Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng thun 7,5cm x 4,5m |
|
45 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anji Hongde; Trung Quốc; ; BĂNG THUN 2 móc 7,5cm x 4,5m | 270.000 | |
2 | Băng thun 15cm x 4,5m |
|
70 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anji Hongde; Trung Quốc; ; BĂNG THUN 3 móc 15cm x 4,5m | 770.000 | |
3 | Băng dính cá nhân |
|
170.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD; Trung Quốc; GT100-100; Băng cá nhân | 25.500.000 | |
4 | Băng thun 10cm x 4,5m |
|
320 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anji Hongde; Trung Quốc; ; BĂNG THUN 3 móc 10cm x 4,5m | 2.560.000 | |
5 | Băng cuộn 7cm x 1,3m |
|
1.100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Danameco; Việt Nam; BCU05WK100; Băng cuộn 7cm x 1.3m, Chưa vô trùng | 784.300 | |
6 | Băng vô trùng trong suốt cố định kim luồn, có rãnh xẻ, kích thước 60x70mm |
|
1.179 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Tronjen Medical Technology Inc.; Đài Loan; F0607; Băng cố định trong suốt SOGIFLEX | 4.951.800 | |
7 | Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, kích thước 60x80 mm, không trong suốt |
|
22.300 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare; Việt Nam; DEC-IVNP6080; Băng dính vô trùng vải không dệt, có gạc, cố định kim luồn DECOMED (size 60x80mm) | 32.335.000 | |
8 | Băng dính lụa cuộn 2,5cm x 5m, không trong suốt |
|
31.500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tronjen Medical Technology Inc.; Đài Loan; S2505R; Băng keo lụa SOGISYVAL | 496.125.000 | |
9 | Băng phim dính y tế trong suốt, kích thước: 6 x 7cm, không xẻ |
|
285 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | 3M Company; Hoa Kỳ; 1624W; Băng phim trong 3M™ Tegaderm™ Frame Style 6cm x 7cm | 1.710.000 | |
10 | Băng phim dính y tế trong suốt, kích thước: 10x12cm, không xẻ |
|
855 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | 3M Company; Hoa Kỳ; 1626W; Băng phim trong 3M™ Tegaderm™ Frame Style 10cm x 12cm | 12.825.000 | |
11 | Băng keo chỉ thị nhiệt 12mm*55m |
|
273 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Nantong Fuhua Medical Packing Co.,Ltd; Trung Quốc; ST1250; Băng keo chỉ thị hơi nước kích cỡ 12mm*56m | 15.521.688 | |
12 | Test kiểm tra tiệt trùng bằng hơi nước sử dụng để kiểm chất lượng lò hấp tiệt trùng |
|
130 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Medster; Thổ Nhĩ Kỳ; 20.110; Gói thử Bowie disk test cho nồi hấp | 10.010.000 | |
13 | Bông hút nước đã tiệt trùng 2x2cm (50g/gói) |
|
10.142 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Memco; Việt Nam; BYT-MC ; Bông y tế 2cm x 2cm 50 gam/gói | 84.178.600 | |
14 | Bông hút nước y tế |
|
78 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hiệp Hưng; Việt Nam; ; Bông y tế thấm nước Hiệp Hưng | 8.876.400 | |
15 | Bông hút nước đã tiệt trùng, 3x3cm, 500g/gói |
|
1.193 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Anh Phát; Việt Nam; ; Bông y tế cắt miếng 3cm x 3cm vô trùng | 80.109.950 | |
16 | Que tăm bông gỗ đã tiệt trùng |
|
3.600 | Que | Theo quy định tại Chương V. | NINGBO GREETMED MEDICAL INSTRUMENTS CO.,LTD; Trung Quốc; GT207-502; Que gòn tiệt trùng trong ống nghiệm, trong vỉ giấy | 4.860.000 | |
17 | Gạc đắp vết thương chưa tiệt trùng 10cm x 20cm |
|
107.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Memco; Việt Nam; BGĐVT-MC; Bông gạc đắp vết thương 10cm x 20cm chưa vô trùng | 89.880.000 | |
18 | Gạc đắp vết thương đã tiệt trùng 10cm x 20cm |
|
32.181 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Memco; Việt Nam; BGĐVT-MC ; Bông gạc đắp vết thương 10cm x 20cm (1 cái/gói) | 40.226.250 | |
19 | Gạc hút nước khổ 0,8 mét x 2 mét /lớp, không vô trùng |
|
3.635 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Danameco; Việt Nam; GHN01WK02C; Gạc hút nước 18 x 26, khổ 0.8m, Chưa vô trùng | 12.428.065 | |
20 | Gạc dẫn lưu 0,75cm x 200cm x 4 lớp, vô trùng |
|
1.219 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco; Việt Nam; GKD02WV001; Gạc dẫn lưu 0.75 x 200cm x 4 lớp, Vô trùng | 1.442.077 | |
21 | Gạc phẫu thuật 7,5cm x 7,5cm x 8 lớp, vô trùng, có cản quang |
|
303.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Memco; Việt Nam; GPT ; Gạc phẫu thuật 7,5cm x 7,5cm x 8 lớp vô trùng cản quang (10 cái/gói) | 94.085.000 | |
22 | Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 15cm |
|
130 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhende Medical Co., Ltd; Trung Quốc; Urgosterile; Urgosterile 15cm x 10cm | 975.000 | |
23 | Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 20cm |
|
350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiaxing Linhwa Medical Materials Co.,Ltd; Trung Quốc; MS 2205; Băng gạc tiệt trùng đắp vết thương không dệt (Non-woven wound dressing pad) 10*20cm | 1.330.350 | |
24 | Băng keo có gạc vô trùng 10cm x 30 cm |
|
893 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhende Medical Co., Ltd; Trung Quốc; Urgosterile; Urgosterile 30cm x 10cm | 13.037.800 | |
25 | Gạc lưới Lipido - Colloid 10 x 12cm tẩm ion bạc, lưới Polyester, không dính vết thương |
|
700 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Laboratoires Urgo; Pháp; Urgotul Ag/551315; Urgotul Ag/Silver 10cm x 12cm | 38.500.000 | |
26 | Bơm tiêm nhựa 50ml không kim (cho ăn) |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd; Trung Quốc; BNBT.50CA; Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha cho ăn (50ml) | 14.475.000 | |
27 | Bơm tiêm nhựa 3ml có kim, sử dụng 1 lần |
|
9.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd; Trung Quốc; BNBT.3.xx.xxx/ BNBT.3.xx.xx/ BNBT.3.xx.x; Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (3ml) | 4.888.000 | |
28 | Bơm tiêm nhựa 10ml có kim, sử dụng 1 lần |
|
319.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd; Trung Quốc; BNBT.10.xx.xxx/ BNBT.10.xx.xx/ BNBT.10.xx.x; Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (10ml) | 252.010.000 | |
29 | Bơm tiêm nhựa 20ml có kim, sử dụng 1 lần |
|
136.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd; Trung Quốc; BNBT.20.xx.xxx/ BNBT.20.xx.xx/ BNBT.20.xx.x; Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (20ml) | 167.895.000 | |
30 | Bơm tiêm Insulin 1ml |
|
2.830 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd; Trung Quốc; BNISL40.1.30.516 BNISL40.1.31.516 BNISL100.1.30.516 BNISL100.1.31.516 ; Bơm kim tiêm Insulin sử dụng một lần | 2.164.950 | |
31 | Bơm tiêm nhựa 50ml có kim, sử dụng 1 lần |
|
12.262 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd; Trung Quốc; BNBT.50.xx.xxx/ BNBT.50.xx.xx/ BNBT.50.xx.x; Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (50ml) | 36.786.000 | |
32 | Bơm tiêm nhựa 5ml có kim, sử dụng 1 lần |
|
651.869 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd; Trung Quốc; BNBT.5.xx.xxx/ BNBT.5.xx.xx/ BNBT.5.xx.x; Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha (5ml) | 355.268.605 | |
33 | Bơm truyền cơ học đàn hồi dùng một lần, thể tích 275ml |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry Co., Ltd.; Trung Quốc; CBI+PCA; Bơm tiêm thể tích đàn hồi | 84.000.000 | |
34 | Bơm đàn hồi PCA truyền liên tục 100ml 48 giờ |
|
85 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry Co., Ltd.; Trung Quốc; CBI+PCA; Bơm tiêm thể tích đàn hồi | 35.700.000 | |
35 | Kim cánh bướm các số G23, G25 |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shandong Yiguang Medical Instruments Co., Ltd; Trung Quốc; BNKCB.xx.xxx/ BNKCB.xx.xx/ BNKCB.xx.x; Bộ kim cánh bướm | 255.000 | |
36 | Kim tiêm vô trùng các số 18, 23, sử dụng một lần |
|
538.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd; Trung Quốc; BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xxx; Kim tiêm sử dụng một lần | 105.506.800 | |
37 | Ống HCT (Haematokrit) |
|
4.000 | Cái/ống/tube | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy Lab Instrument Co., Ltd; Trung Quốc; ST-JHF012; Ống mao quản | 1.560.000 | |
38 | Nút chặn kim luồn có cổng tiêm thuốc |
|
42.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Webest; Trung Quốc; YELLOW; Nút chặn kim luồn | 29.820.000 | |
39 | Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm thuốc |
|
42.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare; Việt Nam; ISN-WUH000HB; Nút chặn đuôi kim luồn không có cổng bơm (tiêm thuốc), màu trắng USTOPPER | 17.640.000 | |
40 | Kim chọc dò và gây tê tủy sống các số G18, G25, G27 |
|
359 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Shanghai Mekon Medical Devices; Trung Quốc; SQ1890; SQ2590; SQ2790; Kim chọc dò gây tê tủy sống các cỡ (Disposable Spinal Needle) | 4.200.300 | |
41 | Kim gây tê đám rối thần kinh, dài 100mm |
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Province Huaxing Medical Apparatus Industry co., Ltd.; Trung Quốc; HXNB-21100A; Kim gây tê đám rối thần kinh | 20.880.000 | |
42 | Ống mở khí quản 2 nòng mềm không có bóng các cỡ |
|
26 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Smiths Medical Czech Republic A.S; C.H.Séc; 100/811/0xx; Mở khí quản 2 nòng hiệu Blue Line Ultra không bóng, không lỗ thông khí số 7, 7.5, 8, 8.5, 9, 10 | 27.245.400 | |
43 | Ống mở khí quản mềm có bóng quả lê các số 6,5; 7,0; 7,5; 8,0 |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Smiths Medical Czech Republic A.S; C.H.Séc; 100/810/0xx; Mở khí quản 2 nòng Blue Line Ultra có bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, không lỗ thông khí, các số 7, 7.5, 8, 8.5, 9, 10 | 5.239.500 | |
44 | Mở khí quản 2 nòng có bóng có cửa sổ số 4, 6, 8 |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Covidien LLC; Mexico; 4FEN, 6FEN, 8FEN; Ống mở khí quản hai nòng có bóng có cửa sổ các cỡ | 7.320.000 | |
45 | Mở khí quản 2 nòng không bóng có cửa sổ số 4, 6, 8 |
|
32 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Covidien LLC; Mexico; 4CFN, 6CFN, 8CFN; Ống mở khí quản hai nòng không bóng | 47.099.200 | |
46 | Ống thông phế quản bóng chữ S số 32, 35, 37 bên trái |
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Covidien LLC; Ireland; 125-32, 125-35, 125-37; Ống nội phế quản bên trái | 26.080.000 | |
47 | Ống thông phế quản bóng chữ S các cỡ 35, 37 bên phải |
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Covidien LLC; Ireland; 126-35, 126-37; Ống nội phế quản bên phải | 26.080.000 | |
48 | Ống nội khí quản có bóng chèn |
|
8.658 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd; Trung Quốc; Cuff; Ống nội khí quản có bóng chèn | 90.562.680 | |
49 | Sonde hậu môn các số |
|
967 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Greetmed; Trung Quốc; GT020-100; Thông hậu môn (Rectal) | 2.804.300 | |
50 | Sonde Foley 2 nhánh, người lớn |
|
4.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zibo Eastmed Healthcare Products Co.,Ltd; Trung Quốc; DM031-A; Ống thông tiểu 2 nhánh | 38.868.000 | |
51 | Sonde Foley 2 nhánh, trẻ em |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Greetmed; Trung Quốc; Foley Catheter; Ống thông tiểu 2 nhánh (Foley) | 3.920.000 | |
52 | Sonde dẫn lưu đặt nong niệu quản JJ các số 6,7,8 |
|
9 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Advin Health Care; Ấn Độ; ; Sonde niệu quản JJ các cỡ (Double J Stent) | 1.275.300 | |
53 | Ống (Conector) nối hệ thống thở máy |
|
331 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Nhà máy TTBYT USM Healthcare; Việt Nam; AMB-01131501; Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, không tiệt trùng (loại đa hướng) | 4.567.800 | |
54 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng các số |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Genoss Co., Ltd.; Hàn Quốc; GP-5DIR70; Ống thông tĩnh mạch ngoại biên | 132.237.000 | |
55 | Dây cho ăn người lớn các số 12,14,16,18 |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV); Việt Nam; ODD: MPV; Ống thông dạ dày MPV | 4.725.000 | |
56 | Dây hút đàm, nhớt không kiểm soát các số |
|
11.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV); Việt Nam; DHD: ECO; Dây hút dịch ECO sử dụng một lần | 22.550.000 | |
57 | Dây hút dịch phẫu thuật 8mm x 2m |
|
4.030 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV); Việt Nam; ST008:MP; Dây hút dịch phẫu thuật MPV (2000 mm) | 35.464.000 | |
58 | Dây nối dài dùng trong truyền dịch, bơm thuốc cản quang dài 140cm |
|
770 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hubei Fuxin Medical Equipment Co., Ltd; Trung Quốc; ; Dây nối bơm tiêm điện 140cm (Extension Tube) | 2.872.100 | |
59 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, không kim |
|
1.032 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Shandong Haidike; Trung Quốc; Silk; Chỉ khâu liền kim các kích cỡ Silk Braided | 9.424.224 | |
60 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tam giác |
|
5.179 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Shandong Haidike; Trung Quốc; Silk ; Chỉ khâu liền kim các kích cỡ Silk Braided | 47.294.628 | |
61 | Chỉ không tan tự nhiên số 2/0, kim tròn |
|
549 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Shandong Haidike; Trung Quốc; Silk ; Chỉ khâu liền kim các kích cỡ Silk Braided | 5.013.468 | |
62 | Chỉ không tan tự nhiên số 3/0, kim tròn |
|
680 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Shandong Haidike; Trung Quốc; Silk ; Chỉ khâu liền kim các kích cỡ Silk Braided | 6.209.760 | |
63 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 2/0 |
|
528 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd; Trung Quốc; ; Chỉ Nylon số 2/0 (Nylon no-absorbable suture) | 2.819.520 | |
64 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 3/0 |
|
4.236 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd; Trung Quốc; ; Chỉ Nylon số 3/0 (Nylon no-absorbable suture) | 22.620.240 | |
65 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 4/0 |
|
4.868 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd; Trung Quốc; ; Chỉ Nylon số 4/0 (Nylon no-absorbable suture) | 25.995.120 | |
66 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 5/0 |
|
340 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd; Trung Quốc; ; Chỉ Nylon số 5/0 (Nylon no-absorbable suture) | 1.815.600 | |
67 | Chỉ tan chậm tự nhiên số 2/0 |
|
221 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Huaian Top Medical Instruments Co., Ltd; Trung Quốc; ; Chỉ cagut số 2/0 (Surgical sutures Chromic Catgut) | 1.966.900 | |
68 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 |
|
3.307 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Peters Surgical India; Ấn Độ; SPL2347; Chỉ phẫu thuật Polycol 1 dài 90cm, kim tròn 1/2C 40mm | 97.923.577 | |
69 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 |
|
1.045 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Peters Surgical India; Ấn Độ; SPL2043; Chỉ phẫu thuật Polycol 2/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm | 30.257.975 | |
70 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 |
|
2.757 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Peters Surgical India; Ấn Độ; SPL2041A; Chỉ phẫu thuật Polycol 3/0 dài 75cm, kim tròn 1/2C 26mm | 80.027.439 | |
71 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 |
|
5.196 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Peters Surgical India; Ấn Độ; SPL2309A; Chỉ phẫu thuật Polycol 4/0 dài 70cm, kim tròn 1/2C 22mm | 156.186.564 | |
72 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin số 1/0 kim 31mm dài 75cm |
|
499 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Meril Endo Surgery Pvt. Ltd; Ấn Độ; PGN019213; Chỉ phẫu thuật Mitsu 1 dài 75cm, kim tròn 1/2C 31mm | 22.005.900 | |
73 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 6/0 |
|
46 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | SMI; Bỉ; 5070210-2 ; Chỉ Polypropylene số 6/0 | 2.658.800 | |
74 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polypropylene số 2/0 |
|
216 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Shandong Haidike; Trung Quốc; Polypropylene ; Chỉ khâu liền kim các kích cỡ Polypropylene | 3.931.200 | |
75 | Chỉ Thép không rỉ số 5 |
|
36 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ethicon, LLC; Mỹ; W995; Chỉ thép STAINLESS STEEL WIRE số 5 | 7.524.000 | |
76 | Chỉ phẫu thuật Polydioxanone số 2/0 |
|
36 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | SMI; Bỉ; 13300126 ; Chỉ Surgicryl Monofilament số 2/0 | 1.882.800 | |
77 | Đầu col có lọc 1 - 100µL |
|
11.580 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Yongyue; Trung Quốc; YPT-0100-T-F-S; 100µl Pipette tip filtered, steriled, box-packaged | 7.689.120 | |
78 | Đầu col lọc 0,2 - 10 µL |
|
4.186 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Yongyue; Trung Quốc; YPT-0010-T-F-S; 10µl Pipette tip filtered, steriled, box-packaged | 2.708.342 | |
79 | Đầu col có lọc 1000µL |
|
12.900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Benoy Lab Instrument Co.,Ltd;; Trung Quốc; Pipette tips; Đầu col có lọc | 9.417.000 | |
80 | Đầu col xanh 1000µL |
|
10.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida; Trung Quốc; HDTG03; Đầu col xanh 1000µL | 769.600 | |
81 | Đầu col vàng có khía 200µL |
|
45.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical; Trung Quốc; ; Đầu col vàng có khía 200µL | 2.047.500 | |
82 | Đầu col 10 µL dài |
|
8.700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical; Trung Quốc; ; Đầu col 10 µL dài | 565.500 | |
83 | Túi máu ba, 350ml loại đỉnh nối đỉnh, dung dịch chống đông và bảo quản CPD-AS5 |
|
4.280 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HLL Lifecare limited; Ấn Độ; METB35016; Túi lấy máu ba 350 ml chứa CPD-SAGM có bộ lấy mẫu chân không, túi nhỏ lấy mẫu và nắp bảo vệ đầu kim | 406.600.000 | |
84 | Túi lấy máu đơn 250ml, dung dịch chống đông CPDA -1 |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | HLL Lifecare limited; Ấn Độ; MESB25016; Túi lấy máu đơn 250ml chứa CPDA-1 có bộ lấy mẫu chân không, túi nhỏ lấy mẫu và nắp bảo vệ đầu kim | 10.200.000 | |
85 | Túi lấy máu ba 250ml. Loại đỉnh nối đỉnh, dung dịch chống đông và bảo quản CPD-AS5 |
|
3.240 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shandong Weigao Group Medical Polymer Co., Ltd.; Trung Quốc; TS-250TT; Túi lấy máu ba loại đỉnh - đỉnh 250ml chứa chất CDP-SAGM | 244.263.600 | |
86 | Dây truyền máu |
|
6.281 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Aurus Medtech Private Limited; Ấn Độ; IN0801-S; Bộ dây truyền máu (Aurus) | 30.205.329 | |
87 | Sáp xương cầm máu 2,5 gam |
|
97 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | GENCO TIBBI CIHAZLAR SANAYI TICARET LTD. STI; Thổ Nhĩ Kỳ; UW25; Miếng dán cầm máu cho xương Bone Wax 2.5gr | 3.035.130 | |
88 | Túi đựng Oxy |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Taizhou Kangjian; Trung Quốc; GT032-400; Túi đựng oxy 42 lít | 2.600.000 | |
89 | Túi nước tiểu 2000ml, có quai treo |
|
5.232 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical ; Trung Quốc; HTB1102; Túi đựng nước tiểu | 21.660.480 | |
90 | Túi Tyvek 250mm*70m |
|
31 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S; Việt Nam; PERFECTA Tyvek 250-70; Túi cuộn tiệt trùng Perfecta Tyvek 250mmx70m | 41.850.000 | |
91 | Túi Tyvek 350mm*70m |
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế B.M.S; Việt Nam; PERFECTA Tyvek 350-70; Túi cuộn tiệt trùng Perfecta Tyvek 350mmx70m | 37.000.000 | |
92 | Ống nghiệm nhựa 5ml không nắp, không nhãn |
|
36.400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Phú; Việt Nam; PS0-5; Ống nghiệm nhụa PS không nắp | 8.736.000 | |
93 | Ống nghiệm serum |
|
18.850 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Phú; Việt Nam; S-012; Ống nghiệm serum | 12.064.000 | |
94 | Ống nghiệm lấy máu kháng đông EDTA |
|
177.840 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hồng Thiện Mỹ; Việt Nam; V6020531 ; Ống nghiệm EDTA K2 VMA 2ml, nắp cao su | 139.604.400 | |
95 | Ống ly tâm chia vạch tiệt trùng 15ml |
|
526 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical; Trung Quốc; HSCT04-S; Ống ly tâm chia vạch tiệt trùng 15ml | 938.910 | |
96 | Ống ly tâm chia vạch tiệt trùng 50ml |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical; Trung Quốc; HSCT05-S; Ống ly tâm chia vạch tiệt trùng 50ml | 59.500 | |
97 | Ống nghiệm lấy máu kháng đông Heparin |
|
171.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV); Việt Nam; ON-09:MPV; Ống nghiệm lấy máu Lithium Heparin MPV nắp nhựa | 106.548.600 | |
98 | Túi camera vô trùng |
|
4.320 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Damedco; Việt Nam; ; Túi camera tiệt trùng | 15.897.600 | |
99 | Mặt nạ máy xông khí dung các cỡ |
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV); Việt Nam; MNKD01: MPV; Mặt nạ xông khí dung MPV | 9.200.000 | |
100 | Mask thanh quản dùng nhiều lần |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd; Trung Quốc; LMAxxxxP2; Mask thanh quản Tappa 2 nòng 100% silicone dùng nhiều lần | 10.063.200 | |
101 | Mặt nạ thở oxy có túi khí dự trữ, dùng cho người lớn, trẻ em, sơ sinh |
|
720 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hitec Medical Co., Ltd; Trung Quốc; HTA0301; HTA0302; HTA0303; HTA0304; Mask oxy có túi (Oxygen Mask with bag) | 9.648.000 | |
102 | Mũ giấy phẫu thuật, vô trùng |
|
65.900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Damedco; Việt Nam; ; Mũ phẫu thuật tiệt trùng | 34.795.200 | |
103 | Bộ khăn tổng quát (Gồm 1 bộ khăn tổng quát + 4 áo phẫu thuật) |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Danameco; Việt Nam; GTQ08KA002A12BE; Gói khăn phẫu thuật tổng quát kèm áo phẫu thuật | 1.792.000 | |
104 | Tạp dề dùng 1 lần |
|
1.800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Saraya; Trung Quốc; 51109; Tên thương mại: Tạp dề dùng một lần Saraya Disposable PE Gowns with Finger hook, 15 cái/hộp | 30.960.000 | |
105 | Khẩu trang y tế (3 lớp) vô trùng |
|
173.920 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco; Việt Nam; KTY40ZV001; Khẩu trang y tế 3 lớp, vô trùng (đeo tai) | 94.612.480 | |
106 | Khẩu trang giấy (nẹp mũi, dây cột) vô trùng |
|
38.900 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco; Việt Nam; KTY3PLYVT; Khẩu trang y tế 3 lớp, vô trùng (dây buộc) | 38.666.600 | |
107 | Găng tay dài sản khoa vô trùng |
|
2.300 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH sản xuất thương mại Nam Tín; Việt Nam; GTT; Găng sản khoa đã tiệt trùng | 28.980.000 | |
108 | Găng tay phẫu thuật vô trùng các cỡ 6,5; 7,0; 7,5 |
|
108.186 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Công nghệ y tế I-Med; Việt Nam; OPTISHIELD; Găng tay phẫu thuật tiệt trùng | 295.780.524 | |
109 | Giấy in kết quả siêu âm |
|
500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin; Trung Quốc; UPP110S; Giấy in siêu âm | 38.500.000 | |
110 | Giấy điện tim 6 cần, kích thước 110mm x 140mm |
|
47 | Xấp | Theo quy định tại Chương V. | Tianjin Grand Paper Industry Co., Ltd; Trung Quốc; ; Giấy điện tim 6 cần 110mm x 140mm x 143 tờ (ECG Chart Paper) | 1.048.100 | |
111 | Giấy in kết quả |
|
24 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Exact Industries, Inc.; Mỹ; 40-03175-002; Giấy in nhiệt máy Sterrad | 9.000.000 | |
112 | Dụng cụ khâu cắt cong 40mm |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nypro Healthcare Baja Inc.; Mexico; CS40G; Dụng cụ khâu cắt cong CONTOUR | 12.393.150 | |
113 | Dụng cụ bảo vệ thành vết mổ, đường kính 2.5-6cm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | NPA de Mexico S. de R.L. de C.V. ; Mexico; WPSM256; Surgisleeve™ Wound Protector Dụng cụ bảo vệ thành vết mổ, chất liệu Polyurethane dùng cho vết mổ tương ứng với cỡ 2,5-6cm | 55.500.000 | |
114 | Màng mổ vô trùng có iode (34x35cm) |
|
285 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Wuhan Huawei Technology Co., Ltd.; Trung Quốc; 04.14.10.I; Màng phẫu thuật y tế vô trùng | 23.940.000 | |
115 | Bảng điện cực (điện cực tim) người lớn |
|
22.900 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | EF Medica SRL; Ý; F 3240 SG; Điện cực tim (Disposable electrodes) | 30.457.000 | |
116 | Lưỡi dao mổ các số |
|
11.294 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Huaian Helen; Trung Quốc; ; Dao mổ | 8.572.146 | |
117 | Pipet nhựa chia vạch 3ml |
|
26 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical; Trung Quốc; HSPP03; Pipet nhựa chia vạch 3ml | 6.500 | |
118 | Pipet pasteur thủy tinh |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Poulten & Graf GmbH; Anh; D810/VA/CERIUM; Pipette Pasteur 150mm, cerium, tiệt trùng | 5.565.000 | |
119 | Lam kính mài |
|
133.286 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Greetmed; Trung Quốc; GT201-7102-2; Lam kính 7105 | 37.586.652 | |
120 | Que thử đường huyết |
|
2.290 | Test | Theo quy định tại Chương V. | VivaChek; Trung Quốc; VGS01-015; Que thử đường huyết | 8.702.000 | |
121 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm. |
|
460 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec; Việt Nam; AF212050; ALFASEPT CLEANSER PLUS | 59.800.000 | |
122 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn dùng trong khám bệnh, thực hiện phẫu thuật, thủ thuật, xét nghiệm. |
|
84 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Hóa Dược Việt Nam; Việt Nam; ; GP - Handwash | 8.211.000 | |
123 | Dung dịch sát khuẩn tay phẫu thuật và thường quy chứa cồn |
|
480 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma; Việt Nam; CLW05; Dung dịch rửa tay nhanh Clearwateris 0,5% | 20.160.000 | |
124 | Dung dịch khử trùng dụng cụ Ortho-phthaladehyde 0,55% |
|
1.996 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH MTV Sản xuất Dược - Mỹ phẩm Gamma; Việt Nam; GRNOPA; Dung dịch khử khuẩn dụng cụ mức độ cao Ortho-Phthalaldehyde 0,55% Greenax OPA | 253.492.000 | |
125 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng y tế và dụng cụ không chịu nhiệt |
|
400 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Laboratoires Anios; Pháp; 2416.036; ANIOS’CLEAN EXCEL D (5L) | 124.000.000 | |
126 | Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế |
|
30 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec; Việt Nam; MG250050; MEGASEPT WD-Z | 9.600.000 | |
127 | Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ enzyme protease |
|
421 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Zhivas; Bulgaria; Enzydip-5 AM; Dung dịch enzyme ngâm, làm sạch, khử khuẩn dụng cụ, thiết bị y tế (Enzydip-5 AM) | 135.562.000 | |
128 | Cồn sát trùng 90 độ |
|
4.866 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Lê Gia; Việt Nam; LGCS90; Cồn y tế 90o | 164.957.400 | |
129 | Viên khử khuẩn giường, sàn, giường bệnh… và các bề mặt nhiễm khuẩn, ngâm rửa và khử khuẩn dụng cụ y tế |
|
19.720 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Hovid; Malaysia; Germisep; Viên ngâm khử khuẩn dụng cụ (Germisep) | 78.880.000 | |
130 | Thuốc thử xét nghiệm E- cadherin |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ventana Medical Systems, Inc.; Mỹ; 05905290001; VENTANA anti-E-cadherin (36) Mouse Monoclonal Primary Antibody | 35.792.400 | |
131 | Thuốc thử xét nghiệm MSH2 |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ventana Medical Systems, Inc.; Mỹ; 08033684001; VENTANA anti-MSH2 (G219-1129) Mouse Monoclonal Primary Antibody | 39.529.600 | |
132 | Thuốc thử xét nghiệm PMS2 |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ventana Medical Systems, Inc.; Mỹ; 08033692001; VENTANA anti-PMS2 (A16-4) Mouse Monoclonal Primary Antibody | 39.529.600 | |
133 | Thuốc thử xét nghiệm Glypican 3 |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque Corporation; Mỹ; 05973864001; Glypican-3 (1G12) Mouse Monoclonal Antibody | 42.000.000 | |
134 | Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene BCR/ABL p210 |
|
184 | Test/phản ứng | Theo quy định tại Chương V. | EntroGen Inc.; Hoa Kỳ; BCR210-QRT46; BCR-ABL P210 (mbcr) One-Step Detection Kit for Real-Time PCR | 135.916.200 | |
135 | Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene BCR/ABL p190 |
|
192 | Test/phản ứng | Theo quy định tại Chương V. | EntroGen Inc.; Hoa Kỳ; BCR190-QRT46; BCR-ABL P190 (mbcr) One-Step Detection Kit for Real-Time PCR | 141.825.600 | |
136 | Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene AML1-ETO |
|
96 | Test/phản ứng | Theo quy định tại Chương V. | EntroGen Inc.; Hoa Kỳ; LEUK1-QRT24; AML1-ETO One-Step Detection Kit | 57.597.120 | |
137 | Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene E2A-PBX1 |
|
96 | Test/phản ứng | Theo quy định tại Chương V. | EntroGen Inc.; Hoa Kỳ; LEUK2-QRT24; E2A-PBX1 One-Step Detection Kit | 57.597.120 | |
138 | Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene MLL-AF4 |
|
96 | Test/phản ứng | Theo quy định tại Chương V. | EntroGen Inc.; Hoa Kỳ; LEUK3-QRT24; MLL-AF4 One-Step Detection Kit | 57.597.120 | |
139 | Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene PML-RARA bcr1, 2, 3 |
|
96 | Test/phản ứng | Theo quy định tại Chương V. | EntroGen Inc.; Hoa Kỳ; LEUK4-QRT24; PML-RARA bcr1, bcr2, bcr3 One-Step Detection Kit | 137.954.880 | |
140 | Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene TEL-AML1 |
|
96 | Test/phản ứng | Theo quy định tại Chương V. | EntroGen Inc.; Hoa Kỳ; LEUK5-QRT24; TEL-AML1 One-Step Detection Kit | 57.597.120 | |
141 | Bộ xét nghiệm định lượng chuyển vị gene CBFB-MYH11 |
|
96 | Test/phản ứng | Theo quy định tại Chương V. | EntroGen Inc.; Hoa Kỳ; LEUK6-QRT24; CBFB-MYH11 One-step Detection kit | 57.597.120 | |
142 | Bộ xét nghiệm đột biến gene JAK2 |
|
96 | Test/phản ứng | Theo quy định tại Chương V. | Veracyte SAS; Pháp; 673523; ipsogen® JAK2 MutaQuant® Kit | 329.952.000 | |
143 | Tách chiết và tinh sạch DNA genomic từ máu |
|
100 | Test/phản ứng | Theo quy định tại Chương V. | Qiagen GmbH; Đức; 61104; QIAamp® DSP DNA Blood Mini Kit | 18.462.000 | |
144 | Bộ tách chiết RNA |
|
250 | Test/phản ứng | Theo quy định tại Chương V. | Invitek Molecular GmbH; Đức ; '1060100300 ; Invitrap Spin Universal RNA Mini Kit | 36.750.000 | |
145 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD15 |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 332778; CD15 (MMA) FITC | 10.188.000 | |
146 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 332776; CD10 (HI10a) PE | 98.465.000 | |
147 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117 |
|
900 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 339217; CD117 (104D2) PECy™7 | 246.456.000 | |
148 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD56 |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 335826; CD56 (NCAM 16.2) PE-Cy™7 | 60.640.000 | |
149 | Thuốc thử một màu gắn trực tiếp màu huỳnh quang để xác định phần trăm tế bào trưởng thành Helper/inducer (CD4+) lymphocytes của người |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 340133; BD CD4 (SK3) FITC | 42.785.000 | |
150 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 345792; CD20 (L27) FITC | 46.845.000 | |
151 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD79a |
|
450 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 333152; CD79a (HM47) PE | 96.876.000 | |
152 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD41a |
|
150 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 333147; CD41a (HIP8) FITC | 22.476.000 | |
153 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD2 |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 335821; CD2 (S5.2) PE-Cy™7 | 71.480.000 | |
154 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD14 |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 345784; CD14 (MɸP9) FITC | 55.440.000 | |
155 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
|
450 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 345789; CD19 (SJ25C1) PE | 85.923.000 | |
156 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3 |
|
900 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 341111; CD3 (SK7) PE-Cy™7 | 155.421.000 | |
157 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD103 |
|
50 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 333155; CD103 (Ber-ACT8) FITC | 10.985.000 | |
158 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
|
1.200 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 345809; CD45 (2D1) PerCP | 115.920.000 | |
159 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD7 |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 332774; CD7 (M-T701) PE | 19.872.000 | |
160 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 345775; CD8 (SK1) APC | 55.425.000 | |
161 | Dấu ấn miễn dịch CD138 gắn màu huỳnh quang |
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 347214; CD138 (MI15) FITC | 32.016.000 | |
162 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên HLA-DR |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 335830; Anti-HLA-DR (L243) PECy™7 | 82.745.000 | |
163 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện enzym Anti-end-deoxynucleotidyl transferase (TdT) |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 332789; Anti-TdT (E17-1519) FITC | 25.776.000 | |
164 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD22 |
|
300 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 333145; CD22 (S-HCL-1) APC | 28.383.000 | |
165 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD25 |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 340907; CD25 (2A3) APC | 20.340.000 | |
166 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên MPO |
|
450 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 333138; Anti-MPO (5B8) FITC | 84.960.000 | |
167 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD33 |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 345799; CD33 (P67.6) PE | 52.785.000 | |
168 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD34 |
|
900 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 345804; CD34 (8G12) APC | 160.812.000 | |
169 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD13 |
|
400 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 338439; CD13 (L138) PE-Cy™7 | 101.040.000 | |
170 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 644059; Anti-Kappa (TB28-2) FITC | 12.356.000 | |
171 | Thuốc thử xác định các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ lambda trong máu ngoại vi |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 642925; Anti-Lambda (1-155-2) PE | 21.528.000 | |
172 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 332779; CD16 (B73.1) PE | 10.915.000 | |
173 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 |
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 345807; CD38 (HB-7) APC | 17.854.000 | |
174 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 |
|
400 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 345781; CD5 (L17F12) FITC | 35.932.000 | |
175 | Thuốc thử kháng thể đơn dòng xác định các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD23 |
|
200 | test | Theo quy định tại Chương V. | 1. Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ/ 2. Becton Dickinson Caribe, Ltd. - Puerto Rico - Mỹ; Mỹ ; 335036; CD23 (EBVCS-5) APC | 40.680.000 | |
176 | Hóa chất kiểm chuẩn tế bào gốc |
|
30 | test | Theo quy định tại Chương V. | R&D Systems, Inc. – Mỹ; Mỹ ; 340991; BD Stem Cell Control Kit 15 runs | 35.100.000 | |
177 | Hóa chất đếm tế bào gốc |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ; Mỹ ; 344563; BD™ Stem Cell Enumeration Kit | 64.360.000 | |
178 | Hóa chất sử dụng để thiết lập máy đếm tế bào dòng chảy |
|
150 | test | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ; Mỹ ; 656046; BD FACSDiva™ CS&T IVD Beads | 48.282.000 | |
179 | Hóa chất điều chỉnh tín hiệu điện thế, thiết lập bù trừ quang phổ huỳnh quang |
|
50 | test | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ; Mỹ ; 335775; BD FACS™ 7-Color Setup Beads | 45.214.000 | |
180 | Hóa chất ly giải tế bào sử dụng cho máy đếm tế bào dòng chảy |
|
600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Antibodies, Inc. - 25242 County Road 95, Davis, California, 95616 USA; Mỹ ; 349202; BD FACS™ Lysing Solution | 31.806.000 | |
181 | Hóa chất hỗ trợ nhuộm nội bào |
|
500 | test | Theo quy định tại Chương V. | Antibodies, Inc. - 25242 County Road 95, Davis, California, 95616 USA; Mỹ ; 641778; BD IntraSure™ Kit | 77.110.000 | |
182 | Hóa chất chạy máy cho máy đếm tế bào dòng chảy |
|
200 | lít | Theo quy định tại Chương V. | Avantor Performance Materials Poland S.A.- ul. Sowinskiego 11, 44-101 Gliwice, Ba Lan; Ba Lan; 342003; BD FACSFlow™ Sheath Fluid | 18.800.000 | |
183 | Hóa chất định kiểu miễn dịch của các quần thể tế bào tạo máu chưa trưởng thành bất thường |
|
20 | test | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ; Mỹ ; 660228; BD OneFlow™ Alot | 41.822.000 | |
184 | Hóa chất xác định kiểu hình miễn dịch theo phương pháp dòng chảy tế bào |
|
20 | test | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ; Mỹ ; 659913; BD OneFlow™ PCD | 34.844.000 | |
185 | Hóa chất sử dụng trong phân loại miễn dịch của các quần thể tế bào Lympho dòng T, B, NK |
|
40 | test | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ; Mỹ ; 658619; BD OneFlow™ LST | 44.980.000 | |
186 | Hóa chất định kiểu miễn dịch của tế bào B trong máu ngoại vi và tủy xương |
|
40 | test | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ; Mỹ ; 659293; BD OneFlowTM B-CLPD T1 | 65.800.000 | |
187 | Hóa chất sử dụng để thiết lập điện áp |
|
25 | test | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ; Mỹ ; 658620; BD OneFlow™ Setup Beads | 13.433.000 | |
188 | Hóa chất sử dụng để cài đặt bù trừ quang phổ |
|
5 | test | Theo quy định tại Chương V. | Becton, Dickinson and Company, BD Biosciences - Mỹ; Mỹ ; 658621; BD™ FC Beads | 25.804.000 | |
189 | Anti A |
|
190 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics; Ai Cập; 810002; Anti - A (IgM) | 14.155.000 | |
190 | Anti D (Rho) |
|
114 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Egyptian Company for Biotechnology (S.A.E) - Spectrum Diagnostics; Ai Cập; 822002; Anti - D (IgM+IgG) | 15.369.480 | |
191 | Test phát hiện định tính kháng nguyên HBV trong máu toàn phần/huyết thanh/huyết tương người |
|
7.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Intec; Trung Quốc; ITP01003TC40; One Step HBsAg Test | 55.300.000 | |
192 | Test phát hiện kháng thể kháng HIV type 1 và/ type 2 trong mẫu máu toàn phần/huyết thanh/huyết tương. |
|
780 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Medicon; Việt Nam; IHIB-402; Trueline HIV 1/2 Ab Rapid Test | 11.793.600 | |
193 | Bộ hồng cầu mẫu dùng cho sàng lọc kháng thể bất thường |
|
28 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Haemokinesis Ltd; Úc; RC5002; STARGEL10 3 Cell Screen | 7.938.000 | |
194 | Gel siêu âm |
|
200 | Can | Theo quy định tại Chương V. | An Phú; Việt Nam; APM-GS1; Gel siêu âm APM sonic | 19.700.000 | |
195 | Chất nhuộm màu Papanicolau orange OG - 6 |
|
10.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Cancer; Mỹ; CM7952; OG-6 | 15.000.000 | |
196 | Ampu bóp bóng giúp thở các cỡ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Headstar Medical Products Co., Ltd; Đài Loan; HS-9288A/ HS-9976A/ HS-9788A; Bóng bóp giúp thở (Ambu) 100% silicon người lớn, trẻ em, sơ sinh, dùng nhiều lần | 4.189.500 | |
197 | Bóng mềm người lớn 2 lít |
|
13 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Hanyue Medical Technology Co., Ltd.; Trung Quốc; HW017-x; Bóng bóp gây mê (túi trữ khí) các cỡ | 573.300 | |
198 | Ống nghe Huyết áp kế |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaka Sanyo; Nhật Bản ; No.FT-801; Ống nghe kiểm tra huyết áp | 1.350.000 | |
199 | Kéo thẳng 16 cm 1 đầu tù |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime Tech Surgico; Pakistan; 13_104; Kéo thẳng 16 cm 1 đầu tù | 1.100.000 | |
200 | Kéo cắt chỉ cỡ 12cm |
|
52 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime Tech Surgico; Pakistan; 13_120; Kéo cắt chỉ cỡ 12cm | 780.000 | |
201 | Kềm Kocher dài 26cm |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime Tech Surgico; Pakistan; 17_377; Kềm Kocher dài 26cm | 1.310.400 | |
202 | Panh Magil 24cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime Tech Surgico; Pakistan; 3_140; Panh Magil 24cm | 780.000 | |
203 | Kẹp cầm kim 14cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime Tech Surgico; Pakistan; 25_130; Kẹp cầm kim 14cm | 220.000 | |
204 | Kẹp (Kelly) cong 14cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime Tech Surgico; Pakistan; 17_261; Kẹp (Kelly) cong 14cm | 220.000 | |
205 | Khay chữ nhật 20x30 cm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Dụng cụ kim khí Bình An; Việt Nam; ; Khay chữ nhật 20x30 cm | 3.420.000 | |
206 | Mỏ vịt nhỏ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime Tech Surgico; Pakistan; 61_120; Mỏ vịt nhỏ | 810.000 | |
207 | Hộp đựng bông cồn |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Dụng cụ kim khí Bình An; Việt Nam; ; Hộp đựng bông cồn | 643.500 | |
208 | Ống cắm kềm ngắn 10cm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Dụng cụ kim khí Bình An; Việt Nam; ; Hộp đựng bông cồn | 1.950.000 | |
209 | Ống cắm kềm ngắn 15cm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Dụng cụ kim khí Bình An; Việt Nam; ; Ống cắm kềm ngắn 15cm | 1.950.000 | |
210 | Panh đầu vợt có răng 25cm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime Tech Surgico; Pakistan; 19_1020; Panh đầu vợt có răng 25cm | 1.620.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.