Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu đáp ứng yêu cầu hồ sơ mời thầu
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C |
54.399.400 VND | 54.399.400 VND | 120 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chủng Vibrio cholerae non-O1 |
IFM5702 - IFM-Australia
|
1 | Bộ | WDCM 00203, dạng khô. Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥04 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. | null | 8.712.000 | |
2 | Chủng Pseudomonas aeruginosa |
0693P-Microbiologics-Mỹ
|
1 | Bộ | WDCM 00025- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 15442™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. | null | 2.787.400 | |
3 | Chủng Saccharomyces cerevisiae |
0699P-Microbiologics-Mỹ
|
1 | Bộ | WDCM 00058- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 9763™ ). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. | null | 3.082.200 | |
4 | Chủng Shigella flexneri |
0356P-Microbiologics-Mỹ
|
1 | Bộ | WDCM 00126- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC®12022) . Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. | null | 2.787.400 | |
5 | Chủng Escherichia coli |
0335P-Microbiologics-Mỹ
|
1 | Bộ | WDCM 00013- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 25922™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. | null | 2.050.400 | |
6 | Chủng Staphylococcus aureus subsp.aureus |
0360P-Microbiologics-Mỹ
|
1 | Bộ | WDCM 00034- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 25923™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. | null | 2.050.400 | |
7 | Salmonella enterica subsp.enterica serovar Typhimurium |
0363P-Microbiologics-Mỹ
|
1 | Bộ | WDCM 00038- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 14028™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. | null | 2.787.400 | |
8 | Chủng Enterococcus feacalis |
0366P-Microbiologics-Mỹ
|
1 | Bộ | WDCM 00087- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 29212™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. | null | 2.787.400 | |
9 | Chủng Bacillus cereus |
0256P-Microbiologics-Mỹ
|
1 | Bộ | WDCM 00001- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 11778™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. | null | 2.787.400 | |
10 | Chủng Clostridium perfringens |
0318P-Microbiologics-Mỹ
|
1 | Bộ | WDCM 00007- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC®13124™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. | null | 3.082.200 | |
11 | Chủng Shigella sonnei |
0446P-Microbiologics-Mỹ
|
1 | Bộ | WDCM 00127- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 9290™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. | null | 2.428.800 | |
12 | Chủng Listeria monocytogenes |
0129P-Microbiologics-Mỹ
|
1 | Bộ | WDCM 00021- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC®13932™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. | null | 2.787.400 | |
13 | Chủng Listeria innocua |
0814P-Microbiologics-Mỹ
|
1 | Bộ | WDCM 00017- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 33090™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. | null | 3.082.200 | |
14 | Chủng Listeria ivanovii subsp. Ivanovii |
0815P-Microbiologics-Mỹ
|
1 | Bộ | WDCM 00018- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 19119™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. | null | 3.082.200 | |
15 | Chủng Vibrio parahaemolyticus |
0818P-Microbiologics-Mỹ
|
1 | Bộ | WDCM 00037- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 17802™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. | null | 3.082.200 | |
16 | Chủng Aspergillus oryzace |
0177P-Microbiologics-Mỹ
|
1 | Bộ | WDCM 00183- thế hệ F3, dạng khô. (tương đương ATCC® 10124™ ). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. | null | 3.511.200 | |
17 | Chủng Legionella pneumophila |
0211P-Microbiologics-Mỹ
|
1 | Bộ | WDCM 00107- thế hệ F3, dạng khô. (ATCC ®33152™). Tại thời điểm nhận hàng, hạn sử dụng của chủng phải còn ≥14 tháng. Đóng gói: 2 ống/bộ. Giao hàng trong tháng 12. | null | 3.511.200 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.