Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mechanical seal | 9 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/35-G60[1000088659]. Đường kính trục 35mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 50mm. Chiều dài 28.5mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm | ||
2 | Mechanical seal | 2 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-065VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 65mm. Đường kính mặt tĩnh 85mm. Chiều dài 67mm. Vật liệu mặt kín S.C.V/S.C.V/FKM. Vận hành ở áp suất 174psi, 160oC, vận tốc trượt 20m/s, môi chất lẫn tạp chất 7%. | ||
3 | Mechanical seal | 4 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann M7N/80-00[1000034340]. Đường kính trục 80mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G9, đường kính 105mm. Chiều dài 41.8mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 363psi, 220oC, vận tốc trượt 20m/s, lệch trục ±1.5mm | ||
4 | Mechanical seal | 4 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/45-G60[1000086499]. Đường kính trục 45mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 63mm. Chiều dài 30mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm | ||
5 | Mechanical seal | 2 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/55-G60[1000089576]. Đường kính trục 55mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 75mm. Chiều dài 35mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm | ||
6 | Mechanical seal | 29 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/25-G60[1000079441]. Đường kính trục 25mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 40mm. Chiều dài 23mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm | ||
7 | Mechanical seal | 2 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG912/45-G60[10000xxxxx]. Đường kính trục 45mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 63mm. Chiều dài 36mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 174psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 33ft/s, lệch trục ±0.5mm | ||
8 | Mechanical seal | 3 | Bộ | Vành chèn cơ khí loại cân bằng, nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann H75VN/90[1000144795]. Lắp cho đường kính 90mm. Vật liệu mặt kín BUKO/BUKA/FKM/A4-70 theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành với áp suất 2.5 MPa, 200oC, 6500 min-1. | ||
9 | Mechanical Seal | 2 | Cái | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-060VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 60mm. Đường kính mặt tĩnh 80mm. Chiều dài 63mm. Vật liệu mặt kín S.C.V/S.C.V/FKM. Vận hành ở áp suất 174psi, 160oC, vận tốc trượt 20m/s, môi chất lẫn tạp chất 7%. | ||
10 | Mechanical seal | 8 | Cái | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-060VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 60mm. Đường kính mặt tĩnh 80mm. Chiều dài 63mm. Vật liệu mặt kín S.C.V/S.C.V/FKM. Vận hành ở áp suất 174psi, 160oC, vận tốc trượt 20m/s, môi chất lẫn tạp chất 7%. | ||
11 | Mechanical seal | 2 | Cái | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/55-G60[1000089576]. Đường kính trục 55mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 75mm. Chiều dài 35mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm | ||
12 | Mechanical seal | 2 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann M76N/45-00(1000035888). Đường kính trục 45mm, mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G9, đường kính 63mm. chiều dài 54mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 363 psi, 220oC, vận tốc trượt 20m/s, lệch trục ±1.5mm | ||
13 | Mechanical seal | 4 | Bộ | Đường kính trục 70,5mm Đường kính ngoài vòng tĩnh 106 Loại đơn, làm việc trong môi trường nước biển Model: HJF 125-100-315 (material: Sic/Sic) | ||
14 | Mechanical seal | 2 | Bộ | Vành chèn cơ khí 25 25 EagleBurgmann số series 1065132-1.PA-M23-316L (1000740363). Thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK | ||
15 | Mechanical seal | 2 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann LHA211-048VVVVS. Thiết kế cho trục quay hai chiều: cùng chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ. Đường kính trục 48mm. Đường kính mặt tĩnh 66mm. Chiều dài 55mm. Vật liệu mặt kín S.C.V/S.C.V/FKM. Vận hành ở áp suất 174psi, 160oC, vận tốc trượt 20m/s, môi chất lẫn tạp chất 7% | ||
16 | Mechanical seal | 2 | Bộ | Vành chèn cơ khí loại nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann CARTEX-SN/45[1000159090]. Đường kính trục 45h6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKA/BUKA/FKM theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở áp suất 174psi, 220oC, vận tốc trượt 16m/s, lệch trục ±1.0mm | ||
17 | Mechanical seal | 6 | Bộ | Vành chèn cơ khí không cân bằng, loại đơn EagleBurgmann MG1/30-G60[1000088590]. Đường kính trục 30mm. Mặt tĩnh theo tiêu chuẩn EN.12756 loại G60, đường kính 45mm. Chiều dài 26.5mm. Vật liệu mặt kín BUKA22/BUKA22/FKM theo tiêu chuẩn EN.12756 Dec.2000. Vận hành ở áp suất 230psi, áp chân không đến 14.5psi, 140oC, vận tốc trượt 10m/s, lệch trục ±2.0mm | ||
18 | Mechanical seal | 6 | Bộ | Vành chèn cơ khí loại nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann CARTEX-SN/25[1000158909]. Đường kính trục 25h6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKA/BUKA/FKM theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở áp suất 174psi, 220oC, vận tốc trượt 16m/s, lệch trục ±1.0mm | ||
19 | Mechanical seal | 6 | Bộ | Vành chèn cơ khí loại nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann CARTEX-SN/35[1000158991]. Đường kính trục 35h6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKA/BUKA/FKM theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở áp suất 174psi, 220oC, vận tốc trượt 16m/s, lệch trục ±1.0mm | ||
20 | Mechanical seal | 2 | Bộ | Vành chèn cơ khí loại CW nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann 11-H75N/38-ES261[1000747378]. Đường kính trục 28F7/G6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKO/BUKA/E theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở 120oC, 2900rpm, PLAN32, áp suất họng xả 2.5MPaG | ||
21 | Mechanical seal | 2 | Bộ | Vành chèn cơ khí loại CW nguyên cụm có ống lót EagleBurgmann 11-CARTEX-SN/22-ES260[1000747376]. Đường kính trục 22F9/G6mm. Dung sai thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 2768-mK. Vật liệu mặt kín BUKO/BUKA/E theo tiêu chuẩn DIN. Vận hành ở 120oC, 2900rpm, PLAN32 | ||
22 | O-ring | 4 | Cái | F492x5 | ||
23 | O-ring | 4 | Cái | F140x5.5 | ||
24 | O-ring | 16 | Cái | ID32x3.5, viton | ||
25 | O-ring | 16 | Cái | ID175x5.7, viton | ||
26 | O-ring | 16 | Cái | ID250x8.6, viton | ||
27 | O-ring | 4 | Sợi | f3mm, ID200 mm | ||
28 | O-ring | 4 | Sợi | f2mm, ID180 mm | ||
29 | O-ring | 4 | Cái | ID26.6, d: 2.5 | ||
30 | O-ring | 26 | Sợi | f3mm, ID80 mm | ||
31 | O-ring | 4 | Cái | ID260x5 | ||
32 | O-ring | 4 | Cái | ID270x5.7 | ||
33 | O-ring | 4 | Cái | ID275x8 | ||
34 | O-ring | 4 | Cái | ID290x8.6 | ||
35 | O-ring | 4 | Sợi | ID53x6, viton | ||
36 | Oil seal | 4 | Cái | SG 140*170*16 | ||
37 | Oil seal | 4 | Cái | SG 160*190*16 | ||
38 | O-ring | 4 | Cái | Φ677*5.7 | ||
39 | O-ring | 4 | Cái | Φ472*4.6 | ||
40 | O-ring | 4 | Cái | Φ215*3.5 | ||
41 | O-ring | 20 | Cái | Φ32*3.1 | ||
42 | O-ring | 16 | Sợi | O-ring 5 x ID80 mm | ||
43 | O-ring | 6 | Sợi | O-ring 3 x ID170 mm | ||
44 | O-ring | 6 | Sợi | O-ring 3 x ID140 mm | ||
45 | Oil seal | 16 | Cái | SG 120*150*14 | ||
46 | Oil seal | 2 | Cái | SG 150*180*16 | ||
47 | O-ring | 2 | Cái | ID 583*4.6mm | ||
48 | O-ring | 2 | Cái | ID 395*3.5mm | ||
49 | O-ring | 4 | Cái | ID 195*3.1mm | ||
50 | O-ring | 30 | Cái | ID 24*2.4mm |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty Nhiệt điện Duyên Hải Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 1 as follows:
- Has relationships with 698 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.87 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 69.58%, Construction 1.70%, Consulting 0.85%, Non-consulting 27.87%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 5,115,664,171,216 VND, in which the total winning value is: 4,240,667,968,378 VND.
- The savings rate is: 17.10%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor DUYEN HAI THERMAL POWER COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding DUYEN HAI THERMAL POWER COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.