Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102146872 | công ty TNHH hóa chất và vật tư khoa học kỹ thuật Cường Thịnh |
288.888.000 VND | 288.888.000 VND | 60 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Methanol hypergrade for LC-MS LiChrosolv |
Code: 1060351000
|
2 | Chai | Công thức: CH3OH Methanol cho LC-MS, khối lượng phân tử 32.04 g/mol. Độ tinh khiết: ≥ 99.97 % ; H2O : ≤ 0.01 % ; Độ acid : ≤ 0.0002 meq/g ; Độ bazo : ≤ 0.0002 meq/g ; Độ truyền qua (từ 260 nm) : ≥ 98 % Đóng chai: 1lít/Chai | Merck | 2.300.000 | |
2 | Axit citric monohydrate (C6H8O7.H2O) |
Code: 1002441000
|
1 | Chai | Công thức: C6H8O7.H2O Khối lượng phân tử: 210.14 g/mol. Độ tinh khiết: ≥ 99.5%. Phosphate (PO4) ≤ 10 ppm Sulphate (SO4) ≤ 20 ppm Kim loại nặng ≤ 5 ppm Nước (theo Karl Fischer): 7.5 – 8.8 % Đóng chai: 500g/Chai | Merck | 1.800.000 | |
3 | Na2EDTA.2H2O |
Code: 1084181000
|
1 | Chai | Công thức: C10H14N2Na2O8.2H2O Khối lượng phân tử: 372.24 g/mol Độ tinh khiết: 99 % pH(50g/l; Nước): 4.0 – 5.5 % Sulphate (SO4) ≤ 0.01% Kim loại nặng ≤ 0.0005 % Đóng chai: 1kg/Chai | Merck | 6.000.000 | |
4 | Chất chuẩn tetracycline |
Code: T7660-5G
|
1 | Lọ | Công thức: C22H24N2O8. HCl Khối lượng phân tử: 480.90 g/mol. Độ tinh khiết: 98.0-102.0% Điểm nóng chảy: 220 - 223 °C. Đóng chai: 250 mg/Lọ | Sigma | 3.700.000 | |
5 | Chất chuẩn Chlortetacycline |
Code: 46133-250MG
|
1 | Lọ | Công thức: C22H23C1N2O8.HCl Khối lượng Mol: 515.34 g/mol. Độ tinh khiết: ≥ 91.0% Điểm nóng chảy: 210 - 215 °C. Đóng chai: 250 mg/Lọ | Sigma | 6.400.000 | |
6 | Chất chuẩn oxytetacycline |
Code: O5875-10G
|
1 | Lọ | Công thức: C22H24N2O9.HCl. Khối lượng Mol: 496.89 g/mol. Độ tinh khiết 95.0% Dạng bột màu vàng. Đóng chai: 250 mg/Lọ | Sigma | 6.790.000 | |
7 | 2- propanol |
Code: 1096341000
|
16 | Chai | Công thức: C3H8O Khối lượng phân tử: 60.1 g/mol Độ tinh khiết: ≥ 99.5 % Khoảng nhiệt độ sôi (81-83°C): ≥ 94% (v/v) Ni (Nickel) ≤ 0.05 ppm; Cặn bốc hơi : ≤ 0.0020%; Nước : ≤ 0.20 % Đóng chai: 1 lít/Chai | Merck | 880.000 | |
8 | Acetonitrile (CH3CN) |
Code: 1142912500
|
10 | Chai | Công thức: CH3CN Khối lượng phân tử: 41.05 g/mol Độ tinh khiết: ≥ 99.8 % ; Cặn bốc hơi : ≤ 4.0 mg/l ; Nước : ≤ 0.05 % ; Độ acid : ≤ 0.0005 meq/g ; Độ kiềm : ≤ 0.0002 meq/g ; Độ truyền qua (tại 195 nm) : ≥ 70 % ; Độ truyền qua (tại 200 nm) : ≥ 90 % ; Đóng chai: 2.5 lít/Chai | Merck | 2.730.000 | |
9 | Axit axetic |
Code: 1000631000
|
1 | Chai | Công thức: CH3COOH Khối lượng phân tử: 60.05 g/mol Độ tinh khiết: ≥ 99.8% ; Màu sắc: ≤ 5 Hazen Acetaldehyde: ≤ 2ppm; Pb ≤ 2 ppb Đóng chai: 1 lít/Chai | Merck | 1.500.000 | |
10 | Methanol |
Code: 1060091000
|
2 | Chai | Công thức: CH3OH Methanol cho sắc ký lỏng, khối lượng phân tử 32.04 g/mol. Độ tinh khiết: ≥ 99.8 % ; H2O : ≤ 0.05 % ; Độ acid : ≤ 0.0002 meq/g ; Độ bazo : ≤ 0.0002 meq/g ; Độ truyền qua (từ 265 nm) : ≥ 98 % Đóng chai: 2.5 lít/Chai | Merck | 800.000 | |
11 | n hexan |
Code: 10439812500
|
21 | Chai | Công thức: C6H14 Khối lượng phân tử: 86.18 g/mol Độ tinh khiết : ≥ 98.5 % Màu ≤ 10 Hazen; Nước: ≤ 0.02 %; Water-soluble titrable acid (Axit chuẩn độ hòa tan trong nước): ≤ 0.0003 meq/g Sulfur compounds (các hợp chất lưu huỳnh) ≤ 0.005 % Đóng chai: 2.5 lít/Chai | Merck | 1.680.000 | |
12 | N,N-dimetylformamit |
Code: 8222751000
|
1 | Chai | Công thức:C3H7NO Khối lượng phân tử: 73.09 g/mol Độ tinh khiết : ≥ 99.5 % Tỉ trọng (d 20°C /4°C) : 0.948 – 0.949; Cặn bốc hơi : ≤ 0.001%; Nước : ≤ 0.1%; Độ acid : ≤ 0.0005 meq/g; Độ kiềm : ≤ 0.0002 meq/g; Kim loại nặng ≤ 0.001% Đóng chai: 1 lít/ Chai | Merck | 2.050.000 | |
13 | Bình cầu đáy tròn, nhám 250ml |
Mã hàng: 241703608
|
3 | Cái | Chất liệu: Thủy tinh, chịu nhiệt tốt, độ bền cao, thành dày. Bình cầu đáy bằng, cổ có nhám. Độ dày thành bình đồng nhất. Cổ: 29/32. Dung tích: 250ml | Duran | 1.158.000 | |
14 | Bình cầu đáy tròn, nhám 500ml |
Mã hàng: 241704604
|
3 | Cái | Chất liệu: Thủy tinh, chịu nhiệt tốt, độ bền cao, thành dày. Bình cầu đáy bằng, cổ có nhám Độ dày thành bình đồng nhất. Cổ: 29/32. Dung tích: 500ml | Duran | 1.385.000 | |
15 | Bình định mức nâu 50ml |
Mã hàng: 246761753
|
3 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO. Chất liệu: Thủy tinh / Nắp PE (polyethylene) Sai số cho phép 1 ml Dung tích: 50ml | Duran | 930.000 | |
16 | Bình định mức nâu 500ml |
Mã hàng: 246764459
|
3 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu: Thủy tinh /Nắp PE (polyethylene) Sai số cho phép 1 ml Dung tích: 500ml | Duran | 1.280.000 | |
17 | Bình định mức 25ml, nút nhựa |
Mã hàng: 246781455
|
11 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu: Thủy tinh /Nắp PE (polyethylene) Sai số cho phép 1 ml Dung tích: 25ml | Duran | 335.000 | |
18 | Bình tam giác, cổ hẹp 50ml |
Mã hàng: 212161707
|
4 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu: Thủy tinh Dung tích: 50ml | Duran | 140.000 | |
19 | Bình tam giác, cổ hẹp 100ml |
Mã hàng: 212162403
|
10 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu: Thủy tinh Dung tích: 100ml | Duran | 130.000 | |
20 | Bình tam giác, cổ hẹp 250ml |
Mã hàng: 212163202
|
2 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu: Thủy tinh Dung tích: 250ml | Duran | 145.000 | |
21 | Cốc đốt thấp thành 50ml (Cốc thủy tinh 50ml) |
Mã hàng: 211061706
|
3 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu: Thủy tinh chịu nhiệt cao Dung tích: 50ml | Duran | 120.000 | |
22 | Cốc đốt thấp thành 250ml (Cốc thủy tinh 250ml) |
Mã hàng: 211063604
|
8 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Thủy tinh chịu nhiệt Dung tích: 250ml | Duran | 125.000 | |
23 | Ống đong thủy tinh 10ml |
Mã hàng: 213900804
|
3 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Thủy tinh chịu nhiệt Dung tích: 10ml | Duran | 335.000 | |
24 | Ống đong thủy tinh 50ml |
Mã hàng: 213904403
|
3 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Thủy tinh chịu nhiệt Sai số cho phép: ± 1 ml Dung tích: 50ml | Duran | 345.000 | |
25 | Ống đong thủy tinh 100ml |
Mã hàng: 213902402
|
8 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Thủy tinh chịu nhiệt Sai số cho phép: ± 1 ml Dung tích: 100ml | Duran | 360.000 | |
26 | Chai trung tính 100ml |
Mã hàng: 218012458
|
12 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu thủy tinh chịu nhiệt/ Nắp PE (polyethylene) chịu nhiệt, hấp tiệt trùng tối đa 1400c Dung tích: 100ml | Duran | 200.000 | |
27 | Phễu chiết quả lê khoá TT 250ml không chia vạch |
Mã hàng: 242943602
|
2 | Cái | Chất liệu thủy tinh chịu nhiệt, khóa thủy tinh. Cổ mài, nắp lục giác nhựa. Dung tích 250ml | Duran | 3.900.000 | |
28 | Phễu chiết quả lê khoá TT 500ml không chia vạch |
Mã hàng: 242944401
|
2 | Cái | Chất liệu thủy tinh chịu nhiệt, khóa thủy tinh. Cổ mài, nắp lục giác nhựa. Dung tích 500ml | Duran | 4.490.000 | |
29 | Phễu thủy tinh 70mm |
Mã hàng: 213513801
|
4 | Cái | Chất liệu: thủy tinh, thích hợp khi sử dụng với các dung dịch có nhiệt độ cao hay tính ăn mòn cao. Đường kính 70mm | Duran | 500.000 | |
30 | Phễu thủy tinh 80mm |
Mã hàng: 213534105
|
8 | Cái | Chất liệu: thủy tinh, thích hợp khi sử dụng với các dung dịch có nhiệt độ cao hay tính ăn mòn cao. Đường kính 80mm | Duran | 530.000 | |
31 | Ống hút thẳng vạch xanh 1ml |
Mã hàng: 233461105
|
12 | Cái | Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.015ml Dung tích: 1ml | Duran | 135.000 | |
32 | Ống hút thẳng vạch xanh 2ml |
Mã hàng: 233461602
|
11 | Cái | Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.02ml Dung tích: 2ml | Duran | 140.000 | |
33 | Ống hút thẳng vạch xanh 5ml |
Mã hàng: 233462307
|
11 | Cái | Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.05ml Dung tích: 5ml | Duran | 145.000 | |
34 | Ống hút thẳng vạch xanh 10ml |
Mã hàng: 233462907
|
11 | Cái | Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.1ml Dung tích: 10ml | Duran | 150.000 | |
35 | Ống hút thẳng vạch xanh 20ml |
Mã hàng: 233483202
|
8 | Cái | Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.1ml Dung tích: 20ml | Duran | 300.000 | |
36 | Ống hút thẳng vạch xanh 25ml |
Mã hàng: 233463406
|
11 | Cái | Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.1ml Dung tích: 25ml | Duran | 320.000 | |
37 | Ống hút thẳng vạch xanh 50ml |
Mã hàng: 233463603
|
8 | Cái | Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.2ml Dung tích: 50ml | Duran | 530.000 | |
38 | Đầu lọc Syringe 25mm/ Syringe lọc PTFE, PVDF, Nylon, MCE 30mm |
Mã hàng: PTFE030N045I
|
2 | Túi | Màng lọc: PTFE, đầu lọc Syringe, chất liệu PTFE kị nước, kích thước 25mm, phù hợp cho dung môi nước và dung môi hữu cơ Đóng gói: 100 cái/túi | Fintech | 1.900.000 | |
39 | Ống Vial 2ml |
Vial 2ml
|
6 | Hộp | Thân tròn, chất liệu thủy tinh, trong suốt, dung tích 2ml. Nắp bằng nhựa màu, vặn vừa. Đóng gói: 100 cái/hộp | Fintech | 2.300.000 | |
40 | Ống ly tâm 15ml |
Mã hàng: SCT-15ML-50-S
|
4 | Túi | Dùng để đựng mẫu ly tâm, thể tích 15ml, có chia vạch, có nắp vặn kín Chất liệu: nhựa PP Đóng gói: 50 cái/ túi | Corning | 600.000 | |
41 | Ống ly tâm 50ml |
Mã hàng: SCT-50ML-25-S
|
8 | Túi | Dùng để đựng mẫu ly tâm, thể tích 50ml, có chia vạch, có nắp vặn kín Chất liệu: nhựa PP Đóng gói: 25 cái/ túi | Corning | 450.000 | |
42 | Cột chiết HYPERSEP C18 500MG/6ML PK/30 |
Mã hàng: 60108-30
|
3 | Hộp | Cột chiết pha rắn C18, dung tích 500mg/6ml. Đóng gói: 30 cái/hộp | Thermo | 7.400.000 | |
43 | Cột Shim-pack GISS C18, 3μm, 3.0x100 (Cột phân tích) |
Mã hàng: 227-30053-04
|
1 | Chiếc | Vật tư tiêu hao dùng cho hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC/MS-MS 8040 của Shimazu hoặc tương đương Kích thước hạt: 3μm Chiều dài: 100mm Đường kính trong: 3mm | Shimadzu | 26.049.000 | |
44 | Tiền cột Shim-pack GISS (G) C18, 3μm, 3.0x10 (2 chiếc) và bộ gá (Cột bảo vệ) |
Mã hàng: 227-30069-02
|
1 | Chiếc | Vật tư tiêu hao dùng cho hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC/MS-MS 8040 của Shimazu hoặc tương đương Kích thước hạt: 3μm Chiều dài: 10mm Đường kính trong: 3mm | Shimadzu | 15.900.000 | |
45 | Capillary assy ống mao quản |
Mã hàng: S225-14948-91
|
1 | Chiếc | Vật tư tiêu hao dùng cho hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC/MS-MS 8040 của Shimazu hoặc tương đương | Shimadzu | 10.900.000 | |
46 | Bình xịt nước (bình tia) |
Bình tia
|
8 | Cái | Chất liệu bằng nhựa PP, nắp bình có vòi dùng để xịt nước | Đức | 130.000 | |
47 | Giấy lọc Cellulose Nitrate Filter |
Mã hàng: 13101-50-N
|
2 | Hộp | Kích thước: 0.45µm Chất liệu: Cellulose acetate, màng lọc trơn, nhẵn, độ bền và dẻo cao, mức độ trích ly thấp, dùng để lọc các dung dịch chứa nước. Đóng gói: 100 tờ/ hộp | Sartorius | 1.550.000 | |
48 | Giấy lọc định lượng số 5C, đường kính phi 11 |
Mã hàng: 1531110
|
2 | Hộp | Dùng để lọc dịch lỏng Làm từ giấy chuyên dụng màu trắng, đường kính 11cm Đóng gói: 100 cái/ hộp | Advantec | 980.000 | |
49 | Giấy lau mẫu |
Giấy lau mẫu
|
3 | Hộp | 02 lớp, dày, mềm, mịn Sản xuất từ 100% bột giấy nguyên sinh Đóng gói: 100 tờ/hộp | Việt Nam | 60.000 | |
50 | Găng tay có bột |
Găng tay có bột
|
10 | Hộp | Dùng bảo hộ bàn tay, chống thấm nước, hóa chất, dung môi. Chất liệu cao su Đóng gói: 50 đôi/ hộp | Việt Nam | 180.000 | |
51 | Khẩu trang |
Khẩu trang
|
10 | Hộp | Dùng bảo hộ miệng, mũi Chất liệu: vải không dệt, than hoạt tính, 3 lớp vải lọc 1 lớp kháng khuẩn. Đóng gói: 50 Cái/ hộp | Bảo Thạch | 240.000 | |
52 | Nước rửa dụng cụ |
Nước rửa dụng cụ
|
2 | Chai | Rửa dụng cụ phòng thí nghiệm Đóng gói: 800ml/chai | Việt Nam | 150.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.