Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2400499154 | LIÊN DANH NHÀ THẦU THÀNH CÔNG – VIMICO | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP NẶNG THÀNH CÔNG |
28.471.720.040 VND | 28.471.720.040 VND | 12 day | ||
2 | vn0104080546 | LIÊN DANH NHÀ THẦU THÀNH CÔNG – VIMICO | VIMICO SPARE PART EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
28.471.720.040 VND | 28.471.720.040 VND | 12 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0314098733 | LIÊN DANH NHÀ THẦU HUY MINH – SIU – ĐẠI PHÁT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HUY MINH | Contractor ranked 2nd |
2 | vn0100100110 | National Research Institute of Mechanical Engineering | Failed in the technical assessment | |
3 | vn5701901548 | LIÊN DANH NHÀ THẦU HUY MINH – SIU – ĐẠI PHÁT | CÔNG TY TNHH XNK THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ ĐẠI PHÁT | Contractor ranked 2nd |
4 | vn0305463073 | LIÊN DANH NHÀ THẦU HUY MINH – SIU – ĐẠI PHÁT | siu industry company limited | Contractor ranked 2nd |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ gia nhiệt phễu |
7 | bộ | Việt Nam | 29.484.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cây Rửa Mắt Khẩn Cấp |
2 | Cái | Trung Quốc | 7.792.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | MCB |
10 | cái | Trung Quốc | 511.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Vòi xịt vệ sinh |
7 | Cái | Việt Nam | 1.447.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Quạt |
1 | cái | Trung Quốc | 6.804.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Nắp bịt bồn rửa mặt |
13 | Cái | Việt Nam | 143.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Điện trở sấy tủ điện |
29 | bộ | Hàn Quốc | 11.124.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Nắp đậy thoát sàn chống mùi hôi thép ko rỉ 304 |
28 | Cái | Việt Nam | 292.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ UPS |
1 | cái | Trung Quốc | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dây cấp nước mềm inox 304 Foxis 100 |
4 | Cái | Việt Nam | 195.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Túi lọc bụi tay áo |
330 | cái | Việt Nam | 604.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chèn cơ khí |
1 | Cái | Trung Quốc | 132.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Quạt làm mát |
1 | cái | Trung Quốc | 3.672.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Biến Tần cho thang máy CCB |
1 | Cái | Nhật Bản | 38.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bạc đạn |
1 | cái | Trung Quốc | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Van phòng nổ |
1 | cái | Trung Quốc | 464.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Vòng đệm tròn làm kín |
1 | Cái | Ấn Độ | 604.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Khớp nối ống và phụ kiện |
1 | cái | Việt Nam | 75.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Vòng đệm tròn làm kín |
1 | Cái | Ấn Độ | 842.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bulong thép đen ren suốt |
124 | bộ | Trung Quốc | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Vòng đệm tròn làm kín |
1 | Cái | Ấn Độ | 993.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Chai chống rỉ sét RP7 |
1 | Chai | Thái Lan | 188.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Vòng đệm tròn làm kín |
1 | Cái | Ấn Độ | 345.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Silicon đỏ |
20 | Tuýp | Malaysia | 62.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Vòng đệm tròn làm kín |
1 | Cái | Ấn Độ | 702.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đá cắt |
10 | Viên | Trung Quốc | 76.896 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Vòng đệm tròn làm kín |
5 | Cái | Ấn Độ | 421.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | T giảm |
1 | Cái | Việt Nam | 3.591.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Vòng đệm tròn làm kín |
1 | Cái | Ấn Độ | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đầu nối mặt bích |
2 | Cái | Việt Nam | 2.565.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Vòng đệm tròn làm kín |
1 | Cái | Ấn Độ | 2.019.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Mặt bích DN250 (Flat face Flanges) |
2 | Cái | Việt Nam | 8.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Vòng đệm tròn làm kín |
1 | Cái | Ấn Độ | 1.998.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đồng hồ điện đa năng |
2 | Cái | Hàn Quốc | 9.747.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Vòng đệm tròn làm kín |
1 | Cái | Ấn Độ | 21.276.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Gối Cast steel housing PEER P209 |
18 | Bộ | Trung Quốc | 338.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Phốt chặn dầu |
1 | Cái | Ấn Độ | 6.696.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Vòng bi ASAHI UC 209-27 set-screw locking (inch series) |
18 | Bộ | Nhật Bản | 888.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bạc đạn |
1 | Cái | Ấn Độ | 9.612.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dây curoa đai răng AX110 |
20 | Sợi | Nhật Bản | 574.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bạc đạn |
1 | Cái | Ấn Độ | 14.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Dây curoa đai trơn B111 |
20 | Sợi | Thái Lan | 225.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Vòng đệm tròn làm kín |
1 | Cái | Ấn Độ | 734.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bóng Huỳnh Quang |
50 | Cái | Trung Quốc | 147.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Vòng đệm tròn làm kín |
6 | Cái | Ấn Độ | 680.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Tấm chắn vị trí tay quay máy cắt |
1 | Bộ | Hàn Quốc | 105.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Vòng đệm tròn làm kín |
1 | Cái | Ấn Độ | 853.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Level transmitter for oil tank |
2 | cái | Đức | 47.709.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bạc đạn |
2 | Cái | Ấn Độ | 35.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Crystalfontz CFA634YFHKP 20x4 character LCD display Model: DP23038Part Number: CFA634-YFH-KP |
1 | Cái | Trung Quốc | 64.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Mỡ bôi trơn |
2 | Hộp | Nhật Bản | 2.673.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Pilot Light 415Vac, Model: 2LHLR |
14 | Cái | Trung Quốc | 4.536.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Signal converter |
1 | Bộ | Ấn Độ | 23.112.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Ghế lái máy đánh phá đống A, B |
3 | Bộ | Trung Quốc | 21.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bảng điều khiển |
3 | Bộ | Ấn Độ | 237.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đầu trục bơm rời |
1 | Bộ | Trung Quốc | 28.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Van đóng mở máy sấy khí |
4 | Cái | Trung Quốc | 27.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Quạt làm mát |
5 | Cái | Đài Loan | 6.048.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bulong thép đen lục giác đầu chìm bằng M16x50 |
200 | Bộ | Việt nam | 258.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cảm biến đo nhiệt độ |
2 | Cái | UK | 77.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Long đền |
200 | Cái | Việt nam | 43.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Differential pressure transmitter -Bộchuyển đổi tín hiệu đo chênh áp+ Màng (DP Transmitter + Diaphragm Seal) |
1 | Bộ | Singapore | 345.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Ống thủy lực |
1 | Cái | Ấn Độ | 13.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Dây tín hiệu quang cho cảm biến phát hiện ngọn lửa |
1 | Sợi | Hàn Quốc | 248.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Ống thủy lực |
1 | Cái | Ấn Độ | 8.030.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bộ giám sát tốc độ |
1 | Bộ | Mỹ | 201.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Ống thủy lực |
1 | Cái | Ấn Độ | 6.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Cảm biến đo rò rỉ khí NH3 Ammonia Gas Sensor, Model NH3/CR-200 |
1 | Cái | Thụy Sĩ | 13.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bộ đèn giám sát cuộn trip coil |
7 | Bộ | Trung Quốc | 3.564.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Công tắc hành trình (Limit switch XCK-J.C) |
2 | Cái | Trung Quốc | 2.732.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Pulley động cơ |
1 | Bộ | Việt Nam | 14.674.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bộ chuyển đổi tín hiệu đo lưu lượng nước |
1 | Cái | Singapore | 307.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Contactor |
3 | Cái | Indonesia | 4.752.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Vòng đệm/O sealing ring, |
1 | Cái | Việt Nam | 1.890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Thiết bị đo COD |
1 | Bộ | Đức | 719.607.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Vòng đệm/ Sealing ring, |
1 | Cái | Việt Nam | 3.132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bộ điều khiển áp suất khí nén |
1 | Bộ | Hungary | 34.236.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Vòng đệm/ Sealing ring |
2 | Cái | Việt Nam | 8.964.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bộ định vị |
2 | Bộ | Pháp | 45.090.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Khớp nối mềm |
2 | Cái | Trung Quốc | 53.676.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Chất phủ |
20 | Hộp | Mỹ | 14.943.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Camera giám sát |
4 | Cái | Trung Quốc | 15.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bulong |
216 | Bộ | Việt Nam | 81.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Adapter camera giám sát máy biến áp ESP tổ máy 1, 2 |
4 | Cái | Việt Nam | 194.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Van cổng |
1 | Cái | Trung Quốc | 13.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Camera giám sát Silo #1; Silo #2 Tổ máy 1, 2 |
4 | Cái | Trung Quốc | 24.871.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Màn hình điều khiển HMI. |
2 | Bộ | Trung Quốc | 10.692.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Adapter camera giám sát |
1 | Cái | Trung Quốc | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Màn hình điều khiển HMI. |
2 | Bộ | Ấn Độ | 20.844.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Thiết bị phân tích nồng độ Amoni trong không khí |
1 | Bộ | Đức | 307.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Phe gài trục chữ E |
20 | Cái | Việt Nam | 1.078.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Dây điện đôi |
20 | Mét | Việt Nam | 308.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Ống nhựa |
6 | mét | Đài Loan | 1.458.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | CB: 2P 15A 2.5kA |
1 | Cái | Hàn Quốc | 468.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Mặt bích |
3 | Cái | Đài Loan | 8.316.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Dây ruột gà Ø14mm |
20 | Mét | Việt Nam | 46.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Ống thủy lực |
2 | Ống | Ấn Độ | 8.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Thanh V 70x8 mm |
2 | Cây | Việt Nam | 10.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bộ chỉnh áp |
1 | Cái | Hàn Quốc | 8.424.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Con lăn thép |
200 | Cái | Thái Lan | 8.618.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Anod bộ lọc kiểu quay |
2 | Bộ | Việt Nam | 8.964.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | HIKVISION DS-2CD2T43G2-2I |
4 | Bộ | Trung Quốc | 3.962.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Vỏ bơm |
1 | Cái | Hàn Quốc | 318.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Đầu ghi 16 kênh IP AcuSense Hikvision DS-7616NXI-K2 |
1 | Bộ | Trung Quốc | 5.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Vỏ bơm |
1 | Cái | Hàn Quốc | 124.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Ổ Cứng Western Digital Purple 6TB 256MB Cache (WD63PURZ) |
1 | Cái | Thái Lan | 6.354.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Chèn bơm |
1 | Cái | Hàn Quốc | 74.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Dây HDMI, 5 mét |
1 | Sợi | Trung Quốc | 482.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Van an toàn |
2 | Cái | Hàn Quốc | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | ODF 8 port và phụ kiện |
2 | Bộ | Việt Nam | 579.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Sơn epoxy |
1 | Bộ | Việt Nam | 2.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Tủ trung gian camera 400x300, tủ nhựa tránh rỉ sét |
5 | Cái | Việt Nam | 910.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Màng bơm |
5 | Cái | Nhật Bản | 30.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Switch Poe 8 port, DS-3E0109P-E/M(B) |
1 | Bộ | Trung Quốc | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Van an toàn Zetkama |
2 | Cái | Ba Lan | 51.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Hộp đấu nối 110x110x50 |
5 | Bộ | Việt Nam | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Mechanical seal |
1 | Cái | Trung Quốc | 2.883.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Dây mạng cat6 cho các camera Poe |
300 | m | Trung Quốc | 15.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bộ phụ tùng cho bộ chia khí |
24 | Bộ | Hàn Quốc | 21.330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Ống luồn nhựa cứng chống cháy D20 |
300 | m | Việt Nam | 12.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bộ làm kín bộ truyền động |
1 | Bộ | Trung Quốc | 10.368.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Camera samsung SCB-2005P, |
2 | Cái | Trung Quốc | 7.018.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Bộ nguồn máy tính trạm |
1 | Bộ | Trung Quốc | 7.691.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Ống Steel liner lót PTFE |
1 | Ống | Ấn Độ | 8.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Ống inox |
1 | Cái | Việt Nam | 7.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Van tay size DN25 |
1 | Cái | Ấn Độ | 55.728.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bọc nhựa bảo vệ ốngPolyethylene |
1 | Cái | Việt Nam | 1.695.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Ống HDPE DN315 PN16 |
6 | Mét | Việt Nam | 9.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Đầu cong 90 |
1 | Cái | Việt Nam | 3.410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Đầu nối mặt bích HDPE DN315 PN16 |
8 | Cái | Việt nam | 9.180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Đầu thẳng nối khớp |
1 | Cái | Việt Nam | 4.070.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Khớp nối mềm chống rung inoxDN300 (12” inch) |
3 | Cái | Việt Nam | 49.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Buồng bơm |
1 | Cái | Hàn Quốc | 315.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Mặt bích cổ lồng inox DN300 (LapJoint Flanges) |
6 | Cái | Việt Nam | 24.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Van điện từ |
3 | Cái | Đức | 5.616.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Bulong inox 316 M24 x 200 + đai ốc |
48 | Bộ | Việt Nam | 272.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Van điện từ |
2 | Cái | Đức | 6.048.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Hộp giảm tốc |
1 | Bộ | Việt Nam | 156.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Dây cáp thép phi 6mm |
30 | Mét | Việt Nam | 299.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bộ Coupling |
2 | Bộ | Việt Nam | 87.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Lọc gió máy nén đẩy tro |
7 | Bộ | Trung Quốc | 38.772.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Van bình chứa Clo |
30 | Cái | Trung Quốc | 9.612.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Dây Curoa |
24 | Sợi | Thái Lan | 820.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Hanger clamps (kẹp giữ đường ray cáp điện) |
280 | Cái | Hàn Quốc | 522.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Bộ Pulley |
2 | Bộ | Việt Nam | 107.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Khớp nối các thanh ray (Joint keeper) |
236 | Cái | Hàn Quốc | 51.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Bạc lót inox |
8 | Cái | Việt Nam | 27.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Bộ điều chỉnh stroke |
1 | Bộ | Đức | 87.630.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Van một chiều |
1 | Cái | Hàn Quốc | 24.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Bạc lót |
4 | Cái | Đức | 7.128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Accu chì acid 6-CNJ-24 |
1 | Bình | Trung Quốc | 6.583.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Bộ kít sửa chữa,bảo dưỡng cho bơmcao áp |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.452.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Bộ chuyển đổi nguồn AC/DC |
1 | Cái | Trung Quốc | 1.004.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Bình tích áp |
1 | Cái | Trung Quốc | 19.485.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Van 1 chiều |
1 | Cái | Mỹ | 99.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Van 1 chiều |
1 | Cái | Mỹ | 99.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Hydratube |
1 | Cái | Đài Loan | 104.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Lọc chữ Y |
1 | Cái | Trung Quốc | 19.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Rubber lined swing check valve |
1 | Cái | Hàn Quốc | 33.335.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Lined Diaphragm Valve |
1 | Cái | Ấn Độ | 14.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Ống lót |
1 | Cái | Ấn Độ | 7.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Dụng cụ ống Tee lót |
1 | Cái | Ấn Độ | 9.169.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Co 90 độ |
2 | Cái | Ấn Độ | 9.169.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Phôi nhựa POM |
1 | Mét | Trung Quốc | 13.374.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Co ống đẩy tro |
11 | Cái | Việt Nam | 36.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Móc nối băng tải |
70 | Hộp | Mỹ | 10.584.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Teflon Filter |
4 | Cái | Trung Quốc | 15.444.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Bộ lọc |
1 | cái | Mỹ | 17.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Swagelok |
1 | Bộ | Trung Quốc | 15.984.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Rơ le giám sát và đo lường |
4 | Cái | Indonesia | 2.585.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Rơle giám sát |
1 | Cái | Indonesia | 26.676.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Bộ truyền động van động cơ |
2 | Cái | Mỹ | 31.003.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Bóng đèn Philips 0.6m |
72 | Cái | Trung Quốc | 194.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Chèn cơ khí |
2 | Bộ | Trung Quốc | 84.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Vòng đệm/O-ring |
4 | Cái | Ấn Độ | 788.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Vòng đệm/O-ring |
2 | Cái | Ấn Độ | 210.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Van tay (phần truyền động) |
1 | Cái | Việt Nam | 29.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Bơm chuyển acid |
1 | Cái | Nhật Bản | 38.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Seal pos 46 |
8 | Cái | Ấn Độ | 4.644.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Bạc đạn |
2 | Cái | Nhật Bản | 2.484.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Dây cáp tiếp địa |
1365 | Mét | Việt Nam | 783.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Board mạch Card |
3 | cái | Đức | 25.488.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Block máy lạnh |
1 | cái | Trung Quốc | 20.196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Block máy lạnh |
1 | cái | Trung Quốc | 6.696.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Ruột bình tích áp (Bladder Accumulator). |
1 | Cái | Trung Quốc | 10.152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Đai ốc |
40 | Cái | Việt Nam | 4.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Van cổng |
2 | Cái | Trung Quốc | 24.516.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Băng tải |
250 | Mét | Việt Nam | 7.091.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Đầu dò COD |
2 | Cái | Đức | 368.738.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Đầu dò PH |
1 | Cái | Mỹ | 70.626.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Control transformer |
1 | Cái | Trung Quốc | 677.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Contactor, model: MC-40a |
1 | Cái | Hàn Quốc | 1.867.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Bộ Monitor tủ SCB |
10 | Cái | Trung Quốc | 2.843.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Khởi động mềm ATS01N103FT |
2 | Cái | Đức | 7.823.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Bơm nước biển |
1 | Cái | Italy | 108.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Board điều khiển SV-IS7 control |
1 | Cái | Hàn Quốc | 10.054.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Van một chiều |
1 | Cái | Hàn Quốc | 74.628.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Co hàn lồng |
1 | Cái | Hàn Quốc | 346.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Van màng nhựa lắp bích |
1 | Cái | Mỹ | 74.844.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Mặt bích nhựa |
2 | Bộ | Đài Loan | 7.344.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Bộ giám sát chuyển mạch |
7 | CÁI | Anh | 2.993.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Van điện từ |
1 | Cái | Đức | 25.056.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Thân bơm định lượng acid |
1 | Cái | Đức | 23.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Nối giảm lệch tâm |
1 | Cái | Mỹ | 42.768.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Cuộn vòi chữa cháy |
30 | Cuộn | Trung Quốc | 1.077.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | MCB |
2 | Cái | Trung Quốc | 9.020.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | MCB |
2 | Cái | Trung Quốc | 8.690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Tê giảm hàn |
1 | Cái | Việt Nam | 4.104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Ống HDPE |
6 | MÉT | Việt Nam | 1.313.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Đầu nối |
4 | Bộ | Việt Nam | 10.044.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Khớp nối mềm Inox 304 |
2 | Cái | Việt Nam | 6.030.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Relay bảo vệ máy biến áp |
1 | Bộ | Trung Quốc | 98.829.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Module feedback |
1 | Bộ | Romania | 3.508.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Van điều áp |
2 | Cái | Mỹ | 8.721.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Bộ bảo vệ pha |
2 | Cái | Ấn Độ | 888.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Bộ nguồn cứu hộ khẩn cấp |
3 | Cái | Việt Nam | 20.092.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Bình ắc quy |
15 | Cái | Trung Quốc | 3.700.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Bộ nguồn khẩn cấp |
1 | Bộ | Trung Quốc | 1.514.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Cáp thép |
1080 | mét | Hàn Quốc | 156.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Puly Máy kéo |
1 | cái | Hàn Quốc | 133.551.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Puly chuyền đáy cabin |
2 | cái | Việt Nam | 33.962.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Van tay |
3 | Cái | Việt Nam | 6.122.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Đầu bơm |
1 | Cái | Nhật Bản | 62.748.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Repair kit |
2 | Bộ | Việt Nam | 30.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Van bi điều khiển bằng actuator (phần van) |
1 | Cái | Đài Loan | 25.488.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Van bi đồng thau |
1 | Cái | Việt Nam | 461.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Bao cước 50cm x 70cm |
15000 | Cái | Việt Nam | 2.376 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Bao cước 50cm x 80cm |
15000 | Cái | Việt Nam | 2.484 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Bộ tay xoay điều khiển đóng/mở |
4 | Bộ | Trung Quốc | 718.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Bạc đạn |
1 | Cái | Trung Quốc | 2.808.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Phớt chắn dầu |
2 | Cái | Đài Loan | 604.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Cycloidal disc + Cycloidal Gear Reducer |
2 | bộ | Trung Quốc | 29.052.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Spicer Ring |
1 | Cái | Việt Nam | 3.186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Rulo cuốn ống nước |
2 | Cái | Hàn Quốc | 43.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Ống thủy lực |
4 | Cái | Ấn Độ | 13.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Van chặn |
5 | Cái | Trung Quốc | 21.276.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Tay vặn van |
10 | Cái | Việt Nam | 19.764.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Bulong thép đen lục giác chìm đầu bằng |
1000 | bộ | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Lông đền thép |
500 | cái | Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Tủ điều khiển của tủ bơm mỡ |
1 | cái | Trung Quốc | 48.279.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Phớt chắn dầu |
2 | cái | Đài Loan | 1.852.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Van 3 ngã |
3 | Cái | Israel | 59.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Chesterton 1400R |
4 | Hộp | Mỹ | 44.631.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Ruột bình tích áp |
5 | Cái | Đức | 37.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Phụ kiện bình tích áp |
5 | Bộ | Đức | 20.844.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Globe valve |
1 | Cái | Ấn Độ | 459.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Valve EEV cấp gas |
5 | Cái | Hàn Quốc | 2.365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Vi mạch chính |
5 | Cái | Hàn Quốc | 2.764.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Repair Kit (full soft part) |
1 | Bộ | Việt Nam | 71.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Chèn Packing |
2 | Hộp | Mỹ | 88.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Globe valve |
1 | Cái | Trung Quốc | 28.404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Công tắc hành trình |
1 | Bộ | Trung Quốc | 12.198.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Dây hàn |
20 | Cuộn | Việt Nam | 2.145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Gudong |
8 | Bộ | Việt Nam | 935.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Vít trí |
8 | Cái | Việt Nam | 172.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Vít trí |
8 | Cái | Việt Nam | 193.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Oring |
2 | Cái | Trung Quốc | 87.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Oring |
38 | Cái | Trung Quốc | 122.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Oring |
38 | Cái | Trung Quốc | 84.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Oring |
1 | Cái | Trung Quốc | 80.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Phôi đặc Carbon |
0.5 | Mét | Việt Nam | 44.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Phôi rỗng tâm Carbon |
1.5 | Mét | Việt Nam | 44.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Phôi đặc Carbon |
1 | Mét | Việt Nam | 51.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Đĩa chặndi trụcbơm(Waukeshahiperaxthrustbearing) |
1 | Cái | Mỹ | 474.672.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Bạc lóttrục(Bearingspacersleeve) |
18 | Cái | Mỹ | 4.239.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Then càibạc lót(Key) |
19 | Cái | Mỹ | 2.051.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Keo |
5 | Bộ | Thái Lan | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Bulong thép đen |
2000 | Bộ | Việt Nam | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Bulong thép đen |
1200 | Bộ | Việt Nam | 12.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Ty ren thép đen |
200 | Bộ | Việt Nam | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Đầu nối bằng bích và vành bích thép DN160( + gioăng cao su làm kín) |
1 | Bộ | Việt Nam | 3.385.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Ba chạc 90° |
1 | Cái | Việt Nam | 7.797.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Đầu nối thẳng chuyển bậcHDPE |
2 | Cái | Việt Nam | 13.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Ống HDPE PE100 SDR11PN16 DN160 |
12 | Mét | Việt Nam | 1.259.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Ống HDPE PE100 SDR11 PN16 DN280 |
12 | Mét | Việt Nam | 3.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Contactor,Model: MR-4 4A |
4 | Cái | Hàn Quốc | 680.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Pressure Transmitter: |
1 | Cái | Mỹ | 7.001.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Contactor |
2 | Cái | ROMANIA | 5.277.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Aptomat |
1 | Cái | Đức | 2.477.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Cuộn coil khóa tiếp địa |
4 | Cái | Hàn Quốc | 240.699.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Bơm |
1 | Cái | Nhật Bản | 510.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | SENSOR, B2C |
1 | Cái | Mỹ | 21.172.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Lưới nhựa |
70 | Cuộn | Việt Nam | 1.325.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Phôi nhựa đen đặc tròn HDPE |
2 | Cái | Trung Quốc | 7.288.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Phôi nhựa đen đặc tròn HDPE |
2 | Cái | Trung Quốc | 20.221.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Ắc quy kiềmNi-Cd cho bơmchữa cháyDiesel |
20 | Bình | Trung Quốc | 5.211.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Van điều áp |
1 | Cái | Italy | 28.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Van điều áp |
1 | Cái | Italy | 36.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Bể chèn |
1 | Cái | Hàn Quốc | 84.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Bạc lót |
1 | Cái | Hàn Quốc | 178.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Van |
1 | Cái | Trung Quốc | 5.745.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Dây cáp tiếp địa vàng xanh, tiết diện 1x16mm2 |
532 | Mét | Việt Nam | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Đầu cos bít SC 16-6, |
70 | Cái | Việt Nam | 11.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Kẹp chữ C cho cáp M120 |
20 | Cái | Việt Nam | 196.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Kẹp chữ C cho cáp M75 |
20 | Cái | Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Kẹp chữ C cho cáp M50 |
20 | Cái | Việt Nam | 106.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Kẹp đồng chữ C 150-150 |
114 | Cái | Việt Nam | 420.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Đầu cos bít SC150-10 |
46 | Cái | Việt Nam | 137.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Kẹp giữ cáp ngang (Kẹp giữ cáp đồng) cho dây 150 mm |
490 | Cái | Việt Nam | 654.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Kẹp cáp đồng cho hệ thống chống sét tiếp địa có vít (Kẹp giữ cáp đồng lắp nẹp lên tường) cho dây 150 mm |
20 | Cái | Việt Nam | 1.969.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Dây cáp tiếp địa vàng xanh, tiết diện 1x10mm2 |
143 | Mét | Việt Nam | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Đầu cos bít SC10-8 |
20 | Cái | Việt Nam | 79.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Đầu cos bít SC16-8 |
20 | Cái | Việt Nam | 137.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Đầu cos nối thẳng GTG10 |
20 | Cái | Việt Nam | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Đầu cos nối thẳng GTG16 |
20 | Cái | Việt Nam | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Bộ điều khiển nhiệt độ |
1 | Cái | Trung Quốc | 3.456.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Màn hình điều khiển máy nén khí Controller of Air Compressor MICOS 55FA |
1 | Bộ | Hàn Quốc | 124.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Van điện từ |
3 | Cái | Đức | 25.056.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Module kết nối của đầu báo chống nhiệt WMX 5000FS Ex, mã KMX5000 AP Ex |
2 | Cái | Đức | 60.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Đế của đầu báo chống nhiệt WMX 5000FS Ex L200, mã MX5000 |
2 | Cái | Đức | 44.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Bộ phụ tùng cho bộ chia khí |
24 | Bộ | Hàn Quốc | 4.385.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Bộ phụ tùng cho bộ chia khí |
6 | Bộ | Hàn Quốc | 2.113.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Ống dây khí Fluoropolymer chịu nhiệt cao SMC TH/TIH |
30 | Mét | Việt Nam | 686.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | KOH FILTER |
4 | Bộ | Mỹ | 38.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | MCB |
3 | Cái | Pháp | 4.924.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | MCB |
54 | Cái | Ấn Độ | 626.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Nút dừng khẩn cấp loại hộp chống cháy BZA53 |
2 | Cái | Trung Quốc | 1.425.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Còi đèn báo hiệu BC-110 |
2 | Cái | Trung Quốc | 15.184.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Công tắc hành trình Limit Switch |
2 | Cái | Trung Quốc | 5.848.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Lọc khí thiết bị đo H2 trong O2 |
2 | Cái | Mỹ | 14.261.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Bình khí O2 N5.5 50l/200bar |
1 | Bình | Việt Nam | 11.356.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Công tắc áp suất H100-173 |
1 | Cái | Mỹ | 25.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Van tay |
1 | cái | Ấn Độ | 39.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | Van tay |
1 | cái | Ấn Độ | 61.884.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | Mặt bích |
1 | Cái | Việt Nam | 1.200.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | Cao su non, Mã: 5380343; KT: 0.8x500x10300 (5kg/cuộn) |
2 | Cuộn | Trung Quốc | 13.068.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | Ống HDPE |
6 | Mét | Việt Nam | 2.830.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | Cao su non, Mã: 5380017; KT: 150x2000x3mm |
4 | Cuộn | Trung Quốc | 4.385.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | Họng tiếp nước |
2 | Cái | Việt Nam | 9.123.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | Cao su non, Mã: 5380048; KT: 500x2800x6mm |
2 | Cuộn | Trung Quốc | 7.982.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | Bộ lưu điện UPS |
1 | Bộ | Philippines | 158.070.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | Dung dịch rửa CF-R4 800ml |
4 | Chai | Đức | 1.281.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | Bộ đo áp suất |
1 | Bộ | Singapore | 280.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | Giấy chống dính, B1200 x 5m |
2 | Cuộn | Trung Quốc | 1.510.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | Van tay Swagelok |
4 | Cái | Trung Quốc | 20.930.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | Keo dán lưu hóa; HL-TNL4 (3.5kg / thùng) |
2 | Thùng | Đức | 4.195.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | Cáp thép bọc nhựa |
40 | Mét | Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | Vòi nước Lavabo inax LFV-17 |
1 | Cái | Việt Nam | 1.081.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | Khoá cáp thép |
20 | Cái | Trung Quốc | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | Vòi xịt vệ sinh |
4 | Cái | Hàn Quốc | 1.144.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | Tăng đơ tăng dây |
2 | Cái | Trung Quốc | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | Van khóa nước Ø21 PVC |
1 | Cái | Việt Nam | 47.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.