Procurement of chemicals and consumables

        Watching
Tender ID
Views
34
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement of chemicals and consumables
Bidding method
Online bidding
Tender value
290.000.000 VND
Estimated price
290.000.000 VND
Completion date
18:33 06/10/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
60 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0102146872

công ty TNHH hóa chất và vật tư khoa học kỹ thuật Cường Thịnh

288.888.000 VND 288.888.000 VND 60 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Methanol hypergrade for LC-MS LiChrosolv
Code: 1060351000
2 Chai Công thức: CH3OH Methanol cho LC-MS, khối lượng phân tử 32.04 g/mol. Độ tinh khiết: ≥ 99.97 % ; H2O : ≤ 0.01 % ; Độ acid : ≤ 0.0002 meq/g ; Độ bazo : ≤ 0.0002 meq/g ; Độ truyền qua (từ 260 nm) : ≥ 98 % Đóng chai: 1lít/Chai Merck 2.300.000
2 Axit citric monohydrate (C6H8O7.H2O)
Code: 1002441000
1 Chai Công thức: C6H8O7.H2O Khối lượng phân tử: 210.14 g/mol. Độ tinh khiết: ≥ 99.5%. Phosphate (PO4) ≤ 10 ppm Sulphate (SO4) ≤ 20 ppm Kim loại nặng ≤ 5 ppm Nước (theo Karl Fischer): 7.5 – 8.8 % Đóng chai: 500g/Chai Merck 1.800.000
3 Na2EDTA.2H2O
Code: 1084181000
1 Chai Công thức: C10H14N2Na2O8.2H2O Khối lượng phân tử: 372.24 g/mol Độ tinh khiết:  99 % pH(50g/l; Nước): 4.0 – 5.5 % Sulphate (SO4) ≤ 0.01% Kim loại nặng ≤ 0.0005 % Đóng chai: 1kg/Chai Merck 6.000.000
4 Chất chuẩn tetracycline
Code: T7660-5G
1 Lọ Công thức: C22H24N2O8. HCl Khối lượng phân tử: 480.90 g/mol. Độ tinh khiết: 98.0-102.0% Điểm nóng chảy: 220 - 223 °C. Đóng chai: 250 mg/Lọ Sigma 3.700.000
5 Chất chuẩn Chlortetacycline
Code: 46133-250MG
1 Lọ Công thức: C22H23C1N2O8.HCl Khối lượng Mol: 515.34 g/mol. Độ tinh khiết: ≥ 91.0% Điểm nóng chảy: 210 - 215 °C. Đóng chai: 250 mg/Lọ Sigma 6.400.000
6 Chất chuẩn oxytetacycline
Code: O5875-10G
1 Lọ Công thức: C22H24N2O9.HCl. Khối lượng Mol: 496.89 g/mol. Độ tinh khiết  95.0% Dạng bột màu vàng. Đóng chai: 250 mg/Lọ Sigma 6.790.000
7 2- propanol
Code: 1096341000
16 Chai Công thức: C3H8O Khối lượng phân tử: 60.1 g/mol Độ tinh khiết: ≥ 99.5 % Khoảng nhiệt độ sôi (81-83°C): ≥ 94% (v/v) Ni (Nickel) ≤ 0.05 ppm; Cặn bốc hơi : ≤ 0.0020%; Nước : ≤ 0.20 % Đóng chai: 1 lít/Chai Merck 880.000
8 Acetonitrile (CH3CN)
Code: 1142912500
10 Chai Công thức: CH3CN Khối lượng phân tử: 41.05 g/mol Độ tinh khiết: ≥ 99.8 % ; Cặn bốc hơi : ≤ 4.0 mg/l ; Nước : ≤ 0.05 % ; Độ acid : ≤ 0.0005 meq/g ; Độ kiềm : ≤ 0.0002 meq/g ; Độ truyền qua (tại 195 nm) : ≥ 70 % ; Độ truyền qua (tại 200 nm) : ≥ 90 % ; Đóng chai: 2.5 lít/Chai Merck 2.730.000
9 Axit axetic
Code: 1000631000
1 Chai Công thức: CH3COOH Khối lượng phân tử: 60.05 g/mol Độ tinh khiết: ≥ 99.8% ; Màu sắc: ≤ 5 Hazen Acetaldehyde: ≤ 2ppm; Pb ≤ 2 ppb Đóng chai: 1 lít/Chai Merck 1.500.000
10 Methanol
Code: 1060091000
2 Chai Công thức: CH3OH Methanol cho sắc ký lỏng, khối lượng phân tử 32.04 g/mol. Độ tinh khiết: ≥ 99.8 % ; H2O : ≤ 0.05 % ; Độ acid : ≤ 0.0002 meq/g ; Độ bazo : ≤ 0.0002 meq/g ; Độ truyền qua (từ 265 nm) : ≥ 98 % Đóng chai: 2.5 lít/Chai Merck 800.000
11 n hexan
Code: 10439812500
21 Chai Công thức: C6H14 Khối lượng phân tử: 86.18 g/mol Độ tinh khiết : ≥ 98.5 % Màu ≤ 10 Hazen; Nước: ≤ 0.02 %; Water-soluble titrable acid (Axit chuẩn độ hòa tan trong nước): ≤ 0.0003 meq/g Sulfur compounds (các hợp chất lưu huỳnh) ≤ 0.005 % Đóng chai: 2.5 lít/Chai Merck 1.680.000
12 N,N-dimetylformamit
Code: 8222751000
1 Chai Công thức:C3H7NO Khối lượng phân tử: 73.09 g/mol Độ tinh khiết : ≥ 99.5 % Tỉ trọng (d 20°C /4°C) : 0.948 – 0.949; Cặn bốc hơi : ≤ 0.001%; Nước : ≤ 0.1%; Độ acid : ≤ 0.0005 meq/g; Độ kiềm : ≤ 0.0002 meq/g; Kim loại nặng ≤ 0.001% Đóng chai: 1 lít/ Chai Merck 2.050.000
13 Bình cầu đáy tròn, nhám 250ml
Mã hàng: 241703608
3 Cái Chất liệu: Thủy tinh, chịu nhiệt tốt, độ bền cao, thành dày. Bình cầu đáy bằng, cổ có nhám. Độ dày thành bình đồng nhất. Cổ: 29/32. Dung tích: 250ml Duran 1.158.000
14 Bình cầu đáy tròn, nhám 500ml
Mã hàng: 241704604
3 Cái Chất liệu: Thủy tinh, chịu nhiệt tốt, độ bền cao, thành dày. Bình cầu đáy bằng, cổ có nhám Độ dày thành bình đồng nhất. Cổ: 29/32. Dung tích: 500ml Duran 1.385.000
15 Bình định mức nâu 50ml
Mã hàng: 246761753
3 Cái Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO. Chất liệu: Thủy tinh / Nắp PE (polyethylene) Sai số cho phép 1 ml Dung tích: 50ml Duran 930.000
16 Bình định mức nâu 500ml
Mã hàng: 246764459
3 Cái Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu: Thủy tinh /Nắp PE (polyethylene) Sai số cho phép 1 ml Dung tích: 500ml Duran 1.280.000
17 Bình định mức 25ml, nút nhựa
Mã hàng: 246781455
11 Cái Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu: Thủy tinh /Nắp PE (polyethylene) Sai số cho phép 1 ml Dung tích: 25ml Duran 335.000
18 Bình tam giác, cổ hẹp 50ml
Mã hàng: 212161707
4 Cái Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu: Thủy tinh Dung tích: 50ml Duran 140.000
19 Bình tam giác, cổ hẹp 100ml
Mã hàng: 212162403
10 Cái Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu: Thủy tinh Dung tích: 100ml Duran 130.000
20 Bình tam giác, cổ hẹp 250ml
Mã hàng: 212163202
2 Cái Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu: Thủy tinh Dung tích: 250ml Duran 145.000
21 Cốc đốt thấp thành 50ml (Cốc thủy tinh 50ml)
Mã hàng: 211061706
3 Cái Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu: Thủy tinh chịu nhiệt cao Dung tích: 50ml Duran 120.000
22 Cốc đốt thấp thành 250ml (Cốc thủy tinh 250ml)
Mã hàng: 211063604
8 Cái Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Thủy tinh chịu nhiệt Dung tích: 250ml Duran 125.000
23 Ống đong thủy tinh 10ml
Mã hàng: 213900804
3 Cái Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Thủy tinh chịu nhiệt Dung tích: 10ml Duran 335.000
24 Ống đong thủy tinh 50ml
Mã hàng: 213904403
3 Cái Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Thủy tinh chịu nhiệt Sai số cho phép: ± 1 ml Dung tích: 50ml Duran 345.000
25 Ống đong thủy tinh 100ml
Mã hàng: 213902402
8 Cái Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Thủy tinh chịu nhiệt Sai số cho phép: ± 1 ml Dung tích: 100ml Duran 360.000
26 Chai trung tính 100ml
Mã hàng: 218012458
12 Cái Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu thủy tinh chịu nhiệt/ Nắp PE (polyethylene) chịu nhiệt, hấp tiệt trùng tối đa 1400c Dung tích: 100ml Duran 200.000
27 Phễu chiết quả lê khoá TT 250ml không chia vạch
Mã hàng: 242943602
2 Cái Chất liệu thủy tinh chịu nhiệt, khóa thủy tinh. Cổ mài, nắp lục giác nhựa. Dung tích 250ml Duran 3.900.000
28 Phễu chiết quả lê khoá TT 500ml không chia vạch
Mã hàng: 242944401
2 Cái Chất liệu thủy tinh chịu nhiệt, khóa thủy tinh. Cổ mài, nắp lục giác nhựa. Dung tích 500ml Duran 4.490.000
29 Phễu thủy tinh 70mm
Mã hàng: 213513801
4 Cái Chất liệu: thủy tinh, thích hợp khi sử dụng với các dung dịch có nhiệt độ cao hay tính ăn mòn cao. Đường kính 70mm Duran 500.000
30 Phễu thủy tinh 80mm
Mã hàng: 213534105
8 Cái Chất liệu: thủy tinh, thích hợp khi sử dụng với các dung dịch có nhiệt độ cao hay tính ăn mòn cao. Đường kính 80mm Duran 530.000
31 Ống hút thẳng vạch xanh 1ml
Mã hàng: 233461105
12 Cái Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.015ml Dung tích: 1ml Duran 135.000
32 Ống hút thẳng vạch xanh 2ml
Mã hàng: 233461602
11 Cái Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.02ml Dung tích: 2ml Duran 140.000
33 Ống hút thẳng vạch xanh 5ml
Mã hàng: 233462307
11 Cái Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.05ml Dung tích: 5ml Duran 145.000
34 Ống hút thẳng vạch xanh 10ml
Mã hàng: 233462907
11 Cái Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.1ml Dung tích: 10ml Duran 150.000
35 Ống hút thẳng vạch xanh 20ml
Mã hàng: 233483202
8 Cái Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.1ml Dung tích: 20ml Duran 300.000
36 Ống hút thẳng vạch xanh 25ml
Mã hàng: 233463406
11 Cái Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.1ml Dung tích: 25ml Duran 320.000
37 Ống hút thẳng vạch xanh 50ml
Mã hàng: 233463603
8 Cái Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.2ml Dung tích: 50ml Duran 530.000
38 Đầu lọc Syringe 25mm/ Syringe lọc PTFE, PVDF, Nylon, MCE 30mm
Mã hàng: PTFE030N045I
2 Túi Màng lọc: PTFE, đầu lọc Syringe, chất liệu PTFE kị nước, kích thước 25mm, phù hợp cho dung môi nước và dung môi hữu cơ Đóng gói: 100 cái/túi Fintech 1.900.000
39 Ống Vial 2ml
Vial 2ml
6 Hộp Thân tròn, chất liệu thủy tinh, trong suốt, dung tích 2ml. Nắp bằng nhựa màu, vặn vừa. Đóng gói: 100 cái/hộp Fintech 2.300.000
40 Ống ly tâm 15ml
Mã hàng: SCT-15ML-50-S
4 Túi Dùng để đựng mẫu ly tâm, thể tích 15ml, có chia vạch, có nắp vặn kín Chất liệu: nhựa PP Đóng gói: 50 cái/ túi Corning 600.000
41 Ống ly tâm 50ml
Mã hàng: SCT-50ML-25-S
8 Túi Dùng để đựng mẫu ly tâm, thể tích 50ml, có chia vạch, có nắp vặn kín Chất liệu: nhựa PP Đóng gói: 25 cái/ túi Corning 450.000
42 Cột chiết HYPERSEP C18 500MG/6ML PK/30
Mã hàng: 60108-30
3 Hộp Cột chiết pha rắn C18, dung tích 500mg/6ml. Đóng gói: 30 cái/hộp Thermo 7.400.000
43 Cột Shim-pack GISS C18, 3μm, 3.0x100 (Cột phân tích)
Mã hàng: 227-30053-04
1 Chiếc Vật tư tiêu hao dùng cho hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC/MS-MS 8040 của Shimazu hoặc tương đương Kích thước hạt: 3μm Chiều dài: 100mm Đường kính trong: 3mm Shimadzu 26.049.000
44 Tiền cột Shim-pack GISS (G) C18, 3μm, 3.0x10 (2 chiếc) và bộ gá (Cột bảo vệ)
Mã hàng: 227-30069-02
1 Chiếc Vật tư tiêu hao dùng cho hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC/MS-MS 8040 của Shimazu hoặc tương đương Kích thước hạt: 3μm Chiều dài: 10mm Đường kính trong: 3mm Shimadzu 15.900.000
45 Capillary assy ống mao quản
Mã hàng: S225-14948-91
1 Chiếc Vật tư tiêu hao dùng cho hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC/MS-MS 8040 của Shimazu hoặc tương đương Shimadzu 10.900.000
46 Bình xịt nước (bình tia)
Bình tia
8 Cái Chất liệu bằng nhựa PP, nắp bình có vòi dùng để xịt nước Đức 130.000
47 Giấy lọc Cellulose Nitrate Filter
Mã hàng: 13101-50-N
2 Hộp Kích thước: 0.45µm Chất liệu: Cellulose acetate, màng lọc trơn, nhẵn, độ bền và dẻo cao, mức độ trích ly thấp, dùng để lọc các dung dịch chứa nước. Đóng gói: 100 tờ/ hộp Sartorius 1.550.000
48 Giấy lọc định lượng số 5C, đường kính phi 11
Mã hàng: 1531110
2 Hộp Dùng để lọc dịch lỏng Làm từ giấy chuyên dụng màu trắng, đường kính 11cm Đóng gói: 100 cái/ hộp Advantec 980.000
49 Giấy lau mẫu
Giấy lau mẫu
3 Hộp 02 lớp, dày, mềm, mịn Sản xuất từ 100% bột giấy nguyên sinh Đóng gói: 100 tờ/hộp Việt Nam 60.000
50 Găng tay có bột
Găng tay có bột
10 Hộp Dùng bảo hộ bàn tay, chống thấm nước, hóa chất, dung môi. Chất liệu cao su Đóng gói: 50 đôi/ hộp Việt Nam 180.000
51 Khẩu trang
Khẩu trang
10 Hộp Dùng bảo hộ miệng, mũi Chất liệu: vải không dệt, than hoạt tính, 3 lớp vải lọc 1 lớp kháng khuẩn. Đóng gói: 50 Cái/ hộp Bảo Thạch 240.000
52 Nước rửa dụng cụ
Nước rửa dụng cụ
2 Chai Rửa dụng cụ phòng thí nghiệm Đóng gói: 800ml/chai Việt Nam 150.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7939 Projects are waiting for contractors
  • 474 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 789 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23836 Tender notices posted in the past month
  • 37629 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second