60[10000xxxxx]. Đường kính trục 45mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 63mm. Chiều dài 36mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 174psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 33ft/s, lệch trục ±0.5mm | Eagle Burgmann / German | 3.571.700 | |
8 | Mechanical seal |
Vành chèn cơ khí loại cân bằng, nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann H75VN/90. Lắp cho đường kính 90mm. Vật liệu mặt kín BUKO/BUKA/FKM/A4-70 theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành với áp suất 2.5 MPa, 200oC, 6500 min-1.
|
3 | Bộ | Vành chèn cơ khí loại cân bằng, nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann H75VN/90[1000144795]. Lắp cho đường kính 90mm. Vật liệu mặt kín BUKO/BUKA/FKM/A4-70 theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành với áp suất 2.5 MPa, 200oC, 6500 min-1. | Eagle Burgmann / Germany | 240.958.300 | |
9 | Mechanical Seal |
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-060VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 60mm. Đường kính mặt tĩnh 80mm. Chiều dài 63mm. Vật liệu mặt kín S.C.V/S.C.V/FKM. Vận hành ở áp suất 174psi, 160oC,Vận tốc trượt 20m/s, môi chất lẫn tạp chất 7%.
|
2 | Cái | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-060VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 60mm. Đường kính mặt tĩnh 80mm. Chiều dài 63mm. Vật liệu mặt kín S.C.V/S.C.V/FKM. Vận hành ở áp suất 174psi, 160oC, vận tốc trượt 20m/s, môi chất lẫn tạp chất 7%. | Eagle Burgmann / Japan | 32.396.100 | |
10 | Mechanical seal |
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-060VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 60mm. Đường kính mặt tĩnh 80mm. Chiều dài 63mm. Vật liệu mặt kín S.C.V/S.C.V/FKM. Vận hành ở áp suất 174psi, 160oC, Vận tốc trượt 20m/s, môi chất lẫn tạp chất 7%.
|
8 | Cái | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-060VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 60mm. Đường kính mặt tĩnh 80mm. Chiều dài 63mm. Vật liệu mặt kín S.C.V/S.C.V/FKM. Vận hành ở áp suất 174psi, 160oC, vận tốc trượt 20m/s, môi chất lẫn tạp chất 7%. | Eagle Burgmann / Japan | 30.247.800 | |
11 | Mechanical seal |
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/55-G60. Đường kính trục 55mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 75mm. Chiều dài 35mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm
|
2 | Cái | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/55-G60[1000089576]. Đường kính trục 55mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 75mm. Chiều dài 35mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm | Eagle Burgmann / Germany | 3.281.300 | |
12 | Mechanical seal |
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann M76N/45-00. Đường kính trục 45mm, mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G9, đường kính 63mm. chiều dài 54mm.Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 363 psi, 220oC, vận tốc trượt 20m/s, lệch trục ±1.5mm
|
2 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann M76N/45-00(1000035888). Đường kính trục 45mm, mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G9, đường kính 63mm. chiều dài 54mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 363 psi, 220oC, vận tốc trượt 20m/s, lệch trục ±1.5mm | Eagle Burgmann / Germany | 60.412.000 | |
13 | Mechanical seal |
Model: HJF 125-100-315 (material: Sic/Sic)Loại đơn, làm việc trong môi trường nước biểnĐường kính trục 70,5mm
|
4 | Bộ | Đường kính trục 70,5mm Đường kính ngoài vòng tĩnh 106 Loại đơn, làm việc trong môi trường nước biển Model: HJF 125-100-315 (material: Sic/Sic) | Eagle Burgmann / Japan | 62.559.200 | |
14 | Mechanical seal |
Vành chèn cơ khí 25 25 EagleBurgmann số series 1065132-1.PA-M23-316L. Thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK
|
2 | Bộ | Vành chèn cơ khí 25 25 EagleBurgmann số series 1065132-1.PA-M23-316L (1000740363). Thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK | Eagle Burgmann / China | 73.243.500 | |
15 | Mechanical seal |
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-048VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 48mm. Đường kính mặt tĩnh 66mm. Chiều dài 55mm. Vật liệu mặt kín S.C.V/S.C.V/FKM. Vận hành ở áp suất 174psi, 160oC, vận tốc trượt 20m/s, môi chất lẫn tạp chất 7%
|
2 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-048VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 48mm. Đường kính mặt tĩnh 66mm. Chiều dài 55mm. Vật liệu mặt kín S.C.V/S.C.V/FKM. Vận hành ở áp suất 174psi, 160oC, vận tốc trượt 20m/s, môi chất lẫn tạp chất 7% | Eagle Burgmann / Japan | 24.204.400 | |
16 | Mechanical seal |
Vành chèn cơ khí loại nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann CARTEX-SN/45. Đường kính trục 45h6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKA/BUKA/FKM theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở áp suất 174psi, 220oC, vận tốc trượt 16m/s, lệch trục ±1.0mm
|
2 | Bộ | Vành chèn cơ khí loại nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann CARTEX-SN/45[1000159090]. Đường kính trục 45h6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKA/BUKA/FKM theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở áp suất 174psi, 220oC, vận tốc trượt 16m/s, lệch trục ±1.0mm | Eagle Burgmann / Germany | 25.301.100 | |
17 | Mechanical seal |
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/30-G60. Đường kính trục 30mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 45mm. Chiều dài 26.5mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm
|
6 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/30-G60[1000088590]. Đường kính trục 30mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 45mm. Chiều dài 26.5mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm | Eagle Burgmann / Germany | 914.100 | |
18 | Mechanical seal |
Vành chèn cơ khí loại nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann CARTEX-SN/25.Đường kính trục 25h6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKA/BUKA/FKM theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở áp suất 174psi, 220oC, vận tốc trượt 16m/s, lệch trục ±1.0mm
|
6 | Bộ | Vành chèn cơ khí loại nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann CARTEX-SN/25[1000158909]. Đường kính trục 25h6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKA/BUKA/FKM theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở áp suất 174psi, 220oC, vận tốc trượt 16m/s, lệch trục ±1.0mm | Eagle Burgmann / Germany | 19.262.100 | |
19 | Mechanical seal |
Vành chèn cơ khí loại nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann CARTEX-SN/35. Đường kính trục 35h6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKA/BUKA/FKM theo tiêu chuẩn DIN.Vận hành ở áp suất 174psi, 220oC, vận tốc trượt 16m/s, lệch trục ±1.0mm
|
6 | Bộ | Vành chèn cơ khí loại nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann CARTEX-SN/35[1000158991]. Đường kính trục 35h6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKA/BUKA/FKM theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở áp suất 174psi, 220oC, vận tốc trượt 16m/s, lệch trục ±1.0mm | Eagle Burgmann / Germany | 22.017.600 | |
20 | Mechanical seal |
Vành chèn cơ khí loại CW nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann 11-H75N/38-ES261. Đường kính trục 28F7/G6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKO/BUKA/E theo tiêu chuẩn DIN.Vận hành ở 120oC, 2900rpm, PLAN32, áp suất họng xả 2.5MPaG
|
2 | Bộ | Vành chèn cơ khí loại CW nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann 11-H75N/38-ES261[1000747378]. Đường kính trục 28F7/G6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKO/BUKA/E theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở 120oC, 2900rpm, PLAN32, áp suất họng xả 2.5MPaG | Eagle Burgmann / China | 51.405.200 | |
21 | Mechanical seal |
Vành chèn cơ khí loại CW nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann 11-CARTEX-SN/22-ES260. Đường kính trục 22F9/G6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKO/BUKA/E theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở 120oC, 2900rpm, PLAN32
|
2 | Bộ | Vành chèn cơ khí loại CW nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann 11-CARTEX-SN/22-ES260[1000747376]. Đường kính trục 22F9/G6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKO/BUKA/E theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở 120oC, 2900rpm, PLAN32 | Eagle Burgmann / Germany | 42.452.300 | |
22 | O-ring |
F492x5
|
4 | Cái | F492x5 | Gapi/Ý | 201.300 | |
23 | O-ring |
F140x5.5
|
4 | Cái | F140x5.5 | Gapi/Ý | 62.700 | |
24 | O-ring |
ID32x3.5, viton
|
16 | Cái | ID32x3.5, viton | Gapi/Ý | 62.700 | |
25 | O-ring |
ID175x5.7, viton
|
16 | Cái | ID175x5.7, viton | Gapi/Ý | 612.700 | |
26 | O-ring |
ID250x8.6, viton
|
16 | Cái | ID250x8.6, viton | Gapi/Ý | 1.739.100 | |
27 | O-ring |
f3mm, ID200 mm
|
4 | Sợi | f3mm, ID200 mm | Gapi/Ý | 64.900 | |
28 | O-ring |
f2mm, ID180 mm
|
4 | Sợi | f2mm, ID180 mm | Gapi/Ý | 49.500 | |
29 | O-ring |
ID26.6, d: 2.5
|
4 | Cái | ID26.6, d: 2.5 | Gapi/Ý | 5.500 | |
30 | O-ring |
f3mm, ID80 mm
|
26 | Sợi | f3mm, ID80 mm | Gapi/Ý | 14.300 | |
31 | O-ring |
ID260x5
|
4 | Cái | ID260x5 | Gapi/Ý | 112.200 | |
32 | O-ring |
ID270x5.7
|
4 | Cái | ID270x5.7 | Gapi/Ý | 213.400 | |
33 | O-ring |
ID275x8
|
4 | Cái | ID275x8 | Gapi/Ý | 398.200 | |
34 | O-ring |
ID290x8.6
|
4 | Cái | ID290x8.6 | Gapi/Ý | 104.500 | |
35 | O-ring |
ID53x6, viton
|
4 | Sợi | ID53x6, viton | Gapi/Ý | 289.300 | |
36 | Oil seal |
SG 140*170*16
|
4 | Cái | SG 140*170*16 | NAK/Taiwan | 298.100 | |
37 | Oil seal |
SG 160*190*16
|
4 | Cái | SG 160*190*16 | NAK/Taiwan | 398.200 | |
38 | O-ring |
Φ677*5.7
|
4 | Cái | Φ677*5.7 | Gapi/Ý | 2.608.100 | |
39 | O-ring |
Φ472*4.6
|
4 | Cái | Φ472*4.6 | Gapi/Ý | 2.460.700 | |
40 | O-ring |
Φ215*3.5
|
4 | Cái | Φ215*3.5 | Gapi/Ý | 71.500 | |
41 | O-ring |
Φ32*3.1
|
20 | Cái | Φ32*3.1 | Gapi/Ý | 6.600 | |
42 | O-ring |
O-ring 5 x ID80 mm
|
16 | Sợi | O-ring 5 x ID80 mm | Gapi/Ý | 23.100 | |
43 | O-ring |
O-ring 3 x ID170 mm
|
6 | Sợi | O-ring 3 x ID170 mm | Gapi/Ý | 45.100 | |
44 | O-ring |
O-ring 3 x ID140 mm
|
6 | Sợi | O-ring 3 x ID140 mm | Gapi/Ý | 33.000 | |
45 | Oil seal |
SG 120*150*14
|
16 | Cái | SG 120*150*14 | NAK/Taiwan | 192.500 | |
46 | Oil seal |
SG 150*180*16
|
2 | Cái | SG 150*180*16 | NAK/Taiwan | 324.500 | |
47 | O-ring |
ID 583*4.6mm
|
2 | Cái | ID 583*4.6mm | Gapi/Ý | 609.400 | |
48 | O-ring |
ID 395*3.5mm
|
2 | Cái | ID 395*3.5mm | Gapi/Ý | 171.600 | |
49 | O-ring |
ID 195*3.1mm
|
4 | Cái | ID 195*3.1mm | Gapi/Ý | 62.700 | |
50 | O-ring |
ID 24*2.4mm
|
30 | Cái | ID 24*2.4mm | Gapi/Ý | 5.500 | |
51 | Oil seal |
SG 130*160*15
|
2 | Cái | SG 130*160*15 | NAK/Taiwan | 247.500 | |
52 | O-ring |
ID 521*4.6mm
|
2 | Cái | ID 521*4.6mm | Gapi/Ý | 2.237.400 | |
53 | O-ring |
ID 356*3.5mm
|
2 | Cái | ID 356*3.5mm | Gapi/Ý | 160.600 | |
54 | O-ring |
Ø3xID57, NBR
|
14 | Cái | Ø3xID57, NBR | Gapi/Ý | 11.000 | |
55 | O-ring |
Ø3xID35, NBR
|
14 | Cái | Ø3xID35, NBR | Gapi/Ý | 6.600 | |
56 | O-ring |
Ø3xID32, NBR
|
14 | Cái | Ø3xID32, NBR | Gapi/Ý | 5.500 | |
57 | O-ring |
Ø3xID22, NBR
|
14 | Cái | Ø3xID22, NBR | Gapi/Ý | 4.400 | |
58 | O-ring |
Ø2.5xID13, NBR
|
40 | Cái | Ø2.5xID13, NBR | Gapi/Ý | 3.300 | |
59 | O-ring |
Ø5xID120, NBR
|
14 | Cái | Ø5xID120, NBR | Gapi/Ý | 34.100 | |
60 | O-ring |
Ø3xID75, NBR
|
40 | Cái | Ø3xID75, NBR | Gapi/Ý | 13.200 | |
61 | O-ring |
Ø3xID130, NBR
|
20 | Cái | Ø3xID130, NBR | Gapi/Ý | 28.600 | |
62 | O-ring |
Ø3xID174, NBR
|
20 | Cái | Ø3xID174, NBR | Gapi/Ý | 46.200 | |
63 | O-ring |
Ø2xID14, NBR
|
40 | Cái | Ø2xID14, NBR | Gapi/Ý | 3.300 | |
64 | O-ring |
Ø2xID35, NBR
|
20 | Cái | Ø2xID35, NBR | Gapi/Ý | 5.500 | |
65 | O-ring |
G-170 (Ø5.7xID169.30mm), NBR
|
12 | Sợi | G-170 (Ø5.7xID169.30mm), NBR | Gapi/Ý | 72.600 | |
66 | O-ring |
G-310 (Ø5.7xID309.30mm), NBR
|
12 | Sợi | G-310 (Ø5.7xID309.30mm), NBR | Gapi/Ý | 209.000 | |
67 | O-ring |
Ø5xID130mm, NBR
|
12 | Cái | Ø5xID130mm, NBR | Gapi/Ý | 36.300 | |
68 | O-ring |
Ø5xID90mm, NBR
|
12 | Cái | Ø5xID90mm, NBR | Gapi/Ý | 25.300 | |
69 | O-ring |
Ø5xID105mm, NBR
|
24 | Cái | Ø5xID105mm, NBR | Gapi/Ý | 29.700 | |
70 | O-ring |
Ø5xID40mm, NBR
|
12 | Cái | Ø5xID40mm, NBR | Gapi/Ý | 11.000 | |
71 | O-ring |
Ø5xID20mm, NBR
|
12 | Cái | Ø5xID20mm, NBR | Gapi/Ý | 6.600 | |
72 | O-ring |
Ø5xID11mm, NBR
|
12 | Cái | Ø5xID11mm, NBR | Gapi/Ý | 4.400 | |
73 | O-ring |
Ø5xID13mm, NBR
|
12 | Cái | Ø5xID13mm, NBR | Gapi/Ý | 5.500 | |
74 | O-ring có lõi thép bên ngoài |
Ø16xØ22xØ3mm
|
12 | Cái | Ø16xØ22xØ3mm | Gapi/Ý | 1.543.300 | |
75 | O-ring |
Ø377xØ365xØ6mm
|
12 | Sợi | Ø377xØ365xØ6mm | Gapi/Ý | 286.000 | |
76 | O-ring |
ID145x3
|
2 | Cái | ID145x3 | Gapi/Ý | 57.200 | |
77 | O-ring |
2500x10, NBR
|
2 | Cái | 2500x10, NBR | Gapi/Ý | 2.314.400 | |
78 | Phớt chèn |
PART NUMBER: C2N030V3664OUTSIDE DIAMETER (MM): 250INSIDE DIAMETER (MM): 230ELEMENT HEIGHT (MM): 14 GROOVE WIDTH: 15MINIMUM WORKING TEMPERATURE (C): -20 MAXIMUM WORKING TEMPERATURE (C): 200 SEAL MATERIAL: V3664
|
4 | Cái | PART NUMBER: C2N030V3664 OUTSIDE DIAMETER (MM): 250 INSIDE DIAMETER (MM): 230 ELEMENT HEIGHT (MM): 14 GROOVE WIDTH: 15 MINIMUM WORKING TEMPERATURE (C): -20 MAXIMUM WORKING TEMPERATURE (C): 200 SEAL MATERIAL: V3664 | Paker / Singapore | 6.969.600 | |
79 | Phớt chèn |
Type: UN 90x100x12 mm
|
12 | Cái | Type: UN 90x100x12 mm | Dingzing / Taiwan | 68.200 | |
80 | Phớt chắn dầu |
TC 20x30x7/6, NBR
|
8 | cái | TC 20x30x7/6, NBR | NAK/Taiwan | 26.400 | |
81 | Phớt chắn dầu |
TC 25x37x6.5, NBR
|
8 | cái | TC 25x37x6.5, NBR | NAK/Taiwan | 39.600 | |
82 | Phớt chắn dầu |
190x220x15-FKM
|
8 | Cái | W A190x220x15-FKM | NAK/Taiwan | 2.049.300 | |
83 | Phớt chắn dầu |
320x360x20-NBR
|
8 | Cái | W B1-320x360x20-NBR | NAK/Taiwan | 2.104.300 | |
84 | Phớt chắn dầu |
TC 125x150x14, Viton
|
12 | Cái | TC 125x150x14, Viton | SOG/Taiwan | 760.100 | |
85 | Phớt chắn dầu |
TC 140x170x16, Viton
|
12 | Cái | TC 140x170x16, Viton | SOG/Taiwan | 973.500 | |
86 | Phớt chắn dầu |
TC 80x100x12, Viton
|
12 | Cái | TC 80x100x12, Viton | SOG/Taiwan | 392.700 | |
87 | Phốt |
TC 45x70x12
|
1 | Cái | TC 45x70x12 | SOG/Taiwan | 47.300 | |
88 | Packing |
Tết chèn EagleBurgmann Thermoflon SL 6230/SL. Áp suất vận hành cho bơm 25barg, bơm plunger 250barg. Áp suất vận hành cho van 100barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 20m/s và các thiết bị khác 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0..14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Cấp chứng chỉ theo tiêu chuẩn FDA US 21 CFR 170.3 hoặc EPA khoản 3 năm 1935/2004 khi có yêu cầu. Kích thước 12.7x12.7[mm]. Pos.6230/SL.0127.0127
|
1 | Mét | Tết chèn EagleBurgmann Thermoflon SL 6230/SL. Áp suất vận hành cho bơm 25barg, bơm plunger 250barg. Áp suất vận hành cho van 100barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 20m/s và các thiết bị khác 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0..14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Cấp chứng chỉ theo tiêu chuẩn FDA US 21 CFR 170.3 hoặc EPA khoản 3 năm 1935/2004 khi có yêu cầu. Kích thước 12.7x12.7[mm]. Pos.6230/SL.0127.0127 | Eagle Burgmann / Thổ Nhĩ Kỳ | 19.603.100 | |
89 | Phốt |
TC 80x105x12
|
2 | Cái | TC 80x105x12 | NAK/Taiwan | 113.300 | |
90 | Phớt chắn dầu |
TC 25x40x10, NBR
|
3 | cái | TC 25x40x10, NBR | NAK/Taiwan | 30.800 | |
91 | Phốt |
TC 60x90x12
|
12 | Cái | TC 60x90x12 | NAK/Taiwan | 81.400 | |
92 | Phốt |
TC 75x100x12
|
6 | Cái | TC 75x100x12 | NAK/Taiwan | 93.500 | |
93 | Packing |
Tết chèn EagleBurgmann Thermoflon SL 6230/SL. Áp suất vận hành cho bơm 25barg, bơm plunger 250barg. Áp suất vận hành cho van 100barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 20m/s và các thiết bị khác 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0..14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Cấp chứng chỉ theo tiêu chuẩn FDA US 21 CFR 170.3 hoặc EPA khoản 3 năm 1935/2004 khi có yêu cầu. Kích thước 12x12[mm]. Pos.6230/SL.0012.0012
|
1 | Mét | Tết chèn EagleBurgmann Thermoflon SL 6230/SL. Áp suất vận hành cho bơm 25barg, bơm plunger 250barg. Áp suất vận hành cho van 100barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 20m/s và các thiết bị khác 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0..14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Cấp chứng chỉ theo tiêu chuẩn FDA US 21 CFR 170.3 hoặc EPA khoản 3 năm 1935/2004 khi có yêu cầu. Kích thước 12x12[mm]. Pos.6230/SL.0012.0012 | Eagle Burgmann / Thổ Nhĩ Kỳ | 19.332.500 | |
94 | Phớt thủy lực |
UN 124x112x12, PU
|
50 | Cái | UN 124x112x12, PU | Dingzing / Taiwan | 727.100 | |
95 | Phốt chắn dầu |
TC 45x65x8
|
2 | Cái | TC 45x65x8 | NAK/Taiwan | 53.900 | |
96 | Phốt động cơ |
40X60X7
|
3 | Cái | 40X60X7 D315METRIC OIL | NAK/Taiwan | 49.500 | |
97 | Phốt |
TC 45x80x12
|
6 | Cái | TC 45x80x12 | NAK/Taiwan | 56.100 | |
98 | Phốt |
TC 25x40x10
|
4 | Cái | TC 25x40x10 | NAK/Taiwan | 30.800 | |
99 | Phốt |
TC 100x125x12
|
12 | Cái | TC 100x125x12 | NAK/Taiwan | 158.400 | |
100 | Phốt chắn dầu |
TC 25x45x6
|
6 | Cái | TC 25x45x6 | NAK/Taiwan | 35.200 | |
101 | Phốt chắn dầu |
TC 40x55x6
|
6 | Cái | TC 40x55x6 | NAK/Taiwan | 42.900 | |
102 | Phớt chắn bụi |
Oil seal Ø250x270x18
|
4 | Cái | K849 (250x270x18) | Hallite/China | 649.000 | |
103 | Phớt thủy lực |
IDU 250x266x18
|
4 | Cái | IDU 250x266x18 | Dingzing / Taiwan | 421.300 | |
104 | Phớt thủy lực |
UN 50x63x8
|
4 | Cái | UN 50x63x8 | Dingzing / Taiwan | 64.900 | |
105 | Phớt thủy lực |
UHS 53x63x6
|
4 | Cái | UHS 53x63x6 | Valqua / Nhật | 91.300 | |
106 | Phớt thủy lực |
UHS 35x45x6
|
4 | Cái | UHS 35x45x6 | Valqua / Nhật | 77.000 | |
107 | Phớt thủy lực |
DHS 35x43x6.5
|
3 | Cái | DHS 35x43x6.5 | Valqua / Nhật | 83.600 | |
108 | Phốt |
TC-20X35X10
|
1 | Cái | TC-20X35X10 | NAK/Taiwan | 27.500 | |
109 | Phốt |
TC-30x50x10
|
1 | Cái | TC-30x50x10 | NAK/Taiwan | 38.500 | |
110 | Phốt |
TC-35x60x12
|
1 | Cái | TC-35x60x12 | NAK/Taiwan | 49.500 | |
111 | Phốt chắn dầu |
TC 60x85x12
|
8 | Cái | TC 60x85x12 | NAK/Taiwan | 56.100 | |
112 | Phốt chắn dầu |
TC 45x65x12
|
10 | Cái | TC 45x65x12 | NAK/Taiwan | 53.900 | |
113 | Phốt |
TC 8x22x8
|
8 | Cái | TC 8x22x8 | NAK/Taiwan | 78.100 | |
114 | Phốt |
TC 68x80x15
|
12 | Cái | TC 68x80x15 (D80) | NAK/Taiwan | 93.500 | |
115 | Phốt |
UN 40x50x6
|
12 | Cái | UN 40x50x6 | Dingzing / Taiwan | 68.200 | |
116 | Phốt |
TC 170x210x16
|
2 | Cái | TC 170x210x16 | NAK/Taiwan | 512.600 | |
117 | Phốt |
TC 190x220x15
|
2 | Cái | TC 190x220x15 | NAK/Taiwan | 564.300 | |
118 | Phốt |
TC 150x180x18
|
2 | Cái | TC 150x180x18 | SOG/Taiwan | 237.600 | |
119 | Phốt chắn dầu |
NOK AC4346F (SC 120x150x14)
|
2 | Cái | NOK AC4346F (SC 120x150x14) | NOK/ Nhật | 690.800 | |
120 | Phốt chắn dầu |
NOK AC4282F (SC 115x145x14)
|
2 | Cái | NOK AC4282F (SC 115x145x14) | NOK/ Nhật | 598.400 | |
121 | Phốt chắn dầu |
NOK AC2668A (SC 45x68x12)
|
4 | Cái | NOK AC2668A (SC 45x68x12) | NOK/ Nhật | 170.500 | |
122 | Phốt chắn bụi |
NOK VR 199A (VR 195x210x12)
|
2 | Cái | NOK VR 199A (VR 195x210x12) | NOK/ Nhật | 493.900 | |
123 | Phốt |
TC 18x30x8/10, NBR
|
34 | Cái | TC 18x30x8/10, NBR | NAK/Taiwan | 24.200 | |
124 | Phốt xy lanh |
UN 53x63x6, PU
|
12 | Cái | UN 53x63x6, PU | Dingzing / Taiwan | 68.200 | |
125 | Phốt xy lanh |
UN 35x45x6, PU
|
12 | Cái | UN 35x45x6, PU | Dingzing / Taiwan | 57.200 | |
126 | Phốt chắn bụi |
35x48x5/10, PU (J35)
|
12 | Cái | 35x48x5/10, PU (J35) | NAK/Taiwan | 332.200 | |
127 | Phốt chắn bụi |
40x50x5/10, PU (J40)
|
38 | Cái | 40x50x5/10, PU (J40) | NAK/Taiwan | 339.900 | |
128 | Phốt xy lanh |
UN 40x50x6, PU
|
40 | Cái | UN 40x50x6, PU | Dingzing / Taiwan | 70.400 | |
129 | Phốt xy lanh |
UN 70x80x6, PU
|
40 | Cái | UN 70x80x6, PU | Dingzing / Taiwan | 122.100 | |
130 | Phốt chắn bụi |
220x238x12, NBR (CK220)
|
2 | Cái | 220x238x12, NBR (CK220) | NAK/Taiwan | 617.100 | |
131 | Phốt thủy lực |
340x380x20 (E 9625/2/1)
|
2 | Cái | 340x380x20 E 9625/2/1 | Merkel Freudenberg / Germany | 14.766.400 | |
132 | Phốt thủy lực |
280x320x16.9 (E 9625/1)
|
2 | Cái | 280x320x16.9 E 9625/1 | Merkel Freudenberg / Germany | 14.766.400 | |
133 | Phốt thủy lực |
280x320x17 ( E 9625/3/1)
|
2 | Cái | 280x320x17 E 9625/3/1 | Merkel Freudenberg / Germany | 14.766.400 | |
134 | Phốt thủy lực |
220x250x20 (E 3142/2/1 No.1)
|
2 | Cái | 220x250x20 E 3142/2/1 No.1 | Merkel Freudenberg / Germany | 14.766.400 | |
135 | Phốt thủy lực |
DM-1170 220x250x12.8 (E 3058/1 No.2)
|
8 | Cái | DM-1170 220x250x12.8 E 3058/1 No.2 | Merkel Freudenberg / Germany | 7.269.900 | |
136 | Phốt thủy lực |
DMDR-1172 220x250x12.8 (E 3058/3/1)
|
2 | Cái | DMDR-1172 220x250x12.8 E 3058/3/1 | Merkel Freudenberg / Germany | 14.766.400 | |
137 | Phốt chắn dầu |
BAUMSLX7 - 60x75x8, 75 FKM 585
|
18 | Cái | BAUMSLX7 - 60x75x8, 75 FKM 585 | Merkel Freudenberg / Germany | 10.448.900 | |
138 | Phốt chắn dầu |
SA 340x380x20, NBR
|
2 | Cái | SA 340x380x20, NBR | NAK/Taiwan | 3.570.600 | |
139 | Phốt |
TC 30x50x10, NBR
|
16 | Cái | TC 30x50x10, NBR | NAK/Taiwan | 38.500 | |
140 | Phốt xy lanh |
oil seal 88x100x14
|
16 | Cái | D100 | NAK/Taiwan | 108.900 | |
141 | Phốt xy lanh |
IDU 18x24x8
|
16 | Cái | IDU 18x24x8 OSK | Dingzing - Taiwan | 34.100 | |
142 | Phốt chắn dầu |
BAUSLX2 - 150x225x15/12, 72 NBR 92
|
16 | Cái | BAUSLX2 - 150x225x15/12, 72 NBR 92 | Merkel Freudenberg / Germany | 10.448.900 | |
143 | Phốt chắn dầu |
BAUMSLX7 - 35x47x7, 75 FKM 585
|
16 | Cái | BAUMSLX7 - 35x47x7, 75 FKM 585 | Merkel Freudenberg / Germany | 10.448.900 | |
144 | Phốt chắn dầu |
BAUMSLX7 - 180x210x15/14, 75 FKM 585
|
16 | Cái | BAUMSLX7 - 180x210x15/14, 75 FKM 585 | Merkel Freudenberg / Germany | 10.448.900 | |
145 | Phốt chắn dầu |
SA 340x380x20 NAK
|
16 | Cái | SA 340x380x20 NAK | NAK/Taiwan | 3.443.000 | |
146 | Phốt |
TC 25x62x15 NBR
|
150 | Bộ | QLN 25.62.15-11 1268 | NAK/Taiwan | 309.100 | |
147 | Phốt |
TC 30 -72 -10
|
150 | Cái | NOK TC 30 -72 -10 | NAK/Taiwan | 44.000 | |
148 | Phốt |
oil seal 35x80x10
|
80 | Cái | STAR 35 - 80 - 10 - 2 | NAK/Taiwan | 52.800 | |
149 | Phốt |
TC 40x90x12 mm
|
80 | Cái | TC 40x90x12 mm | NAK/Taiwan | 61.600 | |
150 | Phốt |
TC 100x130x14 mm
|
12 | Cái | TC 100x130x14 mm | SOG/Taiwan | 143.000 | |
151 | Phốt |
TC 120x150x14 mm
|
12 | Cái | TC 120x150x14 mm | NAK/Taiwan | 192.500 | |
152 | Phốt |
TC 120x160x15 mm
|
12 | Cái | TC 120x160x15 mm | SOG/Taiwan | 204.600 | |
153 | Phốt |
TC 140x175x16 mm
|
12 | Cái | TC 140x175x16 mm | SOG/Taiwan | 232.100 | |
154 | Phốt |
TC 140x180x15 mm
|
12 | Cái | TC 140x180x15 mm | SOG/Taiwan | 261.800 | |
155 | Phốt |
TC 160x190x15 mm
|
12 | Cái | TC 160x190x15 mm | NAK/Taiwan | 361.900 | |
156 | Phốt |
TC 160x200x15 mm
|
12 | Cái | TC 160x200x15 mm | NAK/Taiwan | 416.900 | |
157 | Phốt |
TC 180x210x18 mm
|
12 | Cái | TC 180x210x18 mm | NAK/Taiwan | 512.600 | |
158 | Phốt |
TC 180x220x18 mm
|
12 | Cái | TC 180x220x18 mm | NAK/Taiwan | 564.300 | |
159 | Phốt |
TC 220x260x18 mm
|
12 | Cái | TC 220x260x18 mm | NAK/Taiwan | 828.300 | |
160 | Phốt |
NAK 150x180x14 TF
|
4 | Cái | NAK 150x180x14 TF | NAK/Taiwan | 1.375.000 | |
161 | Phốt chắn dầu |
NAK 75x95x12 TF
|
4 | Cái | NAK 75x95x12 TF | NAK/Taiwan | 101.200 | |
162 | Phốt |
TC 65x90x12
|
16 | Cái | TC 65x90x12 | NAK/Taiwan | 73.700 | |
163 | Phốt |
TC 55x80x12
|
16 | Cái | TC 55x80x12 | NAK/Taiwan | 70.400 | |
164 | Phốt chắn dầu HGT bể trộn |
NAK 120x150x12 TF
|
16 | Cái | NAK 120x150x12 TF | NAK/Taiwan | 698.500 | |
165 | Phốt |
oil seal 40x50x5/10
|
6 | Cái | 40x50x5/10 (J40) | NAK/Taiwan | 339.900 | |
166 | Phốt |
TC 25x12x7
|
16 | Cái | TC 25x12x7 | NAK/Taiwan | 22.000 | |
167 | Phớt chắn dầu |
TC 55x75x12, NBR
|
4 | Cái | TC 55x75x12, NBR | NAK/Taiwan | 64.900 | |
168 | Phớt chắn dầu |
TC 52x35x7, NBR
|
28 | Cái | TC 52x35x7, NBR | NAK/Taiwan | 41.800 | |
169 | Phớt thủy lực |
UN 170x200x15, PU
|
2 | Cái | UN 170x200x15, PU | Dingzing / Taiwan | 378.400 | |
170 | Phốt |
UN 50x60x10 mm
|
2 | Cái | UN 50x60x10 mm | Dingzing / Taiwan | 45.100 | |
171 | Phốt |
TC 35x55x12
|
2 | Cái | TC 35x55x12 | NAK/Taiwan | 38.500 | |
172 | Phốt chèn đầu |
TC 45x65x8mm
|
3 | cái | Phốt chèn dầu lò xo TC 45x65x8mm | NAK/Taiwan | 49.500 | |
173 | Phốt chèn đầu |
TC 45x60x7mm
|
4 | cái | Phốt chèn dầu lò xo TC 45x60x7mm | NAK/Taiwan | 44.000 | |
174 | Packing |
Tết chèn EagleBurgmann Thermoflon SL 6230/SL. Áp suất vận hành cho bơm 25barg, bơm plunger 250barg. Áp suất vận hành cho van 100barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 20m/s và các thiết bị khác 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0..14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Cấp chứng chỉ theo tiêu chuẩn FDA US 21 CFR 170.3 hoặc EPA khoản 3 năm 1935/2004 khi có yêu cầu. Kích thước 25.5x25.5[mm]. Pos.6230/SL.0255.0255 (01 hộp/10kg)
|
15 | Hộp | Tết chèn EagleBurgmann Thermoflon SL 6230/SL. Áp suất vận hành cho bơm 25barg, bơm plunger 250barg. Áp suất vận hành cho van 100barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 20m/s và các thiết bị khác 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0..14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Cấp chứng chỉ theo tiêu chuẩn FDA US 21 CFR 170.3 hoặc EPA khoản 3 năm 1935/2004 khi có yêu cầu. Kích thước 25.5x25.5[mm]. Pos.6230/SL.0255.0255 (01 hộp/10kg) | Eagle Burgmann / Thổ Nhĩ Kỳ | 58.063.500 | |
175 | Phốt |
TC-30x52x8
|
4 | Cái | TC-30x52x8 | NAK/Taiwan | 40.700 | |
176 | Phốt đầu ra HGT |
NAK 110x140x14 TF
|
2 | Cái | NAK 110x140x14 TF | NAK/Taiwan | 181.500 | |
177 | Phốt |
TC 95x115x12
|
16 | Cái | TC 95x115x12 | NAK/Taiwan | 170.500 | |
178 | Phốt |
oil seal 95x120x12
|
6 | cái | B95x120x12 | NAK/Taiwan | 146.300 | |
179 | Phốt |
oil seal 200x230x15
|
2 | cái | FB200x230x15 | NAK/Taiwan | 620.400 | |
180 | Phốt |
oil seal 210x240x15
|
10 | cái | FB210x240x15 | NAK/Taiwan | 683.100 | |
181 | Phốt |
oil seal 180x210x15
|
51 | cái | PD180x210x15 | NAK/Taiwan | 426.800 | |
182 | Phốt |
oil seal 72x50x8
|
14 | cái | B72x50x8 | NAK/Taiwan | 58.300 | |
183 | Phốt |
oil seal 95x120x20
|
8 | cái | PD95x120x20 | NAK/Taiwan | 139.700 | |
184 | Phốt |
oil seal 80x110x12
|
6 | cái | PD80x110x12 | NAK/Taiwan | 124.300 | |
185 | Phốt |
oil seal 120x150x12
|
2 | cái | B120x150x12 | NAK/Taiwan | 192.500 | |
186 | Phốt |
oil seal 170x200x16
|
2 | cái | PD170x200x16 | NAK/Taiwan | 416.900 | |
187 | Phốt |
oil seal 220X250X15
|
2 | cái | B220X250X15 | NAK/Taiwan | 752.400 | |
188 | Vòng chèn dầu |
Chặn dầu ɸ240xɸ280x8 ; đường kính trong 240mm, đường kính ngoài 280mm; dày 8mm; có lò xo
|
4 | Cái | Chặn dầu ɸ240xɸ280x8 ; đường kính trong 240mm, đường kính ngoài 280mm; dày 8mm; có lò xo | SealTech/Việt Nam | 2.148.300 | |
189 | Vòng chèn dầu |
Labyrinth seal ɸ200xɸ230x26; đường kính trong 200mm; đường kính ngoài 230mm; dày 26mm
|
4 | Cái | Labyrinth seal ɸ200xɸ230x26; đường kính trong 200mm; đường kính ngoài 230mm; dày 26mm | SealTech/Việt Nam | 7.560.300 | |
190 | Valve O-ring |
Model No.: 6150-N3-FA-D80-6000,Part: 100204, Serial No.: 1793520, Max Cap: 12.5 GPH, Max Press: 3500 PSI
|
16 | Cái | Part: 100204 NSX: NEPTUNE, Model No.: 6150-N3-FA-D80-6000, Serial No.: 1793520, Max Cap: 12.5 GPH, Max Press: 3500 PSI | Neptune/ Trung Quốc | 1.795.200 | |
191 | Valve seat O-ring |
Model No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSI
|
24 | Cái | Model No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSI | Neptune/ Trung Quốc | 718.300 | |
192 | Valve seat O-ring |
Model No.: 530-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797163, Max Cap: 5.5 GPH, Max Press: 350 PSI
|
24 | Cái | Model No.: 530-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797163, Max Cap: 5.5 GPH, Max Press: 350 PSI | Neptune/ Trung Quốc | 718.300 | |
193 | Vòng phốt |
TC 60x85x12x2
|
50 | Cái | TC 60x85x12x2 | NAK/Taiwan | 63.800 | |
194 | Vòng phốt |
TC 65x90x12x2
|
52 | Cái | TC 65x90x12x2 | NAK/Taiwan | 79.200 | |
195 | Vòng phốt |
TC 60x90x12x2
|
64 | Cái | TC 60x90x12x2 | NAK/Taiwan | 66.000 | |
196 | Vòng phốt |
TC 60x90x12x1
|
4 | Cái | TC 60x90x12x1 | NAK/Taiwan | 66.000 | |
197 | Vòng phốt |
TC 50x72x12x4
|
14 | Cái | TC 50x72x12x4 | NAK/Taiwan | 69.300 | |
198 | Vòng phốt |
TC 50x72x12x2
|
14 | Cái | TC 50x72x12x2 | NAK/Taiwan | 69.300 | |
199 | Vòng phốt |
TC 55x80x12x2
|
14 | Cái | TC 55x80x12x2 | NAK/Taiwan | 74.800 | |
200 | Bộ chèn cơ khí |
ZGHU70
|
1 | Bộ | ZGHU70 | "Eagle Burgmann / Germany" | 65.129.900 | |
201 | Chèn vòi thổi bụi Packing Set Soot Blower |
Vòng đệm làm kín vòi thổi bụi / Soot blower packing EagleBurgmann set 1 9650/SB1. pH làm việc trong khoảng 0..14. Áp suất vận hành đến 350 barg (35Mpa). Nhiệt độ vận hành từ -200oC đến +700oC. Kích thước IDxODxT=70x89.5x84 [mm]. Pos.9650/SB1.0070.0895.0084
|
36 | Bộ | Vòng đệm làm kín vòi thổi bụi / Soot blower packing EagleBurgmann set 1 9650/SB1. pH làm việc trong khoảng 0..14. Áp suất vận hành đến 350 barg (35Mpa). Nhiệt độ vận hành từ -200oC đến +700oC. Kích thước IDxODxT=70x89.5x84 [mm]. Pos.9650/SB1.0070.0895.0084 | Eagle Burgmann / Thổ Nhĩ Kỳ | 4.950.000 | |
202 | Vòng chèn cơ khí |
Vành chèn cơ khí đôi EagleBurgmann ED560N-M25. Đường kính trục 25mm. Đường kính mặt tĩnh 44mm. Chiều dài 51mm. Vật liệu mặt kín BUKA 22/CR/P theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 44psi, áp chân không 1.45psi, 70oC, vận tốc trượt 5m/s, lệch trục ±1.0mm
|
2 | Bộ | Vành chèn cơ khí đôi EagleBurgmann ED560N-M25[1000XXXXX]. Đường kính trục 25mm. Đường kính mặt tĩnh 44mm. Chiều dài 51mm. Vật liệu mặt kín BUKA 22/CR/P theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 44psi, áp chân không 1.45psi, 70oC, vận tốc trượt 5m/s, lệch trục ±1.0mm | "Eagle Burgmann / Germany" | 2.941.400 | |
203 | Gasket chì |
Vòng đệm làm kín / Jacketed Gaskets EagleBurgmann Buralloy Jacketed Gasket 2500. Biên dạng vòng đệm 2526/BHX260-D2. Vật liệu chi tiết làm bằng kim loại là SS321. Vật liệu chi tiết không bằng kim loại là Graphite. Kích thước IDxODxT Bar x T=1522x1608x12x4.5 [mm]. Pos.2526/BHX260-D2.1522.1608.0012.0045 | 321/FG
|
2 | Cái | Vòng đệm làm kín / Jacketed Gaskets EagleBurgmann Buralloy Jacketed Gasket 2500. Biên dạng vòng đệm 2526/BHX260-D2. Vật liệu chi tiết làm bằng kim loại là SS321. Vật liệu chi tiết không bằng kim loại là Graphite. Kích thước IDxODxT Bar x T=1522x1608x12x4.5 [mm]. Pos.2526/BHX260-D2.1522.1608.0012.0045 | 321/FG | "Eagle Burgmann / Germany" | 29.362.300 | |
204 | CHECK VALVE |
RVP-20-01.X/0, HYDAC
|
2 | Cái | RVP-20-01.X/0, HYDAC | Hydac/ Germany | 20.337.900 | |
205 | Tết chèn |
Tết chèn Teplon 100% PTFE màu trắng EagleBurgmann Chemstar L 6226/L. Áp suất vận hành cho bơm 250barg. Áp suất vận hành cho van 500barg. Áp suất vận hành cho máy trộn, máy khoấy 25barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 1.5m/s. vận tốc trượt dài cho van, máy trộn, máy khoấy 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0.14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Kích thước: 12.7x12.7 [mm]. Pos.6226/L.0127.0127
|
8 | m | Tết chèn Teplon 100% PTFE màu trắng EagleBurgmann Chemstar L 6226/L. Áp suất vận hành cho bơm 250barg. Áp suất vận hành cho van 500barg. Áp suất vận hành cho máy trộn, máy khoấy 25barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 1.5m/s. vận tốc trượt dài cho van, máy trộn, máy khoấy 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0.14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Kích thước: 12.7x12.7 [mm]. Pos.6226/L.0127.0127 | "Eagle Burgmann / Ai Len" | 16.302.000 | |
206 | Tết chèn |
Tết chèn Teplon 100% PTFE màu trắng EagleBurgmann Chemstar L 6226/L. Áp suất vận hành cho bơm 250barg. Áp suất vận hành cho van 500barg. Áp suất vận hành cho máy trộn, máy khoấy 25barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 1.5m/s. vận tốc trượt dài cho van, máy trộn, máy khoấy 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0..14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Kích thước: 9.5x9.5 [mm]. Pos.6226/L.0095.0095
|
28 | m | Tết chèn Teplon 100% PTFE màu trắng EagleBurgmann Chemstar L 6226/L. Áp suất vận hành cho bơm 250barg. Áp suất vận hành cho van 500barg. Áp suất vận hành cho máy trộn, máy khoấy 25barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 1.5m/s. vận tốc trượt dài cho van, máy trộn, máy khoấy 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0..14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Kích thước: 9.5x9.5 [mm]. Pos.6226/L.0095.0095 | "Eagle Burgmann / Ai Len" | 7.398.600 | |
207 | Chèn cơ khí |
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/35-G60. Đường kính trục 35mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 50mm. Chiều dài 28.5mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm
|
2 | Cái | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/35-G60[1000088659]. Đường kính trục 35mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 50mm. Chiều dài 28.5mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm | Eagle Bugmann / Germany | 1.257.300 | |
208 | Seal (Phớt chắn bụi) |
OD 125, ID 110, t= 9mm
|
4 | Cái | OD 125, ID 110, t= 9mm (K849) | Hallite/China | 244.200 | |
209 | Seal (Phớt thủy lực) |
OD 122, ID 110, t= 14mm
|
4 | Cái | OD 122, ID 110, t= 14mm (YXD 110) | SealTech/Việt Nam | 185.900 | |
210 | Seal (Phớt thủy lực) |
OD 200, ID 184, t= 18mm
|
2 | Cái | OD 200, ID 184, t= 18mm (YXD 200) | SealTech/Việt Nam | 237.600 | |
211 | Seal (Phớt thủy lực) |
OD 60, ID 48, t= 14mm
|
4 | Cái | OD 60, ID 48, t= 14mm (YXD 60) | SealTech/Việt Nam | 540.100 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.