Package number 2: Types of microorganisms

        Watching
Tender ID
Views
50
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package number 2: Types of microorganisms
Bidding method
Online bidding
Tender value
84.370.000 VND
Estimated price
84.370.000 VND
Completion date
15:29 16/12/2020
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
120 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu đáp ứng yêu cầu hồ sơ mời thầu

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0401184851

CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C

54.399.400 VND 54.399.400 VND 120 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Chủng Vibrio cholerae non-O1
IFM5702 - IFM-Australia
1 Bộ WDCM 00203, dạng khô. Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥04 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. null 8.712.000
2 Chủng Pseudomonas aeruginosa
0693P-Microbiologics-Mỹ
1 Bộ WDCM 00025- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 15442™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. null 2.787.400
3 Chủng Saccharomyces cerevisiae
0699P-Microbiologics-Mỹ
1 Bộ WDCM 00058- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 9763™ ). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. null 3.082.200
4 Chủng Shigella flexneri
0356P-Microbiologics-Mỹ
1 Bộ WDCM 00126- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC®12022) . Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. null 2.787.400
5 Chủng Escherichia coli
0335P-Microbiologics-Mỹ
1 Bộ WDCM 00013- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 25922™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. null 2.050.400
6 Chủng Staphylococcus aureus subsp.aureus
0360P-Microbiologics-Mỹ
1 Bộ WDCM 00034- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 25923™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. null 2.050.400
7 Salmonella enterica subsp.enterica serovar Typhimurium
0363P-Microbiologics-Mỹ
1 Bộ WDCM 00038- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 14028™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. null 2.787.400
8 Chủng Enterococcus feacalis
0366P-Microbiologics-Mỹ
1 Bộ WDCM 00087- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 29212™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. null 2.787.400
9 Chủng Bacillus cereus
0256P-Microbiologics-Mỹ
1 Bộ WDCM 00001- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 11778™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. null 2.787.400
10 Chủng Clostridium perfringens
0318P-Microbiologics-Mỹ
1 Bộ WDCM 00007- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC®13124™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. null 3.082.200
11 Chủng Shigella sonnei
0446P-Microbiologics-Mỹ
1 Bộ WDCM 00127- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 9290™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. null 2.428.800
12 Chủng Listeria monocytogenes
0129P-Microbiologics-Mỹ
1 Bộ WDCM 00021- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC®13932™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. null 2.787.400
13 Chủng Listeria innocua
0814P-Microbiologics-Mỹ
1 Bộ WDCM 00017- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 33090™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. null 3.082.200
14 Chủng Listeria ivanovii subsp. Ivanovii
0815P-Microbiologics-Mỹ
1 Bộ WDCM 00018- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 19119™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. null 3.082.200
15 Chủng Vibrio parahaemolyticus
0818P-Microbiologics-Mỹ
1 Bộ WDCM 00037- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 17802™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. null 3.082.200
16 Chủng Aspergillus oryzace
0177P-Microbiologics-Mỹ
1 Bộ WDCM 00183- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 10124™ ). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. null 3.511.200
17 Chủng Legionella pneumophila
0211P-Microbiologics-Mỹ
1 Bộ WDCM 00107- thế hệ F3, dạng khô. (ATCC ®33152™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. null 3.511.200
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1155 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1877 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38644 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second