Package No. 5: Supply of O-rings, seals and seals

        Watching
Tender ID
Views
5
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package No. 5: Supply of O-rings, seals and seals
Bidding method
Online bidding
Tender value
5.543.430.200 VND
Estimated price
5.543.430.200 VND
Completion date
08:54 23/08/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
120 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101218901 Liên danh CÔNG TY TNHH TAM DIỆN CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP ÂU LẠC 5.430.126.900 VND 5.430.126.900 VND 120 ngày
The system analyzed and found the following joint venture contractors:
# Contractor's name Role
1 CÔNG TY TNHH TAM DIỆN main consortium
2 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHIỆP ÂU LẠC sub-partnership

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Mechanical seal
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/35-G60. Đường kính trục 35mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 50mm. Chiều dài 28.5mm. Vật liệu mặt kínBUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC,Vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm
9 Bộ Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/35-G60[1000088659]. Đường kính trục 35mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 50mm. Chiều dài 28.5mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm Eagle Burgmann / Germany 1.266.100
2 Mechanical seal
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-065VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 65mm. Đường kính mặt tĩnh 85mm.
2 Bộ Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-065VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 65mm. Đường kính mặt tĩnh 85mm. Chiều dài 67mm. Vật liệu mặt kín S.C.V/S.C.V/FKM. Vận hành ở áp suất 174psi, 160oC, vận tốc trượt 20m/s, môi chất lẫn tạp chất 7%. Eagle Burgmann / Japan 44.116.600
3 Mechanical seal
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann M7N/80-00. Đường kính trục 80mm.
4 Bộ Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann M7N/80-00[1000034340]. Đường kính trục 80mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G9, đường kính 105mm. Chiều dài 41.8mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 363psi, 220oC, vận tốc trượt 20m/s, lệch trục ±1.5mm Eagle Burgmann / Germany 12.727.000
4 Mechanical seal
ành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/45-G60. Đường kính trục 45mm.
4 Bộ Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/45-G60[1000086499]. Đường kính trục 45mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 63mm. Chiều dài 30mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm Eagle Burgmann / Germany 1.949.200
5 Mechanical seal
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/55-G60. Đường kính trục 55mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 75mm. Chiều dài 35mm.Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000.Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC,Vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm
2 Bộ Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/55-G60[1000089576]. Đường kính trục 55mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 75mm. Chiều dài 35mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm Eagle Burgmann / Germany 3.281.300
6 Mechanical seal
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/25-G60. Đường kính trục 25mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 40mm. Chiều dài 23mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, Vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm
29 Bộ Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/25-G60[1000079441]. Đường kính trục 25mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 40mm. Chiều dài 23mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm Eagle Burgmann / Germany 848.100
7 Mechanical seal
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG912/45-G60. Đường kính trục 45mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 63mm. Chiều dài 36mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 174psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC,Vận tốc trượt 33ft/s, lệch trục ±0.5mm
2 Bộ Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG912/45-G60[10000xxxxx]. Đường kính trục 45mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 63mm. Chiều dài 36mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 174psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 33ft/s, lệch trục ±0.5mm Eagle Burgmann / German 3.571.700
8 Mechanical seal
Vành chèn cơ khí loại cân bằng, nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann H75VN/90. Lắp cho đường kính 90mm. Vật liệu mặt kín BUKO/BUKA/FKM/A4-70 theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành với áp suất 2.5 MPa, 200oC, 6500 min-1.
3 Bộ Vành chèn cơ khí loại cân bằng, nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann H75VN/90[1000144795]. Lắp cho đường kính 90mm. Vật liệu mặt kín BUKO/BUKA/FKM/A4-70 theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành với áp suất 2.5 MPa, 200oC, 6500 min-1. Eagle Burgmann / Germany 240.958.300
9 Mechanical Seal
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-060VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 60mm. Đường kính mặt tĩnh 80mm. Chiều dài 63mm. Vật liệu mặt kín S.C.V/S.C.V/FKM. Vận hành ở áp suất 174psi, 160oC,Vận tốc trượt 20m/s, môi chất lẫn tạp chất 7%.
2 Cái Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-060VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 60mm. Đường kính mặt tĩnh 80mm. Chiều dài 63mm. Vật liệu mặt kín S.C.V/S.C.V/FKM. Vận hành ở áp suất 174psi, 160oC, vận tốc trượt 20m/s, môi chất lẫn tạp chất 7%. Eagle Burgmann / Japan 32.396.100
10 Mechanical seal
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-060VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 60mm. Đường kính mặt tĩnh 80mm. Chiều dài 63mm. Vật liệu mặt kín S.C.V/S.C.V/FKM. Vận hành ở áp suất 174psi, 160oC, Vận tốc trượt 20m/s, môi chất lẫn tạp chất 7%.
8 Cái Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-060VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 60mm. Đường kính mặt tĩnh 80mm. Chiều dài 63mm. Vật liệu mặt kín S.C.V/S.C.V/FKM. Vận hành ở áp suất 174psi, 160oC, vận tốc trượt 20m/s, môi chất lẫn tạp chất 7%. Eagle Burgmann / Japan 30.247.800
11 Mechanical seal
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/55-G60. Đường kính trục 55mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 75mm. Chiều dài 35mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm
2 Cái Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/55-G60[1000089576]. Đường kính trục 55mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 75mm. Chiều dài 35mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm Eagle Burgmann / Germany 3.281.300
12 Mechanical seal
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann M76N/45-00. Đường kính trục 45mm, mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G9, đường kính 63mm. chiều dài 54mm.Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 363 psi, 220oC, vận tốc trượt 20m/s, lệch trục ±1.5mm
2 Bộ Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann M76N/45-00(1000035888). Đường kính trục 45mm, mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G9, đường kính 63mm. chiều dài 54mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 363 psi, 220oC, vận tốc trượt 20m/s, lệch trục ±1.5mm Eagle Burgmann / Germany 60.412.000
13 Mechanical seal
Model: HJF 125-100-315 (material: Sic/Sic)Loại đơn, làm việc trong môi trường nước biểnĐường kính trục 70,5mm
4 Bộ Đường kính trục 70,5mm Đường kính ngoài vòng tĩnh 106 Loại đơn, làm việc trong môi trường nước biển Model: HJF 125-100-315 (material: Sic/Sic) Eagle Burgmann / Japan 62.559.200
14 Mechanical seal
Vành chèn cơ khí 25 25 EagleBurgmann số series 1065132-1.PA-M23-316L. Thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK
2 Bộ Vành chèn cơ khí 25 25 EagleBurgmann số series 1065132-1.PA-M23-316L (1000740363). Thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK Eagle Burgmann / China 73.243.500
15 Mechanical seal
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-048VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 48mm. Đường kính mặt tĩnh 66mm. Chiều dài 55mm. Vật liệu mặt kín S.C.V/S.C.V/FKM. Vận hành ở áp suất 174psi, 160oC, vận tốc trượt 20m/s, môi chất lẫn tạp chất 7%
2 Bộ Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-048VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 48mm. Đường kính mặt tĩnh 66mm. Chiều dài 55mm. Vật liệu mặt kín S.C.V/S.C.V/FKM. Vận hành ở áp suất 174psi, 160oC, vận tốc trượt 20m/s, môi chất lẫn tạp chất 7% Eagle Burgmann / Japan 24.204.400
16 Mechanical seal
Vành chèn cơ khí loại nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann CARTEX-SN/45. Đường kính trục 45h6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKA/BUKA/FKM theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở áp suất 174psi, 220oC, vận tốc trượt 16m/s, lệch trục ±1.0mm
2 Bộ Vành chèn cơ khí loại nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann CARTEX-SN/45[1000159090]. Đường kính trục 45h6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKA/BUKA/FKM theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở áp suất 174psi, 220oC, vận tốc trượt 16m/s, lệch trục ±1.0mm Eagle Burgmann / Germany 25.301.100
17 Mechanical seal
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/30-G60. Đường kính trục 30mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 45mm. Chiều dài 26.5mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm
6 Bộ Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/30-G60[1000088590]. Đường kính trục 30mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 45mm. Chiều dài 26.5mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm Eagle Burgmann / Germany 914.100
18 Mechanical seal
Vành chèn cơ khí loại nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann CARTEX-SN/25.Đường kính trục 25h6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKA/BUKA/FKM theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở áp suất 174psi, 220oC, vận tốc trượt 16m/s, lệch trục ±1.0mm
6 Bộ Vành chèn cơ khí loại nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann CARTEX-SN/25[1000158909]. Đường kính trục 25h6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKA/BUKA/FKM theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở áp suất 174psi, 220oC, vận tốc trượt 16m/s, lệch trục ±1.0mm Eagle Burgmann / Germany 19.262.100
19 Mechanical seal
Vành chèn cơ khí loại nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann CARTEX-SN/35. Đường kính trục 35h6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKA/BUKA/FKM theo tiêu chuẩn DIN.Vận hành ở áp suất 174psi, 220oC, vận tốc trượt 16m/s, lệch trục ±1.0mm
6 Bộ Vành chèn cơ khí loại nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann CARTEX-SN/35[1000158991]. Đường kính trục 35h6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKA/BUKA/FKM theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở áp suất 174psi, 220oC, vận tốc trượt 16m/s, lệch trục ±1.0mm Eagle Burgmann / Germany 22.017.600
20 Mechanical seal
Vành chèn cơ khí loại CW nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann 11-H75N/38-ES261. Đường kính trục 28F7/G6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKO/BUKA/E theo tiêu chuẩn DIN.Vận hành ở 120oC, 2900rpm, PLAN32, áp suất họng xả 2.5MPaG
2 Bộ Vành chèn cơ khí loại CW nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann 11-H75N/38-ES261[1000747378]. Đường kính trục 28F7/G6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKO/BUKA/E theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở 120oC, 2900rpm, PLAN32, áp suất họng xả 2.5MPaG Eagle Burgmann / China 51.405.200
21 Mechanical seal
Vành chèn cơ khí loại CW nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann 11-CARTEX-SN/22-ES260. Đường kính trục 22F9/G6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKO/BUKA/E theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở 120oC, 2900rpm, PLAN32
2 Bộ Vành chèn cơ khí loại CW nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann 11-CARTEX-SN/22-ES260[1000747376]. Đường kính trục 22F9/G6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKO/BUKA/E theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở 120oC, 2900rpm, PLAN32 Eagle Burgmann / Germany 42.452.300
22 O-ring
F492x5
4 Cái F492x5 Gapi/Ý 201.300
23 O-ring
F140x5.5
4 Cái F140x5.5 Gapi/Ý 62.700
24 O-ring
ID32x3.5, viton
16 Cái ID32x3.5, viton Gapi/Ý 62.700
25 O-ring
ID175x5.7, viton
16 Cái ID175x5.7, viton Gapi/Ý 612.700
26 O-ring
ID250x8.6, viton
16 Cái ID250x8.6, viton Gapi/Ý 1.739.100
27 O-ring
f3mm, ID200 mm
4 Sợi f3mm, ID200 mm Gapi/Ý 64.900
28 O-ring
f2mm, ID180 mm
4 Sợi f2mm, ID180 mm Gapi/Ý 49.500
29 O-ring
ID26.6, d: 2.5
4 Cái ID26.6, d: 2.5 Gapi/Ý 5.500
30 O-ring
f3mm, ID80 mm
26 Sợi f3mm, ID80 mm Gapi/Ý 14.300
31 O-ring
ID260x5
4 Cái ID260x5 Gapi/Ý 112.200
32 O-ring
ID270x5.7
4 Cái ID270x5.7 Gapi/Ý 213.400
33 O-ring
ID275x8
4 Cái ID275x8 Gapi/Ý 398.200
34 O-ring
ID290x8.6
4 Cái ID290x8.6 Gapi/Ý 104.500
35 O-ring
ID53x6, viton
4 Sợi ID53x6, viton Gapi/Ý 289.300
36 Oil seal
SG 140*170*16
4 Cái SG 140*170*16 NAK/Taiwan 298.100
37 Oil seal
SG 160*190*16
4 Cái SG 160*190*16 NAK/Taiwan 398.200
38 O-ring
Φ677*5.7
4 Cái Φ677*5.7 Gapi/Ý 2.608.100
39 O-ring
Φ472*4.6
4 Cái Φ472*4.6 Gapi/Ý 2.460.700
40 O-ring
Φ215*3.5
4 Cái Φ215*3.5 Gapi/Ý 71.500
41 O-ring
Φ32*3.1
20 Cái Φ32*3.1 Gapi/Ý 6.600
42 O-ring
O-ring 5 x ID80 mm
16 Sợi O-ring 5 x ID80 mm Gapi/Ý 23.100
43 O-ring
O-ring 3 x ID170 mm
6 Sợi O-ring 3 x ID170 mm Gapi/Ý 45.100
44 O-ring
O-ring 3 x ID140 mm
6 Sợi O-ring 3 x ID140 mm Gapi/Ý 33.000
45 Oil seal
SG 120*150*14
16 Cái SG 120*150*14 NAK/Taiwan 192.500
46 Oil seal
SG 150*180*16
2 Cái SG 150*180*16 NAK/Taiwan 324.500
47 O-ring
ID 583*4.6mm
2 Cái ID 583*4.6mm Gapi/Ý 609.400
48 O-ring
ID 395*3.5mm
2 Cái ID 395*3.5mm Gapi/Ý 171.600
49 O-ring
ID 195*3.1mm
4 Cái ID 195*3.1mm Gapi/Ý 62.700
50 O-ring
ID 24*2.4mm
30 Cái ID 24*2.4mm Gapi/Ý 5.500
51 Oil seal
SG 130*160*15
2 Cái SG 130*160*15 NAK/Taiwan 247.500
52 O-ring
ID 521*4.6mm
2 Cái ID 521*4.6mm Gapi/Ý 2.237.400
53 O-ring
ID 356*3.5mm
2 Cái ID 356*3.5mm Gapi/Ý 160.600
54 O-ring
Ø3xID57, NBR
14 Cái Ø3xID57, NBR Gapi/Ý 11.000
55 O-ring
Ø3xID35, NBR
14 Cái Ø3xID35, NBR Gapi/Ý 6.600
56 O-ring
Ø3xID32, NBR
14 Cái Ø3xID32, NBR Gapi/Ý 5.500
57 O-ring
Ø3xID22, NBR
14 Cái Ø3xID22, NBR Gapi/Ý 4.400
58 O-ring
Ø2.5xID13, NBR
40 Cái Ø2.5xID13, NBR Gapi/Ý 3.300
59 O-ring
Ø5xID120, NBR
14 Cái Ø5xID120, NBR Gapi/Ý 34.100
60 O-ring
Ø3xID75, NBR
40 Cái Ø3xID75, NBR Gapi/Ý 13.200
61 O-ring
Ø3xID130, NBR
20 Cái Ø3xID130, NBR Gapi/Ý 28.600
62 O-ring
Ø3xID174, NBR
20 Cái Ø3xID174, NBR Gapi/Ý 46.200
63 O-ring
Ø2xID14, NBR
40 Cái Ø2xID14, NBR Gapi/Ý 3.300
64 O-ring
Ø2xID35, NBR
20 Cái Ø2xID35, NBR Gapi/Ý 5.500
65 O-ring
G-170 (Ø5.7xID169.30mm), NBR
12 Sợi G-170 (Ø5.7xID169.30mm), NBR Gapi/Ý 72.600
66 O-ring
G-310 (Ø5.7xID309.30mm), NBR
12 Sợi G-310 (Ø5.7xID309.30mm), NBR Gapi/Ý 209.000
67 O-ring
Ø5xID130mm, NBR
12 Cái Ø5xID130mm, NBR Gapi/Ý 36.300
68 O-ring
Ø5xID90mm, NBR
12 Cái Ø5xID90mm, NBR Gapi/Ý 25.300
69 O-ring
Ø5xID105mm, NBR
24 Cái Ø5xID105mm, NBR Gapi/Ý 29.700
70 O-ring
Ø5xID40mm, NBR
12 Cái Ø5xID40mm, NBR Gapi/Ý 11.000
71 O-ring
Ø5xID20mm, NBR
12 Cái Ø5xID20mm, NBR Gapi/Ý 6.600
72 O-ring
Ø5xID11mm, NBR
12 Cái Ø5xID11mm, NBR Gapi/Ý 4.400
73 O-ring
Ø5xID13mm, NBR
12 Cái Ø5xID13mm, NBR Gapi/Ý 5.500
74 O-ring có lõi thép bên ngoài
Ø16xØ22xØ3mm
12 Cái Ø16xØ22xØ3mm Gapi/Ý 1.543.300
75 O-ring
Ø377xØ365xØ6mm
12 Sợi Ø377xØ365xØ6mm Gapi/Ý 286.000
76 O-ring
ID145x3
2 Cái ID145x3 Gapi/Ý 57.200
77 O-ring
2500x10, NBR
2 Cái 2500x10, NBR Gapi/Ý 2.314.400
78 Phớt chèn
PART NUMBER: C2N030V3664OUTSIDE DIAMETER (MM): 250INSIDE DIAMETER (MM): 230ELEMENT HEIGHT (MM): 14 GROOVE WIDTH: 15MINIMUM WORKING TEMPERATURE (C): -20 MAXIMUM WORKING TEMPERATURE (C): 200 SEAL MATERIAL: V3664
4 Cái PART NUMBER: C2N030V3664 OUTSIDE DIAMETER (MM): 250 INSIDE DIAMETER (MM): 230 ELEMENT HEIGHT (MM): 14 GROOVE WIDTH: 15 MINIMUM WORKING TEMPERATURE (C): -20 MAXIMUM WORKING TEMPERATURE (C): 200 SEAL MATERIAL: V3664 Paker / Singapore 6.969.600
79 Phớt chèn
Type: UN 90x100x12 mm
12 Cái Type: UN 90x100x12 mm Dingzing / Taiwan 68.200
80 Phớt chắn dầu
TC 20x30x7/6, NBR
8 cái TC 20x30x7/6, NBR NAK/Taiwan 26.400
81 Phớt chắn dầu
TC 25x37x6.5, NBR
8 cái TC 25x37x6.5, NBR NAK/Taiwan 39.600
82 Phớt chắn dầu
190x220x15-FKM
8 Cái W A190x220x15-FKM NAK/Taiwan 2.049.300
83 Phớt chắn dầu
320x360x20-NBR
8 Cái W B1-320x360x20-NBR NAK/Taiwan 2.104.300
84 Phớt chắn dầu
TC 125x150x14, Viton
12 Cái TC 125x150x14, Viton SOG/Taiwan 760.100
85 Phớt chắn dầu
TC 140x170x16, Viton
12 Cái TC 140x170x16, Viton SOG/Taiwan 973.500
86 Phớt chắn dầu
TC 80x100x12, Viton
12 Cái TC 80x100x12, Viton SOG/Taiwan 392.700
87 Phốt
TC 45x70x12
1 Cái TC 45x70x12 SOG/Taiwan 47.300
88 Packing
Tết chèn EagleBurgmann Thermoflon SL 6230/SL. Áp suất vận hành cho bơm 25barg, bơm plunger 250barg. Áp suất vận hành cho van 100barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 20m/s và các thiết bị khác 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0..14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Cấp chứng chỉ theo tiêu chuẩn FDA US 21 CFR 170.3 hoặc EPA khoản 3 năm 1935/2004 khi có yêu cầu. Kích thước 12.7x12.7[mm]. Pos.6230/SL.0127.0127
1 Mét Tết chèn EagleBurgmann Thermoflon SL 6230/SL. Áp suất vận hành cho bơm 25barg, bơm plunger 250barg. Áp suất vận hành cho van 100barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 20m/s và các thiết bị khác 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0..14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Cấp chứng chỉ theo tiêu chuẩn FDA US 21 CFR 170.3 hoặc EPA khoản 3 năm 1935/2004 khi có yêu cầu. Kích thước 12.7x12.7[mm]. Pos.6230/SL.0127.0127 Eagle Burgmann / Thổ Nhĩ Kỳ 19.603.100
89 Phốt
TC 80x105x12
2 Cái TC 80x105x12 NAK/Taiwan 113.300
90 Phớt chắn dầu
TC 25x40x10, NBR
3 cái TC 25x40x10, NBR NAK/Taiwan 30.800
91 Phốt
TC 60x90x12
12 Cái TC 60x90x12 NAK/Taiwan 81.400
92 Phốt
TC 75x100x12
6 Cái TC 75x100x12 NAK/Taiwan 93.500
93 Packing
Tết chèn EagleBurgmann Thermoflon SL 6230/SL. Áp suất vận hành cho bơm 25barg, bơm plunger 250barg. Áp suất vận hành cho van 100barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 20m/s và các thiết bị khác 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0..14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Cấp chứng chỉ theo tiêu chuẩn FDA US 21 CFR 170.3 hoặc EPA khoản 3 năm 1935/2004 khi có yêu cầu. Kích thước 12x12[mm]. Pos.6230/SL.0012.0012
1 Mét Tết chèn EagleBurgmann Thermoflon SL 6230/SL. Áp suất vận hành cho bơm 25barg, bơm plunger 250barg. Áp suất vận hành cho van 100barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 20m/s và các thiết bị khác 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0..14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Cấp chứng chỉ theo tiêu chuẩn FDA US 21 CFR 170.3 hoặc EPA khoản 3 năm 1935/2004 khi có yêu cầu. Kích thước 12x12[mm]. Pos.6230/SL.0012.0012 Eagle Burgmann / Thổ Nhĩ Kỳ 19.332.500
94 Phớt thủy lực
UN 124x112x12, PU
50 Cái UN 124x112x12, PU Dingzing / Taiwan 727.100
95 Phốt chắn dầu
TC 45x65x8
2 Cái TC 45x65x8 NAK/Taiwan 53.900
96 Phốt động cơ
40X60X7
3 Cái 40X60X7 D315METRIC OIL NAK/Taiwan 49.500
97 Phốt
TC 45x80x12
6 Cái TC 45x80x12 NAK/Taiwan 56.100
98 Phốt
TC 25x40x10
4 Cái TC 25x40x10 NAK/Taiwan 30.800
99 Phốt
TC 100x125x12
12 Cái TC 100x125x12 NAK/Taiwan 158.400
100 Phốt chắn dầu
TC 25x45x6
6 Cái TC 25x45x6 NAK/Taiwan 35.200
101 Phốt chắn dầu
TC 40x55x6
6 Cái TC 40x55x6 NAK/Taiwan 42.900
102 Phớt chắn bụi
Oil seal Ø250x270x18
4 Cái K849 (250x270x18) Hallite/China 649.000
103 Phớt thủy lực
IDU 250x266x18
4 Cái IDU 250x266x18 Dingzing / Taiwan 421.300
104 Phớt thủy lực
UN 50x63x8
4 Cái UN 50x63x8 Dingzing / Taiwan 64.900
105 Phớt thủy lực
UHS 53x63x6
4 Cái UHS 53x63x6 Valqua / Nhật 91.300
106 Phớt thủy lực
UHS 35x45x6
4 Cái UHS 35x45x6 Valqua / Nhật 77.000
107 Phớt thủy lực
DHS 35x43x6.5
3 Cái DHS 35x43x6.5 Valqua / Nhật 83.600
108 Phốt
TC-20X35X10
1 Cái TC-20X35X10 NAK/Taiwan 27.500
109 Phốt
TC-30x50x10
1 Cái TC-30x50x10 NAK/Taiwan 38.500
110 Phốt
TC-35x60x12
1 Cái TC-35x60x12 NAK/Taiwan 49.500
111 Phốt chắn dầu
TC 60x85x12
8 Cái TC 60x85x12 NAK/Taiwan 56.100
112 Phốt chắn dầu
TC 45x65x12
10 Cái TC 45x65x12 NAK/Taiwan 53.900
113 Phốt
TC 8x22x8
8 Cái TC 8x22x8 NAK/Taiwan 78.100
114 Phốt
TC 68x80x15
12 Cái TC 68x80x15 (D80) NAK/Taiwan 93.500
115 Phốt
UN 40x50x6
12 Cái UN 40x50x6 Dingzing / Taiwan 68.200
116 Phốt
TC 170x210x16
2 Cái TC 170x210x16 NAK/Taiwan 512.600
117 Phốt
TC 190x220x15
2 Cái TC 190x220x15 NAK/Taiwan 564.300
118 Phốt
TC 150x180x18
2 Cái TC 150x180x18 SOG/Taiwan 237.600
119 Phốt chắn dầu
NOK AC4346F (SC 120x150x14)
2 Cái NOK AC4346F (SC 120x150x14) NOK/ Nhật 690.800
120 Phốt chắn dầu
NOK AC4282F (SC 115x145x14)
2 Cái NOK AC4282F (SC 115x145x14) NOK/ Nhật 598.400
121 Phốt chắn dầu
NOK AC2668A (SC 45x68x12)
4 Cái NOK AC2668A (SC 45x68x12) NOK/ Nhật 170.500
122 Phốt chắn bụi
NOK VR 199A (VR 195x210x12)
2 Cái NOK VR 199A (VR 195x210x12) NOK/ Nhật 493.900
123 Phốt
TC 18x30x8/10, NBR
34 Cái TC 18x30x8/10, NBR NAK/Taiwan 24.200
124 Phốt xy lanh
UN 53x63x6, PU
12 Cái UN 53x63x6, PU Dingzing / Taiwan 68.200
125 Phốt xy lanh
UN 35x45x6, PU
12 Cái UN 35x45x6, PU Dingzing / Taiwan 57.200
126 Phốt chắn bụi
35x48x5/10, PU (J35)
12 Cái 35x48x5/10, PU (J35) NAK/Taiwan 332.200
127 Phốt chắn bụi
40x50x5/10, PU (J40)
38 Cái 40x50x5/10, PU (J40) NAK/Taiwan 339.900
128 Phốt xy lanh
UN 40x50x6, PU
40 Cái UN 40x50x6, PU Dingzing / Taiwan 70.400
129 Phốt xy lanh
UN 70x80x6, PU
40 Cái UN 70x80x6, PU Dingzing / Taiwan 122.100
130 Phốt chắn bụi
220x238x12, NBR (CK220)
2 Cái 220x238x12, NBR (CK220) NAK/Taiwan 617.100
131 Phốt thủy lực
340x380x20 (E 9625/2/1)
2 Cái 340x380x20 E 9625/2/1 Merkel Freudenberg / Germany 14.766.400
132 Phốt thủy lực
280x320x16.9 (E 9625/1)
2 Cái 280x320x16.9 E 9625/1 Merkel Freudenberg / Germany 14.766.400
133 Phốt thủy lực
280x320x17 ( E 9625/3/1)
2 Cái 280x320x17 E 9625/3/1 Merkel Freudenberg / Germany 14.766.400
134 Phốt thủy lực
220x250x20 (E 3142/2/1 No.1)
2 Cái 220x250x20 E 3142/2/1 No.1 Merkel Freudenberg / Germany 14.766.400
135 Phốt thủy lực
DM-1170 220x250x12.8 (E 3058/1 No.2)
8 Cái DM-1170 220x250x12.8 E 3058/1 No.2 Merkel Freudenberg / Germany 7.269.900
136 Phốt thủy lực
DMDR-1172 220x250x12.8 (E 3058/3/1)
2 Cái DMDR-1172 220x250x12.8 E 3058/3/1 Merkel Freudenberg / Germany 14.766.400
137 Phốt chắn dầu
BAUMSLX7 - 60x75x8, 75 FKM 585
18 Cái BAUMSLX7 - 60x75x8, 75 FKM 585 Merkel Freudenberg / Germany 10.448.900
138 Phốt chắn dầu
SA 340x380x20, NBR
2 Cái SA 340x380x20, NBR NAK/Taiwan 3.570.600
139 Phốt
TC 30x50x10, NBR
16 Cái TC 30x50x10, NBR NAK/Taiwan 38.500
140 Phốt xy lanh
oil seal 88x100x14
16 Cái D100 NAK/Taiwan 108.900
141 Phốt xy lanh
IDU 18x24x8
16 Cái IDU 18x24x8 OSK Dingzing - Taiwan 34.100
142 Phốt chắn dầu
BAUSLX2 - 150x225x15/12, 72 NBR 92
16 Cái BAUSLX2 - 150x225x15/12, 72 NBR 92 Merkel Freudenberg / Germany 10.448.900
143 Phốt chắn dầu
BAUMSLX7 - 35x47x7, 75 FKM 585
16 Cái BAUMSLX7 - 35x47x7, 75 FKM 585 Merkel Freudenberg / Germany 10.448.900
144 Phốt chắn dầu
BAUMSLX7 - 180x210x15/14, 75 FKM 585
16 Cái BAUMSLX7 - 180x210x15/14, 75 FKM 585 Merkel Freudenberg / Germany 10.448.900
145 Phốt chắn dầu
SA 340x380x20 NAK
16 Cái SA 340x380x20 NAK NAK/Taiwan 3.443.000
146 Phốt
TC 25x62x15 NBR
150 Bộ QLN 25.62.15-11 1268 NAK/Taiwan 309.100
147 Phốt
TC 30 -72 -10
150 Cái NOK TC 30 -72 -10 NAK/Taiwan 44.000
148 Phốt
oil seal 35x80x10
80 Cái STAR 35 - 80 - 10 - 2 NAK/Taiwan 52.800
149 Phốt
TC 40x90x12 mm
80 Cái TC 40x90x12 mm NAK/Taiwan 61.600
150 Phốt
TC 100x130x14 mm
12 Cái TC 100x130x14 mm SOG/Taiwan 143.000
151 Phốt
TC 120x150x14 mm
12 Cái TC 120x150x14 mm NAK/Taiwan 192.500
152 Phốt
TC 120x160x15 mm
12 Cái TC 120x160x15 mm SOG/Taiwan 204.600
153 Phốt
TC 140x175x16 mm
12 Cái TC 140x175x16 mm SOG/Taiwan 232.100
154 Phốt
TC 140x180x15 mm
12 Cái TC 140x180x15 mm SOG/Taiwan 261.800
155 Phốt
TC 160x190x15 mm
12 Cái TC 160x190x15 mm NAK/Taiwan 361.900
156 Phốt
TC 160x200x15 mm
12 Cái TC 160x200x15 mm NAK/Taiwan 416.900
157 Phốt
TC 180x210x18 mm
12 Cái TC 180x210x18 mm NAK/Taiwan 512.600
158 Phốt
TC 180x220x18 mm
12 Cái TC 180x220x18 mm NAK/Taiwan 564.300
159 Phốt
TC 220x260x18 mm
12 Cái TC 220x260x18 mm NAK/Taiwan 828.300
160 Phốt
NAK 150x180x14 TF
4 Cái NAK 150x180x14 TF NAK/Taiwan 1.375.000
161 Phốt chắn dầu
NAK 75x95x12 TF
4 Cái NAK 75x95x12 TF NAK/Taiwan 101.200
162 Phốt
TC 65x90x12
16 Cái TC 65x90x12 NAK/Taiwan 73.700
163 Phốt
TC 55x80x12
16 Cái TC 55x80x12 NAK/Taiwan 70.400
164 Phốt chắn dầu HGT bể trộn
NAK 120x150x12 TF
16 Cái NAK 120x150x12 TF NAK/Taiwan 698.500
165 Phốt
oil seal 40x50x5/10
6 Cái 40x50x5/10 (J40) NAK/Taiwan 339.900
166 Phốt
TC 25x12x7
16 Cái TC 25x12x7 NAK/Taiwan 22.000
167 Phớt chắn dầu
TC 55x75x12, NBR
4 Cái TC 55x75x12, NBR NAK/Taiwan 64.900
168 Phớt chắn dầu
TC 52x35x7, NBR
28 Cái TC 52x35x7, NBR NAK/Taiwan 41.800
169 Phớt thủy lực
UN 170x200x15, PU
2 Cái UN 170x200x15, PU Dingzing / Taiwan 378.400
170 Phốt
UN 50x60x10 mm
2 Cái UN 50x60x10 mm Dingzing / Taiwan 45.100
171 Phốt
TC 35x55x12
2 Cái TC 35x55x12 NAK/Taiwan 38.500
172 Phốt chèn đầu
TC 45x65x8mm
3 cái Phốt chèn dầu lò xo TC 45x65x8mm NAK/Taiwan 49.500
173 Phốt chèn đầu
TC 45x60x7mm
4 cái Phốt chèn dầu lò xo TC 45x60x7mm NAK/Taiwan 44.000
174 Packing
Tết chèn EagleBurgmann Thermoflon SL 6230/SL. Áp suất vận hành cho bơm 25barg, bơm plunger 250barg. Áp suất vận hành cho van 100barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 20m/s và các thiết bị khác 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0..14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Cấp chứng chỉ theo tiêu chuẩn FDA US 21 CFR 170.3 hoặc EPA khoản 3 năm 1935/2004 khi có yêu cầu. Kích thước 25.5x25.5[mm]. Pos.6230/SL.0255.0255 (01 hộp/10kg)
15 Hộp Tết chèn EagleBurgmann Thermoflon SL 6230/SL. Áp suất vận hành cho bơm 25barg, bơm plunger 250barg. Áp suất vận hành cho van 100barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 20m/s và các thiết bị khác 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0..14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Cấp chứng chỉ theo tiêu chuẩn FDA US 21 CFR 170.3 hoặc EPA khoản 3 năm 1935/2004 khi có yêu cầu. Kích thước 25.5x25.5[mm]. Pos.6230/SL.0255.0255 (01 hộp/10kg) Eagle Burgmann / Thổ Nhĩ Kỳ 58.063.500
175 Phốt
TC-30x52x8
4 Cái TC-30x52x8 NAK/Taiwan 40.700
176 Phốt đầu ra HGT
NAK 110x140x14 TF
2 Cái NAK 110x140x14 TF NAK/Taiwan 181.500
177 Phốt
TC 95x115x12
16 Cái TC 95x115x12 NAK/Taiwan 170.500
178 Phốt
oil seal 95x120x12
6 cái B95x120x12 NAK/Taiwan 146.300
179 Phốt
oil seal 200x230x15
2 cái FB200x230x15 NAK/Taiwan 620.400
180 Phốt
oil seal 210x240x15
10 cái FB210x240x15 NAK/Taiwan 683.100
181 Phốt
oil seal 180x210x15
51 cái PD180x210x15 NAK/Taiwan 426.800
182 Phốt
oil seal 72x50x8
14 cái B72x50x8 NAK/Taiwan 58.300
183 Phốt
oil seal 95x120x20
8 cái PD95x120x20 NAK/Taiwan 139.700
184 Phốt
oil seal 80x110x12
6 cái PD80x110x12 NAK/Taiwan 124.300
185 Phốt
oil seal 120x150x12
2 cái B120x150x12 NAK/Taiwan 192.500
186 Phốt
oil seal 170x200x16
2 cái PD170x200x16 NAK/Taiwan 416.900
187 Phốt
oil seal 220X250X15
2 cái B220X250X15 NAK/Taiwan 752.400
188 Vòng chèn dầu
Chặn dầu ɸ240xɸ280x8 ; đường kính trong 240mm, đường kính ngoài 280mm; dày 8mm; có lò xo
4 Cái Chặn dầu ɸ240xɸ280x8 ; đường kính trong 240mm, đường kính ngoài 280mm; dày 8mm; có lò xo SealTech/Việt Nam 2.148.300
189 Vòng chèn dầu
Labyrinth seal ɸ200xɸ230x26; đường kính trong 200mm; đường kính ngoài 230mm; dày 26mm
4 Cái Labyrinth seal ɸ200xɸ230x26; đường kính trong 200mm; đường kính ngoài 230mm; dày 26mm SealTech/Việt Nam 7.560.300
190 Valve O-ring
Model No.: 6150-N3-FA-D80-6000,Part: 100204, Serial No.: 1793520, Max Cap: 12.5 GPH, Max Press: 3500 PSI
16 Cái Part: 100204 NSX: NEPTUNE, Model No.: 6150-N3-FA-D80-6000, Serial No.: 1793520, Max Cap: 12.5 GPH, Max Press: 3500 PSI Neptune/ Trung Quốc 1.795.200
191 Valve seat O-ring
Model No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSI
24 Cái Model No.: 547-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797804, Max Cap: 29 GPH, Max Press: 350 PSI Neptune/ Trung Quốc 718.300
192 Valve seat O-ring
Model No.: 530-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797163, Max Cap: 5.5 GPH, Max Press: 350 PSI
24 Cái Model No.: 530-S-N3-FA-D80, Serial No.: 4797163, Max Cap: 5.5 GPH, Max Press: 350 PSI Neptune/ Trung Quốc 718.300
193 Vòng phốt
TC 60x85x12x2
50 Cái TC 60x85x12x2 NAK/Taiwan 63.800
194 Vòng phốt
TC 65x90x12x2
52 Cái TC 65x90x12x2 NAK/Taiwan 79.200
195 Vòng phốt
TC 60x90x12x2
64 Cái TC 60x90x12x2 NAK/Taiwan 66.000
196 Vòng phốt
TC 60x90x12x1
4 Cái TC 60x90x12x1 NAK/Taiwan 66.000
197 Vòng phốt
TC 50x72x12x4
14 Cái TC 50x72x12x4 NAK/Taiwan 69.300
198 Vòng phốt
TC 50x72x12x2
14 Cái TC 50x72x12x2 NAK/Taiwan 69.300
199 Vòng phốt
TC 55x80x12x2
14 Cái TC 55x80x12x2 NAK/Taiwan 74.800
200 Bộ chèn cơ khí
ZGHU70
1 Bộ ZGHU70 "Eagle Burgmann / Germany" 65.129.900
201 Chèn vòi thổi bụi Packing Set Soot Blower
Vòng đệm làm kín vòi thổi bụi / Soot blower packing EagleBurgmann set 1 9650/SB1. pH làm việc trong khoảng 0..14. Áp suất vận hành đến 350 barg (35Mpa). Nhiệt độ vận hành từ -200oC đến +700oC. Kích thước IDxODxT=70x89.5x84 [mm]. Pos.9650/SB1.0070.0895.0084
36 Bộ Vòng đệm làm kín vòi thổi bụi / Soot blower packing EagleBurgmann set 1 9650/SB1. pH làm việc trong khoảng 0..14. Áp suất vận hành đến 350 barg (35Mpa). Nhiệt độ vận hành từ -200oC đến +700oC. Kích thước IDxODxT=70x89.5x84 [mm]. Pos.9650/SB1.0070.0895.0084 Eagle Burgmann / Thổ Nhĩ Kỳ 4.950.000
202 Vòng chèn cơ khí
Vành chèn cơ khí đôi EagleBurgmann ED560N-M25. Đường kính trục 25mm. Đường kính mặt tĩnh 44mm. Chiều dài 51mm. Vật liệu mặt kín BUKA 22/CR/P theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 44psi, áp chân không 1.45psi, 70oC, vận tốc trượt 5m/s, lệch trục ±1.0mm
2 Bộ Vành chèn cơ khí đôi EagleBurgmann ED560N-M25[1000XXXXX]. Đường kính trục 25mm. Đường kính mặt tĩnh 44mm. Chiều dài 51mm. Vật liệu mặt kín BUKA 22/CR/P theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 44psi, áp chân không 1.45psi, 70oC, vận tốc trượt 5m/s, lệch trục ±1.0mm "Eagle Burgmann / Germany" 2.941.400
203 Gasket chì
Vòng đệm làm kín / Jacketed Gaskets EagleBurgmann Buralloy Jacketed Gasket 2500. Biên dạng vòng đệm 2526/BHX260-D2. Vật liệu chi tiết làm bằng kim loại là SS321. Vật liệu chi tiết không bằng kim loại là Graphite. Kích thước IDxODxT Bar x T=1522x1608x12x4.5 [mm]. Pos.2526/BHX260-D2.1522.1608.0012.0045 | 321/FG
2 Cái Vòng đệm làm kín / Jacketed Gaskets EagleBurgmann Buralloy Jacketed Gasket 2500. Biên dạng vòng đệm 2526/BHX260-D2. Vật liệu chi tiết làm bằng kim loại là SS321. Vật liệu chi tiết không bằng kim loại là Graphite. Kích thước IDxODxT Bar x T=1522x1608x12x4.5 [mm]. Pos.2526/BHX260-D2.1522.1608.0012.0045 | 321/FG "Eagle Burgmann / Germany" 29.362.300
204 CHECK VALVE
RVP-20-01.X/0, HYDAC
2 Cái RVP-20-01.X/0, HYDAC Hydac/ Germany 20.337.900
205 Tết chèn
Tết chèn Teplon 100% PTFE màu trắng EagleBurgmann Chemstar L 6226/L. Áp suất vận hành cho bơm 250barg. Áp suất vận hành cho van 500barg. Áp suất vận hành cho máy trộn, máy khoấy 25barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 1.5m/s. vận tốc trượt dài cho van, máy trộn, máy khoấy 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0.14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Kích thước: 12.7x12.7 [mm]. Pos.6226/L.0127.0127
8 m Tết chèn Teplon 100% PTFE màu trắng EagleBurgmann Chemstar L 6226/L. Áp suất vận hành cho bơm 250barg. Áp suất vận hành cho van 500barg. Áp suất vận hành cho máy trộn, máy khoấy 25barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 1.5m/s. vận tốc trượt dài cho van, máy trộn, máy khoấy 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0.14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Kích thước: 12.7x12.7 [mm]. Pos.6226/L.0127.0127 "Eagle Burgmann / Ai Len" 16.302.000
206 Tết chèn
Tết chèn Teplon 100% PTFE màu trắng EagleBurgmann Chemstar L 6226/L. Áp suất vận hành cho bơm 250barg. Áp suất vận hành cho van 500barg. Áp suất vận hành cho máy trộn, máy khoấy 25barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 1.5m/s. vận tốc trượt dài cho van, máy trộn, máy khoấy 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0..14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Kích thước: 9.5x9.5 [mm]. Pos.6226/L.0095.0095
28 m Tết chèn Teplon 100% PTFE màu trắng EagleBurgmann Chemstar L 6226/L. Áp suất vận hành cho bơm 250barg. Áp suất vận hành cho van 500barg. Áp suất vận hành cho máy trộn, máy khoấy 25barg. Vận tốc trượt dài cho bơm 1.5m/s. vận tốc trượt dài cho van, máy trộn, máy khoấy 2m/s. Nhiệt độ hoạt động 280oC. Độ pH đáp ứng 0..14. Tỷ trọng 1.7g/cm3. Kích thước: 9.5x9.5 [mm]. Pos.6226/L.0095.0095 "Eagle Burgmann / Ai Len" 7.398.600
207 Chèn cơ khí
Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/35-G60. Đường kính trục 35mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 50mm. Chiều dài 28.5mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm
2 Cái Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/35-G60[1000088659]. Đường kính trục 35mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 50mm. Chiều dài 28.5mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm Eagle Bugmann / Germany 1.257.300
208 Seal (Phớt chắn bụi)
OD 125, ID 110, t= 9mm
4 Cái OD 125, ID 110, t= 9mm (K849) Hallite/China 244.200
209 Seal (Phớt thủy lực)
OD 122, ID 110, t= 14mm
4 Cái OD 122, ID 110, t= 14mm (YXD 110) SealTech/Việt Nam 185.900
210 Seal (Phớt thủy lực)
OD 200, ID 184, t= 18mm
2 Cái OD 200, ID 184, t= 18mm (YXD 200) SealTech/Việt Nam 237.600
211 Seal (Phớt thủy lực)
OD 60, ID 48, t= 14mm
4 Cái OD 60, ID 48, t= 14mm (YXD 60) SealTech/Việt Nam 540.100
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8474 Projects are waiting for contractors
  • 1062 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1341 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25352 Tender notices posted in the past month
  • 39428 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second