1 |
Điều khiển từ xa |
|
6 |
Cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.138.500 |
|
2 |
ỐNG ĐỒNG, ỐNG NƯỚC |
|
|
|
Theo quy định tại Chương V |
|
|
|
3 |
Ống đồng đường kính 9,58mm, dày 0,81 |
|
240 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
62.700 |
|
4 |
Ống đồng đường kính 15.9mm, dày 0,81 |
|
240 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
107.800 |
|
5 |
Ống nước ngưng D27, C2 |
|
20 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
24.200 |
|
6 |
Ống nước ngưng D42, C2 |
|
20 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
42.900 |
|
7 |
Bảo ôn D10 dầy 19mm |
|
2.4 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
14.300 |
|
8 |
Bảo ôn D16 dầy 19mm |
|
2.4 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
19.800 |
|
9 |
Bảo ôn D28 dầy 13mm |
|
40 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
17.600 |
|
10 |
Bảo ôn D42 dầy 13mm |
|
40 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
25.300 |
|
11 |
Băng quấn |
|
50 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
30.800 |
|
12 |
Gas R410A bổ sung cho đường ống gas |
|
5 |
kg |
Theo quy định tại Chương V |
|
266.200 |
|
13 |
Giá treo ống đồng và ống nước |
|
120 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
30.800 |
|
14 |
Giá đỡ dàn lạnh Cassette âm trần (Thả từ trần bê tông 8m xuống trần thạch cao 3,5m): Ty 10, bulong ốc vít ….. |
|
6 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
407.000 |
|
15 |
Giá đỡ dàn nóng (Loại giá ngồi, gia công bằng sắt V50x50x5) |
|
6 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
539.000 |
|
16 |
Ôxi, Ni tơ, gas hàn... |
|
1 |
lô |
Theo quy định tại Chương V |
|
880.000 |
|
17 |
Vật tư phụ thi công: que hàn, băng dính, keo, đinh vít….. |
|
1 |
Lô |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.100.000 |
|
18 |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
|
|
|
Theo quy định tại Chương V |
|
|
|
19 |
Aptomat 3P 20A |
|
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
312.400 |
|
20 |
Dây cáp CU/XLPE/PVC 4x4mm2 cấp điện dàn nóng |
|
226 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
58.300 |
|
21 |
Dây tín hiệu chống nhiễu 2x0.75mm2 |
|
264 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
17.600 |
|
22 |
Dây điện cấp nguồn dàn lạnh CU/PVC/PVC 2x1,5mm2 |
|
264 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
12.100 |
|
23 |
Ống ghen mềm D20 |
|
500 |
m |
Theo quy định tại Chương V |
|
4.400 |
|
24 |
Vật tư phụ (đinh vít nở, đầu cốt, băng dính, kẹp ống, dây thít,…) |
|
1 |
LÔ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.100.000 |
|
25 |
VẬT TƯ PHẦN XÂY DỰNG, KIẾN TRÚC |
|
|
|
Theo quy định tại Chương V |
|
|
|
26 |
Xương trần thạch cao, tấm trần, tiren treo xương (từ trần 6m xuống vị trí lắp đặt 2.7) và vật tư phụ |
|
15 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
253.000 |
|
27 |
Tấm thăm trần 600*600 |
|
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
440.000 |
|
28 |
Keo foam, silicon ống gas chống thấm hộp kỹ thuật |
|
3 |
vị trí |
Theo quy định tại Chương V |
|
385.000 |
|
29 |
NHÂN CÔNG |
|
|
|
Theo quy định tại Chương V |
|
|
|
30 |
Nhân công lắp đặt giá đỡ dàn lạnh Cassette 48000 Btu/h |
|
6 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
178.200 |
|
31 |
Nhân công chế tạo và lắp đặt giá đỡ dàn nóng 48000 Btu/h |
|
6 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
297.000 |
|
32 |
Nhân công lắp đặt máy điều hòa cassette 48000 Btu/h |
|
6 |
Bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
1.782.000 |
|
33 |
Nhân công lắp đặt đường ống đồng, đường ống nước ngưng (bao gồm bảo ôn, băng quấn, giá treo) |
|
1 |
Gói |
Theo quy định tại Chương V |
|
19.008.000 |
|
34 |
Nhân công lắp đặt hệ thống điện (bao gồm đi dây trong ống luồn, dây điện cấp nguồn giàn nóng từ tủ trung tâm, dây điện, dây tín hiệu từ giàn nóng về giàn lạnh. |
|
1 |
Gói |
Theo quy định tại Chương V |
|
13.068.000 |
|
35 |
Thử kín, hút chân không hệ thống |
|
6 |
bộ |
Theo quy định tại Chương V |
|
297.000 |
|
36 |
Nhân công cắt trần thạch cao và hoàn trả |
|
15 |
m2 |
Theo quy định tại Chương V |
|
162.000 |
|
37 |
Nhân công cắt đục và lắp đặt lỗ thăm trần 600*600 |
|
6 |
cái |
Theo quy định tại Chương V |
|
129.600 |
|
38 |
Nhân công đục tường trục kỹ thuật đi ống và hoàn trả: |
|
3 |
Điểm |
Theo quy định tại Chương V |
|
324.000 |
|
39 |
Nhân công vận chuyển vật tư thiết bị |
|
1 |
Chuyến |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.160.000 |
|
40 |
Chi phí nhân công vận chuyển trạc thải công trình |
|
1 |
Lô |
Theo quy định tại Chương V |
|
2.160.000 |
|
41 |
Chi phí thuê giáo mác thi công - Trần cao 5m (tháo- lắp, vận chuyển) |
|
1 |
Lô |
Theo quy định tại Chương V |
|
5.400.000 |
|
42 |
PHẦN THIẾT BỊ |
|
|
|
Theo quy định tại Chương V |
|
|
|
43 |
Thiết bị điều hòa 2 cục loại Cassette 1 chiều 380V/50Hz. Công suất lạnh: 48.000 Btu/h. Kèm mặt nạ |
|
6 |
máy |
Theo quy định tại Chương V |
|
48.104.100 |
|