Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Methanol hypergrade for LC-MS LiChrosolv | 2 | Chai | Công thức: CH3OH Methanol cho LC-MS, khối lượng phân tử 32.04 g/mol. Độ tinh khiết: ≥ 99.97 % ; H2O : ≤ 0.01 % ; Độ acid : ≤ 0.0002 meq/g ; Độ bazo : ≤ 0.0002 meq/g ; Độ truyền qua (từ 260 nm) : ≥ 98 % Đóng chai: 1lít/Chai | ||
2 | Axit citric monohydrate (C6H8O7.H2O) | 1 | Chai | Công thức: C6H8O7.H2O Khối lượng phân tử: 210.14 g/mol. Độ tinh khiết: ≥ 99.5%. Phosphate (PO4) ≤ 10 ppm Sulphate (SO4) ≤ 20 ppm Kim loại nặng ≤ 5 ppm Nước (theo Karl Fischer): 7.5 – 8.8 % Đóng chai: 500g/Chai | ||
3 | Na2EDTA.2H2O | 1 | Chai | Công thức: C10H14N2Na2O8.2H2O Khối lượng phân tử: 372.24 g/mol Độ tinh khiết: 99 % pH(50g/l; Nước): 4.0 – 5.5 % Sulphate (SO4) ≤ 0.01% Kim loại nặng ≤ 0.0005 % Đóng chai: 1kg/Chai | ||
4 | Chất chuẩn tetracycline | 1 | Lọ | Công thức: C22H24N2O8. HCl Khối lượng phân tử: 480.90 g/mol. Độ tinh khiết: 98.0-102.0% Điểm nóng chảy: 220 - 223 °C. Đóng chai: 250 mg/Lọ | ||
5 | Chất chuẩn Chlortetacycline | 1 | Lọ | Công thức: C22H23C1N2O8.HCl Khối lượng Mol: 515.34 g/mol. Độ tinh khiết: ≥ 91.0% Điểm nóng chảy: 210 - 215 °C. Đóng chai: 250 mg/Lọ | ||
6 | Chất chuẩn oxytetacycline | 1 | Lọ | Công thức: C22H24N2O9.HCl. Khối lượng Mol: 496.89 g/mol. Độ tinh khiết 95.0% Dạng bột màu vàng. Đóng chai: 250 mg/Lọ | ||
7 | 2- propanol | 16 | Chai | Công thức: C3H8O Khối lượng phân tử: 60.1 g/mol Độ tinh khiết: ≥ 99.5 % Khoảng nhiệt độ sôi (81-83°C): ≥ 94% (v/v) Ni (Nickel) ≤ 0.05 ppm; Cặn bốc hơi : ≤ 0.0020%; Nước : ≤ 0.20 % Đóng chai: 1 lít/Chai | ||
8 | Acetonitrile (CH3CN) | 10 | Chai | Công thức: CH3CN Khối lượng phân tử: 41.05 g/mol Độ tinh khiết: ≥ 99.8 % ; Cặn bốc hơi : ≤ 4.0 mg/l ; Nước : ≤ 0.05 % ; Độ acid : ≤ 0.0005 meq/g ; Độ kiềm : ≤ 0.0002 meq/g ; Độ truyền qua (tại 195 nm) : ≥ 70 % ; Độ truyền qua (tại 200 nm) : ≥ 90 % ; Đóng chai: 2.5 lít/Chai | ||
9 | Axit axetic | 1 | Chai | Công thức: CH3COOH Khối lượng phân tử: 60.05 g/mol Độ tinh khiết: ≥ 99.8% ; Màu sắc: ≤ 5 Hazen Acetaldehyde: ≤ 2ppm; Pb ≤ 2 ppb Đóng chai: 1 lít/Chai | ||
10 | Methanol | 2 | Chai | Công thức: CH3OH Methanol cho sắc ký lỏng, khối lượng phân tử 32.04 g/mol. Độ tinh khiết: ≥ 99.8 % ; H2O : ≤ 0.05 % ; Độ acid : ≤ 0.0002 meq/g ; Độ bazo : ≤ 0.0002 meq/g ; Độ truyền qua (từ 265 nm) : ≥ 98 % Đóng chai: 2.5 lít/Chai | ||
11 | n hexan | 21 | Chai | Công thức: C6H14 Khối lượng phân tử: 86.18 g/mol Độ tinh khiết : ≥ 98.5 % Màu ≤ 10 Hazen; Nước: ≤ 0.02 %; Water-soluble titrable acid (Axit chuẩn độ hòa tan trong nước): ≤ 0.0003 meq/g Sulfur compounds (các hợp chất lưu huỳnh) ≤ 0.005 % Đóng chai: 2.5 lít/Chai | ||
12 | N,N-dimetylformamit | 1 | Chai | Công thức:C3H7NO Khối lượng phân tử: 73.09 g/mol Độ tinh khiết : ≥ 99.5 % Tỉ trọng (d 20°C /4°C) : 0.948 – 0.949; Cặn bốc hơi : ≤ 0.001%; Nước : ≤ 0.1%; Độ acid : ≤ 0.0005 meq/g; Độ kiềm : ≤ 0.0002 meq/g; Kim loại nặng ≤ 0.001% Đóng chai: 1 lít/ Chai | ||
13 | Bình cầu đáy tròn, nhám 250ml | 3 | Cái | Chất liệu: Thủy tinh, chịu nhiệt tốt, độ bền cao, thành dày. Bình cầu đáy bằng, cổ có nhám. Độ dày thành bình đồng nhất. Cổ: 29/32. Dung tích: 250ml | ||
14 | Bình cầu đáy tròn, nhám 500ml | 3 | Cái | Chất liệu: Thủy tinh, chịu nhiệt tốt, độ bền cao, thành dày. Bình cầu đáy bằng, cổ có nhám Độ dày thành bình đồng nhất. Cổ: 29/32. Dung tích: 500ml | ||
15 | Bình định mức nâu 50ml | 3 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO. Chất liệu: Thủy tinh / Nắp PE (polyethylene) Sai số cho phép 1 ml Dung tích: 50ml | ||
16 | Bình định mức nâu 500ml | 3 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu: Thủy tinh /Nắp PE (polyethylene) Sai số cho phép 1 ml Dung tích: 500ml | ||
17 | Bình định mức 25ml, nút nhựa | 11 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu: Thủy tinh /Nắp PE (polyethylene) Sai số cho phép 1 ml Dung tích: 25ml | ||
18 | Bình tam giác, cổ hẹp 50ml | 4 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu: Thủy tinh Dung tích: 50ml | ||
19 | Bình tam giác, cổ hẹp 100ml | 10 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu: Thủy tinh Dung tích: 100ml | ||
20 | Bình tam giác, cổ hẹp 250ml | 2 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu: Thủy tinh Dung tích: 250ml | ||
21 | Cốc đốt thấp thành 50ml (Cốc thủy tinh 50ml) | 3 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu: Thủy tinh chịu nhiệt cao Dung tích: 50ml | ||
22 | Cốc đốt thấp thành 250ml (Cốc thủy tinh 250ml) | 8 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Thủy tinh chịu nhiệt Dung tích: 250ml | ||
23 | Ống đong thủy tinh 10ml | 3 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Thủy tinh chịu nhiệt Dung tích: 10ml | ||
24 | Ống đong thủy tinh 50ml | 3 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Thủy tinh chịu nhiệt Sai số cho phép: ± 1 ml Dung tích: 50ml | ||
25 | Ống đong thủy tinh 100ml | 8 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Thủy tinh chịu nhiệt Sai số cho phép: ± 1 ml Dung tích: 100ml | ||
26 | Chai trung tính 100ml | 12 | Cái | Class A, tiêu chuẩn DIN EN ISO Chất liệu thủy tinh chịu nhiệt/ Nắp PE (polyethylene) chịu nhiệt, hấp tiệt trùng tối đa 1400c Dung tích: 100ml | ||
27 | Phễu chiết quả lê khoá TT 250ml không chia vạch | 2 | Cái | Chất liệu thủy tinh chịu nhiệt, khóa thủy tinh. Cổ mài, nắp lục giác nhựa. Dung tích 250ml | ||
28 | Phễu chiết quả lê khoá TT 500ml không chia vạch | 2 | Cái | Chất liệu thủy tinh chịu nhiệt, khóa thủy tinh. Cổ mài, nắp lục giác nhựa. Dung tích 500ml | ||
29 | Phễu thủy tinh 70mm | 4 | Cái | Chất liệu: thủy tinh, thích hợp khi sử dụng với các dung dịch có nhiệt độ cao hay tính ăn mòn cao. Đường kính 70mm | ||
30 | Phễu thủy tinh 80mm | 8 | Cái | Chất liệu: thủy tinh, thích hợp khi sử dụng với các dung dịch có nhiệt độ cao hay tính ăn mòn cao. Đường kính 80mm | ||
31 | Ống hút thẳng vạch xanh 1ml | 12 | Cái | Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.015ml Dung tích: 1ml | ||
32 | Ống hút thẳng vạch xanh 2ml | 11 | Cái | Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.02ml Dung tích: 2ml | ||
33 | Ống hút thẳng vạch xanh 5ml | 11 | Cái | Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.05ml Dung tích: 5ml | ||
34 | Ống hút thẳng vạch xanh 10ml | 11 | Cái | Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.1ml Dung tích: 10ml | ||
35 | Ống hút thẳng vạch xanh 20ml | 8 | Cái | Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.1ml Dung tích: 20ml | ||
36 | Ống hút thẳng vạch xanh 25ml | 11 | Cái | Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.1ml Dung tích: 25ml | ||
37 | Ống hút thẳng vạch xanh 50ml | 8 | Cái | Chất liệu bằng thủy tinh. Class A. Chia vạch màu xanh. Sai số cho phép: ± 0.2ml Dung tích: 50ml | ||
38 | Đầu lọc Syringe 25mm/ Syringe lọc PTFE, PVDF, Nylon, MCE 30mm | 2 | Túi | Màng lọc: PTFE, đầu lọc Syringe, chất liệu PTFE kị nước, kích thước 25mm, phù hợp cho dung môi nước và dung môi hữu cơ Đóng gói: 100 cái/túi | ||
39 | Ống Vial 2ml | 6 | Hộp | Thân tròn, chất liệu thủy tinh, trong suốt, dung tích 2ml. Nắp bằng nhựa màu, vặn vừa. Đóng gói: 100 cái/hộp | ||
40 | Ống ly tâm 15ml | 4 | Túi | Dùng để đựng mẫu ly tâm, thể tích 15ml, có chia vạch, có nắp vặn kín Chất liệu: nhựa PP Đóng gói: 50 cái/ túi | ||
41 | Ống ly tâm 50ml | 8 | Túi | Dùng để đựng mẫu ly tâm, thể tích 50ml, có chia vạch, có nắp vặn kín Chất liệu: nhựa PP Đóng gói: 25 cái/ túi | ||
42 | Cột chiết HYPERSEP C18 500MG/6ML PK/30 | 3 | Hộp | Cột chiết pha rắn C18, dung tích 500mg/6ml. Đóng gói: 30 cái/hộp | ||
43 | Cột Shim-pack GISS C18, 3μm, 3.0x100 (Cột phân tích) | 1 | Chiếc | Vật tư tiêu hao dùng cho hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC/MS-MS 8040 của Shimazu hoặc tương đương Kích thước hạt: 3μm Chiều dài: 100mm Đường kính trong: 3mm | ||
44 | Tiền cột Shim-pack GISS (G) C18, 3μm, 3.0x10 (2 chiếc) và bộ gá (Cột bảo vệ) | 1 | Chiếc | Vật tư tiêu hao dùng cho hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC/MS-MS 8040 của Shimazu hoặc tương đương Kích thước hạt: 3μm Chiều dài: 10mm Đường kính trong: 3mm | ||
45 | Capillary assy ống mao quản | 1 | Chiếc | Vật tư tiêu hao dùng cho hệ thống sắc ký lỏng khối phổ LC/MS-MS 8040 của Shimazu hoặc tương đương | ||
46 | Bình xịt nước (bình tia) | 8 | Cái | Chất liệu bằng nhựa PP, nắp bình có vòi dùng để xịt nước | ||
47 | Giấy lọc Cellulose Nitrate Filter | 2 | Hộp | Kích thước: 0.45µm Chất liệu: Cellulose acetate, màng lọc trơn, nhẵn, độ bền và dẻo cao, mức độ trích ly thấp, dùng để lọc các dung dịch chứa nước. Đóng gói: 100 tờ/ hộp | ||
48 | Giấy lọc định lượng số 5C, đường kính phi 11 | 2 | Hộp | Dùng để lọc dịch lỏng Làm từ giấy chuyên dụng màu trắng, đường kính 11cm Đóng gói: 100 cái/ hộp | ||
49 | Giấy lau mẫu | 3 | Hộp | 02 lớp, dày, mềm, mịn Sản xuất từ 100% bột giấy nguyên sinh Đóng gói: 100 tờ/hộp | ||
50 | Găng tay có bột | 10 | Hộp | Dùng bảo hộ bàn tay, chống thấm nước, hóa chất, dung môi. Chất liệu cao su Đóng gói: 50 đôi/ hộp |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Center for Appraisal and Testing of Livestock Production as follows:
- Has relationships with 30 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.67 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 74.19%, Construction 9.68%, Consulting 0%, Non-consulting 16.13%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 18,330,064,268 VND, in which the total winning value is: 17,297,831,158 VND.
- The savings rate is: 5.63%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Center for Appraisal and Testing of Livestock Production:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Center for Appraisal and Testing of Livestock Production:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.