Package O&M-CGNB-2024: Maintenance and operation management of Cau Gie - Ninh Binh expressway for a period of 36 months

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package O&M-CGNB-2024: Maintenance and operation management of Cau Gie - Ninh Binh expressway for a period of 36 months
Bidding method
Online bidding
Tender value
55.510.000.000 VND
Estimated price
52.623.088.000 VND
Publication date
16:54 25/09/2024
Contract Type
Package and Fixed Price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
736/QĐ-VEC
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Vietnam Expressway Development Investment Corporation - One Member LLC
Approval date
25/09/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0104403010

VIETNAM EXPRESSWAY OPERATION AND MAINTENANCE JOINT STOCK COMPANY

51.887.148.990,624 VND 51.887.148.990,624 VND 36 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 CÔNG TÁC QUẢN LÝ, VẬN HÀNH TUYẾN ĐƯỜNG
0 Theo quy định tại Chương V
2 Quản lý hồ sơ kết cấu hạ tầng đường cao tốc
49 km Theo quy định tại Chương V 678.222
3 Tuần đường cao tốc
49 km Theo quy định tại Chương V 126.764.515
4 Quản lý hành lang an toàn đường cao tốc
49 km Theo quy định tại Chương V 734.741
5 Đăng ký đường
49 km Theo quy định tại Chương V 3.170.762
6 Trực bão lũ
49 km Theo quy định tại Chương V 1.277.013
7 Kiểm tra cầu cạn Liêm Tuyền, L=965.75m
1 cầu Theo quy định tại Chương V 226.645.084
8 Kiểm tra cầu vượt sông Châu Giang, L=325.75m
1 cầu Theo quy định tại Chương V 92.213.892
9 Kiểm tra cầu cạn Văn Lâm, L=601.5m
1 cầu Theo quy định tại Chương V 145.855.610
10 Kiểm tra cầu cạn (chiều dài cầu 200 - ≤ 300m)
4 cầu Theo quy định tại Chương V 78.704.243
11 Kiểm tra cầu vượt sông (chiều dài cầu 200 - ≤ 300m)
2 cầu Theo quy định tại Chương V 91.178.704
12 Kiểm tra cầu cạn (chiều dài cầu 100 - ≤ 200m)
5 cầu Theo quy định tại Chương V 51.163.554
13 Kiểm tra cầu cạn (chiều dài cầu ≤ 50m)
2 cầu Theo quy định tại Chương V 6.748.750
14 Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật cầu có chiều dài:L =965.75m
1 cầu Theo quy định tại Chương V 103.967.164
15 Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật cầu có chiều dài: L=325.75
1 cầu Theo quy định tại Chương V 35.068.396
16 Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật cầu có chiều dài: L=601.5
1 cầu Theo quy định tại Chương V 64.754.076
17 Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của cầu (chiều dài cầu 200 - ≤ 300m)
6 cầu Theo quy định tại Chương V 32.296.297
18 Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của cầu (chiều dài cầu 100 - ≤ 200m)
5 cầu Theo quy định tại Chương V 16.148.149
19 Quản lý hồ sơ cầu, cập nhật tình trạng kỹ thuật của cầu (chiều dài cầu ≤ 50m)
2 cầu Theo quy định tại Chương V 4.037.037
20 Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão, cầu 325,75m
1 cầu Theo quy định tại Chương V 36.538.535
21 Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão, cầu 200-300m
2 cầu Theo quy định tại Chương V 35.110.719
22 Kiểm tra trước và sau mùa mưa bão, cầu <=50m
1 cầu Theo quy định tại Chương V 2.935.746
23 CÔNG TÁC DUY TU BẢO DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN
0 Theo quy định tại Chương V
24 Vệ sinh mặt đường tuyến chính, tuyến nhánh
48.8212 km Theo quy định tại Chương V 30.810.145
25 Phát quang cây cỏ mái taluy
44.2242 km Theo quy định tại Chương V 18.415.106
26 Cắt cỏ lề đường
962.4636 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.567.194
27 Cắt cỏ nút giao
85.5 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.144.929
28 Cắt cỏ dải phân cách giữa
1052.6161 100m2 Theo quy định tại Chương V 1.712.960
29 Bạt lề đường
962.4706 100m Theo quy định tại Chương V 2.161.717
30 Vét rãnh hở
2463.3 10m Theo quy định tại Chương V 740.807
31 Thông cống, thanh thải dòng chảy
3502.39 m Theo quy định tại Chương V 256.202
32 Vệ sinh bề mặt biển báo, mặt biển phản quang
833.5408 m2 Theo quy định tại Chương V 232.489
33 Vệ sinh mắt phản quang
2981.7794 20 mắt Theo quy định tại Chương V 158.635
34 Vệ sinh tường phòng hộ tôn lượn sóng
1765.9016 100m Theo quy định tại Chương V 2.743.756
35 Nắn chỉnh, tu sửa biển báo
10 cột biển Theo quy định tại Chương V 176.093
36 Bảo dưỡng khe co dãn
1034.42 m Theo quy định tại Chương V 5.549
37 Vệ sinh mố cầu
836.7182 m2 Theo quy định tại Chương V 1.494.779
38 Vệ sinh khe co dãn mặt cầu
1034.42 m Theo quy định tại Chương V 267.391
39 Vệ sinh lan can cầu bằng thép
148.6748 100m Theo quy định tại Chương V 1.866.506
40 Vệ sinh mặt cầu
57.82 100m Theo quy định tại Chương V 315.166
41 Vệ sinh cống chui dân sinh
1.024 10m2 Theo quy định tại Chương V 179.711
42 Bảo dưỡng trạm biến áp
13 lần Theo quy định tại Chương V 6.936.636
43 Bảo dưỡng máy phát điện
3 máy Theo quy định tại Chương V 69.337.088
44 Duy trì trạm 2 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ
11 trạm Theo quy định tại Chương V 172.031.123
45 Kiểm tra tủ điện
48 tủ Theo quy định tại Chương V 16.634.758
46 Kiểm tra định kỳ hệ thống cáp điều khiển và tủ nhận lệnh (tủ ATS tại các trạm thu phí)
11 tủ Theo quy định tại Chương V 20.998.699
47 Kiểm tra bóng cao áp bị tối
62 bóng Theo quy định tại Chương V 386.345
48 Kiểm tra thiết bị nhận lệnh điều khiển của tủ
48 tủ Theo quy định tại Chương V 33.269.516
49 Bảo dưỡng khu nhà điều hành trạm thu phí
3 khu vực Theo quy định tại Chương V 106.367.523
50 Bảo dưỡng camera
35 cái Theo quy định tại Chương V 4.687.817
51 Bảo dưỡng đèn chiếu trợ giúp ánh sáng camera
21 đèn Theo quy định tại Chương V 3.067.117
52 Vệ sinh, bảo dưỡng hệ thống điều hòa trạm, cabin
9 máy Theo quy định tại Chương V 2.472.009
53 Bảo dưỡng vệ sinh pin mặt trời (lưu điện camera)
15 bộ Theo quy định tại Chương V 312.057
54 Bảo dưỡng bàn điều khiển màn hình (Joystic)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 792.359
55 Bảo dưỡng thiết bị chuyển mạch, quản lý S/W
15 thiết bị Theo quy định tại Chương V 384.553
56 Bảo dưỡng thiết bị tường lửa và IPS
1 toàn bộ Theo quy định tại Chương V 193.931
57 Bảo dưỡng thiết bị phục vụ các bảng thông tin điện tử. Biển báo điện tử hạn chế tốc độ (VLS)
12 bộ Theo quy định tại Chương V 410.362
58 Bảo dưỡng hệ thống thông tin (bộ đàm cầm tay, điện thoại bàn)
6 bộ Theo quy định tại Chương V 503.015
59 Bảo dưỡng hố gas kỹ thuật
64 bộ Theo quy định tại Chương V 811.595
60 Bảo dưỡng cột Camera
23 bộ Theo quy định tại Chương V 1.429.566
61 Bảo dưỡng thiết bị chống sét
78 bộ Theo quy định tại Chương V 467.437
62 Bảo dưỡng bộ POE
41 bộ Theo quy định tại Chương V 214.062
63 Bảo dưỡng tủ phân phối điện
40 bộ Theo quy định tại Chương V 1.720.447
64 Bảo dưỡng bộ lưu điện trung tâm
12 bộ Theo quy định tại Chương V 731.859
65 Bảo dưỡng máy tính
10 bộ Theo quy định tại Chương V 446.327
66 Bảo dưỡng tổng đài điện thoại nội bộ
1 toàn bộ tổng đài Theo quy định tại Chương V 2.369.011
67 Bảo dưỡng cáp quang
1 toàn bộ Theo quy định tại Chương V 6.631.581
68 Bảo dưỡng giao diện điều khiển giám sát (các màn hình quan sát)
1 bộ Theo quy định tại Chương V 425.606
69 Bảo dưỡng thiết bị phân tích giao thông
1 bộ Theo quy định tại Chương V 412.374
70 Bảo dưỡng khối điều khiển, bảng vận hành điều khiển Mobile VMS
2 bộ Theo quy định tại Chương V 761.446
71 Bảo dưỡng modem Internet cáp quang
88 bộ Theo quy định tại Chương V 84.354
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second