Package VTX68: Supply of materials according to machines, plan for 2023-2024

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package VTX68: Supply of materials according to machines, plan for 2023-2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
19.072.602.414 VND
Publication date
15:40 19/07/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
2989/QĐ-VĐ
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Viet Duc Friendship Hospital
Approval date
18/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 1.248.616.560 1.248.616.560 2 See details
2 vn0102377679 TDM INTERNATIONAL MEDICAL JOINT STOCK COMPANY 335.500.000 439.460.000 5 See details
3 vn0306470041 MEDICAL STAR ONE MEMBER COMPANY LIMITED 721.488.000 728.840.000 2 See details
4 vn0104313737 TMC VIET NAM TRADING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY 345.550.000 459.965.000 4 See details
5 vn0107748567 DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 49.500.000 70.440.000 2 See details
6 vn5701368619 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM 5.628.000 5.928.000 1 See details
7 vn0107885517 THAI SON MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 127.731.000 127.731.000 2 See details
8 vn0102707239 AN VIET INVESTMENT MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 272.500.000 267.500.000 1 See details
9 vn0302361203 MINH AN CO.,LTD 361.560.000 361.560.000 3 See details
10 vn0106756501 MINH LONG MEDICAL MATERIAL COMPANY LIMITED 942.800.000 942.800.000 4 See details
11 vn0101403090 DONG DUONG SCIENTIFIC AND TECHNICAL MATERIALS COMPANY LIMITED 1.173.000.000 1.300.500.000 1 See details
12 vn0106202888 GENERAL TRADING MEDICAL SUPPLIES COMPANY LIMITED 3.778.000.000 3.778.000.000 6 See details
13 vn0102762800 VIET NAM HTP JOINT STOCK COMPANY 588.450.000 595.285.000 10 See details
14 vn0101529696 nghiem viet science technology and medical company limited 324.051.000 344.631.000 6 See details
15 vn0307712254 HUE CHI COMPANY LIMITED 153.450.000 166.025.000 6 See details
16 vn0101841390 THIEN Y MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 234.000.000 234.000.000 1 See details
17 vn0100124376 VIETNAM MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY 567.210.000 567.210.000 5 See details
18 vn0303445745 GOLDENGATE MEDICAL SUPPLIES JOINT STOCK COMPANY 3.473.568.000 3.473.568.000 5 See details
19 vn0301856443 DONG HUU CO., LTD 330.134.454 330.134.454 8 See details
Total: 19 contractors 15.027.737.014 15.442.194.014 74

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Giấy gói dụng cụ cho máy hấp nhiệt độ thấp 7.5cm
14.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Pakion/Trung Quốc 83.300.000
2 Giấy gói dụng cụ cho máy hấp nhiệt độ thấp 15cm
18.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Pakion/Trung Quốc 189.000.000
3 Giấy gói dụng cụ cho máy hấp nhiệt độ thấp 35cm
16.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Medster/ Thổ Nhĩ Kỳ 506.688.000
4 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao hấp ướt và hấp EO cỡ 150 mm
6.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Pakion/Trung Quốc 9.900.000
5 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao hấp ướt và hấp EO cỡ 200 mm
4.800 Mét Theo quy định tại Chương V. Pakion/Trung Quốc 10.800.000
6 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao hấp ướt và hấp EO 350mm
10.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Pakion/Trung Quốc 42.500.000
7 Chỉ thị hóa học cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
30.000 Que Theo quy định tại Chương V. PKPLA001; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 45.000.000
8 Chỉ thị sinh học cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
90 Ống Theo quy định tại Chương V. Mỹ ; 43210-30; Advanced Sterilization Products, Inc. 15.750.000
9 Chỉ thị hóa học EO
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. PKES15200; Jiangsu Pakion Medical Material Co., Ltd/ Trung Quốc 4.500.000
10 Chỉ thị sinh học EO
60 Ống Theo quy định tại Chương V. Terragene S.A/ Argentina 5.628.000
11 Băng đựng hóa chất sử dụng với máy hấp nhiệt độ thấp
640 Băng Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ; 10113; ASP Global Manufacturing GmbH 1.232.866.560
12 Bình khí EO
210 Bình Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: 3M Company/ Hoa Kỳ Hãng/Nước chủ sở hữu: 3M Company/ Hoa Kỳ Mã hàng: 8-170 119.196.000
13 Chất tẩy rửa dùng cho máy rửa dụng cụ y tế
150 Lít Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 19993 Hãng sản xuất: Belimed AG Xuất xứ: Thuỵ Sĩ Hãng chủ sở hữu: Belimed AG/ Thuỵ Sĩ 80.550.000
14 Hóa chất H2O2 sử dụng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
50 Cốc Theo quy định tại Chương V. VAPROX HC Sterilant /PB011, Steris Corporation/ Hoa Kỳ 267.500.000
15 Hóa chất bôi trơn dụng cụ bằng kim loại dùng cho máy rửa Steris
150 Lít Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 180164 Hãng sản xuất: Belimed AG Xuất xứ: Thuỵ Sĩ Hãng chủ sở hữu: Belimed AG/ Thuỵ Sĩ 73.500.000
16 Hóa chất tẩy rửa dụng cụ kiềm nhẹ dùng cho máy rửa Steris
250 Lít Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 19976 Hãng sản xuất: Belimed AG Xuất xứ: Thuỵ Sĩ Hãng chủ sở hữu: Belimed AG/ Thuỵ Sĩ 127.750.000
17 Hóa chất tẩy rửa dụng cụ enzym trung tính dùng cho máy rửa
150 Lít Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hóa: 19982 Hãng sản xuất: Belimed AG Xuất xứ: Thuỵ Sĩ Hãng chủ sở hữu: Belimed AG/ Thuỵ Sĩ 63.750.000
18 Dung dịch tan gỉ hợp chất vô cơ
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Thái Lan POSE SR #1 Pose Health Care Limited 129.780.000
19 Dung dịch tan gỉ hợp chất hữu cơ.
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Thái Lan POSE SR #2 Pose Health Care Limited 129.780.000
20 Dung dịch bôi trơn dụng cụ
30 Can Theo quy định tại Chương V. Thái Lan POSE LUBRIC MILK (H1:10) Pose Health Care Limited 102.000.000
21 Dầu bảo quản máy khoan loại bình xịt
60 Chai Theo quy định tại Chương V. EMD Endoszkóp Műszer Gyártó és Kereskedelmi Kft - Hungary (NSC-720; NSC-721) 174.000.000
22 Phin lọc rửa tay vô trùng
1.020 Quả Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: CMK30L-S Hãng sản xuất: Advanced Microdevices Pvt. Ltd (MDI Membrane Technologies) Chủ sở hữu: Advanced Microdevices Pvt. Ltd Xuất xứ: Ấn Độ 1.173.000.000
23 Giấy in cho máy EO
15 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Hãng/Nước sản xuất: GE Healthcare Finland Oy/ Phần Lan Hãng/Nước chủ sở hữu: 3M Company/ Hoa Kỳ Mã hàng: 1217 8.535.000
24 Đầu chụp cắt mở sọ
41 Cái Theo quy định tại Chương V. AF02/ Medtronic Powered Surgical Solutions - Mỹ 1.414.500.000
25 Đầu chụp mũi khoan mài loại dài 9cm
25 Cái Theo quy định tại Chương V. AS09/ Medtronic Powered Surgical Solutions - Mỹ 737.500.000
26 Đầu chụp mũi khoan tạo hình thẳng loại dài 8cm
25 Cái Theo quy định tại Chương V. AS08/ Medtronic Powered Surgical Solutions - Mỹ 800.000.000
27 Đầu chụp mũi khoan loại dài 14cm
25 Cái Theo quy định tại Chương V. TT14A/ Medtronic Powered Surgical Solutions - Mỹ 500.000.000
28 Đầu chụp khoan mài loại dài 10cm, gập góc.
2 Cái Theo quy định tại Chương V. AA10/ Medtronic Powered Surgical Solutions - Mỹ 130.000.000
29 Tay khoan lỗ (Đầu chụp mũi khoan tự dừng)
2 Cái Theo quy định tại Chương V. AD03/ Medtronic Powered Surgical Solutions - Mỹ 196.000.000
30 Mũi khoan sọ não tự dừng
12 Cái Theo quy định tại Chương V. AYGÜN CERRAHİ ALETLER SANAYİ VE TİCARET ANONİM ŞİRKETİ - Thổ Nhĩ Kỳ (M7-120/ M7-121/ M7-122) 444.000.000
31 Đầu cắt thay thế cho mũi khoan sọ não tự dùng dùng nhiều lần
20 Cái Theo quy định tại Chương V. AESCULAP AG - Đức (TE563/ TE562) 272.800.000
32 Tay cưa sọ não dùng trong phẫu thuật sọ não, không bao gồm đầu chụp
2 Cái Theo quy định tại Chương V. AESCULAP AG - Đức (GB267R) 52.000.000
33 Bộ Garo hơi chân
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đức, Ký mã hiệu: 20-64-522, Hãng sản xuất: VBM Medizintechnik GmbH 80.850.000
34 Cảm biến lưu lượng tương thích cho máy mê, máy thở hãng Draeger.
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Estonia, SpiroQuant A+, Honeywell Healthcare Solutions GmbH 20.790.000
35 Cảm biến ôxy, tương thích cho máy mê, máy thở hãng Draeger.
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức, OOM201, Honeywell Healthcare Solutions GmbH 16.485.000
36 Cảm biến ôxy, tương thích cho máy thở hãng Medtronic
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức, OOM202, Honeywell Healthcare Solutions GmbH 131.880.000
37 Cảm biến ôxy, tương thích cho máy gây mê kèm thở hãng GE
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức, OOM110, Honeywell Healthcare Solutions GmbH 69.930.000
38 Cảm biến oxy cho máy gây mê của hãng Spacelabs
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ, PSR-11-75-KE250A, Analytical Industries Inc 9.996.000
39 Cảm biến oxy cho máy thở Newport E360
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ, PSR-11-75-KE7, Analytical Industries Inc 74.970.000
40 Bộ cáp điện tim loại 5 điện cực, tương thích cho máy monitor Spacelabs
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc, Ký mã hiệu: MPC-xxxxx, Hãng sản xuất: SHENZHEN MEDPLUS ACCESSORY CO., LTD 19.800.000
41 Bộ cáp điện tim loại 5 điện cực, tương thích với máy monitor Philips
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ:Trung Quốc, Ký mã hiệu: MPC-xxxxx, Hãng sản xuất: SHENZHEN MEDPLUS ACCESSORY CO., LTD 99.000.000
42 Bộ cáp đo điện tim loại 5 điện cực, tương thích với máy monitor GE
25 Bộ Theo quy định tại Chương V. Orantech Inc./ Trung Quốc Mã hàng hóa: ET-5004-MQ-A 23.375.000
43 Cáp đo IBP, tương thích với máy monitor Spacelabs
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Orantech Inc./ Trung Quốc Mã hàng hóa: IBP-SL-BD40 4.400.000
44 Cáp đo IBP, tương thích với máy monitor Philips
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ:Trung Quốc, Ký mã hiệu: MPI-xxxxx, Hãng sản xuất: SHENZHEN MEDPLUS ACCESSORY CO., LTD 20.800.000
45 Cáp đo IBP, tương thích với máy monitor GE
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Orantech Inc./ Trung Quốc Mã hàng hóa: IBP-MQ-BD40 8.800.000
46 Bao đo huyết áp người lớn và trẻ em, tương thích với monitor hãng GE
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc, Ký mã hiệu: MPN-xxxxx, Hãng sản xuất: SHENZHEN MEDPLUS ACCESSORY CO., LTD 3.300.000
47 Băng đo huyết áp người lớn
325 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ:Trung Quốc, Ký mã hiệu: MPN-xxxxx, Hãng sản xuất: SHENZHEN MEDPLUS ACCESSORY CO., LTD 49.400.000
48 Bộ cáp đo SpO2 loại đút ngón tay sử dụng cho người lớn
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc, Ký mã hiệu: MPS-xxxxx, Hãng sản xuất: SHENZHEN MEDPLUS ACCESSORY CO., LTD 21.000.000
49 Bộ cáp đo SpO2 loại kẹp ngón tay, tương thích với máy monitor hãng Mindray.
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Orantech Inc./ Trung Quốc Mã hàng hóa: SS-050-AF30 28.050.000
50 Bộ cáp đo SpO2 loại kẹp ngón tay, tương thích với máy monitor hãng Phillips
75 Bộ Theo quy định tại Chương V. Orantech Inc./ Trung Quốc Mã hàng hóa: SS-023-AF30 70.125.000
51 Bộ cáp đo SpO2 loại kẹp ngón tay, tương thích với máy monitor hãng GE
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Orantech Inc./ Trung Quốc Mã hàng hóa: SS-015-AF30 18.700.000
52 Bộ cáp đo SpO2 loại kẹp ngón tay, tương thích với máy monitor hãng Spacelabs
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc, Ký mã hiệu: MPS-xxxxx, Hãng sản xuất: SHENZHEN MEDPLUS ACCESSORY CO., LTD 29.700.000
53 Đầu dao 23 kHz cỡ chuẩn
18 Cái Theo quy định tại Chương V. Integra LifeSciences (Ireland) Limited, Ireland; Integra NeuroSciences PR, Mỹ C4601S 234.000.000
54 Tấm điện cực trung tính
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: E7509-B Hãng sx: Covidien (Medtronic) 320.000.000
55 Dây nối tấm điện cực trung tính
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đài Loan Ký mã hiệu: E0560 Hãng sx: New Deantronics Taiwan Ltd. 61.750.000
56 Bộ bản cực trung tính Tương thích với dao mổ Berchtold loại dùng cho người lớn.
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc, Ký mã hiệu: JHV-xxxx, Hãng sản xuất: BEIJING JINHENGWEI TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD. 12.600.000
57 Bộ bản cực trung tính bằng silicon tương thích với dao mổ Valleylab, Erbe loại dùng cho người lớn.
60 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Trung Quốc, Ký mã hiệu: JHV-xxxx, Hãng sản xuất: BEIJING JINHENGWEI TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD. 252.000.000
58 Bản cực trung tính loại cho trẻ em
150 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: E7510-25 Hãng sx: Covidien (Medtronic) 57.000.000
59 Dây dao lưỡng cực mổ mở dùng với dao mổ điện
468 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Đài Loan Ký mã hiệu: E0512 Hãng sx: New Deantronics Taiwan Ltd. 102.960.000
60 Tay dao lưỡng cực mổ mở dùng với dao mổ điện
24 Cái Theo quy định tại Chương V. Amnotec/ Đức 214.800.000
61 Đầu dao điện nối dài tương thích với dao điện của hãng Valleylab
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mexico Ký mã hiệu: E1450-6 Hãng sx: Covidien (Medtronic) 25.500.000
62 Dây điện cực điện não
60 Dây Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 019-413900; Natus 18.018.000
63 Dây cáp điện cực kim điện cơ đồng tâm
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland; 9013C0014; Natus 20.790.000
64 Kim điện cơ có cổng tiêm thuốc, cỡ 26G
6.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Hà Lan; TE/L3745-335; Technomed 3.412.500.000
65 Gel tẩy da dùng cho điện cơ, điện não
12 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 122-736100; Weaver and Company 3.780.000
66 Gel dẫn truyền điện não
40 Lọ Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 016-703700; Weaver and Company 18.480.000
67 Phớt bơm
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất : Nikkiso Nước sản xuất : Nhật Bản 102.492.000
68 Đế nhựa của bơm đôi
23 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất : Nikkiso Nước sản xuất : Nhật Bản 23.523.480
69 Gioăng bơm đôi
23 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất : Nikkiso Nước sản xuất : Nhật Bản 25.345.494
70 Van một chiều bơm đôi
23 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất : Nikkiso Nước sản xuất : Nhật Bản 14.953.680
71 Van 1 chiều vào
23 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất : Nikkiso Nước sản xuất : Nhật Bản 16.891.200
72 Van 1 chiều ra
23 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất : Nikkiso Nước sản xuất : Nhật Bản 16.891.200
73 Bộ dây hút dịch
23 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất : Nikkiso Nước sản xuất : Nhật Bản 120.225.600
74 Gioăng bơm siêu lọc
23 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất : Nikkiso Nước sản xuất : Nhật Bản 9.811.800
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8542 Projects are waiting for contractors
  • 146 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 163 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23691 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second