Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0316461617 | CÔNG TY TNHH MAI NAM PHÁT |
1.839.473.300 VND | 1.839.473.300 VND | 15 day | 24/01/2024 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ống gen co nhiệt |
20 | m | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Ống gen co nhiệt |
20 | m | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Sáp màu |
10 | Bộ | Việt Nam | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Ta rô |
2 | Bộ | Việt Nam | 43.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Ta rô |
2 | Bộ | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ta rô |
2 | Bộ | Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ta rô |
4 | Bộ | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ta rô |
4 | Bộ | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ta rô |
4 | Bộ | Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Ta rô |
4 | Bộ | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ta rô |
2 | Bộ | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Túi ni lông đựng hàng |
400 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Túi ni lông (loại dày, có khóa miệng vuốt mép) |
800 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Túi ni lông (dán mép) |
2 | Kg | Việt Nam | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Thuốc đánh bóng kính |
16 | Bộ | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Vải giả da màu kem |
94 | m | Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Vải Katê xanh đen chịu nhiệt |
8 | m | Việt Nam | 258.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Vải lau viền bìa |
200 | Tấm | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Vải lưới lọc sơn |
713 | m | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Xà bông trung tính |
369 | kg | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Xăng công nghiệp |
1488 | lít | Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Xăng |
200 | lít | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dây bảo hiểm inox 304 |
2 | kg | Việt Nam | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dung môi công nghiệp |
715 | lít | Việt Nam | 49.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dây bảo hiểm inox 304 |
31 | kg | Việt Nam | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Găng tay cao su (loại nhám) |
28 | Đôi | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Xăng công nghệp |
1002 | lít | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đá nhám |
12 | Viên | Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Mũi khoan thép |
10 | Chiếc | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Mũi khoan thép |
22 | Chiếc | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ni lông tấm |
32 | kg | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Phấn màu |
10 | Hộp | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Vải lọc sơn (loại lọc thô) |
12 | m | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Vải phin |
2 | m | Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Vải sơn cách điện |
3.2 | m | Việt Nam | 119.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bàn chải sắt |
352 | Cái | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bánh (phớt) đánh bóng |
204 | Cái | Việt Nam | 91.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Băng keo ni lông |
150 | Cuộn | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Dầu rửa công nghiệp |
720 | lít | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Vải lau viền bìa |
240 | cái | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Giẻ lau vệ sinh (loại nguyên miếng) |
48 | kg | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Khẩu trang |
120 | Cái | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Xà bông |
48 | kg | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Găng tay cao su (loại trơn) |
120 | đôi | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Ni lông tấm |
48 | m2 | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Dây gai |
25 | Cuộn | Việt Nam | 56.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Giấy pharafin |
120 | m2 | Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Hạt chống ẩm |
48 | Kg | Việt Nam | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Túi đựng hạt chống ẩm |
144 | Chiếc | Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Chất tẩy rửa |
480 | Lít | Việt Nam | 262.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Chất khử bọt |
120 | kg | Việt Nam | 599.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bột từ đen |
24 | kg | Việt Nam | 1.221.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Chất kiểm tra phát hiện khuyết tật bằng từ tính |
24 | Bộ | Việt Nam | 749.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Chất kiểm tra phát hiện khuyết tật bằng thẩm thấu màu |
24 | Bộ | Việt Nam | 652.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Chất kiểm tra tiếp xúc |
24 | Bộ | Việt Nam | 534.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Giấy nhám |
96 | Tờ | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bàn chải sắt |
105 | Cái | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bánh chà sắt |
3 | Cái | Việt Nam | 74.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bánh chà sắt |
5 | Cái | Việt Nam | 74.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Băng keo giấy |
60 | Cuộn | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Băng keo trong |
2 | Cuộn | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Băng keo xanh |
2 | Cuộn | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bùi nhùi xanh |
80 | Tấm | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Cây thông nòng cước |
20 | Cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Cây thộng nòng đồng |
5 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Cục nhám bằng giấy |
3 | Cục | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Chổi lông thỏ |
6 | Cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Chổi lông thỏ |
13 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Chổi quét keo mạch (loại nhỏ) |
25 | Cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Chốt chẻ |
200 | Cái | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Chốt chẻ |
250 | Cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Chốt chẻ |
300 | Cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Chốt chẻ |
400 | Cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Chốt chẻ |
100 | Cái | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Chốt chẻ |
100 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Chốt chẻ |
36 | Cái | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Dao đẩy sơn |
11 | Cái | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Dao móc lỗ |
4 | Cái | Việt Nam | 219.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Dao tiện phá |
4 | Cái | Việt Nam | 217.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Dao tiện phá |
8 | Cái | Việt Nam | 247.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Dây amiang chịu nhiệt |
100 | Mét | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Dây cắt máy CNC |
15 | Kg | Việt Nam | 373.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Dây dù |
10 | m | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Dây đồng |
1 | Cuộn | Việt Nam | 247.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Dây đồng |
1 | Cuộn | Việt Nam | 278.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Dây bảo hiểm inox 304 |
5 | kg | Việt Nam | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Dây bảo hiểm inox 304 |
2 | kg | Việt Nam | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Dây rút nhựa |
15 | Bịch | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Dây thun |
0.5 | Kg | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Dung môi công nghiệp |
10 | Lít | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Đá cắt kính |
7 | viên | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Đá mài mịn |
2 | Viên | Việt Nam | 317.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Đá mài thô |
2 | Viên | Việt Nam | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Giấy báo |
5 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Giấy hộp |
5 | Hộp | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Giấy nhám tròn |
50 | Tờ | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Giẻ lau vệ sinh |
85 | kg | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Pin con thỏ |
10 | Đôi | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Phiếu treo hàng màu đỏ |
330 | Chiếc | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Phiếu treo hàng màu vàng |
1150 | Chiếc | Việt Nam | 1.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Phiếu treo hàng màu xanh |
900 | Chiếc | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Túi giấy đựng hàng |
700 | Chiếc | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Túi giấy đựng hàng |
1000 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Túi ni lông (loại mỏng) |
850 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Túi ni lông (loại mỏng, có khóa miệng vuốt mép) |
100 | Cái | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Túi ni lông (loại dày, có khóa miệng vuốt mép) |
0.5 | Kg | Việt Nam | 124.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Túi ni lông (hở miệng) |
4 | Kg | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Túi ni lông (loại dày, dán mép) |
1 | Kg | Việt Nam | 144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Vải lau viền bìa |
100 | Tấm | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Vải lọc sơn (loại mịn) |
6 | Mét | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Vải lau viền bìa |
35 | Tấm | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Xà bông |
15 | Kg | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Xăng thơm |
60 | lít | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | A xê tôn |
1580 | lít | Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bánh chà nhám |
33 | Cái | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Bánh chà sắt |
8 | Cái | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Băng keo điện NANO |
78 | Cuộn | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Băng keo giấy |
1872 | Cuộn | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Băng keo giấy |
2545 | Cuộn | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Băng keo giấy |
863 | Cuộn | Việt Nam | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Băng keo xanh |
10 | Cuộn | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Bình xịt sơn đen |
12 | Bình | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Bột kiểm từ |
27 | Kg | Việt Nam | 2.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Bùi nhùi inox |
306 | Lốc | Việt Nam | 75.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Bùi nhùi xanh |
1704 | Tấm | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bút đánh dấu (màu đen) |
230 | Chiếc | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bút đánh dấu (màu đỏ) |
99 | Chiếc | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Cao su tấm chịu dầu |
4 | tấm | Việt Nam | 640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Cồn công nghiệp |
585 | lít | Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Cục nhám bằng giấy |
25 | Cục | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Chất tẩy rỉ |
61 | Bình | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Chất tẩy sơn |
4408 | Kg | Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Chỉ buộc |
8 | Cuộn | Việt Nam | 163.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Chì hàn chịu nhiệt |
2 | Cuộn | Việt Nam | 399.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Chì hàn |
6 | Cuộn | Việt Nam | 329.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Chỉ may |
9 | Cuộn | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Chổi lông |
340 | Cái | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Chổi lông |
1060 | Cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Chổi sắt tròn |
1045 | cái | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Chổi xoắn bằng đồng |
30 | cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Dao dọc giấy |
97 | Chiếc | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Dao cạo sơn |
170 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Dầu bóng 2K |
35 | Bộ | Việt Nam | 338.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Dây bảo hiểm inox 304 |
5.5 | kg | Việt Nam | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Dây dù |
100 | m | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Dây dù |
16 | m | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Dây khóa kéo |
8 | Cái | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Dây rút nhựa |
40 | Bịch | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Dây rút nhựa |
50 | Bịch | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Đá cắt |
30 | Viên | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Đá cắt |
5 | Viên | Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Đá mài mịn |
2 | Viên | Việt Nam | 94.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Đá mài thô |
2 | Viên | Việt Nam | 74.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Găng tay cao su chịu dầu |
142 | đôi | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Găng tay sợi vải |
420 | đôi | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Giấy bìa cứng |
10 | Tờ | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Giấy lau hộp |
312 | Hộp | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Giấy nhám |
1225 | tờ | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Giấy nhám |
850 | Tờ | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Giấy nhám |
1025 | tờ | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Giấy nhám |
1121 | tờ | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Giấy bọc Pharafin |
60 | m | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Giẻ lau vệ sinh |
574 | kg | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Hạt ion |
20 | Kg | Việt Nam | 399.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Hóa chất kiểm tra rạn nứt |
20 | Bộ | Việt Nam | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Hóa chất xử lý bề mặt nhôm |
62.5 | Kg | Việt Nam | 289.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Keo bịt kín |
116 | Hộp | Việt Nam | 359.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Keo EPOXY |
20 | Bộ | Việt Nam | 448.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Keo |
10 | Hộp | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Keo bịt kín |
12 | Bộ | Việt Nam | 340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Keo dán |
30 | Kg | Việt Nam | 248.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Kim khâu |
20 | Cái | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Kính bảo hộ |
85 | Cái | Việt Nam | 124.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Lưỡi dao rọc giấy |
55 | Hộp | Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Ma tít vàng |
48 | Bộ | Việt Nam | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Móc treo rèm |
100 | Chiếc | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Mũi khoan |
16 | Chiếc | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Mũi khoan |
28 | Chiếc | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Mũi khoan |
16 | Chiếc | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Mũi khoan |
18 | Chiếc | Việt Nam | 51.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Mũi khoan |
18 | Chiếc | Việt Nam | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Mũi khoan |
28 | Chiếc | Việt Nam | 89.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Mũi khoan |
20 | Chiếc | Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Mũi khoan thép |
16 | Chiếc | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Mũi khoan thép |
14 | Chiếc | Việt Nam | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Mũi khoan thép |
10 | Chiếc | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Mũi khoan thép |
8 | Chiếc | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Mũi khoan thép |
16 | Chiếc | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Mũi khoan thép |
8 | Chiếc | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Mũi khoan thép |
16 | Chiếc | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Mũi khoan thép |
36 | Chiếc | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Mũi khoan thép |
36 | Chiếc | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Mũi khoan thép |
16 | Chiếc | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Mũi khoan thép |
28 | Chiếc | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Mũi khoan thép |
32 | Chiếc | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Mũi khoan thép |
18 | Chiếc | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Mũi khoan thép |
18 | Chiếc | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Mút dán |
30 | m2 | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Nỉ dán |
52 | m | Việt Nam | 74.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Ni lông màng mỏng |
20 | Cuộn | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Ni lông màng mỏng |
150 | Cuộn | Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Nỉ tấm |
5 | M2 | Việt Nam | 348.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Nước rửa kính |
75 | lít | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Nhựa thông |
2 | Kg | Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Ống gen co nhiệt |
20 | m | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Ống gen co nhiệt |
20 | m | Việt Nam | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.