Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5500374919 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN TRƯỜNG |
1.234.800.000 VND | 1.234.800.000 VND | 44 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giá để xong nồi, bát đĩa inox 5 tầng |
Việt Nam
|
6 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | VIệt Nam | 9.650.000 | |
2 | Máy rửa bát công nghiệp |
DW116/DIWA
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 76.630.000 | |
3 | Bàn ra chén bát sạch |
DW-BR11-1/DIWA
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 2.990.000 | |
4 | Bàn chuẩn bị chứa đồ bẩn |
DW-BN11-1/DIWA
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 5.990.000 | |
5 | Hóa chất rửa dùng cho máy |
CocozClean AS 800G
|
20 | L | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Hàn Quốc | 150.000 | |
6 | Hóa chất tráng khô dùng cho máy |
Cocoz rinse AS-900R(G)
|
20 | L | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Hàn Quốc | 170.000 | |
7 | Khay rack đựng chén bát |
DW-DC
|
5 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Malaysia | 575.000 | |
8 | Bơm định lượng dùng để cấp hóa chất rửa tự động |
Dosing Pumb/DIWA
|
2 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 2.740.000 | |
9 | Quạt đảo (đã bao gồm dây điện + nẹp + nhân công lắp đặt) |
QTĐ-400XĐB
|
2 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 1.190.000 | |
10 | Quạt treo tường |
400-XHĐ
|
4 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 970.000 | |
11 | Tủ đề đồ |
CA-7A-1KL/Xuân Hoà
|
60 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 6.390.000 | |
12 | Giàn phơi quần áo thông minh |
HP09/Hoà Phát
|
30 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | VIệt Nam | 2.955.000 | |
13 | Ghế cứng khung ống thép |
GS11-07B/Xuân Hoà
|
120 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | VIệt Nam | 594.000 | |
14 | Bàn gỗ công nghiệp MFC |
BHG 01-01/Xuân Hoà
|
60 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 1.630.000 | |
15 | Giá để tài liệu 5 tầng |
GTV 02-00/Xuân Hoà
|
3 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 2.345.000 | |
16 | Tủ sắt thép dày sơn tĩnh điện vân sần |
TU09K2C/Hoà Phát
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 6.190.000 | |
17 | Bàn phòng họp sơn PU |
BHT12DH1/Hoà Phát
|
18 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 3.050.000 | |
18 | Bàn họp gỗ MDF |
BGĐ 13-00/Xuân Hoà
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 4.590.000 | |
19 | Ghế xoay da |
SG912/Hoà Phát
|
3 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 4.250.000 | |
20 | Ghế phòng họp |
GHT10/Hoà Phát
|
50 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 1.290.000 | |
21 | Bục tượng Bác |
BTB-02PU/Xuân Hoà
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 4.840.000 | |
22 | Bục phát biểu |
BPB-03Pu/Xuân Hoà
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 3.490.000 | |
23 | Tượng thạch cao trung phun nhũ đồng. |
Việt Nam
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 1.450.000 | |
24 | Tủ 2 tầng gỗ MĐF |
TGĐ 02-01PU/Xuân Hoà
|
3 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 7.790.000 | |
25 | Tủ 4 buồng, 2 tầng xếp chồng gỗ MDF |
TGĐ-08-01PU/Xuân Hoà
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 9.890.000 | |
26 | Tủ để đồ cá nhân |
CA-3BS/Xuân Hoà
|
10 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 4.475.000 | |
27 | Bộ bàn + ghế sofa cao cấp bọc Da thật |
SF11/BSF62/Hoà Phát
|
1 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 9.900.000 | |
28 | Bộ bàn ghế làm việc |
BTP06-01PU/GNV07-01/Xuân Hoà
|
2 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 4.945.000 | |
29 | Bộ bàn ghế làm việc |
BVP-3S-03B/GTP-03/Xuân Hoà
|
2 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 3.645.000 | |
30 | Bộ bàn ghế làm việc |
BVP-3S-03B/GNV-07-01/Xuân Hoà
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 3.045.000 | |
31 | Tủ tài liệu 4 ngăn |
CA-3AS/Xuân Hoà
|
3 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 3.880.000 | |
32 | Tủ phụ di động gỗ cao cấp sơn phủ PU |
TP01/Hoà Phát
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 2.945.000 | |
33 | Hộc di động gỗ MDF sơn Pu |
HDD-03/Xuân Hoà
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 1.250.000 | |
34 | Bàn làm việc |
BTP06-01Pu/Xuân Hoà
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 3.750.000 | |
35 | Bộ bàn ghế làm việc |
BVP-3S-03B/GNV-07-01/Xuân Hoà
|
5 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 3.045.000 | |
36 | Tủ tài liệu 4 ngăn |
CA-3AS/Xuân Hoà
|
3 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 3.880.000 | |
37 | Điều Hòa 2 chiều 18000BTU |
EH18TL22/Casper
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Thái Lan | 17.385.000 | |
38 | Dây điện 2x2,5 |
Việt Nam
|
25 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 15.000 | |
39 | Attomát 15A |
Việt Nam
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 130.000 | |
40 | Nẹp kỹ thuật |
Việt Nam
|
25 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 15.000 | |
41 | Ống thoát nước ruột gà ɸ16 |
Việt Nam
|
15 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 8.000 | |
42 | Ống đồng ɸ 12, độ dày 0,7mm |
Việt Nam
|
9 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 160.000 | |
43 | Ống bảo ôn ɸ 12 độ dày 13mm |
Việt Nam
|
9 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 40.000 | |
44 | Giá treo thép sơn tĩnh điện |
Việt Nam
|
2 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 180.000 | |
45 | Vải bọc ống bảo ôn |
Việt Nam
|
9 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 15.000 | |
46 | Vật tư phụ (Đai, ốc vít, nở nhựa, nở sắt, băng dính điện..) |
Việt Nam
|
1 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 160.000 | |
47 | Nhân công lắp đặt điều hòa |
Việt Nam
|
1 | Công | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 590.000 | |
48 | Bàn làm việc |
BTP06-01PU/Xuân Hoà
|
2 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 3.750.000 | |
49 | Bộ bàn ghế làm việc |
BVP-3S-03B/GNV-07-01/Xuân Hoà
|
8 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 3.045.000 | |
50 | Tủ tài liệu 4 ngăn |
CA3AS/Xuân Hoà
|
9 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 3.880.000 | |
51 | Bàn làm việc |
BTP06-01PU/Xuân Hoà
|
2 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 3.750.000 | |
52 | Bộ bàn ghế làm việc |
BVP-3S-03B/GNV-07-01/Xuân Hoà
|
5 | Bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 3.045.000 | |
53 | Tủ tài liệu 4 ngăn |
CA3AS/Xuân Hoà
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 3.880.000 |