Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5500374919 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIÊN TRƯỜNG |
986.322.000 VND | 986.322.000 VND | 40 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Camera IP bán cầu mini 2MP |
DS2CD2121G0-I/Hiskvision
|
20 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 2.425.000 | |
2 | Camera IP thân hồng ngoại |
DS-2CD2T21G0-I/Hiskvision
|
10 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 2.690.000 | |
3 | Đầu ghi 16 kênh |
DS-7616NI-K2/Hiskvision
|
1 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 5.750.000 | |
4 | Đầu ghi hình camera IP 32 kênh4 |
DS-7632NI-K2/Hiskvision
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 14.900.000 | |
5 | Smart Tivi 43" |
43FG5000/Casper
|
2 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Thái Lan | 8.590.000 | |
6 | Switch mạng 8 cổng PoE 100M, 1 cổng uplink 10/100M, Layer 2 |
DS-3E0109P-E/Hiskvision
|
5 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 2.000.000 | |
7 | Dây mạng cat 6. 8 Lõi đồng nguyên chất 99.95% |
Cat6/Hiskvision
|
3.000 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 16.000 | |
8 | Tủ bảo vệ đầu ghi |
8u/Việt Nam
|
2 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 2.230.000 | |
9 | Ổ cứng |
4TBSkyhawk
|
2 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Thái Lan | 3.650.000 | |
10 | Ống luồn mềm sino D20 |
D20/Sino
|
3.000 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | VIệt Nam | 6.500 | |
11 | Điều Hòa 2 chiều |
EH18TL22/Casper
|
2 | Cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Thái Lan | 17.490.000 | |
12 | Dây điện 2x2,5 |
Việt Nam,
|
30 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 15.000 | |
13 | Attomát 15A |
Việt Nam
|
2 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 130.000 | |
14 | Nẹp kỹ thuật |
Việt Nam
|
30 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 15.000 | |
15 | Ống thoát nước ruột gà ɸ16 |
Việt Nam
|
18 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 8.000 | |
16 | Ống đồng ɸ 12, độ dày 0,7mm |
Việt Nam
|
16 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 160.000 | |
17 | Ống bảo ôn ɸ 12 độ dày 13mm |
Việt Nam
|
16 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 38.000 | |
18 | Giá treo thép sơn tĩnh điện. KT: 400x400x4 |
Việt Nam
|
4 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 155.000 | |
19 | Vải bọc ống bảo ôn |
Việt Nam
|
16 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 15.000 | |
20 | Vật tư phụ (Đai, ốc vít, nở nhựa, nở sắt, băng dính điện..) |
Việt Nam
|
2 | bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 120.000 | |
21 | Nhân công lắp đặt |
Việt Nam
|
2 | công | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 390.000 | |
22 | Loa hộp treo tường |
EV F-2000
|
6 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 4.240.000 | |
23 | Tủ đựng thiết bị chuyên dụng. |
10U/Việt Nam
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 2.000.000 | |
24 | Dây loa 2x0,7. |
Việt Nam
|
200 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 45.000 | |
25 | Nẹp nhựa kỹ thuật |
Việt Nam
|
200 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 25.000 | |
26 | Bộ điều khiển trung tâm |
Bosch CCS-990A
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 9.850.000 | |
27 | Bộ đại biểu liền micro cổ ngỗng cần dài 50cm |
Bosch CCS-990C
|
12 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 7.000.000 | |
28 | Bộ chủ tịch liền micro cổ ngỗng cần dài 50cm |
Bosch CCS-990B
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 7.580.000 | |
29 | Amply liền mixer đa năng |
Bosch LBB-800
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 19.490.000 | |
30 | Cáp nối dài 10m chuyên dụng |
Bosch
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 1.350.000 | |
31 | Mic cổ ngỗng không dây cần dài 55cm |
Takstar MS-450W
|
1 | bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 4.490.000 | |
32 | Tivi smart 55" |
55UG6000/Casper
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Thái Lan | 14.990.000 | |
33 | Giá treo ti vi loại to |
Việt Nam
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 350.000 | |
34 | Bộ chia tín hiệu HDMI |
Việt Nam
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 1.400.000 | |
35 | Bục tượng Bác |
BTB-02PU/Xuân Hoà
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 3.940.000 | |
36 | Bục phát biểu |
BPB-02PU/Xuân Hoà
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 3.940.000 | |
37 | Tượng bác thạch cao phun nhũ đồng cao 80cm |
Việt Nam
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | VIệt Nam | 1.350.000 | |
38 | Phông nhung sân khấu chun đôi tạo sóng, khung suốt Đài Loan |
Việt Nam
|
30 | m2 | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 420.000 | |
39 | Rèm chắn nắng, chun đôi tạo sóng, khung suốt Đài Loan |
Việt Nam
|
68 | m2 | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 450.000 | |
40 | Cây nước nóng lạnh |
MD250/Mutosi
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 6.190.000 | |
41 | Điều hòa tủ đứng 1 chiều 48.000BTU |
FC48TL22/Casper
|
2 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V | Thái Lan | 43.850.000 | |
42 | Dây điện 3 pha 0.6/1KV CU/XLPE/PVC 3x16+10mm |
Việt Nam
|
55 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V | Việt Nam | 220.000 | |
43 | Attomát 3 pha 50A chống dò điện |
Việt Nam
|
2 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V | Việt Nam | 1.550.000 | |
44 | Nẹp kỹ thuật |
Việt Nam
|
55 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V | Việt Nam | 15.000 | |
45 | Ống thoát nước ruột gà ɸ16 |
Việt Nam
|
20 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V | Việt Nam | 8.000 | |
46 | Ống đồng ɸ 22, độ dày 1,0 mm |
Việt Nam
|
24 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V | Việt Nam | 230.000 | |
47 | Ống bảo ôn ɸ 64 độ dày 20mm |
Việt Nam
|
24 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V | Việt Nam | 40.000 | |
48 | Giá treo thép sơn tĩnh điện |
Việt Nam
|
4 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V | Việt Nam | 350.000 | |
49 | Vải bọc ống bảo ôn |
Việt Nam
|
24 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V | Việt Nam | 15.000 | |
50 | Vật tư phụ (Đai, ốc vít, nở nhựa, nở sắt, băng dính điện..) |
Việt Nam
|
2 | bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 220.000 | |
51 | Nhân công lắp đặt |
Việt Namv
|
2 | công | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 900.000 | |
52 | Ghế hội trường |
GHT01/Việt Nam
|
70 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 1.345.000 | |
53 | Ghế xoay |
GTP08/Xuân Hoà
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 4.255.000 | |
54 | Tủ tài liệu |
TGĐ -02-01PU/Xuân Hoà
|
2 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 8.000.000 | |
55 | Loa hộp treo tường. |
EV F-2000
|
8 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 4.240.000 | |
56 | Tủ đựng thiết bị chuyên dụng |
10U/Việt Nam
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 2.000.000 | |
57 | Dây loa 2x0,7 |
Việt Nam
|
250 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 45.000 | |
58 | Nẹp nhựa kỹ thuật |
Việt Nam
|
250 | m | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 25.000 | |
59 | Bộ điều khiển trung tâm |
Bosch CCS-990A
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 9.850.000 | |
60 | Bộ đại biểu liền micro cổ ngỗng cần dài 50cm |
Bosch CCS-990C
|
16 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 7.000.000 | |
61 | Bộ chủ tịch liền micro cổ ngỗng cần dài 50cm |
Bosch CCS-990B
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 7.580.000 | |
62 | Amply liền mixer đa năng |
Bosch LBB-800
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 19.490.000 | |
63 | Cáp nối dài 10m chuyên dụng |
Bosch
|
1 | bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 1.350.000 | |
64 | Micro không dây tần số cao cự ly xa 80m 01 bộ thu + 2 mic không dây cài tai |
Shure BLX288A/PG58
|
2 | bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 20.700.000 | |
65 | Mic cổ ngỗng không dây cần dài 55cm. |
Takstar MS450W
|
1 | bộ | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 4.490.000 | |
66 | Máy huỷ tài liệu |
Superstar
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 4.850.000 | |
67 | Máy huỷ tài liệu |
Superstar
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Trung Quốc | 4.850.000 | |
68 | Bàn máy tính |
BVT05-00/Xuân Hoà
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 1.800.000 | |
69 | Bàn làm việc. |
BGĐ 13-00/Xuân Hoà
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 4.950.000 | |
70 | Tủ sắt |
CA2CS1/Xuân Hoà
|
1 | cái | Chi tiết của hàng hóa tại 2.2.2 Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V- E-HSYC | Việt Nam | 4.140.000 |