Procurement of chemicals and medical supplies for Da Nang Oncology Hospital for the second time in 2024

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of chemicals and medical supplies for Da Nang Oncology Hospital for the second time in 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
13.635.224.902 VND
Publication date
16:08 09/07/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
527/QĐ-BVUBĐN
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Da Nang Oncology Hospital
Approval date
04/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0400101404 DANANG PHARMACEUTICAL - MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 463.342.148 547.906.612 21 See details
2 vn6000420044 INTERNATIONAL PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 93.580.480 152.873.000 6 See details
3 vn0400102101 DANAMECO MEDICAL JOINT STOCK CORPORATION 149.725.522 212.245.743 6 See details
4 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 531.387.150 676.967.578 4 See details
5 vn0400408435 M.E.D.I.C COMPANY LIMITED 585.225.800 822.489.340 14 See details
6 vn0104584695 C.S.C JOINT STOCK COMPANY 10.010.000 11.570.000 1 See details
7 vn0401523092 CÔNG TY TNHH DP TBVTYT B.T.D 14.535.000 14.535.000 2 See details
8 vn0305398057 LAVICOM COMPANY LIMITED 69.400.000 79.800.000 2 See details
9 vn0312041033 USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY 60.002.800 81.578.000 3 See details
10 vn0301171961 Không 52.512.800 52.512.800 3 See details
11 vn2901260173 Binh Minh Medical Co., Ltd 104.718.180 268.238.100 11 See details
12 vn0400519128 PHAR- TEK Co 312.911.450 372.918.416 6 See details
13 vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 507.258.204 813.076.500 7 See details
14 vn0101471478 VIET NAM KHANH PHONG JOINT STOCK COMPANY 960.369.905 1.240.637.030 10 See details
15 vn0305253502 TRONG TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 212.788.359 277.069.803 8 See details
16 vn0313922612 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T 143.640.000 255.217.500 3 See details
17 vn0401791380 GREEN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 466.717.000 572.257.000 6 See details
18 vn3200239256 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM LAN TIẾN 50.661.600 61.190.000 2 See details
19 vn0401892974 DANAFACO CHEMICAL & EQUIPMENT COMPANY LIMITED 90.562.680 545.454.000 1 See details
20 vn0400476756 QUANG TRUNG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 44.310.952 50.031.140 3 See details
21 vn0312268965 PINNACLE HEALTH EQUIPMENT COMPANY LIMITED 364.395.555 786.420.000 4 See details
22 vn0303244037 HOANG ANH DUONG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 22.005.900 27.245.400 1 See details
23 vn0104571488 MINH LONG TECHNOLOGICAL AND COMMERCIAL COMPANY LIMITED 175.354.862 198.352.020 3 See details
24 vn0302204137 B.M.S MEDICAL EQUIMENT COMPANY LIMITED 78.850.000 83.500.000 2 See details
25 vn3701771292 GREENTEK COMPANY LIMITED 30.960.000 30.960.000 1 See details
26 vn0401340331 VAN THONG TRADING ONE MEMBER COMPANY LIMITED 21.393.150 21.393.150 2 See details
27 vn0314705025 ASIA MEDICAL INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED 55.500.000 55.500.000 1 See details
28 vn0309781158 SUNRISE MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 156.851.600 156.851.600 4 See details
29 vn0313110385 SG PHARMA COMPANY LIMITED 273.652.000 301.014.000 2 See details
30 vn0100124376 VIETNAM MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY 124.000.000 124.000.000 1 See details
31 vn0304444286 VIET HUY TECHNOLOGICAL SCIENTIFIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED 740.432.280 745.291.800 9 See details
32 vn0108892059 QMEDIC SCIENCE AND TECHNOLOGY EQUIPMENT LIMITED COMPANY 348.414.000 348.414.000 2 See details
33 vn0310631534 ANH KHOI TRADING SERVICE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 2.470.674.000 2.470.674.000 44 See details
34 vn0400459581 TUONG KHUE PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 29.524.480 36.100.000 2 See details
35 vn0310913521 VIMEC MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 7.938.000 8.400.000 1 See details
36 vn0101896657 truong thinh investment trading company limited 14.815.000 14.815.900 12 See details
Total: 36 contractors 9.832.246.153 12.517.499.432 210

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Băng thun 7,5cm x 4,5m
45 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anji Hongde; Trung Quốc; ; BĂNG THUN 2 móc 7,5cm x 4,5m 270.000
2 Băng thun 15cm x 4,5m
70 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anji Hongde; Trung Quốc; ; BĂNG THUN 3 móc 15cm x 4,5m 770.000
3 Băng dính cá nhân
170.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD; Trung Quốc; GT100-100; Băng cá nhân 25.500.000
4 Băng thun 10cm x 4,5m
320 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Anji Hongde; Trung Quốc; ; BĂNG THUN 3 móc 10cm x 4,5m 2.560.000
5 Băng cuộn 7cm x 1,3m
1.100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Danameco; Việt Nam; BCU05WK100; Băng cuộn 7cm x 1.3m, Chưa vô trùng 784.300
6 Băng vô trùng trong suốt cố định kim luồn, có rãnh xẻ, kích thước 60x70mm
1.179 Miếng Theo quy định tại Chương V. Tronjen Medical Technology Inc.; Đài Loan; F0607; Băng cố định trong suốt SOGIFLEX 4.951.800
7 Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, kích thước 60x80 mm, không trong suốt
22.300 Miếng Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare; Việt Nam; DEC-IVNP6080; Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim luồn DECOMED (size 60x80mm) 32.335.000
8 Băng dính lụa cuộn 2,5cm x 5m, không trong suốt
31.500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tronjen Medical Technology Inc.; Đài Loan; S2505R; Băng keo lụa SOGISYVAL 496.125.000
9 Băng phim dính y tế trong suốt, kích thước: 6 x 7cm, không xẻ
285 Miếng Theo quy định tại Chương V. 3M Company; Hoa Kỳ; 1624W; Băng phim trong 3M™ Tegaderm™ Frame Style 6cm x 7cm 1.710.000
10 Băng phim dính y tế trong suốt, kích thước: 10x12cm, không xẻ
855 Miếng Theo quy định tại Chương V. 3M Company; Hoa Kỳ; 1626W; Băng phim trong 3M™ Tegaderm™ Frame Style 10cm x 12cm 12.825.000
11 Băng keo chỉ thị nhiệt 12mm*55m
273 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd; Trung Quốc; ST1250; Băng keo chỉ thị hơi nước kích cỡ 12mm*56m 15.521.688
12 Test kiểm tra tiệt trùng bằng hơi nước sử dụng để kiểm chất lượng lò hấp tiệt trùng
130 Test Theo quy định tại Chương V. Medster; Thổ Nhĩ Kỳ; 20.110; Gói thử Bowie disk test cho nồi hấp 10.010.000
13 Bông hút nước đã tiệt trùng 2x2cm (50g/gói)
10.142 Gói Theo quy định tại Chương V. Memco; Việt Nam; BYT-MC ; Bông y tế 2cm x 2cm 50 gam/gói 84.178.600
14 Bông hút nước y tế
78 Gói Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hiệp Hưng; Việt Nam; ; Bông y tế thấm nước Hiệp Hưng 8.876.400
15 Bông hút nước đã tiệt trùng, 3x3cm, 500g/gói
1.193 Gói Theo quy định tại Chương V. Anh Phát; Việt Nam; ; Bông y tế cắt miếng 3cm x 3cm vô trùng 80.109.950
16 Que tăm bông gỗ đã tiệt trùng
3.600 Que Theo quy định tại Chương V. NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD; Trung Quốc; GT207-502; Que gòn tiệt trùng trong ống nghiệm, trong vỉ giấy 4.860.000
17 Gạc đắp vết thương chưa tiệt trùng 10cm x 20cm
107.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Memco; Việt Nam; BGĐVT-MC; Bông gạc đắp vết thương 10cm x 20cm chưa vô trùng 89.880.000
18 Gạc đắp vết thương đã tiệt trùng 10cm x 20cm
32.181 Miếng Theo quy định tại Chương V. Memco; Việt Nam; BGĐVT-MC ; Bông gạc đắp vết thương 10cm x 20cm (1 cái/gói) 40.226.250
19 Gạc hút nước khổ 0,8 mét x 2 mét /lớp, không vô trùng
3.635 Mét Theo quy định tại Chương V. Danameco; Việt Nam; GHN01WK02C; Gạc hút nước 18 x 26, khổ 0.8m, Chưa vô trùng 12.428.065
20 Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp, vô trùng
1.219 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco; Việt Nam; GKD02WV001; Gạc dẫn lưu 0.75 x 200cm x 4 lớp, Vô trùng 1.442.077
21 Gạc phẫu thuật 7,5cm x 7,5cm x 8 lớp, vô trùng, có cản quang
303.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Memco; Việt Nam; GPT ; Gạc phẫu thuật 7,5cm x 7,5cm x 8 lớp vô trùng cản quang (10 cái/gói) 94.085.000
22 Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 15cm
130 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhende Medical Co., Ltd; Trung Quốc; Urgosterile; Urgosterile 15cm x 10cm 975.000
23 Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 20cm
350 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiaxing Linhwa Medical Materials Co.,Ltd; Trung Quốc; MS 2205; Băng gạc tiệt trùng đắp vết thương không dệt (Non-woven wound dressing pad) 10*20cm 1.330.350
24 Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 30 cm
893 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhende Medical Co., Ltd; Trung Quốc; Urgosterile; Urgosterile 30cm x 10cm 13.037.800
25 Gạc lưới Lipido - Colloid 10 x 12cm tẩm ion bạc, lưới Polyester, không dính vết thương
700 Miếng Theo quy định tại Chương V. Laboratoires Urgo; Pháp; Urgotul Ag/551315; Urgotul Ag/Silver 10cm x 12cm 38.500.000
26 Bơm tiêm nhựa 50ml không kim (cho ăn)
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd; Trung Quốc; BNBT.50CA; Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha cho ăn (50ml) 14.475.000
27 Bơm tiêm nhựa 3ml có kim, sử dụng 1 lần
9.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd; Trung Quốc; BNBT.3.xx.xxx/ BNBT.3.xx.xx/ BNBT.3.xx.x; Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (3ml) 4.888.000
28 Bơm tiêm nhựa 10ml có kim, sử dụng 1 lần
319.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd; Trung Quốc; BNBT.10.xx.xxx/ BNBT.10.xx.xx/ BNBT.10.xx.x; Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (10ml) 252.010.000
29 Bơm tiêm nhựa 20ml có kim, sử dụng 1 lần
136.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd; Trung Quốc; BNBT.20.xx.xxx/ BNBT.20.xx.xx/ BNBT.20.xx.x; Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (20ml) 167.895.000
30 Bơm tiêm Insulin 1ml
2.830 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd; Trung Quốc; BNISL40.1.30.516 BNISL40.1.31.516 BNISL100.1.30.516 BNISL100.1.31.516 ; Bơm kim tiêm Insulin sử dụng một lần 2.164.950
31 Bơm tiêm nhựa 50ml có kim, sử dụng 1 lần
12.262 Cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd; Trung Quốc; BNBT.50.xx.xxx/ BNBT.50.xx.xx/ BNBT.50.xx.x; Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (50ml) 36.786.000
32 Bơm tiêm nhựa 5ml có kim, sử dụng 1 lần
651.869 cái Theo quy định tại Chương V. Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd; Trung Quốc; BNBT.5.xx.xxx/ BNBT.5.xx.xx/ BNBT.5.xx.x; Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (5ml) 355.268.605
33 Bơm truyền cơ học đàn hồi dùng một lần, thể tích 275ml
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry Co., Ltd.; Trung Quốc; CBI+PCA; Bơm tiêm thể tích đàn hồi 84.000.000
34 Bơm đàn hồi PCA truyền liên tục 100ml 48 giờ
85 Bộ Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry Co., Ltd.; Trung Quốc; CBI+PCA; Bơm tiêm thể tích đàn hồi 35.700.000
35 Kim cánh bướm các số G23, G25
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Shandong Yiguang Medical Instruments Co., Ltd; Trung Quốc; BNKCB.xx.xxx/ BNKCB.xx.xx/ BNKCB.xx.x; Bộ kim cánh bướm 255.000
36 Kim tiêm vô trùng các số 18, 23, sử dụng một lần
538.300 Cái Theo quy định tại Chương V. Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd; Trung Quốc; BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xxx; Kim tiêm sử dụng một lần 105.506.800
37 Ống HCT (Haematokrit)
4.000 Cái/ống/tube Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy Lab Instrument Co., Ltd; Trung Quốc; ST-JHF012; Ống mao quản 1.560.000
38 Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc
42.000 cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Webest; Trung Quốc; YELLOW; Nút chặn kim luồn 29.820.000
39 Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc
42.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare; Việt Nam; ISN-WUH000HB; Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm (tiêm thuốc), màu trắng USTOPPER 17.640.000
40 Kim chọc dò và gây tê tủy sống các số G18, G25, G27
359 cái Theo quy định tại Chương V. Shanghai Mekon Medical Devices; Trung Quốc; SQ1890; SQ2590; SQ2790; Kim chọc dò gây tê tủy sống các cỡ (Disposable Spinal Needle) 4.200.300
41 Kim gây tê đám rối thần kinh, dài 100mm
120 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd.; Trung Quốc; HXNB-21100A; Kim gây tê đám rối thần kinh 20.880.000
42 Ống mở khí quản 2 nòng mềm không có bóng các cỡ
26 Cái Theo quy định tại Chương V. Smiths Medical Czech Republic A.S; C.H.Séc; 100/811/0xx; Mở khí quản 2 nòng hiệu Blue Line Ultra không bóng, không lỗ thông khí số 7, 7.5, 8, 8.5, 9, 10 27.245.400
43 Ống mở khí quản mềm có bóng quả lê các số 6,5; 7,0; 7,5; 8,0
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Smiths Medical Czech Republic A.S; C.H.Séc; 100/810/0xx; Mở khí quản 2 nòng Blue Line Ultra có bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, không lỗ thông khí, các số 7, 7.5, 8, 8.5, 9, 10 5.239.500
44 Mở khí quản 2 nòng có bóng có cửa sổ số 4, 6, 8
6 Cái Theo quy định tại Chương V. Covidien LLC; Mexico; 4FEN, 6FEN, 8FEN; Ống mở khí quản hai nòng có bóng có cửa sổ các cỡ 7.320.000
45 Mở khí quản 2 nòng không bóng có cửa sổ số 4, 6, 8
32 Cái Theo quy định tại Chương V. Covidien LLC; Mexico; 4CFN, 6CFN, 8CFN; Ống mở khí quản hai nòng không bóng 47.099.200
46 Ống thông phế quản bóng chữ S số 32, 35, 37 bên trái
16 Cái Theo quy định tại Chương V. Covidien LLC; Ireland; 125-32, 125-35, 125-37; Ống nội phế quản bên trái 26.080.000
47 Ống thông phế quản bóng chữ S các cỡ 35, 37 bên phải
16 Cái Theo quy định tại Chương V. Covidien LLC; Ireland; 126-35, 126-37; Ống nội phế quản bên phải 26.080.000
48 Ống nội khí quản có bóng chèn
8.658 cái Theo quy định tại Chương V. Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd; Trung Quốc; Cuff; Ống nội khí quản có bóng chèn 90.562.680
49 Sonde hậu môn các số
967 Cái Theo quy định tại Chương V. Greetmed; Trung Quốc; GT020-100; Thông hậu môn (Rectal) 2.804.300
50 Sonde Foley 2 nhánh, người lớn
4.100 Cái Theo quy định tại Chương V. Zibo Eastmed Healthcare Products Co.,Ltd; Trung Quốc; DM031-A; Ống thông tiểu 2 nhánh 38.868.000
51 Sonde Foley 2 nhánh, trẻ em
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Greetmed; Trung Quốc; Foley Catheter; Ống thông tiểu 2 nhánh (Foley) 3.920.000
52 Sonde dẫn lưu đặt nong niệu quản JJ các số 6,7,8
9 Cái Theo quy định tại Chương V. Advin Health Care; Ấn Độ; ; Sonde niệu quản JJ các cỡ (Double J Stent) 1.275.300
53 Ống (Conector) nối hệ thống thở máy
331 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare; Việt Nam; AMB-01131501; Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, không tiệt trùng (loại đa hướng) 4.567.800
54 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng các số
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Genoss Co., Ltd.; Hàn Quốc; GP-5DIR70; Ống thông tĩnh mạch ngoại biên 132.237.000
55 Dây cho ăn người lớn các số 12,14,16,18
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV); Việt Nam; ODD: MPV; Ống thông dạ dày MPV 4.725.000
56 Dây hút đàm, nhớt không kiểm soát các số
11.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV); Việt Nam; DHD: ECO; Dây hút dịch ECO sử dụng một lần 22.550.000
57 Dây hút dịch phẫu thuật 8mm x 2m
4.030 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV); Việt Nam; ST008:MP; Dây hút dịch phẫu thuật MPV (2000 mm) 35.464.000
58 Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc cản quang dài 140cm
770 Cái Theo quy định tại Chương V. Hubei Fuxin Medical Equipment Co., Ltd; Trung Quốc; ; Dây nối bơm tiêm điện 140cm (Extension Tube) 2.872.100
59 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, không kim
1.032 Sợi Theo quy định tại Chương V. Shandong Haidike; Trung Quốc; Silk; Chỉ khâu liền kim các kích cỡ Silk Braided 9.424.224
60 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tam giác
5.179 Sợi Theo quy định tại Chương V. Shandong Haidike; Trung Quốc; Silk ; Chỉ khâu liền kim các kích cỡ Silk Braided 47.294.628
61 Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tròn
549 Sợi Theo quy định tại Chương V. Shandong Haidike; Trung Quốc; Silk ; Chỉ khâu liền kim các kích cỡ Silk Braided 5.013.468
62 Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, kim tròn
680 Sợi Theo quy định tại Chương V. Shandong Haidike; Trung Quốc; Silk ; Chỉ khâu liền kim các kích cỡ Silk Braided 6.209.760
63 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 2/0
528 Sợi Theo quy định tại Chương V. Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd; Trung Quốc; ; Chỉ Nylon số 2/0 (Nylon no-absorbable suture) 2.819.520
64 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 3/0
4.236 Sợi Theo quy định tại Chương V. Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd; Trung Quốc; ; Chỉ Nylon số 3/0 (Nylon no-absorbable suture) 22.620.240
65 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 4/0
4.868 Sợi Theo quy định tại Chương V. Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd; Trung Quốc; ; Chỉ Nylon số 4/0 (Nylon no-absorbable suture) 25.995.120
66 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 5/0
340 Sợi Theo quy định tại Chương V. Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd; Trung Quốc; ; Chỉ Nylon số 5/0 (Nylon no-absorbable suture) 1.815.600
67 Chỉ tan chậm tự nhiên số 2/0
221 Sợi Theo quy định tại Chương V. Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd; Trung Quốc; ; Chỉ cagut số 2/0 (Surgical sutures Chromic Catgut) 1.966.900
68 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
3.307 Sợi Theo quy định tại Chương V. Peters Surgical India; Ấn Độ; SPL2347; Chỉ phẫu thuật Polycol 1 dài 90cm, kim tròn 1/2C 40mm 97.923.577
69 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
1.045 Sợi Theo quy định tại Chương V. Peters Surgical India; Ấn Độ; SPL2043; Chỉ phẫu thuật Polycol 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm 30.257.975
70 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
2.757 Sợi Theo quy định tại Chương V. Peters Surgical India; Ấn Độ; SPL2041A; Chỉ phẫu thuật Polycol 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm 80.027.439
71 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
5.196 Sợi Theo quy định tại Chương V. Peters Surgical India; Ấn Độ; SPL2309A; Chỉ phẫu thuật Polycol 4/0 dài 70cm, kim tròn 1/2C 22mm 156.186.564
72 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 1/0 kim 31mm dài 75cm
499 Sợi Theo quy định tại Chương V. Meril Endo Surgery Pvt. Ltd; Ấn Độ; PGN019213; Chỉ phẫu thuật Mitsu 1 dài 75cm, kim tròn 1/2C 31mm 22.005.900
73 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0
46 Sợi Theo quy định tại Chương V. SMI; Bỉ; 5070210-2 ; Chỉ Polypropylene số 6/0 2.658.800
74 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0
216 Sợi Theo quy định tại Chương V. Shandong Haidike; Trung Quốc; Polypropylene ; Chỉ khâu liền kim các kích cỡ Polypropylene 3.931.200
75 Chỉ Thép không rỉ số 5
36 Sợi Theo quy định tại Chương V. Ethicon, LLC; Mỹ; W995; Chỉ thép STAINLESS STEEL WIRE số 5 7.524.000
76 Chỉ phẫu thuật Polydioxanone số 2/0
36 Sợi Theo quy định tại Chương V. SMI; Bỉ; 13300126 ; Chỉ Surgicryl Monofilament số 2/0 1.882.800
77 Đầu col có lọc 1 - 100µL
11.580 Cái Theo quy định tại Chương V. Yongyue; Trung Quốc; YPT-0100-T-F-S; 100µl Pipette tip filtered, steriled, box-packaged 7.689.120
78 Đầu col lọc 0,2 - 10 µL
4.186 Cái Theo quy định tại Chương V. Yongyue; Trung Quốc; YPT-0010-T-F-S; 10µl Pipette tip filtered, steriled, box-packaged 2.708.342
79 Đầu col có lọc 1000µL
12.900 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Benoy Lab Instrument Co.,Ltd;; Trung Quốc; Pipette tips; Đầu col có lọc 9.417.000
80 Đầu col xanh 1000µL
10.400 Cái Theo quy định tại Chương V. Jiangsu Huida; Trung Quốc; HDTG03; Đầu col xanh 1000µL 769.600
81 Đầu col vàng có khía 200µL
45.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Henso Medical; Trung Quốc; ; Đầu col vàng có khía 200µL 2.047.500
82 Đầu col 10 µL dài
8.700 Cái Theo quy định tại Chương V. Henso Medical; Trung Quốc; ; Đầu col 10 µL dài 565.500
83 Túi máu ba, 350ml loại đỉnh nối đỉnh, dung dịch chống đông và bảo quản CPD-AS5
4.280 Cái Theo quy định tại Chương V. HLL Lifecare limited; Ấn Độ; METB35016; Túi lấy máu ba 350 ml chứa CPD-SAGM có bộ lấy mẫu chân không, túi nhỏ lấy mẫu và nắp bảo vệ đầu kim 406.600.000
84 Túi lấy máu đơn 250ml, dung dịch chống đông CPDA -1
300 Cái Theo quy định tại Chương V. HLL Lifecare limited; Ấn Độ; MESB25016; Túi lấy máu đơn 250ml chứa CPDA-1 có bộ lấy mẫu chân không, túi nhỏ lấy mẫu và nắp bảo vệ đầu kim 10.200.000
85 Túi lấy máu ba 250ml. Loại đỉnh nối đỉnh, dung dịch chống đông và bảo quản CPD-AS5
3.240 Cái Theo quy định tại Chương V. Shandong Weigao Group Medical Polymer Co., Ltd.; Trung Quốc; TS-250TT; Túi lấy máu ba loại đỉnh - đỉnh 250ml chứa chất CDP-SAGM 244.263.600
86 Dây truyền máu
6.281 Bộ Theo quy định tại Chương V. Aurus Medtech Private Limited; Ấn Độ; IN0801-S; Bộ dây truyền máu (Aurus) 30.205.329
87 Sáp xương cầm máu 2,5 gam
97 Miếng Theo quy định tại Chương V. GENCO TIBBI CIHAZLAR SANAYI TICARET LTD. STI; Thổ Nhĩ Kỳ; UW25; Miếng dán cầm máu cho xương Bone Wax 2.5gr 3.035.130
88 Túi đựng Oxy
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Taizhou Kangjian; Trung Quốc; GT032-400; Túi đựng oxy 42 lít 2.600.000
89 Túi nước tiểu 2000ml, có quai treo
5.232 Cái Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical ; Trung Quốc; HTB1102; Túi đựng nước tiểu 21.660.480
90 Túi Tyvek 250mm*70m
31 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S; Việt Nam; PERFECTA Tyvek 250-70; Túi cuộn tiệt trùng Perfecta Tyvek 250mmx70m 41.850.000
91 Túi Tyvek 350mm*70m
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S; Việt Nam; PERFECTA Tyvek 350-70; Túi cuộn tiệt trùng Perfecta Tyvek 350mmx70m 37.000.000
92 Ống nghiệm nhựa 5ml không nắp, không nhãn
36.400 Cái Theo quy định tại Chương V. An Phú; Việt Nam; PS0-5; Ống nghiệm nhụa PS không nắp 8.736.000
93 Ống nghiệm serum
18.850 Cái Theo quy định tại Chương V. An Phú; Việt Nam; S-012; Ống nghiệm serum 12.064.000
94 Ống nghiệm lấy máu kháng đông EDTA
177.840 Cái Theo quy định tại Chương V. Hồng Thiện Mỹ; Việt Nam; V6020531 ; Ống nghiệm EDTA K2 VMA 2ml, nắp cao su 139.604.400
95 Ống ly tâm chia vạch tiệt trùng 15ml
526 Cái Theo quy định tại Chương V. Henso Medical; Trung Quốc; HSCT04-S; Ống ly tâm chia vạch tiệt trùng 15ml 938.910
96 Ống ly tâm chia vạch tiệt trùng 50ml
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Henso Medical; Trung Quốc; HSCT05-S; Ống ly tâm chia vạch tiệt trùng 50ml 59.500
97 Ống nghiệm lấy máu kháng đông Heparin
171.300 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV); Việt Nam; ON-09:MPV; Ống nghiệm lấy máu Lithium Heparin MPV nắp nhựa 106.548.600
98 Túi camera vô trùng
4.320 Cái Theo quy định tại Chương V. Damedco; Việt Nam; ; Túi camera tiệt trùng 15.897.600
99 Mặt nạ máy xông khí dung các cỡ
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV); Việt Nam; MNKD01: MPV; Mặt nạ xông khí dung MPV 9.200.000
100 Mask thanh quản dùng nhiều lần
8 cái Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd; Trung Quốc; LMAxxxxP2; Mask thanh quản Tappa 2 nòng 100% silicone dùng nhiều lần 10.063.200
101 Mặt nạ thở oxy có túi khí dự trữ, dùng cho người lớn, trẻ em, sơ sinh
720 Cái Theo quy định tại Chương V. Hitec Medical Co., Ltd; Trung Quốc; HTA0301; HTA0302; HTA0303; HTA0304; Mask oxy có túi (Oxygen Mask with bag) 9.648.000
102 Mũ giấy phẫu thuật, vô trùng
65.900 Cái Theo quy định tại Chương V. Damedco; Việt Nam; ; Mũ phẫu thuật tiệt trùng 34.795.200
103 Bộ khăn tổng quát (Gồm 1 bộ khăn tổng quát + 4 áo phẫu thuật)
4 Bộ Theo quy định tại Chương V. Danameco; Việt Nam; GTQ08KA002A12BE; Gói khăn phẫu thuật tổng quát kèm áo phẫu thuật 1.792.000
104 Tạp dề dùng 1 lần
1.800 Cái Theo quy định tại Chương V. Saraya; Trung Quốc; 51109; Tên thương mại: Tạp dề dùng một lần Saraya Disposable PE Gowns with Finger hook, 15 cái/hộp 30.960.000
105 Khẩu trang y tế (3 lớp) vô trùng
173.920 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco; Việt Nam; KTY40ZV001; Khẩu trang y tế 3 lớp, vô trùng (đeo tai) 94.612.480
106 Khẩu trang giấy (nẹp mũi, dây cột) vô trùng
38.900 Cái Theo quy định tại Chương V. Danameco; Việt Nam; KTY3PLYVT; Khẩu trang y tế 3 lớp, vô trùng (dây buộc) 38.666.600
107 Găng tay dài sản khoa vô trùng
2.300 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH sản xuất thương mại Nam Tín; Việt Nam; GTT; Găng sản khoa đã tiệt trùng 28.980.000
108 Găng tay phẫu thuật vô trùng các cỡ 6,5; 7,0; 7,5
108.186 Đôi Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Công nghệ y tế I-Med; Việt Nam; OPTISHIELD; Găng tay phẫu thuật tiệt trùng 295.780.524
109 Giấy in kết quả siêu âm
500 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Tianjin; Trung Quốc; UPP110S; Giấy in siêu âm 38.500.000
110 Giấy điện tim 6 cần, kích thước 110mm x 140mm
47 Xấp Theo quy định tại Chương V. Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd; Trung Quốc; ; Giấy điện tim 6 cần 110mm x 140mm x 143 tờ (ECG Chart Paper) 1.048.100
111 Giấy in kết quả
24 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Exact Industries, Inc.; Mỹ; 40-03175-002; Giấy in nhiệt máy Sterrad 9.000.000
112 Dụng cụ khâu cắt cong 40mm
1 Cái Theo quy định tại Chương V. Nypro Healthcare Baja Inc.; Mexico; CS40G; Dụng cụ khâu cắt cong CONTOUR 12.393.150
113 Dụng cụ bảo vệ thành vết mổ, đường kính 2.5-6cm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. NPA de Mexico S. de R.L. de C.V. ; Mexico; WPSM256; Surgisleeve™ Wound Protector Dụng cụ bảo vệ thành vết mổ, chất liệu Polyurethane dùng cho vết mổ tương ứng với cỡ 2,5-6cm 55.500.000
114 Màng mổ vô trùng có iode (34x35cm)
285 Miếng Theo quy định tại Chương V. Wuhan Huawei Technology Co., Ltd.; Trung Quốc; 04.14.10.I; Màng phẫu thuật y tế vô trùng 23.940.000
115 Bảng điện cực (điện cực tim) người lớn
22.900 Miếng Theo quy định tại Chương V. EF Medica SRL; Ý; F 3240 SG; Điện cực tim (Disposable electrodes) 30.457.000
116 Lưỡi dao mổ các số
11.294 Cái Theo quy định tại Chương V. Huaian Helen; Trung Quốc; ; Dao mổ 8.572.146
117 Pipet nhựa chia vạch 3ml
26 Cái Theo quy định tại Chương V. Henso Medical; Trung Quốc; HSPP03; Pipet nhựa chia vạch 3ml 6.500
118 Pipet pasteur thủy tinh
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. Poulten & Graf GmbH; Anh; D810/VA/CERIUM; Pipette Pasteur 150mm, cerium, tiệt trùng 5.565.000
119 Lam kính mài
133.286 cái Theo quy định tại Chương V. Greetmed; Trung Quốc; GT201-7102-2; Lam kính 7105 37.586.652
120 Que thử đường huyết
2.290 Test Theo quy định tại Chương V. VivaChek; Trung Quốc; VGS01-015; Que thử đường huyết 8.702.000
121 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm.
460 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec; Việt Nam; AF212050; ALFASEPT CLEANSER PLUS 59.800.000
122 Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm.
84 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam; Việt Nam; ; GP - Handwash 8.211.000
123 Dung dịch sát khuẩn tay phẫu thuật và thường quy chứa cồn
480 Bình Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma; Việt Nam; CLW05; Dung dịch rửa tay nhanh Clearwateris 0,5% 20.160.000
124 Dung dịch khử trùng dụng cụ Ortho-phthaladehyde 0,55%
1.996 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma; Việt Nam; GRNOPA; Dung dịch khử khuẩn dụng cụ mức độ cao Ortho-Phthalaldehyde 0,55% Greenax OPA 253.492.000
125 Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng y tế và dụng cụ không chịu nhiệt
400 Lít Theo quy định tại Chương V. Laboratoires Anios; Pháp; 2416.036; ANIOS’CLEAN EXCEL D (5L) 124.000.000
126 Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế
30 Lít Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec; Việt Nam; MG250050; MEGASEPT WD-Z 9.600.000
127 Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ enzyme protease
421 Lít Theo quy định tại Chương V. Zhivas; Bulgaria; Enzydip-5 AM; Dung dịch enzyme ngâm, làm sạch, khử khuẩn dụng cụ, thiết bị y tế (Enzydip-5 AM) 135.562.000
128 Cồn sát trùng 90 độ
4.866 Lít Theo quy định tại Chương V. Lê Gia; Việt Nam; LGCS90; Cồn y tế 90o 164.957.400
129 Viên khử khuẩn giường, sàn, giường bệnh… và các bề mặt nhiễm khuẩn, ngâm rửa và khử khuẩn dụng cụ y tế
19.720 Viên Theo quy định tại Chương V. Hovid; Malaysia; Germisep; Viên ngâm khử khuẩn dụng cụ (Germisep) 78.880.000
130 Thuốc thử xét nghiệm E- cadherin
200 Test Theo quy định tại Chương V. Ventana Medical Systems, Inc.; Mỹ; 05905290001; VENTANA anti-E-cadherin (36) Mouse Monoclonal Primary Antibody 35.792.400
131 Thuốc thử xét nghiệm MSH2
200 Test Theo quy định tại Chương V. Ventana Medical Systems, Inc.; Mỹ; 08033684001; VENTANA anti-MSH2 (G219-1129) Mouse Monoclonal Primary Antibody 39.529.600
132 Thuốc thử xét nghiệm PMS2
200 Test Theo quy định tại Chương V. Ventana Medical Systems, Inc.; Mỹ; 08033692001; VENTANA anti-PMS2 (A16-4) Mouse Monoclonal Primary Antibody 39.529.600
133 Thuốc thử xét nghiệm Glypican 3
200 Test Theo quy định tại Chương V. Cell Marque Corporation; Mỹ; 05973864001; Glypican-3 (1G12) Mouse Monoclonal Antibody 42.000.000
134 Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene BCR/ABL p210
184 Test/phản ứng Theo quy định tại Chương V. EntroGen Inc.; Hoa Kỳ; BCR210-QRT46; BCR-ABL P210 (mbcr) One-Step Detection Kit for Real-Time PCR 135.916.200
135 Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene BCR/ABL p190
192 Test/phản ứng Theo quy định tại Chương V. EntroGen Inc.; Hoa Kỳ; BCR190-QRT46; BCR-ABL P190 (mbcr) One-Step Detection Kit for Real-Time PCR 141.825.600
136 Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene AML1-ETO
96 Test/phản ứng Theo quy định tại Chương V. EntroGen Inc.; Hoa Kỳ; LEUK1-QRT24; AML1-ETO One-Step Detection Kit 57.597.120
137 Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene E2A-PBX1
96 Test/phản ứng Theo quy định tại Chương V. EntroGen Inc.; Hoa Kỳ; LEUK2-QRT24; E2A-PBX1 One-Step Detection Kit 57.597.120
138 Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene MLL-AF4
96 Test/phản ứng Theo quy định tại Chương V. EntroGen Inc.; Hoa Kỳ; LEUK3-QRT24; MLL-AF4 One-Step Detection Kit 57.597.120
139 Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene PML-RARA bcr1, 2, 3
96 Test/phản ứng Theo quy định tại Chương V. EntroGen Inc.; Hoa Kỳ; LEUK4-QRT24; PML-RARA bcr1, bcr2, bcr3 One-Step Detection Kit 137.954.880
140 Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene TEL-AML1
96 Test/phản ứng Theo quy định tại Chương V. EntroGen Inc.; Hoa Kỳ; LEUK5-QRT24; TEL-AML1 One-Step Detection Kit 57.597.120
141 Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene CBFB-MYH11
96 Test/phản ứng Theo quy định tại Chương V. EntroGen Inc.; Hoa Kỳ; LEUK6-QRT24; CBFB-MYH11 One-step Detection kit 57.597.120
142 Bộ xét nghiệm đột biến gene JAK2
96 Test/phản ứng Theo quy định tại Chương V. Veracyte SAS; Pháp; 673523; ipsogen® JAK2 MutaQuant® Kit 329.952.000
143 Tách chiết và tinh sạch DNA genomic từ máu
100 Test/phản ứng Theo quy định tại Chương V. Qiagen GmbH; Đức; 61104; QIAamp® DSP DNA Blood Mini Kit 18.462.000
144 Bộ tách chiết RNA
250 Test/phản ứng Theo quy định tại Chương V. Invitek Molecular GmbH; Đức ; '1060100300 ; Invitrap Spin Universal RNA Mini Kit 36.750.000
145 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD15
100 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 332778; CD15 (MMA) FITC 10.188.000
146 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10
500 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 332776; CD10 (HI10a) PE 98.465.000
147 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117
900 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 339217; CD117 (104D2) PECy™7 246.456.000
148 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56
500 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 335826; CD56 (NCAM 16.2) PE-Cy™7 60.640.000
149 Thuốc thử một màu gắn trực tiếp màu huỳnh quang để xác định phần trăm tế bào trưởng thành Helper/inducer (CD4+) lymphocytes của người
500 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 340133; BD CD4 (SK3) FITC 42.785.000
150 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20
500 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 345792; CD20 (L27) FITC 46.845.000
151 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD79a
450 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 333152; CD79a (HM47) PE 96.876.000
152 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD41a
150 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 333147; CD41a (HIP8) FITC 22.476.000
153 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD2
500 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 335821; CD2 (S5.2) PE-Cy™7 71.480.000
154 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD14
500 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 345784; CD14 (MɸP9) FITC 55.440.000
155 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19
450 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 345789; CD19 (SJ25C1) PE 85.923.000
156 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3
900 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 341111; CD3 (SK7) PE-Cy™7 155.421.000
157 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD103
50 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 333155; CD103 (Ber-ACT8) FITC 10.985.000
158 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45
1.200 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 345809; CD45 (2D1) PerCP 115.920.000
159 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD7
100 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 332774; CD7 (M-T701) PE 19.872.000
160 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8
500 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 345775; CD8 (SK1) APC 55.425.000
161 Dấu ấn miễn dịch CD138 gắn màu huỳnh quang
200 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 347214; CD138 (MI15) FITC 32.016.000
162 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR
500 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 335830; Anti-HLA-DR (L243) PECy™7 82.745.000
163 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện enzym Anti-end-deoxynucleotidyl transferase (TdT)
100 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 332789; Anti-TdT (E17-1519) FITC 25.776.000
164 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD22
300 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 333145; CD22 (S-HCL-1) APC 28.383.000
165 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD25
100 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 340907; CD25 (2A3) APC 20.340.000
166 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên MPO
450 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 333138; Anti-MPO (5B8) FITC 84.960.000
167 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD33
500 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 345799; CD33 (P67.6) PE 52.785.000
168 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD34
900 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 345804; CD34 (8G12) APC 160.812.000
169 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD13
400 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 338439; CD13 (L138) PE-Cy™7 101.040.000
170 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa
100 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 644059; Anti-Kappa (TB28-2) FITC 12.356.000
171 Thuốc thử xác định các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ lambda trong máu ngoại vi
100 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 642925; Anti-Lambda (1-155-2) PE 21.528.000
172 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16
100 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 332779; CD16 (B73.1) PE 10.915.000
173 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38
200 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 345807; CD38 (HB-7) APC 17.854.000
174 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5
400 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 345781; CD5 (L17F12) FITC 35.932.000
175 Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD23
200 test Theo quy định tại Chương V. 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 335036; CD23 (EBVCS-5) APC 40.680.000
176 Hóa chất kiểm chuẩn tế bào gốc
30 test Theo quy định tại Chương V. R&D Systems, Inc. – Mỹ; Mỹ ; 340991; BD Stem Cell Control Kit 15 runs 35.100.000
177 Hóa chất đếm tế bào gốc
100 test Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ; Mỹ ; 344563; BD™ Stem Cell Enumeration Kit 64.360.000
178 Hóa chất sử dụng để thiết lập máy đếm tế bào dòng chảy
150 test Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ; Mỹ ; 656046; BD FACSDiva™ CS&T IVD Beads 48.282.000
179 Hóa chất điều chỉnh tín hiệu điện thế, thiết lập bù trừ quang phổ huỳnh quang
50 test Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ; Mỹ ; 335775; BD FACS™ 7-Color Setup Beads 45.214.000
180 Hóa chất ly giải tế bào sử dụng cho máy đếm tế bào dòng chảy
600 ml Theo quy định tại Chương V. Antibodies, Inc. - 25242 County Road 95, Davis, California, 95616 USA; Mỹ ; 349202; BD FACS™ Lysing Solution 31.806.000
181 Hóa chất hỗ trợ nhuộm nội bào
500 test Theo quy định tại Chương V. Antibodies, Inc. - 25242 County Road 95, Davis, California, 95616 USA; Mỹ ; 641778; BD IntraSure™ Kit 77.110.000
182 Hóa chất chạy máy cho máy đếm tế bào dòng chảy
200 lít Theo quy định tại Chương V. Avantor Performance Materials Poland S.A.- ul. Sowinskiego 11, 44-101 Gliwice, Ba Lan; Ba Lan; 342003; BD FACSFlow™ Sheath Fluid 18.800.000
183 Hóa chất định kiểu miễn dịch của các quần thể tế bào tạo máu chưa trưởng thành bất thường
20 test Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ; Mỹ ; 660228; BD OneFlow™ Alot 41.822.000
184 Hóa chất xác định kiểu hình miễn dịch theo phương pháp dòng chảy tế bào
20 test Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ; Mỹ ; 659913; BD OneFlow™ PCD 34.844.000
185 Hóa chất sử dụng trong phân loại miễn dịch của các quần thể tế bào Lympho dòng T, B, NK
40 test Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ; Mỹ ; 658619; BD OneFlow™ LST 44.980.000
186 Hóa chất định kiểu miễn dịch của tế bào B trong máu ngoại vi và tủy xương
40 test Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ; Mỹ ; 659293; BD OneFlowTM B-CLPD T1 65.800.000
187 Hóa chất sử dụng để thiết lập điện áp
25 test Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ; Mỹ ; 658620; BD OneFlow™ Setup Beads 13.433.000
188 Hóa chất sử dụng để cài đặt bù trừ quang phổ
5 test Theo quy định tại Chương V. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ; Mỹ ; 658621; BD™ FC Beads 25.804.000
189 Anti A
190 Lọ Theo quy định tại Chương V. Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics; Ai Cập; 810002; Anti - A (IgM) 14.155.000
190 Anti D (Rho)
114 Lọ Theo quy định tại Chương V. Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics; Ai Cập; 822002; Anti - D (IgM+IgG) 15.369.480
191 Test phát hiện định tính kháng nguyên HBV trong máu toàn phần/huyết thanh/huyết tương người
7.000 Test Theo quy định tại Chương V. Intec; Trung Quốc; ITP01003TC40; One Step HBsAg Test 55.300.000
192 Test phát hiện kháng thể kháng HIV type 1 và/ type 2 trong mẫu máu toàn phần/huyết thanh/huyết tương.
780 Test Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Medicon; Việt Nam; IHIB-402; Trueline HIV 1/2 Ab Rapid Test 11.793.600
193 Bộ hồng cầu mẫu dùng cho sàng lọc kháng thể bất thường
28 ml Theo quy định tại Chương V. Haemokinesis Ltd; Úc; RC5002; STARGEL10 3 Cell Screen 7.938.000
194 Gel siêu âm
200 Can Theo quy định tại Chương V. An Phú; Việt Nam; APM-GS1; Gel siêu âm APM sonic 19.700.000
195 Chất nhuộm màu Papanicolau orange OG - 6
10.000 ml Theo quy định tại Chương V. Cancer; Mỹ; CM7952; OG-6 15.000.000
196 Ampu bóp bóng giúp thở các cỡ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Headstar Medical Products Co., Ltd; Đài Loan; HS-9288A/ HS-9976A/ HS-9788A; Bóng bóp giúp thở (Ambu) 100% silicon người lớn, trẻ em, sơ sinh, dùng nhiều lần 4.189.500
197 Bóng mềm người lớn 2 lít
13 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd.; Trung Quốc; HW017-x; Bóng bóp gây mê (túi trữ khí) các cỡ 573.300
198 Ống nghe Huyết áp kế
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Tanaka Sanyo; Nhật Bản ; No.FT-801; Ống nghe kiểm tra huyết áp 1.350.000
199 Kéo thẳng 16 cm 1 đầu tù
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico; Pakistan; 13_104; Kéo thẳng 16 cm 1 đầu tù 1.100.000
200 Kéo cắt chỉ cỡ 12cm
52 Cái Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico; Pakistan; 13_120; Kéo cắt chỉ cỡ 12cm 780.000
201 Kềm Kocher dài 26cm
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico; Pakistan; 17_377; Kềm Kocher dài 26cm 1.310.400
202 Panh Magil 24cm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico; Pakistan; 3_140; Panh Magil 24cm 780.000
203 Kẹp cầm kim 14cm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico; Pakistan; 25_130; Kẹp cầm kim 14cm 220.000
204 Kẹp (Kelly) cong 14cm
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico; Pakistan; 17_261; Kẹp (Kelly) cong 14cm 220.000
205 Khay chữ nhật 20x30 cm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Dụng cụ kim khí Bình An; Việt Nam; ; Khay chữ nhật 20x30 cm 3.420.000
206 Mỏ vịt nhỏ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico; Pakistan; 61_120; Mỏ vịt nhỏ 810.000
207 Hộp đựng bông cồn
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Dụng cụ kim khí Bình An; Việt Nam; ; Hộp đựng bông cồn 643.500
208 Ống cắm kềm ngắn 10cm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Dụng cụ kim khí Bình An; Việt Nam; ; Hộp đựng bông cồn 1.950.000
209 Ống cắm kềm ngắn 15cm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Dụng cụ kim khí Bình An; Việt Nam; ; Ống cắm kềm ngắn 15cm 1.950.000
210 Panh đầu vợt có răng 25cm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico; Pakistan; 19_1020; Panh đầu vợt có răng 25cm 1.620.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8534 Projects are waiting for contractors
  • 142 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23692 Tender notices posted in the past month
  • 37140 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second