Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104403010 | VIETNAM EXPRESSWAY OPERATION AND MAINTENANCE JOINT STOCK COMPANY |
51.887.148.990,624 VND | 51.887.148.990,624 VND | 36 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÔNG TÁC QUẢN LÝ, VẬN HÀNH TUYẾN ĐƯỜNG |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Quản lý hồ sơ kết cấu hạ tầng đường cao tốc |
|
49 | km | Theo quy định tại Chương V | 678.222 | ||
3 | Tuần đường cao tốc |
|
49 | km | Theo quy định tại Chương V | 126.764.515 | ||
4 | Quản lý hành lang an toàn đường cao tốc |
|
49 | km | Theo quy định tại Chương V | 734.741 | ||
5 | Đăng ký đường |
|
49 | km | Theo quy định tại Chương V | 3.170.762 | ||
6 | Trực bão lũ |
|
49 | km | Theo quy định tại Chương V | 1.277.013 | ||
7 | Kiểm tra cầu cạn Liêm Tuyền, L=965.75m |
|
1 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 226.645.084 | ||
8 | Kiểm tra cầu vượt sông Châu Giang, L=325.75m |
|
1 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 92.213.892 | ||
9 | Kiểm tra cầu cạn Văn Lâm, L=601.5m |
|
1 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 145.855.610 | ||
10 | Kiểm tra cầu cạn (chiều dài cầu 200 - ≤ 300m) |
|
4 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 78.704.243 | ||
11 | Kiểm tra cầu vượt sông (chiều dài cầu 200 - ≤ 300m) |
|
2 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 91.178.704 | ||
12 | Kiểm tra cầu cạn (chiều dài cầu 100 - ≤ 200m) |
|
5 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 51.163.554 | ||
13 | Kiểm tra cầu cạn (chiều dài cầu ≤ 50m) |
|
2 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 6.748.750 | ||
14 | Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật cầu có chiều dài:L =965.75m |
|
1 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 103.967.164 | ||
15 | Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật cầu có chiều dài: L=325.75 |
|
1 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 35.068.396 | ||
16 | Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật cầu có chiều dài: L=601.5 |
|
1 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 64.754.076 | ||
17 | Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của cầu (chiều dài cầu 200 - ≤ 300m) |
|
6 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 32.296.297 | ||
18 | Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của cầu (chiều dài cầu 100 - ≤ 200m) |
|
5 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 16.148.149 | ||
19 | Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của cầu (chiều dài cầu ≤ 50m) |
|
2 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 4.037.037 | ||
20 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão, cầu 325,75m |
|
1 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 36.538.535 | ||
21 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão, cầu 200-300m |
|
2 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 35.110.719 | ||
22 | Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão, cầu <=50m |
|
1 | cầu | Theo quy định tại Chương V | 2.935.746 | ||
23 | CÔNG TÁC DUY TU BẢO DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
24 | Vệ sinh mặt đường tuyến chính, tuyến nhánh |
|
48.8212 | km | Theo quy định tại Chương V | 30.810.145 | ||
25 | Phát quang cây cỏ mái taluy |
|
44.2242 | km | Theo quy định tại Chương V | 18.415.106 | ||
26 | Cắt cỏ lề đường |
|
962.4636 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.567.194 | ||
27 | Cắt cỏ nút giao |
|
85.5 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.144.929 | ||
28 | Cắt cỏ dải phân cách giữa |
|
1052.6161 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.712.960 | ||
29 | Bạt lề đường |
|
962.4706 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 2.161.717 | ||
30 | Vét rãnh hở |
|
2463.3 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 740.807 | ||
31 | Thông cống, thanh thải dòng chảy |
|
3502.39 | m | Theo quy định tại Chương V | 256.202 | ||
32 | Vệ sinh bề mặt biển báo, mặt biển phản quang |
|
833.5408 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 232.489 | ||
33 | Vệ sinh mắt phản quang |
|
2981.7794 | 20 mắt | Theo quy định tại Chương V | 158.635 | ||
34 | Vệ sinh tường phòng hộ tôn lượn sóng |
|
1765.9016 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 2.743.756 | ||
35 | Nắn chỉnh, tu sửa biển báo |
|
10 | cột biển | Theo quy định tại Chương V | 176.093 | ||
36 | Bảo dưỡng khe co dãn |
|
1034.42 | m | Theo quy định tại Chương V | 5.549 | ||
37 | Vệ sinh mố cầu |
|
836.7182 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.494.779 | ||
38 | Vệ sinh khe co dãn mặt cầu |
|
1034.42 | m | Theo quy định tại Chương V | 267.391 | ||
39 | Vệ sinh lan can cầu bằng thép |
|
148.6748 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 1.866.506 | ||
40 | Vệ sinh mặt cầu |
|
57.82 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 315.166 | ||
41 | Vệ sinh cống chui dân sinh |
|
1.024 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 179.711 | ||
42 | Bảo dưỡng trạm biến áp |
|
13 | lần | Theo quy định tại Chương V | 6.936.636 | ||
43 | Bảo dưỡng máy phát điện |
|
3 | máy | Theo quy định tại Chương V | 69.337.088 | ||
44 | Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ |
|
11 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 172.031.123 | ||
45 | Kiểm tra tủ điện |
|
48 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 16.634.758 | ||
46 | Kiểm tra định kỳ hệ thống cáp điều khiển và tủ nhận lệnh (tủ ATS tại các trạm thu phí) |
|
11 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 20.998.699 | ||
47 | Kiểm tra bóng cao áp bị tối |
|
62 | bóng | Theo quy định tại Chương V | 386.345 | ||
48 | Kiểm tra thiết bị nhận lệnh điều khiển của tủ |
|
48 | tủ | Theo quy định tại Chương V | 33.269.516 | ||
49 | Bảo dưỡng khu nhà điều hành trạm thu phí |
|
3 | khu vực | Theo quy định tại Chương V | 106.367.523 | ||
50 | Bảo dưỡng camera |
|
35 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.687.817 | ||
51 | Bảo dưỡng đèn chiếu trợ giúp ánh sáng camera |
|
21 | đèn | Theo quy định tại Chương V | 3.067.117 | ||
52 | Vệ sinh, bảo dưỡng hệ thống điều hòa trạm, cabin |
|
9 | máy | Theo quy định tại Chương V | 2.472.009 | ||
53 | Bảo dưỡng vệ sinh pin mặt trời (lưu điện camera) |
|
15 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 312.057 | ||
54 | Bảo dưỡng bàn điều khiển màn hình (Joystic) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 792.359 | ||
55 | Bảo dưỡng thiết bị chuyển mạch, quản lý S/W |
|
15 | thiết bị | Theo quy định tại Chương V | 384.553 | ||
56 | Bảo dưỡng thiết bị tường lửa và IPS |
|
1 | toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 193.931 | ||
57 | Bảo dưỡng thiết bị phục vụ các bảng thông tin điện tử. Biển báo điện tử hạn chế tốc độ (VLS) |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 410.362 | ||
58 | Bảo dưỡng hệ thống thông tin (bộ đàm cầm tay, điện thoại bàn) |
|
6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 503.015 | ||
59 | Bảo dưỡng hố gas kỹ thuật |
|
64 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 811.595 | ||
60 | Bảo dưỡng cột Camera |
|
23 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.429.566 | ||
61 | Bảo dưỡng thiết bị chống sét |
|
78 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 467.437 | ||
62 | Bảo dưỡng bộ POE |
|
41 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 214.062 | ||
63 | Bảo dưỡng tủ phân phối điện |
|
40 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.720.447 | ||
64 | Bảo dưỡng bộ lưu điện trung tâm |
|
12 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 731.859 | ||
65 | Bảo dưỡng máy tính |
|
10 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 446.327 | ||
66 | Bảo dưỡng tổng đài điện thoại nội bộ |
|
1 | toàn bộ tổng đài | Theo quy định tại Chương V | 2.369.011 | ||
67 | Bảo dưỡng cáp quang |
|
1 | toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.631.581 | ||
68 | Bảo dưỡng giao diện điều khiển giám sát (các màn hình quan sát) |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 425.606 | ||
69 | Bảo dưỡng thiết bị phân tích giao thông |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 412.374 | ||
70 | Bảo dưỡng khối điều khiển, bảng vận hành điều khiển Mobile VMS |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 761.446 | ||
71 | Bảo dưỡng modem Internet cáp quang |
|
88 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 84.354 |